You are on page 1of 1

BEEF SKELETAL DIAGRAM

Tarsus
(Khối xương cổ chân)( Sụn mi)
Major Gland
Locations
Calcaneal Tuber
(Lồi xương gót) Tibia (Hind Shank Bone)
(Xương chày)

(Hạch bạch huyết) Popliteal


Stifle Joint (Khuỷu chân sau)
(Lỗ bịt) Obturator Foramen

Patella (Knee Joint) (Khớp đầu gối)


(Mấu xương chậu) Ischium (Hip Bone)

(Hạch bạch huyết) Ischiatic Femur (Leg Bone) (Xương đùi)

Coccygeal Vertebrae (Tail Bone) Superficial Inguinal (Hạch bạch huyết)


(Xương đuôi)
Subiliac (Hạch bạch huyết)
Sacral Vertebrae 1 to 5 (Back Bone)
(Xương lưng) Acetabulum (Ổ gối)
(Xương hông) Ilium Os Coxae (Xương chậu)

Tuber Coxae (Mấu xương chậu)


Lumbar Vertebrae (Back Bone)
(Xương lưng) Bodies of the Vertebrae
(Đốt sống lưng)

Chine Bone (Bodies of the Cervical - Transverse Process (Mỏm ngang)


Thoracic & Sacral Vertebrae)
(Xương sống lưng) Costal Cartilages (Rib Cartilage)
(Sườn sụn)

Feather Bones (Spinous Processes)


(Gai đốt sống lưng)
Xiphoid Cartilage (Tip of Breast Bone)
(Sụn ức)
Scapular Cartilage (Blade Bone Cartilage)
(Sụn vai) Sternum (Breast Bone)
Scapula (Blade Bone) (Xương ức)
(Xương bả vai)

Olecranon (Elbow) (Mỏm khuỷu)


(Hạch bạch huyết) Prescapular
(Xương trụ)
Ulna
Cervical Vertebrae (Neck Bone) (1 to 7)
(Xương cổ) Fore Shank Bone
Radius (Xương chân trước)
(Xương quay)
Carpus
(Đốt sống đôi)
Atlas (Đốt sống trụ) (Khớp xương cổ chân trước)
Axis
(1st and 2nd Humerus (Arm Bone) Prepectoral
Cervical Vertebrae) (Xương cánh tay) (Hạch bạch huyết)
(Đốt sống cổ)

You might also like