Professional Documents
Culture Documents
8第八课 你的电话号码多少
8第八课 你的电话号码多少
你的电话号码是多少
BÀI 8 :
SỐ ĐIỆN THOẠI CỦA BẠN LÀ BAO NHIÊU ?
老师: xxxxxx
1 生词 - Shēngcí
Từ mới
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
2 啊 a 助 a a, à, hả ......
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
6 路 lù 名 lộ đường đi
9 都 dōu 副 đô đều
18 号 hào 名 hiệu số
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
吧
来我们学校玩儿吧!
吧 đặt ở cuối câu để diễn đạt ngữ
khí cầu khiến.
① 来我家玩儿吧!
② 我们去图书馆吧!
③ 我们骑自行车去吧!
Trợ từ 呢
呢
去你们学校怎么走呢?
呢 có thể đặt ở cuối câu nghi vấn
đặc biệt để tăng ngữ khí nghi vấn.
① 去图书馆怎么走呢?
② 这是谁的书呢?
③ 玛丽在哪儿呢?
Cách biểu đạt số
我的宿舍是东 5 号楼 502 室?
Số điện thoại, số nhà, số xe...trong
tiếng Hán được biểu đạt bằng cách
502
đọc từng số, riêng số 1 phải đọc là
yāo.
① 我的房间号是 201 。
② 他的电话号码是
31653415 。
③ 108 路公共汽车到北京大
学。
几 và 多少
你的房间号是多少?
几 và 多少 đều có thể được dùng
để hỏi số. 几
多少
① 你的宿舍是几号楼?
② 大卫的电话号码是多少?
③ 张红的房间号是多少?
练习 – Liànxí
4
Luyện tập
Luyện tập ngữ âm
1. 大卫是留学生,玛丽也是留学生。
2. 我的同屋有自行车,我也有自行车。
3. 李军去图书馆,张红也去图书馆。
4. 中村明天没有时间,玛丽也没有时间。
Dùng 几 và 多少 đặt câu hỏi
1. 我的电话号码是 62578493 。
2. 大卫的房间是 1106 。
3. 我的房间在 6 号楼。
4. 108 路公共汽车到北京大学。
5. 我们早上 8 : 00 上课。
谢谢