Professional Documents
Culture Documents
2000 Vocab ETS 2019 LC - Quân Minh PDF
2000 Vocab ETS 2019 LC - Quân Minh PDF
TOEIC
Listening
Tài liệu được biên soạn đặc biệt tháng 03/2020
Người soạn: Quân Minh
10
test
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 1
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
5. extra shipment~ lô hàng thêm/bổ 11. go ahead~ bắt đầu thực hiện
sung
6. deliver~ giao 12. group leader~ nhóm lãnh đạo
Câu 89 - 91:
1. news~ tin tức 10. public opinion~ ý kiến cộng đồng
2. light-rail~ đường sắt tải nhẹ 11. divide~ trái chiều
3. massive~ đồ sộ 12. resident~ cư dân
4. construction project~ dự án xây dựng 13. approve~ thông qua
7. major modification~ sửa đổi lớn 16. passersby~ người qua đường
8. track~ đường ray 17. development~ sự phát triển
9. delay~ chậm trễ 18. project~ dự án
Câu 86 - 88:
1. conduct~ tiến hành 6. time zones~ múi giờ
2. scheduling software~ phần mềm lập 7. way~ cách
kế hoạch
3. chose~ chọn 8. client~ khách hàng
4. particular~ đặc biệt 9. application~ ứng dụng
5. schedule~ lên lịch 10. check~ kiểm tra
Câu 83 - 85:
1. truck driver~ tài xế xe tải 6. according to~ theo như
2. be supposed to~ phải 7. list~ danh sách
3. deliver~ giao 8. get back to~ liên hệ lại
4. kichen appliance~ thiết bị nhà bếp 9. correct address~ địa chỉ chính xác
5. branch~ chi nhánh 10. whole~ toàn bộ
Câu 80 - 82:
1. aboard~ ở trên 11. pick~ lấy
2. flight~ chuyến bay 12. baggage claim~ khu nhận hành lý
3. unfortunately~ thật không may 13. land~ hạ cánh
4. run out of~ hết 14. in addition~ ngoài ra
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 2
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 3
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 4
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 5
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 6
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 7
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 8
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 9
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
4. trade show~ triển lãm thương mại 11. develop~ phát triển
5. throughout~ trong suốt 12. glare-proof material~ vật liệu chống
chói
6. show~ chỉ 13. aisle~ lối đi
7. latest product~ sản phẩm mới nhất
Câu 74 - 76:
1. management office~ văn phòng quản 6. repair person~ thợ sửa chữa
lý
2. apartment~ căn hộ 7. fix~ sửa
3. receive~ nhận được 8. stop by~ ghé qua
4. dishwasher~ máy rửa chén 9. permission~ sự cho phép
5. properly~ đúng 10. absence~ vắng
Câu 71 - 73:
1. sales event~ sự kiện giảm giá 7. submission~ sự nộp tác phẩm
2. held~ tổ chức 8. contest~ cuộc thi
3. art supplies~ vật tư nghệ thuật 9. opportunity~ cơ hội
4. deal~ ưu đãi 10. aspiring artist~ nghệ sĩ đầy tham
vọng
5. brush~ cây cọ 11. work~ tác phẩm
6. canvases~ tranh sơn dầu 12. detail~ chi tiết
Câu 68 - 70:
1. natural history museum~ bảo tàng 6. advertise~ quảng cáo
lịch sử tự nhiên
2. exhibit~ triển lãm 7. side~ mặt
3. fossil~ hóa thạch 8. well-lit~ được chiếu sáng tốt
4. special~ đặc biệt 9. include~ bao gồm
5. get to~ đến 10. admission~ sự vào cửa
Câu 65 - 67:
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 10
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 11
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 12
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 13
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 3
Câu 32 - 34:
1. in charge of~ chịu trách nhiệm 8. aspect~ khía cạnh
2. employee orientation~ buổi định 9. accounting~ kế toán
hướng nhân viên
3. show A around~ chỉ A xung quanh 10. hall~ phòng
4. then~ sau đó 11. as do~ cũng như/tương tự
5. be excited to~ vui mừng 12. at all~ chút nào
6. entertainment industry~ ngành công 13. quiet~ yên tỉnh
nghiệp giải trí
7. whole~ toàn bộ 14. focus on~ tập trung vào
Câu 35 - 37:
1. reserve~ đặt 7. brought~ mang
2. colleague~ đồng nghiệp 8. absolutely~ chắc chắn rồi
3. be in order~ đúng/thích hợp 9. maintenance~ đội bảo trì
4. identification~ giấy tờ tùy thân 10. deliver~ giao
5. all right~ được thôi 11. right away~ ngay lập tức
6. chair~ ghế
Câu 38 - 40:
1. train~ tàu 7. suit~ bộ comle
2. crowd~ đông đúc 8. shirt~ áo
3. football championship~ giải vô địch 9. lecture~ bài giảng
bóng đá
4. empty seat~ chỗ ngồi trống 10. especially~ đặc biệt
5. come with~ đi cùng 11. downtown~ trung tâm thành phố
6. by the way~ nhân tiện
Câu 41 - 43:
1. oven~ lò nướng 8. depart~ khởi hành
2. order~ đặt hàng 9. route~ tuyến đường
3. accidentally~ vô tình 10. bakery~ tiệm bánh
4. left off~ không nằm trong 11. safety inspector~ thanh tra an toàn
5. delivery schedule~ lịch trình giao 12. in time~ đúng giờ
hàng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 14
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 15
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 16
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 17
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 77 - 79:
1. seasonal menu~ thực đơn theo mùa 6. syrup flavor~ hương vị xi-rô
2. change~ thay đổi 7. such as~ ví dụ như
3. word~ lời nhắn/tin tức 8. vanilla~ vani
4. corporate headquarter~ trụ sở công ty 9. hazelnut~ hạt phỉ
5. beverage~ đồ uống
Câu 80 - 82:
1. company president~ chủ tịch công ty 10. client database~ cơ sở dữ liệu khách
hàng
2. want~ muốn 11. came up~ đến gần
3. booth~ gian hàng 12. anyway~ dù sao
4. trade fair~ hội chợ thương mại 13. get A together~ tập hợp A lại
5. arrangement~ sắp xếp 14. brainstorm~ suy nghĩ
6. come up with~ gợi ý/đề xuất 15. in the meantime~ trong thời gian
chờ đợi
7. display~ trưng bày 16. contact~ liên hệ
8. really~ thực sự 17. organizer~ nhà tổ chức
9. focus on~ tập trung vào 18. get~ nhận
Câu 83 - 85:
1. reach~ liên hệ 6. offer~ đưa ra
2. customer service~ dịch vụ khách 7. vehicle~ xe
hàng
3. leader~ nhà lãnh đạo 8. oversea~ ở nước ngoài
4. international~ quốc tế 9. provide~ cung cấp
5. announce~ thông báo 10. proof of ownership~ bằng chứng
quyền sở hữu
Câu 86 - 88:
1. volunteer~ tình nguyện 6. have to~ phải
2. costume~ trang phục 7. opening night~ đêm khai mạc/mở
màn
3. production~ tác phẩm 8. outfit~ trang phục
4. play~ vở kịch 9. sewing~ may
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 18
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 19
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 20
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 21
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 22
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 23
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 24
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 5
Câu 98 - 100:
1. attention~ xin chú ý 8. voucher~ phiếu
2. passenger~ hành khách 9. domestic~ trong nước
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 25
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 26
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 27
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 74 - 76:
1. clinic~ phòng khám 6. experience~ kinh nghiệm
2. patient~ bệnh nhân 7. identify~ nhận dạng
3. transition~ chuyển đổi 8. issues~ ván đề
4. patient record~ hồ sơ bệnh nhân 9. address~ giải quyết
5. schedule~ lên lịch
Câu 71 - 73:
1. order~ đặt hàng 7. price range~ mức/tầm giá
2. one= desk~ 8. consider~ cân nhắc
3. glass top~ mặt kính 9. purchase~ mua
4. run into~ gặp phải 10. instead~ thay vào đó
5. out of stock~ hết hàng 11. reach~ liên hệ
6. manufacturer~ nhà sản xuất
Câu 68 - 70:
1. parking area~ khu vực đỗ xe 6. decide~ quyết định
2. in front of~ trước 7. in the meantime~ trong lúc chờ đợi
3. research lab~ phòng thí nghiệm 8. be supposed to~ sẽ phải
nghiên cứu
4. construction~ việc xây dựng 9. west~ phía tây
5. rest~ phần còn lại 10. icy~ đóng băng
Câu 65 - 67:
1. purchase~ mua 6. take a look~ xem qua
2. digital camera~ máy ảnh kỹ thuật số 7. chart~ biểu đồ
3. preview~ xem trước 8. according to~ theo như
4. error code~ mã lỗi 9. battery power~ nguồn pin
5. display~ thể hiện
Câu 62 - 64:
1. purchase~ mua 6. as long as~ miễn là
2. opening~ khai trương 7. set~ bộ
3. offer~ đưa ra 8. be able to~ có thể
4. wonder~ tự hỏi/thắc mắc 9. deliver~ giao
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 28
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 29
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 41 - 43:
1. catering order~ đơn đặt hàng cung cấp 5. lunch~ ăn trưa
đồ ăn thức uống
2. retirement~ cuộc về hưu 6. meat~ thịt
3. deliver~ giao 7. seating chart~ sơ đồ chỗ ngồi
4. set up~ chuẩn bị
Câu 38 - 40:
1. commercial~ quảng cáo thương mại 3. to be honest~ thành thật mà nói
2. produce~ tạo ra 4. check with~ nói chuyện
Câu 35 - 37:
1. promotion~ sự thăng chức 6. office supplies~ phòng cung ứng
2. position~ vị trí 7. pack~ gói
3. at the moment~ tại thời điểm này 8. accumulated~ tích tụ
4. personal belongings~ đồ dùng cá 9. tape~ dây cuốn
nhân
5. took inventory~ kiểm tra hàng hóa
Câu 32 - 34:
1. have to~ phải 6. instead~ thay vào đó
2. change~ thay đổi 7. reroute~ đổi tuyến đường
3. delivery address~ địa chỉ giao hàng 8. shipping agent~ nhân viên giao hàng
4. package~ kiện hàng 9. hold~ giữ
5. delay~ hoãn lại 10. arrive~ đến
TEST 6
Câu 98 – 100:
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 30
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 31
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 86 - 88:
1. interactive~ tương tác 5. interact~ tương tác
2. exhibit~ triển lãm 6. explain~ giải thích
3. feature~ có/bao gồm 7. work~ hoạt động
4. show A~ chỉ cho A 8. in advance~ trước
9. packed~ rất đông đúc
Câu 83 - 85:
1. turn in~ bật 9. permanently~ vĩnh viễn
2. health show~ chương trình sức khỏe 10. I worked~ tôi đã thành công
3. lower~ giảm 11. in fact~ thực tế
4. sugar intake~ lượng đường 12. behavior~ hành vi
5. resist~ chống lại/ cưỡng lại 13. setting goal~ thiết lập mục tiêu
6. sweet snack~ đồ ăn nhẹ ngọt 14. piece of paper~ mẫu giấy
7. eating program~ chương trình ăn 15. eating habit~ thói quen ăn uống
uống
8. cravings~ thèm ăn 16. change~ thay đổi
Câu 80 - 82:
1. initiative~ sáng kiến 8. product~ sản phẩm
2. leading manufacturer~ nhà sản xuất 9. environmentally friendly way~ cách
hàng đầu thân thiện môi trường
3. electronic accessory~ phụ kiện điện 10. entirely~ toàn bộ
tử
4. commitment~ cam kết 11. material~ vật liệu
5. sustainability~ bền vững 12. commercial break~ nghỉ quảng cáo
6. announce~ thông báo 13. representative~ người đại diện
7. package~ gói 14. inspire~ truyền cảm hứng
Câu 77 - 79:
1. productive~ hiệu quả 7. office~ văn phòng
2. staff meeting~ cuộc họp nhân viên 8. looking forward~ mong đợi
3. sugestion~ lời đề xuất 9. construction work~ việc xây dựng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 32
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 68 - 70:
1. chart~ biểu đồ 6. certain food~ thực phẩm nhất định
2. post~ dán 7. productive~ năng suất
3. break room~ phòng nghỉ 8. offer~ đưa ra
4. nutritional program~ chương trình 9. healthier~ tốt cho sức khỏe hơn
dinh dưỡng
5. promote~ quảng bá 10. submit~ nộp
Câu 65 - 67:
1. deliver~ giao 7. lead to~ dẫn tới
2. load~ một lượng lớn 8. showroom~ phòng rưng bày
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 33
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 34
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 35
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 7
Câu 32 - 34:
1. preparation~ sự chuẩn bị 8. way~ cách
2.come along~ diễn ra 9. rest~ phần còn lại
3. sculpture exhibit~ triển lãm điêu khắc 10. list of things~ danh sách những thứ
4. a little bit behind~ chậm tiến độ 1 chút 11. set up~ sắp xếp
5. loan~ cho mượn 12. piece~ tác phẩm
6. shipment~ lô hàng 13. upload~ tải
7. delay~ trì hoãn 14. complete display~ trưng bày hoàn
chỉnh
Câu 35 - 37:
1. ask for~ yêu cầu 6. take my shift~ làm thay cho cho tôi
2. order~ đơn hàng 7. dentist appointment~ cuộc hẹn nha sĩ
3. fries~ khoai tây chiên 8. baseball game~ trận bóng chày
4. took order~ ghi món 9. no problem~ không sao đâu
5. by the way~ nhân tiện
Câu 38 – 40:
Câu 41 - 43:
1. return~ trả lại 5. receipt~ biên lai
2. lamp~ đèn 6. afraid~ e rằng
3. bought~ mua 7. in-store credit~ phiếu đổi hàng
4. a couple of~ 1 vài
Câu 44 - 46:
1. update~ cung cấp thông tin 6. agree~ thỏa thuận
2. discussion~ cuộc thảo luận 7. reject~ từ chối
3. legal team~ nhóm tư vấn pháp lý 8. propose~ đề xuất
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 36
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 37
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 59 - 61:
1. campaign~ chiến dịch 7. setting~ bối cảnh
2. develop~ phát triển 8. interrupt~gians đoạn
3. commercial~ quảng cáo 9. suddenly~ đột nhiên
4. preliminary idea~ ý tưởng sơ bộ 10. quiet~ mất tiếng
5. join~ tham gia 11. malfunction~ lỗi
6. concept~ nội dung 12. switch~ đổi
Câu 62 - 64:
1. order~ đặt hàng 6. celebrate~ kỷ niệm
2. cake~ bánh 7. release~ phát hành
3. certainly~ chắc chắn 8. theme~ có chủ đề
4. special~ đặc biệt 9. decorate~ trang trí
5. publish house~ nhà xuất bản 10. list~ liệt kê
Câu 65 - 67:
1. be excited to~ háo hức/vui mừng 6. cover~ đưa tin
2. festival~ lễ hội 7. set up~ chuẩn bị
3. favorite~ yêu thích 8. chef~ đầu bếp
4. glad~ vui 9. approach~ tới
5. magazine editor~ biên tập tạp chí 10. roundabout~ bùng binh
Câu 68 - 70:
1.lock properly~ khóa không đúng cách 6. fix~ sửa
2. major~ lớn 7. enter~ đi vào
3. security concern~ vấn đề bảo mật 8. visitor'badge~ thẻ khách mời
4. understand~ hiểu 9. at all times~ mọi lúc
5. head over~ tới
Câu 71 - 73:
1. local news~ phần tin tức địa phương 7. dramatic~ gây ấn tượng
2. renovation~ việc cải tạo 8. architectual work~ công trình kiến
trúc
3. addition~ bổ sung 9. official~ các quan chức
4. be designed~ được thiết kế 10. expect~ mong đợi
5. be famous for~ nổi tiếng 11. town resident~ cư dân thị trấn
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 38
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 39
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 89 - 91:
1. office supply store~ cửa hàng văn 5. pretty far~ khá xa
phòng phẩm
2. unfortunately~ thật không may 6. by the way~ nhân tiện
3. sold-out~ bán hết 7. follow up~ liên quan
4. town~ thị trấn 8. job candidate~ ứng cử viên công việc
Câu 92 - 95:
1. request~ yêu cầu 8. screen~ màn ảnh
2. firm~ công ty 9. star~ ngôi sao
3. recommendation~ lời khuyên 10. social media~ phương tiện truyền
thông xã hội
4. based on~ dựa trên 11. notice~ nhận ra
5. trend fashion~ xu hướng thời trang 12. celebrity~ người nổi tiếng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 40
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 8
Câu 32 - 34:
1. delivery~ việc giao hàng 7. stuck~ kẹt/xa lầy
2. purchase~ mua 8. mud~ bùn
3. be supposed to~ được cho 9. work site~ công trường xây dựng
4. under construction~ đang được xây 10. look like~ có vẻ như
dựng
5. truck~ xe tải 11. make it out to~ giao nó tới
6. deliver~ giao 12. flooring samples~ mẫu sàn nhà
Câu 35 - 37:
1. employee~ nhân viên 5. ready to go~ xong
2. set up~ chuẩn bị 6. projector~ máy chiếu
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 41
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 42
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 43
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 98 - 100:
1. update~ thay mới 7. database~ cơ sở dữ liệu
2. recently~ gần đây 8. outdate~ lỗi thời
3. security~ đảm bảo 9. stop by~ ghé qua
4. bar code~ mã vạch 10. taken~ chụp
5. id badge~ thẻ nhận dạng 11. place the order~ đặt hàng
6. option~ phương án
Câu 95 - 97:
1. come to visit~ đến thăm 4. vacation~ kì nghỉ
2. change of plan~ thay đổi kế hoạch 5. travel~ đi du lịch
3. trade show~ triển lãm thương mại 6. exhibit~ triển lãm
Câu 92 - 94:
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 44
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 45
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 46
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 9
Câu 98 - 100:
1. arrive~ đến 7. get back~ quay trở lại
2. opening~ khai trương 8. wonder~ tự hỏi
3. branch office~ văn phòng chi nhánh 9. available~ rãnh
4. want~ muốn 10. so that~ vì vậy
5. dicuss~ thảo luận 11. midmorning~ giữa buổi sáng
6. sales strategy~ chiến lược bán hàng 12. work for A~ phù hợp với A
Câu 95 - 97:
1. tour~ chuyến du ngoạn 8. shut down~ đóng
2. market district~ khu chợ 9. emergency repairs~ sửa chữa khẩn
cấp
3. now that~ bây giờ 10. view~ khung cảnh
4. explore~ khám phá 11. boat~ thuyền
5. area~ khu vực 12. suggest~ đề nghị
6. be able to~ có thể 13. statue~ bức tượng
7. locate~ nằm 14. take picture~ chụp ảnh
Câu 92 - 94:
1. take advantage of~ tận dụng 8. position~ chỗ đứng
2. employment service~ dịch vụ việc 9. workforce~ lượng lượng lao động
làm
3. offer~ đưa ra 10. mark calendar~ đánh dấu lịch
4. get ahead~ tiến xa hơn 11. job seminar~ hội thảo việc làm
5. professional development~ phát triển 12. journey~ hành trình
chuyên môn
6. appointment~ cuộc hẹn 13. toward~ hướng tới
7. career advisor~ cố vấn nghề nghiệp 14. satisfying career~ sự nghiệp vừa ý
Câu 89 - 91:
1. glad~ vui mừng 10. once~ ngay khi
2. attend~ tham gia 11. serve~ phục vụ
3. thank to~ nhờ vào 12. meal~ bữa ăn
4. investor~ nhà đầu tư 13. prepare~ chuẩn bị
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 47
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
5. financing~ việc tài trợ 14. elegant dinner~ bữa ăn tối sang trọng
6. convince~ thuyết phục 15. dish~ món ăn
7. business~ doanh nghiệp 16. comforatble~ thoải mái
8. worth~ đáng giá 17. entire stay~ toàn bộ thời gian lưu trú
9. investment~ đầu tư
Câu 86 - 88:
1. stumbled~ khám phá 7. be interested in~ quan tâm
2. story~ câu chuyện 8. issue~ ấn bản
3. impress~ ấn tượng 9. set up~ lên
4. writing style~ phong cách viết 10. appointment~ cuộc hẹn
5. writing samples~ mẫu bài viết 11. keep in mind~ hãy ghi nhớ
6. publish~ xuất bản 12. construction site~ công trường xây
dựng
Câu 83 - 85:
1. travel bag~ túi sách du lịch 7. list~ có cả
2. order~ đặt hàng 8. shoulder~ vai
3. receive~ nhận được 9. business trip~ chuyến đi công tác
4. strap~ dây đeo 10. client~ khách hàng
5. missing~ bị thiếu 11. as soon as possible~ ngay khi có
thể/càng sớm càng tốt
6. verify~ xác minh 12. apartment~ căn hộ
Câu 80 - 82:
1. local news~ phần tin tức địa phương 10. job growth~ sự tăng trưởng việc làm
2. city govenment~ chính quyền thành 11. area~ khu vực
phố
3. consider~ xem xét 12. proposed~ được đề xuất
4. convert~ chuyển đổi 13. meet~ đáp ứng
5. dowtown~ trung tâm thành phố 14. green place~ không gian xanh
6. public park~ công viên công cộng 15. controversy~ tranh cải
7. housing development~ khu phát triển 16. debate~ cuộc tranh luận
nhà ở
8. population~ dân số 17. apparently~ rõ ràng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 48
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 68 - 70:
1. really~ thật sự 8. software program~ chương trình phần
mềm
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 49
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 50
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 53 - 55:
1. finish~ hoàn thành 11. be able to~ có thể
2. prototype~ bản nguyên mẫu 12. way` cách
3. including~ bao gồm 13. unnecessary steps~ bước không cần
thiết
4. testing result~ kết quả kiểm tra 14. process~ quy trình
5. cost~ chi phí 15. keep up with~ bắt kịp
6. estimate~ ước tính 16. competitor~ đối thủ cạnh tranh
7. production~ việc sản xuất 17. release~ phát hành
8. rest~ phần còn lại 18. approval~ sự chấp thuận
9. by the way~ nhân tiện 19. project~ dự án
10. surprise~ ngạc nhiên
Câu 50 - 52:
1. station~ chỗ làm việc 8. type of business~ loại doanh nghiệp
2. material~ tài liệu 9. sign up~ đăng ký
3. solar panel~ tấm pin mặt trời 10. quota~ chỉ tiêu
4. be excited to~ hào hứng 11. meet~ đáp ứng
5. potential client~ khách hàng tiềm 12. couple of~ 1 vài
năng
6. switch~ chuyển sang 13. offer~ đưa ra
Câu 47 - 49:
1. bought~ mua 8. qualify~ đủ điều kiện
2. electric saw~ máy cưa chạy bằng điện 9. warranty~ bảo hành
3. exchange~ đổi 10. valid~ có giá trị
4. one = saw~ 11. came with~ đi cùng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 51
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 38 - 40:
1. employee cafeteria~ căn tin nhân 5. settle~ quen/thích nghi
viên
2. move~ chuyển chỗ 6. apartment~ căn hộ
3. glad~ vui 7. ophthalmologist~ bác sĩ nhãn khoa
4. neighborhood~ khu phố 8. business card~ bưu thiếp
Câu 35 - 37:
1. bother~ làm phiền 6. chance~ cơ hội
2. schedule~ lên lịch 7. set up~ lắp đặt
3. projector~ máy chiếu 8. by the way~ nhân tiện
4. request~ yêu cầu 9. process~ quy trình
5. it department~ bộ phận công nghệ
thông tin
Câu 32 - 34:
1. possible~ có thể 5. let A know~ nói A biết
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 52
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
TEST 10
Câu 32 - 34:
1. medical center~ trung tâm y tế 5. mistake~ lỗi
2. receive~ nhận được 6. record~ hồ sơ
3. bill~ hóa đơn 7. technical difficulty~ khó khăn kỹ
thuật
4. paid~ chi trả
Câu 35 - 37:
1. cater~ phục vụ 6. decorating~ trang trí
2. available to work~ rãnh để đi làm 7. be glad to~ rất vui
3. dessert~ món tráng miệng 8. order form~ mẫu đơn đặt hàng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 53
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 41 - 43:
1. just~ vừa 4. tour leader certificate~ chứng chỉ
trưởng đoàn du lịch
2. ground~ khu đất 5. came in` tới
3. not yet~ vẫn chưa 6. through~ qua
Câu 44 - 46:
1. leave for~ chuẩn bị tới 4. traffic~ giao thông
2. trade show~ triển lãm thương mại 5. highway~ đường cao tốc
3. load~ chất
Câu 47 - 49:
1. reservation~ đặt chỗ 4. arrive~ đến
2. inspect~ kiểm tra 5. somewhere~ ở đâu đó
3. inspector~ thanh tra viên 6. place~ nằm
7. run into~ gặp
Câu 50 - 52:
1. casual-wear collection~ bộ sưu tập 5. in-house~ ở tạp chí
thường phục
2. be going to~ sẽ 6. on staff~ ở đội ngũ nhân viên
3. feature~ xuất hiện 7. handle~ xử lý
4. issue~ ấn bản
Câu 53 - 55:
1. really~ thật sự 5. probably~ có thể
2. bunch~ nhóm 6. summary~ bản tóm tắt
3. reps~ người đại diện 7. earning~ thu nhập
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 54
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 59 - 61:
1. potential client~ khách hàng tiềm 6. sensitive client information~ thông tin
năng khách hàng nhạy cảm
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 55
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
1. inform~ thông báo 6. itemized bill~ hóa đơn được ghi từng
khoản
2. printing order~ đơn hàng in 7. request~ yêu cầu
3. be ready for~ đã sẵn sàng 8. appreciate~ cảm kích
4. pickup~ lấy 9. fill out~ điền vào
5. business hours~ giờ làm việc 10. business~ công ty
Câu 74 - 76:
1. need~ cần 10. soft~ nát/mềm
2. prep cook~ đầu bếp chuẩn bị món ăn 11. unacceptable~ không thể chấp nhận
được
3. for a second~ trong giây lát 12. cook~ đầu bếp
4. receive~ nhận được 13. serve~ phục vụ
5. customer complaint~ khiếu nại từ 14. poor quality~ kém chất lượng
khách hàng
6. apparently~ rõ ràng 15. sort~ sắp xếp
7. scliced vegetable~ rau thái lát 16. throw out~ vứt đi
8. go in~ đi kèm 17. fresh~ tươi
9. brown~ bị úa
Câu 77 - 79:
1. all right~ được rồi 8. practice~ thực hiện
2. conclude~ kết thúc 9. complimentary~ miễn phí
3. group training~ đào tạo nhóm 10. principle~ nguyên tắc
4. strategy~ chiến lược 11. consider~ cân nhắc
5. heard~ nghe 12. sign up~ đăng ký
6. response~ phản hồi 13. coach~ đào tạo
7. role-play~ quá trình nhập vai/đóng
vai
Câu 80 - 82:
1. local news~ phần tin tức địa phương 7. be excited about~ hào hứng
2. crowd~ đám đông 8. match~ trận đấu
3. gathering~ tụ tập 9. game~ trận đấu
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 56
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 57
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Câu 98 - 100:
1. retreat~ sự kiện/chuyến đi chơi 8. spot~ chỗ
2. hike~ đi bộ đường dài 9. lunch~ ăn trưa
3. trail~ con đường 10. team-building activity~ hoạt động
xây dựng đội nhóm
4. recommend~ khuyên 11. split~ chia thành
5. view~ khung cảnh 12. hand out~ phát
6. entire~ toàn bộ 13. water bottles~ chai nước
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 58
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 59
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/