Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Thi Phat 2-2017
Catalogue Thi Phat 2-2017
CATALOGUE
thinhphatict.com
thinhphatict.com 1
1. GIỚI THIỆU – [INTRODUCTION]
Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư xây dựng Thịnh 2. TẠI SAO NÊN CHỌN THỊNH PHÁT LÀ ĐỐI TÁC TIN CẬY?
Phát được thành lập vào năm 2005. Với hơn 10 năm [WHY CHOOSE THINH PHAT IS A RELIABLE PARTNER?]
kinh nghiệm, Thịnh Phát đã không ngừng nỗ lực trở
thành doanh nghiệp hàng đầu Việt Nam về sản xuất Sản phẩm vật tư phụ trợ chất lượng tốt nhất theo công nghệ sản xuất hiện đại
và cung cấp các loại vật tư phụ trợ xây dựng , các [Auxiliary products supplies the best quality according to the modern production
loại vật tư kim khí gồm: thanh ren, ty ren, đai treo technology]
ống, bulong ốc vít…; ống thép luồn dây diện và Sản phẩm đa dạng, giá thành hợp lý.
phụ kiện; các loại vật liệu bảo ôn như ông gió mềm,
[Diversified products, reasonable price.]
bông thủy tinh…
Khả năng cung ứng cho nhiều công trình lớn, hỗ trợ vận chuyển đến tận công trình.
[Thinh phat investment construction and trading
company limited was founded in 2005. With over [Supply capacity for many large projects, supported transported to work]
10 years of experience, Thinh Phat has not stopped Chế độ ưu đãi cho những đối tác, khác hàng thân thiết, chế độ chăm sóc sau bán
hàng và dịch vụ bảo hành sản phẩm hoàn hảo.
efforts to become Vietnam’s leading enterprises in
the manufacturing and supply of materials auxiliary [The preferential regime for partners, other loyalty, care regimen after-sales and
warranty service perfect product].
building, metal materials including threaded rods,
belts hanging tubes, bolts & Nuts ...; area steel
conduits and fittings; Insulation materials such as
insulation duct, glass wool…]
Trải qua quá trình hình thành và phát triển, với thế
mạnh trong sản xuất và nhập khẩu, cùng đội ngũ
quản lí, nhân viên chuyên nghiệp, công nhân có tay
nghề và kinh nghiệm lâu năm trong sản xuất và chế
tạo, cho đến nay, Thịnh Phát đã tham gia khoảng
hơn 500 dự án, là đối tác thân thiết của hơn 1000 tổ
chức, doanh nghiệp, nhà thầu xây dựng lớn, nhỏ và
hoạt động tích cực trên khắp cả 3 miền: Bắc, Trung,
Nam.
[Experiencing the process of formation and
development, with strength in production and
imports, the management team, professional
staff, skilled workers and long experience in the
production and manufacture, until today, Thinh
Phat joined more than 500 projects, which is a
close partner of more than 1,000 organizations,
businesses, large construction contractors, small
and active across all 3 regions: North, Central and
South of Vietnam.]
Hiện nay, Thịnh Phát sở hữu khoảng gần 100 loại máy móc
hiện đại theo công nghệ mới với hơn 150 công nhân, kĩ sư
phục vụ sản xuất các loại vật tư phụ trợ, vật liệu bảo ôn.
[Currently, Thinh Phat owns nearly 100 kinds of modern
machinery and new technology with more than 150 work-
ers and engineers for production and auxiliary materials,
insulation materials.]
Sản lượng sản xuất thành phẩm đạt 20 nghìn tấn/năm chủ
yếu là thanh ren, đai treo, bulong ốc vít, ống luồn dây điện,
thanh treo đa năng, ống gió mềm... Sản phẩm đạt tiêu
chuẩn chất lượng, cung cấp cho thị trường toàn quốc.
[Production of finished products reaches 20 thousand
tons/year mainly threaded rods, hanging belts, Bolts &
Nuts, steel conduits, Uni-strut, insulation ducts ... Products
meet quality standards, provide a national market.]
2 thinhphatict.com thinhphatict.com 3
3
CHẤT LƯỢNG VÀ SỰ TÔN VINH
[QUALIFICATION & HONOUR] “
“ Tự hào với chất lượng vượt trội
The proud are from outstanding quality
MỤC LỤC
07 PRODUCTS
52
08 56
14 58
20 BULONG
[HEXAGON HEADBOLTS]
62 THÉP HÌNH
[SHAPE STEEL]
30
4 thinhphatict.com thinhphatict.com 5
THANH REN VÀ PHỤ KIỆN
[ THREADED RODS AND FITTINGS ] 4 SẢN PHẨM
[PRODUCTS]
B
MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA THANH REN A
c
Đơn vị (Unit): mm
Mã sản phẩm Đường kính trong Đường kính ngoài Chiều dài ren Độ dài
Product code Internal Diameter External Diameter Thread Length Length
ND6 M6 8.0 10 25
ND8 M8 10.0 14.0 30
ND10 M10 12.0 15.0 40
ND12 M12 16.0 20.0 50
ND16 M16 20.0 25.0 60
8 thinhphatict.com thinhphatict.com 9
Nối ren Nở rút / Bulong nở/ Tắc kê
[Coupling nut] [Bolt Anchor]
e
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue).
L s
Đơn vị (Unit): mm
Đơn vị (Unit): mm
Đường kính ren
Đường kính ren Mã sản phẩm
Mã sản phẩm Thread Diameter
Thread Diameter Product code
Product code (d)
(d)
BR6 M6
HN8 M8
BR8 M8
HN10 M10 BR10 M10
HN12 M12 BR12 M12
HN14 M14 BR14 M14
HN16 M16
10 thinhphatict.com thinhphatict.com 11
ĐAI TREO ỐNG
[ SPRINKLER TYPE CLAMP ]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Văn phòng (Office) Nhà máy (Factory):
Add: Tầng 3, số 152 Khuất Duy Tiến, Thanh Xuân, Hà Nội Add: Lô 6, cụm công nghiệp Tràng An, An Khánh,
XÂY DỰNG THỊNH PHÁT Tel: (04)22 403 396- (04)62 927 761 Hoài Đức, Hà Nội
thinhphatict.com
12 thinhphatict.com THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD E-mail: info@thinhphatict.com Website: http://thinhphatict.com/
thinhphatict.com 13
4.2 ĐAI TREO ỐNG
[ SPRINKLER TYPE CLAMP ]
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400,… Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400,… (CT3 Steel, SS400 Steel)
(CT3 Steel, SS400 Steel) Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
điện phân (Zinc plated) H
H
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
T
T
W
A W
A
(D)
(D)
14 thinhphatict.com thinhphatict.com 15
Vật liệu (Material):
Đai đu đủ /Đai quả bí Thép CT3, SS400,… (CT3 Steel, SS400 Steel) Đai xiết inox
Xử lí bề mặt (Surface treatment):
[Sprinkler clamp] Mạ kẽm điện phân (Zinc plated)
[Hose clamps]
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
Vật liệu (Material): Inox 201, inox 304
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm
điện phân (Zinc plated)
Đường Màu sắc (Color): Trắng (White)
Đường kính Đường kính
Mã sản kính
trong ngoài Bản rộng Độ dày
phẩm trong ống Đơn vị(Unit): mm
Internal External Width Thickness
Product Inside
Diameter Diameter (W) (T)
code Diameter Mã sản phẩm Kích thước Bản rộng Mã sản phẩm Kích thước Bản rộng
(A) (D)
(Inch) Product code Size Width Product code Size Width
DTB15 ½” 15 21 25 1.4 - 1.8 DX01 10 - 22 12.7 DX13 65- 89 12.7
DTB20 ¾” 20 28 25 1.4 - 1.8
DX02 11 - 25 12.7 DX14 76 - 92 12.7
DTB25 1” 25 34 25 1.4 - 1.8
DX03 14 - 27 12.7 DX15 78 - 101 12.7
DTB32 1 ¼” 32 43 25 1.4 - 1.8
DX04 18 - 32 12.7 DX16 98 - 114 12.7
DTB40 1 ½” 40 48 25 1.4 - 1.8
DX05 14 - 38 12.7 DX17 105 - 127 12.7
DTB50 2” 50 60 25 1.4 - 1.8
DX06 19 - 44 12.7 DX18 120 - 146 12.7
DTB65 2 ½” 65 76 25 1.6 - 2.0
DX07 35 - 51 12.7 DX19 130 - 152 12.7
DTB80 3” 80 90 25 1.6 - 2.0
DX08 38 - 57 12.7 DX20 120 - 165 12.7
DTB100 4” 100 114 25 1.6 - 2.0
DX09 40 - 64 12.7 DX21 145 - 178 12.7
DTB125 5” 125 133 25 1.8 - 2.5
DX10 46 - 70 12.7 DX22 130 - 203 12.7
DTB150 6” 150 169 25 1.8 - 2.5
DX11 52 - 76 12.7 DX23 235 - 254 12.7
DTB200 8” 200 219 25 1.8 - 2.5
DX12 59 - 82 12.7 DX24 280 - 305 12.7
DTB250 10” 250 275 25 2.0 - 3.0
16 thinhphatict.com thinhphatict.com 17
thinhphatict.com
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD
BULONG
[ HEXAGON HEAD BOLTS ]
18 thinhphatict.com thinhphatict.com 19
4.3 BULONG
[ HEXAGON HEAD BOLTS ] Bulong ren lửng
[Partial
4.3.1 Bulong [Hexagon head bolts] threaded
hexagon head
Bulong lục giác bolts]
[Hexagon Bolt]
Tiêu chuẩn (Standard) : DIN, GB, BSW
Vật liệu (Material): Thép C45 -8.8, 10.9 (C45 Steel) ; CT3-4.8, 5.6 ( CT3 Steel) Bulong ren lửng cấp bền:
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plate)
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) 4.8 [5.6]
Loại ren (Thread Type): Bulong ren suốt (Full threaded hexagon head bolts)
Bulong ren lửng (Partial threaded hexagon head bolts) Đơn vị (Unit): mm
Màu sắc (Color): Trắng, đen (White- Black) Đường kính
Cấp độ bền( Grade): 4.8, 5.6, 8.8, 10.9 ren M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
d
L ≤ 25
Bulong ren suốt L
18 22 26 30 34 38 42 46 50 54 60 66
e
[Full threaded (b) 125 < L
≤ 200 28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72
hexagon head L >200
bolts] K L S
53 57 61 65 69 73 79 85
e min 8.63 10.89 17.59 19.85 22.78 26.17 29.56 32.95 37.29 39.55 45.20 50.85
K 3.5 4 6.4 7.5 8.8 10 11.5 12.5 14 15 17 18.7
s max 8 10 16 18 21 24 27 30 34 36 41 46
Bulong ren suốt cấp bền: L 10- 15- 20- 30- 30- 40- 50- 50- 50- 80- 110- 80-
4.8 [5.6] (mm) 60 100 100 100 150 200 200 160 200 200 200 200
Đơn vị (Unit): mm
M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30
e min 10.89 14.20 17.59 19.85 22.78 26.17 29.56 32.95 37.29 39.55 45.20 50.85 Bulong ren lửng cấp bền:
8.8 [10.9]
K 4.00 5.30 6.40 7.50 8.80 10.00 11.50 12.50 14.00 15.00 17.00 18.70
s max 10.00 13.00 16.00 18.00 21.00 24.00 27.00 30.00 34.00 36.00 41.00 46.00
10- 15- 20- 30- 30- 40- 50- 50- 50- 80- 110- 80-
L (mm)
60 100 100 100 150 200 200 160 200 200 200 200 Đơn vị (Unit): mm
Đường kính
ren M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M36
d
Bulong ren suốt cấp bền
8.8 [10.9] L ≤ 25 18 22 26 30 34 38 42 46 50 54 60 66 78
125 < L
Đơn vị (Unit): mm (b) ≤ 200 28 32 36 40 44 48 52 56 60 66 72 84
M6 M8 M10 M12 M14 M16 M18 M20 M22 M24 M27 M30 M36 L >200 53 57 61 65 69 73 79 85 97
e min 14.38 14.38 17.77 20.03 23.36 26.17 29.56 32.95 37.29 39.55 45.20 50.85 60.79 e min 10.89 14.2 17.59 19.85 22.78 26.17 29.56 32.95 37.29 39.55 45.20 50.85 60.79
K 5.30 5.30 6.40 7.50 8.80 10.00 11.50 12.50 14.00 15.00 17.00 18.70 22.50 K 4.00 5.30 6.40 7.50 8.80 10.00 11.50 12.5 14.00 15.00 17.00 18.7 22.5
s max 13.00 13.00 16.00 18.00 21.00 24.00 27.00 30.00 34.00 36.00 41.00 46.00 55.00 s max 10.00 13.00 16.00 18.00 21.00 24.00 27.00 30.00 34.00 36.00 41.00 46.00 55
L 10- 16- 20- 20- 20- 30- 30- 40- 40- 50- 60- 70- L (mm) 20- 20- 30- 60- 70-
(8.8) 80 150 200 200 250 200 300 300 300 300 300 200 10-80 16-150 20-200 30-300 40-300 40-300 50-300
(8.8) 200 250 200 300 200
L 20- 20- 30- 40- 40- 50- 50- 50- 70- 60- 140- L (mm) 20- 40- 40- 70- 60- 140-
(10.9) 100 100 150 200 200 200 200 200 200 250 200 20-100 30-150 50-200 50-200 50-200
(10.9) 100 200 200 200 250 200
20 thinhphatict.com thinhphatict.com 21
Bulong móng /Bulong neo Bulong nấm
[ J - L Anchor bolt] [Carriage bolt]
L1 n
n
Md
d
R
Bulong móng kiểu J
Diện tích đầu Chiều cao Đường kính Bán kính góc
Mã sản phẩm Đường kính trong Chiều dài
Tiêu chuẩn (Standard): DIN, GB. bulong đầu bulong vòng tròn lượn
Product Inside Diameter Length
Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel) Code Bolt head area Bolt head height Circle Diameter Corner Radius
(d) (L)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) (s) (H) (D ) (R)
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) BN6 M6 10 4 11 0.4
BN8 M8 13 5.5 14.4 0.6 13-100
Đơn vị (Unit): mm BN10 M10 17 7 18.9 0.6 20-100
BN12 M12 19 8 21.1 1.1 25-100
BULONG MÓNG KIỂU J BN14 M14 22 9 24.5 1.1 30-100
Đường kính BN16 M16 24 10 26.8 1.1 30-100
Mã sản phẩm d b L1
Diameter
Product
Code Kích thước Kích thước Kích thước
d Dung sai Dung sai Dung sai
Size Size Size
BJ10 10 ± 0.4 25 +5 45 ±5
22 thinhphatict.com thinhphatict.com 23
Đơn vị (Unit): mm
4.3.2 Đai ốc [Hexagon Nut] Đường kính Đường kính
Bước ren Chiều cao Độ rộng
trong vành
Mã sản phẩm Thread Height Thickness
Tiêu chuẩn (Standard): DIN, GB, Inside Diam- Diameter
Product Code Pitch (m) (s)
eter (D)
Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel) (P)
(d) min max min max max
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated),
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized) EL6 M6 1 5.7 6 9.78 10 14.2
EL8 M8 1.25 7.6 8 12.73 13 17.9
Đai ốc/ Ecu EL10 M10 1.5 9.6 10 14.73 15 21.8
Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel), C45 (C45 Steel)
Đơn vị (Unit): mm Tiêu chuẩn (Standard): GB, DIN
Đường kính Bước ren Chiều cao Độ rộng Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated),
Mã sản phẩm trong Thread Height Thickness Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Product Code Inside Diameter Pitch (m) (s)
(d) (P) min max min max
E6 M6 1 4.7 5 9.78 10
Long đen phẳng
E8 M8 1.25 6.14 6.5 12.73 13
[Flat washer]
E10 M10 1.5 7.64 8 16.73 17
E12 M12 1.75 9.64 10 18.67 19
E14 M14 2 10.3 11 21.67 22
E16 M16 2 12.3 13 23.67 24
E18 M18 2.5 14.3 15 26.16 27 d1 S
E20 M20 2.5 14.9 16 29.16 30
E22 M22 2.5 16.9 18 31 32 d2
E24 M24 3 17.7 19 35 34
Đơn vị (Unit): mm
E27 M27 3 20.7 22 40 41
Đường kính trong Đường kính ngoài Độ dày
E30 M30 3.5 22.7 24 45 46
Mã sản phẩm Inside Diameter Outside Diameter Thickness
Product Code (d1) (d2) (s)
max min max min max min
LP6 6.62 6.4 12 11.57 1.5 1.0
Đai ốc liền long đen LP8 8.62 8.4 16 15.57 1.5 1.0
[Hexagon Nut with Flange] LP10 10.77 10.5 20 19.48 2.0 1.0
LP12 13.27 13 24 23.48 2.0 1.0
LP14 15.27 15 28 27.48 2.0 1.5
LP16 17.27 17 30 29.48 2.0 1.5
d1
24 thinhphatict.com thinhphatict.com 25
Long đen vênh
[Spring Washer] Ubolt
[U-Bolts]
Đơn vị (Unit): mm
Đơn vị (Unit): mm
Đường kính trong n h
Mã sản phẩm (d) dc (max) H Đường kính trong Đường kính ngoài Đường kính ren Độ dài ren
Product Code Mã sản phẩm
max min (min) (min) Internal Diameter External Diameter Thread Diameter Thread Length
Product Code
LP6 6.62 6.4 2.7 1.5 12.2 (A) (D) (d ) (C)
LP8 8.62 8.4 3.2 2 15.4 UB15 15 21 M6/M8 20-30
LP10 10.77 10.5 3.7 2.5 18.4 UB20 20 27 M6/M8 20-30
LP12 13.27 13 4.2 3 21.5 UB25 25 34 M6/M8/M10/M12 20-30
LP14 15.27 15 4.7 3.5 24.5 UB32 32 43 M6/M8/M10/M12 30-40
LP16 17.27 17 5.2 4 28 UB40 40 48 M6/M8/M10/M12 30-40
2h
LP18 19.33 19 5.7 4.6 31 UB50 50 60 M6/M8/M10/M12 30-40
LP20 21.33 21 6.1 5.1 33.8 UB65 65 76 M6/M8/M10/M12 50-70
LP22 23.33 23 6.8 5.6 37.7 UB80 80 90 M6/M8/M10/M12 50-70
LP24 25.33 25 7.1 5.9 40.3 UB100 100 114 M6/M8/M10/M12 50-70
LP27 28.33 28 7.9 6.8 45.3 UB125 125 133 M6/M8/M10/M12 80-100
LP30 31.39 31 8.7 7.5 49.9 UB150 150 169 M10/M12 80-100
UB200 200 219 M10/M12 80-100
UB250 250 273 M10/M12 100-120
UB300 300 325 M10/M12 100-120
4.3.4 Bulong chữ U [U-Bolt, Ula] UB350 350 373 M12/M14 100-120
UB400 400 430 M12/M14 100-120
Tiêu chuẩn (Standard) : DIN
Vật liệu (Material): Thép CT3 (CT3 Steel)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) MỘT SỐ ỨNG DỤNG CỦA UBOLT
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Màu sắc (Color): Trắng xanh (White- Blue)
Ula
26 thinhphatict.com thinhphatict.com 27
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
THINH PHAT INVESTMENT CONTRUCTION & TRADING CO., LTD
thinhphatict.com
ỐNG THÉP
LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
[ STEEL CONDUITS & FITTINGS ]
Ống thép luồn dây điện IMC tiêu chuẩn: ANSI/UL 124- USA (Intermediate Metal Conduit)
OTJ01 19.1 1.2 3066 1.94 ORJ07 76.2 2.0 3066 13.4
30 thinhphatict.com thinhphatict.com 31
4.4.2 Phụ kiện [Fittings]
Ống ruột gà lõi thép không bọc nhựa
[Flexible Metallic Conduitt] Hộp nối ống ren 1 ngã
Hộp nối ống ren [Cicular Surface Box-1 outlet]
Tiêu chuẩn (Standard): UL Listed File E238089/E256570 & ISO 9001 (USA)
[Cicular Surface Box] Tiêu chuẩn (Standard) : JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu (Material):
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Thép mạ kẽm (Galvanized steel)
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip galvanized) Sử dụng ống ren Sử dụng ống ren
Thép không gỉ (Stainless steel) JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Đường kính trong Đường kính ngoài Product Code Size (mm) Product Code Size (mm)
Kích thước Inside Diameter Outside Diamater Cuộn
Mã sản phẩm HR1J01 19 HR1U01 ½
Size (mm) (mm) Roll
Product Code HR1J02 25 HR1U02 3/4
(inch) (m)
min max min max HR1J03 31 HR1U03 1
OMT01 3/8" 12.30 12.80 15.70 16.20 100 HR1J04 39 HR1U04 1¼
OMT02 1/2" 15.80 16.30 19.20 19.70 50
OMT03 3/4" 20.70 21.20 24.50 25.10 50 Hộp nối ống ren 2 ngã thẳng/ vuông
OMT04 1" 26.00 26.60 30.40 31.00 50 [Cicular Surface Box – Strainght/ Angle 2 outlets]
OMT05 11/4" 34.70 35.40 39.60 40.30 25 Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
OMT06 11/2" 40.00 40.60 45.20 48.80 25 Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
OMT07 2" 51.30 51.90 56.50 57.10 20
Sử dụng ống ren Sử dụng ống ren
OMT08 21/2" 63.00 63.60 70.20 70.80 20
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
OMT09 3" 78.00 78.70 85.20 85.90 10
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
OMT10 4" 101.60 102.60 108.50 109.50 10 Product Code Size (mm) Product Code Size (mm)
HR2J01 19 HR2U01 ½
HR2J02 25 HR2U02 3/4
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa PVC HR2J03 31 HR2U03 1
[Weather-proof Flexible Conduit] HR2J04 39 HR2U04 1¼
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan) Mã sản phẩm Đường kính ren
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Product Code Diameter (mm)
NH19 62
Sử dụng ống ren Sử dụng ống ren NH25 62
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
NH31 73
HT2J01 19 HT2U01 ½
HT2J02 25 HT2U02 3/4
HT2J03 31 HT2U03 1
HT2J04 39 HT2U04 1¼ Nắp hộp ren/trơn nối ống 1 ngã
[Cover of Cicular Surface Box
Hộp nối ống trơn 3 ngã - 1 threaded/ screwed outlet]
[Cicular Surface Box- 3 outlets]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8340 (Japan)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy), tôn GI (G.I Steel)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Sử dụng ống ren Sử dụng ống ren Dùng ống ren C Dùng ống ren IMC
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA) JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
34 thinhphatict.com thinhphatict.com 35
Hộp nối ren/ trơn C Hộp nối ống ren LL
[Threaded/ Screwed [Threaded/ Screwed
Rigid Conduit Bodies C] Rigid Conduit Bodies LL]
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy), tôn GI (G.I Steel) Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC
UL 797 (USA) UL 1242 (USA) UL 797 (USA) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (mm) Product Code Size (mm) Product Code Size (inch) Product Code Size (inch)
Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC
UL 797 (USA) UL 1242 (USA) UL 797 (USA) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (inch) Product Code Size (inch) Product Code Size (inch) Product Code Size (inch)
36 thinhphatict.com thinhphatict.com 37
Hộp đấu dây tròn nổi 5 lỗ
[Weather- proof circular
surface box- 1/2/3/4 outlets]
Hộp thép bát giác âm tường
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA) [Octagon box/ Extension Octagon Box/ Real
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
Octago box/ Octagon box for concrete box]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8336 (Japan)
Dùng ống ren C Dùng ống ren IMC
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA) Vật liệu (Material): Thép CT3, C45
Xử lí bề mặt (Surface treatment):
Mạ kẽm điện phân (Zinc plated),
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (mm) Product Code Size (mm) Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
38 thinhphatict.com thinhphatict.com 39
Hộp thép Pull Box Co cong ren/ trơn 90
o
[Pull Box] o
[Elbow 90 ]
Tiêu chuẩn (Standard): BS4662 (England)
Vật liệu (Material): Tôn G.I (Steel G.I), Thép (Steel) Vật liệu (Standard): Thép (Steel)
Xử lí bề mặt (Surface treatment):
Xử lí bề mặt (Surface treatment):
Mạ kẽm điện phân (Zinc plated)
Mạ kẽm điện phân (Zinc plated),
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized),
Sơn tĩnh điện (Powder coated steel) Đơn vị(Unit): inch
40 thinhphatict.com thinhphatict.com 41
Co đúc T ren Đầu nối ống mềm vuông với hộp/ thiết bị
[Inspection Threaded Tee] [Angle connector/ Angle liquid tight
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) Flexible connector]
Dùng ống ren C Dùng ống ren IMC Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy)
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (mm) Product Code Size (inch) Product code Size (inch)
CDTRJ01 19 CDTRU01 ½ DNV01 ½
CDTRJ02 25 CDTRU02 ¾ DNV02 ¾
CDTRJ03 31 CDTRU03 1 DNV03 1
DNV04 1¼
DNV05 1½
Co đúc T trơn DNV06 2
[Inspection Srewed Tee] DNV07 2½
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy) DNV08 3
DNV09 4
Dùng ống trơn loại E Dùng ống trơn EMT
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (mm) Product Code Size(mm)
CDTTJ01 19 CDTTU01 ½
CDTTJ02 25 CDTTU02 ¾
CDTTJ03 31 CDTTU03 1
42 thinhphatict.com thinhphatict.com 43
Đầu nối ống trơn và hộp điện Khớp nối ống ren
[Box connector] [Conduit coupling]
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum alloy),Sắt (Mild steel) Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330
Vật liệu (Material): Sắt (Mild steel)
KNTJ01 75 KNTU07
44 thinhphatict.com thinhphatict.com 45
Đai nối Đầu giảm
[Bushing] [Reducer]
Tiêu chuẩn( Standard): JIS C 8330 (Japan)
Tiêu chuẩn (Standard) : UL 514B (USA)
Vật liệu (Material) : Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy), Nhựa PP (Polypropylene) Vật liệu( Material): Đồng thau (Brass), Sắt (Mild Steel), Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Dùng ống ren C Dùng ống ren IMC Dùng ống ren C Dùng ống ren IMC
JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA) JIS C 8305 (Japan) UL 1242 (USA)
Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code Size (mm) Product Code Size (inch) Product Code Size (mm) Product Code Size (inch)
DNRJ01 19 DNRU01 ½
DGJ01 25-19 DGU01 ¾ - 1/2
DNRJ02 25 DNRU02 ¾
DGJ02 31-25 (19) DGU02 1- ¾ (1/2)
DNRJ03 31 DNRU03 1
DGJ03 39-31 (25-19) DGU03 1 ¼ -(1-3/4)
DNRJ04 39 DNRU04 1¼
DGJ04 51-39(31-25) DGU04 1 ½ - (1 ¼ ) (1)
DNRJ05 51 DNRU05 1½
DNRJ06 63 DNRU06 2
DNRJ07 75 DNRU07 2½
Đầu nối cáp vào hộp/ thiết bị
DNRU08 3
[Romex Connector]
DNRU09 3½
Tiêu chuẩn (Standard): UL 514B (USA)
DNRU10 4
Vật liệu ( Material): Hợp kim nhôm ( Aluminum alloy)
Kích thước
Mã sản phẩm
Size
Product code
(inch)
DNC01 ½
Tán răng trong DNC02 ¾
[Locknut] DNC03 1
Tiêu chuẩn (Standard): JIS C 8330 (Japan)
Vật liệu (Material): Sắt (Mild Steel)
46 thinhphatict.com thinhphatict.com 47
Kẹp ống không đế, 2 lỗ Kẹp ống có đế
[Two hole trap/ Saddle without base] [Spacer Bar/ Saddle with base]
Vật liệu (Material): Thép (Steel) Vật liệu (Material): Thép (Steel)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated)
Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated) Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized)
Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized) Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm
Độ dày (Thickness): 1.2mm, 1.6mm
Dùng ống ren C Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC
JIS C 8305 (Japan) UL 797 (USA) UL 1242 (USA)
Dùng ống ren C Dùng ống trơn EMT Dùng ống ren IMC
JIS C 8305 (Japan) UL 797 (USA) UL 1242 (USA) Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Product Code) Size (mm) Product Code Size (mm) Product Code Size (mm)
Kích thước Kích thước Kích thước
Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm KDJ01 19 KDTU01 ½ KDRU01 ½
Size Size Size
Product Code) Product Code Product Code KDJ02 25 KDTU02 ¾ KDRU02 ¾
(mm) (mm) (mm)
KDJ03 31 KDTU03 1 KDRU03 1
K2J01 19 K2TU01 ½ K2RU01 ½
KDJ04 39 KDTU04 1¼ KDRU04 1¼
K2J02 25 K2TU02 ¾ K2RU02 ¾
KDJ05 51 KDTU05 1½ KDRU05 1½
K2J03 31 K2TU03 1 K2RU03 1
KDJ06 63 KDTU06 2 KDRU06 2
K2J04 39 K2TU04 1¼ K2RU04 1¼
KDJ07 75 KDRU07 3
K2J05 51 K2TU05 1½ K2RU05 1½
KDRU08 3½
K2J06 63 K2TU06 2 K2RU06 2
KDRU09 4
K2J07 75 K2RU07 3
K2RU08 3½
K2RU09 4
Dụng cụ bẻ ống thép luồn điện
[Conduit Bender]
Vật liệu (Material): Hợp kim nhôm (Aluminum)
Kích thước Kích thước Kích thước Mã sản phẩm Kích thước
Mã sản phẩm Mã sản phẩm Mã sản phẩm
Size Size Size Product code Size (inch)
Product Code) Product Code Product Code
(mm) (mm) (mm)
BD01 ½
K1J01 19 K1TU01 ½ K1RU01 ½
BD02 ¾
K1J02 25 K1TU02 ¾ K1RU02 ¾
BD03 1
K1J03 31 K1TU03 1 K1RU03 1
BD04 1¼
K1J04 39 K1TU04 1¼ K1RU04 1¼
BD05 1½
K1J05 51 K1TU05 1½ K1RU05 1½
BD06 2
K1J06 63 K1TU06 2 K1RU06 2
K1J07 75 K1RU07 3
Ốc giữ cáp
K1RU08 3½
K1RU09 4 Vật liệu (Material): Đồng thau (Brass)
Kích thước
Mã sản phẩm
Size
Product code
(inch)
OG 50-500
48 thinhphatict.com thinhphatict.com 49
4.4.3 Hệ treo ống treo ống thép
THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
Kẹp treo ty/ Kẹp xà gồ
[UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS]
[Beam Clamp]
ĐAI TREO ỐNG ĐAI TREO ỐNG THANH REN NỐI REN
50 thinhphatict.com thinhphatict.com 51
4.5 THANH ĐA NĂNG VÀ PHỤ KIỆN
Phụ kiện
[UNI-STRUT/ C-CHANNEL & FITTINGS] [Fittings]
22 +0.5
-0.0 22 +0.5
-0.0
41 +0.5
-0.0
41 +0.5
-0.0
54 thinhphatict.com thinhphatict.com 55
4.6 PHỤ KIỆN CỐP PHA Đơn vị(Unit): mm
[SUPPORT FORMWORK]
Mã sản phẩm Đường kính ren
Product code Thread Diameter
TC16 16
TC17 17
Đơn vị(Unit): mm
Bát ren
[2 Claw Disc Nut]
Kẹp bướm
Vật liệu (Material): Thép pha gang với thành phần Silic cao
( Nodular cast iron- a lot of Silic)
Vật liệu (Material) : Thép (Steel)
Xử lý bề mặt (Surface treatment): Mạ vàng ( Yellow zinc plated)
Màu sắc (Color): Trắng (White)
Xử lí bề mặt (Surface treatment):
Đơn vị(Unit): mm
Mạ kẽm nhúng nóng (Zinc plated),
Mạ kẽm điện phân (Hot dipped galvanized)
Mã sản phẩm Đường kính bát Bước ren
Product code Diameter Thread Pitch
BRM12 100 4
Khóa giáo
BRM16 100 6 [Scaffolding clamp]
BRM17 100 10
56 thinhphatict.com thinhphatict.com 57
4.7 VẬT LIỆU BẢO ÔN
[ INSULATION MATERIALS] 4.7.2 Bông thủy tinh [Glass Wool]
Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng thu âm,
khu chế xuất…
Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
Bông thủy tinh dạng cuộn Bông thủy tinh dạng tấm Bông ống thủy tinh
Thông số kĩ thuật Ống gió mềm có bảo ôn Ống gió mềm không bảo ôn (Glass wool Plank series) (Glass wool board series) (Glass wool pipe series)
(Specification) (Insulated flexible duct) (Un- Insulated flexible duct)
Giới hạn chịu nhiệt o o o o
-30 C ~ +250 C -30 C +250 C
( Temperature Range)
Vận tốc dòng khí (tối đa)-Velocity of air
flow 30m/s 30m/s
( Max) Thông số kĩ thuật Bông thủy tinh dạng cuộn Bông thủy tinh dạng tấm Bông ống thủy tinh
(Specification) (Glass wool Plank series) (Glass wool board series) (Glass wool pipe series)
Áp suất làm việc
2500Pa 2500Pa
( Working Pressure)
Tỷ trọng( Density)- kg/m 10 - 12 - 16 -24- 32 kg/m 32- 40- 48- 64 kg/m 3 50- 64kg/m 3
3
( Density)
Chống cháy ( Fireproof) A (grade A) A (grade A) Incombustibility (Alevel)
Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách nhiệt Thông gió, hút khí, lớp bảo ôn giúp cách
Ứng dụng (Application)
cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất.. nhiệt cho hệ thống nhà xưởng, khu chế xuất..
Chống ẩm (Moisture-proof) 98.5 % 98.5%
Đường kính ống (Diameter) D100-D400 D100-D400
Độ chống bào mòn
Inoganic mater is not needed Inoganic mater is not needed Inoganic mater is not needed
(Corrosion resistance)
(Temperature Range)
58 thinhphatict.com thinhphatict.com 59
4.7.3 Bông khoáng [Rock Wool] PU-Foam
Thông số kĩ thuật PU-FOAM
Vật liệu
Polyurethane Foam
( Material)
Loại: Có mặt bạc hoặc không có mặt bạc
Ứng dụng: Tỷ trọng
180-210 kg/m
3
(Density)
Cách âm, cách nhiệt phòng karaoke, hội trường, phòng
Nhiệt độ làm việc o o
thu âm, khu chế xuất… -80 C – 150 C
( Constant working temperature)
Chống cháy lan trong phòng cháy chữa cháy.
Hệ số dẫn nhiệt o
<0.034 W/mK at 24 C
( Thermal Conductivity)
Thông số kĩ thuật BÔNG KHOÁNG KIỆN Mức độ thân thiện với môi trường
Good
Specification Rock wool board series ( Environmental friendly material, Free CFC)
thinhphatict.com 61
60 thinhphatict.com
4.8 THÉP HÌNH
[Shape Steel] 5. DỰ ÁN TIÊU BIỂU
1. Keangnam Hanoi Landmark Tower ( Phạm Hùng,
Nam Từ Liêm, Hà Nội)
Thép hình chữ U
2. Time City ( Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Hai Bà
[U – Shaped Steel] Trưng Hà Nội)
Tiêu chuẩn (Standard): GOST, JIS, GB, KS, TCVN, EN
3. Royal City (Nguyễn Trãi Thanh Xuân, Hà Nội)
Vật liệu (Material): Thép CT3, SS400, SS540… ( CT3 Steel, SS400, SS540…)
Xử lí bề mặt (Surface treatment): Mạ kẽm nhúng nóng (Hot dipped galvanized)
Mạ kẽm điện phân (Zinc plated) 4. Aeon Mall Long Biên.
Mô tả ( Description):
- Chiều cao (H): 50- 380 (mm)
5. Crowne Plaza West Hotel Residences ( Lê Đức Thọ,
- Chiều cao cánh (B): 25-100 (mm)
- Chiều dài (Length) 6000-12000 (mm)
Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội)
15. Tòa nhà 789 (Hoàng Quốc Việt, Nguyễn Chí Thanh)
Thép hình chữ V, L
[V, L – Shaped Steel]
62 thinhphatict.com thinhphatict.com 63
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THỊNH PHÁT
Thinh Phat Investment Construction & Trading Co., Ltd
64 thinhphatict.com