You are on page 1of 27

TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI

VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Đinh Hải Anh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.75 5.50 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Mai Diệp Anh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.50 6.00 10.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Hữu Anh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.50 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Mai Anh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.75 4.50 7.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Minh Anh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.00 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Minh Bảo Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.00 5.00 7.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Quốc Đạt Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.75 3.50 6.00 Satisfactory

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Lại Cao Thanh Hà Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.75 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Vũ Đức Hoàng Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.75 5.50 9.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Đỗ Duy Hưng Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.75 5.50 9.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Thế Khang Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

1.75 4.00 6.00 Satisfactory

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Đặng Nam Khánh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật
Ý thức tham gia xây dựng bài
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng
Phản xạ, tốc độ nghe
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc


Đọc - hiểu yêu cầu đề bài
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy
Năng lực thực hành
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Đức Kiên Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.25 5.50 9.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Khánh Linh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.00 4.50 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Vũ Diệu Linh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.25 6.00 9.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Đặng Hoàng Minh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.75 4.50 7.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Hồng Minh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.00 4.50 7.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Phạm Công Nhật Minh Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.00 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Lê Khánh Ngân Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.50 6.00 10.00 Excellent

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Lê Trọng Nghĩa Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.00 4.00 6.00 Satisfactory

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Minh Nhật Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.50 4.50 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Phạm An Nhiên Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.00 5.00 7.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Hoàng Quân Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.25 4.50 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Tạ Phương Sam Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

2.25 5.50 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Trịnh Anh Tài Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật
Ý thức tham gia xây dựng bài
Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp
Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập
II. Skills (Các kĩ năng):
1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói
Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng
Phản xạ, tốc độ nghe
2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc


Đọc - hiểu yêu cầu đề bài
3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):
Năng lực tư duy
Năng lực thực hành
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Trần Bảo Uyên Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.25 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V


TRƯỜNG TIỂU HỌC QUỲNH LÔI
VIET-UC
CENTER
STUDENT'S RECORD FOR ENGLISH FOR PRIMARY MATHS SUBJECT
(Phiếu thông báo kết quả học tập môn Tiếng Anh - Toán)

Full Name (Họ và tên): Nguyễn Phụng Nghi Tiên Academic Year (Năm học): 2022 – 2023
Class (Lớp): 1A Semester (Học kì): II
Teacher (Giáo viên): Ms. Huyền
A/ Results (Kết quả):
Listening (Nghe) Reading-Writing (Đọc-Viết) Overall (Tổng kết) Grading (Xếp loại)

3.00 5.00 8.00 Good

B/ Assessment (Nhận xét):


Very Need further
ASSESSMENT CRITERIA Excellent Good Satisfactory Note
Good work
(Tiêu chí đánh giá) (Xuất sắc) (Giỏi) (Khá) (Đạt) (Cần cố gắng) (Ghi chú)

I. Learning Attitude (Thái độ học tập):

Ý thức kỉ luật V

Ý thức tham gia xây dựng bài V

Ý thức tự giác học và làm bài trên lớp V


Hợp tác với bạn, tham gia làm cặp/ nhóm V
Ý thức chuẩn bị sách vở, đồ dùng học tập V

II. Skills (Các kĩ năng):


1. Listening- Speaking (Kĩ năng nghe- nói):
Phát âm, ngữ điệu nói V

Phản xạ nói/ nói to, rõ ràng V

Phản xạ, tốc độ nghe V

2. Reading-Writing (Kĩ năng Đọc-Viết):

Viết đúng các từ quen thuộc V

Đọc - hiểu yêu cầu đề bài V

3. Maths problem solving (Kĩ năng giải toán):


Năng lực tư duy V

Năng lực thực hành V

You might also like