You are on page 1of 4

Khủng hoảng tài chính châu Á 1997

1 Sơ lược về khủng hoảng tài chính châu Á 1997


Năm 1997 là một năm biến động trên thị trường tài chính và tiền tệ toàn cầu. Đặc biệt, khu vực
Đông Nam Á và Đông Bắc Á đã trải qua những cuộc khủng hoảng tài chính và tiền tệ nghiêm
trọng, bắt đầu từ Thái Lan và lan rộng sang nhiều nước khác. Mặc dù được gọi là khủng hoảng
"Đông Nam Á", tuy nhiên tác động của nó đã lan rộng khắp thế giới và ảnh hưởng đến cả các
quốc gia như Nga, Brazil và Hoa Kỳ,..
2 NGUYÊN NHÂN CỦA CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH CHÂU
2.1. Nguyên nhân bên trong
a Chính sách tài chính không thích hợp (chế độ tỷ giá hối đoái không linh hoạt):
- Các quốc gia châu Á, đặc biệt là Thái Lan, đã áp dụng chính sách tài chính không thể đồng
thời. Họ cố gắng cố định giá trị đồng tiền của mình vào đô la Mỹ trong khi vẫn cho phép tự do
lưu chuyển nguồn vốn. Kết quả là, lãi suất ở các quốc gia Châu Á cao hơn so với các nước phát
triển khác, thu hút rất nhiều vốn đầu tư. Tuy nhiên dòng chảy tư bản lớn vào khu vựcđã tạo ra sự
chênh lệch tỷ giá hối đoái. Điều này gây ra sự lệch lạc trong các thị trường tài chính và bất động
sản, và cuối cùng dẫn đến bong bóng kinh tế.
b Bong bóng tài sản:
Sự gia tăng đáng kể trong các giá trị tài sản, đặc biệt là thị trường bất động sản, trong thập kỷ
trước 1997 đã tạo ra một bong bóng tài sản. Giá trị các tài sản tăng lên rất nhanh trong khi không
có nền tảng kinh tế thật sự ổn định. Thực tế là các dự án bất động sản không cần thiết đã được
triển khai với việc vay nợ lớn từ các ngân hàng, làm tăng rủi ro tài chính của các ngân hàng và
tạo ra một sự thiếu hụt tín dụng.
c Tăng trưởng kinh tế không bền vững
Một số quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Thái Lan và Indonesia, đã trải qua tăng trưởng kinh tế
nhanh chóng trong một thời gian dài, do chủ yếu là các ngành công nghiệp năng động như xuất
khẩu và du lịch. Tuy nhiên, sự phụ thuộc mạnh mẽ vào các ngành này đã làm cho kinh tế của họ
trở nên không ổn định và dễ bị tác động từ các yếu tố bên ngoài. Khi sự bão hòa trong các ngành
này giảm, sự suy yếu kinh tế đã nhanh chóng lan rộng trong toàn khu vực.
d Dựa quá nhiều vào nợ - đặc biệt là nợ ngắn hạn
Các nước Đông nam Á, đặc biệt là những nước xuất khẩu lớn, đã tích lũy nợ nước ngoài lớn để
phục vụ việc phát triển kinh tế. Mặc dù họ có khả năng xuất khẩu hàng chế tạo và sản phẩm khác
để kiếm được thu nhập, nhưng nó vẫn chưa đủ để trả nợ, đặc biệt là vào những năm đầu thập kỷ
90 khi xuất khẩu gặp khó khăn do sự cạnh tranh giảm. Khi các nước không đủ dự trữ ngoại tệ để
trả nợ gốc và lãi đến hạn, họ phải tuyên bố tình trạng khủng hoảng và yêu cầu sự giúp đỡ từ cộng
đồng quốc tế.
e Sự thiếu hụt trong quản lý tài chính:
Các thể chế tài chính của một số quốc gia châu Á không đủ mạnh mẽ và không bảo vệ được hệ
thống tài chính khỏi rủi ro. Các ngân hàng thường không có các tiêu chuẩn thẩm định tín dụng rõ
ràng, việc giám sát và giám sát không được thực hiện một cách hiệu quả, và quy định cho vấn đề
nợ xấu không đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này đã góp phần làm tăng nguy cơ tài chính
trong khủng hoảng.
2.2. Nguyên nhân bên ngoài
a Rút vốn của nhà đầu tư nước ngoài:
Các nhà đầu tư nước ngoài đã phát hiện những điểm yếu trong nền kinh tế của các nước châu Á
và quyết định rút vốn ra khỏi khu vực. Điều này có thể được giải thích bởi sự suy giảm kỳ vọng
vào sự tăng trưởng kinh tế trong khu vực và sự mất niềm tin vào khả năng quản lý tài chính và
tiền tệ của các quốc gia. Khi các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn, đồng tiền của các quốc gia châu
Á bị sụt giá và tài chính khu vực trở nên bất ổn.
bĐầu cơ quốc tế :
Các nhà đầu cơ đã tấn công các đồng tiền của các nước châu Á, làm cho đồng tiền mất giá liên
tục, ngay cả khi ngân hàng trung ương can thiệp và cả sự giúp đỡ từ cộng đồng quốc tế. Điều này
mục đích hai điều: một là làm giảm giá trị đồng tiền của các nước châu Á để tăng giá trị đồng
USD, có lợi cho nền kinh tế giàu có; hai là áp lực các nước châu Á để thực hiện cải cách kinh tế
và chính trị.
c Sự lan tỏa của khủng hoảng tài chính từ các quốc gia khác:
Khủng hoảng tài chính trong khu vực Châu Á đã lan tỏa ra các quốc gia khác. Khi các quốc gia
như Thái Lan và Indonesia gặp khủng hoảng, đồng tiền của họ mất giá và tiền tệ của các quốc
gia khác cũng bị ảnh hưởng. Ví dụ, sự suy yếu của đồng baht Thái Lan đã lan sang Indonesia,
Malaysia, Philippines và các quốc gia khác. Sự phản ứng lan truyền này đã gây ra một làn sóng
khủng hoảng tài chính châu Á lớn hơn.
3 DIỄN BIẾN CỦA CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH CHÂU
Bắt đầu cuộc khủng hoảng tiền tệ là từ Thái Lan (7/1997). Trước đó, từ năm 1985 đến năm 1995,
kinh tế Thái Lan tăng trưởng với tốc độ bình quân hàng năm là 9% và bị báo cáo Triển vọng
Kinh tế Thế giới của IMF cảnh báo về việc nền kinh tế Thái Lan tăng trưởng quá nóng và bong
bóng kinh tế có thể không giữ được lâu. Cho đến cuối năm 1996, khi thị trường chứng khoán
Thái Lan bắt đầu có sự điều chỉnh, cả mức vốn hóa thị trường vốn lẫn chỉ số thị trường chứng
khoán đều bắt đầu giảm đi.
1 Thái Lan: Vào tháng 7 năm 1997, đồng baht Thái Lan bị tấn công đầu cơ và mất giá nghiêm
trọng. Đồng baht suy giảm hơn 50% giá trị so với đô la Mỹ. Thị trường chứng khoán Thái Lan
cũng chịu ảnh hưởng nặng nề, mất gần 70% giá trị từ đỉnh cao vào cuối năm 1996.
2. Hồng Kông: Khủng hoảng lan sang Hồng Kông, gây ra sự sụt giảm mạnh trong thị trường
chứng khoán và giá trị tài sản. Chính phủ Hồng Kông đã tạo ra một gói cứu trợ lớn để mua lại cổ
phiếu của nhiều doanh nghiệp và ổn định thị trường.

3. Hàn Quốc: Hàn Quốc cũng trở thành nạn nhân của khủng hoảng kinh tế. Như đã đề cập trước
đó, Hàn Quốc đã phải đối mặt với một gánh nặng nợ nước ngoài lớn và bị tác động mạnh từ cuộc
khủng hoảng. Thị trường chứng khoán và giá trị tài sản trong nước đều sụt giảm đáng kể, và tổ
chức đánh giá tín dụng Moody đã hạ thấp hạng của Hàn Quốc. từ A1 xuống A3, sau đó vào ngày
11 tháng 12 lại hạ tiếp xuống B2. Điều này gópphần làm cho giá chứng khoán của Hàn Quốc
thêm giảm giá. Riêng trong ngày 7 tháng11, thị trường chứng khoán Seoul tụt 4%. Ngày 24
tháng 11 lại tụt 7,2% do tâm lý lo sợ IMF sẽ đòi Hàn Quốc phải áp dụng các chính sách khắc khổ

4. Philippines: Quốc gia này cũng chịu ảnh hưởng từ khủng hoảng, với sự sụt giảm mạnh của
tiền tệ và thị trường chứng khoán. Chính phủ Philippines đã phải ra sức ứng phó để ổn định tình
hình kinh tế. bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối để bảo vệ đồng peso bằng cách nâng
lãi suất ngắn hạn (lãi suất cho vay qua đêm) từ 15% lên 24%. Đồng peso vẫn mấtgiá nghiêm
trọng, từ 26 peso ăn một dollar xuống còn 38 vào năm 2000 và còn 40 vàocuối khủng hoảngách
khắc khổ.
5. Lan truyền toàn cầu: Cuộc khủng hoảng Châu Á đã lan truyền sang nhiều quốc gia khác trên
thế giới, gây ảnh hưởng to lớn đến thị trường tài chính quốc tế. Nhiều ngân hàng và tập đoàn tài
chính lớn trên toàn cầu phải chịu tổn thất đáng kể.
4 HẬU QUẢ CỦA CUỘC KHỦNG HOẢNG TÀI CHÍNH
Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho kinh
tế và xã hội. Trước hết, khủng hoảng này đã làm suy giảm tăng trưởng kinh tế của các quốc gia
trong khu vực. Nhiều ngành công nghiệp phải đóng cửa, hàng nghìn công nhân mất việc làm.
Đồng thời, đầu tư nước ngoài cũng giảm sút, gây tổn thất rất lớn cho nền kinh tế Châu Á. Hậu
quả thứ hai là mất giá tài sản. Các thị trường chứng khoán đồng loạt sụp đổ, giá trị chứng khoán
giảm mạnh, gây lỗ nặng cho các nhà đầu tư. Giá trị bất động sản cũng giảm, nhiều công ty địa ốc
phá sản. Tiền tệ của các quốc gia bị suy giảm đáng kể, gây ra lạm phát và tăng cao giá tiêu dùng.
Hậu quả thứ ba là nợ nước ngoài tăng vọt. Nhiều quốc gia phải thế chấp tài sản để trả nợ và bị
mắc kẹt trong vòng xoáy nợ nần. Khó khăn trong thanh toán nợ nước ngoài đã dẫn đến sự suy
giảm tín dụng quốc tế và ảnh hưởng đến hình ảnh và khả năng vay vốn của các quốc gia trong
khu vực. Hậu quả cuối cùng là tác động xã hội và chính trị. Khủng hoảng tài chính đã làm tăng
mức đời và phân biệt giàu nghèo trong xã hội. Sự bất an xã hội đã trở thành tác nhân đẩy các
cuộc biểu tình và đảng tranh cãi, làm biến động chính trị và gây ảnh hưởng đến ổn định chính
phủ. Tổng kết lại, cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 đã để lại hậu quả nghiêm trọng
cho kinh tế, tài chính, xã hội và chính trị của các quốc gia trong khu vực. Nó là một bài học để
các quốc gia này phải làm việc cẩn thận hơn trong quản lý tài chính, hạn chế rủi ro và không quá
phụ thuộc vào nợ nước ngoài.
5 Ý NGHĨA
Cuộc khủng hoảng tài chính Châu Á năm 1997 có ý nghĩa quan trọng và đặc biệt đối với khu vực
và toàn cầu. Đầu tiên, nó là một bài học đắt giá về rủi ro tài chính và quản lý kinh tế. Cuộc khủng
hoảng này đã làm rõ vấn đề của việc dựa quá mức vào vốn nợ nước ngoài và áp lực tài chính. Nó
đã yêu cầu các quốc gia và các tổ chức quốc tế học được bài học về tầm quan trọng của việc thiết
lập quy định và quản lý tài chính cẩn thận, đồng thời tăng cường khả năng ứng phó với rủi ro tài
chính. Thứ hai, cuộc khủng hoảng đã tạo ra sự chuyển đổi trong kiến thức và cách tiếp cận với
chính sách kinh tế và tài chính. Nó đã thúc đẩy sự nhìn nhận rằng quản lý tài chính phải được đặc
trưng bởi sự ổn định, bền vững và sáng tạo. Việc học từ cuộc khủng hoảng 1997 đã thúc đẩy sự
phát triển của các chính sách tài chính và tiền tệ khắc phục khủng hoảng tài chính. Cuối cùng,
cuộc khủng hoảng đã góp phần tăng cường sự hợp tác kinh tế và tài chính quốc tế. Các quốc gia
trong khu vực đã nhận ra tầm quan trọng của việc hợp tác kinh tế và tài chính để ngăn chặn và
giảm thiểu rủi ro tài chính toàn cầu. Điều này đã dẫn đến việc thành lập các hệ thống hợp tác khu
vực như ASEAN+3 và nhóm G20, nhằm tăng cường sự ổn định và ứng phó với khủng hoảng tài
chính.
6 BÀI HỌC ( BIỆN PHÁP )
Đầu tiên, các quốc gia trong khu vực đã tăng cường hợp tác với Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) để
xây dựng chương trình cứu trợ và điều chỉnh kinh tế. Chương trình này bao gồm việc tăng cường
sự minh bạch và quản lý tài chính, xử lý nợ xấu và tăng cường nguồn vốn để giữ cho nền kinh tế
ổn định.
Thứ hai các quốc gia châu á đã sử dụng biện pháp kiểm soát và quản lý vốn đã được áp dụng.
Các quốc gia đã thắt chặt kiểm soát vốn chuyển ra ngoài, giới hạn vay nợ đồng ngoại và thúc đẩy
tăng trưởng bền vững và ổn định trong tài chính. Các biện pháp này giúp giữ cho tiền tệ và nền
kinh tế ổn định và ngăn chặn sự suy thoái.
Thứ ba Đổi mới phương pháp quản lý kinh tế vĩ mô: Hàn Quốc, Thái Lan và Indonesia đã và
đang thực thi một chế độ tỷ giá hối đoái linh hoạt và cơ chế ổn định giá cả, cải thiện quy chế tài
chính và ngân hàng để tích cực kiểm soát rủi ro tài chính. Điều này bao gồm việc tăng cường hệ
thống kiểm soát nội bộ trong các tổ chức tài chính, quản lý nợ xấu và tăng cường sự minh bạch
và trách nhiệm của các bên liên quan.
Cuối cùng, hợp tác kinh tế và tài chính quốc tế đã được thúc đẩy. Các quốc gia trong khu vực đã
cùng nhau hợp tác để cải thiện quản lý tài chính, chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ nhau trong việc
ứng phó với khủng hoảng.

You might also like