Professional Documents
Culture Documents
BTGP2
BTGP2
Phần đòn cơ ngực lớn (Pectoralis Cơ gian sườn trong (Internal intercostal)
major, clavicular part)
Cơ thẳng bụng (Rectus abdominis)
Đầu ức sườn cơ ngực lớn (Pectoralis
major, sternocostal head)
Cơ chéo bụng trong (Internal
oblique)
Cơ nhị đầu cánh tay
(Biceps brachii) Gai chậu trước trên (Anterior
superior iliac spine)
Đường trắng (Linea alba)
Lỗ bẹn nông (Superficial
Vòng rốn (Umbilical ring) inguinal ring)
Nếp rốn giữa (Median umbilical fold) Động mạch đùi (Femoral artery)
Môn vị (Pylorus)
Hang môn vị (Pyloric antrum) DẠ DÀY
Dây chằng vành (Coronary ligament)
Dây chằng liềm (Falciform ligament)
Thuỳ trái của gan , mặt hoành (left of
Dây chằng tròn của gan liver, diaphragmatic surface)
(round ligament of liver)
Thuỳ phải của gan, mặt hoành Thuỳ trái của gan , mặt tạng
(right lobe of liver, (left of liver, visceral surface)
diaphragmatic surface)
Ngách sườn hoành
Thuỳ vuông (quadrate lobe) (costodiaphragmatic recess)
Mỏm đuôi (caudate process) Động mạch túi mật (cystic artery)
Động mạch gan riêng
Ấn tá tràng (duodenal impression)
(hepatic artery proper)
Ấn kết tràng (colic (duodenal
Thuỳ trái của gan (left lobe of liver) Thuỳ vuông
impression)
(quadrate lobe)
Túi mật (gallbladder)
Dây chằng tròn của gan
(round ligament of liver)
GAN
Ống gan phải (right hepatic Ống gan trái (left hepatic
Cổ túi mật (neck of duct)
duct)
gallbladder)
Tĩnh mạch lách (splenic vein) Thân túi mật (body of gallbladder)
Động mạch, tĩnh mạch kết tràng giữa Dải tự do (free taenia)
(middle colic artery,vein)
Động mạch, tĩnh mạch kết tràng trái
Kết tràng lên (ascending colon) (left colic artery, vein)
Động mạch chủ bụng (abdominal aorta) Động mạch, tĩnh mạch mạc treo tràng dưới
(inferior mesenteric artery, vein)
Ruột non (small intestine)
Động mạch kết tràng trái (left colic
Tĩnh mạch mạc treo tràng trên artery)
(superior mesenteric vein)
Các động mạch, tĩnh mạch sigma
Manh tràng (caecum) (sigmoid arteries, veins)
Động mạch, tĩnh mạch chậu chung Động mạch, tĩnh mạch trực tràng
(common iliac artery, vein) trên (superior rectal artery, vein)
Tuỷ thận, tháp thận (renal medulla, Nhú thận (renal papillae)
renal pyramids)
Đài thận bé (minor calices)
Động mạch phân thuỳ trên-đỉnh
(superior segmental artery)
Đài thận lớn (major renal calyx)
Động mạch thận (renal artery)
Động mạch phân thuỳ trên trước Xoang thận (renal sinus)
(superior anterior segmental artery)
Bể thận (renal pelvis)
Nhánh sau của động mạch thận-động mạch
phân thuỳ sau (posterior segmental artery) Các động mạch gian thuỳ
(interlobal arteries)
Niệu quản (ureter)
Lỗ mạc nối (omental foramen) Ngách trên của túi mạc nối (superior
recess of omental bursa)
Dây chằng vành (coronary ligament)
Cơ hoành (diaphragm)
Tuyến thượng thận (suprarenal gland)
Đuôi tuỵ (tail of pancreas)
Hành tá tràng (ampulla duodenum) Mạc treo kết tràng ngang (transverse
mesocolon)
Đầu tuỵ (head of pancreas)
Thận (kidney)
Tá tràng, phần xuống (duodenum,
descending part) Tá tràng, phần lên (duodenum, ascending part)
Tá tràng, phần ngang (duodenum,
horizontal part) Rễ mạc treo (root of mesentery)
Động mạch, tĩnh mạch chậu chung (common Mạc treo kết tràng sigma (sigmoid
iliac artery, vein) mesocolon)
Bàng quang (urinary bladder) Kết tràng sigma (sigmoid colon) SAU PHÚC MẠC
Xương móng (hyoid bone) Màng giáp móng (thyrohyoid membrane)
Gai vai (spine of scapula) Cơ tam đầu cánh tay (triceps brachii)
Cung sụn nhẫn (arch of cricoid cartilage) Các sụn khí quản (tracheal cartilages)
Các dây chằng vòng (anular ligaments) Động mạch dưới đòn trái (left subclavian
artery)
Phế quản chính phải (right main bronchus)
Cung động mạch chủ (aortic arch)
Phế quản thuỳ trên phải (right
superior lobar bronchus) Phế quản chính trái (left main bronchus)
Tĩnh mạch chủ trên (superior Tĩnh mạch phổi trái (left
vena cava) pulmonary vein)
Tĩnh mạch phổi phải Tĩnh mạch chủ dưới (inferior
(right pulmonary vein) vena cava)
Động mạch chủ lên Phế quản thuỳ dưới trái (left
(ascending aorta) inferior lobar bronchus)
Các động mạch phổi phải Các động mạch phổi trái (left
(right pulmonary arteries) pulmonary arteries)
Động mạch phổi trái (left pulmonary Động mạch phổi phải (right pulmonary
artery) artery)
Tâm thất trái (left ventricle) Tĩnh mạch chủ dưới (inferior
vena cava)
Màng ngoài tim thanh mạc, lá tạng (serous
pericardium, visceral layer) Rãnh vành (coronary sulcus)
Tĩnh mạch tim lớn (great cardiac vein) Tĩnh mạch chủ trên (superior
vena cava)
Lỗ nhĩ thất trái (left atrioventricular
orifice) Van lỗ bầu dục (valve of
foramen ovale)
Cơ tim (myocardium)
Các tĩnh mạch phổi phải (right
Các thừng gân (chordae tendineae) pulmonary veins)
Cơ nhú trước (anterior papillary Lỗ đổ vào tim của tĩnh mạch phổi
muscle) phải
Động mạch phổi trái (left pulmonary artery) Động mạch phổi phải (right pulmonary
artery)
Các tĩnh mạch phổi trái (left pulmonary
veins) Các tĩnh mạch phổi phải (right
Tâm nhĩ trái (left atrium) pulmonary veins)
Tâm nhĩ phải (right atrium)
Tĩnh mạch chếch của tâm nhĩ trái (oblique
vein of left atrium) Tĩnh mạch chủ dưới (inferior vena cava)
Tĩnh mạch tim lớn (great cardiac vein)
Rãnh vành (coronary sulcus)
Động mạch vành trái, nhánh mũ (left coronary Tĩnh mạch tim nhỏ (small cardiac vein)
artery,circumflex branch)
Động mạch vành phải (right
Xoang vành (coronary sinus)
coronary artery)
Tĩnh mạch sau của tâm thất trái Tĩnh mạch tim giữa (middle cardiac vein)
(posterior vein of left ventricle)
Rãnh gian thất sau (posterior interventricular sulcus)
Tâm thất trái (left ventricle)
Sụn sườn I; khớp sụn của xương sườn I Dây chằng sườn đòn
(costal cartilage I; synchondrosis of rib I) (costoclavicular ligament)
Cơ tròn lớn (teres major) Tam giác thắt lưng (lumbar triangle)
Cơ răng sau dưới (serratus posterior inferior) Cơ mông nhỡ (gluteus medius)
Cơ hình lê (piriformis)
Cơ răng trước (serratus anterior)
Cơ chéo bụng trong (internal oblique) Cơ sinh đôi trên (gemellus superior)
Đầu dài cơ nhị đầu đùi (biceps Cơ khép lớn (adductor magnus) LƯNG
femoris,long head)
CHẬ U H ÔN G
Phúc mạc (peritoneum)
Nếp gian niệu đạo (urethral fold)
Lỗ niệu đạo ngoài (external urethral Lỗ âm đạo, màng trinh (vaginal orifice,
orifice) carunculae hymenales)
Cơ thắt ngoài hậu môn (external anal Dây chằng cùng ụ ngồi
sphincter) (sacrotuberous ligament)
Hố ngồi hậu môn (ischio-anal fossa) Cơ nâng hậu môn (levator ani)
Động mạch, tĩnh mạch chậu chung (common iliac Động mạch, tĩnh mạch cùng giữa
artery, vein) (median secral artery, vein)
Động mạch, tĩnh mạch chậu ngoài Kết tràng sigma (sigmoid colon)
(external iliac artery, vein)
Phúc mạc thành (parietal
Bàng quang Thanh mạc (serosa) peritoneum)
(urinary
bladder) Lớp cơ (muscular layer) Niệu quản (ureter)
Cơ thẳng bụng (rectus abdominis) Túi cùng bàng quang trực tràng
(recto-vesical pouch)
Ống dẫn tinh (ductus deferens)
Trực tràng (rectum)
Dây chằng treo dương vật ( suspensory Tuyến tiền liệt (prostate)
ligament of penis)
Dây chằng mu tiền liệt (puboprostaric Cơ thắt ngoài hậu môn (external
ligament) anal sphincter)
Thể hang dương vật (corpus cavernosum Hành dương vật, thể xốp dương vật (bulb
penis) of penis, corpus spongiosum penis)
Van trực tràng Giữa (middle) Mạc trực tràng (rectal fascia)
(rectal valve)
Dưới (inferior)
Lớp cơ vòng (circular muscle layer)
Cuống tiểu não giữa (middle cerebellar Cuống tiểu não dưới (inferior
peduncle) cerebellar peduncle)
Gối thể chai (corpus callosum, Lồi thể chai (corpus callosum,
genu) splenium)
Bó gai đồi thị trước, bó mái gai (anterior Bó gai đồi thị bên (lateral
spinothalamic tract, spinorectal tract) spinothalamic tract)