You are on page 1of 22

1.

post (v) gửi thư qua bưu điện, cử đi công tác

Example: Successful candidates will be posted to either New York or Paris.

Lời dịch: Những ứng viên được chọn sẽ được cử đi công tác ở New York hoặc Paris.

2. signature (n) chữ ký

Example: Please remember to include your signature at the bottom of the order form.
Lời dịch: Xin vui lòng điền chữ ký của bạn vào phía cuối của đơn đặt hàng.

3. appoint (v) bổ nhiệm ai đó

Cấu trúc thường gặp: appoint somebody to do something


Example: Every two years, the board of directors appoints a new financial officer to oversee the
company's domestic operations.
Lời dịch: Ban giám đốc bổ nhiệm nhân viên tài chính mới để giám sát sự vận hành nội địa của công ty.

4. postpone (v) hoãn lại một điều gì

Cấu trúc thường gặp: postpone something


Example: Ms. Yakamoto has suggested that the department meeting be postponed until everyone
returns from vacation.
Lời dịch: Bà Yakamoto đề nghị buổi họp phòng ban nên được hoãn lại cho đến khi mọi người trở về từ
kỳ nghỉ.

5. leading (a) hàng đầu, dẫn đầu; subscriber (n) người đăng ký mua báo dài hạn

Example: Market Solutions is one of Europe's leading international business magazines, with
subscribers in over 50 countries.

Lời dịch: Market Solution là một trong số những tạp chí về kinh doanh quốc tế hàng đầu với số người
đăng ký mua báo dài hàng ở hơn 50 quốc gia.

6. assignment (n) nhiệm vụ

Example: Employees on international assignment with Daniel Windmere Corporation receive extensive
financial support when finding a place to live.

Lời dịch: Các nhân viên làm nhiệm vụ quốc tế với tập đoàn Daniel Windmere nhận được hỗ trợ tài chính
khi tìm nơi cư trú.

7. conveniently (adv) thuận lợi

Example: According to the Cosmopolitan News, Gemstone Records will soon be opening a store
conveniently located on Grand Avenue.

Lời dịch: Gemstone Records sẽ sớm khai trương một cửa hàng tọa lạc ở vị trí sầm uất ở Grand Avenue
theo như Cosmopolitan News

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
1
8. competition (n) sự cạnh tranh
Example: Mr. Garcia has a good chance of getting the marketing job, although competition for it will
be fierce.
Lời dịch: Garcia có cơ hội nhận công việc thuộc lĩnh vực marketing mặc dù sự cạnh tranh rất khốc liệt.

9. purchase (n) sự mua hàng; (v) mua hàng

Example: Some fans lined up outside the box office for as long as fourteen hours to purchase tickets
for the concert.

Lời dịch: Một vài người hâm mộ xếp hàng dài bên ngoài phòng vé 14 tiếng đồng hồ để mua vé cho buổi
hòa nhạc

10. mandate (n) sự ủy nhiệm; (v) ủy nhiệm, ủy thác

Example: Mr. Roberts’ recent election to mayor gives him a mandate to tax motor vehicles.
Lời dịch: Việc đắt cử vào chức thị trưởng trong cuộc bầu cử gần đây đã ủy thác cho ông đánh thuế vào
các phương tiện có động cơ.

11. proper (a) thích hợp, thích đáng

Example: Once the change-of-address form had been submitted to the billing department, the invoices
began arriving at the proper location.

Lời dịch: Khi mẫu đơn thay đổi địa chỉ được nộp đến phòng thanh toán thì các hóa đơn sẽ được đưa đến
đúng vị trí của nó/nơi phù hợp.

12. prefer (v) thích làm gì đó hơn

Cấu trúc thường gặp: prefer to do something

Example: Ms. Jackson said she would prefer to work on the report by herself before submitting a draft
for the committee's approval.
Lời dịch: Bà Jackson nói bà ấy muốn tự làm bản bản cáo trước khi trình lên ủy ban.

13. invest in (v) đầu tư vào thứ gì

Cấu trúc thường gặp: invest (something) in something

Example: Mr. Riyadh, a successful local businessman, made his fortune by investing in real estat
Lời dịch: Ông Riyadh, Nhà doanh nhân địa phương thành công , nhận được số tiền kếch xù từ việc đầu
tư bất động sản

14. complicated (a) phức tạp

Example: Margaret Nelson was hired to lead the company through the complicated process of
organizational restructuring.

Lời dịch: Margaret Nelson được thuê để lãnh đạo công ty trong quá trình tái cấu trúc tổ chức phức tạp.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
2
15. accidentally (adv) tình cờ, ngẫu nhiên

Example: The newscaster accidentally mispronounced the name of the Tolberg Book Prize winner on
television last night.

Lời dịch: Phát thanh viên đã vô tình phát âm sai tên của người nhận giải Tolberg Book Prize trên TV tối
qua.
16. entire (a) toàn bộ

Example: Mr. Osaki would like the entire staff to work together and complete the task by the deadline.

Lời dịch: Mr. Osaki mong muốn toàn thể nhân viến đoàn kết làm việc cùng nhau và hoàn thành kế
hoạch đúng hạn.
17. immediately (adv) ngay lập tức

Example: Sending a letter of thanks immediately after a job interview is a highly recommended
practice.

Lời dịch: Gửi một bức thư cảm ơn ngay sau khi phỏng vấn xin việc là một việc làm vô cùng cần thiết.
18. process (v) xử lý, chế biến; (n) quá trình

Example: JHB Bank cannot process a loan application without the proper documentation.

Lời dịch: Ngân hàng JHB không thể xử lý đơn xin xin vay vốn mà không có tài liệu đúng quy tắc.

19. notify (v) thông báo

Cấu trúc thường gặp: notify somebody (v) thông báo với ai đó
Example: Please notify Ms. Chen that the meeting has been rescheduled so that tomorrow's visitors
from the overseas office can attend.
Lời dịch: Xin hãy thông báo cô Ms. Chen rằng cuộc hẹn đã bị thay đổi so với kế hoạch ban đầu để đoàn
khách từ văn phòng quốc tế ngày mai có thể tham gia.
20. valuable (a) có giá trị, quý giá

Example: Special guest speakers from the engineering department provided valuable advice to interns
attending the orientation seminar.

Lời dịch: Những diễn giả khách mời đặc biệt đến từ bộ phận kỹ thuật đã đưa ra lời khuyên quý giá đến
các thực tập sinh tham dự buổi hội thảo định hướng.
21. procedure (n) quy trình, thủ tục

Example: Please review the proposal for new safety procedures, and add your comments.

Lời dịch: Xin vui lòng cho ý kiến về đề xuất cho các thủ tục an toàn mới, và bổ sung thêm phần bình luận
của bạn.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
3
22. promptly (adv) nhanh chóng
Example: The jacket you ordered is currently unavailable in the color you requested, but we will send
the rest of your order promptly.
Lời dịch: Chiếc áo khoát mà bạn đặt gần dây đã hết maù mà bạn muốn đặt, nhưng chúng tôi sẽ nhanh
chóng gửi những mặc hàng khác mà bạn đã đặt trong thời gian sớm nhất/nhanh chóng.
23. assure (v) đảm bảo, cam kết
Cấu trúc thường gặp: assure somebody that (v) đảm bảo, cam kết với ai đó về điều gì
Example: First City Bank assured its customers that it will maintain exceptional service in spite of the
ongoing renovations in several branches.
Lời dịch: Ngân hàng First City đã đảm bảo với khách hàng của họ rằng họ sẽ tiếp tục duy trì những dịch
vụ đặc biệt thay vì tiếp tục cải tiến những dịch vụ khác.
24. switch (v) thay đổi, thay thế
Example: Fordham Stationers recently decided to switch suppliers because Valley Paper has been
consistently late in shipping their orders.
Lời dịch: Hãng Fordham Stationers gần đây đã thay đổi nhà cung ứng hàng hoá vì hãng Valley Paper đã
luôn trễ hợp đồng giao dịch với họ.
25. multiple (a) nhiều
Example: Although multiple studies were conducted by market research groups, it is still uncertain
whether customers are ready to purchase their groceries on the Internet.
Lời dịch: Mặc dù rất nhiều nghiên cứu đã được tiến hành bởi các nhóm nghiên cứu thị trường, chúng
ta vẫn không biết chắc rằng liệu khách hàng có sẵn lòng trao đổi hàng hoá trên mạng Internet hay không.
26. fulfill (v) thực hiện, hoan thành, đáp ứng
Example: Neblus, Inc., will have to add staff if it fulfill all of the orders by the end of the year.
Lời dịch: Neblus, Inc. sẽ cần phải tuyển thêm nhân viên để có thể đáp ứng/xử lý hết các đơn hàng vào
cuối năm nay.
27. ask (v) yêu cầu, hỏi
ask somebody to do something (v) yêu cầu ai đó làm điều gì
Example: Department store managers have asked shoppers not to bring food or beverages into the
store.
Lời dịch: Quản lý cửa hàng bách hóa đã yêu cầu khách hàng không được mang đồ uống hoặc thức ăn
vào bên trong cửa hàng.
28. complete (a) hoàn tất
Example: When the copying process is complete, a small "Done" window appears on the computer
screen.
Lời dịch: Sau khi quá trình sao chép hoàn tất, một cửa sổ nhỏ có chữ "Done" sẽ hiện lên trên màn hình
máy tính.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
4
29. periodically (adv) định kỳ
Example: All Seneca area residents are requested to clean the recycling bins periodically with hot,
soapy water.
Lời dịch: Toàn bộ dân cư trong khu vực Seneca được yêu cầu làm sạch những thùng rác định kỳ bằng
nước nóng và xà phòng.
30. encourage (v) khuyến khích
Cấu trúc thường gặp: encourage somebody to do something (v) khuyến khích ai đó làm gì
Example: The main function of the tourism department is to encourage tourists to visit the many
attractions found throughout the city.
Lời dịch: Chức năng chính của bộ phận lữ hành là khuyến khích các du khách tham quan nhiều địa
điểm thu hút trong thành phố.
31. spacious (a) rộng rãi
Example: In keeping with Barrett International's effort to provide a comfortable work environment, the
company's new buildings are spacious and well lit.
Lời dịch: Để phù hợp với nỗ lực của Barrett International trong việc tạo ra môi trường làm việc thoải
mái, các toà nhà mới của công ty đều được xây dựng rộng rãi và sáng sủa.
32. timely (adv) đúng lúc, kịp thời
Example: In order to ensure timely delivery, make certain the address and phone number are clearly
printed at the top of the form.
Lời dịch: Để đảm bảo việc phân phối diễn ra đúng thời hạn, hãy chắc rằng địa chỉ và số điện thooại
được in rõ ràng ở phía trên cùng của biểu mẫu.
33. beneficial (a) có lợi ích
Example: We at TPG Financial Planning welcome the opportunity to assist you in your business and look
forward to a mutually beneficial relationship.
Lời dịch: Chúng tôi tại Công ty Kế hoạch Tài Chính TPG luôn chào đón cơ hội được giúp đỡ bạn trong
kinh doanh và mong muốn tạo ra một mối quan hệ hợp tác đôi bên cùng có lợi.
34. refund (n) sự hoàn tiền
Example: Customers unhappy with the performance of their stereo equipment have two months to
request a refund or replacement.
Lời dịch: Khách hàng không vui vì thiết bị âm thanh nổi của họ có hai tháng để yêu cầu hoàn trả lại tiền
và sản phẩm thay thế.
35. revise (v) xem lại, chỉnh sửa; revised (a) được chỉnh sửa
Example: The division manager revised the report because the language in it was too repetitive.
Lời dịch: Quản lý bộ phận đã xem xét lại bản báo cáo vì cách trình bày của nó mắc lỗi lặp lại quá nhiều.
36. ceremony (n) nghi lễ
Example: Dr. Suzuki arrived for the awards ceremony on time even though her train had left twenty
minutes late.
Lời dịch: Dr. Suzuki đã đến lễ trao giải đúng giờ mặc dù chuyến tàu của cô ấy trễ hai mươi phút.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
5
37. comment on/about (n) lời bình luận về điều gì
Example: Mr. Lee's conciliatory comments appear to have been misinterpreted by some of his readers.
Lời dịch: Những bình luận nhằm hoà giải của ông Lee dường như đã bị hiểu lầm bởi những độc giả của
ông.
38. accomplished (a) tài năng; đã hoàn thành; accomplish (v) hoàn thành
Example: Nonaka Consultancy's strength lies in its accomplished team of data analysts, and therefore
the company highlights its analytic services when seeking new clients.
Lời dịch: Sức mạnh của Nonaka Consultancy nằm ở nhóm các nhà phân tích dữ liệu tài năng, do đó,
công ty rất chú trọng vào các dịch vụ phân tích khi tìm kiếm khách hàng mới.
39. extension (n) sự gia hạn, sự mở rộng
Example: Plans are under way for the extension of the San Pedro Valley water pipeline.
Lời dịch: Các kế hoạch đang được tiến hành để mở rộng đường ống dẫn nước ở San Pedro Valley.
40. representative (n) người đại diện
Example: The sales representatives consider the size of the space before recommending an
appropriate air-conditioning system.
Lời dịch: Các đại diện bán hàng xem xét kích thước của không gian trước khi đề xuất một hệ thống điều
hoà không khí thích hợp.
41. reschedule (v) lên lịch lại, thay đổi lịch

Example: Patients who wish to reschedule their appointments must give at least 24 hours advance
notice.
Lời dịch: Các bệnh nhân muốn thay đổi lịch hẹn phải báo trước ít nhất 24 giờ.
42. identify something (v) xác định, nhận biết thứ gì
Example: Examining the results of customer surveys can help businesses identify which aspects of
their retail operations need to be improved.
Lời dịch: Việc xem xét kết quả của các cuộc khảo sát có thể giúp những doanh nghiệp nhận ra khía
cạnh nào của hoạt động bán lẻ cần được cải thiện.
43. Confidential (a) bí mật
Example: Because this document contains confidential information, please keep it in a secure
location.
Lời dịch: Bởi vì tài liệu này chứa các thông tin bí mật, xin hãy cất giữ nó ở nơi an toàn.
44. attribute (n) thuộc tính
Fred's superb attention to detail is his best attribute as a graphic artist.
Sự chú tâm đến từng chi tiết nhỏ của Fred là đức tính tốt nhất của anh với tư cách là một hoạ sĩ đồ hoạ.
45. indicate (v) cho biết, chỉ ra
Example: Please indicate on the envelope whether you would prefer regular or deluxe photo
processing for your film.
Lời dịch: Xin hãy ghi rõ trên phòng bì rằng bạn thích quy trình thiết kế ảnh thông thường hay trang
trọng cho bộ phim của bạn.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
6
46. largely (adv) phần lớn, chủ yếu
Example: The decision to hire additional help was based largely on the concerns expressed by the
employees.
Lời dịch: Quyết định thuê thêm người trợ giúp bổ sung phụ thuộc chủ yếu vào ý kiến của các nhân viên.
47. prevent (v) ngăn chặn thứ gì đó
Cấu trúc thường gặp: prevent something (v) ngăn chặn thứ gì đó
Example: National Bank officials announced that they have taken the necessary steps to prevent
another computer system failure.
Lời dịch: Các quan chức của Ngân hàng Nhà Nước thông báo rằng họ đã thực hiện các bước cần thiết
để ngăn chặn những lỗi hệ thống máy tính khác.
48. production (n) sự sản xuất
Example: All visitors to the auto production plant must register at the security checkpoint before
entering.
Lời dịch: Tất cả khách tham quan nhà máy sản xuất ô tô đều phải đăng ký tại trạm kiểm soát an ninh
trước khi vào nhà máy.
49. reduce (v) làm giảm
Example: In an effort to reduce expenses, Barsom Cosmetics has halved its advertising budget.
Lời dịch: Trong nỗ lực nhằm giảm thiểu chi phí, Hãng Barsom Cosmetics đã giảm một nửa ngân sách
cho quảng cáo.
50. ahead of schedule trước thời hạn >< behind the schedule: trễ hạn
Example: The advertising team made an amazing recovery from a late start to finish the project a week
ahead of schedule.
Lời dịch: Nhóm quảng cáo đã hồi phục tuyệt vời sau một khởi đầu muộn để hoàn thành dự án một tuần
trước thời hạn.
51. agree to something (v) đồng ý đối với điều gì
Example: The proposal for the parking garage was due yesterday, but the program director has agreed
to a short extension.
Lời dịch: Hợp đồng cho gara đỗ xe đã hết hạn vào ngày hôm qua, nhưng giám đốc chương trình đã đồng
ý gia hạn thêm một thời gian ngắn.
52. Due to (prep) do, vì
Đồng nghĩa: because of/owing to something
Example: Due to increased demand for environmentally friendly products, Albright Hardware has
introduced a new line of tools made entirely from recycled materials.
Lời dịch: Do nhu cầu cho các sản phẩm thân thiện với môi trường gia tăng nên Albright Hardware đã
giới thiệu một dòng công cụ mới được tạo hoàn toàn từ các vật liệu được tái chế.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
7
53. application (n) đơn xin (việc…)
Example: We will have to inform Mr. Yamamoto that his application cannot be accepted at this time.
Lời dịch: Chúng tôi sẽ thông báo với ông Yamamoto rằng đơn xin việc của ông không thể được chấp
nhận vào lúc này.
54. finally (adv) cuối cùng
Example: After the meeting with the accountant, Mr. Mitchell was finally able to complete the budget
report.
Lời dịch: Sau cuộc họp với kế toán, ông Mitchell cuối cùng cũng đã hoàn thành báo cáo ngân sách.
55. Critic (n) nhà phê bình
Example: Critics of the recent movie with Michelle Zhao have called the plot too predictable.
Lời dịch: Những nhà phê bình bộ phim gần đây của Mitchelle Zhao đã nói bộ phim có cốt truyện quá
dễ đoán trước.
56. authorize somebody to do somehing (v) ủy quyền cho ai đó làm gì
authorize something (v) cấp phép cho việc gì
Example: Ms. Rivera made it clear that only the landowner may authorize improvements to the
property.
Lời dịch: Bà Rivera đã nói rõ ràng rằng chỉ có người sở hữu đất mới có quyền cải tạo tài sản.
57. guideline (n) nguyên tắc chỉ đạo, chính sách, quy định
Example: The management of Eurosan Enterprises is in the process of establishing a new set of
guidelines for customer service.
Lời dịch: Việc quản lý doanh nghiệp Eurosan đang trong quá trình thiết lập một bộ hướng dẫn mới cho
dịch vụ khách hàng.
58. to be considered for a position: để được xem xét cho một vị trí
Example: If you would like to be considered for a position in our advertising division, please submit an
application to the director of human resources.
Lời dịch: Nếu bạn muốn được xem xét cho một vị trí trong bộ phận quảng cáo của chúng tôi, xin vui
lòng gửi đơn xin việc đến giám đốc nhân sự.
59. conduct (v) tổ chức làm việc gì
Example: The plant supervisor, Mr. Lee, recently conducted a tour of the company's main production
facility for our clients.
Lời dịch: Giám sát nhà máy của chúng tôi, ông Lee, gần đây đã tổ chức một chuyến tham quan đến cơ
sở sản xuất chính cho các khách hàng của chúng tôi.
60. additional (a) bổ sung, thêm

Example: If you require additional information about our products, please do not hesitate to contact
the customer service department.
Lời dịch: Nếu bạn cần thêm thông tin về những sản phẩm của chúng tôi, xin đừng ngần ngại liên hệ với
bộ phận chăm sóc khách hàng.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
8
61. as well as (prep) cũng như
Example: Mr. Lopez travels regularly for business and uses the corporate accounts at hotels as well as
car rental agencies.
Lời dịch: Ông Lopez thường xuyên đi công tác và sử dụng tài khoản của công ty tại các khách sạn cũng
như văn phòng cho thuê ô tô.
62. outstanding (a) nổi bật, xuất sắc
Example: Each month, we will select five outstanding employees to be honored for their exceptional
contributions to the company's performance.
Lời dịch: Mỗi tháng, chúng tôi sẽ chọn ra năm nhân viên xuất sắc để tuyên dương vì những đóng góp
đặc biệt của họ đến với hoạt động của công ty.
63. participation in (n) sự tham gia vào; participate in (v) tham gia vào
Example: According to Star Watch magazine, singer-songwriter Kylie Norton has announced her
upcoming participation in a charity concert.
Lời dịch: Theo tạp chí Star Watch, ca sĩ kiêm nhạc sĩ Kyler Norton đã thông báo về việc cô tham gia vào
buổi hoà nhạc từ thiện sắp tới.
64. decline (v) giảm xuống; decline (n) sự suy giảm
Example: According to the commerce report released today, retail sales in apparel declined in August
after a significant increase in July.
Lời dịch: Theo báo cáo thương mại được đưa ra trong ngày hôm nay, doanh số bán lẻ các mặt hàng may
mặc trong tháng Tám đã giảm sau khi tăng đáng kể trong tháng Bảy.
65. regretfully (adv) một cách hối tiếc
Example: The president of Tennom Advertising regretfully announces the cancellation of plans to open
an office in Toronto.
Lời dịch: Chủ tịch của Tennom Advertising rất lấy làm tiếc khi thông báo kế hoạch mở văn phòng tại
Toronto đã bị huỷ.
66. be intended for somebody/something: dành cho ai/thứ gì
Example: Tomorrow's training is intended for employees who have been with the company for less
than one year.
Lời dịch: Buổi đào tạo ngày mai là dành cho những nhân viên đã làm việc cho công ty ít hơn một năm.
67. resolve (v) giải quyết, kiên quyết
Example: Tenants should call the property owner directly if problems with heating or plumbing are not
resolved by the on-site manager.
Lời dịch: Người thuê nhà cần điện thoại trực tiếp cho chủ sở hữu nếu gặp vấn đề với hệ thống sưởi ấm
và ống nước nếu không thể giải quyết với chủ quản lý tại chỗ.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
9
68. be eligible for something: đủ tư cách cho thứ gì
Example: Once the probationary three months are completed, employees will be eligible for full
company benefits.
Lời dịch: Sau khi hoàn thành thời gian thử việc ba tháng, nhân viên có đủ điều kiện để được hưởng đầy
đủ quyền lợi của công ty.
69. nomination (n) sự bổ nhiệm, đề cử; nominate (v) bổ nhiệm
Example: Tappan Literature Foundation is soliciting nominations for this year's best youth novelist.
Lời dịch: Quỹ Văn học Tappan đang đề cử giải thưởng cho nhà văn trẻ xuất sắc nhất năm nay.
70. productivity (n) năng suất
Example: The new graphic design software program has improved the quality of the designers' work as
well as their productivity.
Lời dịch: Phần mềm thiết kế đồ hoạ mới đã cải thiện chất lượng công việc của các nhà thiết kế cũng như
năng suất của họ.
71. be equal to (a) bằng với, ngang với
Example: Sinna Motors' sales figures this year were nearly equal to those recorded in the company's
most successful period five years ago.
Lời dịch: Số liệu doanh thu của công ty Sinna Motors trong năm nay gần bằng với con số ghi nhận được
vào thời kỳ thành công nhất của công ty trong khoảng năm năm trở lại đây.
72. cautious (a) cẩn thận; cautiously (adv) thận trọng
Example: Staff members who work with chemicals should remember to be cautious and always wear
protective gear in the lab.
Lời dịch: Nhân viên làm việc với hoá chất phải luôn thận trọng và mang dụng cụ bảo vệ trong phòng
thí nghiệm.
73. limited (a) có giới hạn
Example: Because our supplies are limited, we can only make this offer to the first fifty customers who
come to the store.
Lời dịch: Bởi vì nguồn cung cấp của chúng tôi bị hạn chế, chúng tôi chỉ có thể cung cấp phiếu mua hàng
này cho 50 khách hàng đầu tiên đến cửa hàng.
74. sign an agreement ký kết một thỏa thuận
Example: Polabian Bank signed an agreement for the financing of the A2 highway connecting Bistrica
and Nove Pola.
Lời dịch: Ngân hàng Polabian đã ký thoả thuận tài trợ đường cao tốc À nối Bistrica với Nove Pola.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
10
75. be accompanied by something/somebody: đi kèm với thứ gì, ai đó
Example: Our policy is not to offer refunds to customers unless they return the item, accompanied by
a receipt, within 30 days of the purchase date.
Lời dịch: Chính sách của chúng tôi là không hoàn lại phí cho khách hàng trừ khi họ trả lại hàng, kèm
theo hóa đơn, trong vòng 30 ngày kể từ ngày mua.
76. enroll (v) ghi danh
Example: The students enrolled in the painting course at the Model Art School have worked
exceptionally hard over the past year.
Lời dịch: Các học sinh ghi danh vào trường nghệ thuật Model Art School đã làm việc đặc biệt chăm chỉ
trong năm qua.
77. require somebody to do something: yêu cầu ai đó làm điều gì
Example: We require all visitors to present photo identification prior to entering the building.
Lời dịch: Chúng tôi yêu cầu tất cả du khách phải xuất trình giấy tờ tuỳ thân trước khi vào toà nhà.
78. completely (adv) đầy đủ, hoàn chỉnh
Example: Employment applications must be filled out completely before being submitted to J&J
Enterprises.
Lời dịch: Đơn xin việc phải được điền đầy đủ trước khi nộp cho các doanh nghiệp J&J.
79. except (for) (prep) ngoại trừ
Example: Workshop participants may choose any seat in the auditorium except those in the front row,
which are reserved for the presenters.
Lời dịch: Người tham dự hội thảo có thể chọn bất kỳ chỗ nào trong hội trường trừ hàng ghế đầu, vì nó
được dành cho các diễn giả.
80. defective (a) lỗi, có khuyết điểm
Example: Hatfield Sporting Goods returned the defective merchandise to the manufacturer.
Lời dịch: Hatfield Sporting Goods đã hoàn trả lại các sản phẩm bị lỗi cho nhà sản xuất.
81. handle (v) xử lý, giải quyết, điều khiển
Example: While the accounting department is closed, all billing questions will be handled by the
customer service department.
Lời dịch: Trong khi phòng kế toán đóng cửa, tất cả các yêu cầu thanh toán sẽ được xử lý bởi bộ phận
chăm sóc khách hàng.
82. rigorously (adv) kỹ lưỡng, chặt chẽ
Example: The executive board sent out a reminder to division heads that all contracts must be
rigorously reviewed by the legal department before they are signed.
Lời dịch: Ban điều hành gửi lời nhắc nhở tới giám đốc các bộ phận rằng tất cả các hợp đồng phải được
rà soát kỹ lưỡng bởi bộ phận quản lý trước khi họ ký kết.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
11
83. implement (v) thi hành
Example: To remain profitable in the upcoming quarter, Renline Software must implement
the suggestions recommended by its financial auditors.
Lời dịch: Để duy trì lợi nhuận trong quý tới, Renline Software phải thực hiện những đề xuất theo
kiểm toán tài chính của nó.
84. negotiation (n) sự đàm phán
Example: After three years of intense negotiation, Megali Corporation and Liggman Industries have
finally agreed on the terms of their merger.
Lời dịch: Sau ba năm đàm phán mạnh mẽ, tổng công ty Megali và Liggman Industries cuối cùng cũng
đã đồng ý về các điều khoản hợp nhất của họ.
85. enclosed (a) được đính kèm
Example: Please accept the enclosed coupon book as thanks for opening your personal savings account
with South Branch Bank.
Lời dịch: Xin vui lòng nhận những phiếu giảm giá này (được đính kèm) như lời cảm ơn về việc mở tài
khoản tiết kiệm cá nhân của bạn tại Ngân hàng South Branch.
86. intend to do something (v) có ý định làm gì
Example: Baxter Consulting intends to combine information from various sources in order to provide
a single comprehensive directory of local businesses.
Lời dịch: Baxter Consulting có ý định kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để cung cấp một
danh mục hoàn thiện có doanh nghiệp địa phương.
87. commence (v) bắt đầu, khởi đầu
Example: The restructuring mentioned by the president during his conference call with
investors will commence at the beginning of next year.
Lời dịch: Việc tái cấu trúc được chủ tịch đề cập trong buổi hội nghị viễn liên với các nhà đầu tư sẽ bắt
đầu vào đầu năm tới.
88. increasingly (adv) càng ngày càng
Example: Investors are becoming increasingly nervous about the company’s ability to remain
competitive in developing markets.
Lời dịch: Những nhà đầu tư ngày càng lo lắng về khả năng giữ được tính cạnh tranh của công ty ở những
thị trường đang phát triển.
89. familiarize oneself with something: tự ai đó làm quen với điều gì
Example: While renovations to our facilities are ongoing, employees should familiarize
themselves with the various safety rules that should be adhered to.
Lời dịch: Mặc dù việc tu sửa nhà máy của chúng ta đang diễn ra nhưng những nhân viên nên tự mình
làm quen với những quy định về an toàn mà nên được tuân thủ.
90. proposal (n) sự đề xuất; propose (v) đề xuất
Example: Research grant proposals must be submitted by next Friday and should include a budget and
a one-page abstract.
Lời dịch: Các đề xuất tài trợ nghiên cứu phải được nộp vào thứ sáu tới và nên bao gồm ngân sách và
một trang tóm tắt.
Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
12
91. achieve something (v) đạt được thứ gì
Example: The GSX offers exceptional performance while still achieving a fuel efficiency rating better
than that of most other vehicles in its class.
Lời dịch: GSX mang lại hiệu suất vượt trội trong khi vẫn đạt được mức độ hiệu quả về nhiên liệu tốt hơn
so với hầu hết các xe khác trong cùng một hạng.
92. cover (v) bao gồm, trang trải chi phí
Example: Because it covers nearly every aspect of French cooking, the Bleu School Guide is considered
the definitive resource for preparing authentic French cuisine.
Lời dịch: Bởi vì nó bao gồm gần như mọi khía cạnh của ẩm thực Pháp, quyển Blue School Guide được
coi là nguồn tài liệu quan trọng để chuẩn bị cho một bữa ăn Pháp chuẩn mực.
93. lucrative (a) có lợi, sinh lợi
Example: The company's revenue during the next quarter will increase, assuming that the lucrative
contract with Kang Securities can be finalized before next month.
Lời dịch: Doanh thu của công ty trong quý tiếp theo sẽ tăng với giả định rằng hợp đồng sinh lợi với công
ty chứng khoán Kang có thể hoàn thành trước tháng sau.
94. instruct (v) chỉ dẫn, chỉ đạo
Example: As you instructed, we have enclosed the damaged merchandise together with a written
request for a full refund.
Lời dịch: Như bạn đã hướng dẫn, chúng tôi sẽ đính kèm đơn đề nghị hoàn lại toàn số tiền nếu sản
phầm bị hư hại.
95. deduct (v) khấu trừ
Example: The advertisement said that 20 percent would be deducted from the regular price at the time
of purchase.
Lời dịch: Quảng cáo cho biết 20% sẽ được khấu trừ từ giá thông thường vào thời điểm mua hàng.
96. appreciate (v) đánh giá cao, cảm kích
Example: Mr. Adams will not be able to complete the report by himself and would appreciate it if
someone would volunteer to help him.
Lời dịch: Ông Adams sẽ không thể tự mình hoàn thành bản báo cáo và sẽ biết ơn nếu ai đó sẵn lòng
giúp đỡ ông ấy.
97. upcoming (a) sắp tới

Example: We are currently seeking volunteers to participate in an upcoming consumer research study
for Mayfee Marketing.
Lời dịch: Chúng tôi gần đây đang tìm kiếm tình nguyện viên để tham gia nghiên cứu tiêu dùng sắp tới
cho Mayfee Marketing
98. no later than (prep) không muộn hơn
Example: All members of the design team are expected to submit their completed drafts to Ms. Conroy
no later than next Friday.
Lời dịch: Tất cả các thành viên trong nhóm thiết kế dự kiến sẽ nộp bản thảo hoàn chỉnh cho bà Conroy
trước thứ 6 tới.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
13
99. locate (v) xác định vị trí
Example: To locate the Adele's Apparel store that is nearest to you, select your state or country from
the pull-down menu.
Lời dịch: Để định vị, xác định vị trí của cửa hàng quần áo Adele gần bạn nhất, hãy lựa chọn tiểu bang
hoặc quốc gia từ bảng menu kéo xuống.
100. remarkable (a) đáng chú ý, xuất sắc
Example: Hua Husing's achievements in biochemistry were remarkable, especially considering that he
was only twenty-six at the time.
Lời dịch: Thành công của Hua Husing trong lĩnh vực hoá sinh học rất đáng chú ý, đặc biệt vào thời điểm
đó ông chỉ mới 26 tuổi.
101. deserve (v) xứng đáng
Example: Ms. Kushida's managers feel that she deserves special recognition for her performance in the
last sales campaign.
Lời dịch: Các nhà quản lý của bà Kushida cảm thấy rằng bà xứng đáng nhận được sự công nhận đặc
biệt cho đóng góp của mình trong chiến lược bán hàng cuối cùng.
102. effect on something (n) có ảnh hưởng đến thứ gì
Example: Financial experts note that the mild weather in the last few years has had a clear effect on
agricultural productivity.
Lời dịch: Các chuyên gia tài chính lưu ý rằng thời tiết ôn hoà trong vài năm gần đây có tác động rõ rệt
đến năng suất nông nghiệp.
103. comparable (a) có thể so sánh

Example: Although the two computer processors differ in price, they are comparable in terms of their
quality.
Lời dịch: Mặc dù hai bộ phận xử lý máy tính có sự khác nhau về giá cả, nhưng chúng có thể so sánh về
chất lượng.
104. successfully (adv) một cách thành công
Example: Our office secretary had made a backup of the computer files, so the information was
recovered successfully after the power failure.
Lời dịch: Thư ký văn phòng của chúng tôi đã sao lưu các tập tin máy tính, vì vậy thông tin đã được phục
hồi thành công sau khi mất điện.
105. qualified (a) có trình độ
Example: Pricecom’s inability to recruit qualified engineers has made it difficult to release new products
according to schedule.
Lời dịch: Sự bất lực của Pricecom trong việc tuyển dụng những kỹ sư có trình độ đã gây khó khăn cho
việc ra mắt sản phẩm mới như dự kiến.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
14
106. retire (v) về hưu
Example: LTD Enterprises is currently seeking an accomplished individual to replace the current
director, who will be retiring at the end of the month.
Lời dịch: Các doanh nghiệp LTD hiện đang tìm kiếm một cá nhân xuất sắc để thay thế cho giám đốc hiện
tại , người sẽ nghỉ hưu vào cuối tháng này.
107. restriction (n) hạn chế
Example: Due to new restrictions on international travelers, certain types of plants cannot be brought
into most countries without a permit.
Lời dịch: Do những hạn chế mới đối với du khách quốc tế, một số loại cây trồng nhất định không được
phép đưa vào hầu hết các nước mà không có giấy phép.
108. hire somebody (v) tuyển dụng ai đó
Example: In order to keep up with the increasing demand for our products, we will have to hire a
minimum of four additional workers.
Lời dịch: Đế đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cho các sản phẩm của chúng tôi, chúng tôi sẽ phải thuê ít
nhất bốn công nhân.
109. impact on something (n) tác động đến thứ gì
Example: The adoption of the new inventory process has had a significant impact on our management
of resources.
Lời dịch: Việc thông qua quy trình kiểm kê mới đã có một tác động đáng kể đến việc quản lý các nguồn
lực của chúng tôi.
110. securely (adv) đảm bảo, kiên cố, an toàn
Example: All loose objects, such as bags and laptop computers, must be placed securely in the
overhead bins prior to takeoff.
Lời dịch: Tất cả những đồ vật xách tay, như túi và laptop, cần phải được đặt một cách an toàn trong
hộp trước khi cất cánh.
111. build a reputation xây dưng danh tiếng
Example: During her time at the university, Dr. LeFleur built a solid reputation for leadership among
both students and faculty.
Lời dịch: Trong thời gian của mình tại trường Đại học, Tiến sĩ LeFleur đã xây dưng được danh tiếng vững
chắc về khả năng lãnh đạo giữa cả sinh viên và giảng viên.
112. be willing to do something: sẵn lòng làm gì
Example: While Ms. Fukui is willing to continue working part-time, she hopes to be offered full-time
employment eventually.
Lời dịch: Mặc dù Cô Fukui sẵn lòng tiếp tục làm việc bán thời gian, nhưng cuối cùng thì bà vẫn hi vọng
có cơ hội làm việc chính thức.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
15
113. pursue (v) theo đuổi
Example: It is encouraging to hear that our sales department has started to pursue overseas markets
aggressively.
Lời dịch: Thật lạc quan khi biết rằng bộ phận kinh doanh của chúng tôi đã bắt đầu theo đuổi thị trường
nước ngoài một cách tích cực.
114. be involved in (a) liên quan đến, dính líu đến
Example: Genter Electronics has always followed the principle that the risk involved in developing new
technology is one that is worth taking.
Lời dịch: Genter Electronics luôn tuân theo nguyên tắc rằng những rủi ro liên quan đến việc phát triển
công nghệ mới là một rủi rỏ đáng thực hiện.
115. strengthen (v) củng cố, tăng cường
Example: The home sales and rental markets should strengthen soon, as both usually benefit when
the local economy improves.
Lời dịch: Thị trường bán và cho thuê nhà sẽ sớm được củng cố vì cả hai đều có lợi thế khi kinh tế địa
phương cải thiện.
116. relocate (v) di chuyển tới, chuyển chỗ
Example: I do not anticipate that the shipment schedule will change when our factories relocate, but
if it does, I will notify you immediately.
Lời dịch: Tôi không dự đoán rằng lịch trình vận chuyển sẽ thay đổi khi các nhà máy của chúng tôi chuyển
chỗ, nhưng nếu có, tôi sẽ thông báo cho bạn ngay lập tức.
117. In order to do something: để làm gì đó
Example: In order to maintain a stable production facility for the next ten years, Vartacorp is currently
negotiating access to new computer technologies.
Lời dịch: Để duy trì cơ sở sản xuất ổn định trong vòng 10 năm tới, Vartacorp hiện đang đàm phán tiếp
cận với các công nghệ máy tính mới.
118. unless (conj) trừ khi
Example: We may share your mailing address with our subsidiaries for marketing purposes unless you
specifically request in writing that we not do so.
Lời dịch: Chúng tôi có thể chia sẻ địa chỉ gửi thư của bạn với các công ty con cho mục đích tiếp thị trừ
khi các bạn yêu cầu bằng văn bản cụ thể rằng chúng tôi không làm như vậy.
119. directly (adv) trực tiếp
Example: Lonan Imports will work directly with any distributor to fulfill a customer request.
Lời dịch: Lonan Imports sẽ làm việc trực tiếp với bất kỳ nhà phân phối nào để thực hiện được yêu cầu
khách hàng.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
16
118. estimate (n) sự ước tính, bản dự toán; estimate (v) ước tính
Example: A key element still missing from the upcoming presentation to the client is an estimate of the
total project cost.
Lời dịch: Yếu tố chính vẫn còn bỏ lỡ trong buổi thuyết trình sắp tới cho khách hàng là bảng ước tính
giá của dự án.
119. supervise somebody (v) giám sát ai đó
Example: As the number of local residents' visits to public swimming facilities climbs, so does the
demand for lifeguards to supervise them.
Lời dịch: Khi số lượng khách đến hồ bơi công cộng tăng thì nhu cầu cần có người giám sát cũng gia tăng.
120. be responsible for something: chịu trách nhiệm điều gì
Example: Neither Kato Business Service nor any of its affiliates are responsible for the accuracy of this
brochure.
Lời dịch: Kato Business Service và bất kỳ thành viên nào đều không chịu trách nhiệm cho sự chính xác
của tờ quảng cáo này
121. file (v) nộp, hồ sơ
Example: Mr. Kensington has already filed the expense report for his recent trip to Hong Kong.
Lời dịch: Ông Kenshington đã nộp báo cáo chi phí cho chuyến đi gần đây của mình tới Hồng Kông.
122. divide (v) chia
Example: Duties have been divided evenly among the town council committee members.
Lời dịch: Nhiệm vụ đã được phân công đều cho các thành viên ủy ban thành phố.
123. guarantee (v) đảm bảo, cam đoan
Example:In order to guarantee your room reservation at the Palembang Hotel, please reply to this e-
mail within 24 hours.
Lời dịch: Để đảm bảo việc đặt phòng tại khách sạn Palembang, xin vui lòng trả lời e-mail này trong vòng
24 giờ.
124. be helpful in doing something: hữu ích trong làm việc gì

Example:Ms. Itoh from AFT Technology Consulting was helpful in getting everyone familiar with our
new computer system.
Lời dịch: Bà Itoh từ công ty Tư Vấn Công Nghệ AFT đã sẵn sàng giúp mọi người làm quen với hệ thống
máy tính mới của chúng tôi.
125. assembly (n) quá trình lắp ráp; assemble (v) lắp ráp
Example:All employees working in the assembly area will be required to take a course on machine
operation.
Lời dịch: Tất cả nhân viên làm việc trong khu vực lắp ráp sẽ phải tham dự một khóa học về vận hành
máy.
Thường gặp: assemble line (dây chuyền sản xuất)

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
17
126. warranty (n) bảo hành
Example:The manufacturer has extended the warranty on its latest camera models by twelve months.
Lời dịch: Nhà sản xuất đã kéo dài thời gian bảo hành cho các mẫu máy ảnh mới nhất của mình thêm
12 tháng.
127. similar (a) tương tự
Example:Recent research on battery life shows that the battery in our newest mobile phone better than
those in similar products.
Lời dịch: Nghiên cứu gần đây về tuổi thọ pin cho thấy pin trong điện thoại di động mới nhất của chúng
tôi tốt hơn so với các sản phẩm tương tự.
128. alternative (a) thay thế
Example:Last week, local commuters were forced to find alternative routes, due to fallen trees on
Route 309.
Lời dịch: Tuần trước, những người đi phương tiện công cộng địa phương bị buộc phải tìm các tuyến
đường thay thế khác, do cây cối ngã trên Đường 309.
129. outline (v) chỉ ra những nét chỉnh, phác thảo
Example:The tasks that Ms. Ogawa must carry out are outlined in her employment agreement.
Lời dịch: Công việc mà bà Ogawa phải thực hiện được nêu trong hợp đồng lao động của bà.
130. objective (n) mục tiêu
Example: Employees are asked to review their work objectives with a supervisor before submitting the
final copies to headquarters.
Lời dịch: Nhân viên được yêu cầu xem lại các mục tiêu công việc của họ với người quản lý trước khi nộp
bản cuối cùng cho trụ sở chính.
131. suitable (a) phù hợp
Example: Ms. Mendoza has agreed to work temporarily as a weekend chef at the restaurant until a
suitable replacement can be found.
Lời dịch: Bà Mendoza đã đồng ý làm việc tạm thời như là một đầu bếp cuối tuần tại nhà hàng cho đến
khi tìm được người thay thế phù hợp.
132. be equipped with something: được trang bị thứ gì
Example: According to the catalog description, the Stenko lawn mower comes equipped with a
removable grass catcher.
Lời dịch: Theo mô tả của mục lục, máy cắt cỏ Stenko được trang bị một hộp chứa cỏ có thể tháo rời
được.
133. reasonably (adv) hợp lý, phải chăng; reasonable (a) hợp lý, phải chăng
Example: Kristi Driver is a well-known therapist in the area of sports medicine, and her services are very
reasonably priced.
Lời dịch: Kristi Driver là một nhà trị liệu nổi tiếng trong lĩnh vực y học thể thao, và dịch vụ của cô ấy có
giá cả rất hợp lý.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
18
134. prohibit something (v) cấm thứ gì
Example: The use of umbrellas is prohibited in the sports stadium because they obstruct the view of
others.
Lời dịch: Việc sử dụng ô dù bị cấm trong sân vận động thể thao vì chúng cản trở tầm nhìn của người
khác.
135. attract somebody to do something: thu hút ai đó làm gì
Example: Despite the move of several new restaurants to the area, Vitella's Restaurant is still attracting
enough customers to stay in business.
Lời dịch: Mặc dù có một số nhà hàng mới chuyển đến khu vực, Nhà hàng Vitella's vẫn thu hút đủ khách
hàng để duy trì kinh doanh.
136. inquiry (n) câu hỏi thắc mắc, sự dò hỏi; inquire about (v) hỏi về điều gì
Example: Following a number of inquiries from shareholders, James Hong has issued a formal
announcement that his company is doing well.
Lời dịch: Sau một số thăm dò của các cổ đông, James Hong đã ban hành một thông báo chính thức rằng
công ty của ông đang làm ăn tốt.
137. positive (a) tích cực > < negative (a) tiêu cực
Example: Melbourne Motors has succeeded in generating positive publicity for its new line of
ecologically friendly automobiles.
Lời dịch: Công ty Melbourne Motor đã thành công trong việc tạo được thông tin quảng bá tích cực đối
với dòng xe mới thân thiện với môi trường của mình.
138. flexible (a) linh hoạt
Example: Cairo Rentals offers flexible rate plans that make renting a car easy, whether for business or
pleasure.
Lời dịch: Công ty Cairo Rentals đề nghị các kế hoạch có giá thành linh hoạt để cho việc thuê một chiếc
xe hơi trở nên dễ dàng, đối với cả kinh doanh hay giải trí.
139. prior to (prep) trước điều gì đó (về thời gian)
Example: Please note that any changes to your reservation should be made at least three days prior to
your arrival at the hotel.
Lời dịch: Xin lưu ý rằng bất kỳ thay đổi nào đối với việc đặt chỗ của bạn phải được thực hiện ít nhất ba
ngày trước khi bạn đến khách sạn.
140. express (v) bày tỏ, thể hiện
Example: Many residents of Alston have expressed opposition to the construction of a new warehouse
complex near Fieldspring Lake.
Lời dịch: Nhiều người dân của Alston đã (thể hiện) phản đối việc xây dựng một khu phức hợp kho bãi
mới gần hồ Fieldspring.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
19
141. overwhelmingly (adv) át hẳn, quá mạnh
Example: The producers of the new play After Dusk decided to add more performances because of the
overwhelmingly positive response to early shows.
Lời dịch: Các nhà sản xuất của vở kịch mới Sau Hoàng Hôn quyết định bổ sung thêm các suất diễn vì
phản hồi quá tích cực đối với các buổi diễn trước đó.
142. consecutive (a) liên tiếp
Example: Whitfield Consulting has received the prestigious "Best Workplace in Albuquerque" award for
the second consecutive year.
Lời dịch: Công ty Tư Vấn Whitfield đã nhận được giải thưởng uy tín "Nơi làm việc tốt nhất tại
Albuquerque" trong năm thứ hai liên tiếp.
143. specifically (adv) đặc biệt, riêng biệt
Example: Jurassite Series 3 bicycles are designed specifically for long-distance travel.
Lời dịch: Xe đạp Jurassite Series 3 được thiết kế đặc biệt cho những chuyến đi đường dài.
144. adapt to (v) thích nghi với
Example: Since jobs in the global division require extensive international travel, employees must be able
to adapt to unfamiliar situations.
Lời dịch: Vì công việc trong bộ phận toàn cầu đòi hỏi phải đi du lịch quốc tế nhiều, nhân viên phải có
khả năng thích ứng với những tình huống không quen thuộc.
145. maintain (v) duy trì
Example: Asada Electronic's flagship store in Shibuya has maintained its popularity with customers
despite the growing competition from larger stores that have moved into the area.
Lời dịch: Cửa hàng chủ lực của công ty Asada Electronic ở Shibuya vẫn duy trì sự nổi tiếng của nó với
khách hàng mặc dù sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các cửa hàng lớn chuyển vào khu vực này.
146. original (a) ban đầu, nguyên bản
Example: This mobile phone is an updated version of the original model.
Lời dịch: Điện thoại di động này là một phiên bản cập nhật của mẫu ban đầu.
147. invitation (n) thư mời; invite somebody (v) mời ai đó
Example: Please reply promptly to the invitation for the software training.
Lời dịch: Xin vui lòng trả lời nhanh chóng lời mời cho buổi đào tạo phần mềm.
148. significant (a) đáng kể; significantly (adv) đáng kể, mạnh
Example: The annual report indicates significant growth over the past several years.
Lời dịch: Báo cáo hàng năm cho thấy có sự tăng trưởng đáng kể trong vài năm qua.
149. accommodation (n) chỗ ở; affordable (a) có thể chi trả được
Example: This guest house offers fine accommodations at an affordable rate.
Lời dịch: Nhà khách này cung cấp chỗ ở tốt với mức giá phải chăng.
150. impressed (a) bị ấn tượng
Example: Our chief operating officer was very impressed by the latest sales figures.
Lời dịch: Giám đốc điều hành của chúng tôi đã rất ấn tượng với những con số bán hàng gần đây nhất.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
20
151. summary (a) bản tóm tắt
Example: Naomi Takeda was not able to attend the meeting last Tuesday, but Claire Marsters gave her
a summary of the discussion.
Lời dịch: Naomi Takeda không thể tham dự cuộc họp vào thứ ba, nhưng Claire Marsters đã đưa cho cô
ấy một bản tóm tắt của cuộc thảo luận.
152. interrupt (v) gián đoạn
Example: Employees should inform manager if assembly work is interrupted by a machinery
breakdown.
Lời dịch: Nhân viên nên thông báo cho người quản lý nếu công việc lắp ráp bị gián đoạn do sự cố máy
móc.
153. slightly (adv) nhẹ, mức độ không đáng kể
Example: After remaining high for several days, temperatures finally fell slightly yesterday.
Lời dịch: Sau khi giữ ở mức cao trong vài ngày, nhiệt độ cuối cùng cũng giảm nhẹ ngày hôm qua.
154. urgently (adv) khẩn cấp
Example: The financial challenges facing the town council must be addressed urgently by its elected
leaders.
Lời dịch: Những thách thức về tài chính mà hội đồng thành phố đang đối mặt phải được giải quyết
nhanh chóng bởi các lãnh đạo được bầu chọn.

Tài liệu dành tặng riêng cho các thành viên của nhóm học tiếng anh Toeic Practice Club
21

You might also like