You are on page 1of 6

ĐỀ KIỂM TRA LỚP 10

Môn thi: VẬT LÍ


Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề

Họ, tên thí sinh:…………………………………………………………………………


Số báo danh: ……………………………………………………………………………
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh trả lờ i từ câ u 1 đến câ u
18. Mỗ i câ u hỏ i thí sinh chỉ chọ n mộ t phương á n.
Câu 1. Mộ t vậ t có khố i lượ ng m đang chuyển độ ng vớ i vậ n tố c v thì độ ng nă ng củ a nó là

A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cô ng suấ t là đạ i lượ ng
A. đặ c trưng cho mứ c độ nhanh hay chậ m củ a chuyển độ ng.
B. đặ c trưng cho khả nă ng thự c hiện cô ng nhanh hay chậ m.
C. Véc tơ
D. đặ c trưng cho mứ c độ thay đổ i vậ n tố c nhanh hay chậ m.
Câu 3. Tìm phá t biểu SAI trong cá c phá t biểu sau. Thế nă ng trọ ng trườ ng
A. tuỳ thuộ c và o mặ t phẳ ng chọ n là m mố c thế nă ng.
B. luô n luô n có trị số dương.
C. tỷ lệ vớ i khố i lượ ng củ a vậ t.
D. có thể â m, dương hoặ c bằ ng khô ng.
Câu 4. Vậ t dụ ng nà o sau đâ y khô ng có sự chuyển hoá từ điện nă ng sang cơ nă ng ?
A. Má y giặ t. B. Quạ t điện. C. Bà n là . D. Má y sấ y tó c.
Câu 5. Mộ t con lắ c đơn gồ m vậ t nặ ng m gắ n và o đầ u sợ i dâ y nhẹ dà i l, đầ u kia củ a sợ i dâ y
treo và o điểm cố định. Kéo con lắ c lệch gó c α0 so vớ i phương thẳ ng đứ ng rồ i thả nhẹ, bỏ
qua mọ i ma sá t. Cơ nă ng củ a vậ t nặ ng tạ i vị trí ban đầ u là

A. √
2 gl(1−cosα )
0 . B. 2gl(cosα – cosα0).
C. mg(3cosα – 2cosα0). D. mgl(1 – cosα0).
Câu 6. Trong bà i Thự c hà nh: Tổ ng hợ p lự c, gó c  là gó c hợ p bở i
A. và B. và phương ngang
C. và phương thẳ ng đứ ng D. và phương thẳ ng đứ ng
Câu 7. Hai vậ t có khố i lượ ng là m và 2m đặ t ở hai độ cao lầ n lượ t là 2h và h. Thế nă ng hấ p
dẫ n củ a vậ t thứ c nhấ t so vớ i vậ t thứ hai là

A. bằ ng vậ t thứ hai. B. bằ ng vậ t thứ hai.


C. bằ ng mộ t nử a vậ t thứ hai. D. bằ ng hai lầ n vậ t thứ hai.
Câu 8. Mộ t chiếc thướ c mả nh OA, đồ ng chấ t, dà i 50 cm, có thể quay quanh trụ c quay cố
định ở đầ u O. Tá c dụ ng và o đầ u A mộ t lự c có độ lớ n 4N (như hình vẽ). Moment củ a lự c
đố i vớ i trụ c quay quanh O là
A. 20 N.m. B. 200 N.m. C. 2 N.m. D. 50 N.m.
Câu 9. Cô ng suấ t là đạ i lượ ng đượ c đo bằ ng
A. lự c tá c dụ ng trong mộ t đơn vị thờ i gian.
B. lự c tá c dụ ng trong thờ i gian vậ t chuyển độ ng.
C. cô ng sinh ra trong thờ i gian vậ t chuyển độ ng.
D. cô ng sinh ra trong mộ t đơn vị thờ i gian.
Câu 10. Xét mộ t vậ t rơi tự do, thế nă ng trọ ng trườ ng củ a vậ t không phụ thuộ c và o
A. vậ n tố c củ a vậ t. B. vị trí củ a vậ t.
C. độ cao củ a vậ t. D. khố i lượ ng củ a vậ t.
Câu 11. Cô ng củ a mộ t lự c tá c dụ ng lên vậ t chuyển độ ng có giá trị lớ n nhấ t khi gó c hợ p bở i
hướ ng củ a lự c nà y và hướ ng chuyển độ ng có giá trị là
A. 1800. B. 900. C. 600. D. 00.
Câu 12. Mộ t lự c có độ lớ n F và cá nh tay đò n đố i vớ i trụ c quay cố định là d. Cô ng thứ c tính
momen lự c M đố i vớ i trụ c quay nà y là

A. B. C. D.
Câu 13. Mộ t bó ng LED có cô ng suấ t 40 W tiêu thụ nă ng lượ ng 400 J. Thờ i gian thắ p sá ng
bó ng đèn là
A. 10 s. B. 1000 s. C. 100 s. D. 1 s.
Câu 14. Mộ t vậ t nhỏ đượ c ném thẳ ng đứ ng hướ ng xuố ng từ mộ t điểm phía trên mặ t đấ t.
Bỏ qua ma sá t, trong quá trình vậ t rơi
A. cơ nă ng khô ng đổ i.
B. thế nă ng tă ng.
C. độ ng nă ng giả m.
D. cơ năng cự c tiểu ngay trướ c khi chạm đất.
Câu 15. Thả mộ t vậ t có khố i lượ ng 1 kg rơi tự do từ độ cao h = 50 cm xuố ng đấ t, lấ y g =
10 m/s2. Bỏ qua mọ i ma sá t. Chọ n mố c thế nă ng tạ i mặ t đấ t. Cơ nă ng tạ i vị trí ném bằ ng
A. 0,5 J. B. 50 J. C. 5 J. D. 500 J.
Câu 16. Trong trườ ng hợ p nà o sau đâ y lự c sinh cô ng â m ?
A. phả n lự c củ a mặ t phẳ ng nghiêng khi vậ t trượ t trên nó .
B. lự c hã m phanh củ a ô tô đang chuyển độ ng chậ m dầ n đều.
C. trọ ng lự c khi vậ t trượ t xuố ng mặ t phẳ ng nghiêng.
D. trọ ng lự c khi vậ t đang rơi tự do.
Câu 17. Sau khi tắ t má y để xuố ng mộ t dố c phẳ ng, mộ t ô tô khố i lượ ng 1000 kg chuyển
độ ng thẳ ng vớ i vậ n tố c khô ng đổ i 54 km/h. Mặ t dố c hợ p vớ i mặ t đấ t phẳ ng ngang mộ t
gó c α, vớ i sin α = 0,04. Lấ y g ≈ 10 m/s2. Để ô tô có thể chuyển độ ng lên dố c phẳ ng nà y vớ i
cù ng vậ n tố c 54 km/h thì độ ng cơ ô tô phả i có cô ng suấ t là
A. 6,0 kW. B. 12,0 kW. C. 43,2 kW. D. 21,6 kW.
Câu 18. Mộ t vậ t bắ t đầ u trượ t từ đỉnh mặ t phẳ ng nghiêng cao 3 m, dà i m xuố ng châ n
dố c, rồ i tiếp tụ c chuyển độ ng trên đườ ng nằ m ngang đượ c 7 m thì dừ ng lạ i. Coi rằ ng hệ số
ma sá t là như nhau cho cả hai đoạ n đườ ng. Hệ số ma sá t giữ a vậ t và mặ t đườ ng là
A. 0,1. B. 0,2. C. 0,4. D. 0,3.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh trả lờ i từ câ u 1 đến câ u 4. Trong mỗ i ý a),
b), c), d) ở mỗ i câ u, thí sinh chọ n đú ng hoặ c sai.
Câu 1: Chọ n câ u phá t biểu Đúng, Sai khi nó i về momen lự c và cá nh tay đò n củ a lự c
a. Mô men lự c là đạ i lượ ng đặ c trưng cho tá c dụ ng là m quay củ a lự c
b. Mô men lự c đượ c đo bằ ng tích củ a lự c vớ i cá nh tay đò n củ a vậ t đó
c. Mô men lự c là đạ i lượ ng đặ c trưng cho tá c dụ ng là m quay củ a vậ t
d. Cá nh tay đò n là khoả ng cá ch từ trụ c quay tớ i giá củ a lự c
Câu 2: Mộ t ngườ i kéo mộ t vậ t có 10kg trượ t trên mặ t phẳ ng ngang có hệ số ma sá t =
0,2 bằ ng mộ t sợ i dâ y có phương nằ m ngang. Lự c tá c dụ ng lên dâ y bằ ng vậ t trượ t
khô ng vậ n tố c đầ u sau 5s vậ t đi đượ c quã ng đườ ng 25m, lấ y g = 9,8 m/s .
2

a. Có 2 lự c tá c dụ ng lên ô tô .
b. Gia tố c củ a ô tô là 2m/s2.
c. Lự c kéo Fk là 25N.
d. Cô ng củ a lự c kéo trong thờ i gian 5 giâ y kể từ khi bắ t đầ u chuyển độ ng là 1000J.
Câu 3: Mộ t độ ng cơ điện có cô ng suấ t 8KW để thiết kế để kéo mộ t thù ng than nặ ng 400kg
từ dướ i mỏ có độ sâ u 200m lên trên mặ t đấ t trong thờ i gian 125s.
a. Độ ng cơ điện đã chuyển hó a hoà n toà n điện nă ng thà nh cơ nă ng.
b. Hiệu suấ t củ a độ ng cơ là 80%
c. Cô ng suấ t có ích củ a độ ng cơ điện là 8KW.
d. Cô ng suấ t hao phí củ a độ ng cơ điện là 1,6 kW.
Câu 4: Mộ t vậ t có khố i lượ ng 500 gam đượ c ném thẳ ng đứ ng lên cao từ độ cao 4 m so vớ i
mặ t đấ t vớ i vậ n tố c 2m/s, mố c thế nă ng ở mặ t đấ t. Lấ y g = 10 m/s2
a) Cơ nă ng củ a vậ t có giá trị là 25 J.
b) Khi thế nă ng là 5J thì độ ng nă ng là 16J.
c) Khi độ ng nă ng bằ ng thế nă ng thì vậ n tố c củ a vậ t là 6.48 m/s.
d) Tố c độ củ a vậ t khi chạ m chấ t là 8 m/s
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh trả lờ i từ câ u 1 đến câ u 6.
Câu 1: Mộ t ngườ i nhấ c mộ t vậ t có khố i lượ ng 1 kg lên độ cao 6 m. Lấ y g = 10 m/s 2. Cô ng
mà ngườ i đã thự c hiện là ( đơn vị J)?
Câu 2: Mộ t ngườ i kéo đều mộ t thù ng nướ c khố i lượ ng m từ giếng sâ u 12 m trong thờ i
gian 10s. Cho cô ng suấ t củ a ngườ i kéo bằ ng 144 W và lấ y g = 10 m/s2. Tìm m( đơn vị kg)?
Câu 3: Vậ t nặ ng m đượ c ném thẳ ng đứ ng lên trên vớ i vậ n tố c ban đầ u bằ ng 6m/s. Lấ y g =
10m/s2. Khi lên đến độ cao bằ ng 3/4 độ cao cự c đạ i đố i vớ i điểm ném thì có vậ n tố c ( đơn
vị m/s)?
Câu 4: Mộ t vậ t khố i lượ ng 10 kg trượ t khô ng vậ n tố c đầ u từ đỉnh củ a mộ t mặ t dố c có độ
cao 20 m. Tớ i châ n mặ t dố c, vậ t có vậ n tố c 15 m/s. Lấ y g = 10 m/s 2. Cô ng củ a lự c ma sá t
trên mặ t dố c nà y bằ ng ( đơn vị J)?
Câu 5: Mộ t viên đạ n khố i lượ ng 50g bay ngang vớ i tố c độ khô ng đổ i 200 m/s. Viên đạ n
bay đến gă m sâ u và o khú c gỗ 4 cm. Xá c định lự c cả n trung bình củ a khú c gỗ ( tính ra đơn
vị KN)?
Câu 6: Cho hệ như hình vẽ. Thanh AC đồ ng chấ t, tiết diện đều có trọ ng lượ ng 3N. Vậ t treo
tạ i A có trọ ng lượ ng là 8N. Tìm trọ ng lượ ng phả i treo tạ i B để hệ câ n bằ ng( đơn vị N)?

--------------------- HẾT ------------------------


- Thí sinh không được sủ dụng tài liệu;
- Giám thị không giải thich gì thêm.
LUYỆN THI CAO TRÍ ĐỀ KIỂM TRA LỚP 10
ĐỀ THI MINH HOẠ Môn thi: VẬT LÍ
(Đề thi có 04 trang) Thời gian làm bài: 50 phút không kể thời gian phát đề

Phần I.
(Mỗ i câ u trả lờ i đú ng thí sinh đượ c điểm)
Câu Đáp án Câu Đáp án

1 A 10 A

2 B 11 D

3 B 12 B

4 C 13 A

5 D 14 A

6 A 15 C

7 B 16 B

8 C 17 B

9 D 18 D
Phần II
Điểm tố i đa củ a 01 câ u hỏ i là điểm.
- Thí sinh chỉ lự a chọ n chính xá c 01 ý trong 1 câ u hỏ i đượ c điểm.
- Thí sinh chỉ lự a chọ n chính xá c 02 ý trong 1 câ u hỏ i đượ c điểm.
- Thí sinh chỉ lự a chọ n chính xá c 03 ý trong 1 câ u hỏ i đượ c điểm.
- Thí sinh lự a chọ n chính xá c cả 04 ý trong 1 câ u hỏ i đượ c 1 điểm.
Câu Lệnh hỏi Đáp án (Đ/S) Câu Lệnh hỏi Đáp án (Đ/S)
a) S a) S
b) S b) Đ
1 3
c) Đ c) S
d) S d) Đ
a) S a) S
b) Đ b) Đ
2 4
c) S c) Đ
d) Đ d) S

Phần III (Mỗ i câ u trả lờ i đú ng thí sinh đượ c 0,25 điểm)


Đáp Đáp
Câu Câu
án án
1 60 4 875

2 144 5 25

3 3 6 2.5

You might also like