You are on page 1of 4

1. Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech)
thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi
nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc
kép.
Câu trực tiếp (Direct speech) Câu tường thuật (Reported speech)

“I like blueberry tart.” She said (that) she liked blueberry tart.

2. Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật
2.1. Đổi những đại từ và tính từ sở hữu trong Reported
Speech ==> CHỦ NGỮ

Câu trực tiếp (Direct Câu tường thuật (Reported


speech) speech)

Đại từ nhân xưng I he, she

you I, he, she, they

we they

Tính từ sở hữu my his, her

our their

your our, their

Đại từ sở hữu Mine = my + N his, hers = her + N

yours ours, mine, theirs

ours theirs

Ví dụ:
 I could swim when I was four → She said she could swim when she was four.
 I must = have to study at the weekend → She said she had to study at the
weekend
 Our team won the championship → They said that their team had won the
championshipDOWNLOAD NGAY

2.2. Thay đổi Thì (Tense) cho động từ trong Reported


Speech ==> ĐỘNG TỪ
Đôi khi, sự việc được trình bày trong câu gián tiếp (Reported Speech) thường không
xảy ra ở thời điểm nói. Vì thế, khi muốn tường thuật hoặc diễn đạt lại thông tin đó,
động từ chính trong câu cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thì được dùng trong câu.

Câu trực tiếp (Direct speech) Câu tường thuật (Reported speech)

Hiện tại đơn Quá khứ đơn

Hiện tại tiếp diễn Quá khứ tiếp diễn

Hiện tại hoàn thành Quá khứ hoàn thành

Quá khứ đơn Quá khứ hoàn thành

Quá khứ tiếp diễn Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Quá khứ hoàn thành Quá khứ hoàn thành

Tương lai đơn (will) Tương lai đơn trong quá khứ (would)

Tương lai tiếp diễn Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving)

shall/ can/ may should/ could/ might

should/ could/ might/ must/ would Giữ nguyên


2.3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong Reported
Speech ==> THỜI GIAN, ĐỊA ĐIỂM
Đối với cấu trúc câu tường thuật, sự việc sẽ hiếm khi xảy ra vào thời điểm người
nói tường thuật lại. Vì thế, bạn cần phải có sự thay đổi vì trạng từ chỉ thời gian, nơi
chốn cụ thể.

Câu trực tiếp (Direct speech) Câu tường thuật (Reported speech)

Today That day

Yesterday The day before

The day before yesterday Two days before

Tomorrow The next/ the following day

The day after tomorrow In two days’ time

Next + Time The following + Time

Last + Time The previous + Time

Time + ago Time + before

This, these That, those

Here, Over here There, Overthere

3. Các dạng câu tường thuật (Reported speech) phổ biến


Bên cạnh công thức câu tường thuật thông thường được chia theo các thì như trên, bạn
sẽ bắt gặp những câu tường thuật (Reported speech) có cấu trúc chuyển đổi khác,
điển hình như:

3.1. Reported Speech dạng câu trần thuật, câu kể


 S + say(s) / said + (that) + clause
Lưu ý: says /say/said to cần được chuyển thành tells/tell/told
Ví dụ:
He said to me, “I ate a pizza last night”. → He told me he had eaten a pizza the
previous night.

3.2. Reported Speech dạng câu hỏi Yes/No Question


 S + asked (+ O) + if / whether + clause
wanted to know
wondered
Ví dụ:
John asked, “Do you remember?” → John asked me if I remembered.

3.3. Reported Speech dạng câu hỏi Wh-question


 S + asked (+O) + Wh__ + clause
wanted to know
wondered
Ví dụ:
“What is Andy doing?” Jim asked → Jim wanted to know what Andy was doing.

You might also like