Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Tự Đánh Giá Kết Thúc Chương 1
Bài Tập Tự Đánh Giá Kết Thúc Chương 1
1 3 2 6 0 2
Bài 1. Tìm ma trận A 3 2 .
0 4 5 1 9 3
m 1 5 1 m2 1
Bài 2. Cho hai ma trận A và B . Tìm m để A B.
4 2 4 m
m 3 n 2 3 3
Bài 3. Cho hai ma trận A và B . Tìm m, n để A B.
4 0 9 m 2 0 n 6
1 4
2 3 2 T
Bài 4. Cho hai ma trận A và B 9 6 . Tìm ma trận C 2 A 3B .
1 4 5 8 7
2 5
3 1
Bài 5. Cho hai ma trận A 1 4 và B .
6 2 2 4
1 3
và f ( x) 2 x 3x . Tính f A .
2
Bài 6. Cho ma trận A
4 2
1 3 2 5
2 1 3 2
Bài 7. Tìm hạng r A của ma trận A .
3 5 4 1
1 17 4 21
1 2 3 4 5
5 10 15 20 35
Bài 8. Tìm hạng r A của ma trận A .
3 7 9 12 14
4 8 13 16 20
1 m 1 2
2 3m 1 2 m4
Bài 9. Tìm m để ma trận A có hạng bằng 3
4 5m 1 m 4 2 m 7
4 4m 4 8
1 2 3 4
5 8 11 m 15
Bài 10. Tìm m để ma trận A có hạng bằng 2
2 3 4 5
3 5 7 m 10
1 3 2 6 0 2
Bài 1. Tìm ma trận A 3 2 .
0 4 5 1 9 3
Bài giải
1 3 2 6 0 2
A 3 2
0 4 5 1 9 3
3 9 6 12 0 4 9 9 10
.
0 12 15 2 18 6 2 6 21
m 1 5 1 m2 1
Bài 2. Cho hai ma trận A và B . Tìm m để A B.
4 2 4 m
Bài giải
m 1 1 m 2
2
A B 5 m 1 m 2 m .
2 m m 2
m 3 n 2 3 3
Bài 3. Cho hai ma trận A và B . Tìm m, n để A B.
4 0 9 m 2 0 n 6
Bài giải
m 2, n 3 m 2, n 3 m 2
AB
4 m 2, 9 n 6 m 2, n 3 n 3 .
1 4
2 3 2 T
Bài 4. Cho hai ma trận A và B 9 6 . Tìm ma trận C 2 A 3B .
1 4 5 8 7
Bài giải
T
1 4
T 2 3 2
C 2 A 3B 2 3 9 6
1 4 5 8 7
2 3 2 1 9 8
2 3
1 4 5 4 6 7
4 6 4 3 27 24
2 8 10 12 18 21
7 33 20
.
10 10 31
2 5
3 1
Bài 5. Cho hai ma trận A 1 4 và B .
6 2 2 4
a) Tính AB. b) Tính BA.
Bài giải
2 5 16 22
3 1
a) Ta có AB 1 4 5 15 .
6 2 2 4 22 14
b) Ta thấy BA không tồn tại vì B22 A32 vì cột của ma trận đầu khác dòng của ma trận sau.
1 3
và f ( x) 2 x 3x . Tính f A .
2
Bài 6. Cho ma trận A
4 2
Bài giải
Ta có f ( x) 2 x 3x suy ra f A 2 A 3 A 2 A 2 3 A .
2 2
1 3 1 3 13 3
Với A 2 AA ,
4 2 4 2 4 16
26 6 3 9
2 A2 và 3 A .
8 32 12 6
26 6 3 9 23 15
Vậy f A .
8 32 12 6 20 38
1 3 2 5
2 1 3 2
Bài 7. Tìm hạng r A của ma trận A .
3 5 4 1
1 17 4 21
Bài giải
1 3 2 5 2 d1 d2 d2 1 3 2 5 1 3 2 5
3d1 d3 d3 2 d2 d3 d3
2 1 3 2 0 7 1 8 0 7 1 8
A
3 5 4 1 1d1 d4 d4 0 14 2 16 2 d2 d4 d4 0 0 0 0
1 17 4 21 0 14 2 16 0 0 0 0
Vậy r A 2.
1 2 3 4 5
5 10 15 20 35
Bài 8. Tìm hạng r A của ma trận A .
3 7 9 12 14
4 8 13 16 20
Bài giải
1 2 3 4 5 5d1 d2 d2 1 2 3 4 5
5 10 15 20 35 3d1 d3 d3 0 0 0 0 10 d3 d2
A
3 7 9 12 14 4 d1 d4 d4 0 1 0 0 1
4 8 13 16 20 0 0 1 0 0
1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
d4 d3
0 1 0 0 1 0 1 0 0 1 .
0 0 0 0 10 0 0 1 0 0
0 0 1 0 0 0 0 0 0 10
Vậy r A 4.
1 m 1 2
2 3m 1 2 m4
Bài 9. Tìm m để ma trận A có hạng bằng 3
4 5m 1 m 4 2 m 7
4 4m 4 8
Bài giải
1 m 1 2 2 d1 d2 d2 1 m 1 2
4 d1 d3 d3
2 3m 1 2 m4 0 m1 0 m 1d2 d3 d3
A
4 5m 1 m 4 2m 7 4 d1 d4 d4 0 m 1 m 2m 1
4 4m 4 8 0 0 0 0
1 m 1 2
0 m 1 0 m
0 0 m m 1
0 0 0 0
Biện luận
TH1: Nếu m 0 và m 1 thì r A 3.
1 0 1 2
0 1 0 0
TH2: Nếu m 0 thì A . Suy ra r A 3.
0 0 0 1
0 0 0 0
1 1 1 2 1 1 1 2
d3 d2
0 0 0 1 0 0 1 0
TH3: Nếu m 1 thì A . Suy ra r A 3.
0 0 1 0 0 0 0 1
0 0 0 0 0 0 0 0
Vậy m thì A luôn hạng bằng 3.
1 2 3 4
5 8 11 m 15
Bài 10. Tìm m để ma trận A có hạng bằng 2.
2 3 4 5
3 5 7 m 10
Bài giải
1 2 3 4 5d1 d2 d2 1 2 3 4 1 2 3 4
2 d1 d3 d3 d3 d2
5 8 11 m 15 0 2 4 m 5 0 1 2 3
A
2 3 4 5 3d1 d4 d4 0 1 2 3 0 2 4 m 5
3 5 7 m 10 0 1 2 m 2 0 1 2 m 2
1 2 3 4 1 2 3 4
2 d2 d3 d3
0 1 2 3 1d3 d4 d4 0 1 2 3
1d2 d4 d4
0 0 0 m 1 0 0 0 m 1
0 0 0 m 1 0 0 0 0
Vậy r A 2 m 1.