You are on page 1of 31

第八课:

你的电话号码是多少
BÀI 8 :
SỐ ĐIỆN THOẠI CỦA BẠN LÀ BAO NHIÊU ?

老师: xxxxxx
1 生词 - Shēngcí
Từ mới
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

1 周末 zhōumò 名 chu mạt cuối tuần

2 啊 a 助 a a, à, hả ......
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

3 不过 búguò 连 bất qua nhưng, tuy nhiên

4 怎么 zěnme 代 chẩm ma như thế nào ?

5 走 zǒu 动 tẩu đi, đi bộ


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

6 路 lù 名 lộ đường đi

7 和 hé 连 hòa và, với, cùng


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ
gōnggòng công cộng
8 公共汽车 qìchē 名 khí xa xe bus

9 都 dōu 副 đô đều

10 到 dào 动 đáo đến, tới


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

11 骑 qí 动 kị đi, cưỡi (xe, ngựa)

12 快 kuài 形 khoái nhanh

13 分钟 fēnzhōng phân chung phút


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

14 就 jiù 副 tựu thì, bèn

15 校园 xiàoyuán 名 hiệu viên vườn trường


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

16 东南 dōngnán 名 đông nam phía đông nam

17 东 dōng 名 đông phía đông

18 号 hào 名 hiệu số
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

19 房间 fángjiān 名 phòng gian phòng, căn phòng

20 多少 duōshao 代 đa thiếu bao nhiêu


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

21 室 shì 名 thất phòng, buồng

22 电话 diànhuà 名 điện thoại điện thoại

23 号码 hàomǎ 名 hiệu mã số, mã số


STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ

24 手机 shǒujī 名 thủ cơ điện thoại di động

25 等 děng 动 đẳng đợi


课文 Kèwén
2
Bài đọc
张红:玛丽,周末你有空儿吗? 玛丽:你的房间号是多少?
玛丽:有。什么事? 张红: 502 号。我的宿舍是东 5 号楼 502
张红:来我们学校玩儿吧! 室。
玛丽:好啊!不过,去你们学校怎么走 玛丽:你的电话号码是多少 ?
呢? 张红: 63861023 。你有手机吗 ?
张红: 21 路和 106 路公共汽车都到。骑 玛丽:没有 , 不过我朋友有。
自 张红:号码是多少?
行车也很快,十五分钟就到。 玛丽: 13695670132 。
玛丽:你的宿舍在哪儿 ? 张红:好,我等你。
张红:在校园的东南边,是东 5 号楼。
Zhāng Hóng: Mǎlì, zhōumò nǐ yǒu kòngr ma? Mǎlì: Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?
Mǎlì: Yǒu. Shénme shì? Zhāng Hóng: Wǔ líng èr hào. Wǒ de sùshè
Zhāng Hóng: Lái wǒmen xuéxiào wánr ba! shì dōng wǔ hào lóu wǔ líng èr shì.
Mǎlì: Hǎo a! Bùguò, qù nǐmen xuéxiào Mǎlì: Nǐ de diànhuà hàomǎ shì duōshǎo?
zěnme zǒu ne? Zhāng Hóng: Liù sān bā liù yāo líng èr sān
Zhāng Hóng:21 Lù hé 106 lù gōnggòng qìchē . Nǐ yǒu shǒujī ma?
dōu dào. Qí zìxíng chē yě hěn kuài, shíwǔ Mǎlì: Méiyǒu, bùguò wǒ péngyǒu yǒu.
fēnzhōng jiù dào. Zhāng Hóng: Hàomǎ shì duōshǎo?
Mǎlì: Nǐ de sùshè zài nǎ'er? Mǎlì: Yāo sān liù jiǔ wǔ liù qī líng yāo sān
Zhāng Hóng: Zài xiàoyuán de dōngnán bian, èr.
shì dōng 5 hào lóu. Zhāng Hóng: Hǎo, wǒ děng nǐ.
注释 – Zhùshì
3
Chú thích
十五分钟就到

就 biểu thị khoảng thời gian cần


dùng rất ngắn
① 去图书馆五分钟就到。
② 电影一会儿就开始。
语法 - Yǔfǎ
4
Ngữ pháp
Trợ từ 吧


来我们学校玩儿吧!
吧 đặt ở cuối câu để diễn đạt ngữ
khí cầu khiến.

① 来我家玩儿吧!
② 我们去图书馆吧!
③ 我们骑自行车去吧!
Trợ từ 呢


去你们学校怎么走呢?
呢 có thể đặt ở cuối câu nghi vấn
đặc biệt để tăng ngữ khí nghi vấn.

① 去图书馆怎么走呢?
② 这是谁的书呢?
③ 玛丽在哪儿呢?
Cách biểu đạt số
我的宿舍是东 5 号楼 502 室?
Số điện thoại, số nhà, số xe...trong
tiếng Hán được biểu đạt bằng cách

502
đọc từng số, riêng số 1 phải đọc là
yāo.
① 我的房间号是 201 。
② 他的电话号码是
31653415 。
③ 108 路公共汽车到北京大
学。
几 và 多少

你的房间号是多少?
几 và 多少 đều có thể được dùng
để hỏi số. 几
多少
① 你的宿舍是几号楼?
② 大卫的电话号码是多少?
③ 张红的房间号是多少?
练习 – Liànxí
4
Luyện tập
Luyện tập ngữ âm

ia ie iong uai uei


ya ye yong wai wei

yǒuhǎo (友好) yǔnxǔ (允许) yǐngxiǎng (影响) jiǎngjiě (讲解)


gǎnrǎn (感染) biǎoyǎn (表演) zhǐyǒu (只有) zhǎnlǎn (展览)
suǒyǐ (所以) yǔfǎ (语法)
__a__e __ing__uan __ai__en __ei__eng __u__e
j__y__ x__w__ y__y__ j__j__ w__j__
Đọc các số sau
Luyện tập thay thế
A: 你的宿舍在哪儿?
图书馆
教学楼
电影院
B: 在校园的西南边。
北边
东南边
西南边
Luyện tập thay thế
A: 你的电话号码是多少?
手机号码
房间号
学生证号码
B: 82171901 。
13691284712
1203
20031208
Luyện tập thay thế
A :周末你有空儿吗?
下午
明天
明天
晩上
B: 有。
A: 我们去看电影吧。
图书馆
北京大学玩儿
玛丽的房间
B: 好。
Viết lại câu sau theo mẫu

例: 21 路到中华大学, 106 路也到北京大学。 » 21 路和 106 路都到北京大学

1. 大卫是留学生,玛丽也是留学生。

2. 我的同屋有自行车,我也有自行车。

3. 李军去图书馆,张红也去图书馆。

4. 中村明天没有时间,玛丽也没有时间。
Dùng 几 và 多少 đặt câu hỏi

1. 我的电话号码是 62578493 。

2. 大卫的房间是 1106 。

3. 我的房间在 6 号楼。

4. 108 路公共汽车到北京大学。

5. 我们早上 8 : 00 上课。
谢谢

You might also like