Professional Documents
Culture Documents
Bài tập giải phẫu tập 2 - nguyen ngoc huyen
Bài tập giải phẫu tập 2 - nguyen ngoc huyen
ĐÀ NẴNG,13/07/2022
Thể chai
Hồi đai
Vòm não
(Cingulate gyrus) (Corpus callosum)
Rãnh đai (Fornix)
(Cingulate sulcus)
Đám rối mạch mạc của
não thất ba
Rãnh thể chai
(Choroid plexus of 3rd
(Sulcus of corpus callosum)
ventricle)
Ngách tùng
(Pineal recess) Não thất ba
(3rd ventricle)
Cống não Sylvius Ngách thị giác
(Cerebral aqueduct (of (Supraoptic recess)
Sylvius))
Ngách phễu
Não thất tư (Infundibular recess)
(4th ventricle)
Sừng thái dương (dưới)
Tiểu não (Temporal (inferior) horn)
(Cerebellum)
Ngách bên
Ống trung tâm Hành não Cầu não (Lateral recess)
(Central canal) (Medulla obiongata) (Pons)
Hành khứu Khe não dọc
(Olfactory bulb) (Longitudinal
cerebral fissure)
Dải khứu
(Olfactory tract) Thần kinh thị giác
(Optic nerve (CN II))
Bó tháp bên
Vùng tận cùng
Các bó riêng
Sừng trước
Bó trám gai
Bó gai đồi thị trước
Rễ bụng thần kinh gai
Bó vỏ gai trước
(tháp trước) Bó mái gai Khe giữa Bó dọc trong
Cơ dựng gai
(Erector spinae muscle) Thân đốt sống T3
Tủy gai (Body of T3 vertebra)
(Spinal cord)
Phổi trái
Các cơ gian sườn (Left lung)
(Intercostal muscles)
Thực quản
Phổi phải
(Esophagus)
(Right lung)
Khí quản
Động mạch dưới đòn trái
(Trachea)
(Left subclavian artery)
Tĩnh mạch cánh tay đầu phải
Động mạch cánh tay đầu trái
(Right brachiocephalic vein)
(Left common carotid artery)
Sụn sườn thứ nhất Tĩnh mach canh tay đầu trái
(Costal cartilage of 1st rib) (Left brachiocephalic vein)
Gan Dạ dày
(Liver) (Stomach)
Cơ thẳng bụng
(Rectus abdominis muscle)
Thể tùng
(Pineal Đồi thị
gland) (Thalamus)
Đầu chẩm của đồi thị Thể gối ngoài
(Pulvinars) (Lateral geniculate body)
Dải thị giác
Lồi não trên (Optic tract)
(Superior colliculi)
Cuống đại não
Lồi não dưới (Cerebral crus)
(Inferior colliculi)
Cầu não
TK ròng rọc (IV) (Pons)
(Trochlear nerve (CN IV)
Màn tủy trên TK sinh ba (V)
(Superior medullary velum) (Trigeminal nerve (CN V)
TK thiệt hầu (IX) và TK lang thang (X) TK tiền đình ốc tai (VIII)
(Glossopharyngeal (CN IX) and vagus (Vestibulocochlear nerve (CN VIII))
(CN X) nerver) TK mặt (VII)
Củ chêm (Facial nerve (CN VII))
(Cuneate tubercle) Cuống tiểu não dưới
Củ thon (Inferior cerebellar peduncle)
(Gracile tubercle) TK hạ thiệt (XII)
Các rễ lưng của TK gai sống 1 (Hypoglossal nerve (CN XII))
(Posterior rootlets of 1st
spinal nerve (C1)) Thần kinh phụ (XI)
Bó thon Bó chêm (Accessory nerve (CN XI))
(Gracile fasciculus) (Cuneate fasciculus)
Động mạch cảnh chung trái Động mạch dưới đòn trái
(Left common carotid artery) (Left subclavian artery)
Ống tụy
Cơ thắt của ống mật chủ (Pancreatic Duct)
(Sphincter of (common)
bile duct)
Cơ thắt của ống tụy
Bó dọc (Sphincter of pancreatic
(Longitudinal bundle) duct (inconstant))
Động mạch cảnh chung Động mạch dưới đòn
(Common carotid artery) (Subclavian artery)
TK lang thang (X)
(Vagus nerve (CN
Khí quản X)
(Trachea) Cung động mạch
) chủ
(Arch of aorta)
Cơ đen ta
Cơ dưới gai (Deltoid muscle)
(Infraspinatus muscle)
Góc dưới xương vai
Cơ tròn lớn (Inferior angle of scapula)
(Teres major muscle)
Cơ mông lớn
(Gluteus maximus muscle)
Cơ gian mông
(Intergluteal (anal) cleft)
Nếp lằn mông
(Gluteal fold)
Đỉnh
Rãnh cung động mạch chủ (Apex)
(Groove for arch of aorta) Rãnh động mach dưới đòn
(Groove for subclavian artery)
Khe chếch
(Oblique fissure) Rãnh tĩnh mạch cánh tay dầu trái
(Groove for left brachiocephalic vein )
Các động mạch phổi trái
(Left pulmonary artery) Rãnh xương sườn thứ nhất
(Groove for 1st rib)
Các phế quản trái
(Left main bronchus) Bờ trước
(Anterior border)
Các tĩnh mạch phổi trên trái Ấn tim
(Left superior pulmonary (Cardiac impressio)
veins)
Khuyết tim
Các hạch bạch huyết phổi (trong phổi)
(Cardiac notch)
(Bronchopulmonary lymph nodes)
Khe chếch
Các tĩnh mạch phổi dưới trái (Oblique fissure)
(Left inferior pulmonary vein )
Lưỡi
Rãnh động mạch chủ xuống (Lingula)
(Groove for descending aorta)
Dây chằng phổi
Bờ dưới (Pulmonary ligament)
(Inferior border) Rãnh thực quản Mặt hoành
(Groove for esophagus) (Diaphragmatic surface)
Thùy đuôi Tĩnh mạch chủ dưới
(Caudate lobe) (Inferior vena cava) Vùng trần
Thùy trái (Bare area)
(Left gan
lobe of liver)
Tĩnh mạch chủ dưới Dây chằng tam giác phải
Tĩnh mạch cửa (Right triangular ligament)
(Hepatic portal vein)
Ấn thượng thận
Động mạch gan riêng (Suprarenal impression)
Bể thận
(Renal pelvis)
Đáy của tháp thận
(Base of pyramid)
Động mạch thận
(Renal artery)
Xoang thận
Tĩnh mạch thận (Renal sinus)
(Renal vein) Niệu quản
(Ureter)
Dây chằng vị - lách
(Gastrosplenic ligament) Bờ trên
(Superior border)
Cực sau
(Posterior extremity) Mặt dạ dày
(Gastric impression
Bờ dưới
(Inferior Border)
Tĩnh mạch lách
Mặt thận
(Splenic vein)
(Renal impression)
Niệu đạo
Cơ thắt niệu đạo
(Urethra)
(Sphincter urethrae muscle)