You are on page 1of 9

HANOI PEOPLES COMMITTEE/ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI

HANOI METROPOLITAN RAILWAY MANAGEMENT BOARD(MRB)/


BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ HÀ NỘI (MRB)
HANOI CONSTRUCTION CORPORATION/ TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG HÀ NỘI - CTCP

INSPECTION AND TEST PLAN


KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM

FOR THERMAL AND MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC BẢO VỆ KHỎI NHIỆT VÀ ĐỘ ẨM

PROJECT: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE/


TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Section Nhon - Hanoi Railway Station/ Đoạn Nhổn-Ga Hà Nội

PACKAGE/ GÓI THẦU: ARCHITECTURAL WORKS OF DEPOT/


CÁC CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC ĐỀ PÔ
PACKAGE NUMBER: HPLMLP/CP-05

Location: Minh Khai ward and TayTuu ward, North Tu Liem district, Ha Noi.
Địađiểm: Phường Minh Khai và Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

PROJECT IMPLEMENTATION CONSULTANT/ TƯ VẤN THỰC HIỆN DỰ ÁN: SYSTRA S.A


Aug, 2018
Project Reference/ Mã số tham chiếu: HNC–IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B
INSPECTION AND TEST PLAN
KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM

FOR THERMAL AND MOISTURE PROTECTION


CÔNG TÁC BẢO VỆ KHỎI NHIỆT VÀ ĐỘ ẨM

PROJECT: HANOI PILOT LIGHT METRO LINE/


TUYẾN ĐƯỜNG SẮT ĐÔ THỊ THÍ ĐIỂM THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Section Nhon - Hanoi Railway Station/ Đoạn Nhổn-Ga Hà Nội

PACKAGE/ GÓI THẦU: ARCHITECTURAL WORKS OF DEPOT/


CÁC CÔNG TRÌNH KIẾN TRÚC ĐỀ PÔ
PACKAGE NUMBER: HPLMLP/CP-05

Location: Minh Khai ward and Tay Tuu ward, North TuLiem district, Ha Noi.
Địađiểm: Phường Minh Khai và Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Hanoi, date (ngày)……. month (tháng)…….year (năm) 2018

HANOI METROPOLITAN HA NOI CONSTRUCTION PROJECT IMPLEMENTATI


RAILWAY MANAGEMENT CORPORATION JSC CONSULTANT (SYSTRA S.
BOARD (MRB) (HANCORP) TƯ VẤN THỰC HIỆN DỰ ÁN
BAN QUẢN LÝ ĐƯỜNG SẮT ĐÔ TỔNG CÔNG TY XÂY DỰNG HÀ NỘI (SYSTRA S.A.)
THỊ HÀ NỘI (MRB.) CTCP (HANCORP.)

Approved/Duyệt,……/……/2018

Doc No/ Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1A Trang 2/9


Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection/
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm

Contractor Approval / Revision Record Sheet


Bản ghi chấp thuận/ Sửa đổi của nhà thầu

Revision Date Authors


Phiên bản Ngày Thực hiện

1B 1st revision / Phiên bản đầu tiên Bùi Trung Sơn

Revision
N°:
B Name / Tên Date / Ngày Signature / Chữ ký
Phiên bản
số:
Prepared by
Bùi Trung Sơn
Người chuẩn bị
Checked by
Trần Hoài Nam
Người kiểm tra
Validated by
Le Tran Tuan
Người phê duyệt

Contractor’s comments:

Doc No/ Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 3/9


Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection /
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm

HANOI PILOT LIGHT METRO LINE, SECTION NHON - HA NOI RAILWAY STATION
INSPECTION AND TEST PLAN/ KẾ HOẠCH KIỂM TRA VÀ THỬ NGHIỆM
THERMAL AND MOISTURE PROTECTION
/CÔNG TÁC BẢO VỆ KHỎI NHIỆT VÀ ĐỘ ẨM

Contract Package/Gói thầu: Contract title/ Tên hợp đồng: ITP No/Số kế hoạch thử nghiệm: Issue date/ Ngày phát hành:
HPLMLP/CP-05 Architectural Works of Depot HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1A
Discipline/ Hạng mục: Reference procedure, Method statements, Specs/Tham chiếu quy trình, Page/ Trang:
phương pháp thử nghiệm, yêu cầu kỹ thuật
Note/ Ghi chú: H: Hold point/ Điểm dừng W: Witness/Chứng kiến S: Surveillance/ Giám sát R: Review/ Rà soát

Activity Verifying Lab to be Inspection/ Kiểm


Controlling
no./ Activity Description/ Mô tả kiểm tra Thí Frequency/ Acceptance criteria/ documents/ carry out tra
document/ Tài liệu
Hoạt nghiệm Tần suất Tiêu chí chấp thuận Tài liệu test/ Phòng
kiểm soát HNC PIC MRB
động số kiểm tra thí nghiệm
A Document review/ Rà soát tài liệu
A.1 Confirm approval of documentation for
works described here in/ Các tài liệu Spec. Part II, Chapter
được chấp thuận cho công việc dưới đây: II-2, Division 7,
1. Method statement for thermal and Section: 072100,
moisture protection/ Biện pháp thi công 071326, 075419,
Before work
công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm 072600/
Commencem
2. Inspection and test plan for thermal and Yêu cầu kỹ thuật,
ent/ Trước H R R
moisture protection (ITP)/ Kế hoạch kiểm Phần 2, Chương II-
khi bắt đầu
tra và thử nghiệm công tác bảo vệ khỏi 2, Đoạn 7, Mục:
công việc
nhiệt và độ ẩm 072100, 071326,
3.Construction design drawing/ 075419, 072600
Bản vẽ thiết kế kỹ thuật thi công
4. Approved material submission/ Đệ
trình vật liệu được chấp thuận
B Material verification/ Kiểm tra vật liệu:

Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 4/9


Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection /
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm
Activity Controlling Verifying Lab to be Inspection/ Kiểm
no./ Activity Description/ Mô tả kiểm tra Thí Frequency/ Acceptance criteria/ documents/ carry out
document/ Tài liệu tra
Hoạt nghiệm Tần suất Tiêu chí chấp thuận Tài liệu test/ Phòng
kiểm soát HNC PIC MRB
động số kiểm tra thí nghiệm
Waterproofing material Puthane 125/
Vật liệu chống thấm Puthane 125

1. Hardness/ Độ cứng (shore A) ASTM D2240 60±10

B.1 2. Elongation/ Độ giãn dài ASTM D412 600±200 (%) H S W


MOA
3. Tensile strength/ Cường độ kéo ASTM D412 40±15 (kg/cm2)

4. Tear resistance/ Độ bền xé ASTM D624 20 ±5

Insulation foam ECO XPS FOAM/ Xốp


cách nhiệt ECO XPS FOAM

1. Unit weight/ Khối lượng thể tích ASTM 1622 35-38 (kg/m3)

2. Compressive strength/ Cường độ nén ASTM 1621 ≥ 300 ( KPa)

B.2 3. Dimension/ Kích thước

1200, 1800, 2400 MOA H S W


- Length/ Chiều dài
(mm)

- Width/ Chiều rộng 600, 1200 (mm)

- Thickness/ Chiều dày 50 (mm)

Water resistance/ Màng ngăn ẩm


B.3 1. Thickness/ Độ dày Part II – Chapter II- 0.25-0.3 mm
MOA H S W
2. Unit weight/ Khối lượng thể tích 2, Section 072600/ 220-250 gram/m2

Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 5/9


Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection /
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm
Activity Controlling Verifying Lab to be Inspection/ Kiểm
no./ Activity Description/ Mô tả kiểm tra Thí Frequency/ Acceptance criteria/ documents/ carry out
document/ Tài liệu tra
Hoạt nghiệm Tần suất Tiêu chí chấp thuận Tài liệu test/ Phòng
kiểm soát HNC PIC MRB
động số kiểm tra thí nghiệm
3. Classification/ Mức phân loại A
4. Tensile strength/ Cường độ kéo ≥ 45 lbf/in
5. Steam transmission/ Độ truyền dẫn hơi Phần II - Chương II-
2 Đoạn 072600 ≤ 0.04
nước
B.4 Materials for/ Vật liệu cho
- Concrete/ Bê tông Refer to section B.1
and B.2 of ITP HNC-
IMP-PPG-ZTO-D00-
20003-B-2-B/ Tham
chiếu mục B.1 và
- Masonry mortar/ Vữa Xây B.2.1 của ITP HNC-
IMP-PPG-ZTO-D00-
20003-B-2-B MOA H S W
Refer to section B.5
of ITP HNC-IMP-
PPG-ZTO-D00-
20005-B-2A/ Tham
chiếu mục B.5 của
ITP HNC-IMP-PPG-
ZTO-D00-20005-B-
2A
Check quantity,
Other auxiliary materials (steel mesh, rim, shape, dimension/
B.5 glue, etc./ Các vật liệu phụ khác ( lưới Kiểm tra số lượng, H W W
thép, nẹp, keo, …) hình dáng, kích
thước
C Fabrication/ Chế tạo, gia công
D Site investigation/ Khảo sát hiện trường
- Check building condition, labour safety/ Prior to start
Kiểm tra điều kiện xây dựng, an toàn lao of/ Trước khi H W W
động bắt đầu
Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 6/9
Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection /
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm
Activity Controlling Verifying Lab to be Inspection/ Kiểm
no./ Activity Description/ Mô tả kiểm tra Thí Frequency/ Acceptance criteria/ documents/ carry out
document/ Tài liệu tra
Hoạt nghiệm Tần suất Tiêu chí chấp thuận Tài liệu test/ Phòng
kiểm soát HNC PIC MRB
động số kiểm tra thí nghiệm
E Installation/ Lắp đặt
(i) Check the input material, shape and Drawing, Spec,
Spec. Part II, Chapter
dimension, Quantity, color from the standard: TCVN /
II-2, Division 7,
manufacture/ Kiểm tra vật liệu đầu vào, Bản vẽ, yêu cầu kỹ
Section: 072100,
hình dáng kích thước, số lượng, màu sắc thuật, Tiêu chuẩn
071326, 075419/
theo thông số nhà sản xuất TCVN
E.1 Yêu cầu kỹ thuật, H S W
Phần 2, Chương II-
(ii) Check MoA for concrete work/ Kiểm
2, Đoạn 7, Mục:
tra biên bản nghiệm thu bê công tác bê
072100, 071326,
tông.
075419.

Check waterproofing with paint/ Kiểm tra


thi công sơn chống thấm i. Following the
i. Paint mixture/ Pha trộn sơn instruction from the
manufacturer/ Theo
hướng dẫn của nhà
ii. Primer for adhesion/ Lớp sơn lót
sản xuất.
E.2 tạo dính MOA H S W
ii. 0,15-0,2 kg/m2
iii. Coating/ Lớp sơn phủ iii. thickness/ chiều
dày 1-2 mm, 1,2-1,4
iv. Time between paint coats/ Thời gian kg/m2
giữa các lớp sơn iv. 5 hours/ 5 giờ.

Check insulation foam/ Kiểm tra thi công


xốp cách nhiệt
i. Flatness, tightness /Độ bằng phẳng, kín i. Pass/ đạt
khít ii. Pass/ đạt
E.3 MOA H S W
ii. Connection between 2 foam layers/
Liên kết giữa hai lớp xốp cách nhiệt iii. Pass/ đạt
iii. Water resistance nilon/ Lớp nilong
chống ẩm.
E.4 Check finishing of concrete, mortar For concrete work, MOA H W
surface/ Kiểm tra thi công hoàn thiện bê refer to ITP HNC- S
Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 7/9
Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection /
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm
Activity Controlling Verifying Lab to be Inspection/ Kiểm
no./ Activity Description/ Mô tả kiểm tra Thí Frequency/ Acceptance criteria/ documents/ carry out
document/ Tài liệu tra
Hoạt nghiệm Tần suất Tiêu chí chấp thuận Tài liệu test/ Phòng
kiểm soát HNC PIC MRB
động số IMP-PPG-ZTO-D00- kiểm tra thí nghiệm
tông, vữa bề mặt. 20003-B-2-B for i. Pass/ đạt
i. Steel mesh (if any)/ Lưới thép (nếu có) reinforcement ii. Pass/ đạt
ii. Level/ Cao độ concrete, activity E.4 iii. Pass/ đạt
iii. Finishing concrete surface (crack, and E.5/ Công tác bê
honeycomb)/ Bề mặt bê tông hoàn thiện tông Tham chiếu ITP iv. Following design
(vết nứt, rỗ tổ ong) HNC-IMP-PPG- drawing/ Theo bản
iv. Concrete thickness/ Chiều dày bê tông ZTO-D00-20003-B- vẽ thiết kế
2-B cho công tác bê v. Pass/ Đạt
v. Strength R28/ Cường độ R28 tông cốt thép, hoạt
động E.4 và E.5
F Site test/ Thử nghiệm hiện trường
Refer to ITP HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-
20003-B-2-B for reinforcement concrete,
activity F/ Tham chiếu ITP HNC-IMP-PPG-
ZTO-D00-20003-B-2-B cho công tác bê tông
cốt thép, hoạt động F
G Final inspection/ Nghiệm thu cuối cùng
Completed/
Khi hoàn
G.1 Final inspection/ Nghiệm thu cuối cùng MOA H S W
thành công
việc
Note/ Ghi chú: MOA: Minutes of Acceptance/ Biên bản nghiệm thu. MOS: Minute of Sampling/ Biên bản lấy mẫu thí nghiệm.

Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1B Trang 8/9


Hanoi Pilot Light Metro Project/ ITP for thermal and moisture protection/
Dự án Tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội ITP công tác bảo vệ khỏi nhiệt và độ ẩm

PRE-WORK EXECUTION CHECK LIST/


DANH MỤC KIỂM TRA TRƯỚC THI CÔNG

AREA NUMBER/ KHU VỰC SỐ: WORK PERIOD/ THỜI GIAN THI CÔNG:

AREA LOCATION/ VỊ TRÍ, ĐỊA ĐIỂM:


DEPOT SITE/ CÔNG TRƯỜNG DEPO

WORK DESCRIPTION/ MÔ TẢ CÔNG VIỆC: k


Công tác tôn bao che và tấm cách nhiệt
Document, Drawing No/ Remarks/
Item/ Hạng mục
Tài liệu, Bản vẽ số: Chú ý
1 Contractor Approval/ Chấp thuận nhà thầu:

2 Method Statement/ Biện pháp thi công:

3 Inspection & Test Plan/ Kế hoạch kiểm tra,


thử nghiệm:

4 Shop Drawings/ Bản vẽ thi công:

5 Material Submittals/ Trình vật liệu:


6 RFI/FC/NCR/ Yêu cầu thông tin, Yêu cầu
tuân thủ, Yêu cầu thay đổi:
7 Sample, Mock up(If required)/ Mẫu, mô
hình (nếu yêu cầu):
8 HSE Requirements/ Yêu cầu sức khỏe, an
toàn, môi trường:
9
Equipment Certificate/ Chứng chỉ thiết bị:

10 Operator's Certificate/ Chứng chỉ thợ vận


hành:
11 Miscellaneous/ Các tài liệu khác:
COMMENTS/ Ý KIẾN:

PREPARED BY/ NGƯỜI LẬP:


Bui Trung Sơn Date/ Ngày: …………………………………
Document no/ Tài liệu số:…………………

Doc No./Số: HNC-IMP-PPG-ZTO-D00-20015-B-1A Trang 9/9

You might also like