Professional Documents
Culture Documents
Phiếu Tính Giá Biệt Thự
Phiếu Tính Giá Biệt Thự
Mỗi bảng được chuyển đổi thành một trang tính Excel. Tất cả các
đối tượng khác trên mỗi trang tính Numbers được đặt vào một trang tính riêng biệt. Xin lưu ý rằng các
phép tính công thức có thể khác trong Excel.
MR - Bảng 1
Mẫu TT - Bảng 1
3
42 OCF-3 BT5.09 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
43 OCF-1 BT5.10 MGallery Residences 445.47 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
44 OCE-10 BT6.01 MGallery Residences 528.11 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
45 OCE-8 BT6.02 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
46 OCE-6 BT6.03 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
47 OCE-2A BT6.04 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
48 OCE-2 BT6.05 MGallery Residences 456.12 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
49 OCE-9 BT6.06 MGallery Residences 528.11 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
50 OCE-7 BT6.07 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
51 OCE-5 BT6.08 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
52 OCE-3 BT6.09 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
53 OCE-1 BT6.10 MGallery Residences 481.65 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
54 OCD-12 BT7.01 MGallery Residences 507.89 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
55 OCD-10 BT7.02 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
56 OCD-8 BT7.03 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
57 OCD-6 BT7.04 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
58 OCD-2A BT7.05 MGallery Residences 322.88 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
59 OCD-2 BT7.06 MGallery Residences 375.85 363.72 B3 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
60 OCD-11 BT7.07 MGallery Residences 507.89 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
61 OCD-9 BT7.08 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
62 OCD-7 BT7.09 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
63 OCD-5 BT7.10 MGallery Residences 328.56 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
64 OCD-3 BT7.11 MGallery Residences 322.89 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
65 OCD-1 BT7.12 MGallery Residences 441.19 363.71 B2 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
66 OCC-12 BT8.01 MGallery Residences 512.19 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
67 OCC-10 BT8.02 MGallery Residences 346.52 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
68 OCC-8 BT8.03 MGallery Residences 346.52 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
69 OCC-6 BT8.04 MGallery Residences 346.52 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
70 OCC-2A BT8.05 MGallery Residences 346.52 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
71 OCC-2 BT8.06 MGallery Residences 495.25 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
72 OCC-11 BT8.07 MGallery Residences 512.20 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
73 OCC-9 BT8.08 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
74 OCC-7 BT8.09 MGallery Residences 373.17 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
75 OCC-5 BT8.10 MGallery Residences 399.83 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
76 OCC-3 BT8.11 MGallery Residences 399.83 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
77 OCC-1 BT8.12 MGallery Residences 457.25 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
78 OCB-12A BT9.01 MGallery Residences 511.92 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
79 OCB-12 BT9.02 MGallery Residences 335.41 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
80 OCB-10 BT9.03 MGallery Residences 335.41 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
81 OCB-8 BT9.04 MGallery Residences 335.41 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
82 OCB-6 BT9.05 MGallery Residences 335.41 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
83 OCB-2A BT9.06 MGallery Residences 335.41 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
84 OCB-2 BT9.07 MGallery Residences 488.28 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
85 OCB-11A BT9.08 MGallery Residences 511.95 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Emerald
4
86 OCB-11 BT9.09 MGallery Residences 361.21 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
87 OCB-9 BT9.10 MGallery Residences 361.21 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
88 OCB-7 BT9.11 MGallery Residences 361.21 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
89 OCB-5 BT9.12 MGallery Residences 361.21 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
90 OCB-3 BT9.13 MGallery Residences 387.02 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 1 mặt tiền Villa Diamond
91 OCB-1 BT9.14 MGallery Residences 463.91 364.57 B 2 tầng - 2 mặt tiền Villa Ruby
92 OCA-7 BT10.01 MGallery Residences 544.45 495.23 C 2 tầng + 1 tum - 3 mặt tiền Villa Emerald
93 OCA-6 BT10.02 MGallery Residences 400.09 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Diamond
94 OCA-5 BT10.03 MGallery Residences 400.09 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Diamond
95 OCA-3A BT10.04 MGallery Residences 400.09 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Diamond
96 OCA-3 BT10.05 MGallery Residences 400.10 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Diamond
97 OCA-2 BT10.06 MGallery Residences 428.68 267.83 A 2 tầng + 1 tum - 2 mặt tiền Villa Diamond
98 OCA-1 BT10.07 MGallery Residences 510.69 364.57 B 2 tầng - 3 mặt tiền Villa Ruby
Final Final Final Final Final Final Final Final
5
6
7
8
PHIẾU TÍNH GIÁ
DỰ ÁN: MEYSENSES LUCIA BAY BAI LU
Ngày book căn: 44716 CSBH áp dụng: CSBH T04/2022 ban hành ngày 01/04
STT HẠNG MỤC THÔNG TIN STT HẠNG MỤC
1 Mã căn OCD-1 1 Mã căn
2 Ký hiệu lô đất BT7.12 2 Ký hiệu lô đất
MGallery
3 Phân Khu 3 Phân Khu
Residences
4 Diện tích lô đất (m2) . 441.19 4 Diện tích lô đất (m2) .
Tổng diện tích sàn Tổng diện tích sàn
5 363.71 5
XD (m2) XD (m2)
6 Mẫu nhà B2 6 Mẫu nhà
7 Kiểu mẫu nhà 2 tầng - 2 mặt tiền 7 Kiểu mẫu nhà
8 Loại sản phẩm Villa Ruby 8 Loại sản phẩm
1 Ưu đãi chiết khấu bằng tiền 0 1 Ưu đãi chiết khấu bằng tiền
Giá bán gồm VAT sau khi trừ Ưu đãi (Bao gồm VAT) 87,928,995,000 Giá bán gồm VAT sau khi trừ Ưu đãi (Bao gồm VAT) HTLS tối đa 36 tháng
Chính sách HTLS Chính sách HTLS
2 Không 2 Có (Không muộn hơn
ngân hàng ngân hàng
3 Chiết khấu không vay Có CK 10% 8,792,899,500 3 Chiết khấu không vay Không 30/06/2025)
Ưu đãi khách hàng Ưu đãi khách hàng
4 Ưu Không 4 Không
thânđãi khách hàng
thiết Ưu
thânđãi khách hàng
thiết
5 hộ khẩu / nguyên Có CK 1% 791,360,955 5 hộ khẩu / nguyên Có CK 1%
Ưu
quánđãi Hỗ trợ kinh
TH,NA,HT Ưu đãi Hỗ trợ
quán TH,NA,HT kinh
6 Có CK 8% 6,330,887,640 6 Có CK 8%
doanh
Ưu đãi CT Rinh báu doanh
Ưu đãi CT Rinh báu
7 Có CK 1% 791,360,955 7 Có CK 1%
vật vật
TỔNG GIÁ TRỊ VBTT/HĐMB 71,222,486,000 TỔNG GIÁ TRỊ VBTT/HĐMB
TỶ LỆ THANH
TIẾN ĐỘ THANH
TIẾN
TỶ LỆ ĐỘ THANH TOÁN
THỜI GIAN
SỐ TIỀN
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
TIẾN
TỶĐỘ THANH TOÁN THỜI GIAN
LỆ NGÂN
STT THANH THANH TOÁN STT HÀNG GIẢI
TOÁN THANH TOÁN TOÁN CỦA KHÁCH THANH TOÁN
I ĐẶT CỌC TOÁN (VNĐ)
500,000,000 I ĐẶT CỌC NGÂN
HÀNG
II KÝ VBTT 10% II KÝ VBTT 10%
10% Giá Bán 10% Giá Bán
Thanh toán lần 1 và Trong vòng 10 ngày kể Thanh toán lần 1 và Trong vòng 10 ngày kể từ
1 (Bao gồm tiền 10% 6,622,248,600 1 (Bao gồm tiền đặt 10%
ký VBTT từ ngày Đặt cọc ký VBTT ngày Đặt cọc
đặt cọc) cọc)
III KÝ HĐMB 15% Giá Bán 100% III KÝ HĐMB 15% Giá Bán 100%
Thanh toán lần 1 (Bao gồm tiền Dự kiến ngày Thanh toán lần 1 (Bao gồm tiền
1 15% 3,561,124,300 1 15% Dự kiến ngày 30/06/2022
và ký HĐMB thanh toán của 30/06/2022 và ký HĐMB thanh toán của
VBTT) VBTT) 30 ngày kể từ ngày thanh
2 Thanh toán lần 2 10% Giá Bán 10% Ngày 30/08/2022 7,122,248,600 2 Thanh toán lần 2 55% Giá Bán 55%
toán lần 1
3 Thanh toán lần 3 15% Giá Bán 15% Ngày 30/10/2022 10,683,372,900 15% Giá Bán 15% Khi CĐT Thông báo Bàn
giao thô và Hoàn thiện
3 Thanh toán lần 3
mặt ngoài (Dự kiến ngày
4 Thanh toán lần 4 15% Giá Bán 15% Ngày 30/12/2022 10,683,372,900 10% Giá Bán 10% 30/04/2023)
9
0
87,928,995,000
87,928,995,000
879,289,950
7,034,319,600
879,289,950
79,136,096,000
SỐ TIỀN
THANH TOÁN
(VNĐ)
500,000,000
7,413,609,600
3,956,804,800
43,524,852,800
11,870,414,400
7,913,609,600
3,956,804,800
79,136,096,000
10
PHIẾU TÍNH GIÁ
DỰ ÁN: MEYSENSES LUCIA BAY BAI LU
Ngày book căn: 44716 CSBH áp dụng: CSBH T04/2022 ban hành ngày 01/04
STT HẠNG MỤC THÔNG TIN STT HẠNG MỤC
1 Mã căn OCI-7 1 Mã căn
2 Ký hiệu lô đất BT2.06 2 Ký hiệu lô đất
MGallery
3 Phân Khu 3 Phân Khu
Residences
4 Diện tích lô đất (m2) . 399.54 4 Diện tích lô đất (m2) .
Tổng diện tích sàn Tổng diện tích sàn
5 267.83 5
XD (m2) XD (m2)
6 Mẫu nhà A 6 Mẫu nhà
2 tầng + 1 tum - 1
7 Kiểu mẫu nhà 7 Kiểu mẫu nhà
mặt tiền
8 Loại sản phẩm Villa Diamond 8 Loại sản phẩm
1 Ưu đãi chiết khấu bằng tiền 0 1 Ưu đãi chiết khấu bằng tiền
Giá bán gồm VAT sau khi trừ Ưu đãi (Bao gồm VAT) 58,500,000,000 Giá bán gồm VAT sau khi trừ Ưu đãi (Bao gồm VAT) HTLS tối đa 36 tháng
Chính sách HTLS Chính sách HTLS
2 Không 2 Có (Không muộn hơn
ngân hàng ngân hàng
3 Chiết khấu không vay Có CK 10% 5,850,000,000 3 Chiết khấu không vay Không 30/06/2025)
Ưu đãi khách hàng Áp dụng từ căn thứ 2 trở Ưu đãi khách hàng Áp dụng từ căn thứ 2 trở
4 Ưu Có 526,500,000 4 Có
thânđãi khách hàng
thiết KH hộđi.khẩu
CK Nghệ
1% An. Ưu
thânđãi khách hàng
thiết đi. CK
KH hộ khẩu 1% An. CK
Nghệ
5 hộ khẩu / nguyên Có 526,500,000 5 hộ khẩu / nguyên Có
Ưu CK 1% 1%
6 quánđãi Hỗ trợ kinh
TH,NA,HT Có CK 8% 4,212,000,000 6
Ưu đãi Hỗ trợ
quán TH,NA,HT kinh
Có CK 8%
doanh
Ưu đãi CT Rinh báu doanh
Ưu đãi CT Rinh báu
7 Có CK 1% 526,500,000 7 Có CK 1%
vật vật
TỔNG GIÁ TRỊ VBTT/HĐMB 46,858,500,000 TỔNG GIÁ TRỊ VBTT/HĐMB
TỶ LỆ THANH
TIẾN ĐỘ THANH
TIẾN
TỶ LỆ ĐỘ THANH TOÁN
THỜI GIAN
SỐ TIỀN
TIẾN ĐỘ THANH TOÁN
TIẾN
TỶĐỘ THANH TOÁN THỜI GIAN
LỆ NGÂN
STT THANH THANH TOÁN STT HÀNG GIẢI
TOÁN THANH TOÁN TOÁN CỦA KHÁCH THANH TOÁN
I ĐẶT CỌC TOÁN (VNĐ)
500,000,000 I ĐẶT CỌC NGÂN
HÀNG
II KÝ VBTT 10% II KÝ VBTT 10%
10% Giá Bán 10% Giá Bán
Thanh toán lần 1 và Trong vòng 10 ngày kể Thanh toán lần 1 và Trong vòng 10 ngày kể từ
1 (Bao gồm tiền 10% 4,185,850,000 1 (Bao gồm tiền đặt 10%
ký VBTT từ ngày Đặt cọc ký VBTT ngày Đặt cọc
đặt cọc) cọc)
III KÝ HĐMB 15% Giá Bán 100% III KÝ HĐMB 15% Giá Bán 100%
Thanh toán lần 1 (Bao gồm tiền Dự kiến ngày Thanh toán lần 1 (Bao gồm tiền
1 15% 2,342,925,000 1 15% Dự kiến ngày 30/06/2022
và ký HĐMB thanh toán của 30/06/2022 và ký HĐMB thanh toán của
VBTT) VBTT) 30 ngày kể từ ngày thanh
2 Thanh toán lần 2 10% Giá Bán 10% Ngày 30/08/2022 4,685,850,000 2 Thanh toán lần 2 55% Giá Bán 55%
toán lần 1
3 Thanh toán lần 3 15% Giá Bán 15% Ngày 30/10/2022 7,028,775,000 15% Giá Bán 15% Khi CĐT Thông báo Bàn
giao thô và Hoàn thiện
3 Thanh toán lần 3
mặt ngoài (Dự kiến ngày
4 Thanh toán lần 4 15% Giá Bán 15% Ngày 30/12/2022 7,028,775,000 10% Giá Bán 10% 30/04/2023)
11
0
58,500,000,000
58,500,000,000
585,000,000
585,000,000
4,680,000,000
585,000,000
52,065,000,000
SỐ TIỀN
THANH TOÁN
(VNĐ)
500,000,000
4,706,500,000
2,603,250,000
28,635,750,000
7,809,750,000
5,206,500,000
2,603,250,000
52,065,000,000
12