You are on page 1of 17

Câu tường thuật

1. Câu tường thuật là gì?


Ví dụ như bạn Lisa nói câu sau đây: I’m tired
Chúng ta có 2 cách để kể lại với người khác rằng bạn Lisa đã nói gì:
• Trực tiếp: Lisa said, 'I'm tired.' = Lisa nói 'Mình mệt."
• Gián tiếp: Lisa said that she was tired. = Lisa nói rằng cô ấy mệt.
→ Đây được gọi là câu tường thuật.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
• Tóm tắt:
4 bước để chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
• B1: Chọn từ tường thuật: said, told, vân vân
• B2: "Lùi thì" động từ
• B3: Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu
• B4: Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian
Câu trực tiếp và câu gián tiếp khá là khác nhau. Câu trực tiếp mà bạn Lisa
nói là I'm tired, nhưng câu mà chúng ta thuật lại là Lisa said that she
was tired.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
I. Câu tường thuật dạng kể
• Giả sử chúng ta nghe Tom nói:
I want to see this movie with my girlfriend tomorrow.
Tôi muốn xem bộ phim này với bạn gái của tôi ngày mai.
ÞTom said that he wanted to see this movie with his girlfriend the
following day.

• Câu trực tiếp: S1 + say (to)/tell + O, “S + V …”


=> Câu gián tiếp: S1 + say (to)/tell + O that S + Vlùi thì…
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 1: Chọn từ tường thuật
• Để thuật lại một câu người khác đã nói, chúng ta sẽ nói là "Anh ấy nói rằng..." hay "Cô
ấy nói rằng...“
Trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng 2 động từ là said (quá khứ đơn của say, có nghĩa
là nói) và told (quá khứ đơn của tell, có nghĩa là nói với ai đó):
• Tom said that...
Tom nói rằng...
• Tom told Kelly that...
Tom nói với Kelly rằng...
ví dụ trên cũng cho thấy sự khác nhau của said và told là:
• Từ told bắt buộc phải dùng khi chúng ta muốn thuật lại rằng Tom nói với một người
khác.
• Còn nếu không muốn nhắc đến người khác này, thì chúng ta dùng từ said.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
• Ngoài said và told, chúng ta còn có thể sử dụng nhiều từ khác để miêu tả rõ
tính chất của lời nói hơn:
• asked = yêu cầu
• denied = phủ nhận
• promised = hứa
• suggested = gợi ý, đề nghị
Tuy nhiên, những từ này thường không sử dụng cấu trúc said that hay told
somebody that, mà sử dụng cấu trúc V-ing hoặc To + Verb, ví dụ như asked
somebody + To Verb hay denied + V-ing.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 2: "Lùi thì" động từ trong câu trực tiếp về quá khứ
• Để diễn đạt rằng lời nói được thuật lại là ở trong quá khứ và có thể
không đúng ở hiện tại, chúng ta cần phải đưa động từ về thì quá khứ.
Thao tác này thường được gọi là "lùi thì".
*Chúng ta "lùi thì" một cách tổng quát như sau:
• Hiện tại → Quá khứ
• Tương lai → Tương lai trong quá khứ
• Quá khứ → Quá khứ hoàn thành
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
• Cụ thể:

Câu trực tiếp Câu tường thuật


Hiện tại đơn Quá khứ đơn
ví dụ: work worked
Hiện tại tiếp diễn Quá khứ tiếp diễn
is/are working was/were working
Hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành
have/has worked had worked
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
have/has been working had been working
Tương lai đơn Tương lai đơn trong quá khứ
will work would work
Tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ
will be working would be working

Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành trong quá khứ
will have worked would have worked
Tương lai hoàn thành tiếp diễn Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
will have been working would have been working
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
worked had worked
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật

Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
was/were working had been working
Quá khứ hoàn thành (không đổi vì
Quá khứ hoàn thành không thể lùi thì được nữa)
had worked had worked

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (không


Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
đổi vì không thể lùi thì được nữa)
had been working
had been working
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Còn các modal V sẽ được biến đổi như sau:
• can → could
• may → might
• must = bắt buộc → had to
• must = có vẻ → must (không đổi)
• could → could (không đổi)
• might →might  (không đổi)
• should → should (không đổi)
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
B3: Đổi các đại từ và các tính từ sở hữu
Câu trực tiếp Câu tường thuật
I he / she ourselves themselves
we they himself / herself /
yourself
you (số ít) he / she / I myself

you (số nhiều) they yourselves themselves

me him / her

us them
you (số ít) him / her / me
you (số nhiều) them
myself himself / herself
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
• Tương tự như vậy, các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu cũng cần phải
đổi tương ứng:
Câu trực tiếp Câu tường thuật your (số nhiều) their
my his / her mine his / hers
our their ours theirs
your (số ít) his / her / my yours (số ít) his / her / mine
yours (số nhiều) theirs
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 4: Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian
• Chúng ta cũng cần phải đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian. Điều này
cũng khá dễ hiểu, vì khi thuật lại câu nói của người khác, chúng ta không
còn ở vị trí và thời điểm khi người đó nói nữa.
Câu trực tiếp Câu tường thuật the previous day
yesterday
the day before
here there
tomorrow the following day
now then the next day
today that day (two weeks) ago (two weeks) before
tonight that night the previous month
last (month)
the month before
the following month
next (month) the next month
this that
these those
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
II. Câu tường thuật dạng câu hỏi
a. Yes/No questions
• Câu trực tiếp: S + say (to)/tell/ask/want to know + (O), “TĐT + S + V +
…”
=> Câu gián tiếp: S + asked (somebody)/wanted to know + if/whether + S
+ Vlùi thì
Ex: Hoang asked me, “ Do you like reading detective books?”
(Hoàng đã hỏi tôi: “Bạn thích đọc những quyển sách trinh thám không?”)
➔ Hoang asked me if/whether I liked reading detective books.
(Hoàng đã hỏi tôi rằng tôi thích đọc những quyển sách trinh thám)
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
II. Câu tường thuật dạng câu hỏi
b. WH- questions
• Câu trực tiếp: S + ask/want to know + (O), “WH- + TĐT + S + V +…”
ÞCâu gián tiếp: S + ask (somebody)/wanted to know + WH- + S
+ Vlùi thì +…
Ex: My mother asked me, “Where did you buy this red hat?”
(Mẹ tôi hỏi tôi: “Con đã mua chiếc mua chiếc mũ màu đỏ kia ở đâu?”)
➔ My mother asked me where I had bought that red hat.
(Mẹ tôi hỏi tôi rằng nơi tôi đã mua chiếc mũ màu đỏ kia)
*Note: Trong câu hỏi, ta có thể bỏ 3 trợ động từ do/does/did. Ba trợ động từ này
chỉ dùng để xác định động từ chính để biết chia ở thì nào.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
III. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
• Dạng khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
Ex: My teacher told us, “Open your book”.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi: “mở sách của các em ra”)
➔ My teacher told us to open our book.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi hãy mở sách của chúng tôi ra)
• Dạng phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
Ex: “Don’t talk in class!” the teacher told us.
➔ The teacher told us not to talk in class.
(Cô giáo nói với chúng tôi rằng đừng nói chuyện riêng trong lớp)
*Note: Nếu mệnh đề ở câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, tương
lai thì khi chuyển sang câu gián tiếp mệnh đề chia không cần lùi thì.

You might also like