Professional Documents
Culture Documents
1
CỔNG LOGIC
2
Cổng logic
Nội dung
I. Cổng NOT
II. Cổng AND
III. Cổng OR
IV. Cổng NAND
V. Cổng NOR
VI. Cổng XOR
VII. Cổng XNOR
3
Cổng logic
I. Cổng NOT
Mức logic
- Logic 0: còn gọi mức thấp (LOW), thường ứng với mức điện áp thấp
- Logic 1: còn gọi là mức cao (HIGH), thường ứng với mức điện áp cao
4
Cổng logic
I. Cổng NOT
Bảng chân trị
Kí hiệu: X 𝑌 = 𝑋ത
X 𝑌 = 𝑋ത
0 1
Biểu thức: 𝑌 = 𝑋ത 1 0
5
Cổng logic
I. Cổng NOT
Ứng dụng
6
Cổng logic
7
Cổng logic
8
Cổng logic
9
Cổng logic
10
Cổng logic
11
Cổng logic
III. Cổng OR
Bảng chân trị
Kí hiệu: A B 𝑋
0 0 0
Biểu thức: 𝑋 = 𝐴 + 𝐵 0 1 1
1 0 1
1 1 1
Ngõ ra bằng 0 chỉ khi tất
cả các ngõ vào đều bằng 0
12
Cổng logic
III. Cổng OR
13
Cổng logic
III. Cổng OR
14
Cổng logic
III. Cổng OR
Ứng dụng
Produce command signal for safety
15
Cổng logic
III. Cổng OR
Ứng dụng
Door beel
16
Cổng logic
III. Cổng OR
Ứng dụng
Car door open alarm
17
Cổng logic
𝐴𝐵 = 𝐴ҧ + 𝐵ത
18
Cổng logic
19
Cổng logic
20
Cổng logic
V. Cổng NOR
Bảng chân trị
Kí hiệu: A X A B 𝑋
B
0 0 1
Biểu thức: 𝑋 = 𝐴 + 𝐵 0 1 0
1 0 0
1 1 0
Ngõ ra bằng 1 chỉ khi tất
cả các ngõ vào đều bằng 0
𝐴 + 𝐵 = 𝐴ҧ𝐵ത
21
Cổng logic
V. Cổng NOR
22
Cổng logic
23
Cổng logic
24
Cổng logic
xx - Công nghê IC
- LS: Công nghê TTL (trainsitor-trainsitor logic)
- HC: CMOS (complementary metal-oxide
semiconductor )
25
Cổng logic
26
Cổng logic
27
Cổng logic
28
Cổng logic
29
Cổng logic
30
The end
31