Professional Documents
Culture Documents
PHẦN 1:
GIỚI THIỆU VỀ NHỰA EBONIT
Khái niêm và nguồn gốc của nhựa Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
ebonit
PHẦN 2:
ỨNG DỤNG VÀ TIỀM NĂNG CỦA NHỰA EBONIT
Ứng dụng của nhựa Ebonit Tiềm năng của nhựa Ebonit
3
1. Khái niệm và nguồn gốc của nhựa ebonit
1.1 Khái Niệm
Nhựa Ebonit là một loại nhựa cứng
đen và bóng được sản xuất từ cao
su thiên nhiên hoặc tổng hợp. Nó
có khả năng chịu ăn mòn bởi các
hóa chất, không dẫn điện và chịu
được nhiệt độ cao.
4
2. Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
Giá thành ở mức trung bình cao do trong nước hiện tại không sản xuất hạt
nhựa ebonit
5
2. Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
• Ebonit được tạo thành từ quá trình lưu hóa cao su.Trong công nghiệp
người ta thường sử dụng nhiều nhất là sunfur để "khâu" mạch cao su
giúp chuyển cao su từ trạng thái mạch thẳng sang trạng thái không gian 3
chiều.
• Hiện tại đa số vật liệu đàn hồi được lưu hóa bằng lưu huỳnh đều sử dụng
chất xúc tác, ngoại trừ ebonite (sử dụng khoảng 30 phr lưu huỳnh hoặc
hơn, với rất ít hoặc không có chất xúc tác đặc biệt)
6
2. Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
• Chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt: Nhựa Ebonit có khả năng chống lại tác động
của các chất hóa học và chịu nhiệt tốt.
• Điện tích cực tốt: Nhựa Ebonit là một chất điện cực tốt
• Khả năng cách âm tốt: Nhựa Ebonit có khả năng cách âm tốt
• Khả năng gia công tốt: Nhựa Ebonit có khả năng gia công tốt
7
2. Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
• Khả năng chống ăn mòn: Nhựa Ebonit có khả năng chịu được tác động của các hóa
chất và không bị ăn mòn.
8
2. Cấu trúc và đặc tính của nhựa ebonit
9
3. Ưu điểm và nhược điểm của nhựa ebonit
3.1 Ưu điểm
• Độ bền cao
• Khả năng chống ăn mòn cao
• Khả năng chịu nhiệt cao
• Cách âm tốt
• Khả năng gia công tốt
• Độ bền với thời gian,…
10
3. Ưu điểm và nhược điểm của nhựa ebonit
• Độ dẻo: Nhựa Ebonit không có tính chất dẻo và ít co giãn, do đó khó sử dụng
trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt.
• Khả năng tái chế thấp: Nhựa Ebonit không phải là loại nhựa dễ tái chế, do đó
khi sử dụng, nó có thể gây ra tác hại cho môi trường.
• Tính chất bẻ gãy: Do tính chất cứng của nhựa Ebonit, khi bị va đập mạnh, nó
dễ bị bể hoặc bị vỡ.
• Giá thành cao: Nhựa Ebonit có giá thành khá cao so với các loại nhựa khác,
do đó không phải lúc nào cũng là sự lựa chọn kinh tế.
11
4. Ứng dụng và tiềm năng của nhựa ebonite
Cánh quạt làm bằng nhựa ebonite Vòng cổ làm bằng nhựa ebonite
4. Ứng dụng và tiềm năng của nhựa ebonite
• Sản xuất thiết bị điện tử • Sản xuất các vật dụng trong y tế
Ống kính làm bằng nhựa ebonite Bình xịt, đầu kim tiêm và các loại tụy.
Đây là một số ứng dụng phổ biến của nhựa Ebonit, tuy nhiên, còn nhiều ứng dụng
khác của loại nhựa này.
4. Ứng dụng và tiềm năng của nhựa ebonite
• Nhiệt độ nóng chảy cao hơn: Ebonite: 286° C > PET: 255 ° C.
• Độ bền và độ cứng của Ebonite cao hơn PET.
• Ebonite chống va đập tốt hơn PET.
• Điện trở suất của vật liệu cách điện của Ebonite cao hơn PET.
• Tuy nhiên giá thành Ebonite cao hơn PET cũng như Ebonite khó chế tạo hơn PET
• Tuy nhiên nhựa ebonite có tiềm năng rất lớn trong nhiều lĩnh
vực khác như: Làm thiết bị ngành y tế, công nghiệp hang
không và 1 số ngành công nghiệp khác,…
• Như đã nói trên điểm yếu lớn nhất của nhựa ebonite là giảm
điện trở suất với tia UV và môi trường có độ ẩm cao, điều này
dẫn đến bất lợi đối với một đất nước nhiệt đới gió mua như
nước ta
• Bên cạnh đó phải chú ý đến vấn đề rác thải cũng như ô nhiễm
hạt mưa khi sử dụng nhựa ebonite
THANK YOU !
16