Professional Documents
Culture Documents
BÀI 8:
Bài 1: Tính giá trị của biểu thức sau bằng hai cách: 𝐴 = √3 + √5 − √3 − √5
Bài 2: Cho biểu thức:
√1 − √1 − 𝑥 2 [√(1 + 𝑥)3 + √1 − 𝑥 3 ]
𝐴=
2 − √1 − 𝑥 2
a) Rút gọn 𝐴
1
b) Tìm 𝑥 biết 𝐴 ≥
2
√𝑥 − √4𝑥 − 1 + √𝑥 + √4𝑥 − 1
𝐴= 2 2
√ 12 − 8 + 16
𝑥 𝑥
Bài 4: Cho biểu thức
2𝑥 + 2 𝑥 √𝑥 − 1 𝑥 2 + √𝑥
𝑃= + − ; (𝑥 > 0; 𝑥 ≠ 1)
√𝑥 𝑥 − √𝑥 𝑥 √𝑥 + 𝑥
a) Rút gọn biểu thức 𝑃
b) Tính giá trị của biểu thức 𝑃 khi 𝑥 = 3 − 2√2
7 7
c) Chứng minh rằng <
𝑃 6
7
d) Tìm 𝑥 để nguyên
𝑃
√𝑥(𝑥√𝑥 − 1) 2𝑥 + √𝑥 2(𝑥 − 1)
𝑃= − +
𝑥 + √𝑥 + 1 √𝑥 √𝑥 − 1
a) Rút gọn 𝑃
b) Tìm giá trị nhỏ nhất của 𝑃
2√𝑥
c) Tìm 𝑥 để biểu thức 𝑄 = nhận giá trị là số nguyên
𝑃
1 1 1 √𝑥 3 + 𝑦√𝑥 + 𝑥√𝑦 + √𝑦 3
1 2
𝑃 = [( + ) + + ]:
√𝑥 √𝑦 √𝑥 + √𝑦 𝑥 𝑦 √𝑥 3 𝑦 + √𝑥𝑦 3
1
Nguyễn Hải Sơn 0977472773
6𝑥 + 4 √3𝑥 1 + 3√3𝑥 3
𝐴=( − )( − √3𝑥)
3√3𝑥 3 − 8 3𝑥 + 2√3𝑥 + 4 1 + √3𝑥
a) Rút gọn 𝐴
b) Tìm 𝑥 nguyên để 𝐴 nguyên
Bài 8: Rút gọn
2𝑎√1+𝑥 2 1 1−𝑎 𝑎
a) 𝐶 = √1+𝑥2 với 𝑥 = (√ −√ ),0 < 𝑎 < 1
−𝑥 2 𝑎 1−𝑎
(𝑎 2 +1)(𝑏2 +1)
b) 𝐷 = (𝑎 + 𝑏)√ với 𝑎, 𝑏, 𝑐 > 0; 𝑎𝑏 + 𝑏𝑐 + 𝑐𝑎 = 1
𝑐 2 +1