You are on page 1of 4

CÂU TƯỜNG THUẬT (CÂU GIÁN TIẾP)

1. Cấu trúc câu gián tiếp là gì? Cấu trúc câu trực tiếp là gì?
 Cấu trúc câu trực tiếp (direct speech)
Đây là một câu nói chính xác lời của một người diễn đạt, do đó nó còn được gọi là câu
trích dẫn.
Cấu trúc câu trực tiếp bao gồm: [Mệnh đề tường thuật] + [“mệnh đề được tường thuật lại”].
Mệnh đề được tường thuật lại sẽ đặt trong dấu ngoặc kép nhằm nhắc lại chính xác câu từ của
người nói.
Ví dụ: He said, “I went to school yesterday” -> Anh ấy nói: “Hôm qua anh ấy đi học”.
 Cấu trúc câu gián tiếp (indirect speech)
Là một câu nói thuật lại lời của một người khác nói ở dạng gián tiếp, cấu trúc câu gián
tiếp không sử dụng dấu ngoặc kép và có sự biến đổi về thì của câu.
Cấu trúc câu gián tiếp bao gồm: [Mệnh đề tường thuật] + that + [Mệnh đề được tường thuật
lại]. Câu gián tiếp được thêm từ “that” để nối hai vế câu lại với nhau.
Ví dụ: Mary said that she is hungry now. -> Mary nói là cô ấy đang đói bụng.
2. Quy tắc chuyển cấu trúc câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp
2.1 Trường hợp 1
Nếu động từ ở mệnh đề chính là thì hiện tại đơn - simple present - (say), hiện tại hoàn
thành - present perfect - (have/has said) hoặc thì tương lai đơn -simple future - (will say), thì
trong câu gián tiếp chúng ta đổi đại từ và chia động từ tương ứng với đại từ đó là được.
Ví dụ 1: My mother says, “I hope it will rain tomorrow” -> My mother says that she hopes it will
rain tomorrow.
Ví dụ 2: Mira has said, “I am sad now” -> Mira has said that she is sad now.
I -> he/ she, you -> me

2.2 Trường hợp 2


Nếu động từ trong mệnh đề chính ở thì quá khứ đơn - simple past - (said) thì trong cấu trúc câu
gián tiếp chúng ta cần đổi thì, đổi đại từ và một số cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn. Trong trường
hợp này, khi chuyển cấu trúc câu từ trực tiếp sang gián tiếp bạn cần lưu ý những thay đổi sau:
Thay đổi giới từ và trạng từ của câu
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
This That
These those
Here There
Now Then
Today That day
Yesterday The previous day/ The day before
Tomorrow The day after/ The following day
Ago Before
Next week The week after/ the following week

Trường hợp ngoại lệ, nếu lời nói trực tiếp diễn tả một thói quen hoặc một sự thật hiển
nhiên thì khi chuyển chúng về gián tiếp bạn có thể sử dụng simple present thay vì simple past.
Ví dụ: I go to bed late every evening -> She said she goes/ gone to bed late every evening
 Đối với những động từ khiếm khuyết (modal verbs) ta có thể sử dụng những động từ
cùng nghĩa khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp:
Câu trực tiếp Câu gián tiếp
Must/ have to Had to/ would have to
Must not Was/ were not to
Can Could/ be able to
May Might
Will/shall Would/ should/ be going to

 Thay đổi thì


Câu trực tiếp Câu gián tiếp
HTĐ (Simple Present) QKĐ (Simple Past)
HTTD (Present Continous) QKTD (Simple Continous)
QKĐ (Past Simple) QKHT (Past Perfect)
HTHT (Present Perfect) QKHT (Past Perfect)
QKTD (Past Continous) QKHTTD (Past Perfect Continous)
TLĐ (Future Simple) Tương lai trong quá khứ
3. Các cách chuyển đổi câu trực tiếp sang cấu trúc câu gián tiếp
3.1 Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu
Câu mệnh lệnh/yêu cầu thường được sử dụng các động từ như: order (ra lệnh),
command (ra lệnh), tell (nói với), ask (hỏi), request (yêu cầu), require (yêu cầu),...
Cách chuyển:
Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.
-> Câu gián tiếp: S + told/requested/ required + O + not to-infinitive.
Ví dụ: “Hurry up”, the teacher said to them -> The teacher told them to hurry up.
3.2 Câu gián tiếp dạng câu hỏi
 Câu hỏi yes-no
Cấu trúc: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V
Ví dụ: “Have you watched that film?” -> He asked if/whether I had watched that film.
 Câu hỏi wh ( who, what, where, when)
Cấu trúc: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.
Ví dụ: What time does the class begin? -> She wanted to know what time the class began
3.3 Câu gián tiếp dạng câu cảm thán
Cấu trúc: S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O
Ví dụ: What a lovely house they have! -> She said what a lovely house they had.
3.4 Câu gián tiếp dạng trần thuật
Cấu trúc: S + say(s)/said + that + S + V
Ví dụ: I saw him yesterday -> She said she had seen him the previous day.
3.5 Những trường hợp đặc biệt của câu gián tiếp
 Động từ trong câu trực tiếp có thời gian cụ thể
Ví dụ: She said, “ I was born in 1990” -> She said that she was born in 1990.
 Câu điều kiện loại 2 và 3
Ví dụ: She said, “If I were you, I wouldn’t come here” -> She said if she were me
she wouldn’t come here.

 Quá khứ giả định


Ví dụ: Mira said, “I wish I were a boy” -> Mira said that she wished she were a boy
 Câu trực tiếp có chứa could, should, might, used to, ought to, would rather, had
better,...
Ví dụ: Mary said to me, “ you had better not call him” - > Mary said to me I had better not call
him.
 Câu trực tiếp diễn tả một chân lý, một tình huống không đổi.
Ví dụ: My teacher said, “the sun rises in the East” -> My teacher said the sun rises in the East.

You might also like