Professional Documents
Culture Documents
U
Ầ
C
Đ
Ổ
CHI
DƯỚI
NGUYỄN ANH KHOA
ÔN THI YK22B
227720101071
GIẢI PHẪU
TRÊ
N CHI
MẶT
U
Ầ
C
Đ
Ổ
ÔN THI GIẢI PHẪU
Xương trán – Frontal bone
Cranial nerve II
Cân trên sọ – Epicranial aponeurosis Cơ trên sọ, cơ chẩm trán, bụng trán –
Epicranius, occipitofrontalis, frontal belly
Cơ thang – Trapezius
Cơ cằm – Mentalis
Cơ bám da cổ – Platysma
Thần kinh sinh ba – Trigeminal nerve (CNV)
Cơ thang – Trapezius
Tĩnh mạch giáp trên – Superior thyroid vein
Động mạch cảnh chung – Common carotid artery Cơ vai móng, bụng trên – Omohyoid, superior belly
Động mạch thái dương nông – Superficial temporal artery Cơ chéo dưới – Inferior oblique muscle
Động mạch tai sau – Posterior auricular artery Cơ thẳng dưới – Inferior rectus muscle
Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein Thần kinh cằm –Hypoglosal nerve (CNXII)
Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein Cơ móng lưỡi – Hyoglossal muscle
Động mạch cảnh trong – Internal carotid artery Động mạch lưỡi – Lingual artery
Động mạch cảnh ngoài – External carotid artery Xương móng, sừng lớn – Hyoid bone, greater horn
Bán cầu tiểu não – Cerebellar hemisphere Thần kinh lang thang – Vagus nerve (CNX)
Sụn cánh mũi nhỏ – Minor alar cartilages Sụn cánh mũi lớn, trụ ngoài – Major alar cartilages, lateral crus
Thần kinh bóng sau - Posterior ambullary Ống nội dịch/nội bạch
nerve huyết – Endolymphatic
duct
Men – Enamel
Khoang tủy mão rang, tủy thân răng – Pulp capvity of crown, pulp crown
Thượng mô (lát tầng) của lợi – Gingival epithelium (stratified)
Bờ lợi – Gingival margin
Chỗ bám thượng mô – Gingival groove
Tấm riêng của lợi (ngoại cốt mạc xương hàm trên và dưới) – Lamina
propia of gingiva (mandibular and maxillary periosteum)
Ống chân răng, tủy chân răng – Root canal, root pulp
Lỗ đỉnh – Apical foreamen
Thần kinh mũi mi – Nasociliary nerve Thần kinh thị giác – Optic nerve (CNII)
Dây chằng vòng – Annular ligament Sụn khí quản – Tracheal cartilage
Cơ quan CORTI, màng lưới – organ of
CORTI, reticular membrane
Mảnh nền – Basal lamina Hạch xoắn ốc tai – Spiral ganglion of cochlea
Thực quản – Esophagus Động mạch cảnh chung – Common carotid artery
Cơ trâm móng – Stylohyoid muscle Cơ nhị thân, bụng trước – Digastric muscle, anterior belly
Vách hàm móng – Mylohyoid raphe
Cơ nhị thân, bụng sau – Digastric muscle, posterior belly
Cơ hàm móng – Mylohyoid muscle
Cơ ức đòn chũm – Sternocleidomastoid muscle Xương móng – Hyoid bone
TRÊ
N
Gân cơ gan tay dài – Palmaris longus, tendon
Thần kinh quay – Radial nerve Cơ gấp các ngón sâu – Flexor digitorum profundus
Đầu dài cơ tam đầu cánh tay – Triceps brachialis, long head Phần bụng cơ ngực lớn – Pectoralis major, abdominal part
Cơ khuỷu – Anconeus Cơ duỗi cổ tay quay dài – Extensor capri radialis longus
Cơ gấp ngón cái dài, bám tận – Flexor pollicis longus, insertion
Xương đốt gần – Proximal phalangeal bone
Cơ gấp các ngón nông, bám tận – Flexor digitorum superficialis, insertion
Cơ gấp các ngón sâu, bám tận – Flexor digitorum profundus, insertion
Cơ delta – Deltoid
Tĩnh mạch đầu – Cephalic vein Tĩnh mạch dưới đòn – Subclavian vein
Cơ quạ – Coracobrachialis
Thần kinh giữa – Median nerve Động mạch nách – Axillary artery
Động mạch cổ sâu – Deep cervical artery Động mạch cảnh chung – Common carotid artery
Động mạch đốt sống, phần trước đốt Động mạch giáp dưới – Inferior thyroid artery
sống – Vertebral artery, prevertebral
part
Thân giáp cổ – Thyrocervical trunk
Thân sườn cổ – Costocervical trunk
Động mạch trên vai – Suprascapula artery
Động mạch dưới đòn – Subclavian artery
Động mạch vai xuống – Descending scapula artery
Động mạch ngực trong – Internal thoracic artery
Động mạch gian sườn sau I – Posterior intercostal artery I
Thân cánh tay đầu – Brachiocephalic trunk
Động mạch gian sườn sau II – Posterior intercostal artery II
Tĩnh mạch dưới vai – Subscapular vein Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein
Tĩnh mạch cánh tay đầu – Brachiocephalic vein
Tĩnh mạch nách – Axillary vein
Hành dưới tĩnh mạch cảnh – Inferior bulb of jugular vein
Tĩnh mạch quay – Radial veins [Tĩnh mạch giữa nền] – [Median basilic vein]
Cung tĩnh mạch gan tay sâu – Deep venous palmar arch
Dây chằng đốt bàn tay mặt gan tay – Palmar metacapral ligament
Xương đốt gần – Proximal phalangeal bone
Dây chằng ngang đốt bàn tay sâu – Deep transverse metacapral ligament
Dây chằng gan tay – Palmar ligament
Xương đốt xa – Distal phalangeal bone Xương đốt giữa – Middle phalangeal bone
Xương cánh tay – Humerus
Cơ giun I – Lumbrical I
Cơ giun II – Lumbrical II
Cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor pollicis brevis muscle
Gân cơ duỗi các ngón – Extensor digitorum, tendons Cơ giạng ngón cái dài – Abductor pollicis longus muscle
Gân cơ duỗi ngón út – Extensor digiti minimi, tendon Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn – Extensor capri radialis brevis, tendon
Cơ giạng ngón út – Abductor digiti minimi muscle Cơ gian cốt mu tay – Dorsal interossei muscle
Các sợi ngang của cả trẽ mu tay – Transverse fibers of extensor expansions
Xương cánh tay – Humerus
Gân cơ nhị đầu cánh tay – Biceps brachii tendon Bám tận cơ cánh ray – Insertion of brachialis muscle
CHI
Cơ rộng giữa – Vastus intermedius
Cơ thẳng đùi – Rectus femoris muscle
Vách gian cơ ngoài – Lateral intermuscular septum Cơ khép lớn – Adductor magnus
Cơ gân cơ khép lớn – Adductor magnus tendon Cơ gan chân – Plantaris muscle
Gân cơ bán màng – Semimembranosus tendon Gân cơ nhị đầu đùi – Biceps femoris tendon
Cơ mông bé, bám tận – Gluteus minimus muscle, insertion Cổ xương đùi – Neck of femur
Mỏm trên lồi cầu ngoài – Lateral epicondyle Lồi cầu trong – Medial condyle
Mạc giữ gân duỗi trên – Superior extensor retinaculum Gân cơ duỗi ngón cái dài – Extensor hallucis longus, tendon
Gân cơ duỗi các ngón dài – Extensor digitorum longus, tendon Mạc giữ gân duỗi dưới – Inferior extensor retinaculum
Mắt cá ngoài – Lateral malleolus Cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor hallucis brevis
Gân cơ mác ba – Fibularis tertius, tendon Gân cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor hallucis brevis, tendon
Các dây chằng gian cốt cùng chậu – Interosseous Dây chằng cùng ụ ngồi – Sacrotuberous ligament
sacro-iliac ligaments
Mấu chuyển bé – Lesser trochanter Dây chằng ngồi đùi – Ischiofemoral ligament
Cơ thắt lưng chậu – Iliopsoas muscle Hạch trên ngoài – Superolateral lymph nodes
Động mạch đùi – Femoral artery Hạch trên trong – Superomedial lymph nodes
Động mạch ngoặt ngược chày sau – Posterior tibial recurrent artery Động mạch gối dưới trong – Inferior medial genicular artery
Động mạch ngoặt ngược chày trước – Anterior tibial recurrent artery
Xương chày – Tibial bone
Xương mác – Fibular bone
Dây chằng xên ghe mu chân – Dorsal talonavicular Xương sên – Talus
ligament
Xương gót – Calcaneus Xương ghe – Navicular bone
Xương hộp – Cuboid bone Xương chêm giữa – Intermediate cuneiform bone bone
Dây chằng bên mác – Fibular collateral ligament Lồi cầu trong – Meidal condyle
Màng gian cốt – Interroseus membrane of leg Xương bánh chè – Patella
Các diện khớp trên – Superior articular surfaces (medial and lateral facets)
Cơ gấp ngón cái dài , nguyên ủy – Flexor hallucis longus muscle, origin
Cơ gấp các ngón dài, nguyên ủy – Flexor digitorum longus muscle, origin