Professional Documents
Culture Documents
TKB1
TKB1
MÃ TÊN MH STC Mã Lớp Thứ Phòng Giáo Viên CÒN TIẾT Số Tiết Trong Tuần
MH LẠI
841048 P/tích thiết 4 Tư C.HB403 Phan Nguyệt 64(4/11) 6 3
kế hệ thống Minh
DCT1222 Tư ( TH) C.HB403 Phan Nguyệt 9 2
thông tin
(2) Minh
841058 Hệ điều DKP1221 Ba(TH) Nguyễn Trung 85(4/11) 6 2
hành mã C.E403 Tín
nguồn mở
(5) 3 Năm Nguyễn Trung 3 2
C.E301 Tín
3 DCT1224 Hai C.E502 Nguyễn Hòa 73 9 2
Thiết kế và
phân tích
841414
giải thuật Sáu C.E502 Nguyễn Hòa 9 2
(4)
C.SCL02 GV Vũ Công 3 2
Triết học Thương
861301 Mác – Lênin 3 DCT1221 BA 114
(5)
C.SCL02 GV Lê Thị 3 3
Tuyết Ngọc
Giải tích 2
841406 3 DCT1234 hai 50
(4)
2 3 4 5 6 7
3-6 3-5 6-10 4-5 9-10
6-7 6-10
9-10 8-9
C.SCL02 GV Vũ Công 3 5
Triết học Thương
861301 Mác – Lênin 3 DCT1221 BA 114
(5)
MÃ TÊN MH STC Mã Lớp Thứ Phòng Giáo Viên CÒN TIẾT Số Tiết Trong Tuần
MH LẠI
841048 P/tích thiết 4 Tư C.HB403 Phan Nguyệt 64(4/11) 6 3
kế hệ thống Minh
DCT1222 Tư ( TH) C.HB403 Phan Nguyệt 9 2
thông tin
(2) Minh
841058 Hệ điều DKP1221 Ba(TH) Nguyễn Trung 85(4/11) 6 2
hành mã C.E403 Tín
nguồn mở
(5) 3 Năm Nguyễn Trung 3 2
C.E301 Tín
3 DCT1224 Hai C.E502 Nguyễn Hòa 73 9 2
Thiết kế và
phân tích
841414
giải thuật Sáu C.E502 Nguyễn Hòa 9 2
(4)
C.SCL02 GV Vũ Công 3 2
Triết học Thương
861301 Mác – Lênin 3 DCT1221 BA 114
(5)
C.SCL02 GV Lê Thị 6 3
Tuyết Ngọc
Giải tích 2
841406 3 DCT1234 sáu 50
(3)
2 3 4 5 6 7
3-4 3-5 6-10 4-5 6-8
6-7 6-7 6-10 9-10
9-10 8-9