You are on page 1of 11

LUYỆN ĐỀ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2024 – TAQ EDUCATION

MÔN: VẬT LÝ

BỘ ĐỀ NGÀY 31/05/2024

Câu 1: (TAQ Education) Chuyển độ ng củ a vậ t nà o sau đâ y gọ i là dao độ ng?


A. Cá nh quạ t. B. Xích đu. C. Mặ t tră ng. D. Kim đồ ng hồ .
Câu 2: (TAQ Education) Khi só ng cơ họ c truyền từ khô ng khí và o nướ c thì đạ i lượ ng nà o
sau đâ y khô ng thay đổ i
A. Pha dao độ ng. B. Vậ n tố c. C. Chu kì. D. Bướ c só ng.
Câu 3: (TAQ Education) Con lắ c lò xo gồ m vậ t có khố i lượ ng m và lò xo có độ cứ ng k, dao
độ ng điều hò a vớ i chu kỳ:

A. 2 π
√ m
k
. B. 2 π
√ g
l
. C. 2 π
√ l
g
. D. 2 π
√ k
m
.

Câu 4: (TAQ Education) Phá t biểu nà o sau đâ y là sai?


A. Só ng â m truyền nhanh nhấ t trong chấ t khí. B. Só ng â m truyền đượ c trong chấ t rắ n.
C. Só ng â m truyền đượ c trong chấ t khí. D. Só ng â m truyền đượ c trong chấ t lỏ ng.
Câu 5: (TAQ Education) Chu kì dao độ ng điều hò a củ a con lắ c lò xo tỉ lệ thuậ n vớ i
A. Khố i lượ ng m . B. Că n bậ c hai vớ i độ cứ ng k củ a lò xo.
C. Că n bậ c hai vớ i khố i lượ ng m . D. Độ cứ ng k củ a lò xo.
Câu 6: (TAQ Education) Gia tố c củ a vậ t dao độ ng điều hò a có giá trị bằ ng khô ng khi:
A. Vậ t ở vị trí có pha ban dao độ ng cự c đạ i. B. Vậ t ở vị trí có li độ bằ ng khô ng.
C. Vậ n tố c củ a vậ t cự c tiểu. D. Vậ t ở vị trí có li độ cự c đạ i.
Câu 7: (TAQ Education) Hai dao độ ng điều hò a cù ng tầ n số , luô n có li độ x 1=x 2 khi chú ng:
A. Khá c biên độ và cù ng pha. B. Cù ng biên độ và cù ng pha.
C. Khá c biên độ và ngượ c pha. D. Cù ng biên độ và ngượ c pha.
Câu 8: (TAQ Education) Hoạ t độ ng củ a cá nh cử a đó ng mở tự độ ng là ứ ng dụ ng củ a dao
độ ng nà o sau đâ y?
A. Dao độ ng duy trì. B. Dao độ ng điều hò a. C. Dao độ ng tắ t dầ n. D. Dao độ ng cưỡ ng
bứ c.

1
Câu 9: (TAQ Education) Chọ n câ u đú ng. (vớ i k là số tự nhiên). Biên độ dao độ ng tổ ng hợ p
đạ t giá trị nhỏ nhấ t khi độ lệch pha củ a hai dao độ ng bằ ng
π
A. Δφ=(2k+1)π. B. Δφ=2kπ. C. Δφ=kπ. D. Δφ=(2 k +1) .
2
Câu 10: (TAQ Education) Xét mộ t só ng cơ lan truyền trên mặ t nướ c thì hai điểm dao độ ng
cù ng pha liên tiếp trên cù ng mộ t phương truyền só ng sẽ cá ch nhau
A. Λ /4 . B. Λ . C. Λ /8. D. Λ /2
Câu 11: (TAQ Education) Mộ t vậ t thự c hiện đồ ng thờ i hai dao độ ng điều hò a cù ng phương,
cù ng tầ n số : x 1=a 1 cos ( ωt+ φ1 ) và x 2=a 2 cos ( ωt+ φ2 ). Biên độ dao độ ng tổ ng hợ p là
A. A=a1 +a 2+2 a 1 a 2 cos ( φ2−φ1 ). B. A=a1 +a 2+2 a 1 a 2 cos ( φ2−φ1 ).


2 2
C. A= a1 +a2 +2 a1 a2 cos ( φ2−φ 1 ).
2
√ 2
D. A= a1 +a2 −2 a1 a2 cos ( φ2−φ1 ).
Câu 12: (TAQ Education) Trong dao độ ng điều hoà
A. Khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng thì tố c độ bằ ng khô ng, gia tố c cự c đạ i.
B. Khi vậ t qua vị trí biên thì tố c độ cự c đạ i, gia tố c cự c đạ i.
C. Khi vậ t qua vị trí biên thì tố c độ bằ ng khô ng, gia tố c cự c đạ i.
D. Khi vậ t qua vị trí câ n bằ ng thì tố c độ bằ ng khô ng, gia tố c bằ ng khô ng.
Câu 13: (TAQ Education) Phá t biểu nà o sau đâ y là đú ng nhấ t?
A. Bướ c só ng là quã ng đườ ng só ng truyền đượ c trong thờ i gian mộ t giầ y.
B. Bướ c só ng là quã ng đườ ng só ng truyền đượ c trong mộ t chu kì.
C. Bướ c só ng là khoả ng cá ch giữ a hai điểm dao độ ng ngượ c pha.
D. Bướ c só ng là khoả ng cá ch giữ a hai điểm dao độ ng cự c đạ i.
Câu 14: (TAQ Education) Chọ n câ u đú ng. Hiện tượ ng giao thoa só ng xả y ra khi có
A. Hai dao độ ng cù ng chiều, cù ng pha gặ p nhau.
B. Hai só ng xuấ t phá t từ 2 nguồ n dao độ ng cù ng pha cù ng biên độ giao nhau.
C. Hai só ng xuấ t phá t từ 2 nguồ n dao độ ng cù ng phương, cù ng tầ n số và hiệu pha khô ng
đổ i giao nhau.
D. Hai só ng chuyền độ ng ngượ c chiều giao nhau.
Câu 15: (TAQ Education) Con lắ c đơn dao độ ng điều hò a, khi tă ng chiều dà i củ a con lắ c
đơn lên 9 lầ n đồ ng thờ i khố i lượ ng giả m 3 lầ n thì tầ n số dao độ ng củ a con lắ c:
A. Giả m đi 2 lầ n. B. Tă ng lên 1.5 lầ n. C. Giả m đi 3 lầ n. D. Tă ng lên 2 lầ n.

2
Câu 16: (TAQ Education) Mộ t vậ t thự c hiện đượ c 50 dao độ ng trong 4 giâ y. Chu kỳ là
A. 0,08 s. B. 12,5 s. C. 1,25 s. D. 0,8 s.
Câu 17: (TAQ Education) Mộ t con lắ c là xo dao độ ng có phương trình x=4.cos(5t+π)cm độ
lớ n gia tố c cự c đạ i là
A. 500 cm/s 2. B. 20 cm/ s2. C. 20 cm/ s. D. 100 cm/s 2.
Câu 18: (TAQ Education) Mộ t nguồ n só ng cơ dao độ ng có chu kì 0,4 s tố c độ truyền só ng
bằ ng 50 cm/s thì bướ c só ng bằ ng
A. 30 cm. B. 200 cm. C. 20 cm. D. 0,5 cm.
Câu 19: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà có phương trình dao độ ng là

(
x=4.cos 3 t +
π
6 )
cm thì tố c độ khi qua vị trí câ n bằ ng là

A. 12 cm/s. B. 15 cm/s. C. 10 cm/s. D. 36 cm/s.


Câu 20: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i dâ y treo bằ ng 20 cm, dao độ ng nhỏ
vớ i biên độ gó c bằ ng 0,2rad thì biên độ cung bằ ng?
A. 4 cm. B. 40 cm. C. 2 cm. D. 20 cm.
Câu 21: (TAQ Education) Mộ t só ng cơ lan truyền trên mặ t nướ c có khoả ng cá ch 6 gợ n
só ng liên tiếp bằ ng 10 m thì bướ c só ng có giá trị gầ n bằ ng?
A. 2 m. B. 5 m. C. 2 , 5 m. D. 10 m.
Câu 22: (TAQ Education) Phương trình dao độ ng củ a mộ t vậ t dao độ ng điều hoà có dạ ng

(
x=5 cos 5 πt +
π
3 )
cm. Li độ củ a vậ t khi ở thờ i điểm 1/5 s

A. -2,5 cm. B. 5 cm. C. 2,5 cm. D. -5 cm.


Câu 23: (TAQ Education) Mộ t con lắ c là xo có độ cứ ng k=100 n/m dao độ ng điều hò a trên
quĩ đạ o dà i 8 cm thì độ lớ n cự c đạ i củ a lự c kéo về là
A. 4 n. B. 1,2 n. C. 10 n. D. 5 n.
Câu 24: (TAQ Education) Mộ t vậ t thự c hiện dao độ ng điều hò a vớ i chu kỳ t=2 s vớ i biên độ
5 cm. Trong khoả ng thờ i gian 4s vậ t đi đượ c quã ng đườ ng là :
A. 40 cm. B. 10 cm. C. 5 cm. D. 20 cm.
Câu 25: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo dao độ ng điều hò a vớ i phương trình
x=5cos(5πt)cm khố i lượ ng 100 g thi cơ nă ng củ a con lắ c gầ n bằ ng vớ i giá trị nà o sau đâ y?
A. 0,05 j. B. 0,25 j. C. 0,15 j. D. 0,03 j.

3
Câu 26: (TAQ Education) Cườ ng độ â m tạ i mộ t điểm trong mô i trườ ng truyền â m là 10 -5
w/m2. Biết cườ ng độ â m chuẩ n là i0 = 10-12 w/m2. Mứ c cườ ng độ â m tạ i điểm đó bằ ng:
A. 60 db. B. 70 db. C. 80 db. D. 50 db.
Câu 27: (TAQ Education) Hai dao độ ng điều hò a cù ng phương cù ng tầ n số có biên độ lầ n
lượ t là 8 cm và 12 cm. Hỏ i biên độ tổ ng hợ p củ a hai dao độ ng có thể nhậ n giá trị nà o sau
đâ y?
A. 2 cm. B. 3 cm. C. 23 cm. D. 9 cm.
Câu 28: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn gồ m mộ t dâ y treo dà i 120 cm, dao độ ng ở nơi
gia tố c trọ ng trườ ng g=10 m/s^2 thì chu kỳ dao độ ng củ a con lắ c khi biên độ nhỏ gầ n vớ i
giá trị nà o
A. 1,78 s. B. 0,7 s. C. 2,2 s. D. 1 s.
Câu 29: (TAQ Education) Mộ t con lắ c là xo có độ cứ ng 0,5 n/cm dao độ ng điều hò a trên
phương ngang có biên độ 10 cm thì độ ng nă ng dao độ ng củ a con lắ c tạ i li độ 8 cm gầ n bằ ng
vớ i giá trị nà o sau đâ y
A. 0,125 j. B. 0,175 j. C. 0,09 j. D. 0,16 j.
Câu 30: (TAQ Education) Mộ t con lắ c lò xo dao độ ng theo phương nằ m ngang. Tố c độ cự c
đạ i củ a vậ t là 10 cm/s, gia tố c cự c đạ i bằ ng 1 m/s^2 thì chu kì dao độ ng củ a con lắ c gầ n
bằ ng vớ i giá trị nà o sau đâ y?
A. 0,63 s. B. 0,52 s. C. 0,45 s. D. 0,25 s.
Câu 31: (TAQ Education) Mộ t nguồ n só ng cơ tạ i o dao độ ng có tầ n số 5 hz, vậ n tố c truyền
só ng là 30 cm/s thỉ độ lệch pha giữ a hai điểm m và n cá ch nhau 2 cm trên cù ng mộ t phương
truyền só ng bằ ng?
π π 2π π
A. rad . B. rad . C. rad. D. rad .
3 6 3 2
Câu 32: (TAQ Education) Con lắ c lò xo gồ m vậ t nặ ng khố i lượ ng 100 g và lò xo có độ cứ ng
10 n/m, dao độ ng điều hò a trên quĩ đạ o dà i 20 cm thì tố c độ củ a vậ t tạ i vị trí có li độ 8 cm
gầ n bằ ng vớ i giá trị nà o sau đâ y?
A. 80 cm/s. B. 50 cm/s. C. 100 cm/s. D. 60 cm/s.
Câu 33: (TAQ Education) Mộ t nguồ n só ng cơ tạ i o dao độ ng có phương trình
uo=5cos(4πt)cm, vậ n tố c truyền só ng là 60 cm/s. Phương trình só ng tạ i điểm m cá ch o 5 cm
có dạ ng

4
(
A. um =5 cos 4 πt−
π
2) ( ) π
cm . B. um =5 cos 4 πt− cm .
3

C. u =5 cos(4 πd−π )cm . D. u =5 cos ( 4 πt− )cm .


π
m m
4
Câu 34: (TAQ Education) Mộ t vậ t dao độ ng điều hoà vớ i chu kì t=2 s, dao độ ng trên quỹ
đạ o dà i 20 cm. Khi t=0, vậ t đi qua vị trí câ n bằ ng theo chiều dương. Phương trình dao độ ng
củ a vậ t là
A. X =20 cos(πt−π /2)cm. B. X =10 cos(2 πt+ π /2)cm.
C. X =20 cos(2 πt+ π /2)cm. D. X =10 cos(πt−π /2)cm.
Câu 35: (TAQ Education) Mộ t vậ t thự c hiện hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n

số , có cá c phương trình là x 1=6 cos 5 t+ ( π


6) (
cm và x 2=8 cos 5 t+

3 )
cm thì tố c độ cự c đạ i

trong quá trình dao độ ng bằ ng


A. 50 cm/s. B. 30 cm/s. C. 60 cm/s. D. 40 cm/s.
Câu 36: (TAQ Education) Mộ t con lắ c đơn dà i 50 cm đượ c treo và o trầ n củ a toa tà u lử a.
Khỉ tà u chạ y vớ i vậ n tố c bao nhiêu thì biên độ củ a con lắ c sẽ lớ n nhấ t, khoả ng cá ch giữ a 2
mố i nố i là đườ ng ray là 25 m, lấ y g=10 m/s^2
A. 20,5 km/h. B. 64 km/h. C. 46 km/h. D. 30 km/h.
Câu 37: (TAQ Education) Mộ t sợ i dâ y ab có chiều dà i 120 cm că ng ngang, đầ u a cố định,
đầ u b gắ n vớ i mộ t nhá nh củ a â m thoa dao độ ng điều hoà vớ i tầ n số 5 hz. Trên dâ y ab có mộ t
só ng dừ ng ổ n định vớ i 6 nú t só ng. B đượ c coi là nú t só ng. Tố c độ truyền só ng trên dâ y là
A. 240 cm/s. B. 10 m/s. C. 250 cm/s. D. 50 m/s.
Câu 38: (TAQ Education) Hai nguồ n kết hợ p a, b dao độ ng cù ng tầ n số f=20 hz, cù ng biên
độ a=2 cm cù ng pha nhau. Coi biên độ só ng khô ng đổ i, tố c độ truyền só ng v=60 cm/s. Biên
độ dao độ ng tổ ng hợ p tạ i điểm m cá ch a,b mộ t khoả ng am=12 cm,bm=10 cm bằ ng
A. 3 cm. B. 4 cm. C. 2 cm. D. 0 cm.
Câu 39: (TAQ Education) Mộ t vậ t nhỏ khố i lượ ng
400 g dao độ ng điều hò a có đồ thị độ ng nă ng và thế
nă ng phụ thuộ c theo thờ i gian như hình vẽ. Lấ y
π =10. Biên độ dao độ ng củ a vậ t là
2

A. 6 cm. B. 10 cm.

5
C. 5 cm. D. 8 cm.
Câu 40: (TAQ Education) Tạ i mộ t nơi trên mặ t đấ t, mộ t con lắ c đơn dao độ ng điều hò a.
Trong khoả ng thờ i gian δt, con lắ c thự c hiện 25 dao độ ng toà n phầ n; thay đổ i chiều dà i con
lắ c mộ t đoạ n 10 cm thì cũ ng trong khoả ng thờ i gian δt ấ y, nó thự c hiện 20 dao độ ng toà n
phầ n. Chiều dà i ban đầ u củ a con lắ c gầ n bằ ng
A. 35,5 cm. B. 20,5 cm. C. 17,8 cm. D. 8,5 cm.

6
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ NGÀY 31/05/2024
1. B 2. C 3. A 4. A 5. C 6. B 7. B 8. C 9. A 10. B
11. C 12. C 13. B 14. C 15. C 16. A 17. D 18. C 19. A 20. A
21. A 22. A 23. A 24. A 25. D 26. B 27. D 28. C 29. C 30. A
31. C 32. D 33. B 34. D 35. A 36. B 37. A 38. C 39. C 40. C
ĐÁP ÁN CHI TIẾT ĐỀ NGÀY 31/05/2024
Câu 1: (TAQ Education) Đáp án B
B. Xích đu.
Câu 2: (TAQ Education) Đáp án C
C. Chu kì
Câu 3: (TAQ Education) Đáp án A

T = 2π
√ m
k
.►A

Câu 4: (TAQ Education) Đáp án A


A. Só ng â m truyền nhanh nhấ t trong chấ t khí.
Câu 5: (TAQ Education) Đáp án C

T = 2π
√ m
k
.►C

Câu 6: (TAQ Education) Đáp án B


a = -ω2x = 0  x = 0. ► B
Câu 7: (TAQ Education) Đáp án B
B. cù ng biên độ và cù ng pha
Câu 8: (TAQ Education) Đáp án C
C. Dao độ ng tắ t dầ n.
Câu 9: (TAQ Education) Đáp án A
Ngượ c pha. ► A
Câu 10: (TAQ Education) Đáp án B
B. λ .
Câu 11: (TAQ Education) Đáp án C

√2 2
C. A= A 1+ A 2+ 2 A 1 A2 cos ( φ2−φ 1 )
Câu 12: (TAQ Education) Đáp án C

7
C. khi vậ t qua vị trí biên thì tố c độ bằ ng khô ng, gia tố c cự c đạ i.
Câu 13: (TAQ Education) Đáp án B
B. Bướ c só ng là quã ng đườ ng só ng truyền đượ c trong mộ t chu kì.
Câu 14: (TAQ Education) Đáp án C
C. hai só ng xuấ t phá t từ 2 nguồ n dao độ ng cù ng phương, cù ng tầ n số và hiệu pha khô ng
đổ i giao nhau.
Câu 15: (TAQ Education) Đáp án C

f=
1
2π √ g
l
l ↑9 → f ↓ 3. ► C

Câu 16: (TAQ Education) Đáp án A


50T = 4s  T = 0,08 s. ► A
Câu 17: (TAQ Education) Đáp án D
amax = ω2A = 52.4 = 100 cm/s2. ► D
Câu 18: (TAQ Education) Đáp án C
λ = vT = 50.0,4 = 20 (cm). ► C
Câu 19: (TAQ Education) Đáp án A
vmax = ωA = 3.4 = 12 cm/s. ► A
Câu 20: (TAQ Education) Đáp án A
s0 = lα0 = 20.0,2 = 4 (cm). ► A
Câu 21: (TAQ Education) Đáp án A
5λ = 10  λ = 2m. ► A
Câu 22: (TAQ Education) Đáp án A

(
1 π
x = 5cos 5 π . +
5 3 )
= -2,5 cm. ► A

Câu 23: (TAQ Education) Đáp án A


L 8
A= = = 4 cm = 0,04 m.
2 2
F = kA = 100.0,04 = 4 (N). ► A
Câu 24: (TAQ Education) Đáp án A
t = 4s = 2T → s = 8A = 8.5 = 40 cm. ► A
Câu 25: (TAQ Education) Đáp án D

8
1 1
W= mω2A2 = .0,1.(5π)2.0,052 ≈ 0,031 J. ► D
2 2
Câu 26: (TAQ Education) Đáp án B
−5
I 10
L = 10log = 10log −12 = 70 dB. ► B
I0 10
Câu 27: (TAQ Education) Đáp án D
| A 1−A 2|≤ A ≤ A1 + A2|8−12| ≤ 8 + 12  4 ≤ A ≤ 20 (cm). ► D
Câu 28: (TAQ Education) Đáp án C

T = 2π
√ l
g
= 2π
√1,2
10
≈ 2,2 s. ► C

Câu 29: (TAQ Education) Đáp án C


1 1
Wd = k(A2 – x2) = .50.(0,12 – 0,082) = 0,09 J. ► C
2 2
Câu 30: (TAQ Education) Đáp án A
amax 100 2π
ω= = = 10 rad/s → T = ≈ 0,63 s. ► A
v max 10 ω
Câu 31: (TAQ Education) Đáp án C
v 30
λ = = = 6 cm.
f 5
2 πd 2 π .2 2 π
∆φ = = = .►C
λ 6 3
Câu 32: (TAQ Education) Đáp án D

ω=
√ √ k
m
=
10
0 ,1
= 10 (rad/s)

L 20
A= = = 10 (cm)
2 2
v = ω√ A 2−x 2=10 √ 102−8 2 = 60 (cm/s). ► D
Câu 33: (TAQ Education) Đáp án B
2π 2π
λ = v. =60. = 30 cm
ω 4π
2 πd 2 π .5 π
M trễ pha hơn O là ∆φ = = = .►B
λ 30 3
Câu 34: (TAQ Education) Đáp án D

9
L 20
A= = = 10 cm
2 2
2π 2π
ω= = = π (rad/s)
T 2
−π
x = 0↑ φ= .►D
2
Câu 35: (TAQ Education) Đáp án A
2π π π
− = A=√ A 1 + A 2= √ 6 + 8 = 10 cm.
2 2 2 2
∆φ = φ2 – φ1 =
3 6 2
vmax = ωA = 5.10 = 50 (cm/s). ► A
Câu 36: (TAQ Education) Đáp án B

T =2 π
√ l
g √
=2 π
0,5 π

10 √ 5
s.

s 25
=
v= T π ≈ 17,8 m/s ≈ 64 km/h. ► B
√5
Câu 37: (TAQ Education) Đáp án A
λ λ
l=k . 120=5.  λ = 48 cm
2 2
v = λf = 48.5 = 240 cm/s. ► A
Câu 38: (TAQ Education) Đáp án C
v 60
λ= = = 3 cm.
f 20
AM −BM 12−10 2
k= = =
λ 3 3

| (
AM = 2a cos
AM −BM
λ )| | (
π =2.2 . cos
12−10
3 )|
π = 2 cm. ► C

Câu 39: (TAQ Education) Đáp án C


T 1 1 2π
= −  T = 0,2 s → ω = = 10π rad/s
4 16 80 T
1 1
W= mω2A2  0,5 = .0,4.(10π)2A2  A ≈ 0,05m = 5 cm. ► C.
2 2
Câu 40: (TAQ Education) Đáp án C

10
f=
1
2π √ √ √
g f
l f '
=
l ' 25
l 20
=
l+10
l
l ≈ 17,8 cm. ► C

11

You might also like