You are on page 1of 28

KHOA Y DƯỢC – ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG



BÀI TẬP GIẢI PHẪU 2

HỌ VÀ TÊN: NGUYỄN NGỌC HUYỀN


MÃ SINH VIÊN: 217720501200
LỚP: RHM21

ĐÀ NẴNG,13/07/2022
Thể chai
Hồi đai
Vòm não
(Cingulate gyrus) (Corpus callosum)
Rãnh đai (Fornix)
(Cingulate sulcus)
Đám rối mạch mạc của
não thất ba
Rãnh thể chai
(Choroid plexus of 3rd
(Sulcus of corpus callosum)
ventricle)

Vách trong suốt Rãnh đỉnh chẩm


(Septum pellucidum) (Parietooccipital)
Mép dính gian đồi thị sulcus
(Interthalami adhesion) Vân tủy đồi thị
(Stria medullaris)
Đồi thị và não thất thứ ba of thalamus
(Thalamus and 3rd ventricle) Thể tùng
(Pineal gland)
Mảnh cùng
(Lamina terminalis) Mảnh sinh tư
Giao thoa thị giác (Tectal plate)
(Optic chiasm) )
Tiểu não
Tuyến yên (Cerebellum)
(Hypophysis)
Cầu não Màng tủy trên
(Pons) Não thất bốn và đám rối (Superior medullary velum)
Hành não mach mạc
(Medulla oblongata) (4th ventricle and choroid
plexus)
Rãnh trung tâm Phần trung tâm
(central sulcus) (Central part)
Thùy đỉnh Lỗ gian não thất
(Parietal lobe) (Interventricular foramen)

Ngách trên tùng Sừng trán (trước)


(Suprapineal recess) (Frontal (anterior) horn)

Sừng chẩm (sau)


(Occipital (posterior) horn) Thùy trán
(Frontal lobe)

Ngách tùng
(Pineal recess) Não thất ba
(3rd ventricle)
Cống não Sylvius Ngách thị giác
(Cerebral aqueduct (of (Supraoptic recess)
Sylvius))
Ngách phễu
Não thất tư (Infundibular recess)
(4th ventricle)
Sừng thái dương (dưới)
Tiểu não (Temporal (inferior) horn)
(Cerebellum)
Ngách bên
Ống trung tâm Hành não Cầu não (Lateral recess)
(Central canal) (Medulla obiongata) (Pons)
Hành khứu Khe não dọc
(Olfactory bulb) (Longitudinal
cerebral fissure)
Dải khứu
(Olfactory tract) Thần kinh thị giác
(Optic nerve (CN II))

Động mạch não trước Động mạch cảnh trong


(Anterior cerebral artery) (Internal carotid artery)

Động mạch thông sau


Rãnh bên Sylvius (Posterior communicating artery)
(Lateral sulcus (of Sylvius))
Thần kinh sinh ba (III)
(Trigeminal nerve (CN V))
Động mạch não sau
(Posterior cerebral artery)
Các động mạch cầu não
Động mạch tiểu não trên (Pontine arteries)
(Superior cerebellar artery)
Động mạch nền
(Basilar artery)
Động mạch tiểu não dưới
(Anterior inferior cerebellar artery)

Động mạch đốt sống Tiểu não


(Vertebral artery) (Cerebellum)
Các tĩnh mạch bắt đầu Xoang dọc trên
(Superior sagittal sinus) Các hạt màng nhện
(Superior cerebral veins)
(Arachnoid granulations)

Đám rối mạch mạc não


thất ba
(Choroid plexus of 3rd
ventricle)
Bể giao thoa
(Chiasmatic cistern)
Sừng chẩm
(Occipital)
Bẻ gian cuống Xoang thẳng
(Interpeduncular cistern) (Straight sinus)

Cống não Sylvius Bể tĩnh mạch não lớn


(Cerebral aqueduct (of Sylvius)) (Quadrigeminal cistern)
Bể cầu não
(Prepontine cistern) Lỗ bên
(Lateral aperture)
Màng cứng Bể hành tiểu não
(Dura mater) (Posterior cerebellomedullary
cistern)
Màng nhện
(Arachnoid mater) Đám rối mạch mạc não thất bốn
(Choroid plexus of 4th
Khoang dưới nhện ventricle)
(Subarachnoid space)
Lỗ giữa
Ống trung tâm tủy gai (Median aperture)
(Central canal of spinal cord)
Bó chêm Bó thon Rãnh giữa
Bó lưng chính thức Rễ lưng thần kinh gai

Bó tháp bên
Vùng tận cùng

Bó gai tiểu não sau Vùng xốp

Bó riêng tủy gai Chất keo

Bó đỏ gai Sừng sau


Bó gai thị trước và bên Cấu tạo lưới
Bó gai đồi thị bên
Ống trung tâm
Bó gai tiểu não trước

Các bó riêng
Sừng trước
Bó trám gai
Bó gai đồi thị trước
Rễ bụng thần kinh gai
Bó vỏ gai trước
(tháp trước) Bó mái gai Khe giữa Bó dọc trong
Cơ dựng gai
(Erector spinae muscle) Thân đốt sống T3
Tủy gai (Body of T3 vertebra)
(Spinal cord)

Phổi trái
Các cơ gian sườn (Left lung)
(Intercostal muscles)

Thực quản
Phổi phải
(Esophagus)
(Right lung)
Khí quản
Động mạch dưới đòn trái
(Trachea)
(Left subclavian artery)
Tĩnh mạch cánh tay đầu phải
Động mạch cánh tay đầu trái
(Right brachiocephalic vein)
(Left common carotid artery)

Sụn sườn thứ nhất Tĩnh mach canh tay đầu trái
(Costal cartilage of 1st rib) (Left brachiocephalic vein)

Khớp ức – đòn (đĩa khớp)


Xương đòn (Sternoclavicular joint (articular disc))
(Clavicle) Cán xương ức Thân cánh tay đầu
(Manubrium) (Brachiocephalic trunk)
Cơ vuông thắt lưng Cơ dựng gai
Tủy gai
(Quadratus lumborum (Erector spinae and
(Spinal cord)
muscle) multifidus muscles)
Cơ lưng rộng
Cơ hoành
(Latissimus dorsi
(Respiratory diaphragm)
muscle)

Thân đốt sống


Xương sườn
(Vertebral body)
(Rip)
Thận trái
(Left kidney)
Thận phải
(Right kidney)
Lách
(Spleen)
Tĩnh mạch chủ dưới
(Inferior vena cava) Động mạch chủ bụng
(Abdominal aorta)

Tĩnh mạch cửa Tụy


(Hepatic portal vein) (Pancreas)

Gan Dạ dày
(Liver) (Stomach)
Cơ thẳng bụng
(Rectus abdominis muscle)
Thể tùng
(Pineal Đồi thị
gland) (Thalamus)
Đầu chẩm của đồi thị Thể gối ngoài
(Pulvinars) (Lateral geniculate body)
Dải thị giác
Lồi não trên (Optic tract)
(Superior colliculi)
Cuống đại não
Lồi não dưới (Cerebral crus)
(Inferior colliculi)
Cầu não
TK ròng rọc (IV) (Pons)
(Trochlear nerve (CN IV)
Màn tủy trên TK sinh ba (V)
(Superior medullary velum) (Trigeminal nerve (CN V)

TK thiệt hầu (IX) và TK lang thang (X) TK tiền đình ốc tai (VIII)
(Glossopharyngeal (CN IX) and vagus (Vestibulocochlear nerve (CN VIII))
(CN X) nerver) TK mặt (VII)
Củ chêm (Facial nerve (CN VII))
(Cuneate tubercle) Cuống tiểu não dưới
Củ thon (Inferior cerebellar peduncle)
(Gracile tubercle) TK hạ thiệt (XII)
Các rễ lưng của TK gai sống 1 (Hypoglossal nerve (CN XII))
(Posterior rootlets of 1st
spinal nerve (C1)) Thần kinh phụ (XI)
Bó thon Bó chêm (Accessory nerve (CN XI))
(Gracile fasciculus) (Cuneate fasciculus)
Động mạch cảnh chung trái Động mạch dưới đòn trái
(Left common carotid artery) (Left subclavian artery)

Thân cánh tay đầu Cung động mạch chủ


(Brachiocephalic trunk) (Arch of aorta)

Dây chằng động mạch


(Ligamentum arteriosum)
Tĩnh mạch chủ trên
(Superior vena )cava) Thân động mạch phổi
(Pulmonary trunk)
Thân chung của động mạch
Đm chủ lên vành trái
(Ascending aorta) (Circumflex branch of left
coronary artery)
ĐM vành phải
Tĩnh mạch tim lớn
(Right coronary artery)
(Great cardiac vein)

Nhánh gian thất trước của


Các tĩnh mạch tim trước dộng mạch vành trái
(Anterior cardiac veins) (Anterior interventricular (left
anterior descending) branch
of left coronary artery)
Thân động mạch phổi
(Pulmonary trunk) Đỉnh tim
(Apex)
Ống gan phải
(Hepatic ducts right)
Cổ túi mật Ống gan trái
(Gallbladder) (Hepatic ducts left)

Thân túi mật Ống túi mật


(Gallbladder body) (Cystic duct)

Ống gan chung


(Common hepatic duct)

Đáy túi mật


(Gallbladder fundus) Ống mật chủ
((Common) bile duct)

Ống tụy
Cơ thắt của ống mật chủ (Pancreatic Duct)
(Sphincter of (common)
bile duct)
Cơ thắt của ống tụy
Bó dọc (Sphincter of pancreatic
(Longitudinal bundle) duct (inconstant))
Động mạch cảnh chung Động mạch dưới đòn
(Common carotid artery) (Subclavian artery)
TK lang thang (X)
(Vagus nerve (CN
Khí quản X)
(Trachea) Cung động mạch
) chủ
(Arch of aorta)

Thân cánh tay đầu TK quặt ngược thanh quản quặt


(Brachio cephalic Trunk) ngược trái
(Left recurrent laryngeal nerve)
Tĩnh mạch chủ trên
(Superior vena cava) Động mạch phổi trái
(Left pulmonary artery)
Phế quản chính phải
(Right main bronchus) Thực quản ngực
(Thoracic part of esophagus)
Động mạch phổi phải
(Right pulmonary artery)
Động mạch chủ ngực xuống
Đám rối thực quản (Thoracic (descending) aorta)
(Esophageal plexus)
Cơ hoành
(Respiratory diaphragm)
Ụ chẩm ngoài
Cơ thang (External occipital
(Trapezius muscle) protuberance)

Gai xương vai Dây chằng gáy


(Spine of scapula) (Nuchal ligament)

Cơ đen ta
Cơ dưới gai (Deltoid muscle)
(Infraspinatus muscle)
Góc dưới xương vai
Cơ tròn lớn (Inferior angle of scapula)
(Teres major muscle)

Cơ tam đầu cánh tay


(Triceps brachii muscle) Cơ mông nhỡ
(Gluteus medius muscle)
Cơ lưng rộng
(Latissimus dorsi muscle)
Xương cùng
Cơ dựng gai (Sacrum)
(Erector spinae muscles)

Cơ mông lớn
(Gluteus maximus muscle)
Cơ gian mông
(Intergluteal (anal) cleft)
Nếp lằn mông
(Gluteal fold)
Đỉnh
Rãnh cung động mạch chủ (Apex)
(Groove for arch of aorta) Rãnh động mach dưới đòn
(Groove for subclavian artery)
Khe chếch
(Oblique fissure) Rãnh tĩnh mạch cánh tay dầu trái
(Groove for left brachiocephalic vein )
Các động mạch phổi trái
(Left pulmonary artery) Rãnh xương sườn thứ nhất
(Groove for 1st rib)
Các phế quản trái
(Left main bronchus) Bờ trước
(Anterior border)
Các tĩnh mạch phổi trên trái Ấn tim
(Left superior pulmonary (Cardiac impressio)
veins)
Khuyết tim
Các hạch bạch huyết phổi (trong phổi)
(Cardiac notch)
(Bronchopulmonary lymph nodes)
Khe chếch
Các tĩnh mạch phổi dưới trái (Oblique fissure)
(Left inferior pulmonary vein )
Lưỡi
Rãnh động mạch chủ xuống (Lingula)
(Groove for descending aorta)
Dây chằng phổi
Bờ dưới (Pulmonary ligament)
(Inferior border) Rãnh thực quản Mặt hoành
(Groove for esophagus) (Diaphragmatic surface)
Thùy đuôi Tĩnh mạch chủ dưới
(Caudate lobe) (Inferior vena cava) Vùng trần
Thùy trái (Bare area)
(Left gan
lobe of liver)
Tĩnh mạch chủ dưới Dây chằng tam giác phải
Tĩnh mạch cửa (Right triangular ligament)
(Hepatic portal vein)
Ấn thượng thận
Động mạch gan riêng (Suprarenal impression)

(Proper hepatic artery)


Ấn thận
Ống mật chủ (Renal impression)
((Common) bile duct)
Ấn tá tràng
Ống gan chung
(Duodenal impression)
(Common hepatic)
duct
Ống túi mật
Ấn kết tràng
(Cystic duct)
(Colic impression)

Dây chằng tròn Thùy vuông Túi mật


(Round ligament of live)
(Quadrate lobe) (Gallbladder)
(
Động mạch gan trái
Khe cho dây chằng tròn
(Left hepatic artery)
(Fissure for ligamentum teres)
s
Túi mật
(Gallbldder) Tĩnh mach chủ dưới
(Inferior vena cava)

Tĩnh mạch cửa


Động mạch túi mật (Hepatic portal vein)
(Cystic artery)
Động mạch chủ bụng
Ống túi mật (Abdominal aorta)
(Cystic duct)

Động mạch gan riêng Động mạch vị trái


(Proper hepatic artery) (Left gastric artery)

Ống mật chủ Động mạch lách


((Common) bile duct) (Splenic artery)

Động mạch vị phải


(Right gastric artery) Động mạch vị mạc -nối trái
(Left gastroomental
Động mạch vị tá tràng (gastroepiploic) artery)
(Gastroduodenal artery) Động mạch vị - mạc nối phải
Động mạch gan chung (Right gastroomental
(Common hepatic artery) (gastroepiploic) artery)
Động mạch chủ bụng Động mạch vị trái
Tĩnh mạch chủ dưới (Abdominal aorta) (Left gastric artery)
(Inferior vena cava)

Động mạch gan chung Lách


(Common hepatic artery) (Spleen)

Tĩnh mạch cửa


(Hepatic portal vein)
Tĩnh mạch lách
(Splenic vein)
Động mạch gan riêng
(Proper hepatic artery)
Động mạch lách
(Splenic artery)
Động mạch vị tá tràng
(Gastroduodenal) Động mạch thân tạng
(Celiac trunk)
artery

Động mạch tá – tụy trên trước Tụy


(Anterior superior (Pancreas)
pancreaticoduodenal artery)

Tá tràng Hỗng tràng


(Duodenum) Góc tá hỗng tràng (Jejunum)
(Duodenojejunal flexure)
Cơ thẳng bụng Thân tử cung
(Rectus abdominis muscle) (Body of uterus)

Vòi tử cung Dây chằng tử cung – cùng


(Uterine (fallopian) tube) (Uterosacral ligament)
Buồng trứng
(Ovary) Túi cùng trực tràng – tử cung
(Rectouterine pouch)
Đáy tử cung
(Fundus of uterus)
Cổ tử cung
Bàng quang (Cervix of uterus)
(Urinary bladder)
Trực tràng
Khớp mu
(Rectum)
(Pubic symphysis)
Trụ của âm vật Âm đạo
(Crus of clitoris) (Perineal membrane)
Lỗ niệu đạo Cơ nâng hậu môn
(External urethral orifice) (Levator ani muscle)
Môi bé
Cơ thắt ngoài hậu môn
(Labium minus)
Môi lớn Lỗ âm đạo Hậu môn (External Anal sphincter
(Labium majus) (Vaginal orifice) (Anus) muscle)
Vỏ Tủy (tháp)
(Cortex) (Medulla (pyramids))

Các đài thận lớn


(Major calyces)
Nhú của tháp thận
(Renal papilla)
Các đài thận nhỏ
(Minor calyces)
Cột thận
(Renal column)

Bể thận
(Renal pelvis)
Đáy của tháp thận
(Base of pyramid)
Động mạch thận
(Renal artery)

Xoang thận
Tĩnh mạch thận (Renal sinus)
(Renal vein) Niệu quản
(Ureter)
Dây chằng vị - lách
(Gastrosplenic ligament) Bờ trên
(Superior border)

Cực sau
(Posterior extremity) Mặt dạ dày
(Gastric impression

Các mạch máu vị ngắn Dây chằng thận – lách


(Short gastric vessels) (Splenorenal ligament)

Bờ dưới
(Inferior Border)
Tĩnh mạch lách
Mặt thận
(Splenic vein)
(Renal impression)

Động mạch lách


(Splenic artery) Mặt kết tràng
(Colic impression)
Cực trước
(Anterior extremity)
Gò mu
(Mons pubis)

Mũ âm vật Mép môi trước


(Prepuce of clitoris) (Anterior commissure of
labia majora)

Khe âm hộ Hãm âm vật


(Pudendal cleft (groove or (Frenulum of clitoris)
space between labia majora))
Lỗ niệu đạo
(External urethral orifice)
Qui đầu âm vật
(Glans of clitoris)
Môi lớn
Lỗ âm đạo (Labium majus)
(Vaginal orifice)
Mảnh rách màng trinh Môi bé
(Hymenal caruncle) (Labium minus)

Mép môi sau


(Vestibular fossa) Mép sau âm hộ của môi lớn
(Posterior commissure of
Đường giữa đáy chậu labia majora)
(Perineal raphe (over
Hậu môn
perineal body))
(Anus)
Bàng quang
Lỗ niệu quản (Urinary bladder)
(Ureteric Orifice)
Tam giác bàng quang
(Trigone of urinary
Các xoang tiền liệt bladder)
(Prostatic sinuses)
Túi bầu dục tuyến tiền liệt
(Prostatic utricle)
Tuyến tiền liệt
(Prostate gland) Tuyến hành niệu đạo
(Bulbourethral (Cowper’s) gland)

Hành dương vật Trụ của dương vật


(Bulb of penis) (Crus of penis)

Vật hang Các lỗ đổ của các ống tuyến hành


(Corpus cavernosum) niệu đạo
(Openings of bulbourethral Ducts)
Lớp trắng
(Tunica albuginea) Động mạch sau dương vật
) (Deep artery of penis)
Vật xốp
(Corpus spongiosum) Quy đầu dương vật
(Glans penis)
Hố thuyền
(Navicular fossa) Lỗ niệu đạo ngoài
(External urethral orifice)
Dây chằng riêng buồng trứng
(Proper ovarian ligament Đáy tử cung Lỗ trong của vòi tử cung
(ligament of ovary) (Fundus of uterus) (Uterine Ostium)
)
Mạc treo vòi trứng
(Mesosalpinx (of broad
ligament))
Tua vòi
(Fimbriae)
Buồng trứng
(Ovary)
Nang trứng
(Follicle (graafian))
Thân tử cung
(Body of uterus) Mẩu thủy bào buồng trứng
(thủy bào Morgani)
Day chằng rộng (Vesicular appendix (hydatid
(Mesometrium (of of Morgagni)
broad ligament))
Vật nền buồng trứng
Eo tử cung (Epoöphoron)
(Internal Os)
Thể vàng
Vòm âm đạo (Corpus luteum)
(Vaginal fornix) Âm đạo Cơ tử cung Các mạch máu tử cung
(Vagina) (Myometrium) (Uterine vessels)
Nếp niêm mạc Lớp cơ
(Mucosal folds) (Muscular layer)
Nếp gian niệu quản
Đáy bàng quang (Interureteric crest)
(Fundus of bladder)
Tam giác bàng quang
Lớp niêm mạc (Trigone of bladder)
(Mucosa)
Lỗ niệu quản trái
(Left ureteric orifice)
Cổ bàng quang
(Neck of bladder) Khoang cạnh bàng quang và đám rối
tĩnh mạch
Cơ nâng hậu môn (Paravesical endopelvic fascia and
(Levator ani muscle) vesical venous plexus)

Niệu đạo
Cơ thắt niệu đạo
(Urethra)
(Sphincter urethrae muscle)

Hoành niệu dục


(Perineal membrane)
Âm đạo
(Vagina)
Môi lớn
Âm vật (Labium majus)
Môi bé
(Clitoris) (Labium minus)
Niệu quản
(Ureter)
Các mạch máu chậu ngoài
(External iliac vessels)

Ống dẫn tinh


(Ductus (vas) deferens)
Cơ thẳng bụng
(Rectus abdominis muscle)
Trực tràng
Bàng quang (Rectum)
(Urinary bladder)

Khớp mu Túi tinh


(Pubic symphysis) (Seminal vesicle)

Dây chằng treo dương vật


Tuyến tiền liệt
(Suspensory ligament of penis)
(Prostate gland)
Vật hang
(Corpus cavernosum) Cơ thắt ngoài hậu môn
Vật xốp (External Anal sphincter muscle)
(Corpus spongiosum)
Hậu môn
(Anus)
Bao qui đầu
(Prepuce) Qui đầu của dương vật và lỗ
niệu đạo ngoài Hố thuyền Cơ hành xốp
(Glans penis and external (Navicular fossa) (Bulbospongiosus muscle)
urethral meatus)
Tĩnh mạch chủ dưới Thực quản
(Esophagus) Động mạch thân tạng
(Inferior vena cava)
(Celiac trunk)
Cơ hoành
(Respiratory diaphragm) Động mạch chủ bụng
(Abdominal aorta)
Tuyến thượng thận phải
(Right suprarenal gland) Động mạch mạc treo tràng
trên
Thận phải (Superior mesenteric artery)
(Right kidney)
Động và tĩnh mạch thận
(Renal artery and vein)
Cơ ngang bụng
(Transversus abdominis muscle)
Động mạch buồng trứng
Niệu quản (tinh hoàn)
(Ureter) (Ovarian artery)

Động mạch chậu chung


Cơ thắt lưng lớn
(Common iliac arter)
(Psoas major muscle)

Cơ chậu Động mạc xương cùng giữa


(Iliacus muscle) (Median sacral artery)

Đọng mạch chậu trong phải Phúc mạc


(Right internal iliac artery) (Peritoneum)
Bàng quang Trực tràng
(Urinary bladder) (Rectum)
Các cơ lược
Động mạch chủ lên (Pactinate muscles) Động mạch vành phải
(Ascending aorta) (Right coronary antery)

Tâm nhĩ phải


(Right atrium)

Tĩnh mạch chủ trên


Lá van vách (trong) của van 3 lá
(Superior vena cava)
(Septal leaflet (cusp) of right
atrioventricular (tricuspid) valve)
Hố bầu dục
(Fossa ovalis)
Cơ nhú sau
(Inferior (posterior)
Lỗ xoang tĩnh mạch vành
papillary muscle)
(Opening of coronary sinus)

Tĩnh mạch chủ dưới


(Inferior vena cava) Đỉnh tim
(Apex of heart)
Van xoang tĩnh mạch vành
(Valve of coronary sinus)
Vách gian thất trong (phần cơ)
Các thừng gân Cơ tim (Interventricular septum
(Chordae tendineae) (Myocardium) (muscular part))
Kết tràng xích ma
(Sigmoid colon)

Chỗ nối trực tràng – xích ma


(Rectosigmoid junction)

Van trực tràng


Trên (Superior)
(Transverse folds of rectum
Chỗ lật lại của phúc mạc Giữa (Middle) (valves of Houston))
(Peritoneal reflection) Dưới (Inferior)
Lớp cơ vòng
(Circular muscle layer)
Mạc trực tràng
(Rectal fascia) Cơ niêm
(Muscularis mucosae)
Lớp cơ dọc
(Longitudinal muscle layer) Cơ nâng hậu môn
(Levator ani muscle)
Cơ thắt ngoài hậu môn
(external sphincter muscle) Van hậu môn
(Anal valve)
Cơ dọc kết hợp
(Conjoined longitudinal muscle) Hốc hậu môn
(Anal crypt)
Cơ thắt trong hậu môn Các tuyến hậu môn
(Internal sphincter muscle) (Anal glands)
Rãnh gian cơ (Đường trắng Hilton)
Cột hậu môn Cơ dưới niêm mạc hậu môn
(Intersphincteric groove
(Anal columns) (Muscularis mucosae of anal canal)
(anocutaneous line))

You might also like