You are on page 1of 2

GENERAL PHYSICS LABS

Lab 6:
p = Chronometer:
g = Digital meter:
Un= 90 V
Lab 1: ,
Technical balance:
Venier Caliper:

Lab 2: Lab 7:
Chronometer: Measure the bulb resistance and the coil
Vernier Caliper: resistance r before performing the
L= experiment

Lab 3: Room temperature:


Chronometer: Frequency:
Millimeter scale: Ohm meter:
Vernier Caliper:
Mass of weight A = 239.4 ± 0.1 (g) Direct current circuit (DC):
Mass of weight B = 238.2 ± 0.1 (g) :

:
Lab 4:
Digital thermometer: Alternating current circuit (AC):
Wine thermometer : :
Analog meter:
, :
Digital meter: Lab 8:
; Microscope meter:
1 Micrometer: (d = 0,5.k + 0,01.m) (mm)

Lab 5:
Lab 9:
Chronometer:
Millimeter scale:
Millimeter scale:
Bessel method:
Micrometer (d = 0,5.k + 0,01.m) (mm)
L = 45; 47; 49 (cm)
Connecting-point method:
Mass of small ball = 1.04 ± 0.02 (g)
50; 55; 60 (mm)
Mass of bigger ball = 2.08 ± 0.02 (g)
Diameter of cylinder: Lab 10:
D = 34.82 ± 0.02 Millimeter scale:
(mm)
Room temperature:
PHÒNG THÍ NGHIỆM VẬT LÝ ĐẠI CƯƠNG
Bài 6:
p = Máy đo thời gian:
g = Đồng hồ đo điện bằng kim:
Un= 90 V
Bài 1: ,
Cân kỹ thuật:
Thước kẹp:

Bài 2: Bài 7:
Máy đo thời gian: Đo điện trở bóng đèn và điện trở cuộn
Thước kẹp: dây r trước khi thực hiện thí nghiệm
L=
Nhiệt độ phòng:
Bài 3: Tần số:
Máy đo thời gian: Ohm kế:
Thước mm:
Thước kẹp: Mạch điện một chiều (DC):
mA = 239.4 ± 0.1 (g) :
mB = 238.2 ± 0.1 (g)
:

Mạch điện xoay chiều (AC):


Bài 4: :
Nhiệt kế hiện số:
Nhiệt kế rượu: :
Đồng hồ đo điện bằng kim:
,
Đồng hồ đo điện hiện số: Bài 8:
; Kính hiển vi:
1 Thước panme: (d = 0,5.k + 0,01.m) (mm)

Bài 5: Bài 9:
Máy đo thời gian: Băng quang học:
Thước mm: Phương pháp Bessel:
Thước panme (d = 0,5.k + 0,01.m) (mm) L = 45; 47; 49 (cm)
Phương pháp điểm liên kết:
m bi nhỏ = 1.04 ± 0.02 (g) 50; 55; 60 (mm)
m bi lớn = 2.08 ± 0.02 (g)
Bài 10:
Đường kính ống: D = 34.82 ± 0.02 (mm)
Thước mm:

You might also like