Professional Documents
Culture Documents
Số hồ sơ XYZ/12345
SỞ XÂY DỰNG BẢNG KIỂM QCXD CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ TẠI VIỆT NAM
BE02 2.1 Lớp vỏ công trình - Truyền nhiệt mái công trình
QCVN 09:2013/BXD Yêu cầu quy chuẩn Tên dự án
Tải những tập tin sau đây Tôi xác nhận rằng tất
lên và lưu vào đĩa CD để Công thức BE02_A
trình nộp
cả thông tin cung cấp
trong các bảng biểu,
tính toán, bản vẽ, và
thông số kỹ thuật là Vị trí công tác Ngày/tháng/năm
đúng và sẽ sẽ được
Nhấn vào đường dẫn trên để tính sử dụng trong công
1. Sử dụng công thức tính (đường dẫn bên toán và nhập kết quả bên dưới trình.
phải) để tính toán giá trị U-value, và điền các
thông tin cần thiết vào bảng này
2. Lựa chọn Có, Không hoặc Được miễn vào
các ô trạng thái tính toán, tải tập tin và hoàn 1) Bản vẽ chỉ rõ vị trí, W/m2.K Giải thích thêm (nếu cần)
C Phần C - ĐÁNH GIÁ CỦA CHỦ SỬ DỤNG (NẾU CẦN KHI CÔNG TRÌNH HOÀN THÀNH)
Tập tin tải lên đã cập nhật
Hướng dẫn ==> Tính toán ==> Xác nhận ==> Người chuẩn bị Chũ ký/ ký nháy
==>
Tải những tập tin sau đây Tôi xác nhận rằng tất
lên và lưu vào đĩa CD để Công thức BE02_C cả thông tin cung cấp
trình nộp trong các bảng biểu,
tính toán, bản vẽ, và
thông số kỹ thuật là Vị trí công tác Ngày đăng ký
1. Nếu công trình xây dựng xong khác với bản đúng và sẽ sẽ được
Nhấn vào đường dẫn trên để tính sử dụng trong công
vẽ thiết kế thi công, cập nhật bảng tính và bản toán và nhập kết quả bên dưới trình.
vẽ.
2. Cập nhật 3 hộp trạng thái
3. Ký (ở bản in) hoặc Ghi tên (ở bản điện tử) W/m2.K Giải thích thêm
Ghi thêm những ý kiến khác, nếu có
1.74
Trạng thái tải tập tin Đánh giá Trạng thái tổng thể đăng ký xây dựng
Chọn Không đáp ứng quy chuẩn Chọn
NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ VIỆT NAM Tập đoàn Thiên Minh
16 0.00
17 0.00
18 0.00
19 0.00
20 0.00
Lớp không khí bên ngoài 0.04
Yêu cầu nhiệt trở nhỏ nhất (m2K/W) 1.00 Tổng nhiệt trở thiết kế (m2K/W) 0.57
Giá trị U lớn nhất cho phép (W/m2K) 1.00 Tổng giá trị U thiết kế (W/m2K) 1.74
1.0
0.5 0
7
NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ VIỆT NAM Tập đoàn Thiên Minh
Lớp mái
(Chọn vật liệu từ danh sách. Với vật Độ dày Độ dẫn nhiệt Nhiệt trở
liệu tùy chỉnh, thêm vào bảng Vật liệu (mm) (W/mK) (m2K/W)
nhiệt bên phải)
Lớp không khí bên trong 0.17
1 Chọn 50 0 0.00
2 Vữa bên ngoài 50 0.5 0.10
3 Ván nhựa polyurethane 0.3 0.025 0.01
4 Bê tông cốt thép 200 1.55 0.13
5 Thạch cao (nhẹ) 12.5 0.16 0.08
6 Chọn 0 0 0.00
7 Chọn 0 0.00
8 Chọn 0 0.00
9 Chọn 0 0.00
10 Chọn 0 0.00
11 Chọn 0 0.00
12 Chọn 0 0.00
13 Chọn 0 0.00
14 Chọn 0 0.00
15 Chọn 0 0.00
0
16 0 0 0.00
0
17 0 0 0.00
18 0 0 0 0.00
19 0 0 0 0.00
20 0 0 0 0.00
Lớp không khí bên ngoài 0.04
Yêu cầu nhiệt trở nhỏ nhất (m2K/W) 1.00 Tổng nhiệt trở thiết kế (m2K/W) 0.53
Giá trị U lớn nhất cho phép (W/m2K) 1.00 Tổng giá trị U thiết kế (W/m2K) 1.89
1.0
0.5 0
3
NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ VIỆT NAM Tập đoàn Thiên Minh
Hướng dẫn:
1. Chọn loại vật liệu cho lớp mái trong cột F
2. Nhập độ dày của vât liệu đã chọn vào cột G
Lớp mái
(Chọn vật liệu từ danh sách. Với vật Độ dày Độ dẫn nhiệt Nhiệt trở
liệu tùy chỉnh, thêm vào bảng Vật liệu (mm) (W/mK) (m2K/W)
nhiệt bên phải)
Lớp không khí bên trong 0.17
1 Bê tông khối (nặng) 50 1.13 0.04
2 Vữa bên ngoài 50 0.5 0.10
3 Ván nhựa polyurethane 0.3 0.025 0.01
4 Bê tông cốt thép 200 1.55 0.13
5 Thạch cao (nhẹ) 12.5 0.16 0.08
6 Chọn 0 0 0.00
7 Chọn 0 0.00
8 Chọn 0 0.00
9 Chọn 0 0.00
10 Chọn 0 0.00
11 Chọn 0 0.00
12 Chọn 0 0.00
13 Chọn 0 0.00
14 Chọn 0 0.00
15 Chọn 0 0.00
0
16 0 0 0.00
0
17 0 0 0.00
18 0 0 0 0.00
19 0 0 0 0.00
20 0 0 0 0.00
Lớp không khí bên ngoài 0.04
Yêu cầu nhiệt trở nhỏ nhất (m2K/W) 1.00 Tổng nhiệt trở thiết kế (m2K/W) 0.57
Giá trị U lớn nhất cho phép (W/m2K) 1.00 Tổng giá trị U thiết kế (W/m2K) 1.74
1.0
0.5 0
7
NĂNG LƯỢNG HIỆU QUẢ VIỆT NAM Tập đoàn Thiên Minh
Hướng dẫn:
1. Chọn loại vật liệu cho lớp mái trong cột F
2. Nhập độ dày của vât liệu đã chọn vào cột G
Lớp mái
(Chọn vật liệu từ danh sách. Với vật Độ dày Độ dẫn nhiệt Nhiệt trở
liệu tùy chỉnh, thêm vào bảng Vật liệu (mm) (W/mK) (m2K/W)
nhiệt bên phải)
Lớp không khí bên trong 0.17
1 Bê tông khối (nặng) 50 1.13 0.04
2 Vữa bên ngoài 50 0.5 0.10
3 Ván nhựa polyurethane 0.3 0.025 0.01
4 Bê tông cốt thép 200 1.55 0.13
5 Thạch cao (nhẹ) 12.5 0.16 0.08
6 Chọn 0 0 0.00
7 Chọn 0 0.00
8 Chọn 0 0.00
9 Chọn 0 0.00
10 Chọn 0 0.00
11 Chọn 0 0.00
12 Chọn 0 0.00
13 Chọn 0 0.00
14 Chọn 0 0.00
15 Chọn 0 0.00
0
16 0 0 0.00
0
17 0 0 0.00
18 0 0 0 0.00
19 0 0 0 0.00
20 0 0 0 0.00
Lớp không khí bên ngoài 0.04
Yêu cầu nhiệt trở nhỏ nhất (m2K/W) 1.00 Tổng nhiệt trở thiết kế (m2K/W) 0.57
Giá trị U lớn nhất cho phép (W/m2K) 1.00 Tổng giá trị U thiết kế (W/m2K) 1.74
1.0
0.5 0
7