You are on page 1of 159

REVIEW QUESTIONS

Computing Fundamentals
Operating System
Operating System
1. Hai hệ điều hành nào là hệ mã nguồn mở? (Chọn hai).
a. Linux
b. OS X
c. Windows 7
d. Android
Operating System
2. Không cần đăng xuất hoặc sử dụng Ctrl+Alt+Del,
chuyển sang tài khoản người dùng tên Student.
3. Thêm mật khẩu vào tài khoản được chỉ định.
Operating System
4. Khả năng cho những người khác nhau sử dụng cùng một
máy tính được thực hiện thông qua tùy chọn nào dưới
đây? (Chọn 1)
a. Phần mềm mã nguồn mở.
b. Thành phần trên desktop.
c. Tài khoản người dùng.
d. Ứng dụng Cài đặt.
Operating System
5. Tùy chọn nào sau đây là tập hợp các cài đặt được lưu trữ
để đảm bảo các tùy chỉnh của bạn có hiệu lực mỗi khi
bạn đăng nhập?
a. Hồ sơ người dùng của bạn.
b. Tên miền của bạn.
c. Khóa màn hình của bạn.
d. Cấp độ cho phép của bạn.
Operating System
6. Bạn có một số tài liệu đang mở đồng thời trên máy tính xách
tay. Bạn chuẩn bị rời đi trong vài giờ và sẽ trở lại các tài liệu
của mình sau đó trong ngày. Lựa chọn nào dưới đây sẽ tiết kiệm
năng lượng nhất và vẫn đảm bảo rằng bạn có thể nhận đúng
trạng thái của máy tính tại thời điểm bạn rời đi? (Chọn 1)
a. Ngủ đông (Hibernating).
b. Ngủ (Sleep).
c. Tắt máy tính (Shutdown).
d. Khóa màn hình (Lock).
Operating System
7. Tùy chọn nào sau đây trong Windows 10 bạn có thể truy
cập cài đặt tùy chỉnh máy tính? (Chọn 1)
a. Desktop drop-down list.
b. Desktop Customization wizard.
c. Calculator app.
d. Control Panel.
Operating System
8. Những tính năng nào trong hộp thoại Windows sau đây
cho phép bạn chọn một số tùy chọn? (Chọn 1)
a. Drop-down lists.
b. Radio buttons.
c. Check boxes.
d. Command buttons.
Operating System
9. Tùy chọn nào nào sau đây là một ví dụ về cài đặt toàn cầu
(Global setting) trên hệ thống Windows? (Chọn 1)
a. Desktop background picture.
b. Screen resolution.
c. Accent color.
d. Screen saver.
Operating System
10. Tính năng hệ điều hành di động (Mobile Operating
System) nào giúp bạn tránh vô tình thực hiện cuộc gọi
hoặc chụp ảnh? (Chọn 1)
a. Virtual personal assistant.
b. Pinch gesture.
c. Dock.
d. Lock screen.
Operating System
11. Tùy chọn nào sau đây là một chức năng của Hệ điều hành?
(Chọn 1)
a. Để soạn và gửi email.
b. Để chỉnh sửa hình ảnh và hình ảnh độ phân giải cao khác.
c. Để kiểm soát giao tiếp và quản lý tập tin.
d. Tất cả đều là chức năng của hệ điều hành
Operating System
12. Tùy chọn nào sau đây là cách tốt nhất để tắt máy tính?
(Chọn 1)
a. Nhấn nút nguồn trên vỏ máy tính.
b. Bấm Start, Power, Shutdown, sau đó để quá trình hoàn tất.
c. Nhấn CTRL + ALT + DEL hai lần.
d. Nhấn ESC.
Operating System
13. Gói dịch vụ (Service pack) là gì?
a. Một bộ sưu tập các bản cập nhật phần mềm.
b. Một dạng phần mềm gián điệp (Spyware).
c. Một chế độ năng lượng được thiết kế để cung cấp năng
lượng khẩn cấp trong thời gian mất điện.
d. Một bộ sưu tập hình nền, âm thanh và chủ đề mà bạn có thể
tìm thấy trực tuyến, sau đó tải xuống và cài đặt trên hệ
thống của bạn.
Operating System
14. Một hệ điều hành lưu giữ thông tin từ Clipboard trong bao
lâu? (Chọn 1)
a. Cho đến khi bạn cập nhật Hệ điều hành.
b. Cho đến khi bạn sử dụng lệnh dán (Paste).
c. Cho đến khi bạn nhấn Alt + F4 trên bàn phím.
d. Cho đến khi bạn sử dụng công cụ tìm kiếm để sao chép
thông tin.
Operating System
15. Tùy chọn nào dưới đây là công cụ mà bạn có thể sử dụng
để kiểm tra xem một ứng dụng có tương thích với phiên
bản Windows của bạn hay không? (Chọn 1)
a. Compatibility Mode.
b. Microsoft Fix It Solution Center.
c. Safe Mode.
d. Windows Compatibility Center.
Operating System
16. Các tùy chọn nào sau đây là Hệ điều hành? (Chọn tất cả
các áp dụng)
a. Linux Ubuntu.
b. Microsoft Excel.
c. Internet Explorer.
d. IOS 11
Operating System
17. Tùy chọn nào sau đây là quan trọng để xem xét khi sử
dụng máy tính, để tiết kiệm năng lượng? (Chọn 1).
a. Sử dụng một chiếc ghế được thiết kế tốt.
b. Không bao giờ tắt máy tính.
c. Sử dụng ánh sáng phù hợp.
d. Điều chỉnh cài đặt chế độ ngủ của máy tính.
Operating System
19. Tùy chọn nào sau đây là một chức năng của Hệ điều hành?
(Chọn 1)
a. Tạo cơ sở dữ liệu
b. Quản lý GUI
c. Xử lý văn bản
d. Việc tạo ra các trang web
Operating System
20. Tùy chọn nào sau đây là các shortcut trên thanh tác vụ
Windows? (Chọn 4)
a. Microsoft Edge
b. PowerPoint
c. Microsoft Outlook
d. File Explorer
e. Microsoft Store
f. Mail
g. OneNote
h. Chrome
Operating System
21. Điều bạn thường có thể tùy chỉnh khi cài đặt một ứng
dụng là gì?
a. Thư mục cài đặt.
b. Thỏa thuận cấp phép người dùng cuối (EULA).
c. Không gian trống trên đĩa cứng.
d. Dung lượng RAM sử dụng.
Operating System
22. Điều nào sau đây là đặc điểm của Hệ điều hành hiện đại?
(Chọn tất cả trả lời đúng)
a. Thời gian thực.
b. Đa nhiệm.
c. Không thể học được.
d. Được sử dụng trong một thời gian giới hạn.
Operating System
23. Trong Windows 7, bạn gỡ bỏ các ứng dụng đã cài đặt từ
đâu?
a. Start > Control Panel > System And Security
b. Start > Default Programs > Uninstall Software
c. Start > Control Panel > Uninstall A Program
d. Start > Control Panel > Programs
Hardware
Hardware
1. Ba phương pháp nào có thể sử dụng để bảo tồn năng
lượng và kéo dài thời gian của pin khi dùng laptop?
(Chọn ba).
a. Vô hiệu hóa Wi-Fi của thiết bị.
b. Đóng tất cả các ứng dụng nền (background programs).
c. Kết nối với ổ cứng ngoài (external hard drive).
d. Hạ độ sáng màn hình.
e. Tăng việc sử dụng CPU.
Hardware
2. Ba chế độ tùy chỉnh năng lượng trong Windows 7 là gì?
(Chọn ba).
a. Tắt năng lượng ổ cứng.
b. Tắt màn hình khi không sử dụng.
c. Quản lý năng lượng bộ vi xử lý.
d. Tự động ngắt kết nối Wi-Fi.
e. Tắt âm thanh khi không sử dụng.
Hardware
3. Chức năng chính của một thẻ SIM di động là gì?
a. Thẻ SIM được dùng để mở rộng khả năng lưu trữ của điện
thoại đi động.
b. Thẻ SIM nhận dạng chủ tài khoản của điện thoại di động.
c. Thẻ SIM cung cấp khả năng truyền dữ liệu không dây từ
một máy ảnh hoặc điện thoại thông minh sang một thiết bị
khác.
d. Thẻ SIM đảm bảo tốc độ tải lên và xuống bằng nhau.
Hardware
4. Ba việc nào bạn nên hoàn thành trước khi bán hoặc chuyển
quyền sở hữu chiếc điện thoại di động của bạn cho người
khác? (Chọn ba).
a. Liên lạc với nhà mạng để sắp xếp việc chuyển quyền sở hữu.
b. Loại bỏ SIM nếu có.
c. Sao lưu các ứng dụng và dữ liệu cá nhân.
d. Thực hiện thiết lập di động ban đầu để xóa mọi dữ liệu cá
nhân.
e. Chuyển giao chứng nhận mua hàng cho chủ mới.
Hardware
5. Đóng một ứng dụng sẽ giải phóng bộ nhớ của phần cứng
nào?
a. Card giao diện ứng dụng (AIC)
b. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
c. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
d. Ổ đĩa cứng (HDD)
Hardware
6. Xóa tập tin từ một máy tính sẽ giải phóng việc lưu trữ
của phần cứng nào?
a. Bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
b. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
c. Card đồ họa (Graphics Card)
d. Ổ đĩa cứng (HDD)
Hardware
7. Ba bước nào cần được hoàn thành để kết nối hai thiết bị
vận hành Bluetooth? (Chọn ba).
a. Đảm bảo không có kết nối nào đang tồn tại.
b. Kích hoạt Bluethooth.
c. Bật Wi-Fi.
d. Đảm bảo các thiết bị có thể xác định được.
e. Kết nối các thiết bị.
Hardware
8. Cáp HDMI (High-Definition Multimedia Interface)
được sử dụng phổ biến nhất để kết nối máy tính để bàn
với loại thiết bị nào?
a. Máy in
b. Bộ phát Wi-Fi
c. Màn hình ngoài (External Display)
d. Máy tính bảng (Tablet)
Hardware
9. Hai khả năng có thể sử dụng cổng mạng (Ethernet) trên
máy tính xách tay (Laptop) là gì? (Chọn hai).
a. Kết nối laptop với mạng không dây.
b. Kết nối laptop với mạng cục bộ (LAN).
c. Kết nối laptop với bộ định tuyến (Router) lân cận.
d. Kết nối laptop với các thiết bị USB.
Hardware
10. Thành phần nội bộ nào trong máy tính thực hiện tính
toán và hoạt động logic? (Chọn 1)
a. Microprocessor
b. RAM chips
c. System board
d. Power supply
Hardware
11. Tại sao RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời? (Chọn 1)
a. Nó không đủ lớn để được sử dụng để lưu trữ vĩnh viễn.
b. Dữ liệu lưu trữ trên nó biến mất khi tắt máy tính.
c. Nó quá chậm để được sử dụng để lưu trữ vĩnh viễn.
d. Nó bị mòn sau một vài lần sử dụng.
Hardware
11. Tùy chọn nào sau đây có khả năng có dung lượng lưu
trữ nội bộ lớn nhất? (Chọn 1)
a. Chromebook
b. Tablet
c. Server
d. Smart phone
Hardware
12. Điều nào sau đây là nhược điểm của việc sử dụng máy
tính để bàn? (Chọn 1)
a. Nó không có tính di động.
b. Nó có thể không có nhiều dung lượng lưu trữ.
c. Nó có thể không có nhiều RAM.
d. Tất cả những điều này là nhược điểm của việc sử dụng
máy tính để bàn.
Hardware
13. Tùy chọn nào sau đây là nhược điểm của việc sử dụng
bàn phím màn hình cảm ứng? (Chọn 1)
a. Nó trở nên khó chịu sau một thời gian.
b. Nó không bao gồm các biểu tượng.
c. Nó không bao gồm số.
d. Tất cả những điều này là nhược điểm của việc sử dụng
bàn phím màn hình cảm ứng.
Hardware
14. Những loại cổng nào sau đây có khả năng kết nối máy
tính và máy in? (Chọn 1)
a. A Video port
b. An Audio port
c. A USB port
d. Không có cách nào để kết nối
Hardware
15. Để lưu trữ các tập tin video trên đĩa cứng 1TB. Thiết bị
điện toán nào là tốt nhất cho việc lưu trữ này? (Chọn 1)
a. Máy tính để bàn
b. Máy tính bảng
c. Chromebook
d. Điện thoại thông minh
Hardware
16. Phần cứng điện thoại thông minh nào xác định điện thoại
GSM (Global System for Mobile Communications) vào
mạng của nhà mạng? (Chọn 1)
a. The Lock screen
b. The Widget
c. The SIM card
d. The infrared transmitter
Hardware
17. Cổng nào là thông dụng cho phép kết nối một màn hình
bên ngoài với máy tính xách tay? (Chọn 1)
a. Ethernet port
b. HDMI port
c. USB port
d. Line In port
Hardware
18. Để ghép tai nghe Bluetooth với máy tính xách tay. Tùy
chọn nào sau đây là một bước cần phải thực hiện?
(Chọn 1)
a. Kết nối tai nghe với cổng USB.
b. Thay đổi gói điện trên máy tính xách tay của cô thành Hiệu
suất cao.
c. Đặt tai nghe vào chế độ Discovery mode.
d. Tắt card mạng không dây vì nó cản trở Bluetooth.
Hardware
19. Tùy chọn nào sau đây là công nghệ không dây được sử
dụng để cho phép thiết bị (chẳng hạn như máy tính và
điện thoại) kết nối và làm việc với các thiết bị hỗ trợ?
(Chọn 1)
a. Bluetooth
b. Băng thông rộng (Broadband)
c. Điểm phát sóng Wi-Fi (Wi-Fi hotspot)
d. Băng thông (Bandwidth)
Hardware
20. Phần cứng nào sau đây tham chiếu thuật ngữ Multicore?
(Chọn 1)
a. HD
b. ROM
c. RAM
d. CPU
Hardware
21. Tùy chọn nào sau đây thường được kết nối với một cổng
USB 3.1? (Chọn)
a. Ổ đĩa USB
b. Màn hình VGA
c. Mạng chuyển mạch
d. Máy in có cổng song song.
Hardware
22. Các giải pháp phần cứng nào sau đây có thể giúp máy tính
chạy nhanh hơn? (Chọn 2)
a. Thay thế card màn hình bằng một cái mới với các tính năng
tương tự.
b. Tăng dung lượng RAM
c. Thay thế ổ cứng HD truyền thống bằng SSD.
d. Thay nguồn điện máy tính.
Hardware
23. Tùy chọn nào sau đây được coi là phần cứng bên trong
(Iternal Hardware) máy tính? (Chọn tất cả các đáp án
đúng)
a. RAM
b. Monitor
c. External HD
d. Motherboard
Hardware
24. Đơn vị đo lường nào dưới đây thường được sử dụng để
biểu thị lượng RAM được cài đặt trong máy tính? (Chọn 1)
a. GB
b. MHz
c. THz
d. TB
e. MB
Hardware
25. Firmware là gì? (Chọn 1)
a. Một hệ điều hành.
b. Một Driver.
c. Phần mềm đầu tiên chạy trên thiết bị phần cứng khi máy
tính được bật nguồn.
d. Trình duyệt web.
Hardware
26. Những loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ bất biến (Non-
volatile)? (Chọn ba)
a. SSD
b. ROM
c. External HD
d. RAM
Hardware
27. 1 Hertz nghĩa là gì khi đo tốc độ của bộ xử lý?
a. Số chỉ thị máy tính (Instruction) được xử lý trên mỗi bit.
b. Số Byte thông tin được xử lý trên mỗi giây.
c. Số chu kỳ tính toán trên mỗi giây.
d. Số chỉ thị máy tính (Instruction) được xử lý trên mỗi giây.
Hardware
28. Sắp xếp kích thước của tập tin theo thứ tự từ nhỏ nhất
đến lớn nhất.
a. Bit
b. Byte
c. KB
d. MB
e. GB
f. TB
Hardware
29. Sắp xếp kích thước của tập tin theo thứ tự từ nhỏ nhất
đến lớn nhất.
a. 8000 KB.
b. 2 MB.
c. 3000 MB.
d. 1 GB.
e. 4000 GB.
f. 3 TB.
g. 80 TB.
Hardware
30. Điều nào sau đây là một thiết bị trỏ bao gồm bề mặt
chuyên dụng có thể dịch chuyển và vị trí của ngón tay
người dùng sang vị trí tương đối trên màn hình?
a. Trackpad
b. Trackball
c. Light pen
d. Keyboard
Hardware
31. Các đơn vị đo lường dưới đây là gì?
1.920 x 1.080
1.024 x 768
1.280 x 1.024
a. Một số công nghệ in.
b. Các màn hình làm mới.
c. Kích thước của các máy in khác nhau.
d. Độ phân giải màn hình
Networks and Mobile Devices
Networks and Mobile Devices
1. Hiện tại, mạng điện thoại di động nào nhanh nhất?
a. 4G
b. 5G
c. 3G
d. LTE / 4G LTE
Networks and Mobile Devices
2. Ba loại mạng nào mà một máy tính bảng mạng di động
cho phép bạn kết nối mà không phải tốn thêm chi phí?
(Chọn ba).
a. Mạng không dây công cộng
b. Mạng không dây tại nhà
c. Mạng di động
d. Mạng không dây bảo mật
e. Mạng hữu tuyến (Ethernet network)
Networks and Mobile Devices
3. Điều bất lợi của máy tính bảng mạng di động so với máy
tính bảng chỉ kết nối với Wi-Fi là gì?
a. Máy tính bảng không kết nối được với Wi-Fi.
b. Máy tính bảng nặng hơn.
c. Máy tính bảng và dịch vụ dữ liệu tốn phí nhiều hơn.
d. Máy tính bảng có ít bộ nhớ và tốc độ xử lý chậm hơn.
Networks and Mobile Devices
4. Lợi thế của một máy tính bảng mạng di động so với một
máy tính bảng chỉ có kết nối Wi-Fi là gì?
a. Truy cập mạng không dây tốt hơn.
b. Cung cấp tính năng truyền giọng nói trên giao thức IP
(VoIP).
c. Phạm vi truy cập mạng Internet rộng hơn.
d. Đồng bộ hóa với các thiết bị di động khác.
Networks and Mobile Devices
5. Loại hình tổ chức nào sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ
việc sử dụng máy tính bảng mạng di động so với máy
tính bảng chuẩn?
a. Dịch vụ giao hoa.
b. Nhà hàng nhỏ.
c. Thư viện.
d. Cửa hàng tạp hóa.
Networks and Mobile Devices
6. Ba lợi thế của việc sử dụng điện thoại thông minh so với
điện thoại thường là gì? (Chọn ba).
a. Nghe nhạc.
b. Gọi video.
c. Duyệt Internet nâng cao.
d. Dùng ứng dụng thư điện tử (email).
e. Truy cập thư thoại (voice mail).
f. Gửi/Nhận tin nhắn (SMS).
Networks and Mobile Devices
7. Hai lựa chọn nào cho phép điện thoại thông minh kết nối
với Internet? (Chọn hai).
a. Thiết kế di động bao gồm dữ liệu
b. Mạng Wi-Fi
c. Kết nối mạng hữu tuyến (Ethernet)
d. Ứng dụng Internet
Networks and Mobile Devices
8. Ba hành động nào sau đây có thể thực hiện khi sử dụng
dịch vụ chat? (Chọn ba).
a. Gửi các tập tin hình ảnh.
b. Thêm các siêu liên kết (hyperlink) vào tin nhắn.
c. Định dạng văn bản và đoạn văn bản trong tin nhắn.
d. Gửi tin nhắn cho liên lạc ngoại tuyến (offline contact).
e. Thêm bảng hoặc biểu đồ (tables or charts).
Networks and Mobile Devices
9. Dịch vụ nào cần phải có để sử dụng tin nhắn tức thời
trên thiết bị di động?
a. Tài khoản Gmail hoặc Microsoft
b. Tài khoản di động
c. Thiết kế nhắn tin di động
d. Kết nối với Internet
Networks and Mobile Devices
10. Loại mạng nào cung cấp mạng với tốc độ và độ tin cậy
tốt nhất?
a. Mạng Hotspot
b. Mạng dây (Wired Network)
c. Mạng Wi-Fi
d. Mạng di động
Networks and Mobile Devices
11. Lợi ích của mạng di động so với mạng hữu tuyến (wired
network) và mạng Wi-Fi là gì?
a. Đáng tin cậy hơn trong các tòa nhà lớn
b. Truy cập được từ nhiều nơi
c. Tốc độ kết nối nhanh hơn một cách đáng kể
d. Ít có khả năng bị hack hơn
Networks and Mobile Devices
12. Điều gì có thể ảnh hưởng băng thông (banwidth) kết nối
Internet của bạn? (Chọn ba).
a. Dây cáp modem
b. Bộ phát Wi-Fi (Wireless router)
c. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)
d. Bộ vi xử lý (Processor)
e. Dung lượng bộ nhớ
Networks and Mobile Devices
13. Hai lợi ích của việc thiết lập mạng không dây (Wi-Fi
network) gia đình là gì? (Chọn hai).
a. Khả năng để kết nối và giao tiếp với nhiều thiết bị trên
cùng một mạng.
b. Khả năng của mỗi thiết bị để nhớ và tái kết nối tự động với
mạng.
c. Khả năng để kết nối với máy tính gia đình khi ở xa nhà.
d. Khả năng cho các thiết bị trong vùng kết nối tự động khi
mạng được thiết lập.
Networks and Mobile Devices
14. Hai lựa chọn nào có thể ngăn cản một thiết bị kết nối tới
mạng không dây bảo mật (Wi-Fi) cụ thể? (Chọn hai).
a. Sự hiện diện của mạng không dây khác.
b. Card mạng không dây trên thiết bị bị vô hiệu hóa.
c. Băng thông mạng quá cao.
d. Có hơn tám thiết bị kết nối tới bộ định tuyến.
e. Mật khẩu mạng đã thay đổi.
Networks and Mobile Devices
15. Mục đích của một địa chỉ giao thức Internet (IP -
Internet Protocol) là gì?
a. Cung cấp truy cập vào mạng không dây bảo mật.
b. Nhận diện một thiết bị cụ thể được kết nối với mạng.
c. Xác định băng thông (bandwidth) cho một thiết bị.
d. Xác định sự ưu tiên của lưu lượng vào ra Internet.
Networks and Mobile Devices
16. Địa chỉ IP nào dưới đây là hợp lệ?
a. 482-KL5-5J5K
b. 193.111.11.111
c. 4832 2838 1988 3827
d. 2C79BAD3BAEA9DF84A1FEA7EBC472
Networks and Mobile Devices
17. Duy trì một thư mục của tên miền và địa chỉ IP tương
ứng và chỉ đạo kết nối Internet đến trang web được gọi
là gì? (Chọn 1)
a. Các trang web truyền thông xã hội (Social Media Sites)
b. Hệ thống tên miền (Domain Name System - DNS)
c. Nhà cung cấp dịch vụ Internet (Internet service provider -
ISP)
d. Giao thức TCP/IP
Networks and Mobile Devices
18. Một mạng chứa một số lượng đáng kể các máy tính và
bao gồm một khu vực địa lý rộng lớn (một tiểu bang,
quốc gia, hoặc thậm chí cả thế giới) được gọi là mạng
gì? (Chọn 1)
a. Đường dây thuê bao kỹ thuật số (Digital Subscriber Line -
DSL)
b. Dịch vụ mạng xã hội (Social Networking Services
c. Mạng diện rộng (Wide Area Network - WAN)
d. Nhắn tin tức thời (Instant Messaging - IM)
Networks and Mobile Devices
19. Tùy chọn nào sau đây nói về Mạng cục bộ không dây
cho phép khách truy cập sử dụng máy tính xách tay hoặc
thiết bị di động? (Chọn 1)
a. Web Conferencing
b. Điểm truy cập Wi-Fi (Wi-Fi Hotspot)
c. Bắt nạt trên mạng (Cyberbullying)
d. Bluetooth
Networks and Mobile Devices
20. Tùy chọn nào sau đây sử dụng cả hai giao thức TCP và
UDP? (Chọn 1)
a. FTP
b. SMTP
c. Telnet
d. DNS
Networks and Mobile Devices
21. Độ dài của địa chỉ cổng trong TCP/IP là bao nhiêu bit?
(Chọn 1)
a. 4 bits
b. 16 bits
c. 32 bits
d. 8 bits
Networks and Mobile Devices
22. Tùy chọn nào sau đây là địa chỉ IP hợp lệ? (Chọn 2)
a. 257.300.1.34
b. 30.1.254.1
c. 23.288.23.32
d. 156.256.1.23
e. 192.168.1.257
f. 10.10.10.10
g. 244-233-244-1
h. 1134 at dd
Networks and Mobile Devices
23. Tùy chọn nào sau đây là tiêu chuẩn mạnh nhất cho mã
hóa Wi-Fi? (Chọn 1)
a. WPA2
b. Passphrase
c. WEP
d. SSID
Networks and Mobile Devices
24. Hai tùy chọn nào sau đây là hai cách để sử dụng cổng
Ethernet trên một máy tính xách tay? (Chọn 2)
a. Kết nối máy tính xách tay với mạng Wi-Fi.
b. Kết nối máy tính xách tay của bạn với bộ định tuyến lân
cận.
c. Kết nối máy tính xách tay của bạn với mạng LAN.
d. Kết nối máy tính xách tay với máy in USB.
Networks and Mobile Devices
25. Điều nào sau đây là tiêu chuẩn mạnh nhất cho việc mã
hóa mạng không dây (Wi-Fi)?
a. WPA2
b. WPA
c. EAP
d. WEP
Networks and Mobile Devices
26. Kết nối tới mạng không dây được chỉ định và tải lại
trang.
Networks and Mobile Devices
27. Tùy chọn nào sau đây không phải là một đặc tính của hệ
thống điện thoại di động? (Chọn 1)
a. Chứa số lượng lớn người dùng
b. Khu vực địa lý lớn
c. Phổ tần số giới hạn
d. Phổ tần số lớn
Networks and Mobile Devices
28. Hệ thống máy tính di động nào sau đây được sử dụng
bởi Zypad, có màn hình cảm ứng với GPS, Wi-Fi, và kết
nối Bluetooth và có thể chạy một số ứng dụng tùy
chỉnh? (Chọn 1)
a. Wearable
b. Netbook
c. PDA
d. Tablet PC
Networks and Mobile Devices
29. Những tùy chọn nào dưới đây là các tính năng của
Wearable Computers? (Chọn hai)
a. Tính nhất quán (Consistency)
b. Đơn nhiệm (Single-tasking).
c. Đa nhiệm (Multi-tasking).
d. Tính không nhất quán (Inconsistency)
Networks and Mobile Devices
30. Tùy chọn nào sau đây được mô tả là một thiết bị di động
có thể được sử dụng để gọi điện, nhắn tin, chụp ảnh và
duyệt Internet? (Chọn 1)
a. Docking Station.
b. Desktop.
c. Media Player.
d. Smartphone.
Networks and Mobile Devices
31. Địa chỉ IP nào dưới đây là hợp lệ?
a. 192.168.1.253
b. 10.258.10.10
c. AAGF88EJS34
d. 192 168 11
Networks and Mobile Devices
32. Công nghệ VoIP được sử dụng để làm gì? (Chọn 1)
a. Để trò chuyện trong thời gian thực trong một phòng chat.
b. Nghe podcast.
c. Nhận thông tin trên kênh thông tin ưu đãi.
d. Gọi điện thoại qua Internet mà không cần sử dụng mạng
PSTN truyền thống.
File Management
File Management
1. Thư mục mặc định chứa các tập tin được tải xuống từ
Internet khi sử dụng Chrome là gì?
a. Documents library
b. Pictures
c. Desktop
d. Temporary files
e. Downloads
File Management
2. Đường dẫn (path) của Windows Explorer nào dưới đây
là hợp lệ?
a. C:\Windows\System32\drivers
b. https://C:Documents
c. C:-Applications-Drivers-Mouse
d. C://Desktop/School/Assignments
File Management
3. Cách nào là hiệu quả nhất đáng tin cậy để chuyển tập tin
50 GB cho nhiều người dùng từ xa?
a. Tải tập tin vào USB hoặc ổ đĩa flash và gửi ổ đĩa cho mỗi
người nhận.
b. Sao lưu tập tin và phục hồi tại đến hệ thống của người
nhận.
c. Đính kèm tập tin vào nhóm email.
d. Tải tập tin lên lưu trữ đám mây và chia sẻ quyền truy cập
tập tin.
File Management
4. Ba phương pháp nào bạn có thể sử dụng để chia sẻ tập tin máy
tính có dung lượng 100 MB cho một nhóm người? (Chọn ba).
a. Đính kèm tập tin vào email và gửi nó đến tất cả các thành viên
trong nhóm.
b. Lưu tập tin vào một thư mục được chia sẻ trên mạng.
c. Tải tập tin lên lưu trữ đám mây và chia sẻ quyền truy cập tập tin
cho nhóm.
d. Sao chép tập tin sang CD, DVD, hoặc ổ USB và gửi bản sao cho
các thành viên nhóm.
e. Đăng tập tin vào phần trò chuyện nhóm.
File Management
5. Ba phương pháp nào cho phép bạn chuyển tập tin từ điện thoại
thông minh sang máy tính để bàn? (Chọn ba).
a. Kết nối thiết bị vào máy tính để bàn dùng cáp USB và dùng tập tin hệ
thống của máy tính để sao chép hoặc chuyển các tập tin.
b. Dùng dịch vụ lưu trữ đám mây để đồng bộ hóa các tập tin giữa thiết bị,
đám mây và máy tính để bàn.
c. Dùng một ứng dụng trên điện thoại thông minh để chuyển tập tin qua
mạng không dây từ thiết bị sang máy tính bàn.
d. Kết nối điện thoại thông minh vào máy tính dùng cáp Internet và dùng
tập tin hệ thống của máy tính để sao chép hoặc chuyển các tập tin.
e. Tháo thẻ SIM của điện thoại và cắm nó vào máy tính.
File Management
6. Hai tình huống nào bạn nên tránh khi chuyển các tập tin
qua mạng không dây công cộng? (Chọn hai).
a. Hai thiết bị hoặc máy tính sử dụng các hệ điều hành khác
nhau
b. Kích thước của tập tin cần chuyển là lớn
c. Thông tin trong tập tin là thông tin cá nhân hoặc nhạy
cảm
d. Mạng không dây có những người dùng khác kết nối
File Management
7. Hai phát biểu nào dưới đây là đúng nói về các tập tin
nén? (Chọn hai).
a. Việc nén tập tin sẽ tự động mã hóa chúng, cung cấp một
cấp độ bảo mật và riêng tư.
b. Việc nén các tập tin làm giảm kích thước của chúng và
đẩy nhanh thời gian tải lên và xuống.
c. Một người có thể nén các tập tin trong thư mục để bảo
toàn cách tổ chức tài liệu.
d. Việc nén tập tin sẽ tự động gán chỉ mục cho các tập tin
nhằm làm cho chúng dễ dàng truy lục khi tìm kiếm.
File Management
8. Trong tình huống nào một tập tin nên được nén để công
việc được hoàn thành?
a. Lưu tập tin tài liệu có dung lượng 50 KB trên ổ cứng.
b. Chuyển tập tin bảng tính 1 MB sang USB.
c. Gửi tập tin dữ liệu 30 MB qua Google Mail (Gmail).
d. Lưu trữ tập tin đồ họa 20 MB trên Dropbox.
File Management
9. Trong tình huống nào việc nén tập tin được yêu cầu để
hoàn thành công việc?
a. Chia sẻ tập tin 30 MB trên Google Drive.
b. Gửi tập tin 30 MB sử dụng Outlook 2013.
c. Gửi tập tin 30 GB sử dụng Gmail.
d. Chia sẻ tập tin 30MB sử dụng ổ USB.
File Management
10. Hai lý do hợp lệ để bạn nén tập tin là gì? (Chọn hai).
a. Nhằm giảm dung lượng các tập tin để gửi cho những
người trực tuyến khác.
b. Để lưu tổ chức các bộ tập tin hoặc đường dẫn khi chia sẻ
với những người khác.
c. Để thực hiện sao lưu thường xuyên dữ liệu và tập tin.
d. Để đánh dấu một tập tin cho hệ thống biết nó sẵn sàng để
được lưu trữ (archived).
File Management
11. Từ chối người dùng cụ thể quyền được tùy chỉnh một tài
được đặt trên Desktop.
12. Không sử dụng bất kỳ chức năng tìm kiếm nào, hãy mở
một tài liệu được đặt trong địa chỉ được chỉ định.
13. Tùy chỉnh Quick Access Toolbar để bạn có thể in với
một lần nhấp chuột.
14. Tùy chỉnh Quick Access Toolbar để bạn có thể xem
trước bản in với một lần nhấp chuột.
File Management
15. Tùy chọn nào sau đây là chương trình nén tập tin?
(Chọn hai)
a. Paint
b. WinRAR
c. Microsoft Access
d. Internet Explorer
e. WinZip
File Management
16. Tùy chọn nào dưới đây là cách hiệu quả nhất để chuyển
một tập tin có dung lượng 80GB cho nhiều người dùng
từ xa? (Chọn 1)
a. Tải tập tin lên dịch vụ lưu trữ dựa trên đám mây và chia
sẻ quyền truy cập vào tập tin.
b. Tải tập tin vào USB và gửi bằng thư.
c. Lưu tập tin vào NAS (Network Attached Storage) và chia
sẻ liên kết ra bên ngoài.
d. Đính kèm tập tin vào email và gửi cho mọi người.
File Management
17. Phím tắt nào sau đây cho phép chuyển đổi giữa các
mục/chương trình đang mở? (Chọn 1)
a. Alt + Tab
b. Alt + Spacebar
c. Alt + F4
d. Ctrl + ESC
Software
Software
1. Phát biểu nào nói về trình điều khiển (Driver) thiết bị là
đúng?
a. Là phần mềm điều khiển phần cứng.
b. Là một giao diện cho phép các máy tính kết nối với mạng.
c. Được sử dụng để quản lý việc phân bổ bộ nhớ.
d. Điều khiển tự động hoặc kiểm soát việc cập nhật hệ
thống.
Software
2. Hai tình huống nào có thể yêu cầu cập nhật trình điều
khiển thiết bị (Driver)? (Chọn hai).
a. Bạn đang nâng cấp Windows từ phiên bản 32 bit lên phiên
bản 64 bit.
b. Tái kết nối laptop với mạng không dây.
c. Một thiết bị phần cứng không hoạt động đúng.
d. Không thể mở ứng dụng.
Software
3. Phát biểu nào là đúng nói về các ứng dụng có thể được
cài đặt trên máy Mac?
a. Chúng sẽ làm việc trên những máy tính chạy hệ điều hành
OS X.
b. Chúng sẽ làm việc trên những máy tính chạy hệ điều hành
Windows.
c. Chúng được gọi là apps chứ không phải là ứng dụng
(applications) .
d. Chúng sẽ làm việc trên bất kỳ thiết bị nào chạy hệ điều
hành iOS.
Software
4. Hai lợi ích của việc sử dụng ứng dụng web thay vì ứng
dụng trên máy tính để bàn là gì? (Chọn hai).
a. Các ứng dụng web bị giới hạn ở một vị trí địa lý.
b. Các ứng dụng web yêu cầu ít kết nối mạng hơn một cách
đáng kể.
c. Các ứng dụng web không cần phải được cài đặt.
d. Các ứng dụng web hoạt động tốt hơn các ứng dụng trên
máy tính để bàn.
e. Các ứng dụng web có thể truy cập bên ngoài văn phòng.
Software
5. Chương trình nào sau đây được khuyến khích sử dụng
để mở một tập tin với phần mở rộng là .PDF? (Chọn 1)
a. Mozilla Firefox
b. Microsoft Access
c. Microsoft Word
d. Adobe Reader
Software
6. Thay đổi font chữ mặc định thành Times New Roman để
trang trong tương lai sử dụng font này.
Software
7. Loại tập tin nào sau đây là tập tin Video? (Chọn ba)
a. Music.avi
b. film.mp3
c. File.mkv
d. file.wma
e. letter.wav
f. document.mpeg
Software
8. Một trong những thuật ngữ nào sau đây thể hiện các
hướng dẫn cho phép máy tính thực hiện các tác vụ?
a. Software.
b. Hardware.
c. Scroll bar.
d. Flash drive.
Software
9. Tùy chọn nào dưới đây là những loại ứng dụng Office
phổ biến nhất? (Chọn 3)
a. Word Processing Program
b. Presentation Program
c. Personal Information Manager
d. Browser program
e. Financial calculation program
f. Operating system program
Software
10. Tài nguyên nào sau đây là tài nguyên mà bạn có thể
nhận trợ giúp từ Microsoft? (Chọn 2)
a. Answer choices
b. Microsoft Access
c. Microsoft Answers
d. Yahool Answers
e. Fix It Solution Center
Software
11. Tùy chọn nào dưới đây là một chương trình ứng dụng
trình chiếu?
a. Microsoft Access
b. Microsoft Excel
c. Open Office Calc
d. Apple Keynote
Software
12. Tùy chọn nào dưới đây là giấy phép mã nguồn mở?
(Chọn 3)
a. Android
b. Linux
c. Open Office
d. Microsoft Office
e. Mac OSX
f. Windows Phone
Cloud Computing
Cloud Computing
1. Định nghĩa về điện đám mây là gì?
a. Một máy tính không ở nhà người dùng.
b. Một mạng các máy tính được kết nối.
c. Phần mềm và các dịch vụ chạy trên Internet thay vì trên
máy tính của bạn.
d. Một vị trí trên ổ cứng của bạn nơi mà bạn có thể cộng tác
và chia sẻ các tập tin.
Cloud Computing
2. Hai hoạt động nào là điển hình của điện toán đám mây?
(Chọn hai).
a. Tải ảnh lên Instagram.
b. Lưu một tập tin đã được mã hóa lên ổ USB .
c. Lưu trữ hình ảnh của bạn trên ứng dụng máy tính để bàn.
d. Lưu một tập tin trên Google Drive.
Cloud Computing
3. Ba cách tổ chức có thể sử dụng điện toán đám mây để
cộng tác là gì? (Chọn ba).
a. Sử dụng công cụ Quản Lý Quan Hệ Khách Hàng (CRM)
trên nền Web.
b. Làm việc đồng thời trên cùng một tài liệu.
c. Tổ chức hội thảo trên Web.
d. Thiết lập cuộc gọi hội nghị bằng cách sử dụng đường dây
điện thoại.
e. Chia sẻ các tập tin trong nội mạng máy tính cục bộ (LAN).
Cloud Computing
4. Hai phát biểu nào là đúng nói về phần mềm dịch vụ
(SaaS - Software as a service)? (Chọn hai).
a. Đôi khi SaaS được gọi là "phần mềm theo yêu cầu".
b. Các ứng dụng Saas cho phép người dùng hợp tác nhưng
không chia sẻ thông tin.
c. Các cập nhật được quản lý bởi người dùng.
d. Các ứng dụng Saas được lưu trữ trên điện toán đám mây.
Cloud Computing
5. Hai lợi ích của việc sử dụng lưu trữ đám mây là gì?
(Chọn hai).
a. Lưu trữ đám mây không yêu cầu kết nối mạng để truy cập
tập tin.
b. Lưu trữ đám mây cho phép bạn truy cập tập tin ở mọi nơi
bạn có kết nối internet.
c. Lưu trữ đám mây cung cấp dung lượng lưu trữ không giới
hạn.
d. Lưu trữ đám mây làm cho việc chia sẻ tập tin với những
người khác dễ dàng hơn.
Cloud Computing
6. Bạn đã tạo một tài liệu Word trên máy tính của bạn và
muốn đặt nó vào trong lưu trữ OneDrive trực tuyến.
Việc này được làm thế nào?
a. Lưu tập tin vào thư mục OneDrive trên máy tính của bạn.
b. Tải nó lên tài khoản Google Drive.
c. Kéo và thả nó vào ghi chú OneNote của bạn.
d. Mở một tài liệu mới với Word Online.
Cloud Computing
7. Ba phát biểu nào miêu tả chính xác dịch vụ điện toán đám
mây? (Chọn ba).
a. Một dịch vụ lưu trữ dựa trên đám mây có thể tính phí một cách
riêng biệt cho số lượng dữ liệu được lưu trữ.
b. Một dịch vụ điện toán đám mây yêu cầu truy cập qua trình duyệt.
c. Điện toán đám mây có thể tham chiếu (refer) đến việc sử dụng
SaaS chứ không nhất thiết là dùng để lưu trữ dữ liệu.
d. Các ứng dụng trên máy tính để bàn và thiết bị di động có thể được
cài đặt để đồng bộ hóa dữ liệu qua việc sử dụng các dịch vụ điện
toán đám mây.
e. Các dịch vụ dựa trên cơ sở điện toán đám mây, về mặc định, là
miễn phí.
Cloud Computing
8. Lợi thế của việc sử dụng các ứng dụng web hoặc Phần
Mềm như là một Dịch Vụ SaaS (Software as a Service)
trái ngược với cách sử dụng các chương trình được lưu
trữ trên máy tính cục bộ là gì?
a. Dữ liệu cá nhân và các ứng dụng trên máy tính của bạn làm
việc với nhau tốt hơn trên điện toán đám mây.
b. Bạn sẽ dùng phiên bản phần mềm mới và tin cậy nhất.
c. Bạn chỉ phải trả chi phí một lần cho các chương trình bạn
sử dụng.
d. Phần mềm dựa trên đám mây không khó hiểu và không khó
sử dụng.
Cloud Computing
9. Nếu bạn cần chia sẻ các tập tin mà chúng cần phải được
cập nhật vào một ngày sau đó, trong trường hợp này,
giải pháp tốt nhất là gi?
a. Sử dụng Dropbox.
b. Sử dụng Instagram.
c. Lưu vào một USB.
d. Email chúng.
Cloud Computing
10. Mở Microsoft OneDrive và tạo một thư mục có tên
Work.
11. Mở Microsoft OneDrive và sao chép tập tin giraffe.jpg
trong thư mục Pictures. Dán tập tin lên Desktop.
12. Sửa chữa iTunes trên máy tính.
Cloud Computing
13. Lưu trữ đám mây là gì?
a. Một mạng các máy chủ được sử dụng để lưu trữ thông
tin và các chương trình trên Internet.
b. Một dịch vụ lưu trữ trực tuyến được cung cấp bởi một
công ty tư nhân.
c. Một nhóm mạng không dây lớn được nối với máy chủ
được sử dụng để lưu thông tin.
d. Một tập hợp con (subset) của Internet mà nó chỉ có thể
được truy cập thông qua máy tính cá nhân
Security and Maintenance
Security and Maintenance
1. Phát biểu nào là đúng nói về sao lưu trực truyến (online
backups)?
a. Sao lưu trực tuyến là hình thức sao lưu nhanh nhất.
b. Sao lưu trực tuyến lưu trữ mọi thứ trên sao lưu đám mây
thay vì dùng các thiết bị phần cứng.
c. Sao lưu trực tuyến có thể truy cập từ Internet.
d. Sao lưu trực tuyến là phương pháp bảo mật kém nhất của
sao lưu tập tin.
Security and Maintenance
2. Ba đặc điểm của sao lưu bảo mật là gì? (Chọn ba).
a. Một bản sao của sao lưu phải nằm ở một khu vực khác.
b. Sao lưu nên được dự phòng.
c. Sao lưu chỉ nên ở một nơi bảo mật duy nhất.
d. Sao lưu nên được mã hóa.
e. Sao lưu nên có một bản sao lưu khác.
Security and Maintenance
3. Điều gì là quan trọng nhất để sao lưu trên một thiết bị?
a. Hệ điều hành
b. Các ứng dụng/Các chương trình
c. Các tập tin và dữ liệu cá nhân
d. Drivers
Security and Maintenance
4. Hai lý do quan trọng để sao lưu các tập tin của bạn là gì?
(Chọn hai).
a. Ổ cứng bị lỗi
b. Nhiễm virus
c. Lỗi cập nhật ứng dụng
d. Phục hồi sang một thiết bị mới
e. Mất điện
Security and Maintenance
5. Hai điều bất lợi của việc chỉ giữ sao lưu trên một máy
tính bàn là gì? (Chọn hai).
a. Nó chậm hơn việc dùng lưu trữ đám mây.
b. Bất kỳ tổn thương nào đến máy tính cũng có thể làm hỏng
sao lưu.
c. Sao lưu không thể được mã hóa.
d. Dung lượng lưu trữ bị giới hạn bởi máy tính.
Security and Maintenance
6. Hai ứng dụng nào có thể phục hồi sao lưu iPhone?
(Chọn hai).
a. iTunes
b. iCloud
c. Dropbox
d. Firefox
e. Explorer
Security and Maintenance
7. Hai phát biểu nào là đúng về các ổ cứng ngoài (external
hard drives) được dùng cho việc sao lưu? (Chọn hai).
a. Các ổ cứng ngoài phải được kết nối với máy tính cho mỗi
kỳ sao lưu.
b. Các ổ cứng ngoài có thể được lưu trữ lại một địa điểm xa
và an toàn.
c. Chuyển dữ liệu sang các ổ cứng ngoài mất thời gian hơn
so với dịch vụ lưu trữ trực tuyến.
d. Các ổ cứng ngoài chỉ hữu ích cho lượng dữ liệu nhỏ.
Security and Maintenance
8. Cách an toàn nhất để quản lý nhiều mật khẩu là gì?
a. Sử dụng một ứng dụng quản lý mật khẩu để mã hóa và
lưu trữ mật khẩu trực tuyến.
b. Viết chúng lên giấy và lưu trữ bí mật bên trong một quyển
sách không dùng tới.
c. Tạo mật khẩu dễ nhớ (ví dụ: tên vợ/chống) và không chia
sẻ chúng dù bất cứ nơi đâu.
d. Sử dụng một mật khẩu cho tất cả các đăng nhập vì vậy
bạn không cần phải ghi lại nó vào bất cứ nơi nào.
Security and Maintenance
9. Hai hướng dẫn nào sẽ giúp tạo mật khẩu bảo mật hơn?
(Chọn hai).
a. Nó nên bao gồm thông tin cá nhân.
b. Nó nên giống nhau cho mọi trang web (website).
c. Nó không nên bao gồm bất cứ ký hiệu nào.
d. Nó nên bao gồm một chuỗi các ký tự ngẫu nhiên .
e. Nó nên dài.
Security and Maintenance
10. Ba đặc điểm của một email lừa đảo là gì? (Chọn ba).
a. Nó sẽ đến từ một nguồn nổi tiếng.
b. Bạn sẽ bị dẫn đến một trang web giả mạo.
c. Nó sẽ đe dọa bạn với các cảnh báo giả.
d. Bạn có thể nhận dạng người gửi thật bằng cách mở tập
đính kèm.
e. Nó là bằng chứng cho thấy tài khoản email bạn của bạn đã
bị tấn công (hack).
Security and Maintenance
11. Ba cách nào để nhận diện hành vi trộm cắp xảy ra thông
qua các trang truyền thông mạng xã hội? (Chọn ba).
a. Bằng cách sử dụng cài đặt bảo mật ở mức độ thấp.
b. Bằng việc chấp nhận lời mời từ những người bạn không
quen biết.
c. Bằng cách trả lời một email yêu cầu bạn cập nhật thông
tin tài khoản.
d. Bằng cách xem một đoạn video trong newsfeed của bạn.
e. Bằng cách đọc email.
Security and Maintenance
12. Hai lợi thế của việc bảo mật mạng không dây gia đình
(Wi-Fi) là gì? (Chọn hai).
a. Cung cấp kiểm soát quyền truy cập vào mạng.
b. Mở rộng phạm vi của mạng.
c. Dữ liệu truyền đi sẽ được mã hóa.
d. Tăng đáng kể băng thông.
Security and Maintenance
13. Hai lợi ích của việc sử dụng phần mềm chống virus là
gì? (Chọn hai).
a. Ngăn chặn hầu hết các virut đã biết khỏi làm hại đến máy
tính của bạn.
b. Ngăn chặn các hacker thâm nhập vào máy tính của bạn
c. Không cho phép bất kỳ virus hoặc phần mềm độc hại nào
vào máy tính của bạn.
d. Tiêu diệt và loại bỏ hầu hết các virus.
Security and Maintenance
14. Phát biểu nào là đúng về tường lửa?
a. Tường lửa sử dụng một tập hợp các quy tắc để bảo vệ
máy tính từ lưu lượng mạng gây hại.
b. Tường lửa là một thiết bị bảo vệ ổ đĩa cứng khỏi bị hỏa
hoạn.
c. Với một tường lửa hoạt động, người dùng sẽ không cần
phải lo lắng về virus và phần mềm độc hại.
d. Tường lửa đã lỗi thời và phần lớn được thay thế bằng
phần mềm diệt virus.
Security and Maintenance
15. Ba tùy chọn nào có thể được cấu hình bằng cách sử
dụng tường lửa của Windows 7? (Chọn ba).
a. Chặn tất cả các kết nối đến.
b. Cho phép các chương trình cụ thể giao tiếp thông qua
tường lửa.
c. Bật hoặc tắt tường lửa.
d. Tìm kiếm các thông điệp email chứa virus.
e. Cho phép các loại tập tin cụ thể được lưu vào ổ cứng.
Security and Maintenance
16. Khi thực hiện mua hàng trực tuyến, một định danh quan
trọng chỉ ra rằng bạn có thể tin tưởng để gửi thông tin
nhạy cảm là gì?
a. Nếu URL của trang web có chứa ".com".
b. Nếu URL của trang web bắt đầu bằng "https://".
c. Nếu trang web xác nhận nó sử dụng PayPal.
d. Nếu URL của trang web có chứa ".org".
Security and Maintenance
17. Hai tiêu chí chỉ ra một trang web là một nơi an toàn để thực
hiện mua hàng trực tuyến là gì? (Chọn hai).
a. Trang web có một Chính sách riêng tư chi tiết và/hoặc tuyên
bố về Điều khoản và Điều kiện.
b. Trang web yêu cầu người dùng gửi một email riêng với thông
tin thanh toán chứ không phải truyền thông tin qua trang web.
c. URL của trang web bắt đầu bằng "http://" và có nhiều đánh giá
tốt trên trang chủ của trang web.
d. Trang web là một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng với danh tiếng
tốt.
Security and Maintenance
18. Mạng riêng ảo là gì (Virtual Private Network - VPN)?
a. Một mạng không dây an toàn và được mã hóa.
b. Một mạng cho phép các kết nối ảo mà không cần xác
thực.
c. Một mạng riêng bởi vì nó được thiết lập cho một người
duy nhất trong một tòa nhà.
d. Một mạng mở rộng kết nối an toàn hoặc riêng tư trên
mạng công cộng.
Security and Maintenance
19. Loại hình mạng nào có thể sử dụng internet để kết nối
người sử dụng một cách an toàn tại các địa điểm từ xa?
a. Mạng diện rộng (WAN)
b. Mạng riêng ảo (VPN)
c. Mạng truy cập không dây (Wi-Fi)
d. Mạng cục bộ (LAN)
Security and Maintenance
20. Tạo một điểm khôi phục cho hệ thống (không phải là
một bản sao lưu đầy đủ). Đặt tên điểm sao lưu là Test.
21. Phục hồi hệ thống về điểm phục hồi được gợi ý.
Security and Maintenance
22. Rootkit là gì? (Chọn 1)
a. Bất kỳ chương trình máy tính độc hại nào đánh lừa người dùng về mục đích thực
sự của nó.
b. Một chương trình máy tính phần mềm độc hại độc lập tự sao chép để lây lan sang
các máy tính khác.
c. Một phần mềm nhằm thu thập thông tin về một tổ chức cá nhân mà họ không biết,
có thể gửi thông tin đó cho một thực thể khác mà không có sự đồng ý của người
tiêu dùng hoặc xác nhận quyền kiểm soát một thiết bị mà người tiêu dùng không
biết.
d. Một bộ phần mềm máy tính thường được thiết kế độc hại để cho phép truy cập
vào máy tính hoặc các khu vực của phần mềm không được phép sử dụng (ví dụ:
đối với người dùng trái phép) và thường che giấu sự tồn tại của nó hoặc của phần
mềm khác.
Security and Maintenance
23. Tùy chọn nào sau đây nói về Phần mềm gián điệp (Spyware)?
a. Bất kỳ chương trình máy tính độc hại nào đánh lừa người dùng về mục
đích thực sự của nó.
b. Phần mềm nhằm thu thập thông tin về một người hoặc tổ chức mà họ
không biết, có thể gửi thông tin đó cho một thực thể khác mà không có sự
đồng ý của người dùng hoặc xác nhận quyền kiểm soát thiết bị mà người
dùng không biết.
c. Một phần mềm thu thập, thường được thiết kế độc hại để truy cập vào các
khu vực máy tính chứa các phần mềm không được phép sử dụng (đối với
người dùng trái phép) và thường che giấu sự tồn tại của phần mềm khác.
d. Một chương trình máy tính phần mềm độc hại độc lập tự sao chép để lây
lan sang các máy tính khác.
Security and Maintenance
24. Tùy chọn nào dưới đây nói về hacker và/hoặc crackers là
đúng? (Chọn 1).
a. Phần mềm cho phép người dùng sử dụng mà không cần được
cấp phép trên máy tính của họ.
b. Một thanh tra của cảnh sát bưu chính thực hiện trên internet.
c. Kẻ tấn công có thể tạo vi-rút hoặc truy cập vào dữ liệu nhạy
cảm của người dùng hoặc của một tổ chức qua Internet.
d. Một virus máy tính.
Security and Maintenance
25. Phishing là sự lừa đảo để có được các thông tin nhạy cảm nào sau
đây? (Chọn ba)
a. Số IMEI (International Mobile Equipment Identity - Mã số
nhận dạng thiết bị di động quốc tế) của điện thoại thông minh.
b. Địa chỉ nhà.
c. Mật khẩu.
d. Danh sách mua sắm.
e. Chi tiết thẻ tín dụng.
f. Tên người dùng.
Security and Maintenance
25. Phát biểu nào sau đây nói đúng về Pharming? (Chọn 1)
a. Tấn công mạng nhằm chuyển hướng lưu lượng truy cập của
một trang web sang một trang web giả mạo khác.
b. Loại phần mềm độc hại (Malware), khi được thực thi, nó sẽ
tự sao chép bằng cách sửa đổi các chương trình máy tính
khác và chèn mã của chính nó.
c. Loại phần mềm độc hại độc lập, tự sao chép để lây lan sang
các máy tính khác.
d. Chương trình máy tính độc hại đánh lừa người dùng để thực
hiện mục đích thực sự của nó.
Security and Maintenance
26. Những giao thức nào giúp đảm bảo thông tin được
truyền bảo mật qua Internet?
a. HTTP
b. TCP/IP
c. FTP
d. HTTPS
Security and Maintenance
27. Kết nối thích hợp công cụ với mối đe dọa mà nó có thể
phát hiện/ngăn chặn.
5 a. Tường lửa (Firewall) 1. Trộm số thẻ tín dụng (Credit Card Number
4 b. Phần mềm diệt virus (Anti-Virus Theft)
Software) 2. Phần mềm gián điệp (Spyware)
1 c. Mã hóa SSL (SSL Encryption) 3. Trộm danh tính (Identity theft)
3 d. Hackers 4. Công cụ
1 e. Trojans 5. Mối Đe Dọa trên Internet
Security and Maintenance
28. Tùy chọn nào sau đây nói về phần mềm gián điệp
(Spyware)? (Chọn 2)
a. Spyware không thể tự sao chép
b. Làm hại Hệ điều hành mà nó được cài đặt.
c. Spyware có thể tự sao chép
d. Spyware được tạo ra để đánh cắp thông tin từ hệ thống
mà chúng được cài đặt
Security and Maintenance
29. Đặc điểm chính của virus là gì? (Chọn 1)
a. Vặn bo mạch chủ.
b. Nó có thể đăng nhập (log) tổ hợp phím (keystrokes) của
bạn.
c. Xóa thẻ tín dụng của bạn.
d. Ghi màn hình của bạn.

You might also like