Professional Documents
Culture Documents
Nhân thiên
人天日月
Nhân thiên nhật nguyệt
人 nhâ
n
người
(DT, 2
nét, bộ
nhân 人 )
主人 - 人生 - 古人
夫人 - 人道 - 人口
Chủ nhân-Nhân sinh-Cổ nhân
Phu nhân-Nhân đạo-Nhân khẩu
人數 - 人心 - 人世
大人 - 小人 - 家人
Nhân số - Nhân tâm - Nhân thế
Đại nhân – Tiểu nhân - Gia nhân
男人 - 女人
人員 - 人民
人品 - 人工
人造 - 人文
nam nhân-nữ nhân-nhân viên-nhân dân
nhân phẩm-nhân công-nhân tạo-nhân văn
天
thiên
trời, ngày
(DT, 4
nét, bộ
đại 大 )
天才 - 天生
天性 - 天道
thiên tài – thiên sanh
thiên tính – thiên đạo
四大天王
謀事在人 , 成事在天