You are on page 1of 16

人天

Nhân thiên
人天日月
Nhân thiên nhật nguyệt
人 nhâ
n
người
(DT, 2
nét, bộ
nhân 人 )
主人 - 人生 - 古人
夫人 - 人道 - 人口
Chủ nhân-Nhân sinh-Cổ nhân
Phu nhân-Nhân đạo-Nhân khẩu
人數 - 人心 - 人世
大人 - 小人 - 家人
Nhân số - Nhân tâm - Nhân thế
Đại nhân – Tiểu nhân - Gia nhân
男人 - 女人
人員 - 人民
人品 - 人工
人造 - 人文
nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dân
nhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn

thiên
trời, ngày
(DT, 4
nét, bộ
đại 大 )
天才 - 天生
天性 - 天道
thiên tài – thiên sanh
thiên tính – thiên đạo
四大天王
謀事在人 , 成事在天

tứ đại Thiên vương


mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
今天 - 明天
第二天
kim thiên - minh thiên
Đệ nhị thiên
日 nhật
mặt trời,
ngày (DT,
4 nét, bộ
nhật 日 )
佛日 - 主日
平日 - 百日
Phật nhật - chủ nhật
bình nhật - bách nhật
半日 - 日本
日本佛教
bán nhật - Nhật Bổn
Nhật Bổn Phật giáo
青天白日
白日升天
thanh thiên bạch nhật
bạch nhật thăng thiên
月 nguy
ệt
mặt trăng,
tháng (DT,
4 nét, bộ
nguyệt 月 )
半月 - 正月 - 白月
初月 - 大月 - 小月
Bán nguyệt-Chánh nguyệt-Bạch nguyệt
Sơ nguyệt-Đại nguyệt-Tiểu nguyệt

You might also like