You are on page 1of 10

CHỦ ĐỀ:CÁP

SỢI QUANG

LÊ CÔNG QUÂN
MÃ SV: 72DCDT20012
LỚP: 72DCDT21
CÁP SỢI QUANG
• I. Định nghĩa cáp sợi quang là gì?
• II. Cấu tạo của cáp sợi quang
• III. Phân loại cáp sợi quang
• IV. Ứng dụng cáp sợi quang
• V. Ưu nhược điểm của cáp sợi quang
I. Định nghĩa cáp quang là gì
Cáp quang được biết đến là một loại cáp viễn thông,chế
tạo bằng chất liệu thủy tinh hoặc nhựa và sử dụng ánh
sáng để truyền tín hiệu. Đường kính của sợi thủy tinh
trong suốt khá nhỏ chỉ bằng một sợi tóc, mỏng và dài. Tất
cả những sợi nhỏ này được sắp xếp thành một bó để cấu
tạo lên cáp quang. Cáp quang có khả năng truyền dẫn tín
hiệu trong khoảng cách rất xa. Không giống như những
loại cáp đồng thông thường truyền tín hiệu bằng điện dễ
bị nhiễu, cáp quang giảm nhiễu tối đa với một tốc độ
đường truyền cao giúp cho tín hiệu được truyền xa hơn.
II.Cấu tạo sợi cáp quang
•Core: Trung tâm phản chiếu của sợi quang nơi ánh sáng đi
•Cladding: Vật chất quang bên ngoài bao bọc lõi mà phản xạ ánh
sáng trở lại vào lõi.
•Buffer coating: Lớp phủ dẻo bên ngoài bảo vệ sợi không bị hỏng
và ẩm ướt
•Jacket: Hàng trăm hay hàng ngàn sợi quang được đặt trong bó
gọi là Cáp quang. Những bó này được bảo vệ bởi lớp phủ bên
ngoài của cáp được gọi là jacket.
•Sợi quang (fiber) bao gồm 2 thành phần là lõi (core) và lớp phản
xạ (cladding). Trong đó lõi thường được làm bằng sợi thủy tinh
(glass) hoặc nhựa (plastic) dùng để lan truyền ánh sáng; lớp
phản xạ có cấu tạo tương tự như lõi, nhưng có chiết xuất nhỏ
hơn và bao bọc xung quanh lõi giúp ánh sáng phản xạ trở lại lõi.
•Lớp bảo vệ (coating): thường được làm bằng nhựa PVC dùng
bảo vệ sợi quang tránh bị trầy xước trong suốt quá trình sản xuất
cáp quang.
•Lớp ống đệm bảo vệ (buffer) : thường được chia làm 2 loại gồm ống đệm chặt (tight buffer) và ống đệm
không chặt (loose buffer).
-Loại ống đệm chặt được làm bằng nhựa dẻo, ít bị tác động của nhiệt, có độ uốn cong tốt nên thường được
sử dụng để chế tạo các loại dây đấu nối (patch cord).
-Loại ống đệm không chặt là loại ống bằng nhựa có đường kính lớn hơn đường kính của sợi quang, cho
phép chứa nhiều sợi quang bên trong giúp cho sợi quang co giãn tự nhiên khi nhiệt độ của môi trường thay
đổi. Ngoài ra, bên trong ống đệm còn có thêm một lớp chất nhờn để ngăn ẩm, chống cháy và giúp làm sạch
sợi quang dễ dàng khi cần hàn hoặc bấm đầu nối cáp. Với nhiều ưu điểm trên nên nó thường được dùng
trong các đường truyền dẫn cao và trong điều kiện môi trường thay đổi nhiều như ngoài trời.
•Lớp chịu lực (strength members): được làm bằng sợi gia cường “aramid yarn” (Kevlar). Trong quá trình
lắp đặt và thi công, lớp chịu lực sẽ bảo vệ cáp quang không bị đứt trước các lực kéo cáp quá lớn.
•Lớp vỏ ngoài bảo vệ (jacket): là lớp bảo vệ ngoài cùng, có khả năng chịu va đập, nhiệt và chịu mài mòn
cao, bảo vệ phần bên trong tránh ẩm ướt và các ảnh hưởng từ môi trường như các tia hồng ngoại. Lớp vỏ
bảo vệ được phân loại theo môi trường sử dụng và tiêu chí chống cháy.
III. Phân loại cáp quang

•Multimode stepped index (chiết suất liên


tục): Lõi lớn (100 micron), các tia tạo xung Single mode (đơn mode)
ánh sáng có thể đi theo nhiều đường khác •Lõi nhỏ (8 micron hay nhỏ hơn), hệ số
nhau trong lõi: thẳng, zig-zag… tại điểm thay đổi khúc xạ thay đổi từ lõi ra cladding
đến sẽ nhận các chùm tia riêng lẻ, vì vậy ít hơn multimode. Các tia truyền theo
xung dễ bị méo dạng. phương song song trục. Xung nhận được
•Multimode graded index (chiết suất bước): hội tụ tốt, ít méo dạng.
Lõi có chỉ số khúc xạ giảm dần từ trong ra
ngoài cladding. Các tia gần trục truyền
chậm hơn các tia gần cladding. Các tia theo
đường cong thay vì zig-zag. Các chùm tia
tại điểm hội tụ, vì vậy xung ít bị méo dạng.
•Multimode - Sử dụng cho truyền tải tín hiệu trong khoảng cách ngắn, bao
gồm:

IV. Ứng dụng cáp •Step index - dùng cho khoảng cách ngắn, phổ biến trong các đèn soi trong.
•Graded index - thường được sử dụng trong các hệ thống mạng LAN.

sợi quang •Single mode - Dùng cho những công trình có khoảng cách xa hàng nghìn
km, phổ biến trong các mạng điện thoại, mạng truyền hình cáp.
V. Ưu nhược điểm cáp sợi quang
Ưu điểm: Nhược điểm:
•Chi phí - Chi phí thấp hơn so với dây cáp đồng đồng trục.
Nối cáp khó khăn, cần có chuyên môn,
•Mỏng hơn - Cáp quang có thiết kế đường kính nhỏ hơn so
dây cáp dẫn càng thẳng càng tốt
với cáp đồng. Chi phí hàn và nối các điểm đầu cuối
•Dung lượng tải cao hơn - Bởi vì sợi quang được thiết kế mỏng
thường cao hơn so với cáp đồng.
hơn dây cáp đồng, nhiều sợi quang có thể được bó vào với
đường kính đã cho hơn cáp đồng. Thiết kế đó cho phép nhiều
kênh truyền qua cáp của bạn.
•Suy giảm tín hiệu ít - Tín hiệu bị mất trong cáp quang ít hơn
trong cáp đồng.
•Tín hiệu ánh sáng - Không giống tín hiệu điện trong cáp đồng,
tín hiệu ánh sáng từ sợi quang không bị nhiễu với những sợi
khác trong cùng cáp. Điều này làm cho chất lượng tín hiệu tốt
hơn.
•Sử dụng điện nguồn ít hơn - Bởi vì tín hiệu trong cáp
quang giảm ít, máy phát có thể sử dụng nguồn thấp hơn thay vì
máy phát với điện thế cao được dùng trong cáp đồng.
•Tín hiệu số - Cáp quang lý tưởng thích hợp để tải thông tin
dạng số mà đặc biệt hữu dụng trong mạng máy tính.
•Không cháy - Vì không có điện xuyên qua cáp quang, vì vậy
gần như không có nguy cơ hỏa hoạn xảy ra.
THANK YOU
FOR
WATCHING

You might also like