You are on page 1of 4

STT MHCV Tên vật tư Đơn vị Khối lượng

AF.86111 Ván khuôn sàn mái 100m2 8.175


I Vật liệu
1 Thép tấm kg 51.81
2 Thép hình kg 40.70
3 Cột chống thép ống kg 36.15
4 Que hàn kg 5,500
5 Vật liệu khác % 5
II Nhân công
6 Nhân công 4,0/7 công 20,00
III Máy thi công
7 Máy hàn 23 kW ca 1,500
8 Vận thăng lồng 3 t ca 0,120
9 Cần trục tháp 25 t ca 0,120
10 Máy khác % 2

AF.86211 Ván khuôn tường 100m2 97.01


I Vật liệu
1 Thép tấm kg 51.81
2 Thép hình kg 48.84
3 Cột chống thép ống kg 38.13
4 Que hàn kg 5.600
5 Vật liệu khác % 5
II Nhân công
6 Nhân công 4,0/7 công 28,50
III Máy thi công
7 Máy hàn 23 kW ca 1,500
8 Vận thăng lồng 3 t ca 0,120
9 Cần trục tháp 25 t ca 0,120
10 Máy khác % 2

AF.86211 Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 11,858


I Vật liệu
1 Thép tấm kg 51,81
2 Thép hình kg 48,84
3 Cột chống thép ống kg 39,61
4 Que hàn kg 5,600
5 Vật liệu khác % 5
II Nhân công
6 Nhân công 4,0/7 công 23,00
III Máy thi công
7 Máy hàn 23 kW ca 1,500
8 Vận thăng lồng 3 t ca 0,120
9 Cần trục tháp 25 t ca 0,120
10 Máy khác % 2

AF.86351 Ván khuôn vách thang máy 100m2 26,2


I Vật liệu
1 Thép tấm kg 51,54
2 Thép hình kg 38,25
3 Cây chống thép ống kg 3,740
4 Côn cao su cái 170,0
5 Ty xuyên D25 cái 170,0
6 Que hàn kg 21,51
7 Vật liệu khác % 5
II Nhân công
8 Nhân công 4,0/7 công 24,56
III Máy thi công
9 Máy hàng 23 kW ca 5,370
10 Máy cắt uốn ca 1,490
11 Vận thăng lồng 3 t ca 0,120
12 Cần trục tháp 25 t ca 0,120
13 Máy khác %

AF.86371 Ván khuôn cột vuông, chữ nhật 100m2 3,75


I Vật liệu
1 Thép tấm kg 51,81
Thép hình kg 48,84
Cột chống thép ống kg 38,13
Que hàn kg 5,600
Vật liệu khác % 5
Nhân công
Nhân công 4,0/7 công 29,93
Máy thi công
Máy hàn 23 kW ca 0,150
Vận thăng lồng 3 t ca 0,120
Cần trục tháp 25 t ca 0,120
Máy khác % 2
Giá tiền CP

$ 921,508,292.41
18300 $ 7,750,905.53
18,300 $ 6,088,821.75
18,300 $ 5,408,130.38
19,091 $ 858,379,087.50
$ 43,881,347.26

407,541
821,714
3,026,407

$ 269,568,434.22
18,300 $ 91,972,671.62
18,300 $ 86,700,352.86
18,300 $ 67,688,051.90
19,091 $ 10,370,765.75
$ 12,836,592.11

407,541
821,714
3,026,407

18,300
18,300
18,300
19,091
407,541
821,714
3,026,407

18,300
18,300
18,300

19,091

407,541

821,714
3,026,407

18,300
18,300
18,300
19,091

407,541
821,714
3,026,407

You might also like