Professional Documents
Culture Documents
1. Prepositions of time
✓ In
Các tháng: in May, in June, in August, etc.
Các năm: in 1999, in 2000, in 2014, etc.
Các mùa: in spring, in summer, in autumn, in winter
Các buổi trong ngày: in the morning, in the afternoon, in the evening
Các cụm cố định: in a minute, in an hour, etc.
✓ On
Các thứ trong tuần: on Sunday, on Monday, on Tuesday, etc.
Các ngày trong tháng: on March 8th, on February 10th, etc.
Buổi của một thứ cụ thể: on Monday morning, on Monday afternoon, on Monday
evening, etc.
✓ At
Giờ cụ thể: at 8.00, at 9.00, etc.
Các cụm cố định: at night, at noon, etc.
Các kì nghỉ (toàn bộ những ngày trong kỳ nghỉ): at New Year, at Easter, at Christmas
✓ Other prepositions
Before : trước
After: sau
Since: kể từ
Till/ Until: cho đến khi
During: trong lúc
From … to: từ … đến
2. Prepositions of place
✓ In
Thành phố, thị xã: in Hanoi, in Paris, etc.
Đất nước, châu lục: in Vietnam, in Asia, etc.
Vùng miền, khu vực: in the North, in the desert, etc.
Bên trong một vật: in the drawer, in the box, etc.
Bên trong phòng, hay tòa nhà: in the kitchen, in the living room, in the factory, etc.
Các cụm cố định: in + cities/ towns/ streets/ an armchair/ the queue, etc.
✓ On
Các đảo: on Mykonos, on Cat Ba, etc.
Trang (sách, báo…) :on page 20, on page 15, etc.
Trên bề mặt đồ vật: on the table, on the wall, etc.
Các cụm cố định: on + the left/ the right/ the floor/ a chair, etc.
✓ At
Tại một địa điểm xác định: at the park, at the station, etc.
Địa chỉ: at 132 London Road, at 12 Ly Thuong Kiet street, etc.
Tại một sự kiện: at a party, at a meeting, at a wedding, etc.
Các cụm cố định: at home/ school/ university/ work/ the bus stop, etc.
✓ Other prepositions
In front of: đằng trước
Between: ở giữa (hai vật)
In the middle: ở giữa
Behind: đằng sau
Beside: bên cạnh
Next to: bên cạnh
Opposite: đối diện
Under: bên dưới
Above: bên trên
Chú ý: Cả “in” và “at” đều có thể dùng cho địa điểm, nhưng “in” thường được dùng
với những địa điểm lớn hơn và “at” dùng cho những nơi nhỏ hơn.
Ex: We had a good time in the countryside
(Chúng tôi đã có một khỏng thời gian vui vẻ ở quê)
Let’s meet at the park.
(Hãy gặp nhau ở công viên.)
3. Prepositions of movement