You are on page 1of 56

Telecom Equipment Site Survey Report

for 4G site

Model / Phương án lắp đặt 4G Swap (1 RF outdoor)


Site type / Loại nhà trạm Shelter
Building type/Loại cột Dây co nóc nhà
Infrastructure / Cơ sở hạ tầng Mobifone

Project Name MobiFone 4G LTE


Site Name CTBT15
Site ID CTBT15_LTE
Site Address Số 557/14 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ
Geographical
Latitude 10.05946 Longitude 105.76086
coordinates
Province (tỉnh) TP Cần Thơ
District (huyện) Q. Bình Thủy
Commune (xã) P. An Thới

Mobifone Signature

HUAWEI Signature

COMAS Signature

Date(D/M/Y)

General Remarks:
Site Survey Report of the eNodeB
Surveyor
(Người khảo Nguyễn Chung Hậu Telephone No. 0765415302
sát)
MBF local:
(Quản lý trạm)
Mai Tấn Đạt Telephone No. 907505123
Survey Date
(Ngày khảo sát)
25-Dec-18
1. Basic Survey Data Information/ Thông tin cơ bản nhà trạm.
Owner (chủ nhà)
Telephone Number of Site
Manager/Owner (số điện thoại chủ nhà)
Site Access (Ra vào trạm) Bình thường Liên hệ trước QLT để biết thông tin
Remark for site access Liên hệ quản lý trạm Liên hệ trước QLT để biết thông tin
Remark

2. Method of equipment to site/ Phương án vận chuyển thiết bị vào trạm.


Method of equipment to site / Cách thức đưa hàng vào trạm
Method of equipment to site / Cách thức đưa hàng vào
trạm
Other_____
Possible Difficulty Discription/Miêu tả những khó khăn có thể

Is there any difficult to transport cargo to site/ Có khó


khăn hoặc cản trở nào có thể khi vận chuyển thiết bị?
Other_____

More detail about suggestion for transportation/ Miêu tả


Thủ công
và đề xuất nếu có?

3. Detailed Survey Information/ Chi tiết thông tin khảo sát.


3.1. Building/Tower detailed/Thông tin chi tiết nhà trạm và cột
Tower height/ Chiều cao cột ăng ten (m) 18
Những vị trí có thể lắp đặt antenna mới (m) 30 Với các cột chung C
Building height/ Chiều cao nhà trạm (trong trường hợp cột trên nóc nhà) (m): 12
Outdoor cable ladder length/ Chiều dài thang cáp ngoài trời (m): 7
Outdoor cable ladder height/ Độ cao thang cáp ngoài trời (m): 0

3.2. Antenna

Existing 2G antenna/ Thông tin antenna 2G cu GSM900 DCS1800

Antenna height of Existing 2G/ Độ cao antenna 2G cũ (m) 29 Độ cao antenan tính
M-Tilt (tilt cơ) 10/4/4
E-Tilt (tilt điện) 8/3/5
Azimuth/ Hướng ăng ten 30/130/270
Antenna brand/ Nhãn hiệu antenna Nếu antenna mất nh
Antenna band/Băng tần antenna Single-band Nếu antenna mất nh

Existing 3G,4G Antenna / Thông tin antenna 3G/4G cu 3G 4G

Antenna height of Existing 3G/ Độ cao antenna 3G cũ (m) 30 30 Độ cao antenan tính
M-Tilt (tilt cơ) 0/1/0 0/1/0
E-Tilt (tilt điện) 2/2/1 9/10/8
Azimuth/ Hướng ăng ten 6/6/6 0/50/220
Antenna brand/ Nhãn hiệu antenna S-Wave S-Wave Nếu antenna mất nh
Antenna band/Băng tần antenna Dual-band Dual-band Nếu antenna mất nh
Antenna 4G hiện tại còn cổng trống hay không? (để có thể lắp được 4 jumper) No (Chung 3G)

Proposed for antenna after swap/ Đề xuất lắp antenna 4G sau swap

Proposed for new antenna height/ Đề xuất độ cao antenna 4G sau swap(m) 30 Độ cao antenan tính
Mobifone cấp antenna single-band cho lắp mới 3G Yes Đô cao(m) 29 Lắp lại 3G, chuyển j
Mobifone cấp antenna triple-band cho swap 2G&3G No Đô cao(m)
Mobifone cấp pole cho antenna 1.5m
Mobifone cấp gá cho antenna Gá dual
Single jumper cable length if use new Mobifone antenna/
Dùng lại
Độ dài 1 sợi jumper nếu cấp mới antenna Mobifone, thay đổi vị trí antenna
Jumper connection from new RRU to antenna after swap
4
Số sợi jumper kết nối từ 4G RRU Huawei vào antenna 4G sau swap

Mobifone cấp antenna single band ,bum gá dual mới cho 3G , RRU4G lắp mới sẽ kết nối đủ 4 sợi jumper vào antenna 4G
Remark 1 Ghi rõ phương án lắ
NSN sau swap.Cấp 12 sợi jumper cho 4G HW mới.Dùng lại bum gá 4G cũ NSN.

3.3. Obstacle information/Thông tin về chướng ngại vật

Distance from
Height of obstacle
Direction (degree)/Hướng của obstacle to Obstacle description/Mô
No. (meter)/Độ cao chướng ngại
chướng ngại vật tính từ trạm eNodeB tả chướng ngại vật
vật
(meter)/Khoảng

3.4. Transmisson Information/Thông tin truyền dẫn

Transmission equipment for existing 4G/ Thông tin thiết bị truyền dẫn 4G hiện tại Viba Siae
Connector type of 4G transmision/Loại đầu cắm truyền dẫn 4G hiện tại Cáp mạng RJ45
Truyền dẫn 4G Nokia có nối đuôi hay không? Yes
Có cổng trống kết nối để commissioning trước cho thiết bị 4G Huawei hay không? No
Cable type for 4G transmission /Loại cáp cấp cho truyền dẫn 4G Cáp mạng RJ45

Remark 2 Truyền dẫn 4G Huawei kết nối vào cổng trống trên thiết bị viba siae để thực hiện comissioning trước Ghi rõ loại truyền dẫ

3.5. Existing Power Supply System/ Hệ thống nguồn cho thiết bị có sẵn 2G 3G 4G

Brand of existing power system / Nhãn hiệu của tủ nguồn đang dùng VPRS Delta Delta
Load current / Tổng dung lượng dòng trạm đang tiêu thụ (A) 9.4 9.4 9.4
Number of battery banks / Số tổ ắc quy(n) 3 3 3
Brand of existing Battery / Nhãn hiệu của ắc quy CT12 CT12 CT12 X
Existing Battery total Capacity C / Ắc quy dùng loại bao nhiều Ah? 150 150 150
Backup time/ Thời gian backup khi mất điện (h) 2 2 2
CD DC for new DCDU4G/ Cần cấp CB DC 32A để thực hiện commissioning cho
l BBU 4G Huawei trước hay không?
No

Remark 3 Tủ nguồn Delta còn CB commissioning cho BBU4G Huawei

4.1. Proposed eNodeB Equipment Installation Space / Không gian lắp đặt thiết bị mới

Old equipment need to be moved or not? / Thiết bị cũ cần di chuyển hay ko? No
Location for New eNode B / Vị trí lắp đặt eNodeB mới. Indoor rack mới lắp trên sàn phòng máy
Indoor rack provide / Có cấp indoor rack hay không? Yes

Remark 5 Lắp mới indoor rack 4G bên trái tủ nguồn VPRS Ghi rõ phương án lắ

4.3. Proposed Cable Information for eNodeB / Thông tin các loại cáp

For eNodeB
Single length of DC power cable from DCDU 4G to DC power / Độ dài một dây
8
cáp nguồn một chiều từ eNodeB đến điểm đấu của tủ nguồn (m)

Single length of grounding cable from eNodeB to grounding bar / Độ dài cáp tiếp
9 Cáp tiếp địa Nhập tổng độ dài tiế
địa từ eNodeB đến bảng đồng tiếp địa của phòng (m)
For RRU
Single length of jumper outdoor / Độ dài thực tế của một sợi jumper từ RRU lên Số sợi jumper cấp
3 4 Trong trường hợp s
Antenna (m) mới cho 1 cell

Single length of New Optical Fiber Cable for RRU / Độ dài thực tế của một dây From WBBP to RRU/
40
quang CPRI nối lên RRU(m) Cáp nối từ WBBP tới RRU

Single length of New DC Power Cable for RRU / Độ dài thực tế của một dây From WBBP to RRU/
40
nguồn một chiều từ DCDU đến RRU(m) Cáp nối từ WBBP tới RRU
Cable Fixing Clamp,6 Runs(2x3 stacks),C Type Bracket,for Optical Cable +
23 Từ cửa sổ lỗ feeder đến RRU Khoảng cách kẹp cá
3.3/4/6/8.3mm^2 RRU Power Cable/Kẹp cáp quang + cáp nguồn RRU
Single length of PGND cable for RRU on tower
5 Các cột phân tán, g
Độ dài cáp tiếp địa M16 cho RRU trên cột
Existing grounding bar/Tiếp địa cho RRU4G có kết nối được vào bảng đất
Yes Độ cao (m) 24 Nếu bên dưới vị trí l
có sẵn trên cột? (Yes/No)
New grounding bar for RRU4G/ Có cần cấp bảng đồng mới cho RRU hay không? No Nếu bên dưới vị trí l
Grounding connection position/ Dây tiếp địa từ bảng đồng bên dưới RRU sẽ kết
Bảng đất có sẵn trên cột gần RRU4G
nối xuống bảng đất bên dưới ở vị trí nào?
Single length of PGND cable for RRU outdoor/ Độ dài dây tiếp địa từ bảng đất
cho RRU4G xuống dưới dài bao nhiêu (m)?

Remark 6 Lắp bảng đồng mới cho RRU, link bảng đồng xuống bảng đồng có sẵn trên cột 24m Ghi rõ phương án k

5. Auxiliary / Phụ kiện cho thiết bị mới


New Indoor Cable Ladder / Thang cáp lắp mới trong phòng(m) 2.5 Cần survey lấy than
Need to provide new feeder window or not? Có cần cấp mới cửa sổ feeder? No

Remark 7 Lắp mới thang cáp đứng phía sau cho indoor rack 4G mới Ghi rõ phương án c

6. Site infrastructure conclusion/ Kết luận khảo sát cơ sở hạ tầng


Phòng
Cột Cầu Cáp Cắt lọc Cửa sổ CSHT đủ đk CSHT đủ đk
máy AC Điều Hòa Tiếp Địa
anten ngoài sét feeder lắp đặt phát sóng
OK OK OK OK OK OK OK OK OK OK

Lưu ý: Trạm đủ điều kiện lắp đặt khi: Phòng máy, cột antenna, cầu cáp ngoài & AC đều Ok

Lưu ý: Trạm đủ điều kiện phát sóng khi: CSHT đủ điều kiện lắp đặt, điều hòa & cắt lọc sét Ok

Ghi rõ lý do không đủ điều kiện lắp đặt

Ghi rõ lý do không đủ điều kiện phát sóng

7. Remark (Đề xuất cải tạo cơ sở hạ tầng?)


Có cần cải tạo phòng máy? No
Có cần cải tạo cột? No
Các đề xuất khác

8. Site Layout
Please refer to attached site layouts.
1. Building, Tower and Antenna Layout
2. Room and Existing Equipent Layout
3. Room & Proposed Equipment Layout
4. Indoor cable ladder Layout
5. Indoor vertical cable ladder Layout
6. Room & Proposal Equipment Cable Route Layout
ới các cột chung CSHT với nhà mạng khác, khảo sát & ghi rõ những vị trí (độ cao) có thể lắp đặt antenna mới

ộ cao antenan tính từ đỉnh đến mặt đất

ếu antenna mất nhãn--> Ghi rõ "Mất nhãn"


ếu antenna mất nhãn--> Ghi rõ "Mất nhãn"

ộ cao antenan tính từ đỉnh đến mặt đất

ếu antenna mất nhãn--> Ghi rõ "Mất nhãn"


ếu antenna mất nhãn--> Ghi rõ "Mất nhãn"

ộ cao antenan tính từ đỉnh đến mặt đất


p lại 3G, chuyển jumper 3G đang kết nối từ vào antenna 4G Nokia sang antenna 3G cấp mới
hi rõ phương án lắp đặt antenna vào đây, bao gồm cả vị trí lắp đặt & gá antenna

hi rõ loại truyền dẫn, đầu kết nối vào phần remark

hi rõ phương án lắp đặt eNodeB & mô tả vị trí của thiết bị so với thiết bị cũ (lấy 1 vị trí làm mốc)

hập tổng độ dài tiếp địa M16 indoor cần (nhân đôi luôn trong trường hợp thiết bị lắp lên rack cũ hoặc thang cáp)

ong trường hợp swap cần nâng antenna, cấp jumper 6m là độ dài tối đa
hoảng cách kẹp cáp dưới 1.5m

ác cột phân tán, ghi rõ độ dài tiếp địa cần cho mỗi hướng

ếu bên dưới vị trí lắp RRU4G đã có bảng đồng (đầy đủ kết nối, dây dẫn chạy xuống tách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thêm bảng đ
ếu bên dưới vị trí lắp RRU4G đã có bảng đồng (đầy đủ kết nối, dây dẫn chạy xuống tách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thêm bảng đ

hi rõ phương án kết nối tiếp địa cho RRU 4G

ần survey lấy thang cáp có thể lắp được phía sau rack19inch cũ để đi dây cho thiết bị mới

hi rõ phương án cấp & lắp đặt thang cáp


ách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thêm bảng đồng mới
ách biệt với dây thoát sét của cột) & khoảng cách <3m, không cần cấp thêm bảng đồng mới
PANORAMIC
Site ID CTBT15
Address Số 557/14 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ

Provice: TP Cần Thơ TUA/City name: Q. Bình Thủy


Longtitude: 105.76086 Latitude: 10.05946

Please insert the pictures taken on field and CLEAR identify the candidate and indicate
in clear references of where the equipment and antenna suporting structure will be
desployed

1. PANARAMIC VIEW OF ANTENNA/ Chụp 360 độ

Ảnh 0⁰ Ảnh 30⁰ Ảnh 60⁰

Ảnh 90⁰ Ảnh 120⁰ Ảnh 150⁰

Ảnh 180⁰ Ảnh 210⁰ Ảnh 240⁰

Ảnh 270⁰ Ảnh 300⁰ Ảnh 330⁰


2. OBSTACLE / Ảnh vật chắn

1. Ảnh hướng vật chắn 1 2. Ảnh hướng vật chắn 2 3. Ảnh hướng vật chắn 3
3.1 PICTURE OF EXISTING 2G G900 ANTENNA / ẢNH THÔNG SỐ RF
ANTENNA 2G G900 HIỆN TẠI

1. Hướng Cell 1 2. Hướng Cell 2 3. Hướng Cell 3

4. M-tilt Cell 1 5. M-tilt Cell 2 6. M-tilt Cell 3

6. E-tilt Cell 1 8. E-tilt Cell 2 9. E-tilt Cell 3

10. Nhãn Cell 1 11. Nhãn Cell 2 12. Nhãn Cell 3

3.2 PICTURE OF EXISTING 2G G1800 ANTENNA / ẢNH THÔNG SỐ RF


ANTENNA 2G G1800 HIỆN TẠI

1. Hướng Cell 1 2. Hướng Cell 2 3. Hướng Cell 3


4. M-tilt Cell 1 5. M-tilt Cell 2 6. M-tilt Cell 3

7. E-tilt Cell 1 8. E-tilt Cell 2 9. E-tilt Cell 3

10. Nhãn Cell 1 11. Nhãn Cell 2 12. Nhãn Cell 3

3.3 PICTURE OF EXISTING 3G ANTENNA / ẢNH THÔNG SỐ RF


ANTENNA 3G HIỆN TẠI

1. Hướng Cell 1 2. Hướng Cell 2 3. Hướng Cell 3

4. M-tilt Cell 1 5. M-tilt Cell 2 6. M-tilt Cell 3

7. E-tilt Cell 1 8. E-tilt Cell 2 9. E-tilt Cell 3

10. Nhãn Cell 1 11. Nhãn Cell 2 12. Nhãn Cell 3

3.4 PICTURE OF EXISTING 4G ANTENNA / ẢNH THÔNG SỐ RF


ANTENNA 4G HIỆN TẠI
1. Hướng Cell 1 2. Hướng Cell 2 3. Hướng Cell 3
4. M-tilt Cell 1 5. M-tilt Cell 2 6. M-tilt Cell 3

7. E-tilt Cell 1 8. E-tilt Cell 2 9. E-tilt Cell 3

10. Nhãn Cell 1 11. Nhãn Cell 2 12. Nhãn Cell 3

13. Serial RRH sector 1 14. Serial RRH sector 2 15. Serial RRH sector 3
4. NEW ANTENNA LOCATION & HEIGHT/ VỊ TRÍ, ĐỘ CAO ANTENNA 4G
LẮP MỚI

2. Kết nối tiếp địa trên đỉnh cột 3. Kết nối jumper vào antenna 4G hiện
1. Vị trí antenna lắp mới (bên dưới vị trí sẽ lắp cho RRU4G) tại

5. Chụp ảnh nắp đậy RRH với loại trạm 1 6. Chụp ảnh bộ gá (nếu có) cho RRH với
4. Tổng quan kết nối RRH sector thấy đầy đủ đai ốc hai đầu loại trạm 1 sector

5. SITE LOCATION / VỊ TRÍ TRẠM

2. GPS trên mặt đất (Chụp ảnh màn 3. GPS trên mặt đất (Chụp ảnh vị trí lấy
1. Đường vào trạm
hình GPS, thấy rõ chỉ số) GPS lấy ở chân cột)
6. VIEW OF SITE / TỔNG QUAN NHÀ TRẠM

1. Tổng quan tòa nhà 2. Tổng quan cột 3. Cửa sổ lỗ feeder (Ngoài trời)

4. Ảnh tổng quan Indoor-1 5. Ảnh tổng quan Indoor-2 6. Ảnh tổng quan Indoor-3

8. Bảng đất ngoài trời


7. Bảng đất trong phòng 9. Bảng đất chân cột
(Gần cửa sổ lỗ Feeder)
11. DC box (hộp phân phối nguồn DC
10. Lắp đặt OVP trong phòng máy 12. Mở nắp đậy system module
cho RRH nếu có)

KHÔNG CÓ ẢNH

13. Serial system module 14. Serial OVP 1 15. Serial OVP 2

16. Serial OVP 3 17. Cầu cáp ngang ngoài trời (ảnh 1) 18. Cầu cáp ngang ngoài trời (ảnh 2)

7. PICTURE OF EXISTING TRANSMISSION EQUIPMENT.


ẢNH THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN CỦA TRẠM

1. Tổng quan vị trí (thiết bị truyền dẫn) 2. Chân kết nối truyền dẫn 4G trong 3. Chân kết nối truyền dẫn 4G đầu thiết
cho kết nối 4G khối system module bị truyền dẫn

8.1 PICTURE OF 2G EXISTING POWER EQUIPMENT.


ẢNH THIẾT BỊ NGUỒN 2G CŨ CỦA TRẠM

KHÔNG CÓ ẢNH

1. Ảnh mặt trước tủ nguồn 2. Màn hình hiển thị tủ nguồn 3. Thông tin Ắc Qui (Nhãn)

4. Tập chung vào CB trống nếu có 6. Chụp rõ CB trống nếu có (tối thiểu
5. Ảnh chụp hộp phân phối AC
(Ít nhất 32A) cho 4G mới bên trong tủ 32A) cho tủ nguồn mới trong hộp phân
(yêu cầu mở nắp hộp)
nguồn. phối AC.
8.2 PICTURE OF 3G EXISTING POWER EQUIPMENT.
ẢNH THIẾT BỊ NGUỒN 3G,4G CŨ CỦA TRẠM

1. Ảnh mặt trước tủ nguồn 2. Màn hình hiển thị tủ nguồn 3. Thông tin Ắc Qui (Nhãn)

4. Tập chung vào CB trống nếu có 6. Chụp rõ CB trống nếu có (tối thiểu
5. Ảnh chụp hộp phân phối AC
(Ít nhất 32A) cho 4G mới bên trong tủ 32A) cho tủ nguồn mới trong hộp phân
(yêu cầu mở nắp hộp)
nguồn. phối AC.

9. PICTURE OF PROPOSED FOR NEW EQUIPMENT LOCATION


ẢNH THỂ HIỆN VỊ TRÍ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ MỚI.

1. Vị trí eNodeB mới 2. Vị trí tủ nguồn và ắc qui 3. Vị trí ắc qui

10. PICTURE OF SITE LAY-OUT


ẢNH BẢN VẼ TAY (VẼ NHÁP) ON-SITE

KHÔNG CÓ BẢN VẼ TAY KHÔNG CÓ BẢN VẼ TAY

1. Bản vẽ tay 1 2. Bản vẽ tay 2 3. Bản vẽ tay 3


TSSR SUMMARY

Site name Site ID


STT Tỉnh/TP Quận, huyện
Tên trạm Tên trạm LTE

1 1 1 1

1 CTBT15 CTBT15_LTE TP Cần Thơ Q. Bình Thủy


TSSR SUMMARY FOR Existing SITE.

Tọa độ Tọa độ Số điện thoại


Địa chỉ trạm Người survey
(Lat) (Long) người survey

1 1 1 1 1

Số 557/14 đường Trần Quang Diệu, P. Nguyễn Chung


10.05946 105.76086 0765415302
An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ Hậu
TE.

Sự chú ý
Số điện Số điện Tình trạng ra
Quản lý cho việc ra
Ngày khảo sát thoại quản Chủ nhà thoại liên hệ vào nhà
trạm VMS vào nhà
lý trạm VMS chủ nhà trạm
trạm

1 1 0 0

Liên hệ quản
12/25/2018 Mai Tấn Đạt 907505123 0 0 Bình thường
lý trạm
3.1 Building/Tower detaile
/Thông tin chi tiết nhà trạm v
Có khó
khăn hoặc
Cách thức cản trở Miêu tả và
đưa hàng nào có thể đề xuất
vào trạm khi vận nếu có? Model / Site type / Building type/
chuyển Phương án lắp đặt Loại nhà trạm Loại cột:
thiết bị?

Other_____ Other_____ Thủ công 4G Swap (1 RF outdoor) Shelter Dây co nóc nhà
1 Building/Tower detailed
g tin chi tiết nhà trạm và cột

Những vị trí Chiều cao nhà Chiều dài Độ cao


Chiều cao
Infrastructure / có thể lắp trạm (trong thang cáp thang cáp
cột ăng ten
Cơ sở hạ tầng đặt antenna trường hợp ngoài trời ngoài trời
(m)
mới (m) Building) (m): (m): (m):

Mobifone 18 30 12 7 0
3.2.1 Existing 2G GSM900 antenna/ Thông tin antenna 2G GSM900 cu 3.2.2 Existing 2G DCS1

Azimuth/ Antenna brand/ Antenna


Độ cao M-Tilt (tilt E-Tilt (tilt Độ cao
Hướng ăng Nhãn hiệu band/Băng tần
antenna 2G cơ) điện) antenna 2G
ten antenna antenna
cu (m) cu (m)

0 0 0 0 0 0 1

0 0 0 0 0 0 29
3.2.2 Existing 2G DCS1800 antenna/ Thông tin antenna 2G DCS1800 cu 3.2.3 Existing 3G antenna/

Azimuth/ Antenna brand/ Antenna


M-Tilt (tilt E-Tilt (tilt Độ cao M-Tilt (tilt
Hướng ăng Nhãn hiệu band/Băng tần
cơ) điện) antenna 3G cơ)
ten antenna antenna
cu (m)

1 1 1 0 1 1 1

10/4/4 8/3/5 30/130/270 0 Single-band 30 0/1/0


3.2.3 Existing 3G antenna/ Thông tin antenna 3G cu 3.2.4 Existing 4G antenna/ Thông tin an

Azimuth/ Antenna brand/ Antenna


E-Tilt (tilt Độ cao M-Tilt (tilt E-Tilt (tilt
Hướng ăng Nhãn hiệu band/Băng
điện) antenna 4G cơ) điện)
ten antenna tần antenna
cu (m)

1 1 1 1 1

2/2/1 6/6/6 S-Wave Dual-band 30 0/1/0 9/10/8


ng 4G antenna/ Thông tin antenna 4G cu

Đề xuất Mobifone
Azimuth/ Antenna brand/ Antenna độ cao cấp antenna
Antenna 4G hiện tại còn
Hướng ăng Nhãn hiệu band/Băng antenna single-band
cổng trống hay không?
ten antenna tần antenna 4G sau cho lắp mới
swap) (m) 3G

1 1 1

0/50/220 S-Wave Dual-band No (Chung 3G) 30 Yes


3.3 Proposed for new antenna
(Đề xuất lắp antenna 4G sau swap)

Độ dài 1 sợi
Mobifone cấp Độ cao jumper nếu
Độ cao
antenna antenna Mobifone Mobifone cấp sử dụng
antenna 3G
triple-band triple-band cấp pole gá cho antenna
sau swap
cho swap sau swap cho antenna antenna triple-band
(m)
2G&3G (m) cho swap
2G&3G

1 1 0 1

29 No 0 1.5m Gá dual Dùng lại


3.4. Transmisson Information/Thông tin truyền dẫn

Có cổng trống
Số sợi
Remark 1 kết nối để
jumper kết Thông tin Loại đầu Truyền dẫn
(Ghi rõ commissionin
nối từ 4G thiết bị cắm truyền 4G Nokia có
phương án g trước cho
RRU Huawei truyền dẫn dẫn 4G nối đuôi hay
lắp antenna thiết bị 4G
vào antenna Mobifone cấp 4G hiện tại hiện tại không?
vào đây) Huawei hay
4G sau swap antenna single
band ,bum gá không?
dual mới cho
3G , RRU4G
1 1 1
lắp mới sẽ kết
nối đủ 4 sợi
jumper vào Cáp mạng
4 Viba Siae Yes No
antenna 4G RJ45
NSN sau
swap.Cấp 12
sợi jumper cho
4G HW
mới.Dùng lại
bum gá 4G cũ
NSN.
3.5.1 Existing 2G Power Supply System / Hệ thống nguồn 2G cho thiết bị c
on/Thông tin truyền dẫn
sẵn

Tổng dung
Loại cáp cấp Nhãn hiệu
lượng dòng Số tổ ắc Nhãn hiệu
cho truyền Remark: của tủ nguồn
trạm đang tiêu quy(n) của ắc quy
dẫn 4G đang dùng
thụ (A)

1 1 1 1
Truyền dẫn 4G
Huawei kết nối
Cáp mạng vào cổng trống
VPRS 9.4 3 CT12
RJ45 trên thiết bị viba
siae để thực hiện
comissioning trước
Hệ thống nguồn 2G cho thiết bị có 3.5.2 Existing 3G Power Supply System / Hệ thống nguồn 3G cho thiế
sẵn

Ắc quy Thời gian Tổng dung


Nhãn hiệu
dùng loại backup khi lượng dòng Số tổ ắc Nhãn hiệu
Remark của tủ nguồn
bao nhiều mất điện trạm đang tiêu quy(n) của ắc quy
đang dùng
Ah? (h) thụ (A)

1 1 1
Tủ nguồn
Delta còn CB
commissioni
150 2 Delta 9.4 3 CT12
ng cho
BBU4G
Huawei
Hệ thống nguồn 3G cho thiết bị có
3.5.3 Existing Power Supply System / Hệ thống nguồn 4G cho thiết bị

Ắc quy Thời gian Tổng dung


Nhãn hiệu
dùng loại backup khi lượng dòng Số tổ ắc Nhãn hiệu
Remark của tủ nguồn
bao nhiều mất điện trạm đang tiêu quy(n) của ắc quy
đang dùng
Ah? (h) thụ (A)

1 1 1
Tủ nguồn
Delta còn CB
commissioni
150 2 Delta 9.4 3 CT12
ng cho
BBU4G
Huawei
4.2. Proposed eNodeB Equipment Installation Space / K
hống nguồn 4G cho thiết bị có sẵn
đặt thiết bị mới

Cần cấp CB
DC 32A để
thực hiện
Ắc quy Thời gian Thiết bị cu
commission
dùng loại backup khi cần di
ing cho Remark Vị trí lắp đặt eNodeB mới.
bao nhiều mất điện chuyển hay
BBU 4G
Ah? (h) ko?
Huawei
trước hay
không?
1
Tủ nguồn
Delta còn CB
commissioni Indoor rack mới lắp trên sàn
150 2 No No
ng cho phòng máy
BBU4G
Huawei
ment Installation Space / Không gian lắp
4.3. Proposed Cable Information for Node B / Thông
ặt thiết bị mới

Độ dài cáp
Độ dài một dây Độ dài thực
Có cấp tiếp địa từ Số sợi
cáp nguồn một tế của một
indoor Node B đến jumper
Remark chiều từ sợi jumper
rack hay bảng đồng cấp mới
eNode B đến từ RRU lên
không? tiếp địa của cho 1 cell
tủ nguồn (m) Antenna (m)
phòng (m)

1 1 1 1 1

Lắp mới indoor rack


Yes 4G bên trái tủ nguồn 8 9 3 4
VPRS
ormation for Node B / Thông tin các loại cáp

Độ dài thực tế Tiếp địa cho Độ cao bảng


Độ dài thực
của một dây Độ dài cáp RRU4G có kết đất có sẵn
tế của một Kẹp cáp
nguồn một tiếp địa M16 nối được vào trên cột
dây quang quang + cáp
chiều từ cho RRU bảng đất (RRU4G có
CPRI nối lên nguồn RRU
DCDU đến trên cột có sẵn trên thể kết nối
RRU(m)
RRU(m) cột? (Yes/No) vào) (m)

1 1 1 1 1 1

40 40 23 5 Yes 24
5. Auxiliary / Phụ kiện cho thiết
bị mới

Dây tiếp địa


Độ dài dây
từ bảng
tiếp địa từ
Có cần cấp đồng bên
bảng đất Thang cáp lắp Có cần cấp
bảng đồng dưới RRU sẽ
cho RRU4G Remark mới trong mới cửa sổ
mới cho RRU kết nối
xuống dưới phòng(m) feeder?
hay không? xuống bảng
dài bao
đất bên dưới
nhiêu (m)?
ở vị trí nào?

1 1 0 1 1
Lắp bảng đồng
mới cho RRU,
Bảng đất có
link bảng đồng
No sẵn trên cột 0 2.5 No
xuống bảng đồng
gần RRU4G
có sẵn trên cột
24m
6. Site infrastructure conclusion/Kết luận phầ

Cầu Cáp
Phòng máy Cột anten AC Điều Hòa Tiếp Địa Cắt lọc sét
ngoài
(OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK) (OK/NOK)
(OK/NOK)

1 1 1 1 1 1 1

OK OK OK OK OK OK OK
re conclusion/Kết luận phần CSHT - Nhà thẩu Khảo sát

Cửa sổ
Nêu rõ lý do không đủ
feeder CSHT đủ đk lắp đặt CSHT đủ đk PS
điều kiện lắp đặt
(OK/NOK)

1 1 1 0

OK OK OK 0
7. Đề xuất cải tạo cơ sở hạ tầng?

Nêu rõ lý do không đủ Có cần cải tạo Có cần cải tạo Các đề xuất
điều kiện phát sóng phòng máy? cột? khác

0 1 1

0 No No 0
Remark
(Ghi chú)

0
Tọa độ

STT Tên trạm Tên trạm 4G Tỉnh Loại trạm Chủ hạ tầng
Lat Long

1 1 1 1 1 1

4G Swap
TP Cần
1 CTBT15 CTBT15_LTE (1 RF Mobifone 10.05946 105.76086
Thơ
outdoor)
P

Độ cao Antenna 3G &


Độ cao
antenna Độ cao Độ cao 4G đang dùng Đề xuất Mobifone
antenna 2G độ cao cấp antenna
2G antenna antenna chung hay tách
GSM900 cu antenna single-band
DCS1800 3G cu (m) 4G cu (m) biệt?
(m) 4G sau cho lắp mới
cu (m)
swap (m) 3G

0 1 1 1 1 1

0 29 30 30 No (Chung 3G) 30 Yes


Proposed for new antenna/ Đề xuất lắp antenna 4G sau swap

Mobifone cấp Độ cao Độ dài 1 sợi


Độ cao
antenna antenna Mobifone Mobifone cấp jumper nếu sử
antenna
triple-band triple-band cấp pole cho gá cho dụng antenna
3G sau
cho swap sau swap antenna antenna triple-band cho
swap (m)
2G&3G (m) swap 2G&3G

1 1 0 1 1 1

29 No 0 1.5m Gá dual Dùng lại


3. Indoor rack &
p 4. Transm
NodeB location

Số sợi jumper
Ghi rõ Thông tin Loại đầu
kết nối từ 4G Có cấp indoor
phương án Vị trí lắp đặt thiết bị cắm
RRU Huawei rack hay
lắp antenna Node B mới. truyền dẫn truyền dẫn
vào antenna không?
vào đây: 4G hiện tại 4G hiện tại
4G sau swap

1 1 1 1 1 1

Mobifone cấp
antenna single
band ,bum gá
dual mới cho
3G , RRU4G
lắp mới sẽ kết
nối đủ 4 sợi
Indoor rack mới
jumper vào Cáp mạng
4 Yes lắp trên sàn Viba Siae
antenna 4G RJ45
phòng máy
NSN sau
swap.Cấp 12
sợi jumper cho
4G HW
mới.Dùng lại
bum gá 4G cũ
NSN.
4. Transmission 6. Proposed Cable Info

Có cổng trống Độ dài cáp


Độ dài một dây
Truyền dẫn kết nối để Loại cáp tiếp địa M16
cáp nguồn một
4G Nokia commissioning cấp cho từ eNodeB
Remark: chiều từ
có nối đuôi trước cho thiết truyền dẫn đến bảng
eNodeB đến vị
hay không? bị 4G Huawei 4G đồng tiếp địa
trí tủ nguồn (m)
hay không? (m)

1 1 1 1 1 1

Truyền dẫn
4G Huawei
kết nối vào
cổng trống
Cáp mạng
Yes No trên thiết bị 8 9
RJ45
viba siae để
thực hiện
comissionin
g trước
6. Proposed Cable Information for eNodeB

Tiếp địa cho


Độ dài dây tiếp Độ dài thực Độ dài thực tế
Độ dài cáp RRU4G có kết
địa từ bảng đất tế của một của một dây
tiếp địa M16 nối được vào
cho RRU4G dây quang nguồn một
cho RRU trên bảng đất
xuống dưới dài CPRI nối lên chiều từ DCDU
cột có sẵn trên
bao nhiêu (m)? RRU(m) đến RRU(m)
cột? (Yes/No)

1 1

5 0 40 40 Yes
7. Site auxiliary

Dây tiếp địa từ


Độ cao bảng
Có cần cấp bảng đồng bên
đất có sẵn trên
bảng đồng mới dưới RRU sẽ kết Độ dài cáp
cột (RRU4G có Remark
cho RRU hay nối xuống bảng jumper (m)
thể kết nối
không? đất bên dưới ở vị
vào) (m)
trí nào?

Lắp bảng đồng mới


Bảng đất có sẵn cho RRU, link bảng
24 No trên cột gần đồng xuống bảng 3
RRU4G đồng có sẵn trên cột
24m
auxiliary

Số sợi
jumper Độ dài thang Có cần cấp
Số lượng
cấp mới cáp lắp mới mới cửa sổ
kẹp cáp
cho 1 trong phòng (m) feeder?
cell

1 1 1 1

4 2.5 23 No
Solution summary
Giải pháp lắp đặt

1.Mobifone cấp antenna single band ,bum gá


dual mới cho 3G , RRU4G lắp mới sẽ kết nối
đủ 4 sợi jumper vào antenna 4G NSN sau
swap.Cấp 12 sợi jumper cho 4G HW
mới.Dùng lại bum gá 4G cũ NSN.
2.Truyền dẫn 4G Huawei kết nối vào cổng
trống trên thiết bị viba siae để thực hiện
comissioning trước
3.Tủ nguồn Delta còn CB commissioning cho
BBU4G Huawei
5.Lắp mới indoor rack 4G bên trái tủ nguồn
VPRS
6.Lắp bảng đồng mới cho RRU, link bảng
đồng xuống bảng đồng có sẵn trên cột 24m
7.Lắp mới thang cáp đứng phía sau cho indoor
rack 4G mới
System module
Transmission
Site type Tai đỡ cho module (pcs)/
(Loại trạm) Quantity Module quang
Serial system
(Số lượng) truyền dẫn
module

4G Swap (1 RF outdoor) 1 1 1
Material return for reuse sites/ Vật tư thu hồi dùng cho reuse sites
OVP/Cắt sét DC
Alarm cable CB DC/
(pcs) Đã cấp cho
Cáp cảnh commissioning DC box Quatity/ OVP1 serial OVP2 serial
báo Huawei BBU) Số lượng

1 0 0 1
dùng cho reuse sites
ét DC RF/RRH

OVP2 serial Quatity (pcs) Sector 1 serial Sector 2 serial Sector 3 serial

3
Tổng độ dài
Tổng độ dài cáp
cáp nguồn khối tiếp
Optical module Cover for RF Bracket địa
850 module CPRI1 (m) CPRI2(m) CPRI3(m) DC RF hoặc
(Gá cho outdoor
Module quang Nắp đậy cho khối 3 RRH
RF) (m)
RF/RRH khối RF outdoor (m)

2 0 0
Material return to Customer/ Vật tư thu h

Tổng số Độ dài cáp Độ dài cáp Tổng độ Tổng độ Độ dài cáp Độ dài Cáp Cáp
nguồn DC tiếp địa dài cáp dài cáp nguồn DC cáp tiếp
kẹp cáp indoor cho truyền truyền
system nguồn DC tiếp địa cho hộp DC địa cho dẫn quang
outdoor dẫn FE
system module cho OVP cho OVP hộp DC
(pcs) box (m) (pcs) (pcs)
module (m) indoor (m) (m) (m) box (m)

0 1
n to Customer/ Vật tư thu hồi trả khách hàng
Antenna 2G Antenna 3G

Quantity Quantity
Serial sector 1 Serial sector 2 Serial sector 3 Số Serial sector 1 Serial sector 2
Số lượng lượng

3 3
a 3G

Gá Gá
antenna antenna Other/Các vật tư khác
Serial sector 3 2G 3G

3 3
BIÊN BẢN BÀN GIAO THIẾT BỊ THU HỒI
Hơp đồng TECH/TCT-608-18-MOBIFONE/HWSZ-HWVN-COMAS-TST Dự án MobiFone 4G LTE
Mã trạm CTBT15 Giám sát Mobifone
Tên trạm CTBT15_LTE Điện thoại
Loại trạm 4G Swap (1 RF outdoor) Đối tác nhận bàn giao
Ngày Điện thoại
Địa chỉ Số 557/14 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy, TP Cần Thơ

Số
STT Description Serial Number Chủng loại Dùng cho Đơn vị
lượng

1 System module Reuse 1 Khối


2 Tai đỡ cho system module Reuse 1 Bộ
3 OVP 1 Reuse 1 Cái
4 OVP 2 Reuse 1 Cái
5 OVP 3 Reuse 1 Cái
6 RF (loại 3 trong 1) Reuse 1 Khối
7 RRH1 Reuse 0 Cái
8 RRH2 Reuse 0 Cái
9 RRH3 Reuse 0 Cái
10 Module quang RF/RRH Reuse 2 Cái
11 Cáp cảnh báo Reuse 1 Cái
12 Module quang truyền dẫn Reuse 1 Cái
13 CB DC Reuse 0 Cái
14 Gá cho khối RF Reuse 0 Bộ
15 CPRI1 0 Bàn giao MBF 1 Sợi
16 CPRI2 0 Bàn giao MBF 0 Sợi
17 CPRI3 0 Bàn giao MBF 0 Sợi
18 Tổng độ dài cáp nguồn RF/RRH Bàn giao MBF 0 Mét
19 Tổng độ dài cáp tiếp địa RF/RRH Bàn giao MBF 0 Mét
20 Tổng số kẹp cáp outdoor Bàn giao MBF 0 Chiếc
21 Độ dài cáp nguồn DC (xanh) Bàn giao MBF 0 Mét
22 Độ dài cáp nguồn DC (đen) Bàn giao MBF 0 Mét
23 Độ dài cáp tiếp địa cho system module Bàn giao MBF 0 Mét
24 Độ dài cáp nguồn DC cho OVP Bàn giao MBF 0 Mét
25 DC box Bàn giao MBF 0 Hộp
26 Độ dài cáp nguồn DC cho hộp DC box Bàn giao MBF 0 Mét
27 Độ dài cáp tiếp địa cho hộp DC box Bàn giao MBF 0 Mét
28 Cáp truyền dẫn quang Bàn giao MBF 0 Sợi
29 Cáp truyền dẫn FE Bàn giao MBF 1 Sợi
30 Antenna 2G Bàn giao MBF 3 Chiếc
31 Antenna 3G Bàn giao MBF 3 Chiếc
32 Gá antenna 2G Bàn giao MBF 3 Bộ
33 Gá antenna 2G Bàn giao MBF 3 Bộ
34 Other/Các vật tư khác Bàn giao MBF
35 Other/Các vật tư khác Bàn giao MBF
36 Other/Các vật tư khác Bàn giao MBF
37 Other/Các vật tư khác Bàn giao MBF
38 Other/Các vật tư khác Bàn giao MBF
39
40
41
42
43
44
45
46

Đại diện bên nhận Đại diện bên giao

You might also like