You are on page 1of 32

哪儿 nar 、谁 shei 、什么 shenme 、怎么

zenme 、怎么样 zenma yang 、几 jĩ 、多少


`Duōshǎo
你住 哪儿? Nǐ zhù nǎ'er?

你是哪 国人? Nǐ shì nǎ guórén?

你要哪一个? Nǐ yào nǎ yīgè?

谁 叫玛丽? Shéi jiào mǎlì?

你的同屋是 谁? Nǐ de tóng wū shì shéi?

你学习什么? Nǐ xuéxí shénme?

你觉得这里的奶茶 怎么样? Nǐ juédé zhèlǐ de nǎichá zěnme yàng?

这个菜怎么吃? Zhège cài zěnme chī?


1. 请说一说你的一天。 1 ngày

2. 请介绍一下你的一个好朋友 bạn Một số cấu trúc gợi ý


thân 。 A 是一个很 ______ 的人。(很有才华 A là một người rất____ (tài
giỏi/ chăm chỉ/ vui tính/ cận
/ 认真 / 幽默 / 细心 / 善良。。。) thận/ tử tế)
3. 请介绍一下你的爸爸 / 妈妈。 Father A là một nơi_______.
A 是一个很 ______ 地方。
mother Dáng người A_____( cao/ thấp/
A 个子高高的 / 矮矮的 / 胖胖的 / 瘦瘦
mập/ gầy)
的。
4. 请说一说你的爱好。 hobbies
A 长得很 _____ ( 漂亮 / 帅 / 帅气) A trông rất______(xinh/ đẹp
trai/ đẹp gái)

adv: 很: rất, 非常: rất, vô cùng 特


别 : đặc biệt
有空的时候, A 常 ________ 。 Lúc rảnh rỗi, A thường______.

A 有时候 ( 在 địa điểm)________, 有时 A có khi làm ____ở ____, có khi


làm ____ở____.
候(在 địa điểm _____)

A 常 _______, 不常 / 很少 ______ 。 A thường_______.

A 每天都 _______ 。(运动 / 很忙 / 早 A hằng ngày đều_____ ( chơi


出晚归) thể thao/ rất bận/ đi sớm về
trễ (chỉ sự bận rộn)

A 对 B 很 / 非常 / 特别 感兴趣。 B: A rất đam mê/ hứng thú với B


( vẽ tranh, âm nhạc)
N, VO ( 画画儿 / 音乐)
学习 xue xi / 英语
ying yu
Wo han
橘子 /斤
Juzi yi jin liang kuai
苹果 / 公斤
Píngguǒ / gōngjīn
Pingguo yi gongjin san
kuai
去 qu / 银行 yinghang
Wǒ qù yínháng qǔ qián
取钱 / 银行
Wo qu tien zai
yinghang
都 / 学生
Wo men dou shi da
xuesheng
食堂 / 面条
Wo qu shitang chi
miền tíao
家 / 吃饭
Wo hui jia chifan
打电话 / 他
鸡蛋 / 要
喝 /汤
手机 / 他
学习 / 英语
妈妈 / 忙
喜欢 / 听
语法 / 难
哪国 / 你
饺子 / 好吃
多少
什么
房间
房间
弟弟
老板
看书
我妈妈是银行职员
我妈妈在银行当营业员
她做饭做得 de 很好吃
福新跟阿才 唱得很好听
做 饭
V O
学 汉语
V O
唱 歌
V O
他 写 得 好看
我 做饭 做 得 de 不好吃

说 汉语 说 得 很 好
老师,我说完了
岁 sui4
大学生
老板
Tāmen zhèngzài chī fan
Tā zài
kànshū
Tā zài zuò fàn
Tāmen
zàixué
zhōngwén
Tā zài mǎi nǎichá

You might also like