Professional Documents
Culture Documents
Tro Choi Vuong Quyen - George R. R. Martin 1a
Tro Choi Vuong Quyen - George R. R. Martin 1a
65 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).1_LT 3 1 13
66 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).1_LT 3 1 14
67 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).2_LT 3 2 43
68 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).2_LT 3 2 44
69 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).3_LT 3 2 31
70 TRIE106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRIE106(2-1819).3_LT 3 2 32
71 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 2 23
72 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).1_LT 3 2 24
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
73 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).2_LT 3 2 33
74 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).2_LT 3 2 34
75 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).3_LT 3 1 21
76 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).3_LT 3 1 22
77 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).4_LT 3 2 21
78 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).4_LT 3 2 22
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
79 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).5_LT 3 1 31
80 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).5_LT 3 1 32
81 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).6_LT 3 1 33
82 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).6_LT 3 1 34
83 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).7_LT 3 1 53
84 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).7_LT 3 1 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
85 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).8_LT 3 2 51
86 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).8_LT 3 2 52
87 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).9_LT 3 1 11
88 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).9_LT 3 1 12
89 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).10_LT 3 1 53
90 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).10_LT 3 1 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
91 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).11_LT 3 2 51
92 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).11_LT 3 2 52
93 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).12_LT 3 1 11
94 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).12_LT 3 1 12
95 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).13_LT 3 2 53
96 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(2-1819).13_LT 3 2 54
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
192 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).1_LT 3 2 52
193 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).2_LT 3 1 51
194 QTR412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTR412(2-1819).2_LT 3 1 52
195 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTRE412(2-1819).1_LT 3 1 43
196 QTRE412 Khởi sự kinh doanh và quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ QTRE412(2-1819).1_LT 3 1 44
197 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(2-1819).1_LT 3 2 41
198 KET.F8.1 Kiểm toán tài chính 1 KET.F8.1(2-1819).1_LT 3 2 42
199 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(2-1819).BS.1_LT 3 2 51
200 TCH419 Kinh doanh ngoại hối TCH419(2-1819).BS.1_LT 3 2 52
201 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1819).1_LT 3 2 13
202 KDOE307 Kinh doanh quốc tế KDOE307(2-1819).1_LT 3 2 14
203 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).1_LT 3 1 31
204 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).1_LT 3 1 32
205 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).2_LT 3 2 31
206 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).2_LT 3 2 32
207 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).3_LT 3 1 33
208 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).3_LT 3 1 34
209 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).4_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
210 KDO307 Kinh doanh quốc tế KDO307(2-1819).4_LT 3 1 42
211 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).1_LT 3 2 43
212 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).1_LT 3 2 44
213 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).2_LT 3 1 43
214 KTE311 Kinh tế đầu tư KTE311(2-1819).2_LT 3 1 44
215 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(2-1819).1_LT 3 1 12
216 KTE316E Kinh tế học quốc tế II KTE316E(2-1819).1_LT 3 1 52
585 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 11
586 TAN331.CS Ngoại ngữ 5 (Tiếng Anh cơ sở 5)_miễn 4 kỹ năng TAN331.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 2.2 11
621 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 12
622 TAN332.CS Ngoại ngữ 6 (Tiếng Anh cơ sở 6)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 2.2 12
666 TAN432 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : Kinh tế) TAN432(2-1819).1_LT 2 2 43
667 TAN432 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : Kinh tế) TAN432(2-1819).1_LT 2 2 44
668 TAN433 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : QTKD) TAN433(2-1819).1_LT 2 1 53
669 TAN433 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : QTKD) TAN433(2-1819).1_LT 2 1 54
670 TAN434 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : TCNH) TAN434(2-1819).1_LT 2 1 11
671 TAN434 Ngoại ngữ 7 (Tiếng anh chuyên ngành 3 : TCNH) TAN434(2-1819).1_LT 2 1 12
684 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.1_LT 1 1.2 53
685 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.2_LT 1 1.2 54
686 TAN332.CS Ngoại ngữ 7 (Tiếng Anh cơ sở 7)_miễn 4 kỹ năng TAN332.CS(2-1819)mien4KN.3_LT 1 2.2 13
695 TAN402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên lý kinh tế TAN402(2-1819).1_LT 3 1+2 33
696 TAN402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1: Nguyên lý kinh tế TAN402(2-1819).2_LT 3 1+2 32
697 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).1_LT 3 1 41
698 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).1_LT 3 1 42
699 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).2_LT 3 1 33
700 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).2_LT 3 1 44
701 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).3_LT 3 1 51
702 TNH402 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 1:Quan hệ kinh tế quốc tế TNH402(2-1819).3_LT 3 1 52
703 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).1_LT 3 1+2 52
704 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).2_LT 3 1+2 53
705 TAN403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế TAN403(2-1819).3_LT 3 1+2 12
706 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).1_LT 3 1 43
707 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).1_LT 3 1 44
708 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).2_LT 3 1 41
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
709 TTR408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2: Kinh doanh quốc tế 2 TTR408(2-1819).2_LT 3 1 42
710 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).1_LT 3 1+2 32
711 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).2_LT 3 1+2 43
712 TNH403 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 2:Đàm phán thương mại TNH403(2-1819).3_LT 3 1+2 34
713 TAN407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh TAN407(2-1819).1_LT 3 1+2 43
714 TAN407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Giao tiếp kinh doanh TAN407(2-1819).2_LT 3 1+2 44
715 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).1_LT 3 1 21
716 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).1_LT 3 1 22
717 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).2_LT 3 1 23
718 TPH404 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 3: Tài chính ngân hàng TPH404(2-1819).2_LT 3 1 24
719 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).1_LT 3 1 31
720 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).1_LT 3 1 32
721 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).2_LT 3 1 33
722 TPH405 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 4: Thư tín - Hợp đồng TPH405(2-1819).2_LT 3 1 34
723 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).1_LT 3 2 43
724 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).1_LT 3 2 44
725 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).2_LT 3 2 51
726 TPH407 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 6: Đàm phán thương mại TPH407(2-1819).2_LT 3 2 52
727 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).1_LT 3 2 53
728 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).1_LT 3 2 54
729 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).2_LT 3 2 11
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
730 TPH408 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 7: Quản trị bán hàng TPH408(2-1819).2_LT 3 2 12
731 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).1_LT 3 2 13
732 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).1_LT 3 2 14
733 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).2_LT 3 2 21
734 TPH409 Ngôn ngữ kinh tế thương mại 8: Luật thương mại TPH409(2-1819).2_LT 3 2 22
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
818 PLUE105 PLUE105(2-1819).1_LT 3 2 21
trong kinh doanh
Pháp luật đại cương và những vấn đề pháp luật, đạo đức
819 PLUE105 PLUE105(2-1819).1_LT 3 2 22
trong kinh doanh
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
820 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(2-1819).1_LT 3 2 11
821 PLU401 Pháp luật doanh nghiệp PLU401(2-1819).1_LT 3 2 12
822 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1819).BS.1_LT 3 1 33
823 PLU410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLU410(2-1819).BS.1_LT 3 1 34
824 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(2-1819).BS.1_LT 3 2 31
825 PLUE410 Pháp luật kinh doanh quốc tế PLUE410(2-1819).BS.1_LT 3 2 32
826 PLU302 Pháp luật tài chính – ngân hàng PLU302(2-1819).1_LT 3 2 33
1142 TRI106 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam TRI106(57CTTT-2/1819).2_LT 3 1+2 34
1143 TOA105E Giải tích trong kinh tế và kinh doanh TOA105E(57CTTT-2/1819).1_LT 3 1+2 23
1166 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 53
1167 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 54
1168 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 53
1169 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).5_LT 1 2 54
1180 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 71
1181 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 72
1183 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 71
1184 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).14_LT 1 2 72
1185 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).7_LT 3 1+2 14
1186 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).8_LT 3 1+2 51
1187 KTE201 Kinh tế vi mô KTE201(57-2/1819).9_LT 3 1+2 23
1218 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 74
1219 KTE201 Kinh tế vi mô (lớp học ghép) KTE201(57-2/1819).11_LT 3 1+2 41
1220 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 33
1221 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 34
Số tín Giai Phân
STT Mã học phần Tên học phần Tên lớp tín chỉ
chỉ đoạn lịch
1222 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 33
1223 KTE203 Kinh tế vĩ mô (lớp học ghép) KTE203(57-2/1819).2_LT 3 1 34
1224 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 KTEE202(57-2/1819).1_LT 3 1 43
1225 KTEE202 Kinh tế vi mô 1 KTEE202(57-2/1819).1_LT 3 1 44
1226 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).1_LT 3 1+2 14
1227 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).2_LT 3 1+2 21
1228 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).3_LT 3 1+2 12
1229 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).4_LT 3 1+2 22
1230 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).5_LT 3 1+2 51
1231 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).8_LT 3 1+2 23
1232 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).9_LT 3 1+2 41
1233 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).10_LT 3 1+2 31
1234 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).6_LT 3 1+2 11
1235 KTE202 Kinh tế vi mô 1 KTE202(57-2/1819).7_LT 3 1+2 42
1477 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 73
1478 GDTC1 Giáo dục thể chất 1 (lớp học ghép) GDTC1(57-2/1819).15_LT 1 2 74