Professional Documents
Culture Documents
Ctbt01 - Swap Site (In R I)
Ctbt01 - Swap Site (In R I)
for 4G site
Mobifone Signature
HUAWEI Signature
COMAS Signature
Date(D/M/Y)
General Remarks:
Site Survey Report of the eNodeB
Surveyor
(Người khảo Nguyễn Thanh Huy Telephone No. 0939443447
sát)
MBF local:
(Quản lý trạm)
A. Đạt Telephone No. 0907505123
Survey Date
(Ngày khảo sát)
4-Jan-18
1. Basic Survey Data Information/ Thông tin cơ bản nhà trạm.
Owner (chủ nhà) Ngân Hàng
Telephone Number of Site
Manager/Owner (số điện thoại chủ nhà)
Site Access (Ra vào trạm) vào tránh thứ 7, Chủ Nhật Liên hệ trước QLT để biết thông tin
Remark for site access Liên hệ quản lý trạm Liên hệ trước QLT để biết thông tin
Remark
3.2. Antenna
Proposed for antenna after swap/ Đề xuất lắp antenna 4G sau swap
Proposed for new antenna height/ Đề xuất độ cao antenna 4G sau swap(m) 30
Mobifone cấp antenna single-band cho lắp mới 3G Yes Đô cao(m) 30
Mobifone cấp antenna triple-band cho swap 2G&3G No Đô cao(m)
Mobifone cấp pole cho antenna 1.5m
Mobifone cấp gá cho antenna Gá dual
Single jumper cable length if use new Mobifone antenna/
Dùng lại
Độ dài 1 sợi jumper nếu cấp mới antenna Mobifone, thay đổi vị trí antenna
Jumper connection from new RRU to antenna after swap
4
Số sợi jumper kết nối từ 4G RRU Huawei vào antenna 4G sau swap
Mobifone cấp antenna single,bum gá dual mới cho 3G.4G HW dùng lại anten,bum gá,của 4G NSN.Cấp bổ sung 12 sợi
Remark 1
jumper cho 4G HW
3.3. Obstacle information/Thông tin về chướng ngại vật
Distance from
Height of obstacle
Direction (degree)/Hướng của obstacle to Obstacle description/Mô
No. (meter)/Độ cao chướng ngại
chướng ngại vật tính từ trạm eNodeB tả chướng ngại vật
vật
(meter)/Khoảng
Transmission equipment for existing 4G/ Thông tin thiết bị truyền dẫn 4G hiện tại Quang
Connector type of 4G transmision/Loại đầu cắm truyền dẫn 4G hiện tại Vuông nhỏ(LC)
Truyền dẫn 4G Nokia có nối đuôi hay không? Yes
Có cổng trống kết nối để commissioning trước cho thiết bị 4G Huawei hay không? No
Cable type for 4G transmission /Loại cáp cấp cho truyền dẫn 4G Vuông nhỏ(LC)
3.5. Existing Power Supply System/ Hệ thống nguồn cho thiết bị có sẵn 2G 3G 4G
Brand of existing power system / Nhãn hiệu của tủ nguồn đang dùng Emerson Flatpack Flatpack
Load current / Tổng dung lượng dòng trạm đang tiêu thụ (A) 12 25 25
Number of battery banks / Số tổ ắc quy(n) 2 2 2
Brand of existing Battery / Nhãn hiệu của ắc quy CG12 VISION VISION
Existing Battery total Capacity C / Ắc quy dùng loại bao nhiều Ah? 200 150 150
Backup time/ Thời gian backup khi mất điện (h)
CD DC for new DCDU4G/ Cần cấp CB DC 32A để thực hiện commissioning cho
l BBU 4G Huawei trước hay không?
No
4.1. Proposed eNodeB Equipment Installation Space / Không gian lắp đặt thiết bị mới
Old equipment need to be moved or not? / Thiết bị cũ cần di chuyển hay ko? No
Location for New eNode B / Vị trí lắp đặt eNodeB mới. Giá 19inch system modude
Indoor rack provide / Có cấp indoor rack hay không? No
Remark 5 Lắp 4G HW lên rack 19inch trên khối system 4G hiện tại
4.3. Proposed Cable Information for eNodeB / Thông tin các loại cáp
Single length of DC power cable from DCDU 4G to DC power / Độ dài một dây
9 Cáp tiếp địa
cáp nguồn một chiều từ eNodeB đến điểm đấu của tủ nguồn (m)
Single length of grounding cable from eNodeB to grounding bar / Độ dài cáp tiếp
30 Cáp tiếp địa
địa từ eNodeB đến bảng đồng tiếp địa của phòng (m)
For RRU
Số sợi jumper
Single length of jumper outdoor / Độ dài thực tế của một sợi jumper từ RRU lên
3 cấp mới cho 1 4
Antenna (m)
cell
Single length of New Optical Fiber Cable for RRU / Độ dài thực tế của một dây
43
quang CPRI nối lên RRU(m)
Single length of New DC Power Cable for RRU / Độ dài thực tế của một dây From WBBP to RRU/
43
nguồn một chiều từ DCDU đến RRU(m) Cáp nối từ WBBP tới RRU
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK
Lưu ý: Trạm đủ điều kiện lắp đặt khi: Phòng máy, cột antenna, cầu cáp ngoài & AC đều Ok
Lưu ý: Trạm đủ điều kiện phát sóng khi: CSHT đủ điều kiện lắp đặt, điều hòa & cắt lọc sét Ok
8. Site Layout
Please refer to attached site layouts.
1. Building, Tower and Antenna Layout
2. Room and Existing Equipent Layout
3. Room & Proposed Equipment Layout
4. Indoor cable ladder Layout
5. Indoor vertical cable ladder Layout
6. Room & Proposal Equipment Cable Route Layout
Với các cột chung CSHT với nhà mạng khác, khảo sát & ghi rõ những vị trí (độ cao) có thể lắp đặt antenna mới
Ghi rõ phương án lắp đặt eNodeB & mô tả vị trí của thiết bị so với thiết bị cũ (lấy 1 vị trí làm mốc)
Nhập tổng độ dài tiếp địa M16 indoor cần (nhân đôi luôn trong trường hợp thiết bị lắp lên rack cũ hoặc thang cáp)
Nhập tổng độ dài tiếp địa M16 indoor cần (nhân đôi luôn trong trường hợp thiết bị lắp lên rack cũ hoặc thang cáp)
Trong trường hợp swap cần nâng antenna, cấp jumper 6m là độ dài tối đa
Các cột phân tán, ghi rõ độ dài tiếp địa cần cho mỗi hướng
Nếu bên dưới vị trí lắp RRU4G đã có bảng đồng (đầy đủ kết nối, dây dẫn chạy xuống tách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thê
Nếu bên dưới vị trí lắp RRU4G đã có bảng đồng (đầy đủ kết nối, dây dẫn chạy xuống tách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thê
Ghi rõ phương án kết nối tiếp địa cho RRU 4G
Cần survey lấy thang cáp có thể lắp được phía sau rack19inch cũ để đi dây cho thiết bị mới
xuống tách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thêm bảng đồng mới
PANORAMIC
Site ID CTBT01
Address 77, CMT8, P. An Thới, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Please insert the pictures taken on field and CLEAR identify the candidate and indicate in
clear references of where the equipment and antenna suporting structure will be
desployed
1. Ảnh hướng vật chắn 1 2. Ảnh hướng vật chắn 2 3. Ảnh hướng vật chắn 3
3.1 PICTURE OF EXISTING 2G G900 ANTENNA / ẢNH THÔNG SỐ RF
ANTENNA 2G U900 HIỆN TẠI
13. Serial RRH sector 1 14. Serial RRH sector 2 15. Serial RRH sector 3
4. NEW ANTENNA LOCATION & HEIGHT/ VỊ TRÍ, ĐỘ CAO ANTENNA 4G
LẮP MỚI
4. Tổng quan kết nối RRH 5. Chụp ảnh nắp đậy RRH với loại trạm 1 6. Chụp ảnh bộ gá (nếu có) cho RRH với
sector thấy đầy đủ đai ốc hai đầu loại trạm 1 sector
2. GPS trên mặt đất (Chụp ảnh màn hình 3. GPS trên mặt đất (Chụp ảnh vị trí lấy
1. Đường vào trạm
GPS, thấy rõ chỉ số) GPS lấy ở chân cột)
6. VIEW OF SITE / TỔNG QUAN NHÀ TRẠM
1. Tổng quan tòa nhà 2. Tổng quan cột 3. Cửa sổ lỗ feeder (Ngoài trời)
4. Ảnh tổng quan Indoor-1 5. Ảnh tổng quan Indoor-2 6. Ảnh tổng quan Indoor-3
7. Bảng đất trong phòng 8. Bảng đất ngoài trời 9. Bảng đất chân cột
(Gần cửa sổ lỗ Feeder)
13. Serial system module 14. Serial OVP 1 15. Serial OVP 2
16. Serial OVP 3 17. Cầu cáp ngang ngoài trời (ảnh 1) 18. Cầu cáp ngang ngoài trời (ảnh 2)
7. PICTURE OF EXISTING TRANSMISSION EQUIPMENT.
ẢNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN CỦA TRẠM
1. Tổng quan vị trí (thiết bị truyền dẫn) 2. Chân kết nối truyền dẫn 4G trong khối 3. Chân kết nối truyền dẫn 4G đầu thiết
cho kết nối 4G system module bị truyền dẫn
1. Ảnh mặt trước tủ nguồn 2. Màn hình hiển thị tủ nguồn 3. Thông tin Ắc Qui (Nhãn)
4. Tập chung vào CB trống nếu có 6. Chụp rõ CB trống nếu có (tối thiểu
5. Ảnh chụp hộp phân phối AC
(Ít nhất 32A) cho 4G mới bên trong tủ 32A) cho tủ nguồn mới trong hộp phân
nguồn. (yêu cầu mở nắp hộp) phối AC.
1. Ảnh mặt trước tủ nguồn 2. Màn hình hiển thị tủ nguồn 3. Thông tin Ắc Qui (Nhãn)
4. Tập chung vào CB trống nếu có 6. Chụp rõ CB trống nếu có (tối thiểu
(Ít nhất 32A) cho 4G mới bên trong tủ 5. Ảnh chụp hộp phân phối AC 32A) cho tủ nguồn mới trong hộp phân
(yêu cầu mở nắp hộp)
nguồn. phối AC.
1 1 1 1
1 1 1 1 1
Sự chú ý
Số điện Số điện Tình trạng ra
Quản lý cho việc ra
Ngày khảo sát thoại quản Chủ nhà thoại liên hệ vào nhà
trạm VMS vào nhà
lý trạm VMS chủ nhà trạm
trạm
1 1 1 0
Tự đứng nóc
Other_____ Other_____ Thủ công 4G Swap (1 RF outdoor) Nhà xây
nhà
1 Building/Tower detailed
g tin chi tiết nhà trạm và cột
Mobifone 15 30 15 7 0
3.2.1 Existing 2G GSM900 antenna/ Thông tin antenna 2G GSM900 cu 3.2.2 Existing 2G DCS
1 1 0 1 1 1 1
1 0 1 1 1 1 1
1 1 1 1 1
Đề xuất Mobifone
Azimuth/ Antenna brand/ Antenna độ cao cấp antenna
Antenna 4G hiện tại còn
Hướng ăng Nhãn hiệu band/Băng antenna single-band
cổng trống hay không?
ten antenna tần antenna 4G sau cho lắp mới
swap) (m) 3G
1 1 1
Độ dài 1 sợi
Mobifone cấp Độ cao jumper nếu
Độ cao
antenna antenna Mobifone Mobifone cấp sử dụng
antenna 3G
triple-band triple-band cấp pole gá cho antenna
sau swap
cho swap sau swap cho antenna antenna triple-band
(m)
2G&3G (m) cho swap
2G&3G
1 1 0 1
Tổng dung
Loại cáp cấp Nhãn hiệu
lượng dòng Số tổ ắc Nhãn hiệu
cho truyền Remark: của tủ nguồn
trạm đang tiêu quy(n) của ắc quy
dẫn 4G đang dùng
thụ (A)
1 1 1 1
1 1 1
Tủ nguồn
Etk của 4G
200 0 cũ còn C10 Flatpack 25 2 VISION
dùng commis
4G HW
Hệ thống nguồn 3G cho thiết bị có
3.5.3 Existing Power Supply System / Hệ thống nguồn 4G cho thiết bị
1 1 1
Tủ nguồn
Etk của 4G
150 0 cũ còn C10 Flatpack 25 2 VISION
dùng commis
4G HW
4.2. Proposed eNodeB Equipment Installation Space / K
hống nguồn 4G cho thiết bị có sẵn
đặt thiết bị mới
Cần cấp CB
DC 32A để
thực hiện
Ắc quy Thời gian Thiết bị cu
commission
dùng loại backup khi cần di
ing cho Remark Vị trí lắp đặt eNodeB mới.
bao nhiều mất điện chuyển hay
BBU 4G
Ah? (h) ko?
Huawei
trước hay
không?
1
Tủ nguồn
Etk của 4G
150 0 No cũ còn C10 No Giá 19inch system modude
dùng commis
4G HW
ment Installation Space / Không gian lắp
4.3. Proposed Cable Information for Node B / Thông
ặt thiết bị mới
Độ dài cáp
Độ dài một dây Độ dài thực
Có cấp tiếp địa từ Số sợi
cáp nguồn một tế của một
indoor Node B đến jumper
Remark chiều từ sợi jumper
rack hay bảng đồng cấp mới
eNode B đến từ RRU lên
không? tiếp địa của cho 1 cell
tủ nguồn (m) Antenna (m)
phòng (m)
1 1 1 1 1
1 1 1 1 1 1
43 43 22 5 Yes 24
5. Auxiliary / Phụ kiện cho thiết
bị mới
1 1 0 1 1
RRU 4G HW link
Bảng đất có
tiếp đất xuống
No sẵn trên cột 0 0 No
bảng đồng có sẵn
gần RRU4G
trên cột
6. Site infrastructure conclusion/Kết luận ph
Cầu Cáp
Phòng máy Cột anten AC Điều Hòa Tiếp Địa Cắt lọc sét
ngoài
(OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK)
(OK/NOK)
1 1 1 1 1 1 1
OK OK OK OK OK OK OK
re conclusion/Kết luận phần CSHT - Nhà thẩu Khảo sát
Cửa sổ
Nêu rõ lý do không đủ
feeder CSHT đủ đk lắp đặt CSHT đủ đk PS
điều kiện lắp đặt
(OK/NOK)
1 1 1 0
OK OK OK 0
7. Đề xuất cải tạo cơ sở hạ tầng?
Nêu rõ lý do không đủ Có cần cải tạo Có cần cải tạo Các đề xuất
điều kiện phát sóng phòng máy? cột? khác
0 1 1
0 No No 0
Remark
(Ghi chú)
0
Tọa độ
STT Tên trạm Tên trạm 4G Tỉnh Loại trạm Chủ hạ tầng
Lat Long
1 1 1 1 1 1
4G Swap
1 CTBT01 CTBT01_LTE Cần Thơ (1 RF Mobifone 10.06386 105.7613
outdoor)
P
1 1 1 1 1 1
1 1 0 1 1 1
Số sợi jumper
Ghi rõ Thông tin Loại đầu
kết nối từ 4G Có cấp indoor
phương án Vị trí lắp đặt thiết bị cắm
RRU Huawei rack hay
lắp antenna Node B mới. truyền dẫn truyền dẫn
vào antenna không?
vào đây: 4G hiện tại 4G hiện tại
4G sau swap
1 1 1 1 1 1
Mobifone cấp
antenna
single,bum gá
dual mới cho
3G.4G HW
dùng lại Giá 19inch Vuông
4 No Quang
anten,bum system modude nhỏ(LC)
gá,của 4G
NSN.Cấp bổ
sung 12 sợi
jumper cho 4G
HW
4. Transmission 6. Proposed Cable Info
1 1 1 1 1 1
truyền dẫn
Vuông
Yes No 4G quang, 9 30
nhỏ(LC)
vuông nhỏ
6. Proposed Cable Information for eNodeB
1 1
5 0 43 43 Yes
7. Site auxiliary
Số sợi
jumper Độ dài thang Có cần cấp
Số lượng
cấp mới cáp lắp mới mới cửa sổ
kẹp cáp
cho 1 trong phòng (m) feeder?
cell
1 1 1 1
4 0 22 No
Solution summary
Giải pháp lắp đặt
4G Swap (1 RF outdoor) 1 1 1
Material return for reuse sites/ Vật tư thu hồi dùng cho reuse sites
OVP/Cắt sét DC
Alarm cable CB DC/
(pcs) Đã cấp cho
Cáp cảnh commissioning DC box Quatity/ OVP1 serial OVP2 serial
báo Huawei BBU) Số lượng
1 0 0 1
i dùng cho reuse sites
ét DC RF/RRH
OVP2 serial Quatity (pcs) Sector 1 serial Sector 2 serial Sector 3 serial
3
Tổng độ dài
Tổng độ dài
Optical module Cover for RF Bracket cáp tiếp địa
cáp nguồn
850 module CPRI1 (m) CPRI2(m) CPRI3(m) DC khối RF hoặc
(Gá cho outdoor
Module quang Nắp đậy cho khối 3 RRH
RF) (m)
RF/RRH khối RF outdoor (m)
2 0 0
Material return to Customer/ Vật tư thu hồ
Tổng số Độ dài cáp Độ dài cáp Tổng độ Tổng độ Độ dài cáp Độ dài Cáp Cáp
nguồn DC tiếp địa dài cáp dài cáp nguồn DC cáp tiếp
kẹp cáp indoor cho truyền truyền
system nguồn DC tiếp địa hộp DC địa cho dẫn quang
outdoor cho OVP cho dẫn FE
system module cho OVP hộp DC
(pcs) box (m) (pcs) (pcs)
module (m) indoor (m) (m) (m) box (m)
0 1
n to Customer/ Vật tư thu hồi trả khách hàng
Antenna 2G Antenna 3G
3 3
a 3G
Gá Gá
antenna antenna Other/Các vật tư khác
Serial sector 3 2G 3G
3 3
BIÊN BẢN BÀN GIAO THIẾT BỊ THU HỒI
Hơp đồng TECH/TCT-608-18-MOBIFONE/HWSZ-HWVN-COMAS-TST Dự án MobiFone 4G LTE
Mã trạm CTBT01 Giám sát Mobifone
Tên trạm CTBT01_LTE Điện thoại
Loại trạm 4G Swap (1 RF outdoor) Đối tác nhận bàn giao
Ngày Điện thoại
Địa chỉ 77, CMT8, P. An Thới, Quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ
Số
STT Description Serial Number Chủng loại Dùng cho Đơn vị
lượng