You are on page 1of 2

Page 409:

1.Cecum: manh tràng, ruột tịt, túi cùng.


2. Vermiform appendix: ruột thừa
3. Meso appendix : túi thừa kết tràng
4. Of the ileum : của hồi tràng
5. Mesentery of small intestine: mạc treo ruột non.
6. Greater omentum: mạc nối lớn
7. Transverse colon : đại tràng ngang
8. jejunum: hỗng tràng
9. descending colon : kết tràng xuống
10. sigmoid colon : kết tràng xích ma
11. urinary bladder : bàng quang
12. uterus :tử cung
13. oviduct : ống dẫn trứng
14. ovary : buồng trứng

Page 410
1. Diaphragm : cơ hoành
2. Liver : gan
3. Middle colic artery : động mạch kết tràng giữa
4. Right colic artery and vein: động mạch và tĩnh mạch góc kết tràng phải
5. Ascending colon : kết tràng lên
6. Lleocolic artery and vein : động mạch và tĩnh mạch hồi manh tràng
7. Cecum : manh tràng
8. Lleum: hồi tràng
9. Intestinal vessels: tĩnh mạch
10. Superior mesenteric artery and vein: động mạch và tĩnh mạch mạc treo tràng trên
11. Jejunum : hỗng tràng
12. Descending colon: kết tràng xuống
13. Transverse colon: kết tràng ngang
14. Left colic flexure: góc kết tràng trái
15. Greater omentum: mạc nối lớn

You might also like