Professional Documents
Culture Documents
1 2 3 n 2 0 2 4 3
Câu 1. Biết rằng
+
=
. Tính tổng m + n.
1 m 0 1 1 3 2 4 3
A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.
1 2 3
Câu 2. Cho ma trận A = 4 5 6. Tìm phần tử a31 của ma trận At chuyển vị của A.
7 8 9
A. 3. B. 4. C. 7. D. 6.
1 2 0
Câu 3. Định thức của ma trận A = 3 4 0 bằng
0 1 1
A. −4. B. 4. C. 2. D. −2.
4 3
Câu 4. Ma trận nghịch đảo của ma trận A =
là
5 7
−4 5 7 −3 7 −3 7 3
1 1 1 1
A. . B. − . C. . D. .
13
13
13
13
3 −7 −5 4 −5 4 5 4
2 1
Câu 5. Cho ma trận A = . Ma trận A2 bằng
−1 0
3 2 3 2 3 2 3 −2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
−2 −1 −2 1 2 −1 −2 −1
1 2 3 4
Câu 6. Hạng của ma trận A = 2 bằng
4 6 8
−3 −6 −9 −12
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
x+y+z =3
Câu 7. Hệ phương trình 2x − y − z = 0 có nghiệm khi m nhận giá trị bằng
x − y + mz = 5
A. 2. B. 3. C. 5. D. 4.
2 3 0
Câu 8. Gọi S là tập hợp các giá trị riêng của ma trận A = 0 2 0. Tính tổng tất cả các phần
1 2 3
tử của S.
A. 1. B. −1. C. 2. D. −2.
Câu 9. Ma trận nào dưới đây có một giá trị riêng là λ = 3?
1 2 2 0 1 0 1 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
0 4 0 1 2 2 1 2
1 0 0
Câu 10. Biết rằng ma trận A = 2 2 1 có một giá trị riêng là λ = 1. Véc-tơ nào dưới đây là
1 2 1
một véc-tơ riêng ứng với trị riêng λ = 1?
Câu 11. Giả sử A là ma trận vuông cấp 3 có 3 véc-tơ riêng là (1; 1; 0), (2; 1; 1), (0, 1, 0) lần lượt
1 2 0
ứng với các giá trị riêng là 3, 5, 2. Đặt P = 1 1 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
0 1 0
2 0 0
−1
A. A không chéo hóa được. B. P AP = 0 3 0.
0 0 5
3 0 0 5 0 0
C. P −1 AP = 0 5 0. D. P −1 AP = 0 3 0.
0 0 2 0 0 2
2 2
Câu 12. Cho ma trận A = . Biết rằng tồn tại ma trận P để P −1 AP là ma trận chéo. Hỏi
2 2
P có thể là ma trận nào trong các ma trận dưới đây?
1 1 1 1 2 1 1 2
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
1 −1 1 1 1 −2 1 −2
Câu 13. Khi x → 0 thì vô cùng bé nào sau đây tương đương với vô cùng bé sin 6x · (e2x − 1)?
1 − esin x
Câu 14. Giá trị của lim là
x→0 (x + 3) tan 6x
1 1 1 1
A. − . B. . C. . D. − .
18 18 6 6
Câu 15. Khi x → 0, cho các vô cùng bé f (x) = 1 − cos 6x, g(x) = ln(1 + x2 ), h(x) = x sin 3x,
k(x) = (x − 1)2 . Có bao nhiêu vô cùng bé đã cho cùng bậc với vô cùng bé α(x) = 3x2 ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 16. Khi x → 1, vô cùng bé nào dưới đây có bậc cao hơn vô cùng bé (x − 1)3 ?
2x + 3x2 2x + 3x2
A. lim . B. lim .
x→0 sin 3x − sin x x→0 3 sin 3x − sin x
2x + 3x2 2x + 3x2
C. lim . D. lim .
x→0 sin 3x + sin x x→0 −3 sin 3x + sin x
Câu 18. Giới hạn nào dưới đây có thể tính theo qui tắc Lopitan?
√
Câu 19. Miền xác định của hàm hai biến z = x · ln y là
Câu 20. Đạo hàm riêng của hàm hai biến z(x, y) = x2 y + y 3 − x theo biến x là
C. zx0 = x2 + 3y 2 . D. zx0 = 2x + 3y 2 − 1.
Câu 22. Tính đạo hàm riêng cấp hai zy002 của hàm hai biến z(x, y) = y 2 cos 2x.
A. zy002 = 2y cos 2x. B. zy002 = cos 2x. C. zy002 = 2 cos 2x. D. zy002 = 2y sin 2x.
Câu 23. Số điểm tới hạn của hàm số f (x, y) = x3 − y 2 + 3x + 4y − 5 là
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 24. Điểm nào sau đây là một điểm dừng của hàm số f (x, y) = x + 2ey − ex − e2y ?
1 1
Å ã Å ã
A. M 0; . B. M 0; − . C. M (1; 0). D. M (−1; 0).
2 2
Câu 25. Giá trị cực tiểu của hàm số z(x, y) = x3 + y 3 − 3xy + 4 là
A. 3. B. −1. C. 4. D. 0.
Câu 26. Phương trình tiếp tuyến của đường cong L : xy 2 − 4 = 0 tại điểm M (1; 2) là
A. x − y − 1 = 0. B. x + y + 3 = 0. C. x + y − 3 = 0. D. x − y + 1 = 0.
√ 1
Å ã
t
Câu 27. Tập xác định của hàm véc-tơ r(t) = sin 3t; cos ;e là
t+1
Câu 28. Tiếp diện của mặt cong S : z = 2x2 + 3y 2 tại điểm A(1; 1; 5) là
A. 4x + 6y − z + 5 = 0. B. 4x + 6y + z − 15 = 0.
C. 4x + 6y + z + 15 = 0. D. 4x + 6y − z − 5 = 0.
Câu 29. Đạo hàm của hàm véc tơ r(t) = (t2 + 1) · i + sin t · j − ln(1 + t) · k tại điểm t = π là
k k
A. 2π · i + j − . B. 2π · i − j − .
1+π 1+π
k k
C. 2π · i − j + . D. 2π · i + j + .
1+π 1+π
x = 10 cos t x = 100 cos t
A. (0 ≤ t ≤ 2π). B. (0 ≤ t ≤ 2π).
y = 10 sin t
y = 100 sin t
x = 10 tan t x = 10 cot t
C. (0 ≤ t ≤ 2π). D. (0 ≤ t ≤ 2π).
y = 10 cot t y = 10 tan t
1.B 2.A 3.D 4.C 5.A 6.A 7.C 8.B 9.D 10.A
11.C 12.A 13.B 14.A 15.C 16.A 17.D 18.D 19.D 20.A
21.A 22.C 23.A 24.A 25.A 26.C 27.A 28.D 29.B 30.A
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
Câu 7.
Câu 8.
Câu 9.
Câu 10.
Câu 11.
Câu 12.
Câu 13.
Câu 14.
Câu 15.
Câu 16.
Câu 17.
Câu 18.
Câu 19.
Câu 20.
Câu 21.
Câu 22.
Câu 23.
Câu 24.
Câu 25.
Câu 26.
Câu 27.
Câu 28.
Câu 29.
Câu 30.