You are on page 1of 235

• Author: Tai Kim, Nhu Nguyen

• Contributor: DA18YKD

Giải Phẫu 2
Thay mặt tập thể DA18YKD, bổn cung thân tặng lại các em bộ hình quý giá
này. Đứa nào được A giải phẫu tự giác đi ra chợ Trà Vinh mua cho bổn cung
một ly tà tưa full topping. Chúc các em học tốt!
Xƣơng khớp
thân mình
Đốt sống cổ
ĐỐT SỐNG CỔ ĐIỂN HÌNH
Mỏm gai

Diện khớp trên


Mảnh
Cung Mỏm ngang
Cuống

Củ sau ĐS cổ
Lỗ ngang

Củ trƣớc ĐS cổ
Thân
ĐỐT SỐNG CỔ I

Nhìn trên Nhìn dƣới


Đốt đội C1-nhìn trên
Củ trước Hố Răng
Củ cho dây chằng
ngang đốt đội
Cung trước Mỏm ngang

Lỗ ngang
Diện khớp trên
để khớp với
Rãnh cho động
Lồi cầu chẩm
mạch đốt sống

Cung sau

Củ sau
Đốt đội C1-nhìn dƣới
Củ trước Hố Răng

Mỏm ngang
Diện khớp dƣới
khớp với đốt Trục

Lỗ ngang

Lỗ đốt sống

Cung sau

Củ sau
ĐỐT SỐNG CỔ II

Nhìn trên Nhìn dƣới


Đốt trục C2-nhìn trên Diện khớp sau
Răng khớp d/c ngang đốt Đội

Diện khớp trên


khớp với đốt Đội
Mỏm ngang

Lỗ ngang

Mỏm gai
Đốt trục C2-nhìn dƣới Diện khớp trƣớc
khớp với cung trước đốt Đội

Lỗ ngang Mỏm ngang

Diện khớp dƣới


khớp với đốt C3

Mỏm gai
Đốt trục C2-nhìn trên
Đốt trục C2-nhìn trƣớc
Đốt sống
ngực
ĐỐT SỐNG NGỰC

Nhìn trên Nhìn dưới


Đốt sống ngực-nhìn trên

Thân

Cuống
(Khuyết sống trên) (Diện) Hố sƣờn trên

Diện khớp trên

Mỏm ngang
Mảnh

Mỏm gai
Đốt sống ngực-nhìn dƣới
Thân

(Diện) Hố sƣờn dưới

Khuyết sống dưới Mỏm khớp dưới

Mỏm ngang
Mảnh

(Diện) Hố sƣờn ngang


Mỏm gai
Đốt sống
thắt lƣng
ĐỐT SỐNG THẮT LƢNG

Nhìn trên Nhìn dƣới


Đốt sống thắt lƣng-nhìn trên
Thân Lỗ đốt sống

Diện khớp trên

Mỏm ngang
(Mỏm sườn)

Mảnh

Mỏm gai Mỏm khớp dưới


Đốt sống
cùng-cụt
ĐỐT SỐNG CÙNG - CỤT

Nhìn trước Nhìn sau


Đốt sống cùng cụt-Mặt trƣớc / chậu hông
Ụ nhô

Phần cùng của eo trên

Đường ngang Lỗ cùng trước


(chậu hông)

Mỏm ngang x.cụt


X. Cụt
Đốt sống cùng cụt-Mặt sau/lƣng
Ống cùng Diện mỏm khớp trên

Lỗ cùng sau (lưng)

Lỗ cùng
Đốt sống cùng cụt-Mặt sau/lƣng
Diện mỏm khớp trên
Diện nhĩ

Mào cùng giữa

Mào cùng bên

Mào cùng trung gian


Sừng cùng

Mỏm ngang x.cụt


Sừng cụt
Diện của mỏm khớp trên

Cánh
Mỏm khớp trên

Cánh

Phần cùng của eo trên

Ụ nhô
Đốt sống cùng cụt-Mặt sau/lƣng
Xƣơng sƣờn
Xƣơng ức
Xƣơng ức – lồng ngực
Khuyết TM cảnh
Khuyết đòn
Cán xương ức

Góc xương ức

Khuyết sƣờn
Các sụn sườn

Thân xương ức

Mỏm mũi kiếm


Xƣơng ức Lỗ trên lồng ngực
lồng ngực
Xƣơng sƣờn 1

Góc sườn

Củ cơ bậc thang trƣớc


Củ sườn

Cổ sườn

Đầu sườn
Xƣơng sƣờn 2
Góc sườn

Lồi của cơ răng trƣớc


Thân sườn

Củ sườn

Cổ sườn

Đầu sườn
Xƣơng sƣờn điển hình – nhìn trên

Thân sườn

Góc sườn

Củ sườn

Cổ sườn
Đầu sườn
Xƣơng sƣờn điển hình – nhìn dƣới

Rãnh sườn
(Cho ĐM, TK liên sườn)
Xƣơng sƣờn điển hình – nhìn trên
Xƣơng sƣờn-đầu sƣờn
Cổ sườn Củ sườn

Chỏm sƣờn trên

Diện khớp với hố sườn


ngang
Diện khớp trên

Mào đầu sƣờn

Diện khớp dƣới


Chỏm sƣờn dƣới
Xƣơng sƣờn điển hình – nhìn trong

Rãnh sườn
Cơ thân mình
Mô hình 1
Cơ ngực lớn
Cơ ngực lớn
Cơ ngực bé

Các cơ gian sườn


Cơ răng trước

Cơ hoành
Cơ chéo bụng ngoài

Cơ ngang bụng Cơ vuông thắt lưng

Cơ thắt lưng lớn

Cơ chậu
Mô hình 1
Các cơ gian
Cơ ngang bụng
sườn

Cơ vuông thắt
lưng
Cơ chéo bụng
ngoài Cơ chéo bụng
trong

Cơ ngang bụng

Cơ thẳng bụng Đường trắng


Mô hình 1

Đường trắng

Cơ răng trước
Cơ thẳng bụng

Trẽ cân ngang Cơ chéo bụng ngoài

Cân cơ chéo bụng ngoài


Đường trắng

Cơ tháp
Mô hình 1

Cơ ngang ngực
Cơ gian sườn trong và
trong cùng
Cơ hoành

Cơ ngang bụng
Đường cung

Cơ thẳng bụng

Đường trắng
Mô hình 1
Cơ dưới đòn Cơ thang

Cơ ngực bé

Cơ ngực lớn

Cơ răng trước

Cơ lưng rộng

Cơ chéo bụng ngoài


Mô hình 1
Mỏm gai C7

Cơ thang

Cơ lưng rộng Mạc ngực-thắt lƣng


(lá sau)
Mô hình 2
Mô hình 2
Mô hình 3
Các tiểu thùy tuyến
Cơ ngực lớn

Đầu vú

Quầng vú
Cơ răng trước

Cơ gian sườn ngoài Sụn sườn

Cơ gian sườn trong


Mô hình 3

Cơ gian sườn trong

Cơ răng trước

Cơ gian sường ngoài


Mô hình 3

(Cơ gian sườn trong cùng)


Cơ dưới sườn
Cơ gian sườn trong

Cơ ngang ngực

Mỏm mũi kiếm xương ức

Cơ hoành
Mô hình 3
Mô hình 4
Mô hình 4
Mô hình 4
Lá phải gân trung tâm
Lá trái gân trung tâm

Tĩnh mạch chủ dưới


Thực quản

Trụ phải cơ hoành


Trụ trái cơ hoành

ĐM chủ bụng
Ống bẹn
ĐM, TM chậu ngoài Cơ thắt lưng chậu

Cơ chéo bụng ngoài

Cơ chéo bụng trong


Bó mạch sinh dục
Cơ ngang bụng
Cơ thẳng bụng

Mạc tinh ngoài Mạc ngang

Cơ bìu và mạc

Mạc tinh trong Cơ may


Bó mạch thượng vị dưới

Lá sau bao cơ thẳng bụng

TK, ĐM, TM đùi


Lá trước bao cơ thẳng bụng

Thoát vị bẹn (Thoát vị ruột)


Hố bẹn ngoài Bó mạch thượng vị dưới
(Nếp rốn ngoài)

DC rốn trong
(Nếp rốn trong)
Hố bẹn trong
DC rốn giữa
(Nếp rốn giữa)

Hố trên bàng quang


DC rốn giữa

Đường trắng
Củ mu
ĐM tinh hoàn
Đám rối TM hình dây leo

Ống dẫn tinh


ALL nội tạng
ALL & NỘI TẠNG
Xương đòn
Cơ ngực bé
Cơ ngực lớn

Các cơ gian sườn Cơ chéo bụng ngoài

Màng phổi trung thất


Cơ hoành

Cơ chéo bụng trong


Cơ chéo bụng ngoài
Cơ ngang bụng
Cơ thẳng bụng
Tim
Động mạch cảnh chung trái
Mặt trƣớc
Động mạch thân cánh tay đầu Động mạch dưới đòn trái

Thân động mạch phổi Cung động mạch chủ

Tiểu nhĩ phải Tiểu nhĩ trái

Nhánh gian thất trước


động mạch vành trái
Tĩnh mạch tim lớn
Tâm thất phải
Tâm thất trái

Khuyết đỉnh tim Mỏm tim


Mặt trái
Tĩnh mạch phổi trái trên
Dây chằng động mạch

Tĩnh mạch tim lớn Tĩnh mạch phổi trái dưới

Nhánh gian thất trƣớc


của động mạch vành trái

Nhánh mũ của
Động mạch vành trái

Tĩnh mạch sau thất trái


Mặt trái Thân ĐM phổi Cung ĐM chủ
Dây chằng động
Tĩnh mạch tim lớn mạch

Động mạch phổi


trái

Tĩnh mạch sau


thất trái

Xoang TM vành
Mặt sau
Cung đm chủ
Tâm nhĩ phải

Tâm nhĩ trái Tĩnh mạch chủ dưới

Xoang tĩnh mạch vành TM tim nhỏ

Động mạch vành phải


TM sau thất trái???

Nhánh gian thất sau Tĩnh mạch tim giữa


động mạch vành phải
Mặt phải
Tĩnh mạch chủ trên
Động mạch vành phải

Tĩnh mạch tim nhỏ


Tĩnh mạch tim trước
Nhánh bờ phải của
ĐM vành phải
Nhánh trƣớc thất phải
của ĐM vành phải
Mặt phải

Tĩnh mạch tim nhỏ

Nhánh bờ phải động


mạch vành phải
Đm thân cánh tay đầu
Đm dưới đòn trái
Đm cảnh chung trái

Động mạch phổi trái


Tĩnh mạch chủ trên

Động mạch phổi phải


Tâm nhĩ trái
Tâm nhĩ phải
Tĩnh mạch chủ trên
Vách gian nhĩ
Hố bầu dục

Mào tận cùng


Van của lỗ bầu dục
Lỗ đổ của xoang
TM vành
Vách nhĩ thất
Cơ nhú vách Vách gian thất

Cơ nhú sau phải Cơ nhú trước trái

Cơ nhú sau trái


Cơ nhú trước phải
Vách gian nhĩ
Tiểu nhĩ phải

Van động mạch chủ Vách nhĩ thất

Van động mạch phổi

Vách gian thất


Cơ nhú trước

Dải băng điều hòa


(Nối cơ nhú vách và cơ nhú trƣớc)
Van động mạch chủ
(trái, phải, sau)

Lá phải van ĐM chủ


Lá trái van ĐM chủ
Động mạch vành phải
Động mạch vành trái
Van động mạch phổi
(trước, trái, phải)
Mô hình 2
Mô hình 2

Van 2 lá
(Trước, sau)

Van 3 lá
(Trước, sau, trong)
Mô hình 3
Mô hình 3
Phổi
Thân Đm Phổi
Phổi Phải Phổi Trái

Khe ngang (Phải)

Khuyết tim phổi trái


Tiểu thùy phổi của
thùy giữa phổi phải
Khe chếch (Trái)
Khe chếch (Phải)
Lưỡi Phổi
Cung Đm chủ
TM chủ dưới

Đm Phổi phải Đm phổi trái

TM Phổi phải TM Phổi trái


trên/dưới

Thực quản Đm chủ ngực


Khí quản
Phế quản chính
phải
Phế quản chính trái
Phế quản thùy trên
phải

Phế quản thùy giữa


phải Phế quản thùy trên
trái
Phế quản trung gian
Phế quản thùy dưới
trái
Phế quản thùy dưới
phải
Thùy trên
PHÂN THÙY PHỔI TRÁI
Thùy dưới
Đỉnh Đỉnh

Sau
Sau
Trƣớc
Trƣớc
Đỉnh
Đỉnh
Lƣỡi trên
Lƣỡi trên
Lƣỡi dƣới
Đáy Đáy Lƣỡi dƣới
Đáy ngoài sau
trƣớc
trong Đáy
trƣớc
trong
Phổi trái
Phế quản chính
Trái Động mạch phổi trái
Rãnh cung động mạch chủ (trên)

Khuyết tim
Rãnh động mạch chủ ngực
Hố tim

Rãnh thực quản


Lưỡi phổi

Các tĩnh mạch phổi


Thùy trên
PHÂN THÙY PHỔI PHẢI
Thùy giữa

Thùy dưới
Đỉnh
Đỉnh
Sau Sau

Trƣớc
Đỉnh
Đỉnh
Trƣớc

Ngoài
Đáy Trong Đáy
sau trong
Đáy Đáy
trƣớc sau

Đáy
Đáy trƣớc
ngoài Đáy
ngoài
Phổi phải
Phế quản chính (Phải)
Rãnh TM cánh tay đầu phải

Đm Phổi
(trước) TM phổi

Rốn phổi

Ấn tim
Rãnh thực quản
Dạ Dày
Nhìn trƣớc Nhìn sau
Thân lang thang trước
Cơ vòng của thân vị

Nhánh vị trước chính


Cơ chéo của thân vị
của thân X trước

Cơ chéo của môn vị


Thân lang thang sau
Nhánh thực quản của
động mạch vị trái?

Nhánh vị trƣớc chính


của thân X trước
Động mạch vị trái

Động mạch vị phải


Nhánh vị sau chính
của thân X sau
ĐM đáy vị? Thân lang thang sau

Động mạch vị-mạc nối


trái Động mạch vị trái

Động mạch vị phải

Động mạch vị-mạc nối


phải
ĐM vị-mạc nối trái

Cơ dọc của thân vị Vòng ĐM bờ cong vị


lớn

ĐM vị-mạc nối phải


Lỗ tâm vị Khuyết tâm vị

Bờ cong bé Đường ZigZag

Khuyết góc Đáy vị

Bờ cong lớn
Lỗ môn vị
(Cơ thắt môn vị ở ngoài) Thân vị

Các nếp dạ dày


Môn vị
Hang môn vị
(→Ống)
Đm vị trái

Đm vị phải

Vòng Đm bờ cong vị
nhỏ

Nhìn sau
Tá Tụy
T Phần trên
Á Rốn lách
Thân
Phần xuống Cổ Đuôi

Đầu
T
R
Phần ngang
À Khuyết tụy
N
G Phần lên
Mỏm móc
Ống gan phải/trái
Ống túi mật TM cửa

Cổ ĐM gan riêng

Ống gan chung Thân ĐM gan chung

Đáy
ĐM thân tạng

Ống mật chủ ĐM lách

ĐM vị-tá tràng ĐM vị phải


Ống gan chung

Ống túi mật Phần trên tá tràng


Ống mật chủ
Phần xuống tá tràng
Mặt dạ dày của lách

Nhú tá bé

Ống tụy chính

Nhú tá lớn
Hỗng tràng

Phần ngang tá tràng Mỏm móc


Đm gan phải
ĐM gan giữa + trái

ĐM vị phải ĐM gan riêng

ĐM gan chung

ĐM vị tá tràng
Động mạch lách

Ống tụy phụ


Ống tụy chính

ĐM tá – tụy trên/dưới
trước ĐM mạc treo tràng trên

TM mạc treo tràng trên


TM cửa
Đm thân tạng
Ống mật chủ

ĐM tá- tụy trên sau

Tĩnh mạch lách

TM mạc treo tràng dưới TM mạc treo tràng trên

ĐM tá- tụy dưới sau


ĐM mạc treo tràng trên
Lách
Cực sau
Mặt dạ dày ( chứa rốn lách)

Rốn lách Bờ trên

Mặt kết tràng


Cực trước
Cực sau

TM lách
Bờ dưới

Mặt thận

Cực trước
Gan
Thùy gan phải
Thùy gan trái

Túi mật
Dc liềm
Tĩnh mạch chủ
dưới

Lá trước
dây chằng vành
của thùy trái gan Lá trước dây
chằng vành của
tthùy phải gan

Dây chằng tam


giác trái
Vùng trần của
Lá sau gan
dây chằng vành
của thùy trái gan

Thùy đuôi
Thùy đuôi
Tm chủ dưới

Ống mật chủ


Tm cửa
Ống gan phải + trái

Ống túi mật


Đm gan riêng

Thùy vuông

Túi mật
Dc tròn
Ấn thượng thận

Ấn thận
Ấn dạ dày

Ấn tá tràng
Ấn thực quản

Ấn kết tràng
Thùy đuôi

Dc tam giác trái

Lá trước dây chằng


Tm chủ dưới vành của thùy gan
trái

Lá trước dây
chằng vành của
thùy gan phải
Các TM gan
TM chủ dưới Đm gan phải
Mỏm đuôi của
thùy đuôi Ống mật chủ
Mỏm nhú của
thùy đuôi

Đm gan trái
Ống túi mật
Đm gan riêng

Ống gan chung


Dc tròn gan
Khe cho DC tĩnh mạch
Hệ tiết niệu
Tổng quát
ĐM hoành dưới phải/trái
ĐM thân tạng

ĐM mạc treo tràng trên TM hoành dưới trái

ĐM, TM thận trái

ĐM, TM thận phải


ĐM mạc treo tràng dưới
ĐM, TM tinh hoàn/
buồng trứng phải ĐM chủ bụng
TM chủ dưới
ĐM, TM chậu chung
ĐM, TM chậu ngoài trái
Tuyến thượng thận trái
Cơ hoành

Thận trái

Cơ ngang bụng và cân


Niệu quản trái đoạn bụng

Cơ vuông thắt lưng


Mào chậu

Cơ thắt lưng lớn Ụ nhô

Cơ chậu Dây chằng bẹn


Bàng quang (nhìn dƣới)
Bóng của ống dẫn
tinh
Túi tinh

Niệu quản

Đầu ống phóng tinh Ống dẫn tinh

Bàng quang
Tuyến tiền liệt

Đỉnh bàng quang


Niệu quản trái Ống dẫn tinh phải

Bóng của ống dẫn


Túi tinh tinh phải

Tuyến tiền liệt


Đầu ống phóng tinh
Nếp gian niệu quản

Lỗ niệu quản Tam giác


bàng quang

Lưỡi bàng quang Túi bầu dục


tuyến tiền liệt

Xoang tiền liệt


Lỗ mở của ống
phóng tinh
Thận
Mặt sau
Nhu mô Tháp (tủy)
Đài thận nhỏ
thận Vỏ

Nhú của tháp thận


Đài thận lớn
Đáy của tháp thận
Lỗ của nhú thận
Cột thận
Bể thận

Niệu quản
Vỏ thận

Nhìn sau Bao xơ


Mạch máu tiểu cầu thận

Nephron
Đm gian thùy

ĐM cung
Đm phân thùy sau

Tiểu ĐM gian tiểu thùy


Nhánh sau Đm thận

Rốn thận

Nhìn sau
Vì TM luôn trước bể thận
Mặt sau

ĐM phân thùy sau


ĐM gian thùy

ĐM cung
TM gian thùy
Tiểu ĐM thẳng
TM cung

Tiểu TM thẳng
Tiểu ĐM gian tiểu thùy
Tiểu TM gian tiểu thùy
Mặt trƣớc

ĐM phân thùy trước trên

Nhánh trước ĐM thận

ĐM phân thùy trước dưới


Ruột già
Mô hình 1

Góc kết tràng phải (Góc gan) Góc kết tràng trái (Góc lách)

Túi phình kết tràng của kết


tràng ngang
Dải mạc nối

Kết tràng ngang


Mô hình 1
Rễ mạc treo kết
tràng ngang Túi phình kết tràng

Phần xuống tá Phần lên tá tràng


tràng
Phần ngang tá Dải tự do
tràng

Van/lỗ hồi-manh
tràng

Manh tràng

Ruột thừa Hồi tràng


Mô hình 1 P.Xuống P.Ngang tá tràng
Phần lên tá tràng
Phần trên tá
tràng Góc dạ dày

Góc kết tràng phải

Kết tràng lên


Kết tràng xuống
Dải tự do

Hồi tràng

Lỗ hồi-manh tràng Kết tràng xích-ma

Manh tràng
Mô hình 1 ĐM vị-tá tràng

ĐM, TM lách

Rễ mạc treo kết tràng


Nhú tá lớn ngang

ĐM, TM mạc treo tràng


trên
ĐM hồi-kết tràng
ĐM mạc treo tràng dưới
(nhánh của đm chủ bụng)
Mô hình 1
ĐM, TM mạc treo
ĐM kết tràng phải tràng trên

TM mạc treo tràng dưới

ĐM hồi-kết tràng ĐM kết tràng trái

ĐM trực tràng trên

Các ĐM xích-ma

ĐM mạc treo tràng dưới


Mô hình 1

ĐM kết tràng giữa


TM cửa
Mô hình 1
ĐM tá-tụy trên sau
TM lách
Ống mật chủ
TM mạc treo tràng dưới

ĐM mạc treo tràng dưới


(Nhánh của ĐM chủ bụng)

Dải mạc nối

ĐM, TM mạc treo tràng trên


Mô hình 2 Kết tràng ngang

Dãy cơ dọc
Góc kết tràng phải
Góc kết tràng trái
Kết tràng lên

Hồi tràng Túi phình kết tràng

Lỗ hồi manh tràng Kết tràng xuống

Manh tràng Kết tràng xích ma


Ruột thừa

Ống hậu môn Trực tràng


Mô hình 2
Dải mạc nối
Dải tự do

Dải mạc treo


Mô hình 2
Dải mạc treo

Dải mạc nối


Dải tự do
Mô hình 3
Nhìn trƣớc
Cơ dọc

Cơ vòng
Van trực tràng dưới
Cơ nâng hậu môn
Cột hậu môn

Cơ thắt trong hậu môn Đám rối TM trực tràng trong


trong khoang dưới niêm mạc
Phần sâu
Cơ thắt Cơ dọc kết hợp
Phần nông
ngoài hậu
môn Van hậu môn
Phần dưới
da Đám rối TM trực tràng ngoài
trong khoang quanh hậu môn
Ống hậu môn
Nhìn sau
Cơ dọc

Cơ nâng hậu môn


Phần sâu
Cơ thắt
ngoài hậu Phần nông
môn
Phần dưới
da
ALL & NỘI TẠNG
Đáy chậu
Nhìn trong
Ụ nhô
Dây chằng dọc trước

Gai chậu trước trên


Dây chằng cùng-chậu
Dây chằng bẹn trước
Cung chậu lược

Củ mu Dây chằng
cùng-gai ngồi
Diện mu

Màng bịt
Dây chằng
cùng-ụ ngồi
Nhìn trong
Nhìn ngoài
Mào chậu

Dây chằng trên gai


Gai chậu trước trên
Dây chằng cùng-chậu
sau Gai chậu sau trên

Dây chằng cùng-ụ ngồi

Dây chằng cùng-gai


Gai ngồi
ngồi

Các DC cùng-cụt sau Ụ ngồi


Nhìn ngoài
DC chậu-thắt lưng

DC cùng-chậu trước
DC cùng-chậu sau

DC trên gai

DC cùng-cụt
DC cùng-chậu sau

DC cùng-ụ ngồi

Cơ bịt trong
Cơ bịt trong

Cơ cụt

Phần chậu-cụt của


cơ nâng hậu môn

Phần mu-cụt của cơ


nâng hậu môn

Phần mu-trực tràng của


cơ nâng hậu môn
Mô hình 1 Cơ ngồi hang
Hành tiền đình
Lỗ niệu đạo
Tuyến tiền đình lớn
Lỗ âm đạo
Cơ hành xốp
Cơ thắt vòng niệu
âm đạo Cơ ngang đáy chậu
sâu (hoành niệu dục)
Trung tâm gân
đáy chậu Cơ bịt trong

Phần mu cụt Cơ thắt ngoài hậu


môn
Phần mu trực tràng
Cơ cụt
Phần chậu cụt
Mô hình 1
Ụ nhô DC chậu-thắt lưng

TK bịt DC cùng-chậu trước

Đám rối thắt Cung gân cơ


lưng-cùng nâng hậu môn
Trực tràng
Cơ bịt trong
Âm đạo
Cơ nâng hậu môn
Niệu đạo
Mô hình 1

Cơ bịt trong
(Qua khuyết ngồi bé)

Thần kinh Tọa

Cơ hình lê
(Qua khuyết ngồi lớn)

DC cùng-ụ ngồi
Mô hình 1
Mô hình 1

DC ngang ổ cối
Mô hình 1

ĐM, TM thẹn trong


TK thẹn

ĐM, TM, TK bịt


Mô hình 1

ĐM, TM thẹn trong


TK thẹn

ĐM, TM, TK bịt


Mô hình 1

ĐM, TM, TK bịt


Tổng quan
Mô hình 2
Cơ dựng gai

Cơ thắt lưng lớn Bó mạch sinh dục

Mào chậu
ĐM cùng giữa
Cơ chậu
ĐM cùng bên
Cơ cụt

Phần mu-cụt và Cơ bịt trong


mu-trực tràng
cơ nâng hậu môn Phần chậu-cụt cơ
nâng hậu môn
Mô hình 2
Ụ nhô Cơ chậu

Cơ hình lê Cơ thắt lưng lớn

Cơ cụt Cơ bịt trong

Cơ nâng hậu môn Cơ thắt niệu đạo


(Phần chậu-cụt)
Hoành niệu dục
Cơ thắt ngoài hậu môn
Môi bé
Trung tâm gân đáy chậu
Môi lớn
Mô hình 2
ĐM chậu chung
ĐM cùng giữa
ĐM, TM buồng trứng
ĐM cùng bên
ĐM, TM chậu trong
ĐM mông trên ĐM, TM chậu ngoài
ĐM mông dưới
ĐM rốn

ĐM thẹn trong ĐM, TK bịt

ĐM trực tràng giữa ĐM tử cung/âm đạo

Trực tràng TM mu sâu âm vật


Âm đạo Trụ âm vật
Mô hình 2
Môi bé
Lỗ âm đạo
Môi lớn
Màng bịt
Cơ ngồi hang

Hậu môn Cơ ngang đáy chậu


nông
Trung tâm gân đáy
DC cùng-ụ ngồi
chậu
Cơ nâng hậu môn
DC hậu môn-cụt
Mô hình 2
Màng bịt

Cơ hành xốp

Hành tiền đình

Tuyến tiền đình


Ụ ngồi
lớn
Mô hình 2
Mô hình 2

Cơ hình lê

Cơ bịt trong
Cơ sinh đôi trên

ĐM bịt DC cùng-ụ ngồi

Phần chậu –cụt

Hành tiền đình Phần mu-cụt/mu-trực tràng

Tuyến tiền đình lớn


Mô hình 2

ĐM mông trên
TK Tọa

Cơ hình lê TK bì đùi sau

ĐM mông dưới Cơ bịt trong

Bó mạch TK thẹn Cơ sinh đôi trên

Nhánh của ĐM, TK thẹn


Mô hình lẻ
Môi lớn
Lỗ niệu đạo
Môi bé

Cơ ngồi hang Lỗ âm đạo

Cơ ngang đáy chậu Hành tiền đình?


sâu Trung tâm gân đáy
chậu
Cơ ngang đáy chậu
nông Ụ ngồi
Cơ nâng hậu môn
Hậu môn
Mô hình lẻ

Cơ cụt

Cơ bịt trong
P. Chậu-cụt

NÂNG
HẬU P. Mu-cụt
Cung gân cơ
MÔN
nâng hậu môn
P. Mu-trực tràng

Trụ âm vật
Mô hình lẻ
Cơ quan
sinh dục nam
Mô hình 1
Mô hình 1
ĐM cùng giữa

Niệu quản đoạn bụng


Cơ dựng gai
Niệu quản đoạn chậu-hông
Bó mạch tinh hoàn Cơ chậu

Dây treo dương vật Cơ mông lớn

TM mu nông dương vật Cơ nâng hậu môn

Cơ ngồi hang Cơ thắt ngoài hậu môn


Cơ hành xốp
Mào tinh

Tinh hoàn
Mô hình 1

ĐM chậu chung Kết tràng xích-ma

ĐM chậu ngoài
Trực tràng

Ống dẫn tinh đoạn chậu hông Niệu quản đoạn chậu hông
Túi tinh
Đám rối TM trước bàng quang

Hoành niệu dục Tuyến tiền liệt


(Cơ ngang đáy chậu sâu)

Qui đầu dương vật


Mô hình 1

Kết tràng xích-ma


Tuyến tiền liệt
Túi tinh
Dây treo dương vật
Cơ ngang đáy chậu sâu Lỗ mở của ống phóng tinh

TM mu sâu dương vật Cơ ngang đáy chậu nông


Vật xốp
Hố thuyền
Vật hang
Mô hình 2 Dây chằng gian gai
Niệu quản đoạn chậu hông Chùm đuôi ngựa

Nếp rốn giữa Dây chằng trên gai


(Dây treo bàng quang)

Đường trắng Kết tràng xích ma

Dây treo dương vật Van trực tràng dưới

TM mu sâu dương vật DC hậu môn-cụt

TM mu nông dương vật


Trung tâm gân đáy chậu
Mô hình 2 DC gian gai

ĐM cùng giữa
Bó mạch trên bàng quang

Đám rối TM trước bàng quang Hố cùng bàng quang-trực


ĐM bàng quang dưới tràng

Cơ thắt ngoài hậu môn

Cơ thắt trong hậu môn


Mô hình 2 Tuyến tiền liệt

Đường trắng Ống phóng tinh

Hoành niệu dục Tuyến hành niệu đạo

Vật xốp
Vật hang

Trung thất tinh hoàn


Mào tinh
Ống mào tinh
Tiểu thùy tinh hoàn
Cơ bìu
Da bìu
Mạc bìu nông
Mô hình 2
Niệu đạo tiền liệt

Tuyến hành niệu đạo


TM mu nông dương vật

TM mu sâu dương vật Niệu đạo màng

Niệu đạo xốp

Hố thuyền
Qui đầu dương vật và da
Lỗ niệu đạo ngoài
Mô hình 2
Niệu quản Bóng của ống dẫn tinh

Bàng quang Túi tinh

Tuyến tiền liệt


Ống dẫn tinh

Đám rối tĩnh mạch hình Mào tinh


dây leo
Tinh hoàn
Bìu
Bao quy đầu
Ống dẫn tinh
Đoạn chậu hông Đoạn sau bàng quang

Đoạn ống bẹn Xương mu


Hoành chậu

Đoạn thừng tinh


Cơ nâng hậu môn

Cơ ngồi hang
Đoạn mào tinh

Cơ hành xốp
Mô hình 2 Dc treo bàng quang
( đỉnh bàng quang)
Cơ thắt niệu đạo trong
Khớp mu
Tuyến hành niệu đạo Dây treo dương vật
(tuyến cowper)

Trung tâm gân đáy chậu Tuyến tiền liệt

Vật hang
Vật xốp

Niệu đạo
Tiểu thùy tinh hoàn
Mô hình 2
Cơ dựng gai

Cơ lưng rộng Cơ vuông thắt lưng

Mạc ngực-thắt lưng


Cơ thắt lưng

Cơ chéo bụng trong


ĐM chủ bụng
Cơ ngang bụng

TM chủ dưới

Lá trước/sau bao
cơ thẳng bụng
Mô hình 2

Nếp rốn ngoài


Hố bẹn ngoài
Nếp rốn trong
Hố bẹn trong
Nếp rốn giữa
Hố trên bàng quang
Mô hình 2
Thận phải

Mào chậu
Niệu quản đoạn bụng

Bó mạch tinh hoàn Niệu quản đoạn chậu


hông

Ống dẫn tinh


Mô hình 3

Vật hang
Đám rối TM hình
dây leo Vật xốp

Mào tinh
Mạc bìu nông

Tinh hoàn
Mô hình 3
Mô hình 3 Đám rối TM trước bàng
quang
ĐM bàng quang dưới
Cơ thắt niệu đạo ngoài
Lỗ ống phóng tinh

Hoành niệu dục Tuyến tiền liệt


(Cơ ngang đáy chậu sâu)

Tuyến hành niệu đạo


Vật hang

Vật xốp Cơ thắt ngoài hậu môn

Hành xốp
Mô hình 3 Niệu quản

Bóng ống dẫn tinh Ống dẫn tinh

Túi tinh
Cơ khép dài?
Trực tràng
Cơ bịt ngoài
Cơ nâng hậu môn
Màng bịt

Cơ bịt trong
Mào tinh

Tinh hoàn
Mô hình 3
Mô hình 3
Mô hình 3
Mô hình 4

TM mu sâu
dương vật Dây treo dương vật
Đám rối TM
trước bàng quang
Lỗ bẹn sâu

Lỗ ống phóng tinh

Tuyến tiền liệt

Tuyến hành niệu


đạo
Mô hình 4
Mô hình 4
Mô hình 4

ĐM, TM đáy
chậu
Mô hình 4
Mô hình 5

Trực tràng

Hoành niệu dục Lỗ ống phóng tinh

Tuyến tiền liệt


Cơ thắt ngoài hậu môn

TM mu sâu dương vật


Trung tâm gân đáy chậu
Vật hang

Hành xốp Vật xốp


Cơ quan
sinh dục nữ
Mô hình 1
Niệu quản
Đm chậu trong phải
Đm+Tm buồng trứng

Đm+Tm chậu ngoài


Dc rốn giữa Đáy Tử cung
( Ống niệu rốn) Đỉnh Cổ
Đáy
Cổ Túi cùng
Đường trắng trực tràng-tử cung

Khớp mu Túi cùng


bàng quang- tử cung

Âm đạo
Mô hình 1
Tử cung

Bàng quang Nếp lá cọ

Túi bịt sau


Niệu đạo
Âm đạo
Trung tâm gân
Âm vật đáy chậu

Môi bé Cơ thắt ngoài


hậu môn
Môi lớn
Mô hình 1

Túi cùng sau


Túi cùng trước

Đáy Thân
Cơ ngang đáy chậu sâu Eo DC hậu môn-cụt
Đỉnh Cổ
Thân Đáy

Cổ DC cùng-ụ ngồi

Cơ thắt ngoài niệu đạo Hố ngồi-trực tràng


(khoang sâu)

Hố ngồi-trực tràng
(khoang nông)
Mô hình 2
Mô hình 2
Nếp rốn ? Túi cùng trước

Nếp rốn giữa Niệu quản đoạn chậu hông

Dây chằng tròn Buồng trứng

Tử cung
TM mu sâu âm vật

Âm vật Trực tràng

Môi bé
Cơ thắt ngoài hậu môn

Môi lớn
Rãnh gian môi
Mô hình 2
ĐM TM chậu chung
Bó mạch buồng trứng

Vòi tử cung
Nếp tử cung-cùng
Buồng trứng

Cơ thắt niệu đạo ngoài

Âm vật Cơ nâng hậu môn

Cơ ngồi hang Cơ ngang đáy chậu sâu

Hành tiền đình Cơ thắt ngoài hậu môn


Mô hình 2

DC riêng buồng trứng Nếp tử cung-cùng

DC tròn

Lỗ bẹn sâu
Nếp bàng quang ngang
Mô hình 3 Túi cùng Douglas

Vòm âm đạo sau Cổ Thân


Eo
Đáy

Vòm âm đạo trƣớc


Đáy
Thân Đỉnh
Cổ Dây treo bàng
Cơ thắt ngoài quang
hậu môn

Âm vật
Trung tâm gân
đáy chậu
Cơ thắt ngoài niệu đạo Cơ ngang đáy chậu sâu
Mô hình 3
Buồng trứng

Vòi trứng DC rộng

Tử cung

Bàng quang Trực tràng

Cơ nâng hậu
Cơ ngang đáy môn
chậu sâu
Mô hình 3

Hành tiền đình


Trụ âm vật

Tuyến tiền đình


lớn
Âm vật
Mô hình 3
Mô hình 4

ĐM buồng trứng
Niệu quản đoạn
chậu hông

ĐM tử cung và
Nếp tử cung-cùng ĐM bàng quang
dưới
Mô hình 4
Buồng trứng
Dây chằng tròn
Vòi trứng

Dây chằng rộng

Dc riêng buồng trứng


Mô hình 4

Nếp tử cung-cùng

Buồng trứng

Vòi tử cung

Dây chằng riêng buồng trứng

Dây chằng tròn

Nếp bàng quang ngang


Mô hình 4

Niệu quản

ĐM âm đạo
ĐM bàng quang dưới
Mô hình 4

Niệu đạo

Niệu quản

Âm đạo

Trực tràng
Mô hình 5

Mỡ
Cơ ngực lớn

Cơ gian sườn

Ống dẫn sữa


Các tiểu thùy tuyến

Xoang tiết sữa


Đầu vú

Dây chằng treo (Cooper)


Mô hình 6 Eo vòi
Phần nội thành
Bóng vòi

Dc riêng buồng trứng Đáy tử cung

Niêm mạc tử cung


Thân tử cung
Phễu vòi Cơ tử cung

Eo tử cung

Buồng trứng Lỗ trong ống cổ tử cung

Vòm âm đạo
Lỗ ngoài ống cổ tử cung
Cổ tử cung
Mô hình 7
Phễu vòi

Mạc treo vòi


trứng
Tua vòi

Nhánh buồng trứng ĐM, TM buồng


của đm ử cung trứng

DC treo buồng
DC riêng trứng
buồng trứng
Nhắn nhủ:
1. Bộ hình này cố ý chú thích sai một vài chi tiết, nếu em đủ tinh tế để nhận ra thì mày có quyền mơ A giải phẫu.
2. Nếu em thuộc được hết đến đây thì mày một lần nữa lại có quyền mơ A giải phẫu.
3. Dễ lắm mấy đứa ơi, lớp bổn cung A đầy!

Thi tốt

You might also like