Professional Documents
Culture Documents
FILE 20231107 152306 S42no
FILE 20231107 152306 S42no
CHƯƠNG 2 PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU CƠ BẢN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
GANG THÉP ( Thép xây dựng, thép cuộn SẢN PHẨM THÉP ( Ống thép, tôn mạ,
cán nóng ) thép rút dây, thép dự ứng lực )
Tổng Công Ty Gang Thép Hoà Phát Ban Kiểm Soát Nội Bộ
Tổng Công Ty Sản Phẩm Thép Hoà Phát Ban Tài Chính
Tổng Công Ty Phát Triển Nông Nghiệp Hoà Phát Ban Công Nghệ Thông Tin
Tổng Công Ty Phát Triển Bất Động Sản Hoà Phát Ban Pháp Chế
Ban Quan Hệ Công Chúng
Phòng Tổ Chức Hành Chính
Ban Nghiên Cứu Và Phát Triển
THỊ TRƯỜNG TIÊU THỤ SẢN PHẨM
Khách hàng
doanh nghiệp
Cá nhân trong
nước
ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
TRONG NƯỚC
ĐỐI THỦ CẠNH TRANH
NGOÀI NƯỚC
ƯU ĐIỂM
Quy mô lớn Phù hợp với giai đoạn phát triển của Đất Nước
Cảng nước sâu Tự chủ sản xuất thép cuộn cán nóng ( HRC )
NHƯỢC ĐIỂM
BÊN NGOÀI Gia đình, người dân phục vụ cho đời sống
thường ngày của họ
KHÁCH HÀNG Các đại lý phân phối bán lẻ vật liệu xây
dựng, các doanh nghiệp về xây dựng
NỘI BỘ
NHÀ CUNG ỨNG
Số
Tỷ Số tiền
Chỉ tiêu tiền Tỷ Tỷ Tỷ
trọng (tỷ Số tiền
(tỷ trọng(%) lệ(%) trọng(%)
(%) đồng)
đồng)
II. Nợ dài hạn 11.837 6.95 13.996 7.85 -2.159 -15 -0.9
Bảng 2.2. Bảng 2022 2021 So sánh 2022 với 2021
phân tích nguồn
vốn 2022 và 2021 Số tiền Tỷ Số tiền
Chỉ tiêu Tỷ Tỷ
(tỷ trọng (tỷ Số tiền Tỷ lệ(%)
trọng(%) trọng(%)
Đơn vị: Tỷ đồng (%)
đồng) đồng)
D. Vốn chủ sở
hữu
96.113 56.43 90.781 50.93 5332 5.87 5.5
I. Vốn chủ SH 96.113 56.43 90.781 50.93 5332 5.87 5.5
2. Thặng dư vốn
3.212 1.89 3.212 1.80 0 0 0.09
CHỦ cổ phần
3. Chênh lệch tỷ
(21) -0.01 (2) -0.001 -19 9.5 -0.009
giá hối đoái
SỞ 4. Quỹ đầu tư
phát triển
835 0.49 924 0.52 -89 -9.63 -0.03
6. Lợi ích cổ
đông không kiểm 106 0.06 155 0.09 -49 -31.61 -0.03
2022 2021 So sánh 2022 với 2021
Số
Tỷ Số tiền Tỷ
Chỉ tiêu tiền Tỷ Tỷ
trọng (tỷ trọng( Số tiền
(tỷ lệ(%) trọng(%)
(%) đồng) %)
đồng)
D. Vốn chủ sở
hữu
96.113 56.43 90.781 50.93 5332 5.87 5.5
TỰ CHỦ
170.33 178.23
Tổng cộng NV 100 100 -7.900 -4.43 0
6 6
Số tiền Tỷ Số tiền Tỷ Tỷ
Chỉ tiêu Số Tỷ
(tỷ trọng (tỷ trọng( trọng(%
tiền lệ(%)
đồng) (%) đồng) %) )
II. Nợ dài hạn 13.996 7.85 20.316 15.45 -6.320 -31.11 -7.60
VỐN CHỦ SỞ HỮU
2021 2020 So sánh 2021 với 2020
Chỉ tiêu Số tiền Tỷ trọng Số tiền
Tỷ trọng(%) Số tiền Tỷ lệ(%) Tỷ trọng(%)
(tỷ đồng) (%) (tỷ đồng)
D. Vốn chủ sở hữu 90.781 50.93 59.220 45.03 31.561 53.29 5.90
I. Vốn chủ SH 90.781 50.93 59.220 45.03 31.561 53.29 5.90
1. Vốn góp của chủ
44.729 25.10 33.133 25.19 11.596 35.00 -0.09
SH
2. Thặng dư vốn cổ
3.212 1.80 3.212 2.44 0 0.00 -0.64
phần
3.Chênh lệch tỷ giá
(2) -0.001 6 0.005 -8 -133.33 -0.01
hối đoái
4.Quỹ đầu tư phát
924 0.52 929 0.71 -5 -0.54 -0.19
triển
Tỷ
Chỉ tiêu Số tiền Số tiền Tỷ Tỷ
trọng Số tiền Tỷ trọng(%)
(tỷ đồng) (tỷ đồng) trọng(%) lệ(%)
(%)
II. Nợ dài hạn 13.996 7.85 20.316 15.45 -6.320 -31.11 -7.60
D. Vốn chủ sở hữu 90.781 50.93 59.220 45.03 31.561 53.29 5.90
180,000
160,000
140,000
87.456 74.233
120,000
100,000
72.929
80,000
60,000
90.781 76.113
40,000
59.220
20,000
0
Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
2.295
2.22
2.03
1.9633
1.7722 1.8192
1.2461 1.202
1.064
0.208
Hệ số tài sản trên vốn Hệ số tự tài trợ Hệ số tài trợ thường Hệ số khả năng thanh
chủ sở hữu xuyên toán tổng quát
-0.08 -0.07
2.4. PHÂN TÍCH CHI PHÍ
2022 so với 2021 %
Giá vốn hàng bán 56 Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng mạnh
Chi phí quản lý doanh CP nhân công và khấu hao TSCĐ tăng
nghiệp
33
4. Doanh thu hoạt động tài chính 3.743.650.707.331 3.071.440.640.188 672.210.067.143 22%
9. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9.922.941.127.284 37.056.777.714.190 -27.133.836.586.906 -73%
=> Biên lợi nhuận gộp giảm từ 24,5% trong năm 2021
xuống còn 15,3% trong năm 2022.
2022
Các khoản phải thu dài
Vay ngắn hạn 3.001.027 11.09% 85.250 0.26%
hạn
Dự phòng phải trả ngắn
443 0.00% Tài sản cố định 1.552.074 4.80%
hạn
SO
Quỹ khen thưởng,
72.388 0.27% Bất động sản đầu tư 80.901 0.25%
phúc lợi
Tài sản dở dang dài hạn 3.664.575 11.32%
VỚI
Tài sản dài hạn khác 362.464 1.12%
2. Các chỉ tiêu tài sản 2. Các chỉ tiêu nguồn
23.908.446 88.37% 16.352.882 50.53%
giảm vốn giảm
Tiền và các khoản Phải trả người bán ngắn
2021
14.146.787 52.29% 12.621.980 39.00%
tương đương tiền hạn
Thuế và các khoản phải
Hàng tồn kho 7.643.382 28.25% 120.615 0.37%
nộp Nhà nước
Tài sản ngắn hạn khác 2.112.262 7.81% Phải trả người lao động 510.249 1.58%
Đầu tư tài chính dài hạn 6.015 0.02% Chi phí phải trả ngắn hạn 312.107 0.96%
Phải trả ngắn hạn khác 628.640 1.94%
Nợ dài hạn 2.159.291 6.67%
Tổng cộng 27.055.118 100.00% Tổng cộng 32.360.429 100.00%
CHƯƠNG 3 NHẬN XÉT
KẾT QUẢ KINH Doanh thu đạt 142.770 tỷ đồng,
1
DOANH KHẢ QUAN tăng 14,71% so với năm 2021.