You are on page 1of 46

MẶT

U

C
Đ


CHI

DƯỚI
NGUYỄN ANH KHOA
ÔN THI YK22B
227720101071
GIẢI PHẪU

TRÊ
N CHI
MẶT
U

C
Đ


ÔN THI GIẢI PHẪU
Xương trán – Frontal bone

Xương sàng – Ethnoid bone

Xương bướm – Lesser wing of sphenoid bone

Ống thị giác – Optic canal


Lỗ tròn – Foreamen rotundum

Động mạch mắt – Ophthalmic artery


Động mạch cảnh – Carotid artery

Cranial nerve II

Xương thái dương – Temporal bone

Lỗ tĩnh mạch cảnh – Jugular canal

Lỗ gai – Foreamen spinosum

Thần kinh hạ thiệt – Hypoglosal nerve (CNXII)

Tủy sống – Spinal cord


Ống động mạch cảnh – Carotid canal

Lỗ ống tai trong – Internal acoustic meatus

Lỗ lớn – Foreamen magnum

Xương chẩm – Occipital bone


Mảnh sàng – Cribriform plate

Xoang trán – Frontal sinus


Xoang bướm – Sphenoid sinus

Thần kinh khứu giác – Offactory nerves (CNI)


Thần kinh sinh ba – Trigeminal (CNV)
Xoăn mũi trên – Superior nasal concha

Xoăn mũi giữa – Medial nasal concha


Động thái dương nông – Superficial temporal artery
Thần kinh mũi khẩu cái – Nasopalatin nerve (CNI)
Hạch chân bướm khẩu cái – Sphenopalatine ganglion
Xoăn mũi trên – Inferior nasal concha
Động mạch hàm – Maxillary artery

Động mạch cảnh ngoài – External carotid artery

Thần kinh khẩu cái bé – Lesser palatine nerve (CNII)

Thần kinh khẩu cái lớn – Greater palatine nerve (CNII)


Cơ trên sọ, cơ thái dương đỉnh – Epicranius, Temporoparietalis

Cân trên sọ – Epicranial aponeurosis Cơ trên sọ, cơ chẩm trán, bụng trán –
Epicranius, occipitofrontalis, frontal belly

Cơ tai trước – Auricularis anterior

Cơ vòng mắt, phần mí – Orbicularis oculi, palpebral part


Cơ tai trên – Auricularis superior

Cơ vòng mắt, ổ mắt – Orbicularis oculi, orbital part

Cơ trên sọ, cơ chẩm trán, bụng chẩm – Epicranius, Cơ mũi – Nalasis


occipitofrontalis, occipital belly

Cơ tai sau – Auricularis posterior

Cơ vòng miệng – Orbicularis oris

Cơ thang – Trapezius
Cơ cằm – Mentalis

Cơ ức đòn chũm – Sternocleidomastoid


Cơ cắn, phần nông – Masseter, superficial part

Cơ bám da cổ – Platysma
Thần kinh sinh ba – Trigeminal nerve (CNV)

Cơ trâm móng – Stylohyoid

Cơ nhị thân, bụng sau – Digastric, posterior belly


Cơ cắn - Masseter

Cơ ức đòn chũm - Sternocleidomastoid

Động mạch cảnh ngoài – External carotid artery


Động mạch cảnh trong – Internal carotid artery

Cơ nhị thân, bụng trước – Digastric, anterior belly


Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein

Tĩnh mạch mặt – Facial vein

Cơ thang – Trapezius
Tĩnh mạch giáp trên – Superior thyroid vein

Động mạch cảnh chung – Common carotid artery Cơ vai móng, bụng trên – Omohyoid, superior belly

Cơ vai móng, bụng dưới – Omohyoid, inferior belly

Động mạch dưới đòn – Subclavian artery

Tĩnh mạch dưới đòn – Subclavian vein


Động mạch mắt – Ophthalmic artery
Thần kinh thị giác – Ophthalmic nerve (CNII)

Thần kinh sinh ba – Trigeminal nerve (CNV)

Cơ thẳng trên – Superior rectus muscle


Cơ thẳng ngoài – Lateral rectus muscle

Động mạch thái dương nông – Superficial temporal artery Cơ chéo dưới – Inferior oblique muscle

Động mạch tai sau – Posterior auricular artery Cơ thẳng dưới – Inferior rectus muscle

Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein Thần kinh cằm –Hypoglosal nerve (CNXII)

Động mạch mặt – Facial artery

Động mạch dưới cằm – Submental artery

Thần kinh hạ thiệt –Hypoglosal nerve (CNXII)


Động mạch cảnh trong – Internal carotid artery

Động mạch cảnh ngoài – Internal carotid artery

Động mạch giáp trên – Superior thyroid artery


Động mạch cảnh chung – Common carotid artery
Cơ cắn – Masseter
Động mạch hàm – Maxillary artery

Động mạch mặt – Facial artery

Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein Cơ móng lưỡi – Hyoglossal muscle

Cơ cằm lưỡi – Genioglossus muscle


Thần kinh thiệt hầu – Glossopharyngeal nerve (CNIX)
Xương hàm dưới – Mandible bone
Thần kinh hạ thiệt – Hypoglossal nerve (CNXII)

Cơ cằm móng – Geniohyoid muscle

Động mạch cảnh trong – Internal carotid artery Động mạch lưỡi – Lingual artery

Động mạch cảnh ngoài – External carotid artery Xương móng, sừng lớn – Hyoid bone, greater horn

Động mạch cảnh chung – Common carotid artery


Động mạch giáp trên – Superior thyroid artery
Hành khứu – Bulbus olfactorius

Thần kinh thị giác – Ophthalmic nerve (CNII)

Bể gian cuống – Interpeduncular cistern

Tuyến yên – Putuitary gland


Thần kinh vận nhãn – Oculomotor nerve (CNIII)

Thần kinh ròng rọc – Trochlear nerve (CNVII)


Thần kinh sinh ba – Trigeminal nerve (CNV)

Thần kinh mặt – Facial nerve (CNVII)


Thần kinh vận nhãn ngoài – Abducent nerve (CNVI)

Thần kinh tiền đình ốc tai – Vestibulocochlear nerve (CNVII)


Thần kinh thiệt hầu – Trigeminal nerve (CNV)

Bán cầu tiểu não – Cerebellar hemisphere Thần kinh lang thang – Vagus nerve (CNX)

Thần kinh phụ – Accessory nerve (CNXI)

Thần kinh hạ thiệt – Hypoglossal nerve (CNXII)

Tủy sống – Spinal cord


Khớp trán hàm trên – Frontomaxillary suture
Xương trán – Frontal bone

Khớp trán mũi – Frontonasal suture

Khớp mũi hàm trên – Nasomaxillary suture


Xương lệ – Lacrimal bone
Xương mũi – Nasal bone
Cánh lớn xương bướm – Greater wing of sphenoid bone Lỗ dưới ổ mắt – Infraorbital foreamen
Sụn mũi ngoài – Lateral nasal cartilage
Xương hàm trên, mỏm trán – Maxilla, frontal process

Sụn cánh mũi nhỏ – Minor alar cartilages Sụn cánh mũi lớn, trụ ngoài – Major alar cartilages, lateral crus

Xương gò má – Zygomatic bone

Mô mỡ cánh mũi – Alar fibrofatty tissue Xương hàm trên – Maxilla


Bóng màng ngoài – Lateral ampulla

Bóng màng trước – Anterior ampulla Ống bán khuyên trước -


Anterior semicircular duct
Thần kinh xoang nang - Ultricular nerve
Trụ màng chung – Common
membranous limb
Thần kinh bóng màng trước - Anterior
ambullar nerve
Ống bán khuyên ngoài – Lateral
Xoang nang – Utricle semicircular duct

Ống ốc tai (quay về phía nền) – Cochlear


duct (basal turn)

Thần kinh ốc tai - Cochlear nerve

Bóng màng sau – Posterior ampulla

Cầu nang – Saccule


Ống bán khuyên trong – Posterior
semicircular duct

Thần kinh bóng sau - Posterior ambullary Ống nội dịch/nội bạch
nerve huyết – Endolymphatic
duct
Men – Enamel

Ngà và các tiểu quản ngà - Dentine and dentinal tubules

Lớp nguyên bào tạo ngà - Odontoblast layer

Khoang tủy mão rang, tủy thân răng – Pulp capvity of crown, pulp crown
Thượng mô (lát tầng) của lợi – Gingival epithelium (stratified)
Bờ lợi – Gingival margin
Chỗ bám thượng mô – Gingival groove

Tấm riêng của lợi (ngoại cốt mạc xương hàm trên và dưới) – Lamina
propia of gingiva (mandibular and maxillary periosteum)

Chất xương – Cement

Khoang tủy răng, tủy răng – Pulp cavity, dental pulp

Mạch máu và thần kinh – Arteries, veins and nerves

Ống chân răng, tủy chân răng – Root canal, root pulp
Lỗ đỉnh – Apical foreamen

Ngoại cốt chân răng – Periodontium [Desmodentium]

Đỉnh chân răng – Root apex


Thần kinh trên ổ mắt – Supraorbital nerve
Thần kinh trán – Frontal nerve
Thần kinh trên ròng rọc – Supratrochlear nerve
Thần kinh lệ – Lacrimal nerve
Cơ nâng mi trên – Levator palpebrae superiosis muscle
Thần kinh ròng rọc – Trochlear nerve
Cơ thẳng trên – Superior rectus muscle

Tĩnh mạch mắt trên – Superior ophthalmic vein

Cơ chéo trên – Superior oblique muscle


Động mạch thị giác – Ophthalmic artery

Thần kinh mũi mi – Nasociliary nerve Thần kinh thị giác – Optic nerve (CNII)

Cơ thẳng trong – Medial rectus muscle


Cơ thẳng ngoài – Lateral rectus muscle
Thần kinh vận nhãn, nhánh dưới – Oculomotor, inferior
branch (CNIII)

Tĩnh mạch mắt dưới – Inferior ophthalmic vein


Cơ chéo dưới – Inferior oblique muscle

Cơ thẳng dưới – Inferior rectus muscle

Lỗ dưỡi ổ mắt – Infrorbital foreamen


Cơ nâng màn khẩu cái – Levator veli palatini

Mạc hầu nền – Pharyngobasilar fascia Cơ mút – Buccinator muscle

Cơ khít hầu trên – Superior constrictor muscle

Dây chằng trâm móng – Stylohyoid ligament

Màng trâm hầu – Stylopharyngeus muscle

Cơ móng lưỡi – Hyoglossus muscle


Màng trâm lưỡi – Styloglossus muscle

Màng giáp móng – Thyrohyoid membrane Cơ hàm móng – Mylohyoid muscle

Cơ giáp móng – Thyrohyoid muscle Xương móng – Hyoid bone

Sụn giáp – Thyroid cartilage


Cơ khít hầu dưới – Inferior constrictor muscle

Cơ nhẫn giáp – Cricothyroid muscle

Sụn nhẫn – Cricoid cartilage

Khí quản – Trachea


Sụn nắp thanh môn – Epigottic cartilage Dây chằng giáp móng bên – Lateral thyrohyoid ligament

Sụn thóc – Triticeal cartilage

Xương móng – Hyoid bone


Màng giáp móng – Thyrohyoid membrane

Sừng trên sụn giáp – Superior horn of thyroid cartilage

Sụn sừng – Corniculate cartilage


Lồi thanh quản – Laryngeal prominence

Sụn giáp – Thyroid cartilage

Sừng dưới sụn giáp – Inferior horn of thyroid cartilage


Cơ nhẫn giáp, phần thẳng – Cricothyroid muscle, straight part
Bao khớp nhẫn giáp – Capsule of cricothyroid joint Cơ nhẫn giáp, phần chéo – Cricothyroid muscle, oblique part
Dây chằng nhẫn khí quản – Cricotracheal ligament
Thực quản – Oesophagus
Khí quản – Trachea

Dây chằng vòng – Annular ligament Sụn khí quản – Tracheal cartilage
Cơ quan CORTI, màng lưới – organ of
CORTI, reticular membrane

Ống ốc tai, mặt tiền đình – Cochlear


duct, vestibular surface Thang tiền đình – Scala vestibuli

Màng mái – Tectorial memebrane


Ống ốc tai, mặt ngoài – Cochlear duct,
external surface

Ống ốc tai – Cochlear duct


Khe xoắn trong – Internal spiral sulcus

Khe xoắn ngoài – External spiral sulcus


Nhánh đến thần kinh ốc tai – Branch to
cochlear nerve
Mào nền – Basal crest

Ốc tai xương – Osseous cochlea

Mảnh nền – Basal lamina Hạch xoắn ốc tai – Spiral ganglion of cochlea

Thang nhĩ – Scala tympani


Môi nhĩ – Tympani lip
Tĩnh mạch cảnh trước – Anterior jugular vein
Cơ ức đòn chũm – Sternocleidomastoid muscle
Cơ ức giáp – Sternothyroid muscle

Khí quản – Trachea Tuyến giáp – Thyroid gland

Sụn giáp – Thyroid cartilage Cơ bám da cổ – Platysma muscle

Thực quản – Esophagus Động mạch cảnh chung – Common carotid artery

Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein


Cơ dài cổ – Longus colli

Thân đốt sống ngực – Thoracic vertebra, body


Tĩnh mạch đốt sống – Internal jugular vein

Động mạch đốt sống – Vertebral artery


Tủy ngực – Thoracic spinal cord

Cơ thang – Trapezius muscle

Mỏm gai đốt sống ngực – Thoracic vertebra, spinal process


Cơ cắn, phần nông – Masseter muscle, superficial part

Cơ trâm móng – Stylohyoid muscle Cơ nhị thân, bụng trước – Digastric muscle, anterior belly
Vách hàm móng – Mylohyoid raphe
Cơ nhị thân, bụng sau – Digastric muscle, posterior belly
Cơ hàm móng – Mylohyoid muscle
Cơ ức đòn chũm – Sternocleidomastoid muscle Xương móng – Hyoid bone

Cơ móng lưỡi – Hyoglossus muscle


Cơ giáp móng – Thyrohyoid muscle
Cơ khít hầu dưới – Inferior constrictor muscle
Cơ vai móng, bụng trên – Omohyoid muscle, superior belly

Cơ ức móng – Sternohyoid muscle


Tuyến giáp – Thyroid gland
Gân cơ vai móng – Omohyoid, tendon Cơ bậc thang giữa – Scalenus medius muscle
Cơ bậc thang trước – Scalenus anterior muscle
Cơ nhị thân, bụng dưới – Digastric muscle, inferior belly
Khí quản – Trachea

Xương đòn – Clavicle bone

Xương vai – Scapula


Tĩnh mạch tai sau – Posterior auricular vein

Cơ bám da cổ – Platysma muscle


Thần kinh chẩm lớn – Greater occipital nerve

Thần kinh chẩm lớn – Greater occipital nerve


Tĩnh mạch cảnh trước – Anterior jugular vein
Tĩnh mạch chẩm – Occipital vein

Thần kinh chẩm nhỏ – Lesser occipital nerve


Thần kinh ngang cổ – Transverse cervical nerve
Tĩnh mạch cảnh ngoài – External jugular vein

Cơ bám da cổ – Platysma muscle


CHI
ÔN THI GIẢI PHẪU

TRÊ
N
Gân cơ gan tay dài – Palmaris longus, tendon

Tĩnh mạch cánh tay giữa – Median antebrachial vein


Cơ gấp các ngón nông – Flexor digitorum superficialis
Thần kinh giữa – Median nerve
Động mạch trụ – Ulnar artery

Thần kinh trụ – Ulnar nerve


Động mạch quay – Radial artery Màng gian cốt – Interosseous membrane

Thần kinh quay – Radial nerve Cơ gấp các ngón sâu – Flexor digitorum profundus

Thần kinh gian cốt trước – Anterior interosseous nerve


Thần kinh gian cốt sau – Posterior interosseous nerve

Xương quay – Radius


Xương trụ – Ulna

Cơ duỗi cổ tay trụ – Extensor capri ulnaris

Cơ giạng ngón cái dài – Adbuctor pollicis longus


Gân duỗi ngón cái dày – Extensor pollicis longus

Gân duỗi ngón út – Extensor digiti longus


Cơ duỗi các ngón – Extensor digitorum
Cơ delta – Deltoid

Đầu dài cơ tam đầu cánh tay – Triceps brachialis, long head Phần bụng cơ ngực lớn – Pectoralis major, abdominal part

Cơ răng trước – Serratus anterior


Đầu ngoài cơ tam đầu cánh tay – Triceps brachialis, lateral head Cơ cánh tay – Brachialis

Cơ nhị đầu cánh tay – Biceps brachialis

Cơ cánh tay quay – Brachioradialis

Cơ khuỷu – Anconeus Cơ duỗi cổ tay quay dài – Extensor capri radialis longus

Cơ duỗi cổ tay quay ngắn – Extensor capri radialis brevis


Cơ duỗi các ngón – Extensor digitorum
Cơ giạng ngón cái dài – Abductor pollicis longus

Cơ giạng ngón cái ngắn – Abductor pollicis brevis

Gân cơ duỗi ngón cái ngắn – Abductor pollicis brevis, tendon


Gân cơ duỗi các ngón – Extensor digitorum, tendons
Gân cơ duỗi ngón cái dài – Abductor pollicis longus, tendon

Cơ khép ngón cái – Adductor pollicis


Xương nguyệt – Lunate bone
Xương thuyền – Scaphoid bone

Xương tháp – Triquetrum bone

Xương đậu – Pisiform bone


Xương thang – Trapezium bone

Xương móc – Hamate bone


Xương thê – Trapezoid bone
Xương cả – Capitate bone
Cơ gian cốt mu tay – Dorsal interossei muscle

Xương đốt bàn tay – Metacarpal bone


Xương vừng – Sesamoid bone

Cơ gấp ngón cái dài, bám tận – Flexor pollicis longus, insertion
Xương đốt gần – Proximal phalangeal bone

Xương đốt giữa – Middle phalangeal bone

Cơ gấp các ngón nông, bám tận – Flexor digitorum superficialis, insertion

Xương đốt xa – Distal phalangeal bone

Cơ gấp các ngón sâu, bám tận – Flexor digitorum profundus, insertion
Cơ delta – Deltoid

Động mạch dưới đòn – Subclavian artery

Tĩnh mạch đầu – Cephalic vein Tĩnh mạch dưới đòn – Subclavian vein

Tĩnh mạch nách – Axillary vein

Cơ quạ – Coracobrachialis

Cơ nhị đầu – Biceps brachialis Cơ ngực bé – Pectroralis minor

Thần kinh giữa – Median nerve Động mạch nách – Axillary artery

Xương cánh tay – Humerus

Cơ ngực lớn – Pectroralis major

Cơ tam đầu cánh tay – Triceps brachialis

Động mạch cánh tay – Brachial artery

Cơ răng trước – Serratus anterior


Tĩnh mạch nền – Basilic vein

Cơ lưng rộng – Latissimus dorsum muscle


Thần kinh trụ – Ulnar nerve
Động mạch cổ lên – Adcending cervical artery
Động mạch đốt sống, phần cổ – Vertebral artery, cervical part

Động mạch cổ sâu – Deep cervical artery Động mạch cảnh chung – Common carotid artery

Động mạch đốt sống, phần trước đốt Động mạch giáp dưới – Inferior thyroid artery
sống – Vertebral artery, prevertebral
part
Thân giáp cổ – Thyrocervical trunk
Thân sườn cổ – Costocervical trunk
Động mạch trên vai – Suprascapula artery
Động mạch dưới đòn – Subclavian artery
Động mạch vai xuống – Descending scapula artery
Động mạch ngực trong – Internal thoracic artery
Động mạch gian sườn sau I – Posterior intercostal artery I
Thân cánh tay đầu – Brachiocephalic trunk
Động mạch gian sườn sau II – Posterior intercostal artery II

Cung động mạch chủ – Aortic arch


Động mạch nách – Axilary artery

Động mạch cánh tay – Humerus artery


Tĩnh mạch trên vai – Supracapular vein
Tĩnh mạch cảnh ngoài – External jugular vein
Tĩnh mạch dưới đòn – Subclavian vein

Tĩnh mạch dưới vai – Subscapular vein Tĩnh mạch cảnh trong – Internal jugular vein
Tĩnh mạch cánh tay đầu – Brachiocephalic vein
Tĩnh mạch nách – Axillary vein
Hành dưới tĩnh mạch cảnh – Inferior bulb of jugular vein

Tĩnh mạch ngực trong – Internal thoracic vein


Tĩnh mạch đầu – Cephalic vein

Tĩnh mạch nền – Basilic vein

Tĩnh mạch cánh tay nông – Superficial brachial vein

Tĩnh mạch giữa khuỷu – Middle cubital vein


Tĩnh mạch gian cốt trước – Anterior interosseous veins Tĩnh mạch cẳng tay giữa – Median antebrachial vein

Tĩnh mạch quay – Radial veins [Tĩnh mạch giữa nền] – [Median basilic vein]

Tĩnh mạch trụ – Ulnar veins

Cung tĩnh mạch gan tay sâu – Deep venous palmar arch

Tĩnh mạch gan ngón tay – Palmar digital veins


Xương quay – Radius
Xương trụ – Ulna

Mỏm trâm quay – Radial styloid process

Dây chằng cổ tay quay gan tay – Palmar radiocapral ligament


Xương đậu – Pisiform
Xương nguyệt – Lunate
Dây chằng đậu móc – Pisohamate ligament
Xương cả – Capitate
Móc của xương móc – Hook of hamate
Khớp cổ bàn tay của ngón cái – Caprometacapral joint of thumb
Dây chằng đậu đốt bàn – Pisometacapral ligament
Xương đốt bàn tay – Metacarpal bone Dây chằng cổ bàn tay mặt gan tay – Palmar caprometacapral ligament

Dây chằng đốt bàn tay mặt gan tay – Palmar metacapral ligament
Xương đốt gần – Proximal phalangeal bone

Dây chằng ngang đốt bàn tay sâu – Deep transverse metacapral ligament
Dây chằng gan tay – Palmar ligament

Xương đốt xa – Distal phalangeal bone Xương đốt giữa – Middle phalangeal bone
Xương cánh tay – Humerus

Mỏm trên lồi cầu trong – Medial epicondyle


Mỏm trên lồi cầu ngoài – Lateral epicondyle
Dây chằng bên trụ – Ulnar collateral ligament
Dây chằng bên quay – Radial collateral ligament
Bao khớp – Joint capsule
Dây chằng vòng – Annular ligament of radius

Gân cơ nhị đầu cánh tay – Biceps brachialis, tendon

Cơ ngửa – Supinator muscle Cơ sấp tròn – Pronator teres muscle

Bờ trước – Anterior border Xương quay – Radius

Bờ gian cốt – Interosseous border


Xương quay – Radius

Màng gian cốt – Interosseous membrane


Cơ sấp vuông – Pronator quadratus muscle

Mỏm trâm quay – Styloid process of radius


Mỏm trâm trụ – Styloid process of ulna
Gân cơ gấp cổ tay trụ – Flexor capri ulnaris, tendons
Gân cơ gấp cổ tay quay – Flexor capri radialis, tendon

Cơ dang ngón út – Abductor digiti minimi muscle

Mạc giữ gân gấp – Flexor retinaculum


Cơ đối ngón cái – Opponens pollicis muscle
Gân cơ gấp các ngón sâu – Flexor digitorum profundus, tendons
Cơ giạng ngón cái ngắn – Abductor pollicis brevis muscle Cơ giun IV – Lumbrical IV

Cơ khép ngón cái – Adductor pollicis muscle


Cơ giun III – Lumbrical III

Gân cơ gấp ngón cái – Flexor pollicis longus muscle

Gân cơ gấp các ngón nông – Flexor digitorum superficial, tendons


Cơ gian cốt mu tay – Dorsal interossei muscle

Cơ giun I – Lumbrical I

Cơ giun II – Lumbrical II
Cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor pollicis brevis muscle

Gân cơ duỗi các ngón – Extensor digitorum, tendons Cơ giạng ngón cái dài – Abductor pollicis longus muscle

Gân cơ duỗi ngón út – Extensor digiti minimi, tendon Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn – Extensor capri radialis brevis, tendon

Gân cơ duỗi cổ tay quay ngắn – Extensor capri longus, tendon


Gân cơ duỗi cổ tay trụ – Extensor capri ulnaris, tendon
Mạc giữ gân duỗi – Extensor retinaculum
Hõm lào giải phẫu – Anatomical snuffbox
Gân cơ duỗi ngón cái dài – Extensor pollicis longus, tendon
Bao hoạt dịch – Shealth
Gân cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor pollicis brevis, tendon

Cơ giạng ngón út – Abductor digiti minimi muscle Cơ gian cốt mu tay – Dorsal interossei muscle

Trẽ nối gian gân – Intertendinous connections

Các sợi ngang của cả trẽ mu tay – Transverse fibers of extensor expansions
Xương cánh tay – Humerus

Bao khớp, màng sợi – Joint capsule, fiberous membrane


Mỏm trên lồi cầu trong – Medial epicondyle

Mỏm trên lồi cầu ngoài – Lateral epicondyle


Dây chằng bên trụ – Ulnar collateral ligament
Dây chằng bên quay – Radial collateral ligament

Dây chằng vòng quay – Anular ligament of radius


Vành khớp – Articular circumference Thừng chéo – Oblique cord

Gân cơ nhị đầu cánh tay – Biceps brachii tendon Bám tận cơ cánh ray – Insertion of brachialis muscle

Xương trụ – Ulna


Cổ xương quay – Neck of radius

Xương quay – Radius


Thân xương trụ – Shaft of ulna, anterior surface

Thân xương quay – Shaft of radius, anterior surface


Gân cơ duỗi ngón cái dài – Extensor pollicis longus, tendon
Gân cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor pollicis longus, brevis

Gân cơ gấp các ngón sâu – Flexor digitorum


profundus, tendon
Gân cơ gấp các ngón nông – Flexor digitorum
superficialis, tendon
DƯỚI
ÔN THI GIẢI PHẪU

CHI
Cơ rộng giữa – Vastus intermedius
Cơ thẳng đùi – Rectus femoris muscle

Cơ rộng trong – Vastus medialis


Cơ rộng ngoài – Vastus lateralis
Tĩnh mạch hiển lớn – Great saphenous vein

Thần kinh hiển – Saphenous nerve


Xương đùi – Femur
Cơ may – Sartorius

Động mạch đùi – Femoral artery


Dải chậu chày – Iliotibial tract
Tĩnh mạch đùi – Femoral vein

Cơ khép ngắn – Adductor brevis muscle

Vách gian cơ trong – Medial intermuscular septum Cơ thon – Gracilis

Vách gian cơ ngoài – Lateral intermuscular septum Cơ khép lớn – Adductor magnus

Cơ bán màng – Semimembranosus


Thần kinh ngồi – Sciatic nerve

Cơ bán gân – Semidinosus


Cơ nhị đầu đùi – Biceps femoris muscle

Cơ gân cơ khép lớn – Adductor magnus tendon Cơ gan chân – Plantaris muscle

Cơ bụng chân, đầu ngoài – Gastrocnemius muscle, lateral head


Cơ bụng chân, đầu trong – Gastrocnemius muscle, medial head

Gân cơ bán màng – Semimembranosus tendon Gân cơ nhị đầu đùi – Biceps femoris tendon

Cơ kheo – Popliteus muscle

Cung gân cơ dép – Tendinous arch of soleus muscle

Gân cơ gan chân– Plantaris tendon

Cơ dép – Soleus muscle

Gân cơ bụng chân – Gastrocnemius tendon

Gân cơ mác – Fibularis tendon


Mắt cá trong – Medial malleolus
Mắt cá ngoài – Lateral malleolus
Gân cơ chày sau – Tibialis posterior tendon Mạc giữ gân cơ mác trên – Superior fibular [peroneal] retinaculum
Mạc giữ gân gấp – Flexor retinaculum Gân gót (Gân Achillies) – Calcaneal tendon (Achillies tendon)
Chỏm xương đùi – Head of femur

Cơ mông bé, bám tận – Gluteus minimus muscle, insertion Cổ xương đùi – Neck of femur

Cơ rộng trong, nguyên ủy – Vastus medialis, origin


Cơ rộng ngoài, nguyên ủy – Vastus lateralis, origin

Cơ thắt lưng - chậu, bám tận – Iliopsoas , insertion

Cơ rộng giữa, nguyên ủy – Vastus intermedius, origin

Thân xương đùi – Shalf of femur

Cơ khép lớn, bám tận – Adductor magnus muscle, insertion

Cơ khớp gối, nguyên ủy – Articularis genu, origin


Củ cơ khép – Adductor tubercle

Mỏm trên lồi cầu trong – Medial epicondyle

Mỏm trên lồi cầu ngoài – Lateral epicondyle Lồi cầu trong – Medial condyle

Lồi cầu ngoài – Lateral condyle

Diện bánh chè – Patellar surface


Gân cơ chày trước – Anterior fibularis, tendon

Cơ duỗi các ngón dài – Extensor digitorum longus


Mắt cá trong – Medial malleolus

Mạc giữ gân duỗi trên – Superior extensor retinaculum Gân cơ duỗi ngón cái dài – Extensor hallucis longus, tendon

Gân cơ duỗi các ngón dài – Extensor digitorum longus, tendon Mạc giữ gân duỗi dưới – Inferior extensor retinaculum

Mắt cá ngoài – Lateral malleolus Cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor hallucis brevis

Cơ duỗi các ngón ngắn – Extensor digitorum brevis

Thân xương bàn I – Shaft of metatarsal I


Gân cơ mác ngắn – Fibularis brevis, tendon

Gân cơ mác ba – Fibularis tertius, tendon Gân cơ duỗi ngón cái ngắn – Extensor hallucis brevis, tendon

Cơ dạng ngón út – Abductor digiti minimi


Cơ gian cốt mu chân – Dorsal interossei of foot
Gân cơ duỗi các ngón dài – Extensor digitorum longus, tendon
Dây chằng trên gai – Supraspinous ligament
Dây chằng chậu thắt lưng – Iliolumbar ligament

Các dây chằng gian cốt cùng chậu – Interosseous Dây chằng cùng ụ ngồi – Sacrotuberous ligament
sacro-iliac ligaments

Lỗ ngồi lớn – Greater ischial foreamen


Dây chằng chậu đùi – Iliofemoral ligament
Gai ngồi – Ischial spine

Mấu chuyển lớn – Greater trochanter


Dây chằng cùng cụt sau sâu – Deep posterior sacrococcygeal
ligament Lỗ bịt – Obturator foreamen

Mấu chuyển bé – Lesser trochanter Dây chằng ngồi đùi – Ischiofemoral ligament

Ụ ngồi – Ischial tuberiosity Dây chằng vòng – Zona orbicularis

Dây chằng cùng gai ngồi – Sacrospinous ligament


Dây chằng cùng cụt sau nông – Deep posterior
Dây chằng mu dưới – Inferior pubic ligament sacrococcygeal ligament

Mỏm hình lê – Falciform process


Thần kinh chày – Tibial nerve
Cơ bụng chân – Gastrocnemius muscle
Cơ nhị đầu đùi – Biceps femoris muscle
Tĩnh mạch hiển lớn – Great saphenous vein

Tĩnh mạch khoeo – Popliteal vein


Động mạch khoeo – Popliteal artery

Cơ bụng chân, đầu ngoài – Gastrocnemius muscle, lateral head


Cơ bụng chân, đầu trong – Gastrocnemius muscle, medial head

Tĩnh mạch hiển bé – Small saphenous vein

Mạc sâu cẳng chân – Deep fascia of leg

Mắt cá trong – Medial malleolus Mắt cá ngoài – Lateral malleolus

Cung tĩnh mạch mu chân – Dorsal venous arch of foot

Tĩnh mạch cạnh ngoài bàn chân – Lateral marginal vein

Mạng tĩnh mạch mu chân – Dorsal venous network of work


Gai chậu trước trên – Anterior superior iliac spine

Dây chằng bẹn – Inguinal ligament

Cơ may – Satorius muscle

Cơ thắt lưng chậu – Iliopsoas muscle Hạch trên ngoài – Superolateral lymph nodes

Động mạch đùi – Femoral artery Hạch trên trong – Superomedial lymph nodes

Cơ khép dài – Abductor longus muscle


Tĩnh mạch đùi – Femoral vein Tĩnh mạch hiển lớn – Greater saphenous vein

Cơ căng mạc đùi – Tensor faciae latae muscle


Hạch dưới – Inferior lymph nodes
Cơ rộng ngoài – Vastus lateralis

Cơ thẳng đùi – Rectus femoris muscle

Cơ rộng trong – Vastus medialis

Mạc đùi – Fascia lata

Cơ lược – Pectineus muscle


Xương đùi – Femoral bone
Động mạch khoeo – Popliteal artery

Động mạch gối xuống – Descending genicular artery

Động mạch gối trên ngoài – Superior medial genicular artery


Động mạch gối trên trong – Superior lateral genicular artery

Xương bánh chè – Patellar bone


Động mạch gối giữa – Intermedius genicular artery

Động mạch bắp chân – Sural artery


Động mạch bắp chân – Sural artery

Động mạch ngoặt ngược chày sau – Posterior tibial recurrent artery Động mạch gối dưới trong – Inferior medial genicular artery

Động mạch ngoặt ngược chày trước – Anterior tibial recurrent artery
Xương chày – Tibial bone
Xương mác – Fibular bone

Động mạch chày trước – Anterior tibial artery


Động mạch chày sau – Posterior tibial artery

Động mạch mác – Anterior fibular artery


Xương mác – Fibular bone
Xương chày – Tibial bone
Dây chằng chày mác trước – Anterior tibiofibular ligament
Dây chằng chày gót – Tibiocalcaneal ligament

Ròng rọc – Trochlea Dây chằng chày ghe – Tibiotalar ligament

Dây chằng xên ghe mu chân – Dorsal talonavicular Xương sên – Talus
ligament
Xương gót – Calcaneus Xương ghe – Navicular bone

Xương chêm trong – Medial cuneiform bone

Xương hộp – Cuboid bone Xương chêm giữa – Intermediate cuneiform bone bone

Xương chêm giữa – Lateral cuneiform bone


Lồi củ – Tuberiosity
Lồi củ xương đốt bàn thứ năm – Tuberiosity of 5th metatarsal bone

Xương đốt bàn – Metatarsal bone

Xương đốt ngón – Phalangeal bones


Diện bánh chè – Patellar surface

Xương đùi – Femur


Dây chằng chéo sau – Posterior cruciate ligament
Lồi cầu ngoài – Lateral condyle

Dây chằng ngang khớp gối – Transverse ligament of knee

Dây chằng bên mác – Fibular collateral ligament Lồi cầu trong – Meidal condyle

Sụn chêm ngoài – Lateral meniscus

Dây chằng chéo trước – Anterior cruciate ligament


Chỏm mác – Head of fibula

Dây chằng trước chỏm mác – Anterior ligament of fibular head

Màng gian cốt – Interroseus membrane of leg Xương bánh chè – Patella

Xương mác – Fibula Dây chằng bánh chè – Patellar ligament

Xương chày – Tibia


Các củ gian lồi cầu – Intercondylar tubercles (medial and lateral)

Các diện khớp trên – Superior articular surfaces (medial and lateral facets)

Cơ bán màng, bám tận – Semimembranosus muscle, insertion

Cơ khoeo, bám tận – Popliteus muscle, insertion

Cơ dép, nguyên ủy – Soleus muscle, origin


Cơ chày sau , nguyên ủy – Tibialis posterior muscle, origin

Cơ gấp ngón cái dài , nguyên ủy – Flexor hallucis longus muscle, origin

Cơ gấp các ngón dài, nguyên ủy – Flexor digitorum longus muscle, origin

Cơ mác ngắn, nguyên ủy – Fibularis brevis muscle, origin

Bờ gian cốt – Interosseous border

Màng gian cốt – Interosseous membrane


Xương chày – Tibia

Xương mác – Fibula

Diện khớp mắt cá trong – Articular face of medial malleolus


Diện khớp mắt cá ngoài – Articular face of lateral malleolus
Diện khớp dưới – Inferior articular surface

You might also like