You are on page 1of 6

RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT

BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
1.1 Overall Management & Administration
Tổng quan Quản lý & Quản trị hành chính
Project Management Plan P R A A A A A A
Kế hoạch Quản lý dự án
Coordination P R A A A A A A
Điều phối
1.2 Scheduling
Bảng tiến độ
Master Schedule P R A A A A A A
Tiến độ tổng thể
Master Schedule updates P R A A A A A A
Cập nhật tiến độ tổng thể
Design schedule P R A A A A A A
Tiến độ thiết kế
Design schedule updates P R A A A A A A
Cập nhật tiến độ thiết kế
Construction schedule P R A A A A A A
Tiến độ thi công
Construction schedule updates P R A A A A A A
Cập nhật tiến độ thi công
1.3 Cost Planning & Estimating
Dự toán & Kế hoạch chi phí
Project cost plans A R A A A P A A
Các kế hoạch chi phí dự án
Concept design,SD,DD& CD construction estimates A R A A A P A A
Dự toán thiết kế sơ bộ, thiết kế kết cấu, thiết kế chi tiết & thiết kế thi công
Pre tender estimates A R A A A P A A
Dự toán trước thầu
Project budget A R A A A P A A
Ngân sách dự án
Project budget updates A R A A A P A A
Cập nhật ngân sách dự án
Cash flow analysis A R A A A P A A
Phân tích dòng tiền
1.4 Monthly Reporting
Báo cáo hàng tháng
Site progress report P R A A A A A A
Báo cáo tiến độ công trình
Design progress report P R A A A A A A
Báo cáo tiến độ thiết kế
Construction progress report p R A A A A A A
Báo cáo tiến độ thi công
1.5 Project Meetings
Các cuộc họp dự án
Chair P A A A A A A
Chủ tọa
1.6 Design Team Meetings
Các cuộc họp nhóm thiết kế
Chair p A A A A
Chủ tọa
1.7 Contractor/Supplier Meetings
Các cuộc họp Nhà thầu/ Nhà cung cấp
Chair P A A
Chủ tọa
2.1 Establish Project Requirements
Thiết lập các yêu cầu dự án
Development brief A P A A A A
Bảng tóm tắt triển khai

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 1 of 6
RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
Update design development brief A P A A A A
Cập nhật bảng tóm tắt triển khai dự án
2.2 Peer Review
Xem xét đánh giá chuyên môn
Review project status and deliverables P A A A A A A A
Xem xét đánh giá tình trạng dự án và các chứng từ chuyển giao
Preliminary action plan P A A A A A A A
Kế hoạch hành động sơ bộ
Develop preliminary action plan P A A A A A A A
Triển khai kế hoạch hành động sơ bộ
Risk analysis & assessments P A A A A A A A
Thẩm định & phân tích rủi ro
Revise preliminary action plan P A A A A A A A
Chỉnh sửa kế hoạch hành động sơ bộ
Sign off action plan P
Phê duyệt kế hoạch hành động
Commence project execution plan P P P
Bắt đầu kế hoạch thực hiện dự án
2.3 Design & Engineering
Thiết kế & Kỹ thuật
Coordination & document checking S R P A
Phối hợp & kiểm tra tài liệu
Space planning & area summaries S R P A
Sơ lược không gian qui hoạch và diện tích
Existing facilities review S R P A
Xem xét đánh giá các phương tiện hiện có
Presentations S R P P P A
Trình bày
Architectural design & documentation S R P A A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế kiến trúc
Interior design & documentation S R P A A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế nội thất
Landscape design & documentation S R P A A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế cảnh quan
Transport design & documentation S R P A A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế lưu lượng giao thông
Structural design & documentation S R A A P A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế kết cấu
MEP design & documentation S R A P A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế cơ điện
Security, AV, IT design & documentation S R A P A A
Hồ sơ và bản vẽ thiết kế công nghệ thông tin, nghe nhìn, an ninh
Design reports S R P P P A A
Các báo cáo thiết kế
2.4 Geo tech Surveys
Khảo sát địa kỹ thuật
Procure A P R
Thuê đơn vị thực hiện
2.5 Other Consultants
Tư vấn khác
Procure A P
Thuê đơn vị tư vấn
2.6 Authorities Submissions & Reviews
Đệ trình chính quyền xem xét và phê duyệt
Master plan A R S S S P
Qui hoạch tổng thể
Construction permit documents A R S S S P
Giấy phép xây dựng

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 2 of 6
RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
Utility & services connection documents A P S S S A
Hồ sơ đấu nối các hệ thống dịch vụ và tiện ích
Fire approval documents A P S S A A
Hồ sơ phòng cháy chữa cháy
Environmental impact report A P S S A A
Báo cáo tác động môi trường
Authorities – consulting, review and approvals A P S S A A
Chính quyền địa phương – xin ý kiến, xem xét và chấp thuận
2.7 Value Engineering Studies
Đánh giá kỹ thuật
Value engineering measures during design phase A R A A A P A A
Thực hiện đo lường đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thiết kế
Value engineering of cost estimate in design phase A R A A A P A A
Đánh giá dự toán chi phí trong giai đoạn thiết kế
Value engineering measures during tender & construction A R A A A P A A
Thực hiện đo lường đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thầu & thi công
Value engineering during tender & construction phase A R A A A P A A
Đánh giá kỹ thuật trong giai đoạn thầu & thi công
2.8 Constructability Reviews
Xem xét đánh giá khả năng thi công của Dự án
Develop & report P R A A A A A A
Triển khai & báo cáo
2.9 Procurement Strategy
Chiến lược mua vật tư trang thiết bị
Package strategy A R A A A P A
Chiến lược mua theo gói
Bid strategy A R A A A P A
Chiến lược đấu thầu
Market options review A R A A A P A
Xem xét các phương án trên thị trường
Long lead strategy A R A A A P A
Chiến lược đặt mua vật tư dài hạn
Tender package interface A R A A A P A
Mẫu chung cho các gói thầu
3.1 A) Tender Drawings & Specifications
Bản vẽ thầu & Tiêu chuẩn kỹ thuật
Working drawings & specs R R P P P A
Bản vẽ thi công & tiêu chuẩn kỹ thuật
Prepare tender documents R R P S S P
Chuẩn bị hồ sơ thầu
B) Form of Agreements/Instructions to Bidders
Mẫu thỏa thuận/ hướng dẫn dành cho đơn vị đấu thầu
General requirements R R P A A P
Yêu cầu chung
Particular conditions R R P A A P
Điều kiện cụ thể
3.2 Pre Qualification of Bidders & Suppliers
Sơ tuyển đơn vị đấu thầu & đơn vị cung ứng
Finalise bid list R R A A A P
Chốt lại đơn vị đấu thầu
3.3 Obtain Municipal Review & Approvals
Xin phép chính quyền địa phương
Construction permit A P A A A A A
Giấy phép xây dựng
3.4 Tender Issue & Call
Cung cấp thông tin & gọi thầu
Pre bid conference P R A A A A
Hội nghị trước đấu thầu

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 3 of 6
RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
Tender package issuance S R A A A P
Phát hành gói thầu
Issue addenda S R A A A P
Phát hành phụ lục
Complete tender documents S R P P P P
Hoàn thành hồ sơ thầu
Bill of quantities S R A A A P
Bản dự toán khối lượng
Manage tender process S R A A A P
Quản lý quá trình đấu thầu
Answers to technical tender queries R A P P P A
Trả lời các thắc mắc kỹ thuật của đơn vị dự thầu
3.5 Tender Analysis
Phân tích đơn vị dự thầu
Alternates & substitutions R R A A A P A
Luân phiên & thay thế
Evaluation of Technical Submissions S/P R P S S A
Đánh giá các đệ trình kỹ thuật
Bid evaluations R R A A A P A
Đánh giá hồ sơ thầu
3.6 Tender Reporting
Báo cáo thầu
Recommendation letters R R A A A P
Thư đề xuất
Award approvals R P A A A P
Chấp thuận đơn vị thắng thầu
3.7 Contract Award/ Notice to Proceed
Ký hợp đồng/ Thông báo nhiệm vụ
Contract negotiations A R A A A P A
Thỏa thuận hợp đồng
Notice of award A R A A A P
Thông báo trúng thầu
Contract signing A R A A A P
Ký hợp đồng
Notice to proceed A R A A A A
Thông báo nhiệm vụ
4.1 Obtain Contractor Bonds & Guarantees
Lầy các chứng từ bảo lãnh và bảo chứng của Nhà thầu
Project licenses A P A
Các giấy phép cho dự án
Advance payment guarantees A R R P P
Bảo chứng đặt tiền cọc
Performance bonds A R R P P
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng
Insurance coverage A P R P P
Bảo hiểm trách nhiệm
4.2 Contract Management & Coordination
Điều phối & Quản lý hợp đồng
Pre construction conference P R A A A A
Họp trước thi công
Mobilization P R P P
Huy động
QA/QC program P R A A P P
Kế hoạch QA/QC
QA/QC management P R A A P P
Quản lý QA/QC
Sub con listing P R P P
Danh sách nhà thầu phụ

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 4 of 6
RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
Schedule control P R A A A A A A
Quản lý tiến độ
Weekly & Monthly reporting P R A A A A A A
Báo cáo hàng tuần & hàng tháng
Monthly cost report P R A A A P A A
Báo cáo chi phí hàng tháng
Change order register P R A A A P A A
Yêu cầu thay đổi
4.3 Site Logistics
Tổ chức công trường
Indicative Logistics plan (s) (include in tender docs) A R P
Mặt bằng tổ chức công trường dự định (nằm trong hồ sơ thầu)
Final logistics plan (s) A R P
Mặt bằng tổ chức công trường chính thức
Site facilities A R P
Cơ sở vật chất tại công trường
Site security A R P
An ninh công trường
Temporary facilities A R P
Cơ sở vật chất tạm thời
Staging area/ traffic plan A R P
Sơ đồ khu vực để giàn giáo/ mặt bằng lưu thông
Equipment & plant plan A R P
Sơ đồ bố trí văn phòng & trang thiết bị
4.4 Safety
An toàn lao động
EHS&C Plan P R P P
Kế hoạch môi trường, sức khỏe, an toàn lao động
Plan management P R P P
Quản lý kế hoạch an toàn lao động
4.5 Submittal/ RFI process
Qui trình nộp/ yêu cầu thông tin
Control/ manage P R A A A A P P
Kiểm soát/ quản lý
4.6 Technical Review of Construction
Đánh giá kỹ thuật quá trình thi công
Technical supervision P R A A A A P P
Giám sát kỹ thuật
Inspection and monitoring of work P R A A A A P P
Kiểm tra và theo dõi công việc
Non conformance/ correction reporting P R A A A A P P
Báo cáo các phần chưa phù hợp/ cần chỉnh sửa
4.7 Progress Payments
Thanh toán
Commitment schedule R R A A A P A A
Tiến độ cam kết
Consultant payments R R A A A P A A
Thanh toán cho Đơn vị tư vấn
Contractor payments R R A A A P A A
Thanh toán cho Nhà thầu
Supplier/vendor payments R R A A A P A A
Thanh toán cho Đơn vị cung ứng
Others R R A A A P A A
Các khoản thanh toán khác
Prepare Payment Certificate P R A A A A
Soạn thảo Yêu cầu thanh toán
4.8 Inspections
Thanh tra

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 5 of 6
RESPONSIBILITY MATRIX - NOVOTEL SAIGON CENTRE PROJECT
BẢNG PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ - DỰ ÁN NOVOTEL SAIGON CENTRE

LEGEND/ GHI CHÚ Issue/ Bản phát hành: Rev. A– 20-09-10

P = PERFORM/ THỰC HIỆN DIRECT RESPONSIBILITY FOR THE EXECTION OF THE TASK/ CHỊU TRÁCH NHIỆM TRỰC TIẾP THỰC HIỆN
NHIỆM VỤ
S = SUPERVISE/ GIÁM SÁT OVERSEE SPECIFIC TASKS BEING PERFORMED BY OTHERS/ GIÁM SÁT CÁC CÔNG TÁC ĐANG THỰC HIỆN
CỦA CÁC NHÓM
R = REVIEW/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ REVIEW THE WORK, APPROVE OR DISPAPPROVE/ XEM XÉT ĐÁNH GIÁ CÔNG VIỆC, CHẤP THUẬN HAY
KHÔNG CHẤP THUẬN
A = ADVISE/ TƯ VẤN PROVIDE TECHNICAL OR OTHER PROFESSIONAL INPUT/ CUNG CẤP DỊCH VỤ TƯ VẤN KỸ THUẬT HOẶC TƯ VẤN
CHUYÊN MÔN KHÁC
NA = NOT ASSIGNED/ KHÔNG ĐƯỢC PHÂN CÔNG OBSERVE AND ASSIST AS NECESSARY/ QUAN SÁT VÀ HỖ TRỢ KHI CÓ YÊU CẦU
DESIGN TEAM QS MAIN SUB
ITEM ACITIVITY
NHÓM THIẾT KẾ CONT CONT
HẠNG VMC LIBERTY CW, CW, NHÀ NHÀ
HOẠT ĐỘNG
MỤC PWT DLS THẦU THẦU
M&E C&S CHÍNH PHỤ
Prepare punch list P R A A A A P P
Soạn danh mục các phần còn tồn đọng
Final inspections P R A A A A P P
Thanh tra lần cuối
4.9 Close Out Documentation
Hồ sơ hoàn công
Completion plan P R A A A A P P
Kế hoạch hoàn công
As built drawings S R P P P A P P
Bản vẽ hoàn công
As built review S R P P P A P P
Xem xét đánh giá hồ sơ hoàn công
O&M manuals S R P S S A P P
Tài liệu hướng dẫn vận hành & bảo trì
O&M review S R P S S A P P
Xem xét đánh giá việc vận hành & bảo trì
Completion certificates S P A A A A A A
Giấy chứng nhận hoàn công
Hand over of owner data P R A A A A P P
Bàn giao các dữ liệu của Chủ đầu tư
Warranty review S R A A A R A A
Xem xét đánh giá việc bảo hành
4.10 Occupancy Program
Kế hoạch khai thác công trình
Coordinate S P A A A A A A
Điều phối
4.11 Testing & Commissioning
Thử nghiệm
Completion & Management P R S S S A P P
Hoàn thành & Quản lý
4.12 Owners Staff
Nhân viên của Chủ đầu tư
Building systems training P R S S S A P P
Hướng dẫn hệ thống của tòa nhà
4.13 Project Acceptance
Nghiệm thu dự án
Hanover to owner P R A A A A P P
Bàn giao cho Chủ đầu tư
Handover to operator S P A P P
Bàn giao cho Bên điều hành dự án
Demobilsiation S R A A A A P P
Giải tán
Project acceptance protocols P R A A A A P P
Chứng từ nghiệm thu dự án
Handover report P R A A A A A A
Báo cáo bàn giao
4.14 OTHER PROJECT SPECIFICS TO BE ADDED
CÁC CHI TIẾT BỔ SUNG KHÁC

Liberty Group – Novotel Saigon Centre Responsibility Matrix 11 June 2019


Page 6 of 6

You might also like