Professional Documents
Culture Documents
Câu tường thuật
Câu tường thuật
Tương lai hoàn thành Tương lai hoàn thành trong quá khứ
will have worked would have worked
Tương lai hoàn thành tiếp diễn Tương lai hoàn thành tiếp diễn trong quá khứ
will have been working would have been working
Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành
worked had worked
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
was/were working had been working
Quá khứ hoàn thành (không đổi vì
Quá khứ hoàn thành không thể lùi thì được nữa)
had worked had worked
me him / her
us them
you (số ít) him / her / me
you (số nhiều) them
myself himself / herself
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
• Tương tự như vậy, các đại từ sở hữu và tính từ sở hữu cũng cần phải
đổi tương ứng:
Câu trực tiếp Câu tường thuật your (số nhiều) their
my his / her mine his / hers
our their ours theirs
your (số ít) his / her / my yours (số ít) his / her / mine
yours (số nhiều) theirs
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
Bước 4: Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian
• Chúng ta cũng cần phải đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gian. Điều này
cũng khá dễ hiểu, vì khi thuật lại câu nói của người khác, chúng ta không
còn ở vị trí và thời điểm khi người đó nói nữa.
Câu trực tiếp Câu tường thuật the previous day
yesterday
the day before
here there
tomorrow the following day
now then the next day
today that day (two weeks) ago (two weeks) before
tonight that night the previous month
last (month)
the month before
the following month
next (month) the next month
this that
these those
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
II. Câu tường thuật dạng câu hỏi
a. Yes/No questions
• Câu trực tiếp: S + say (to)/tell/ask/want to know + (O), “TĐT + S + V +
…”
=> Câu gián tiếp: S + asked (somebody)/wanted to know + if/whether + S
+ Vlùi thì
Ex: Hoang asked me, “ Do you like reading detective books?”
(Hoàng đã hỏi tôi: “Bạn thích đọc những quyển sách trinh thám không?”)
➔ Hoang asked me if/whether I liked reading detective books.
(Hoàng đã hỏi tôi rằng tôi thích đọc những quyển sách trinh thám)
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
II. Câu tường thuật dạng câu hỏi
b. WH- questions
• Câu trực tiếp: S + ask/want to know + (O), “WH- + TĐT + S + V +…”
ÞCâu gián tiếp: S + ask (somebody)/wanted to know + WH- + S
+ Vlùi thì +…
Ex: My mother asked me, “Where did you buy this red hat?”
(Mẹ tôi hỏi tôi: “Con đã mua chiếc mua chiếc mũ màu đỏ kia ở đâu?”)
➔ My mother asked me where I had bought that red hat.
(Mẹ tôi hỏi tôi rằng nơi tôi đã mua chiếc mũ màu đỏ kia)
*Note: Trong câu hỏi, ta có thể bỏ 3 trợ động từ do/does/did. Ba trợ động từ này
chỉ dùng để xác định động từ chính để biết chia ở thì nào.
2. Cách chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
III. Câu tường thuật dạng mệnh lệnh
• Dạng khẳng định: S + told + O + to-infinitive.
Ex: My teacher told us, “Open your book”.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi: “mở sách của các em ra”)
➔ My teacher told us to open our book.
(Cô giáo của tôi đã nói với chúng tôi hãy mở sách của chúng tôi ra)
• Dạng phủ định: S + told + O + not to-infinitive.
Ex: “Don’t talk in class!” the teacher told us.
➔ The teacher told us not to talk in class.
(Cô giáo nói với chúng tôi rằng đừng nói chuyện riêng trong lớp)
*Note: Nếu mệnh đề ở câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, tương
lai thì khi chuyển sang câu gián tiếp mệnh đề chia không cần lùi thì.