You are on page 1of 8

Biết rõ “mồn một” cách dùng V-ing và To

V trong tiếng Anh


19/12/2017
Shares (7)
Comments ()
50 từ viết tắt tiếng phải biết!8 cách luyện nghe tiếng Anh hiệu quả nhấtĐây là cách bạn viết
phần mở đầu cho thật hay!
V-ing và To V trong tiếng Anh chính là hai hình thức thường gặp của động từ thường. Mỗi loại sẽ có
những công dụng và vị trí khác nhau trong câu. Bạn đọc hãy cùng Language Link Academic tìm
hiểu ngay sau đây.
Sự
khác nhau giữa gerund và infinitive trong tiếng Anh

I. Động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive)


Hình thức nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ. Dạng nguyên mẫu của động từ
gồm nguyên mẫu có to và nguyên mẫu không to. Đối với động từ nguyên mẫu có to, chúng ta có
những cách dùng quan trọng và phổ biến sau:

1. Chủ ngữ của câu (subject of a sentence)


To V có thể dùng làm chủ ngữ của câu:

Ví dụ:

– To run constantly will increase your heart beat.


– To exercise everyday helps you keep fit.

To V còn được dùng với chủ ngữ giả it:

Ví dụ:

– It will increase your heat beat to run constantly.

– It helps you keep fit to exercise everyday.

2. Tân ngữ của động từ (object of a verb)


To V được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau các động từ:

afford agree arrange ask attempt

beg care choose claim decide

determine demand desire expect fail

hesitate hope learn long manage

neglect offer omit plan pretend


prepare promise refuse swear seem

strive tend threaten wish

Ví dụ:

– They couldn’t afford to buy that house.

– He decided to apply for that position.

Hình thức nguyên mẫu có to cũng có thể được dùng sau các cụm động từ: to make up one’s mind,
to take care, to make sure,…

Ví dụ:

– I’ve made up my mind to become an artist.

– We will make sure to keep your son safe.

3. Bổ ngữ cho tân ngữ (object complement)


Hình thức nguyên mẫu có to có thể được dùng sau tân ngữ là danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa cho
tân ngữ đó: verb + object (noun/pronoun) + to-infinitive. Các động từ có thể dùng ở trường hợp trên
là:

advise allow ask beg believe

cause challenge command compel consider

enable encourage expect find forbid

love get hate help imagine

instruct intend invite know lead


like leave mean order permit

prefer persuade remind request teach

Ví dụ:

– She doesn’t want her friends to know her story.

– We should persuade him to give up.

II. Danh động từ (gerund)


V-ing và To V trong tiếng Anh có một số điểm tương đồng và cụ thể là V-ing cũng có 3 cách dùng
phổ biến như To V. Hãy xem với cùng cách dùng nhưng V-ing sẽ khác biệt ra sao trong phần tiếp
đây.

Danh động từ (gerund) là hình thức động từ được thêm –ing và được dùng như một danh từ. Danh
động từ có thể được dùng làm:

1. Chủ ngữ của câu (subject of a sentence)


Danh động từ được dùng như một danh từ và có thể làm chủ ngữ của câu:

Ví dụ:

– Jogging is my favorite sport.

– The building of the cinema will take at least 3 months.

2. Tân ngữ của động từ (object of a verb)


Danh động từ được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau các động từ:

admit avoid appreciate deny detest

dislike enjoy excuse fancy finish


keep mention mind miss postpone

recall resent resist recollect risk

save practise involve escape delay

Ví dụ:

– I enjoy swimming in a deep pool.

– I miss taking the last bus of the day.

Danh động từ cũng được dùng như một tân ngữ trực tiếp sau một số cụm từ: can’t bear, can’t face,
can’t stand, can’t help, can’t resisi, feel like, It’s no use, It’s (not) worth, There is no point in,…

Ví dụ:

– I don’t feel like talking to him after what he did to me.

– It’s no use taking that solution.

3. Bổ ngữ cho tân ngữ (object complement)


Một số động từ có thể được theo sau bởi tân ngữ và danh động từ: verb + object + gerund. Các
động từ đó bao gồm:

catch discover dislike feel find

hear imagine involve keep mind

notice prevent remember risk see

spend stop watch


Ví dụ:

– We caught him stealing money from his mother.

– He spends time playing video games every day.

III. Trường hợp đặc biệt


Đối với cách dùng là tân ngữ của động từ, có một trường hợp đặc biệt là cả V-ing và To V trong
tiếng Anh đều có thể dùng sau một động từ. Tuy nhiên, đôi khi hai cách dùng có thể giống nhau về
nghĩa và cũng có lúc mỗi cách mang sắc thái nghĩa khác nhau.

1. Nghĩa tương đối giống nhau với cả hai cách dùng


Đó là các động từ:

bear begin cease come continue

deserve endure fear hate imagine

like love intend prefer start

Ví dụ:

– I began playing sport when I was 5 = I began to play sport when I was 5.

– I love taking photos = I love to take photos.

2. Nghĩa khác nhau với mỗi cách dùng


a. remember
– I remember doing sth: tôi đã thực hiện việc đó rồi và giờ tôi đang nhớ lại việc đó.

– I remember to do sth: tôi nhớ là tôi phải thực hiện một việc nên giờ tôi sẽ làm việc đó.
Sự
khác nhau giữa hai cách dùng với remember

b. regret
– I regret doing sth: tôi rất hối hận vì đã làm điều đó.

– I regret to say / to tell / to inform you: (thường dùng trong thư trang trọng) tôi rất tiếc phải thông
báo rằng.

c. go on
– Go on doing sth: tiếp tục làm một việc nào đó.

– Go on to do sth: nói hoặc làm một điều gì đó mới

Bài viết trên đã thể hiện những cách dùng giống nhau nhưng cũng có những điểm khác biệt của V-
ing và To V trong tiếng Anh. Language Link Academic mong rằng các bạn sẽ có thể hiểu rõ và sẽ sử
dụng hai hình thức động từ trên một cách chính xác.

You might also like