You are on page 1of 196

Count - Phân lịch Phân lịch

Tên học phần 12 13 14 21 22 23 24 31 32 33 34 41 42 43 44 51 52


Tin học đại cương 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Tin học đại cương (lớp học ghép) 2
Tin học Kế toán-Tài chính 1 1
Tin học ứng dụng 1 1
Total Result 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 3
Total Result
14
2
2
2
20
Count - Phòng học giai đoạn 1 Phân lịch
Loại lớp Phòng học giai đo Tiến độ 12 Total Result
Nhỏ 23 23
A1106 1 1
07/01-07/06 1 1
A1107 1 1
07/01-22/03 1 1
A1109 1 1
9.01 1 1
A304 1 1
07/01-05/04 1 1
B101 1 1
07/01-22/03 1 1
B102 1 1
07/01-31/05 1 1
B103 1 1
07/01-31/05 1 1
B104 1 1
07/01-31/05 1 1
B105 1 1
07/01-22/03 1 1
B106 1 1
07/01-22/03 1 1
B107 1 1
07/01-14/06 1 1
B401 1 1
07/01-31/05 1 1
B402 1 1
07/01-01/03 1 1
B404 1 1
04/03-22/03 1 1
B405 1 1
07/01-05/04 1 1
B501 1 1
07/01-31/05 1 1
B502 1 1
07/01-29/03 1 1
B503 1 1
07/01-29/03 1 1
B505 1 1
07/01-29/03 1 1
B506 1 1
07/01-07/06 1 1
E202 1 1
07/01-07/06 1 1
E302 1 1
07/01-22/03 1 1
H202 1 1
07/01-14/06 1 1
(empty)
08/04-07/06
08/04-10/05
08/04-14/06
08/04-31/05
13/05-31/05
22/04-14/06
Total Result 23 23
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
QTR102E.1 1 12
VJCC 1+2 21
VJCC 1+2 23
VJCC 1+2 21
VJCC 1+2 12
KTE418 Dự báo kinh tế KTE418(2-1819)BS.1_LT 3 1 13
KTE418 Dự báo kinh tế KTE418(2-1819)BS.1_LT 3 1 14
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(2-1819)BS.1_LT 3 2 23
KDO401 Giao tiếp trong kinh doanh KDO401(2-1819)BS.1_LT 3 2 24
KET310 Kế toán quản trị KET310(2-1819)BS.1_LT 3 1 23
KET310 Kế toán quản trị KET310(2-1819)BS.1_LT 3 1 24
KET403 Kế toán thuế KET403(2-1819)BS.1_LT 3 2 21
KET403 Kế toán thuế KET403(2-1819)BS.1_LT 3 2 22
KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(2-1819)BS.1_LT 3 2 33
KET.F3.2 Kế toán tài chính 2 KET.F3.2(2-1819)BS.1_LT 3 2 34
KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(2-1819)BS.1_LT 3 1 51
KTE321 Kinh tế du lịch KTE321(2-1819)BS.1_LT 3 1 52
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(2-1819)BS.1_LT 3 2 33
KTE302 Kinh tế khu vực KTE302(2-1819)BS.1_LT 3 2 34
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1819)BS.1_LT 3 1 41
KTE318 Kinh tế lượng 2 KTE318(2-1819)BS.1_LT 3 1 42
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(2-1819)BS.1_LT 3 2 51
MKTE401 Marketing quốc tế MKTE401(2-1819)BS.1_LT 3 2 52
TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(2-1819)BS.1_LT 3 1 33
TMA310 Nghiệp vụ hải quan TMA310(2-1819)BS.1_LT 3 1 34

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 51


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 52

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1819)BS.2_LT 3 1+2 53

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh) TAN231(2-1819)BS.2_LT 3 1+2 54

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN231(2-1819)mien2KN.1_LT 3 1 11

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN231(2-1819)mien2KN.1_LT 3 1 12

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN231(2-1819)mien2KN.2_LT 3 2 13

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN231(2-1819)mien2KN.2_LT 3 2 14

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN231(2-1819)mien4KN.1_LT 3 1.2 21

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN231(2-1819)mien4KN.1_LT 3 1.2 22

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN231(2-1819)mien4KN.2_LT 3 2.2 51


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

TAN231 Ngoại ngữ 3 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN231(2-1819)mien4KN.2_LT 3 2.2 52

TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(2-1819)BS.1_LT 3 2 53


TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(2-1819)BS.1_LT 3 2 54
QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(2-1819)BS.1_LT 3 1 31
QTR424 Quản trị đổi mới QTR424(2-1819)BS.1_LT 3 1 32
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(2-1819)BS.1_LT 3 1 43
TMA315 Quản trị dự án đầu tư quốc tế TMA315(2-1819)BS.1_LT 3 1 44
QTR405 Quản trị marketing QTR405(2-1819)BS.1_LT 3 2 11
QTR405 Quản trị marketing QTR405(2-1819)BS.1_LT 3 2 12
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(2-1819)BS.1_LT 3 1 21
QTR401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTR401(2-1819)BS.1_LT 3 1 22
DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(2-1819)BS.1_LT 3 2 13
DTU302 Thị trường chứng khoán DTU302(2-1819)BS.1_LT 3 2 14
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(2-1819)BS.1_LT 3 1 51
TMAE306 Thương mại điện tử TMAE306(2-1819)BS.1_LT 3 1 52
1 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(2-1819).1_LT 3 1 43
2 KET.F7.2 Báo cáo tài chính 2 KET.F7.2(2-1819).1_LT 3 1 44
3 TMA308E Bảo hiểm & Quản lý rủi ro TMA308E(2-1819).1_LT 3 2 43
4 TMA308E Bảo hiểm & Quản lý rủi ro TMA308E(2-1819).1_LT 3 2 44
5 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.1_LT 3 2 51
6 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.1_LT 3 2 52
7 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.2_LT 3 1 11
8 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.2_LT 3 1 12
9 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.3_LT 3 2 53
10 TMA402 Bảo hiểm trong kinh doanh TMA402(2-1819).BS.3_LT 3 2 54

11 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(2-1819).1_LT 3 1+2 51


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

12 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(2-1819).2_LT 3 1+2 31

13 TAN307 Biên dịch 2 TAN307(2-1819).3_LT 3 1+2 42

14 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(2-1819).1_LT 3 1 13


15 TMAE301 Chính sách thương mại quốc tế TMAE301(2-1819).1_LT 3 1 14
16 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).1_LT 3 1 43
17 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).1_LT 3 1 44
18 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).2_LT 3 2 41
19 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).2_LT 3 2 42
20 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).3_LT 3 1 51
21 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).3_LT 3 1 52
22 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).4_LT 3 2 43
23 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).4_LT 3 2 44
24 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).5_LT 3 1 53
25 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).5_LT 3 1 54
26 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).6_LT 3 2 51
27 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).6_LT 3 2 52
28 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).7_LT 3 2 23
29 TMA301 Chính sách thương mại quốc tế TMA301(2-1819).7_LT 3 2 24
30 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(2-1819).1_LT 3 2 11
31 PLU307 Công Pháp quốc tế PLU307(2-1819).1_LT 3 2 12
32 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(2-1819).1_LT 3 1 51
33 TMA404 Đàm phán quốc tế TMA404(2-1819).1_LT 3 1 52
34 QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(2-1819).1_LT 3 1 23
35 QTR305E Đạo đức kinh doanh QTR305E(2-1819).1_LT 3 1 24
36 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1819).1_LT 3 2 31
37 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1819).1_LT 3 2 32
38 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1819).2_LT 3 2 23
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
39 TTR116 Đất nước học TTR116(2-1819).2_LT 3 2 24
40 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).1_LT 3 1 51
41 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).1_LT 3 1 52
42 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).2_LT 3 2 43
43 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).2_LT 3 2 44
44 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).3_LT 3 1 53
45 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).3_LT 3 1 54
46 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).4_LT 3 2 51
47 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).4_LT 3 2 52
48 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).5_LT 3 1 11
49 DTU308 Đầu tư quốc tế DTU308(2-1819).5_LT 3 1 12

50 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1819).1_LT 3 1+2 23

51 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1819).2_LT 3 1+2 24

52 TNH306 Đọc hiểu II TNH306(2-1819).3_LT 3 1+2 31

53 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1819).1_LT 3 1 23


54 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1819).1_LT 3 1 24
55 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1819).2_LT 3 2 43
56 TPH313 Đọc hiểu II TPH313(2-1819).2_LT 3 2 44
57 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).1_LT 3 2 51
58 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).1_LT 3 2 52
59 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).2_LT 3 2 21
60 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).2_LT 3 2 22
61 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).3_LT 3 2 53
62 TTR304 Đọc hiểu II TTR304(2-1819).3_LT 3 2 54
63 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 1 43
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
64 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 1 44

65 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).1_LT 3 1 13

66 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).1_LT 3 1 14

67 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).2_LT 3 2 43

68 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).2_LT 3 2 44

69 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).3_LT 3 2 31

70 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).3_LT 3 2 32

71 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 2 23

72 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 2 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

73 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).2_LT 3 2 33

74 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).2_LT 3 2 34

75 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).3_LT 3 1 21

76 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).3_LT 3 1 22

77 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).4_LT 3 2 21

78 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).4_LT 3 2 22
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

79 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).5_LT 3 1 31

80 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).5_LT 3 1 32

81 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).6_LT 3 1 33

82 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).6_LT 3 1 34

83 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).7_LT 3 1 53

84 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).7_LT 3 1 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

85 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).8_LT 3 2 51

86 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).8_LT 3 2 52

87 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).9_LT 3 1 11

88 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).9_LT 3 1 12

89 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).10_LT 3 1 53

90 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).10_LT 3 1 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

91 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).11_LT 3 2 51

92 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).11_LT 3 2 52

93 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).12_LT 3 1 11

94 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).12_LT 3 1 12

95 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).13_LT 3 2 53

96 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).13_LT 3 2 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

97 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).1_LT 3 2 21

98 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).1_LT 3 2 22

99 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).2_LT 3 1 21

100 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).2_LT 3 1 22


101 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(2-1819).1_LT 3 1 41
102 TMAE302 Giao dịch thương mại quốc tế TMAE302(2-1819).1_LT 3 1 42
103 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).3_LT 3 2 53

104 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).3_LT 3 2 54

105 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).4_LT 3 1 13

106 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).4_LT 3 1 14

107 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).5_LT 3 2 11

108 TMA302 Giao dịch thương mại quốc tế TMA302(2-1819).5_LT 3 2 12

109 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).1_LT 2 1 33

110 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).1_LT 2 1 34

111 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).2_LT 2 1 41

112 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).2_LT 2 1 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

113 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).3_LT 2 1 43

114 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).3_LT 2 1 44

115 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).4_LT 2 1 51

116 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).4_LT 2 1 52

117 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).5_LT 2 2 23

118 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).5_LT 2 2 24

119 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).6_LT 2 2 31

120 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).6_LT 2 2 32

121 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).7_LT 2 2 33

122 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).7_LT 2 2 34

123 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).8_LT 2 2 41

124 GDTC2 Giáo dục thể chất 2 GDTC2(2-1819).8_LT 2 2 42

125 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).1_LT 2 2 33

126 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).1_LT 2 2 34

127 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).1_LT 2 2 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

128 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).2_LT 2 2 43

129 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).2_LT 2 2 23

130 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).2_LT 2 2 24

131 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).3_LT 2 2 11

132 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).3_LT 2 2 12

133 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).3_LT 2 2 42

134 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).4_LT 2 2 21

135 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).4_LT 2 2 51

136 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Bơi) GDTC3(2-1819).4_LT 2 2 52

137 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).1_LT 2 1 23

138 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).1_LT 2 1 24

139 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).2_LT 2 1 31

140 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).2_LT 2 1 32

141 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).3_LT 2 2 13

142 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).3_LT 2 2 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

143 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).4_LT 2 2 21

144 GDTC3 Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) GDTC3(2-1819).4_LT 2 2 22


145 TAN112E Giao tiếp đa văn hoá TAN112E(2-1819).1_LT 3 2 21
146 TAN112E Giao tiếp đa văn hoá TAN112E(2-1819).1_LT 3 2 41
147 TAN112E Giao tiếp đa văn hoá TAN112E(2-1819).1_LT 3 2 12
148 TAN112E Giao tiếp đa văn hoá TAN112E(2-1819).1_LT 3 2 32
149 TAN112E Giao tiếp đa văn hoá TAN112E(2-1819).1_LT 3 2 52
150 QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 (lớp học ghép) QTR205E(2-1819).1_LT 3 1 31
151 QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 (lớp học ghép) QTR205E(2-1819).1_LT 3 1 32
152 QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 (lớp học ghép) QTR205E(2-1819).1_LT 3 1 31
153 QTR205E Giao tiếp kinh doanh 4 (lớp học ghép) QTR205E(2-1819).1_LT 3 1 32
154 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(2-1819).1_LT 3 1+2 21
155 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(2-1819).1_LT 3 1+2 41
156 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(2-1819).1_LT 3 1+2 12
157 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(2-1819).1_LT 3 1+2 32
158 QTR402E Hành vi tổ chức QTR402E(2-1819).1_LT 3 1+2 52

159 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(2-1819).1_LT 3 2 31

160 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(2-1819).1_LT 3 2 32

161 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(2-1819).2_LT 3 2 43

162 KET308 Hệ thống thông tin Kế toán KET308(2-1819).2_LT 3 2 44

163 KET305 Kế toán máy KET305(2-1819).1_LT 3 1 41

164 KET305 Kế toán máy KET305(2-1819).1_LT 3 1 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

165 KET305 Kế toán máy KET305(2-1819).2_LT 3 1 53

166 KET305 Kế toán máy KET305(2-1819).2_LT 3 1 54

167 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(2-1819).1_LT 3 1 53

168 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(2-1819).1_LT 3 1 54

169 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(2-1819).2_LT 3 1 31

170 KETE310 Kế toán quản trị KETE310(2-1819).2_LT 3 1 32


171 KET.F2 Kế toán quản trị KET.F2(2-1819).1_LT 4 1 21
172 KET.F2 Kế toán quản trị KET.F2(2-1819).1_LT 4 1 22
173 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(2-1819).1_LT 3 2 23
174 KET314 Kế toán quản trị nâng cao KET314(2-1819).1_LT 3 2 24
175 KET410 Kế toán quốc tế KET410(2-1819).1_LT 3 1 33
176 KET410 Kế toán quốc tế KET410(2-1819).1_LT 3 1 34
177 KETE301 Kế toán tài chính KETE301(2-1819).1_LT 3 2 33
178 KETE301 Kế toán tài chính KETE301(2-1819).1_LT 3 2 34
179 KET301E Kế toán tài chính KET301E(2-1819).1_LT 3 1 41
180 KET301E Kế toán tài chính KET301E(2-1819).1_LT 3 1 42
181 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).1_LT 3 2 33

182 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).1_LT 3 2 34

183 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).2_LT 3 1 43

184 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).2_LT 3 1 44


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

185 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).3_LT 3 2 41

186 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).3_LT 3 2 42

187 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).4_LT 3 1 11

188 KET301 Kế toán tài chính KET301(2-1819).4_LT 3 1 12


189 KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(2-1819).1_LT 3 2 23
190 KET.F3.1 Kế toán tài chính 1 KET.F3.1(2-1819).1_LT 3 2 24
191 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).1_LT 3 2 51

192 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).1_LT 3 2 52
193 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).2_LT 3 1 51
194 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).2_LT 3 1 52
195 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTRE412(2-1819).1_LT 3 1 43
196 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTRE412(2-1819).1_LT 3 1 44
197 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(2-1819).1_LT 3 2 41
198 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(2-1819).1_LT 3 2 42
199 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(2-1819).BS.1_LT 3 2 51
200 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(2-1819).BS.1_LT 3 2 52
201 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1819).1_LT 3 2 13
202 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1819).1_LT 3 2 14
203 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).1_LT 3 1 31
204 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).1_LT 3 1 32
205 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).2_LT 3 2 31
206 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).2_LT 3 2 32
207 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).3_LT 3 1 33
208 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).3_LT 3 1 34
209 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).4_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
210 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).4_LT 3 1 42
211 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).1_LT 3 2 43
212 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).1_LT 3 2 44
213 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).2_LT 3 1 43
214 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).2_LT 3 1 44
215 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(2-1819).1_LT 3 1 12
216 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(2-1819).1_LT 3 1 52

217 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).1_LT 3 1 33

218 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).1_LT 3 1 34

219 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).2_LT 3 2 33

220 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).2_LT 3 2 34

221 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).3_LT 3 2 11

222 KTE316 Kinh tế học quốc tế II KTE316(2-1819).3_LT 3 2 12

223 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).1_LT 3 1 41

224 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).1_LT 3 1 42

225 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).2_LT 3 2 41

226 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).2_LT 3 2 42

227 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).3_LT 3 1 21

228 TCH341 Kinh tế học tài chính TCH341(2-1819).3_LT 3 1 22


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
229 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(2-1819).1_LT 3 2 33
230 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(2-1819).1_LT 3 2 53
231 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(2-1819).1_LT 3 2 23
232 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(2-1819).1_LT 3 2 44
233 KTE402E Kinh tế học vĩ mô nâng cao KTE402E(2-1819).1_LT 3 2 14
234 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1819).1_LT 3 2 33
235 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1819).1_LT 3 2 34
236 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1819).2_LT 3 1 41
237 KTE312 Kinh tế kinh doanh KTE312(2-1819).2_LT 3 1 42
238 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).1_LT 3 1 53
239 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).1_LT 3 1 54
240 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).2_LT 3 2 53
241 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).2_LT 3 2 54
242 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).3_LT 3 1 11
243 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).3_LT 3 1 12
244 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).4_LT 3 1 51
245 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).4_LT 3 1 52
246 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).5_LT 3 2 43
247 KTE309 Kinh tế lượng KTE309(2-1819).5_LT 3 2 44
248 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).1_LT 3 2 43
249 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).1_LT 3 2 44
250 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).2_LT 3 1 53
251 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).2_LT 3 1 54
252 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).3_LT 3 2 51
253 KTE218 Kinh tế lượng 1 KTE218(2-1819).3_LT 3 2 52
254 KTEE318 Kinh tế lượng 2 KTEE318(2-1819).1_LT 3 2 21
255 KTEE318 Kinh tế lượng 2 KTEE318(2-1819).1_LT 3 2 22
256 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(2-1819).1_LT 3 2 21
257 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(2-1819).1_LT 3 2 41
258 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(2-1819).1_LT 3 2 12
259 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(2-1819).1_LT 3 2 32
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
260 KTE406E Kinh tế phát triển KTE406E(2-1819).1_LT 3 2 52
261 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).1_LT 3 2 21
262 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).1_LT 3 2 22
263 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).2_LT 3 2 31
264 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).2_LT 3 2 32
265 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).3_LT 3 1 13
266 KTE308 Kinh tế quốc tế KTE308(2-1819).3_LT 3 1 14
267 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(2-1819).1_LT 3 1 31
268 KTEE316 Kinh tế quốc tế 2 KTEE316(2-1819).1_LT 3 1 32
269 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(2-1819).1_LT 3 2 13

270 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(2-1819).1_LT 3 2 14

271 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(2-1819).2_LT 3 2 23

272 KTEE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTEE402(2-1819).2_LT 3 2 24


273 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).1_LT 3 1 11
274 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).1_LT 3 1 12
275 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).2_LT 3 2 53
276 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).2_LT 3 2 54
277 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).3_LT 3 1 13
278 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).3_LT 3 1 14
279 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).4_LT 3 2 11
280 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).4_LT 3 2 12
281 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).5_LT 3 1 21
282 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).5_LT 3 1 22
283 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).6_LT 3 2 13
284 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).6_LT 3 2 14
285 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).7_LT 3 1 23
286 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).7_LT 3 1 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
287 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).8_LT 3 2 11
288 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).8_LT 3 2 12
289 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).9_LT 3 1 21
290 KTE402 Kinh tế vĩ mô 2 KTE402(2-1819).9_LT 3 1 22
291 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(2-1819).1_LT 3 2 41
292 QTRE203 Kỹ năng lãnh đạo QTRE203(2-1819).1_LT 3 2 42
293 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(2-1819).1_LT 3 2 53
294 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(2-1819).1_LT 3 2 54
295 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(2-1819).2_LT 3 1 53
296 QTR203 Kỹ năng lãnh đạo QTR203(2-1819).2_LT 3 1 54
297 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(2-1819).1_LT 3 2 41
298 PPH103 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH103(2-1819).1_LT 3 2 42
299 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(2-1819).1_LT 3 2 11
300 KTEE301 Lịch sử các học thuyết kinh tế KTEE301(2-1819).1_LT 3 2 12
301 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(2-1819).1_LT 3 1 33
302 KTE301E Lịch sử các học thuyết kinh tế KTE301E(2-1819).1_LT 3 1 34
303 TRI202E Lịch sử thế giới TRI202E(2-1819).1_LT 3 2 34
304 TRI202E Lịch sử thế giới TRI202E(2-1819).1_LT 3 2 14
305 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).BS.1_LT 3 2 33
306 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).BS.1_LT 3 2 34
307 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).BS.2_LT 3 1 43
308 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).BS.2_LT 3 1 44
309 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(2-1819).1_LT 3 1 21
310 TMAE305 Logistics và vận tải quốc tế TMAE305(2-1819).1_LT 3 1 22
311 TMA305E Logistics và vận tải quốc tế TMA305E(2-1819).1_LT 3 2 33
312 TMA305E Logistics và vận tải quốc tế TMA305E(2-1819).1_LT 3 2 23

313 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).1_LT 3 2 53


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

314 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).1_LT 3 2 54

315 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).2_LT 3 1 13

316 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).2_LT 3 1 14

317 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).3_LT 3 2 11

318 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).3_LT 3 2 12

319 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).4_LT 3 1 21

320 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).4_LT 3 1 22


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

321 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).5_LT 3 2 13

322 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).5_LT 3 2 14

323 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).6_LT 3 1 23

324 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).6_LT 3 1 24

325 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).7_LT 3 1 11

326 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).7_LT 3 1 12

327 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).8_LT 3 2 41


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

328 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).8_LT 3 2 42

329 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).9_LT 3 1 43

330 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).9_LT 3 1 44

331 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).10_LT 3 1 31

332 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).10_LT 3 1 32

333 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).11_LT 3 2 33

334 TMA305 Logistics và vận tải quốc tế TMA305(2-1819).11_LT 3 2 34

335 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(2-1819).1_LT 3 2 33


336 PLU403E Luật cho doanh nghiệp nhỏ PLU403E(2-1819).1_LT 3 2 34
337 PLU207 Luật dân sự phần chung PLU207(2-1819).1_LT 3 2 13
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
338 PLU207 Luật dân sự phần chung PLU207(2-1819).1_LT 3 2 14
339 PLU430 Luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(2-1819).1_LT 3 1 11
340 PLU430 Luật điều chỉnh thương mại điện tử PLU430(2-1819).1_LT 3 1 12
341 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(2-1819).1_LT 3 1 23
342 KET.F4 Luật doanh nghiệp và kinh doanh KET.F4(2-1819).1_LT 3 1 24
343 PLU204 Luật hành chính PLU204(2-1819).1_LT 3 1 31
344 PLU204 Luật hành chính PLU204(2-1819).1_LT 3 1 32
345 PLU225 Luật hình sự PLU225(2-1819).1_LT 3 2 21
346 PLU225 Luật hình sự PLU225(2-1819).1_LT 3 2 22
347 PLU209 Luật hôn nhân và gia đình PLU209(2-1819).1_LT 2 1 23
348 PLU211 Luật tố tụng dân sự PLU211(2-1819).1_LT 2 1 53
349 PLU210 Luật tố tụng hình sự PLU210(2-1819).1_LT 2 2 53
350 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1819).1_LT 3 2 51

351 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1819).1_LT 3 2 52

352 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1819).2_LT 3 1 33

353 TCHE302 Lý thuyết tài chính TCHE302(2-1819).2_LT 3 1 34


354 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).1_LT 3 1 11
355 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).1_LT 3 1 12
356 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).2_LT 3 2 53
357 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).2_LT 3 2 54
358 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).3_LT 3 1 13
359 TCH302 Lý thuyết tài chính TCH302(2-1819).3_LT 3 1 14
360 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(2-1819).1_LT 3 2 13
361 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(2-1819).1_LT 3 2 14
362 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(2-1819).2_LT 3 1 23
363 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(2-1819).2_LT 3 1 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

364 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1819).1_LT 3 1 23

365 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1819).1_LT 3 1 24

366 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1819).2_LT 3 1 11

367 MKTE302 Marketing căn bản MKTE302(2-1819).2_LT 3 1 12


368 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).1_LT 3 2 21
369 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).1_LT 3 2 22
370 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).2_LT 3 1 31
371 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).2_LT 3 1 32
372 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).3_LT 3 2 23
373 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).3_LT 3 2 24
374 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).4_LT 3 2 51
375 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).4_LT 3 2 52
376 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).5_LT 3 1 51
377 MKT301 Marketing căn bản MKT301(2-1819).5_LT 3 1 52
378 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(2-1819).1_LT 3 2
379 MKT401E Marketing quốc tế MKT401E(2-1819).1_LT 3 2
380 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).1_LT 3 2 43
381 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).1_LT 3 2 44
382 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).2_LT 3 1 51
383 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).2_LT 3 1 52
384 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).3_LT 3 2 51
385 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).3_LT 3 2 52
386 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).4_LT 3 2 51
387 MKT401 Marketing quốc tế MKT401(2-1819).4_LT 3 2 52
388 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(2-1819).1_LT 3 1 21
389 PLU102E Môi trường pháp luật trong kinh doanh PLU102E(2-1819).1_LT 3 1 22
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

390 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1819).1_LT 3 1+2 33

391 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1819).2_LT 3 1+2 23

392 TNH303 Nghe hiểu I TNH303(2-1819).3_LT 3 1+2 44

TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.1_LT 3 2 33


TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.1_LT 3 2 34
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.2_LT 3 2 41
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.2_LT 3 2 42
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.3_LT 3 2 43
TTR313 Nghe hiểu II TTR313(2-1819)BS.3_LT 3 2 44
393 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1819).1_LT 3 1 31
394 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1819).1_LT 3 1 32
395 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1819).2_LT 3 2 51
396 TPH310 Nghe hiểu II TPH310(2-1819).2_LT 3 2 52

397 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).1_LT 3 1+2 31

398 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).1_LT 3 1+2 32

399 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).2_LT 3 1+2 33

400 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).2_LT 3 1+2 34


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

401 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).3_LT 3 1+2 41

402 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).3_LT 3 1+2 42

403 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).4_LT 3 1+2 43

404 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).4_LT 3 1+2 44

405 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).5_LT 3 1+2 51

406 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).5_LT 3 1+2 52

407 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).6_LT 3 1+2 53

408 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).6_LT 3 1+2 54

409 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).7_LT 3 1+2 11

410 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).7_LT 3 1+2 12


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

411 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).8_LT 3 1+2 13

412 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).8_LT 3 1+2 14

413 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).9_LT 3 1+2 21

414 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).9_LT 3 1+2 22

415 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).10_LT 3 1+2 23

416 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).10_LT 3 1+2 24

417 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).11_LT 3 1+2 31

418 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).11_LT 3 1+2 32

419 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).12_LT 3 1+2 33

420 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).12_LT 3 1+2 34


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

421 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).13_LT 3 1+2 41

422 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).13_LT 3 1+2 42

423 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).14_LT 3 1+2 43

424 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).14_LT 3 1+2 44

425 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).15_LT 3 1+2 51

426 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).15_LT 3 1+2 52

427 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).16_LT 3 1+2 53

428 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).16_LT 3 1+2 54

429 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).17_LT 3 1+2 11

430 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).17_LT 3 1+2 12


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

431 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).18_LT 3 1+2 13

432 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).18_LT 3 1+2 14

433 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).19_LT 3 1+2 21

434 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).19_LT 3 1+2 22

435 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).20_LT 3 1+2 23

436 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).20_LT 3 1+2 24

437 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).21_LT 3 1+2 31

438 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).21_LT 3 1+2 32

439 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).22_LT 3 1+2 33

440 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).22_LT 3 1+2 34


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

441 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).23_LT 3 1+2 41

442 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).23_LT 3 1+2 42

443 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).24_LT 3 1+2 43

444 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).24_LT 3 1+2 44

445 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).25_LT 3 1+2 51

446 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).25_LT 3 1+2 52

447 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).26_LT 3 1+2 53

448 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).26_LT 3 1+2 54

449 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).27_LT 3 1+2 11

450 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).27_LT 3 1+2 12


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

451 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).28_LT 3 1+2 13

452 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).28_LT 3 1+2 14

453 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).29_LT 3 1+2 21

454 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).29_LT 3 1+2 22

455 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).30_LT 3 1+2 23

456 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).30_LT 3 1+2 24

457 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).31_LT 3 1+2 31

458 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).31_LT 3 1+2 32

459 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).32_LT 3 1+2 33

460 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).32_LT 3 1+2 34


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

461 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).33_LT 3 1+2 41

462 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh) TAN232(2-1819).33_LT 3 1+2 42

463 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.1_LT 3 1 43

464 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.1_LT 3 1 44

465 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.2_LT 3 2 11

466 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.2_LT 3 2 12

467 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.3_LT 3 1 51

468 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.3_LT 3 1 52

469 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.4_LT 3 2 13

470 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.4_LT 3 2 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

471 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.5_LT 3 1 53

472 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.5_LT 3 1 54

473 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.6_LT 3 2 21

474 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.6_LT 3 2 22

475 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.7_LT 3 1 11

476 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.7_LT 3 1 12

477 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.8_LT 3 2 23

478 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.8_LT 3 2 24

479 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.9_LT 3 1 13

480 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.9_LT 3 1 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

481 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.10_LT 3 2 31

482 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.10_LT 3 2 32

483 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.11_LT 3 1 21

484 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.11_LT 3 1 22

485 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.12_LT 3 2 33

486 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.12_LT 3 2 34

487 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.13_LT 3 1 23

488 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.13_LT 3 1 24

489 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.14_LT 3 2 41

490 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.14_LT 3 2 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

491 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.15_LT 3 1 31

492 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.15_LT 3 1 32

493 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.16_LT 3 2 43

494 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.16_LT 3 2 44

495 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.17_LT 3 1 33

496 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.17_LT 3 1 34

497 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.18_LT 3 2 51

498 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.18_LT 3 2 52

499 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.19_LT 3 1 41

500 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.19_LT 3 1 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

501 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.20_LT 3 2 53

502 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.20_LT 3 2 54

503 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.21_LT 3 1 43

504 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.21_LT 3 1 44

505 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.22_LT 3 2 11

506 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.22_LT 3 2 12

507 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.23_LT 3 1 51

508 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.23_LT 3 1 52

509 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.24_LT 3 2 13

510 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.24_LT 3 2 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

511 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.25_LT 3 1 53

512 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.25_LT 3 1 54

513 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.26_LT 3 2 21

514 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.26_LT 3 2 22

515 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.27_LT 3 1 11

516 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.27_LT 3 1 12

517 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.28_LT 3 2 23

518 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.28_LT 3 2 24

519 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.29_LT 3 1 13

520 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.29_LT 3 1 14


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

521 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.30_LT 3 2 31

522 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.30_LT 3 2 32

523 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.31_LT 3 1 21

524 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 2 kỹ năng TAN232(2-1819)mien2kynang.31_LT 3 1 22

525 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.1_LT 3 2.1 33

526 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.1_LT 3 2.1 34

527 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.2_LT 3 1.1 23

528 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.2_LT 3 1.1 24

529 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.3_LT 3 2.1 41

530 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.3_LT 3 2.1 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

531 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.4_LT 3 1.1 31

532 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.4_LT 3 1.1 32

533 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.5_LT 3 2.1 43

534 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.5_LT 3 2.1 44

535 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.6_LT 3 1.1 33

536 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.6_LT 3 1.1 34

537 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.7_LT 3 2.2 33

538 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.7_LT 3 2.2 34

539 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.8_LT 3 1.2 23

540 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.8_LT 3 1.2 24


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

541 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.9_LT 3 2.2 41

542 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.9_LT 3 2.2 42

543 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.10_LT 3 1.2 31

544 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.10_LT 3 1.2 32

545 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.11_LT 3 2.2 43

546 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.11_LT 3 2.2 44

547 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.12_LT 3 1.2 33

548 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.12_LT 3 1.2 34

549 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.13_LT 3 2.1 51

550 TAN232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Anh)_miễn 4 kỹ năng TAN232(2-1819)mien4kynang.13_LT 3 2.1 52


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

551 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(2-1819).1_LT 3 1+2 33

552 TNG232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nga) TNG232(2-1819).1_LT 3 1+2 34

553 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(2-1819).1_LT 3 1+2 41

554 TNH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Nhật) TNH232(2-1819).1_LT 3 1+2 42

555 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).1_LT 3 1+2 43

556 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).1_LT 3 1+2 44

557 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).2_LT 3 1+2 51

558 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).2_LT 3 1+2 52

559 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).3_LT 3 1+2 53

560 TPH232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Pháp) TPH232(2-1819).3_LT 3 1+2 54


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

561 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).1_LT 3 1+2 11

562 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).1_LT 3 1+2 12

563 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).2_LT 3 1+2 13

564 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).2_LT 3 1+2 14

565 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).3_LT 3 1+2 21

566 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).3_LT 3 1+2 22

567 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).4_LT 3 1+2 23

568 TTR232 Ngoại ngữ 4 (Tiếng Trung) TTR232(2-1819).4_LT 3 1+2 24

569 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).1_LT 2 2 33


570 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).1_LT 2 2 34
571 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).2_LT 2 1 33
572 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).2_LT 2 1 34
573 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).3_LT 2 2 41
574 TAN331.CN Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh chuyên ngành 1) TAN331.CN(2-1819).3_LT 2 2 42
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

575 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.1_LT 1 1 11

576 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.2_LT 1 1 12

577 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.3_LT 1 1 13

578 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.4_LT 1 1 14

579 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.5_LT 1 1 21

580 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.6_LT 1 2 11

581 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.7_LT 1 2 12

582 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.8_LT 1 2 13

583 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.9_LT 1 2 14

584 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 2 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien2KN.10_LT 1 2 21


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

585 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 11

586 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 2.2 11

587 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).1_LT 1 1 41


588 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).2_LT 1 1 42
589 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).3_LT 1 2 13
590 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).4_LT 1 2 14
591 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).5_LT 1 1 43
592 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5) TAN331.CS(2-1819).6_LT 1 1 44
593 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).1_LT 2 1 51
594 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).1_LT 2 1 52
595 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).2_LT 2 2 51
596 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).2_LT 2 2 52
597 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).3_LT 2 1 53
598 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).3_LT 2 1 54
599 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).4_LT 2 2 53
600 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).4_LT 2 2 54
601 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).5_LT 2 1 11
602 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).5_LT 2 1 12
603 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).6_LT 2 2 11
604 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).6_LT 2 2 12
605 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).7_LT 2 1 13
606 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).7_LT 2 1 14
607 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).8_LT 2 2 13
608 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).8_LT 2 2 14
609 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).9_LT 2 1 21
610 TAN332.CN Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh chuyên ngành 2) TAN332.CN(2-1819).9_LT 2 1 22
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

611 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.1_LT 1 1 22

612 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.2_LT 1 1 23

613 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.3_LT 1 1 24

614 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.4_LT 1 1 31

615 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.5_LT 1 1 32

616 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.6_LT 1 2 22

617 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.7_LT 1 2 31

618 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.8_LT 1 2 32

619 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.9_LT 1 2 33

620 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.10_LT 1 2 34


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

621 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 12

622 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 2.2 12

623 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).1_LT 1 1 11


624 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).2_LT 1 1 12
625 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).3_LT 1 1 13
626 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).4_LT 1 1 14
627 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).5_LT 1 1 21
628 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).6_LT 1 1 22
629 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).7_LT 1 1 23
630 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).8_LT 1 1 24
631 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).9_LT 1 1 31
632 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).10_LT 1 1 32
633 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).11_LT 1 1 33
634 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).12_LT 1 1 34
635 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).13_LT 1 1 41
636 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).14_LT 1 1 42
637 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).15_LT 1 1 43
638 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).16_LT 1 1 44
639 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).17_LT 1 1 52
640 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).18_LT 1 2 11
641 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).19_LT 1 2 12
642 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).20_LT 1 2 13
643 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).21_LT 1 2 14
644 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).22_LT 1 2 21
645 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).23_LT 1 2 22
646 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).24_LT 1 2 23
647 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).25_LT 1 2 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
648 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).26_LT 1 2 31
649 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).27_LT 1 2 32
650 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).28_LT 1 2 33
651 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).29_LT 1 2 34
652 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).30_LT 1 2 41
653 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).31_LT 1 2 42
654 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).32_LT 1 2 43
655 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6) TAN332.CS(2-1819).33_LT 1 2 44

656 TNH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) TNH332(2-1819).1_LT 3 1+2 53

657 TNH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Nhật) TNH332(2-1819).1_LT 3 1+2 54

658 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(2-1819).1_LT 3 1+2 21

659 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(2-1819).1_LT 3 1+2 22

660 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(2-1819).2_LT 3 1+2 23

661 TPH332 Ngoại ngữ 6 (Tiếng Pháp) TPH332(2-1819).2_LT 3 1+2 24

662 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(2-1819).1_LT 3 1+2 11


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

663 TNG332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Nga) TNG332(2-1819).1_LT 3 1+2 12

664 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(2-1819).1_LT 3 1+2 13

665 TTR332 Ngoại ngữ 6(Tiếng Trung) TTR332(2-1819).1_LT 3 1+2 14

666 TAN432 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : Kinh tế) TAN432(2-1819).1_LT 2 2 43
667 TAN432 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : Kinh tế) TAN432(2-1819).1_LT 2 2 44
668 TAN433 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : QTKD) TAN433(2-1819).1_LT 2 1 53
669 TAN433 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : QTKD) TAN433(2-1819).1_LT 2 1 54
670 TAN434 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : TCNH) TAN434(2-1819).1_LT 2 1 11
671 TAN434 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : TCNH) TAN434(2-1819).1_LT 2 1 12

672 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.1_LT 1 1 33

673 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.2_LT 1 1 34

674 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.3_LT 1 1 51

675 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.4_LT 1 1 52

676 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.5_LT 1 1 53


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

677 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.6_LT 1 1 54

678 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.7_LT 1 2 43

679 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.8_LT 1 2 44

680 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.9_LT 1 2 51

681 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.10_LT 1 2 52

682 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.11_LT 1 2 53

683 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 2 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien2KN.12_LT 1 2 54

684 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 53

685 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 1.2 54

686 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.3_LT 1 2.2 13

687 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).1_LT 1 1 33


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
688 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).2_LT 1 1 34
689 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).3_LT 1 1 41
690 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).4_LT 1 1 42
691 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).5_LT 1 2 31
692 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).6_LT 1 2 32
693 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).7_LT 1 2 33
694 TAN431 Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7) TAN431(2-1819).8_LT 1 2 34

695 TAN402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên lý kinh tế TAN402(2-1819).1_LT 3 1+2 33

696 TAN402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên lý kinh tế TAN402(2-1819).2_LT 3 1+2 32

697 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).1_LT 3 1 41
698 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).1_LT 3 1 42
699 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).2_LT 3 1 33
700 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).2_LT 3 1 44
701 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).3_LT 3 1 51
702 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).3_LT 3 1 52

703 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).1_LT 3 1+2 52

704 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).2_LT 3 1+2 53

705 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).3_LT 3 1+2 12

706 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).1_LT 3 1 43
707 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).1_LT 3 1 44
708 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).2_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
709 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).2_LT 3 1 42

710 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).1_LT 3 1+2 32

711 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).2_LT 3 1+2 43

712 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).3_LT 3 1+2 34

713 TAN407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh TAN407(2-1819).1_LT 3 1+2 43

714 TAN407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh TAN407(2-1819).2_LT 3 1+2 44

715 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).1_LT 3 1 21
716 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).1_LT 3 1 22
717 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).2_LT 3 1 23
718 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).2_LT 3 1 24
719 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).1_LT 3 1 31
720 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).1_LT 3 1 32
721 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).2_LT 3 1 33
722 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).2_LT 3 1 34
723 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).1_LT 3 2 43
724 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).1_LT 3 2 44
725 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).2_LT 3 2 51
726 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).2_LT 3 2 52
727 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).1_LT 3 2 53
728 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).1_LT 3 2 54
729 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).2_LT 3 2 11
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
730 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).2_LT 3 2 12
731 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).1_LT 3 2 13
732 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).1_LT 3 2 14
733 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).2_LT 3 2 21
734 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).2_LT 3 2 22

735 TAN116 Ngữ âm học tiếng Anh TAN116(2-1819).1_LT 2 1+2 31

736 TAN116 Ngữ âm học tiếng Anh TAN116(2-1819).2_LT 2 1+2 44

737 TAN116 Ngữ âm học tiếng Anh TAN116(2-1819).3_LT 2 1+2 54

738 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).1_LT 2 2 23


739 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).1_LT 2 2 24
740 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).2_LT 2 2 11
741 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).2_LT 2 2 12
742 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).3_LT 2 2 31
743 TTR316 Ngữ âm, văn tự tiếng Trung quốc TTR316(2-1819).3_LT 2 2 32

744 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(2-1819).1_LT 2 1+2 24

745 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(2-1819).2_LT 2 1+2 22

746 TAN118 Ngữ nghĩa học tiếng Anh TAN118(2-1819).3_LT 2 1+2 32

747 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).1_LT 2 2 13


748 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).1_LT 2 2 14
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
749 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).2_LT 2 2 21
750 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).2_LT 2 2 22
751 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).3_LT 2 2 23
752 TNH224 Ngữ pháp học tiếng Nhật 2 TNH224(2-1819).3_LT 2 2 24
753 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1819).1_LT 3 1 33
754 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1819).1_LT 3 1 34
755 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1819).2_LT 3 2 53
756 TPH209 Ngữ pháp học tiếng Pháp 2 TPH209(2-1819).2_LT 3 2 54
757 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(2-1819).1_LT 3 2 31

758 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(2-1819).1_LT 3 2 32

759 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(2-1819).2_LT 3 1 33

760 NHA302 Nguyên lý hoạt động ngân hàng NHA302(2-1819).2_LT 3 1 34


761 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(2-1819).1_LT 3 1 21
762 KETE201 Nguyên lý kế toán KETE201(2-1819).1_LT 3 1 22
763 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).1_LT 3 1 31
764 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).1_LT 3 1 32
765 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).2_LT 3 2 23
766 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).2_LT 3 2 24
767 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).3_LT 3 1 33
768 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).3_LT 3 1 34
769 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).4_LT 3 2 31
770 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).4_LT 3 2 32
771 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).5_LT 3 1 41
772 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).5_LT 3 1 42
773 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).6_LT 3 2 33
774 KET201 Nguyên lý kế toán KET201(2-1819).6_LT 3 2 34
775 TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(2-1819).1_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
776 TCH302E Nguyên lý tài chính TCH302E(2-1819).1_LT 3 1 42
777 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(2-1819).1_LT 3 1 53
778 TOAE301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOAE301(2-1819).1_LT 3 1 54
779 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOA301(2-1819).1_LT 3 2 13

780 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOA301(2-1819).1_LT 3 2 14

781 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOA301(2-1819).2_LT 3 2 31

782 TOA301 Nguyên lý thống kê kinh tế TOA301(2-1819).2_LT 3 2 32


783 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(2-1819).1_LT 3 2 41
784 TOAE302 Nguyên lý thống kê và thống kê doanh nghiệp TOAE302(2-1819).1_LT 3 2 42
785 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(2-1819).1_LT 3 1 43
786 QTRE304 Những vấn đề mới trong quản lý QTRE304(2-1819).1_LT 3 1 44

787 TNH307 Nói I TNH307(2-1819).1_LT 3 1+2 42

788 TNH307 Nói I TNH307(2-1819).2_LT 3 1+2 43

789 TNH307 Nói I TNH307(2-1819).3_LT 3 1+2 44

790 TPH304 Nói II TPH304(2-1819).1_LT 3 1 41


791 TPH304 Nói II TPH304(2-1819).1_LT 3 1 42
792 TPH304 Nói II TPH304(2-1819).2_LT 3 2 11
793 TPH304 Nói II TPH304(2-1819).2_LT 3 2 12
794 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).1_LT 3 1 13
795 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).1_LT 3 1 14
796 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).2_LT 3 1 31
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
797 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).2_LT 3 1 32
798 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).3_LT 3 1 21
799 TTR308 Nói II TTR308(2-1819).3_LT 3 1 22
800 TTR309 Nói III TTR309(2-1819).1_LT 3 2 51
801 TTR309 Nói III TTR309(2-1819).1_LT 3 2 52
802 TTR309 Nói III TTR309(2-1819).2_LT 3 2 33
803 TTR309 Nói III TTR309(2-1819).2_LT 3 2 34
804 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(2-1819).1_LT 3 2 21
805 TCHE424 Phân tích báo cáo tài chính TCHE424(2-1819).1_LT 3 2 22
806 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(2-1819).1_LT 3 2 23
807 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(2-1819).1_LT 3 2 24
808 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(2-1819).2_LT 3 1 31
809 KTE314 Phân tích chi phí - lợi ích KTE314(2-1819).2_LT 3 1 32
810 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(2-1819).1_LT 3 2 53
811 DTUE401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTUE401(2-1819).1_LT 3 2 54
812 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).1_LT 3 1 41

813 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).1_LT 3 1 42

814 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).2_LT 3 1 21

815 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).2_LT 3 1 22

816 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).3_LT 3 2 41

817 DTU401 Phân tích và đầu tư chứng khoán DTU401(2-1819).3_LT 3 2 42

Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
818 PLUE105 PLUE105(2-1819).1_LT 3 2 21
trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
819 PLUE105 PLUE105(2-1819).1_LT 3 2 22
trong kinh doanh
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
820 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(2-1819).1_LT 3 2 11
821 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(2-1819).1_LT 3 2 12
822 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1819).BS.1_LT 3 1 33
823 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1819).BS.1_LT 3 1 34
824 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(2-1819).BS.1_LT 3 2 31
825 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(2-1819).BS.1_LT 3 2 32
826 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).1_LT 3 2 33

827 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).1_LT 3 2 34

828 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).2_LT 3 2 23

829 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).2_LT 3 2 24

830 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).3_LT 3 1 41

831 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).3_LT 3 1 42


832 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(2-1819).1_LT 3 1 31
833 PLUE422 Pháp luật thương mại quốc tế PLUE422(2-1819).1_LT 3 1 32
834 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(2-1819).BS.1_LT 3 2 41
835 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(2-1819).BS.1_LT 3 2 42
836 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(2-1819).BS.2_LT 3 1 51
837 PLU419 Pháp luật trong hoạt động kinh tế đối ngoại PLU419(2-1819).BS.2_LT 3 1 52
838 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(2-1819).1_LT 3 2 13
839 PLU426 Pháp luật về sở hữu trí tuệ PLU426(2-1819).1_LT 3 2 14

840 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(2-1819).1_LT 3 1+2 11


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

841 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(2-1819).2_LT 3 1+2 13

842 TAN308 Phiên dịch 1 TAN308(2-1819).3_LT 3 1+2 22

843 TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(2-1819).BS.1_LT 3 1 41


844 TCH442 Phương pháp lượng cho tài chính TCH442(2-1819).BS.1_LT 3 1 42
845 PPH102E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH102E(2-1819).1_LT 3 2 31
846 PPH102E Phương pháp nghiên cứu khoa học PPH102E(2-1819).1_LT 3 2 22
847 KDO404 Quan hệ khách hàng trong kinh doanh KDO404(2-1819).1_LT 3 2 43
848 KDO404 Quan hệ khách hàng trong kinh doanh KDO404(2-1819).1_LT 3 2 44

849 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).1_LT 3 1 43

850 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).1_LT 3 1 44

851 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).2_LT 3 2 41

852 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).2_LT 3 2 42

853 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).3_LT 3 1 51

854 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).3_LT 3 1 52


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

855 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).4_LT 3 2 43

856 KTE306 Quan hệ kinh tế quốc tế KTE306(2-1819).4_LT 3 2 44

857 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).1_LT 3 2 21


858 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).1_LT 3 2 22
859 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).2_LT 3 1 41
860 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).2_LT 3 1 42
861 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).3_LT 3 2 23
862 TMA313 Quản lý chuỗi cung ứng TMA313(2-1819).3_LT 3 2 24
863 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(2-1819).BS.1_LT 3 2 43
864 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(2-1819).BS.1_LT 3 2 44
865 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(2-1819).BS.2_LT 3 1 53
866 KDO402 Quản lý rủi ro trong kinh doanh quốc tế KDO402(2-1819).BS.2_LT 3 1 54
867 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(2-1819).1_LT 3 2 53
868 TMAE308 Quản lý rủi ro và bảo hiểm TMAE308(2-1819).1_LT 3 2 32
869 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(2-1819).1_LT 3 2 41
870 QTR303E Quản trị căn bản QTR303E(2-1819).1_LT 3 2 42
871 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(2-1819).1_LT 3 2 11
872 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(2-1819).1_LT 3 2 12
873 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(2-1819).2_LT 3 1 11
874 QTR312 Quản trị chiến lược QTR312(2-1819).2_LT 3 1 12
875 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(2-1819).1_LT 3 2 51
876 QTR306E Quản trị doanh nghiệp nhỏ QTR306E(2-1819).1_LT 3 2 42
877 QTRE407 Quản trị dự án QTRE407(2-1819).1_LT 3 1 51
878 QTRE407 Quản trị dự án QTRE407(2-1819).1_LT 3 1 52
879 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(2-1819).1_LT 3 1 43
880 QTR407E Quản trị dự án QTR407E(2-1819).1_LT 3 1 44
881 QTR407 Quản trị dự án QTR407(2-1819).1_LT 3 2 13
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
882 QTR407 Quản trị dự án QTR407(2-1819).1_LT 3 2 14
883 QTR407 Quản trị dự án QTR407(2-1819).2_LT 3 1 13
884 QTR407 Quản trị dự án QTR407(2-1819).2_LT 3 1 14
885 QTRE303 Quản trị học QTRE303(2-1819).1_LT 3 2 53

886 QTRE303 Quản trị học QTRE303(2-1819).1_LT 3 2 54


887 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 43
888 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 13
889 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 34
890 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 54
891 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819)BS.1_LT 3 1+2 24

892 QTRE303 Quản trị học QTRE303(2-1819).2_LT 3 1 51

893 QTRE303 Quản trị học QTRE303(2-1819).2_LT 3 1 52

894 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).1_LT 3 2 53

895 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).1_LT 3 2 54

896 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).2_LT 3 1 53

897 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).2_LT 3 1 54

898 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).3_LT 3 1 21

899 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).3_LT 3 1 22

900 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).4_LT 3 2 13


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

901 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).4_LT 3 2 14

902 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).5_LT 3 1 23

903 QTR303 Quản trị học QTR303(2-1819).5_LT 3 1 24


904 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(2-1819).1_LT 3 2 33
905 QTR409E Quản trị năng suất và chất lượng QTR409E(2-1819).1_LT 3 2 34
906 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819).1_LT 3 1 21
907 QTRE403 Quản trị nguồn nhân lực QTRE403(2-1819).1_LT 3 1 22
908 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).1_LT 3 2 21
909 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).1_LT 3 2 22
910 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).2_LT 3 1 31
911 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).2_LT 3 1 32
912 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).3_LT 3 2 23
913 QTR403 Quản trị nguồn nhân lực QTR403(2-1819).3_LT 3 2 24
914 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(2-1819).1_LT 3 2 31
915 TCHE409 Quản trị rủi ro tài chính TCHE409(2-1819).1_LT 3 2 32

916 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).1_LT 3 2 41

917 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).1_LT 3 2 42

918 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).2_LT 3 2 31

919 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).2_LT 3 2 32


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

920 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).3_LT 3 1 43

921 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).3_LT 3 1 44

922 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).4_LT 3 1 51

923 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).4_LT 3 1 52

924 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).5_LT 3 2 51

925 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).5_LT 3 2 52

926 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).6_LT 3 1 23

927 TCH409 Quản trị rủi ro tài chính TCH409(2-1819).6_LT 3 1 24

928 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(2-1819).1_LT 3 2 43


929 QTRE410 Quản trị tác nghiệp QTRE410(2-1819).1_LT 3 2 44
930 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).1_LT 3 1 33
931 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).1_LT 3 1 34
932 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).2_LT 3 2 31
933 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).2_LT 3 2 32
934 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).3_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
935 QTR410 Quản trị tác nghiệp QTR410(2-1819).3_LT 3 1 42
936 KET307 Quản trị tài chính KET307(2-1819).1_LT 3 1 53
937 KET307 Quản trị tài chính KET307(2-1819).1_LT 3 1 54
938 KET.F9.1Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(2-1819).1_LT 3 1 51
939 KET.F9.1Quản trị tài chính 1 KET.F9.1(2-1819).1_LT 3 1 52
940 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(2-1819).BS.1_LT 3 2 41
941 TCH425 Quản trị tài chính quốc tế TCH425(2-1819).BS.1_LT 3 2 42
942 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(2-1819).1_LT 3 2 51
943 QTRE401 Quản trị và kinh doanh quốc tế QTRE401(2-1819).1_LT 3 2 52
944 TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(2-1819).1_LT 3 2 23
945 TMAE408 Sở hữu trí tuệ TMAE408(2-1819).1_LT 3 2 24
946 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).1_LT 3 2 41
947 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).1_LT 3 2 42
948 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).2_LT 3 1 43
949 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).2_LT 3 1 44
950 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).3_LT 3 1 33
951 TMA408 Sở hữu trí tuệ TMA408(2-1819).3_LT 3 1 34
952 TMA408E Sở hữu trí tuệ TMA408E(2-1819).1_LT 3 1 13
953 TMA408E Sở hữu trí tuệ TMA408E(2-1819).1_LT 3 1 14
954 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).1_LT 3 1 33
955 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).1_LT 3 1 34
956 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).2_LT 3 2 31
957 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).2_LT 3 2 32
958 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).3_LT 3 1 41
959 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).3_LT 3 1 42
960 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).4_LT 3 2 11
961 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).4_LT 3 2 12
962 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).5_LT 3 1 11
963 TCH301 Tài chính - Tiền tệ TCH301(2-1819).5_LT 3 1 12
964 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).1_LT 3 1 43
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

965 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).1_LT 3 1 44

966 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).2_LT 3 1 23

967 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).2_LT 3 1 24

968 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).3_LT 3 2 43

969 TCH431 Tài chính công TCH431(2-1819).3_LT 3 2 44


970 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(2-1819).1_LT 3 1 33
971 TCHE414 Tài chính quốc tế TCHE414(2-1819).1_LT 3 1 34
972 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).1_LT 3 1 43

973 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).1_LT 3 1 44

974 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).2_LT 3 2 43

975 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).2_LT 3 2 44

976 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).3_LT 3 2 21

977 TCH414 Tài chính quốc tế TCH414(2-1819).3_LT 3 2 22


978 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(2-1819).BS.1_LT 3 2 23
979 TCH417 Tài trợ thương mại quốc tế TCH417(2-1819).BS.1_LT 3 2 24
980 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(2-1819).1_LT 3 2 11
981 TCHE417 Tài trợ thương mại quốc tế TCHE417(2-1819).1_LT 3 2 12
982 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(2-1819).1_LT 3 2 13
983 KTE410 Tăng trưởng và phát triển KTE410(2-1819).1_LT 3 2 14
984 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.1_LT 3 1 13
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
985 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.1_LT 3 1 14
986 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.2_LT 3 2 11
987 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.2_LT 3 2 12
988 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.3_LT 3 1 21
989 TCH412 Thanh toán quốc tế TCH412(2-1819).BS.3_LT 3 1 22
990 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(2-1819).BS.1_LT 3 2 51
991 TCH403 Thị trường tài chính quốc tế TCH403(2-1819).BS.1_LT 3 2 52
992 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(2-1819).1_LT 3 1 21
993 TCH401E Thị trường và các định chế tài chính TCH401E(2-1819).1_LT 3 1 32
994 TOA301E Thống kê TOA301E(2-1819).1_LT 3 2 21
995 TOA301E Thống kê TOA301E(2-1819).1_LT 3 2 22

996 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).1_LT 3 1 53

997 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).1_LT 3 1 54

998 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).2_LT 3 2 33

999 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).2_LT 3 2 34

1000 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).3_LT 3 2 33

1001 TMA320 Thuế và hệ thống thuế ở Việt nam TMA320(2-1819).3_LT 3 2 34


1002 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(2-1819).1_LT 3 1 33
1003 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(2-1819).1_LT 3 1 34
1004 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(2-1819).1_LT 3 2 23
1005 TMA306E Thương mại điện tử TMA306E(2-1819).1_LT 3 2 24
1006 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).1_LT 3 1 31
1007 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).1_LT 3 1 32
1008 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).2_LT 3 1 41
1009 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).2_LT 3 1 42
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1010 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).3_LT 3 2 11
1011 TCH303 Tiền tệ - Ngân hàng TCH303(2-1819).3_LT 3 2 12
1012 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).1_LT 3 1 13
1013 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).1_LT 3 1 14
1014 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).2_LT 3 2 51
1015 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).2_LT 3 2 52
1016 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).3_LT 3 1 21
1017 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).3_LT 3 1 22
1018 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).4_LT 3 2 53
1019 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).4_LT 3 2 54
1020 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).5_LT 3 1 23
1021 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).5_LT 3 1 24
1022 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).6_LT 3 2 11
1023 TAN242 Tiếng Anh 4 TAN242(2-1819).6_LT 3 2 12
1024 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).7_LT 3 1 31
1025 TAN222 Tiếng Anh 4 TAN222(2-1819).7_LT 3 1 32
1026 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).1_LT 3 1 11
1027 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).1_LT 3 1 12
1028 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).2_LT 3 2 11
1029 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).2_LT 3 2 12
1030 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).3_LT 3 1 13
1031 TAN322 Tiếng Anh 6 TAN322(2-1819).3_LT 3 1 14
1032 TAN411 Tiếng Anh 7-Kinh tế TAN411(2-1819).1_LT 3 2 23
1033 TAN411 Tiếng Anh 7-Kinh tế TAN411(2-1819).1_LT 3 2 24
1034 TAN411 Tiếng Anh 7-Kinh tế TAN411(2-1819).2_LT 3 1 31
1035 TAN411 Tiếng Anh 7-Kinh tế TAN411(2-1819).2_LT 3 1 32
1036 TAN413 Tiếng Anh 7-Quản trị kinh doanh TAN413(2-1819).1_LT 3 2 21
1037 TAN413 Tiếng Anh 7-Quản trị kinh doanh TAN413(2-1819).1_LT 3 2 22
1038 TAN412 Tiếng Anh 7-Tài chính- Ngân hàng TAN412(2-1819).1_LT 3 1 23
1039 TAN412 Tiếng Anh 7-Tài chính- Ngân hàng TAN412(2-1819).1_LT 3 1 24
1040 PLU321 Tiếng Anh pháp lý cơ bản PLU321(2-1819).1_LT 2 1 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1041 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1819).1_LT 3 1+2 44

1042 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1819).2_LT 3 1+2 33

1043 TAN305 Tiếng Anh thương mại TAN305(2-1819).3_LT 3 1+2 52

1044 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).1_LT 3 1 51


1045 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).1_LT 3 1 52
1046 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).2_LT 3 1 41
1047 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).2_LT 3 1 22
1048 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).3_LT 3 1 11
1049 TNH208 Tiếng Nhật tổng hợp VI TNH208(2-1819).3_LT 3 1 12
1050 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).1_LT 3 2 31
1051 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).1_LT 3 2 32
1052 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).2_LT 3 2 11
1053 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).2_LT 3 2 12
1054 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).3_LT 3 2 41
1055 TNH209 Tiếng Nhật tổng hợp VII TNH209(2-1819).3_LT 3 2 42
1056 DTUE304 Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTUE304(2-1819).1_LT 3 2 13
1057 DTUE304 Tiêu chuẩn đạo đức hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTUE304(2-1819).1_LT 3 2 14
1058 DTU304 Tiêu chuẩn dạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTU304(2-1819).BS.1_LT 3 2 21
1059 DTU304 Tiêu chuẩn dạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp DTU304(2-1819).BS.1_LT 3 2 22
1060 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(2-1819).1_LT 3 1 51
1061 TIN203 Tin học ứng dụng TIN203(2-1819).1_LT 3 1 52
1062 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(2-1819).1_LT 3 2 33
1063 KTEE408 Tổ chức ngành KTEE408(2-1819).1_LT 3 2 34
1064 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(2-1819).1_LT 3 2 21
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1065 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(2-1819).1_LT 3 2 32

1066 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(2-1819).2_LT 3 1 13

1067 KTE408 Tổ chức ngành KTE408(2-1819).2_LT 3 1 14


1068 KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(2-1819).1_LT 3 1 41
1069 KTEE326 Toàn cầu hóa kinh tế KTEE326(2-1819).1_LT 3 1 42
1070 TPA104E Toán trong khoa học quản lý TPA104E(2-1819).1_LT 3 1 23
1071 TPA104E Toán trong khoa học quản lý TPA104E(2-1819).1_LT 3 1 24
1072 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(2-1819).1_LT 3 2 31
1073 MKT408 Truyền thông trong kinh doanh quốc tế MKT408(2-1819).1_LT 3 2 32
1074 PLU308 Tư Pháp Quốc tế PLU308(2-1819).1_LT 3 1 13
1075 PLU308 Tư Pháp Quốc tế PLU308(2-1819).1_LT 3 1 14
1076 TRIE104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRIE104(2-1819).1_LT 2 2 53
1077 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).1_LT 2 2 13

1078 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).2_LT 2 1 21

1079 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).3_LT 2 2 14

1080 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).4_LT 2 1 22

1081 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).5_LT 2 2 21

1082 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).6_LT 2 1 23

1083 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).7_LT 2 2 22

1084 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).8_LT 2 1 41


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1085 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).9_LT 2 1 43

1086 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).10_LT 2 2 33

1087 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(2-1819).11_LT 2 1 44


1088 NHAE408 Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(2-1819).1_LT 3 1 23
1089 NHAE408 Ứng dụng công nghệ thông tin Tài chính ngân hàng NHAE408(2-1819).1_LT 3 1 24
1090 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng NHA408(2-1819).BS.1_LT 3 1 13
1091 NHA408 Ứng dụng công nghệ trong ngân hàng NHA408(2-1819).BS.1_LT 3 1 14

1092 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(2-1819).1_LT 3 1+2 41

1093 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(2-1819).2_LT 3 1+2 24

1094 TAN109 Văn hoá Anh - Mỹ TAN109(2-1819).3_LT 3 1+2 23

1095 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(2-1819).1_LT 3 2 23


1096 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(2-1819).1_LT 3 2 24
1097 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(2-1819).2_LT 3 1 23
1098 KDO403 Văn hóa doanh nghiệp KDO403(2-1819).2_LT 3 1 24
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành
1099 TTR409 TTR409(2-1819).1_LT 3 1 53
dịch 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành
1100 TTR409 TTR409(2-1819).1_LT 3 1 54
dịch 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành
1101 TTR409 TTR409(2-1819).2_LT 3 1 51
dịch 1
Ngôn ngữ kinh tế thương mại 5: Lý thuyết và thực hành
1102 TTR409 TTR409(2-1819).2_LT 3 1 52
dịch 1
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1103 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(2-1819).1_LT 3 1+2 21

1104 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(2-1819).2_LT 3 1+2 12

1105 TAN111 Văn học Anh - Mỹ TAN111(2-1819).3_LT 3 1+2 14

1106 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).1_LT 3 1 53


1107 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).1_LT 3 1 54
1108 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).2_LT 3 1 11
1109 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).2_LT 3 1 12
1110 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).3_LT 3 1 13
1111 TNH211 Văn học Nhật bản TNH211(2-1819).3_LT 3 1 14
1112 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).1_LT 3 2 13
1113 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).1_LT 3 2 14
1114 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).2_LT 3 2 21
1115 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).2_LT 3 2 22
1116 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).3_LT 3 2 41
1117 TNH310 Viết 2 TNH310(2-1819).3_LT 3 2 42

1118 TAN210 Viết 2 TAN210(2-1819).1_LT 3 1+2 53

1119 TAN210 Viết 2 TAN210(2-1819).2_LT 3 1+2 31

1120 TAN210 Viết 2 TAN210(2-1819).3_LT 3 1+2 11


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1121 TNH309 Viết I TNH309(2-1819).1_LT 3 1+2 13

1122 TNH309 Viết I TNH309(2-1819).2_LT 3 1+2 14

1123 TNH309 Viết I TNH309(2-1819).3_LT 3 1+2 21

1124 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).1_LT 3 1 11


1125 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).1_LT 3 1 12
1126 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).2_LT 3 1 23
1127 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).2_LT 3 1 24
1128 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).3_LT 3 1 43
1129 TTR310 Viết I TTR310(2-1819).3_LT 3 1 44
1130 TTR311 Viết II TTR311(2-1819).1_LT 3 2 11
1131 TTR311 Viết II TTR311(2-1819).1_LT 3 2 12
1132 TTR311 Viết II TTR311(2-1819).2_LT 3 2 43
1133 TTR311 Viết II TTR311(2-1819).2_LT 3 2 44
1134 TPH307 Viết II TPH307(2-1819).1_LT 3 1 43
1135 TPH307 Viết II TPH307(2-1819).1_LT 3 1 44
1136 TPH307 Viết II TPH307(2-1819).2_LT 3 2 13
1137 TPH307 Viết II TPH307(2-1819).2_LT 3 2 14

1138 TAN207 Đọc 1 TAN207(57-2/1819).1_LT 3 1+2 31

1139 TAN207 Đọc 1 TAN207(57-2/1819).2_LT 3 1+2 42


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1140 TAN207 Đọc 1 TAN207(57-2/1819).3_LT 3 1+2 53

1141 TAN207 Đọc 1 TAN207(57-2/1819).4_LT 3 1+2 24

1142 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 34
1143 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 23

1144 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57CTTT-2/1819).1_LT 1 2 71

1145 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57CTTT-2/1819).1_LT 1 2 72

1146 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57CTTT-2/1819).2_LT 1 2 73

1147 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57CTTT-2/1819).2_LT 1 2 74

1148 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).1_LT 1 2 51

1149 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).1_LT 1 2 52

1150 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).2_LT 1 1 11

1151 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).2_LT 1 1 12

1152 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).3_LT 1 1 13

1153 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).3_LT 1 1 14

1154 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).4_LT 1 1 21


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1155 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).4_LT 1 1 22

1156 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).6_LT 1 1 53

1157 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).6_LT 1 1 54

1158 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).7_LT 1 2 43

1159 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).7_LT 1 2 44

1160 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).8_LT 1 2 11

1161 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).8_LT 1 2 12

1162 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).9_LT 1 2 53

1163 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).9_LT 1 2 54

1164 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).10_LT 1 2 51

1165 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).10_LT 1 2 52

1166 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 53

1167 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 54

1168 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 53

1169 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 54

1170 KTEE201 Kinh tế vi mô KTEE201(57-2/1819).1_LT 3 2 43


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1171 KTEE201 Kinh tế vi mô KTEE201(57-2/1819).1_LT 3 2 44
1172 KTE202E Kinh tế vi mô KTE202E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 43
1173 KTE202E Kinh tế vi mô KTE202E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 44
1174 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).4_LT 3 1+2 21

1175 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).11_LT 1 2 11

1176 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).11_LT 1 2 12

1177 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).3_LT 3 1+2 34


1178 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).1_LT 3 1+2 13
1179 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).5_LT 3 1+2 52

1180 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 71

1181 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 72

1182 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).6_LT 3 1+2 22

1183 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 71

1184 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 72
1185 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).7_LT 3 1+2 14
1186 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).8_LT 3 1+2 51
1187 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).9_LT 3 1+2 23

1188 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).12_LT 1 2 43

1189 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).12_LT 1 2 44


1190 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).10_LT 3 1+2 54
1191 KTEE203 Kinh tế vĩ mô KTEE203(57-2/1819).1_LT 3 1+2 31
1192 KTEE203 Kinh tế vĩ mô KTEE203(57-2/1819).1_LT 3 1+2 32
1193 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).4_LT 3 2 31
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1194 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).4_LT 3 2 32
1195 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).3_LT 3 1+2 53
1196 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).3_LT 3 1+2 54
1197 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).1_LT 3 2 41
1198 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).1_LT 3 2 42
1199 KTEE203 Kinh tế vĩ mô KTEE203(57-2/1819).2_LT 3 2 31
1200 KTEE203 Kinh tế vĩ mô KTEE203(57-2/1819).2_LT 3 2 32
1201 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).11_LT 3 2 43
1202 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).11_LT 3 2 44
1203 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).5_LT 3 2 11
1204 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).5_LT 3 2 12
1205 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).8_LT 3 1+2 23
1206 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).8_LT 3 1+2 24
1207 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).9_LT 3 2 51
1208 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).9_LT 3 2 52
1209 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).10_LT 3 1+2 53
1210 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).10_LT 3 1+2 54
1211 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).6_LT 3 1+2 51
1212 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).6_LT 3 1+2 52
1213 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).7_LT 3 2 53
1214 KTE203 Kinh tế vĩ mô KTE203(57-2/1819).7_LT 3 2 54
1215 KTE201 Kinh tế vi mô (lớp học ghép) KTE201(57-2/1819).2_LT 3 1+2 12
1216 KTE201 Kinh tế vi mô (lớp học ghép) KTE201(57-2/1819).2_LT 3 1+2 12
1217 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 73

1218 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 74
1219 KTE201 Kinh tế vi mô (lớp học ghép) KTE201(57-2/1819).11_LT 3 1+2 41
1220 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 33
1221 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 34
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1222 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 33
1223 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 34
1224 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 KTEE202(57-2/1819).1_LT 3 1 43
1225 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 KTEE202(57-2/1819).1_LT 3 1 44
1226 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).1_LT 3 1+2 14
1227 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).2_LT 3 1+2 21
1228 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).3_LT 3 1+2 12
1229 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).4_LT 3 1+2 22
1230 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).5_LT 3 1+2 51
1231 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).8_LT 3 1+2 23
1232 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).9_LT 3 1+2 41
1233 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).10_LT 3 1+2 31
1234 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).6_LT 3 1+2 11
1235 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).7_LT 3 1+2 42

1236 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).13_LT 1 1 73

1237 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).13_LT 1 1 74

1238 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(57-2/1819).1_LT 3 2 21


1239 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(57-2/1819).1_LT 3 2 22

1240 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).13_LT 1 1 71

1241 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 GDTC1(57-2/1819).13_LT 1 1 72

1242 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(57-2/1819).2_LT 3 1 23


1243 KTEE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTEE204(57-2/1819).2_LT 3 1 24
1244 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).1_LT 3 1 13
1245 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).1_LT 3 1 14
1246 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).2_LT 3 2 31
1247 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).2_LT 3 2 32
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1248 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).3_LT 3 1 53
1249 KTE204 Kinh tế vĩ mô 1 KTE204(57-2/1819).3_LT 3 1 54
Kỹ năng phát triển nghề nghiệp logistic và quản lý chuỗi
1250 (57-2/1819).1_LT 3 1+2 13
cung ứng
1251 PPH104 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH104(57-2/1819).1_LT 2 1 43
1252 PPH104 Kỹ thuật soạn thảo văn bản PPH104(57-2/1819).1_LT 2 1 44
1253 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).1_LT 3 2 51
1254 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).1_LT 3 2 52
1255 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).2_LT 3 1 33
1256 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).2_LT 3 1 34
1257 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).4_LT 3 1+2 41
1258 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).4_LT 3 1+2 42
1259 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).3_LT 3 2 53
1260 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).3_LT 3 2 54
1261 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).1_LT 3 1 31
1262 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).1_LT 3 1 32
1263 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).2_LT 3 2 43
1264 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).2_LT 3 2 44
1265 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).3_LT 3 1 21
1266 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).3_LT 3 1 22
1267 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).4_LT 3 2 13
1268 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).4_LT 3 2 14
1269 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).5_LT 3 1 11
1270 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).5_LT 3 1 12
1271 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).5_LT 3 1+2 41
1272 TRIE201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRIE201(57-2/1819).5_LT 3 1+2 42
1273 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).6_LT 3 1 21
1274 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).6_LT 3 1 22
1275 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).7_LT 3 2 23
1276 TRI201 Logic học và phương pháp học tập, NCKH TRI201(57-2/1819).7_LT 3 2 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1277 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).3_LT 3 2 53
1278 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).3_LT 3 2 54
1279 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).1_LT 3 1 11
1280 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).1_LT 3 1 12
1281 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).2_LT 3 2 13
1282 TOAE201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOAE201(57-2/1819).2_LT 3 2 14
1283 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).1_LT 3 2 53
1284 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).1_LT 3 2 54
1285 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).2_LT 3 1 51
1286 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).2_LT 3 1 52
1287 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).3_LT 3 2 43
1288 TOA201 Lý thuyết xác suất và thống kê toán TOA201(57-2/1819).3_LT 3 2 44
1289 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 33
1290 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 53
1291 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 23
1292 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 44
1293 MKT302E Marketing căn bản MKT302E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 14

1294 TAN205 Nghe 1 TAN205(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41

1295 TAN205 Nghe 1 TAN205(57-2/1819).2_LT 3 1+2 22

1296 TAN205 Nghe 1 TAN205(57-2/1819).3_LT 3 1+2 24

1297 TAN205 Nghe 1 TAN205(57-2/1819).4_LT 3 1+2 11

1298 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 21


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1299 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 22
1300 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 31
1301 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 32
1302 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).3_LT 3 1+2 41
1303 TAN212E Nghe nói nâng cao II TAN212E(57CTTT-2/1819).3_LT 3 1+2 42
1304 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41
1305 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 42
1306 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).2_LT 3 1+2 41
1307 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).2_LT 3 1+2 42
1308 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).3_LT 3 1+2 41
1309 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).3_LT 3 1+2 42
1310 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).4_LT 3 1+2 13
1311 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).4_LT 3 1+2 14
1312 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).5_LT 3 1+2 23
1313 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).5_LT 3 1+2 24
1314 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).6_LT 3 1+2 21
1315 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).6_LT 3 1+2 22
1316 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).7_LT 3 1+2 43
1317 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).7_LT 3 1+2 44
1318 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).8_LT 3 1+2 11
1319 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).8_LT 3 1+2 12
1320 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).9_LT 3 1+2 23
1321 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).9_LT 3 1+2 24
1322 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).10_LT 3 1+2 33
1323 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).10_LT 3 1+2 34
1324 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).11_LT 3 1+2 51
1325 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).11_LT 3 1+2 52
1326 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).12_LT 3 1+2 53
1327 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).12_LT 3 1+2 54
1328 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).13_LT 3 1+2 43
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1329 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).13_LT 3 1+2 44
1330 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).14_LT 3 1+2 43
1331 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).14_LT 3 1+2 44
1332 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).15_LT 3 1+2 21
1333 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).15_LT 3 1+2 22
1334 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).16_LT 3 1+2 33
1335 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).16_LT 3 1+2 34
1336 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).17_LT 3 1+2 33
1337 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).17_LT 3 1+2 34
1338 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).18_LT 3 1+2 13
1339 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).18_LT 3 1+2 14
1340 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).19_LT 3 1+2 13
1341 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).19_LT 3 1+2 14
1342 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).20_LT 3 1+2 43
1343 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).20_LT 3 1+2 44
1344 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).21_LT 3 1+2 21
1345 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).21_LT 3 1+2 22
1346 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).22_LT 3 1+2 31
1347 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).22_LT 3 1+2 32
1348 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).23_LT 3 1+2 33
1349 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).23_LT 3 1+2 34
1350 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).24_LT 3 1+2 43
1351 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).24_LT 3 1+2 44
1352 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).25_LT 3 1+2 41
1353 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).25_LT 3 1+2 42
1354 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).26_LT 3 1+2 41
1355 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).26_LT 3 1+2 42
1356 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).27_LT 3 1+2 13
1357 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).27_LT 3 1+2 14
1358 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).28_LT 3 1+2 23
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1359 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).28_LT 3 1+2 24
1360 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).29_LT 3 1+2 11
1361 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).29_LT 3 1+2 12
1362 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).30_LT 3 1+2 33
1363 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).30_LT 3 1+2 34
1364 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).31_LT 3 1+2 51
1365 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).31_LT 3 1+2 52
1366 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).32_LT 3 1+2 13
1367 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh) TAN132(57-2/1819).32_LT 3 1+2 14

1368 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.1_LT 3 2 23

1369 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.1_LT 3 2 24

1370 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.2_LT 3 2 51

1371 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.2_LT 3 2 52

1372 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.3_LT 3 2 11

1373 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.3_LT 3 2 12

1374 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.4_LT 3 2 23


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1375 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.4_LT 3 2 24

1376 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.5_LT 3 1 11

1377 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.5_LT 3 1 12

1378 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.6_LT 3 1 11

1379 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.6_LT 3 1 12

1380 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.7_LT 3 1 33

1381 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.7_LT 3 1 34

1382 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.8_LT 3 1 51

1383 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.8_LT 3 1 52

1384 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.9_LT 3 1 51


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1385 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.9_LT 3 1 52

1386 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.10_LT 3 1 13

1387 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.10_LT 3 1 14

1388 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.11_LT 3 1 13

1389 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.11_LT 3 1 14

1390 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.12_LT 3 1 43

1391 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.12_LT 3 1 44

1392 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.13_LT 3 1 31

1393 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.13_LT 3 1 32

1394 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.14_LT 3 2 13


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1395 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.14_LT 3 2 14

1396 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.15_LT 3 1 23

1397 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.15_LT 3 1 24

1398 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.16_LT 3 1 23

1399 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.16_LT 3 1 24

1400 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.17_LT 3 2 23

1401 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.17_LT 3 2 24

1402 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.18_LT 3 2 31

1403 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.18_LT 3 2 32

1404 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.19_LT 3 2 43


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1405 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.19_LT 3 2 44

1406 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.20_LT 3 2 41

1407 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.20_LT 3 2 42

1408 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.22_LT 3 2 23

1409 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.22_LT 3 2 24

1410 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.21_LT 3 2 13

1411 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.21_LT 3 2 14

1412 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.23_LT 3 2 51

1413 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.23_LT 3 2 52

1414 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.24_LT 3 2 23


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1415 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.24_LT 3 2 24

1416 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.25_LT 3 1 51

1417 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.25_LT 3 1 52

1418 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.26_LT 3 1 23

1419 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Anh)_lớp miễn TAN132(57-2/1819)_lớp miễn.26_LT 3 1 24

1420 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41


1421 TNG132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nga) TNG132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 42
1422 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nhật) TAN132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41
1423 TAN132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Nhật) TAN132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 42
1424 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41
1425 TPH132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp) TPH132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 42
1426 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 41
1427 TTR132 Ngoại ngữ 2 (Tiếng Trung) TTR132(57-2/1819).1_LT 3 1+2 42
1428 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 31
1429 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 32
1430 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 41
1431 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 42
1432 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).3_LT 3 1+2 21
1433 TPH103E Ngoại ngữ II-Tiếng Pháp năm 1 TPH103E(57CTTT-2/1819).3_LT 3 1+2 22
1434 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).1_LT 3 1 33
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1435 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).1_LT 3 1 34
1436 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).1_LT 3 1 44
1437 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).2_LT 3 1 43
1438 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).2_LT 3 1 53
1439 TPH207 Ngữ âm từ vựng học tiếng Pháp TPH207(57-2/1819).2_LT 3 1 44
1440 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).1_LT 3 1 53
1441 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).1_LT 3 1 54
1442 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).1_LT 3 1 14
1443 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).2_LT 3 1 13
1444 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).2_LT 3 1 34
1445 TPH208 Ngữ pháp học tiếng Pháp 1 TPH208(57-2/1819).2_LT 3 1 14
1446 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô KTE204E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 11
1447 KTE204E Nguyên lý kinh tế học vĩ mô KTE204E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 12
1448 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).5_LT 2 1 33
1449 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).5_LT 2 1 34
1450 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).1_LT 2 1 51
1451 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).1_LT 2 1 52
1452 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).2_LT 2 1 13
1453 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).2_LT 2 1 14
1454 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).4_LT 2 2 11
1455 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).3_LT 2 1 43
1456 TRIE102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRIE102(57-2/1819).3_LT 2 1 54
1457 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).4_LT 2 2 12
1458 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).3_LT 2 2 52
1459 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).1_LT 2 1 31
1460 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).1_LT 2 1 32
1461 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).11_LT 2 1 33
1462 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).11_LT 2 1 34
1463 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).5_LT 2 2 41
1464 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).8_LT 2 2 21
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1465 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).9_LT 2 2 11
1466 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).10_LT 2 2 22
1467 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).6_LT 2 2 42
1468 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).7_LT 2 2 13
1469 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).12_LT 2 2 52
1470 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).13_LT 2 2 54
1471 TRI102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 TRI102(57-2/1819).14_LT 2 2 12
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học
1472 TRI102 TRI102(57-2/1819).2_LT 2 1 53
ghép)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học
1473 TRI102 TRI102(57-2/1819).2_LT 2 1 54
ghép)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học
1474 TRI102 TRI102(57-2/1819).2_LT 2 1 53
ghép)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học
1475 TRI102 TRI102(57-2/1819).2_LT 2 1 54
ghép)
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học
1476 TRI102 TRI102(57-2/1819).15_LT 2 2 43
ghép)

1477 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 73

1478 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 74

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 1 (lớp học


1479 TRI102 TRI102(57-2/1819).15_LT 2 2 43
ghép)
1480 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).3_LT 3 1 53
1481 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).3_LT 3 1 54
1482 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).2_LT 3 2 21
1483 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).2_LT 3 2 22
1484 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).1_LT 3 1 53
1485 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).1_LT 3 1 44
1486 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).1_LT 3 1 41
1487 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).1_LT 3 1 42
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1488 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).2_LT 3 2 53
1489 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).2_LT 3 2 54
1490 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).3_LT 3 1 31
1491 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).3_LT 3 1 32
1492 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).4_LT 3 2 23
1493 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).4_LT 3 2 24
1494 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).5_LT 3 1 21
1495 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).5_LT 3 1 22
1496 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).8_LT 3 2 13
1497 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).8_LT 3 2 14
1498 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).9_LT 3 1 11
1499 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).9_LT 3 1 12
1500 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).10_LT 3 2 53
1501 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).10_LT 3 2 54
1502 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).4_LT 3 2 41
1503 TRIE103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRIE103(57-2/1819).4_LT 3 2 42
1504 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).6_LT 3 1 31
1505 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).6_LT 3 1 32
1506 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).7_LT 3 2 33
1507 TRI103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa M_L 2 TRI103(57-2/1819).7_LT 3 2 34

1508 TAN203 Nói 1 TAN203(57-2/1819).1_LT 3 1+2 22

1509 TAN203 Nói 1 TAN203(57-2/1819).2_LT 3 1+2 21

1510 TAN203 Nói 1 TAN203(57-2/1819).3_LT 3 1+2 44


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1511 TAN203 Nói 1 TAN203(57-2/1819).4_LT 3 1+2 53

1512 TPH303 Nói 1 TPH303(57-2/1819).1_LT 3 2 13


1513 TPH303 Nói 1 TPH303(57-2/1819).1_LT 3 2 14
1514 TPH303 Nói 1 TPH303(57-2/1819).2_LT 3 2 33
1515 TPH303 Nói 1 TPH303(57-2/1819).2_LT 3 2 34
1516 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).8_LT 3 1 11
1517 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).8_LT 3 1 12
1518 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).1_LT 3 1 51
1519 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).1_LT 3 1 52
1520 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).2_LT 3 2 13
1521 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).2_LT 3 2 14
1522 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).3_LT 3 1 41
1523 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).3_LT 3 1 42
1524 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).4_LT 3 2 33
1525 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).4_LT 3 2 34
1526 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).5_LT 3 1 31
1527 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).5_LT 3 1 32
1528 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(57-2/1819).1_LT 3 1+2 21
1529 PLUE111 Pháp luật đại cương PLUE111(57-2/1819).1_LT 3 1+2 22
1530 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).10_LT 3 1+2 11
1531 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).10_LT 3 1+2 12
1532 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).11_LT 3 2 31
1533 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).11_LT 3 2 32
1534 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).12_LT 3 1+2 23
1535 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).12_LT 3 1+2 24
1536 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).6_LT 3 1 41
1537 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).6_LT 3 1 42
1538 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).7_LT 3 2 43
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1539 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).7_LT 3 2 44
1540 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).13_LT 3 1+2 11
1541 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).13_LT 3 1+2 12
1542 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).14_LT 3 2 33
1543 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).14_LT 3 2 34
1544 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).15_LT 3 1+2 31
1545 PLU111 Pháp luật đại cương PLU111(57-2/1819).15_LT 3 1+2 32
1546 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).9_LT 3 2 13
1547 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).9_LT 3 2 14
1548 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).9_LT 3 2 13
1549 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).9_LT 3 2 14
1550 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).16_LT 3 2 53
1551 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).16_LT 3 2 54
1552 PPH101 Phát triển kỹ năng (lớp học ghép) PPH101(57-2/1819).11_LT 3 1+2 23
1553 PPH101 Phát triển kỹ năng (lớp học ghép) PPH101(57-2/1819).11_LT 3 1+2 24
1554 KTE201 Kinh tế vi mô (lớp học ghép) KTE201(57-2/1819).11_LT 3 1+2 41
1555 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).16_LT 3 2 53
1556 PLU111 Pháp luật đại cương (lớp học ghép) PLU111(57-2/1819).16_LT 3 2 54
1557 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).5_LT 3 2 33
1558 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).5_LT 3 2 34
1559 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).1_LT 3 1 21
1560 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).1_LT 3 1 22
1561 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).2_LT 3 2 23
1562 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).2_LT 3 2 24
1563 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).4_LT 3 2 31
1564 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).4_LT 3 2 32
1565 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).3_LT 3 1 13
1566 PPHE101 Phát triển kỹ năng PPHE101(57-2/1819).3_LT 3 1 14
1567 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).1_LT 3 1 33
1568 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).1_LT 3 1 34
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1569 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).2_LT 3 2 51
1570 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).2_LT 3 2 52
1571 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).3_LT 3 1 23
1572 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).3_LT 3 1 24
1573 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).7_LT 3 2 23
1574 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).7_LT 3 2 24
1575 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).4_LT 3 1+2 53
1576 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).4_LT 3 1+2 54
1577 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).5_LT 3 2 21
1578 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).5_LT 3 2 22
1579 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).6_LT 3 1+2 33
1580 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).6_LT 3 1+2 34
1581 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).8_LT 3 2 11
1582 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).8_LT 3 2 12
1583 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).9_LT 3 1+2 13
1584 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).9_LT 3 1+2 14
1585 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).10_LT 3 2 41
1586 PPH101 Phát triển kỹ năng PPH101(57-2/1819).10_LT 3 2 42
1587 PPH101 Phát triển kỹ năng (lớp học ghép) PPH101(57-2/1819).11_LT 3 1+2 23
1588 PPH101 Phát triển kỹ năng (lớp học ghép) PPH101(57-2/1819).11_LT 3 1+2 24
1589 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 11

1590 TLH101E Tâm lý học đại cương TLH101E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 12


1591 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).1_LT 3 1+2 13
1592 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).1_LT 3 1+2 14
1593 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).11_LT 3 1+2 23
1594 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).11_LT 3 1+2 24
1595 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).2_LT 3 1+2 31
1596 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).2_LT 3 1+2 32
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1597 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).3_LT 3 1+2 41
1598 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).3_LT 3 1+2 42
1599 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).4_LT 3 1+2 43
1600 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).4_LT 3 1+2 44
1601 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).5_LT 3 1+2 53
1602 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).5_LT 3 1+2 54
1603 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).6_LT 3 1+2 51
1604 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).6_LT 3 1+2 52
1605 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).7_LT 3 1+2 23
1606 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).7_LT 3 1+2 24
1607 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).8_LT 3 1+2 33
1608 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).8_LT 3 1+2 34
1609 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).10_LT 3 1+2 11
1610 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).10_LT 3 1+2 12
1611 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).9_LT 3 1+2 51
1612 TAN142 Tiếng anh 2 TAN142(57-2/1819).9_LT 3 1+2 52
1613 QTR204E Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 QTR204E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 13
1614 QTR204E Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 QTR204E(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 24
1615 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).1_LT 3 1 41
1616 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).1_LT 3 1 51
1617 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).1_LT 3 1 42
1618 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).2_LT 3 1 11
1619 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).2_LT 3 1 51
1620 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).2_LT 3 1 52
1621 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).3_LT 3 1 11
1622 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).3_LT 3 1 12
1623 TNH204 Tiếng Nhật tổng hợp 2 TNH204(57-2/1819).3_LT 3 1 42
1624 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).1_LT 3 2 21
1625 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).1_LT 3 2 22
1626 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).2_LT 3 2 51
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1627 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).2_LT 3 2 52
1628 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).3_LT 3 2 31
1629 TNH205 Tiếng Nhật tổng hợp 3 TNH205(57-2/1819).3_LT 3 2 32

1630 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).1_LT 3 1 33

1631 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).1_LT 3 1 34

1632 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).1_LT 3 1 14

1633 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).2_LT 3 1 43

1634 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).2_LT 3 1 13

1635 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).2_LT 3 1 44

1636 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).3_LT 3 1 43

1637 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).3_LT 3 1 53

1638 TTR204 Tiếng trung tổng hợp 2 TTR204(57-2/1819).3_LT 3 1 54

1639 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).1_LT 3 2 33

1640 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).1_LT 3 2 34

1641 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).2_LT 3 2 33

1642 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).2_LT 3 2 34

1643 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).3_LT 3 2 13


Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch

1644 TTR205 Tiếng trung tổng hợp 3 TTR205(57-2/1819).3_LT 3 2 14

1645 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).8_LT 3 1+2 14


1646 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).1_LT 3 1+2 13
1648 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).2_LT 3 1+2 42
1649 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).3_LT 3 1+2 23
1651 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).4_LT 3 1+2 44
1652 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).5_LT 3 1+2 24
1653 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).13_LT 3 1+2 51
1654 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).10_LT 3 1+2 31
1655 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).11_LT 3 1+2 12
1656 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).12_LT 3 1+2 32
1657 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).14_LT 3 1+2 21
1658 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).15_LT 3 1+2 43
1659 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).6_LT 3 1+2 34
1661 TIN202 Tin học đại cương TIN202(57-2/1819).7_LT 3 1+2 41
1663 TIN202 Tin học đại cương (lớp học ghép) TIN202(57-2/1819).9_LT 3 1+2 52
1665 TIN202 Tin học đại cương (lớp học ghép) TIN202(57-2/1819).9_LT 3 1+2 52
1666 TIN204 Tin học Kế toán-Tài chính TIN204(57-2/1819).2_LT 3 1 22
1667 TIN204 Tin học Kế toán-Tài chính TIN204(57-2/1819).1_LT 3 1+2 33
1668 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).1_LT 3 1+2 13
1669 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).1_LT 3 1+2 14
1670 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).2_LT 3 1+2 31
1671 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).2_LT 3 1+2 32
1672 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).3_LT 3 1+2 43
1673 TOA105 Toán cao cấp TOA105(57-2/1819).3_LT 3 1+2 44
1674 TOA106 Toán tài chính TOA106(57-2/1819).2_LT 3 1+2 31
1675 TOA106 Toán tài chính TOA106(57-2/1819).2_LT 3 1+2 32
1676 TOA106 Toán tài chính TOA106(57-2/1819).1_LT 3 2 43
1677 TOA106 Toán tài chính TOA106(57-2/1819).1_LT 3 2 44
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1678 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 21
1679 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 41
1680 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 12
1681 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 32
1682 PPH102E Tư duy tích cực PPH102E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 2 52
1683 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(57CTTT-2/1819).1_LT 2 2 51
1684 TRI104 Tư tưởng Hồ Chí Minh TRI104(57CTTT-2/1819).1_LT 2 1+2 33
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A1109 9.01
#N/A A601 07/01-19/04
#N/A A601 07/01-19/04
#N/A 07/01-19/04
#N/A 07/01-19/04
#N/A A603 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A A603 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B508 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B508 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Bổ sung
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Bổ sung
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Bổ sung
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Bổ sung
07/04)

#N/A B101 07/01-22/03 Bổ sung

#N/A B101 07/01-22/03 Bổ sung

#N/A 08/04-31/05 Bổ sung

#N/A 08/04-31/05 Bổ sung

#N/A B101 04/03-22/03 Bổ sung

#N/A B101 04/03-22/03 Bổ sung

#N/A 13/05-31/05 Bổ sung


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 13/05-31/05 Bổ sung

#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung


#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A E301 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A E301 07/01-22/03 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Lớp xin mở bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 CLC Lớp xin mở bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 CLC Lớp xin mở bổ sung
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A H301 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A B508 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A B508 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A604 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A604 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A B308 07/01-22/03 Thương mại quốc tế
#N/A B308 07/01-22/03 Thương mại quốc tế
#N/A A703 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A605 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A605 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A303 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A303 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B405 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
#N/A B102 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B102 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng

#N/A A403 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A A403 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A H301 07/01-22/03 Luật TMQT

#N/A H301 07/01-22/03 Luật TMQT

#N/A B509 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh

#N/A B509 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A H201 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh

#N/A H201 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh

#N/A B507 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A B507 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A A401 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A A401 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh

#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh


#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng

#N/A A301 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng

#N/A A301 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 06/04-26/05 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 07/01-05/04 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ

#N/A NTSANTAP 08/04-14/06 CÁC KHOÁ


#N/A 06/05-24/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 06/05-24/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 06/05-24/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 06/05-24/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 06/05-24/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A703 01/04-19/04 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A603 01/04-19/04 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A701 01/04-19/04 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A301 01/04-19/04 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A603 01/04-19/04 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A H201 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán

#N/A H201 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A A603 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A A603 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng


#N/A A605 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A A605 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán
#N/A A505 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán
#N/A A505 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A B507 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh

#N/A B507 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A A403 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán

#N/A A403 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán


#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh


#N/A A503 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A503 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A401 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A401 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A B508 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A B508 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 27/05-21/06 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng
#N/A A303 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính
#N/A A303 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính
#N/A A604 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A604 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế


#N/A A603 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A603 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A305 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A305 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A A505 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A505 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A B308 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A B308 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A A604 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A A604 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại

#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại

#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại

#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại

#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại

#N/A B507 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại

#N/A B507 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại

#N/A A604 07/01-22/03 Thương mại quốc tế

#N/A A604 07/01-22/03 Thương mại quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế

#N/A A505 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế

#N/A A505 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế

#N/A A501 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A A501 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh


#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A A605 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A A605 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A A503 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A A503 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A A403 07/01-05/04 Luật TMQT
#N/A B308 07/01-05/04 Luật TMQT
#N/A 08/04-14/06 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế


#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A A405 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A405 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A603 07/01-22/03 CLC Kinh tế

#N/A A603 07/01-22/03 CLC Kinh tế

#N/A A704 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A A704 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng


#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2, 3
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A Học kỳ hè CTTT Kinh tế
#N/A Học kỳ hè CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A A403 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 3, 4, 5
#N/A 08/04-31/05 Thương mại quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Thương mại quốc tế
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A A1107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A A304 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B506 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A B101 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B101 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B101 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B102 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B103 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B105 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B105 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B105 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B105 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B104 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)

#N/A B104 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B104 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B104 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B104 07/01-22/03 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B105 07/01-22/03 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A 08/04-31/05 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A B106 07/01-22/03 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A B401 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A B401 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B401 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A B401 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A B106 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A B106 07/01-25/01 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A B401 18/02-08/03 Khóa 56

#N/A B401 18/02-08/03 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A B401 18/02-08/03 Khóa 56

#N/A B401 18/02-08/03 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A 06/05-31/05 Khóa 56

#N/A B106 18/02-08/03 Khóa 56

#N/A B106 18/02-08/03 Khóa 56

#N/A 08/04-03/05 Khóa 56

#N/A 08/04-03/05 Khóa 56


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B106 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B106 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B106 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B106 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B401 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B402 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B402 tuần thi từ 25/03- Khóa 56
07/04)
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
#N/A A405 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt
#N/A A405 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 56 học vượt

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 56 học vượt

#N/A B401 07/01-01/03 Khóa 56 học vượt

#N/A B401 07/01-01/03 Khóa 56 học vượt

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 56 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 56 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 56 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 56 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 56 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 56 học vượt


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B404 04/03-22/03 Khóa 56 học vượt

#N/A 13/05-31/05 Khóa 56 học vượt

#N/A B401 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt


#N/A B401 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 56 học vượt
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 56 học vượt
#N/A A401 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A A401 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A A503 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A A503 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A B309 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B309 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A A405 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A A405 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A B507 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B507 07/01-05/04 Khóa 55
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 55

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 55

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 55

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B404 04/03-22/03 Khóa 55

#N/A 13/05-31/05 Khóa 55

#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55


#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B402 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B501 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A B501 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A E202 07/01-05/04 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B402 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B402 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B405 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B405 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B501 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B501 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B501 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B501 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B404 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
07/01-31/05 (Nghỉ
#N/A B404 tuần thi từ 25/03- Khóa 55
07/04)
#N/A 08/04-14/06 Học vượt
#N/A 08/04-14/06 Học vượt
#N/A A501 07/01-05/04 Học vượt
#N/A A501 07/01-05/04 Học vượt
#N/A B507 07/01-05/04 Học vượt
#N/A B507 07/01-05/04 Học vượt

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt

#N/A B402 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B404 07/01-01/03 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A 08/04-10/05 Khóa 55 học vượt

#N/A B405 04/03-22/03 Khóa 55 học vượt

#N/A B405 04/03-22/03 Khóa 55 học vượt

#N/A 13/05-31/05 Khóa 55 học vượt

#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A B405 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A B404 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
07/01-07/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-07/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B404 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B404 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B405 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B503 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B501 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A B308 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A B308 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính


#N/A A603 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A A603 07/01-22/03 CLC Kinh tế
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A501 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A A501 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A705 18/02-05/04 CTTT Kinh tế
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán- ACCA


#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A603 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A603 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B505 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B505 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A A503 07/01-22/03 Tài chính quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Tài chính quốc tế

#N/A B508 07/01-22/03 Ngân hàng

#N/A B508 07/01-22/03 Ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán
#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán
#N/A H201 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A H201 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng

#N/A A505 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A A505 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính


#N/A A605 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A605 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A A305 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A A305 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
#N/A 08/04-31/05 Luật TMQT
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B509 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A B509 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Thương mại quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Thương mại quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A A503 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A E201 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại

#N/A E201 07/01-22/03 Ngôn ngữ thương mại


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Ngôn ngữ thương mại

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)


#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A604 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A A604 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại (tự chọn)
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A A405 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A A405 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A B508 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A B508 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A501 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng


#N/A A301 01/04-19/04 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A H301 01/04-19/04 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A301 01/04-19/04 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A303 01/04-19/04 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A301 01/04-19/04 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A A703 07/01-22/03 CLC Quản trị kinh doanh

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế

#N/A A403 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế

#N/A B509 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng

#N/A B509 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Tài chính ngân hàng

#N/A A501 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng

#N/A A501 07/01-22/03 Tài chính ngân hàng


#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A301 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A A301 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A B507 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A B507 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Tài chính quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Ngân hàng


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A501 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A A501 07/01-22/03 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A E301 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A E301 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A A503 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh


#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A B508 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A B508 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 Quản trị kinh doanh
#N/A A605 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A605 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A A401 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán
#N/A A401 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A A701 07/01-22/03 Kế toán kiểm toán- ACCA
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A A405 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 1, 2
#N/A B509 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A B509 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A E101 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A E101 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A B308 07/01-22/03 Kinh tế đối ngoại 4, 5, 6
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A B509 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A B509 07/01-22/03 Kinh doanh quốc tế
#N/A A403 07/01-22/03 Tài chính quốc tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A403 07/01-22/03 Tài chính quốc tế

#N/A H201 07/01-22/03 Ngân hàng

#N/A H201 07/01-22/03 Ngân hàng

#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính

#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính


#N/A A701 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A701 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A A401 07/01-22/03 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế


#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế phát triển quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Bổ sung
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A B309 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A B510 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A A705 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 CTTT Kinh tế

#N/A H201 07/01-22/03 Thương mại quốc tế

#N/A H201 07/01-22/03 Thương mại quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán

#N/A 08/04-31/05 Kế toán kiểm toán


#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-31/05 CTTT Quản trị kinh doanh
#N/A B508 07/01-22/03 Tài chính quốc tế
#N/A B508 07/01-22/03 Tài chính quốc tế
#N/A B309 07/01-22/03 Ngân hàng
#N/A B309 07/01-22/03 Ngân hàng
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính
#N/A 08/04-31/05 Phân tích đầu tư tài chính
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A A1106 07/01-05/04 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A A304 07/01-05/04 CLC
#N/A A304 07/01-05/04 CLC
#N/A A703 07/01-05/04 CLC
#N/A A703 07/01-05/04 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A 08/04-14/06 CLC
#N/A A701 07/01-05/04 CLC
#N/A A701 07/01-05/04 CLC
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A B509 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A B509 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A 08/04-14/06 Khóa 55 học vượt
#N/A A505 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A A505 07/01-05/04 Khóa 55 học vượt
#N/A B510 07/01-05/04 Luật TMQT
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B405 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B107 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A 08/04-31/05 Bổ sung
#N/A B507 07/01-01/03 Kinh tế quốc tế
#N/A B507 07/01-01/03 Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 Kinh tế quốc tế

#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế

#N/A A505 07/01-22/03 Kinh tế phát triển quốc tế


#N/A A701 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A701 07/01-22/03 CLC Kinh tế quốc tế
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A A704 07/01-22/03 CTTT Kinh tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A 08/04-31/05 Kinh doanh quốc tế
#N/A B308 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A B308 07/01-22/03 Luật TMQT
#N/A 08/04-14/06 CLC Kinh tế
#N/A 08/04-14/06 Kinh tế đối ngoại

#N/A E201 07/01-05/04 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-14/06 Kinh tế đối ngoại

#N/A E201 07/01-05/04 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-14/06 Kinh tế đối ngoại

#N/A B308 07/01-05/04 Kinh tế đối ngoại

#N/A 08/04-14/06 Kinh tế đối ngoại

#N/A B507 07/01-05/04 Kinh doanh quốc tế


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A A305 07/01-05/04 Kinh tế quốc tế

#N/A 08/04-14/06 Kinh tế quốc tế

#N/A A305 07/01-05/04 Kinh tế quốc tế


#N/A A604 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A A604 07/01-22/03 CLC Tài chính ngân hàng
#N/A A601 07/01-22/03 Bổ sung
#N/A A601 07/01-22/03 Bổ sung
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A 08/04-07/06 Quản trị kinh doanh
#N/A 08/04-07/06 Quản trị kinh doanh
#N/A B510 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A B510 07/01-22/03 Quản trị kinh doanh
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung

#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung

#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung

#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B502 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A B501 07/01-29/03 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Nhật
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A B107 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H202 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Anh
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B502 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A B502 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
07/01-21/06 (Nghỉ
#N/A A304 tuần thi từ 25/03- Ngôn ngữ Nhật
07/04)
#N/A B505 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B505 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B503 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B411 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A B411 07/01-29/03 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Trung
#N/A E202 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A E202 07/01-29/03 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
#N/A 08/04-07/06 Ngôn ngữ Pháp
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A A404 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 1
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 2/57-
#N/A H302 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 3
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A A304 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 4
07/04)
07/01-07/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 5/57-
#N/A H202 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 6
07/04)
#N/A A603 07/01-07/06 57-CTTTQT
#N/A A301 07/01-07/06 57-CTTTQT

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CTTTKT

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CTTTKT

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CTTTQT

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CTTTQT

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CLC Quản trị-Khối 1

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-CLC Quản trị-Khối 1

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4

#N/A 22/04-14/06 57-CLC Tài chính-Khối 1


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-CTTTQT
#N/A 08/04-31/05 57-CTTTQT
#N/A A401 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1

#N/A A503 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1


#N/A E101 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A E101 07/01-07/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3

#N/A A401 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4


#N/A E101 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A E101 07/01-07/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A B508 07/01-07/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1

#N/A NTSANTAP 08/04-10/05 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1


#N/A H301 07/01-07/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1
#N/A A303 07/01-19/04 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A A303 07/01-19/04 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
#N/A E301 07/01-19/04 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
#N/A E301 07/01-19/04 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A 08/04-31/05 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A 22/04-14/06 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A A401 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A A401 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A E101 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A E101 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A H201 07/01-19/04 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A H201 07/01-19/04 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A 08/04-31/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A 08/04-31/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A E101 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A E101 07/01-07/06 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1


#N/A H301 07/01-07/06 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A A604 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A604 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A E301 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A H301 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A E201 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A H301 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A A301 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A B509 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A E101 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A A301 07/01-07/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A A305 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A B508 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1

#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1


#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2

#N/A NTSANTAP 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2

#N/A A605 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2


#N/A A605 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A B507 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A B507 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A301 07/01-22/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A A301 07/01-22/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1

#N/A H201 07/01-07/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4

#N/A E201 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1


#N/A E201 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A A605 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A A605 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A A301 07/01-19/04 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A A301 07/01-19/04 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A E101 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A E101 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A A303 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A A303 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A A501 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A A501 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A A303 07/01-19/04 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A A303 07/01-19/04 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A A305 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A A305 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
#N/A 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A701 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A A701 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A604 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A A604 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A A603 01/04-26/04 57-CTTTKT
#N/A A303 01/04-26/04 57-CTTTKT
#N/A A303 01/04-26/04 57-CTTTKT
#N/A A301 01/04-26/04 57-CTTTKT
#N/A A503 01/04-26/04 57-CTTTKT
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A H302 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 1
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 2/57-
#N/A H302 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 3
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A A404 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 4
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 5/57-
#N/A H302 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 6
07/04)
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 1
#N/A A1106 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 2
#N/A A1106 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 2
#N/A A1109 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 3
#N/A A1109 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 3
#N/A A304 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 4
#N/A A304 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 4
#N/A A402 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 5
#N/A A402 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 5
#N/A A404 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 6
#N/A A404 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2-Anh 6
#N/A B503 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 2
#N/A B503 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 2
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 3
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 3
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A E302 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 4
#N/A E302 07/01-07/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 4
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 2
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 2
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 4
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 4
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 6
#N/A B505 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 6
#N/A B502 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 8
#N/A B502 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 8
#N/A B503 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 10
#N/A B503 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 10
#N/A B106 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 2
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A B106 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A1106 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A A1106 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2-Anh 4
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2-Anh 4
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A E202 07/01-07/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A E202 07/01-07/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A B505 07/01-07/06 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2
#N/A B505 07/01-07/06 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 2
#N/A B506 07/01-07/06 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 4
#N/A B506 07/01-07/06 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 4
#N/A A1107 07/01-07/06 57-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2
#N/A A1107 07/01-07/06 57-Ngân hàng-Khối 1-Anh 2
#N/A E202 07/01-07/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 4
#N/A E202 07/01-07/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 4
#N/A B503 07/01-07/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 5
#N/A B503 07/01-07/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 5
#N/A E302 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A E302 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A402 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A A402 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 3
#N/A B503 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 5
#N/A B503 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 5
#N/A B505 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 6
#N/A B505 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 6
#N/A E202 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 8
#N/A E202 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 8
#N/A E202 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 9
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A E202 07/01-07/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 9
#N/A E202 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3-Anh 7
#N/A E202 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3-Anh 7
#N/A A304 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4-Anh 9
#N/A A304 07/01-07/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4-Anh 9
#N/A B503 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 6-Anh 14
#N/A B503 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 6-Anh 14
#N/A E302 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7-Anh 16
#N/A E302 07/01-07/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7-Anh 16

#N/A 08/04-31/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 1

#N/A 08/04-31/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1-Anh 1

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 3

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 3

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 5


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 5

#N/A E302 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 1

#N/A E302 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 1

#N/A A1107 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 3

#N/A A1107 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1-Anh 3

#N/A A402 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 5

#N/A A402 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2-Anh 5

#N/A B505 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 7

#N/A B505 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 7

#N/A B506 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 9


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A B506 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3-Anh 9

#N/A A402 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 11

#N/A A402 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 11

#N/A A404 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 12

#N/A A404 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4-Anh 12

#N/A A404 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A A404 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A B505 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2-Anh 5

#N/A B505 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2-Anh 5

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 1


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A E302 07/01-22/03 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1

#N/A E302 07/01-22/03 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 1

#N/A A502 07/01-22/03 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 3

#N/A A502 07/01-22/03 57-Luật TMQT-Khối 1-Anh 3

#N/A 22/04-14/06 57-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1

#N/A 22/04-14/06 57-Ngân hàng-Khối 1-Anh 1

#N/A 08/04-31/05 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 3

#N/A 08/04-31/05 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2-Anh 3

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 1


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1-Anh 1

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 4

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2-Anh 4

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 10

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 10

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 7

#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3-Anh 7

#N/A 22/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3-Anh 6

#N/A 22/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3-Anh 6

#N/A 22/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4-Anh 8


Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1

#N/A 22/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4-Anh 8

#N/A A304 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6-Anh13

#N/A A304 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6-Anh13

#N/A B411 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 7-Anh 15

#N/A B411 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 7-Anh 15

#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Nga 1


#N/A B506 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Nga 1
#N/A B411 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Nhật 1
#N/A B411 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Nhật 1
#N/A E202 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Pháp 1
#N/A E202 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Pháp 1
#N/A E302 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Trung 1
#N/A E302 07/01-07/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5-Trung 1
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 1
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 1
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 2
#N/A A1107 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 2
#N/A A1109 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 3
#N/A A1109 07/01-17/05 57-CTTTKT-Anh 3
#N/A A404 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A404 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A B405 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A A502 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A B505 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A A502 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A B506 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A B506 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A B411 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A A304 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A A1107 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A A304 07/01-05/04 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A E301 07/01-19/04 57-CTTTKT
#N/A E301 07/01-19/04 57-CTTTKT
#N/A A604 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A604 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A605 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A A605 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A A605 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A A605 07/01-01/03 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A 08/04-14/06 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A A605 07/01-01/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A A705 07/01-01/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A 08/04-14/06 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
#N/A 08/04-14/06 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
#N/A E201 07/01-01/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A E201 07/01-01/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A B507 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A B507 07/01-01/03 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A 08/04-14/06 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A 08/04-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A 08/04-14/06 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A 08/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A 08/04-14/06 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A 08/04-14/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-14/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2
#N/A 08/04-14/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1

#N/A A305 07/01-01/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2

#N/A A305 07/01-01/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2

#N/A A305 07/01-01/03 57-Ngân hàng-Khối 1

#N/A A305 07/01-01/03 57-Ngân hàng-Khối 1

#N/A 08/04-14/06 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1

#N/A NTSANTAP 13/05-14/06 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1

#N/A 08/04-14/06 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1

#N/A A603 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1


#N/A A603 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A A705 07/01-22/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A A605 07/01-22/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A A405 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A A405 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A503 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A A503 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A 22/04-14/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A A401 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A A401 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
#N/A 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A A304 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 1
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 2/57-
#N/A H202 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 1-Anh 3
07/04)
07/01-14/06 (Nghỉ
#N/A A304 tuần thi từ 25/03- 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 4
07/04)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
07/01-14/06 (Nghỉ
57-Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 5/57-
#N/A H302 tuần thi từ 25/03-
Tiếng anh thương mại-Khối 2-Anh 6
07/04)
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 1
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng pháp thương mại-Khối 1-Pháp 2
#N/A A505 07/01-22/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A A505 07/01-22/03 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A H201 07/01-19/04 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A H201 07/01-19/04 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4
#N/A A301 07/01-19/04 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A A301 07/01-19/04 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A 08/04-31/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A E101 07/01-19/04 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A E101 07/01-19/04 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A LỚP HUỶ 07/01-22/03 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A LỚP HUỶ 22/04-14/06 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
#N/A B510 07/01-19/04 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A B510 07/01-19/04 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2
#N/A E301 07/01-19/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1
#N/A E301 07/01-19/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng Pháp thương mại-Khối 1
#N/A H301 07/01-07/06 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A A701 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A A701 07/01-22/03 57-CLC Kinh tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CLC Quản trị-Khối 1
#N/A A604 07/01-22/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A A604 07/01-22/03 57-CLC Tài chính-Khối 1
#N/A E201 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
#N/A E201 07/01-22/03 57-Kinh tế quốc tế-Khối 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A 22/04-14/06 57-Kinh tế quốc tế-Khối 2
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A A305 07/01-22/03 57-Kinh tế và phát triển quốc tế-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Luật TMQT-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A A303 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A A303 07/01-19/04 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A 22/04-14/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-Tiếng anh thương mại-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng anh thương mại-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1
#N/A E201 07/01-19/04 57-Tiếng Trung thương mại-Khối 1
#N/A 22/04-14/06 57-CTTTKT

#N/A 22/04-14/06 57-CTTTKT


#N/A A1107 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 1
#N/A A1107 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 1
#N/A A1107 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A1107 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế quốc tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1-Anh 1
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1-Anh 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 1-Anh 2
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2-Anh 3
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2-Anh 3
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2-Anh 4
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Kinh tế-Khối 2-Anh 4
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Quản trị-Khối 1-Anh 1
#N/A A1106 07/01-07/06 57-CLC Quản trị-Khối 1-Anh 1
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Tài chính-Khối 1-Anh 1
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Tài chính-Khối 1-Anh 1
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Tài chính-Khối 1-Anh 2
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CLC Tài chính-Khối 1-Anh 2
#N/A A1106 07/01-07/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4- Anh 10
#N/A A1106 07/01-07/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4- Anh 10
#N/A A1107 07/01-07/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4- Anh 9
#N/A A1107 07/01-07/06 57-Logistic và QLCCƯ- Khối 4- Anh 9
#N/A A1109 07/01-07/06 57-CTTTQT-Anh 1
#N/A A304 07/01-07/06 57-CTTTQT-Anh 2
#N/A A502 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 1
#N/A E202 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 1
#N/A A502 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 1
#N/A A304 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 2
#N/A E302 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 2
#N/A E302 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 2
#N/A A402 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 3
#N/A A304 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 3
#N/A D102 07/01-05/04 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 3
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 1
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 1
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 2
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A 08/04-07/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 2
#N/A 22/04-21/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 3
#N/A 22/04-21/06 57-Tiếng nhật thương mại-Khối 1-Nhật 3
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 1
#N/A A502 07/01-05/04
(D4)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 1
#N/A A502 07/01-05/04
(D4)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 1
#N/A A502 07/01-05/04
(D4)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 2
#N/A B404 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 2
#N/A A502 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 2
#N/A B404 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 3
#N/A B405 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 3
#N/A A304 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 3
#N/A A304 07/01-05/04
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 1
#N/A 08/04-07/06
(D4)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 1
#N/A 08/04-07/06
(D4)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 2
#N/A 08/04-07/06
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 2
#N/A 08/04-07/06
(D1)
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 3
#N/A 08/04-07/06
(D1)
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
57-Tiếng trung thương mại-Khối 1-Trung 3
#N/A 08/04-07/06
(D1)
#N/A B508 07/01-03/05 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A E301 07/01-03/05 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 1
#N/A E101 07/01-03/05 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 2
#N/A E301 07/01-03/05 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 3
#N/A E101 07/01-03/05 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 4
#N/A E301 07/01-03/05 57-Kinh tế đối ngoại-Khối 5
#N/A A303 07/01-03/05 57-Phân tích & ĐTTC-Khối 2
#N/A H201 07/01-03/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A A305 07/01-03/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A H201 07/01-03/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A E101 07/01-03/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 3
#N/A E101 07/01-03/05 57-Tài chính quốc tế-Khối 4
#N/A E301 07/01-03/05 57-Thương mại quốc tế-Khối 6
#N/A E201 07/01-03/05 57-Thương mại quốc tế-Khối 7
#N/A A301 07/01-03/05 57-Kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A A301 07/01-03/05 57-Ngân hàng-Khối 1
#N/A A703 07/01-03/05 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
#N/A E301 07/01-03/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
#N/A B509 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A B509 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 1
#N/A H301 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A H301 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 2
#N/A A303 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A A303 07/01-24/05 57-Quản trị kinh doanh quốc tế-Khối 3
#N/A A403 07/01-19/04 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
#N/A A403 07/01-19/04 57-Kế toán kiểm toán ACCA-Khối 2
#N/A 08/04-31/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
#N/A 08/04-31/05 57-Kế toán kiểm toán-Khối 1
Phòng học
Lịch học Tiến độ NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH/LỚP
giai đoạn 1
#N/A Tháng 6 57-CTTTQT
#N/A Tháng 6 57-CTTTQT
#N/A Tháng 6 57-CTTTQT
#N/A Tháng 6 57-CTTTQT
#N/A Tháng 6 57-CTTTQT
#N/A 08/04-14/06 57-CTTTKT
#N/A A301 07/01-07/06 57-CTTTQT

You might also like