You are on page 1of 60

TOEIC PRACTICE CLUB

VOCA ETS 2019

TOEIC
Listening
Tài liệu được biên soạn đặc biệt tháng 03/2020
Người soạn: Quân Minh

10
test
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

TEST 1 ETS 2019


Câu 98 – 100:
1. investor~ nhà đầu tư 11. way~ cách
2. technology conference~ hội nghị công 12. database~ cơ sở dữ liệu
nghệ
3. attend~ tham gia 13. secure~ an toàn
4. interesting~ thú vị 14. specialize in~ chuyên về
5. presentation~ bài thuyết trình 15. type of work~ loại hình công việc
6. afterward~ sau đó 16. be interested in~ quan tâm về
7. investment firm~ công ty đầu tư 17. project~ dự án
8. would like to~ muốn 18. consultant fee~ phí tư vấn
9. hire~ thuê 19. business card~ bưu thiếp
10. discuss~ thảo luận
Câu 95 - 97:
1. event~ sự kiện 13. judge~ giám khảo
2. wait~ chờ 14. select~ chọn
3. held~ tổ chức 15. based on~ dựa trên
4. outside~ bên ngoài 16. taste~ hương vị
5. attract~ thu hút 17. uniqueness~ tính độc đáo
6. a lot of~ nhiều 18. whole~ toàn thể
7. participant~ người tham gia 19. entry~ sự vào cửa
8. competitor~ đối thủ./cách thí ssinh 20. food sample~ dùng thử thức ăn
9. prepare~ chuẩn bị 21. contest registration form~ mẫu đơn
đăng ký cuộc thi
10. serve~ phục vụ 22. keep in mind~ hãy ghi nhớ
11. throughout~ suốt 23. jacket~ áo khoát
12. a panel of~ nhóm
Câu 92 - 94:
1. first of all~ trước hết 7. check~ kiểm tra
2. busy schedule~ lịch trình bận rộn 8. put~ nhập
3. outside of work~ ngoài công việc 9. warehouse database~ cơ sở dữ liệu
nhà kho
4. warehouse~ nhà kho 10. assign~ phân công

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 1
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. extra shipment~ lô hàng thêm/bổ 11. go ahead~ bắt đầu thực hiện
sung
6. deliver~ giao 12. group leader~ nhóm lãnh đạo
Câu 89 - 91:
1. news~ tin tức 10. public opinion~ ý kiến cộng đồng
2. light-rail~ đường sắt tải nhẹ 11. divide~ trái chiều
3. massive~ đồ sộ 12. resident~ cư dân
4. construction project~ dự án xây dựng 13. approve~ thông qua

5. safety regulation~ quy định an toàn 14. project~ dự án


6. federal~ liên bang 15. worth the cost~ giá trị về mặt chi phí

7. major modification~ sửa đổi lớn 16. passersby~ người qua đường
8. track~ đường ray 17. development~ sự phát triển
9. delay~ chậm trễ 18. project~ dự án
Câu 86 - 88:
1. conduct~ tiến hành 6. time zones~ múi giờ
2. scheduling software~ phần mềm lập 7. way~ cách
kế hoạch
3. chose~ chọn 8. client~ khách hàng
4. particular~ đặc biệt 9. application~ ứng dụng
5. schedule~ lên lịch 10. check~ kiểm tra
Câu 83 - 85:
1. truck driver~ tài xế xe tải 6. according to~ theo như
2. be supposed to~ phải 7. list~ danh sách
3. deliver~ giao 8. get back to~ liên hệ lại
4. kichen appliance~ thiết bị nhà bếp 9. correct address~ địa chỉ chính xác
5. branch~ chi nhánh 10. whole~ toàn bộ
Câu 80 - 82:
1. aboard~ ở trên 11. pick~ lấy
2. flight~ chuyến bay 12. baggage claim~ khu nhận hành lý
3. unfortunately~ thật không may 13. land~ hạ cánh
4. run out of~ hết 14. in addition~ ngoài ra

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 2
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. space~ không gian/chỗ 15. standard selection~ sự lựa chọn tiêu


chuẩn
6. overhead bin~ ngăn chứa ở trên 16. seat pocket~ túi ở ghế
7. carry-on bag~ túi sách tay 17. in front of~ phía trước
8. fit~ vừa 18. purchase~ mua
9. check~ kiểm tra 19. meal~ bữa ăn
10. be able to~ có thể 20. flight attendant~ tiếp viên hàng
không
Câu 77 - 79:
1. serve~ phục vụ 9. fresh produce~ món tươi
2. since~ bởi vì 10. entrée~ món ăn đầu tiên/ món khai
vị
3. let A tell~ để A nói 11. poached salmon~ cá hồi luộc
4. vegetable product~ món rau 12. caught fresh~ mới đánh bắt
5. menu~ thực đơn 13. sauce~ nước sốt
6. vegetable garden~ vườn rau 14. all the time~ mọi lúc
7. talented~ tài năng 15. beverage~ đồ uống
8. grow~ trồng
Câu 74 - 76:
1. put in~ dành thời gian/nỗ lực 7. in time~ kịp lúc
2. get~ có được 8. trade show~ triển lãm thương mại
3. line~ dòng 9. in addition to~ ngoài ra
4. accessory~ phụ kiện 10. reserve~ đặt
5. ready for market~ có mặt trên thị 11. booth~ gian hàng
trường
6. willingness~ sẵn sàng 12. exhibition hall~ phòng triển lãm
Câu 71 - 73:
1. location~ vị trí 6. access~ truy cập
2. area~ khu vực 7. across~ khắp
3. keep fit~ lấy lại vóc dáng 8. vacation~ kỳ nghĩ
4. including~ bao gồm 9. workout routine~ thói quen tập luyệ
5. instructor~ người hướng dẫn 10. nation~ quốc gia
Câu 68 - 70:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 3
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. hiring manager~ quản lý tuyển dụng 9. next to~ cạnh bên


2. review~ xem qua 10. lake~ hồ
3. job application~ đơn xin việc 11. park~ đậu xe
4. interview~ buổi phỏng vấn 12. permit~ giay phep
5. available~ rãnh 13. space~ chỗ
6. get back to~ liên hệ lại 14. mark~ đánh dấu
7. let A check~ để A kiểm tra 15. violation~ sự vi phạm
8. business complex~ khu phức hợp 16. visitor~ du khách
kinh doanh
Câu 65 - 67:
1. a lot of~ nhiều 7. production~ việc sản xuất
2. interest~ quan tâm 8. supply~ nguồn cung
3. line~ dòng 9. garment~ trang phục
4. dress~ váy 10. in that case~ trong trường hợp này
5. plan~ lên kế hoạch 11. label~ nhãn mác
6. demand~ nhu cầu 12. template~ mẫu
Câu 62 - 64:
1. work on~ xử lý 6. one = list~ danh sách
2. bill~ hóa đơn 7. updated~ cập nhật/chỉnh sửa
3. patient~ bệnh nhân 8. procedure~ quy trình
4. recently~ gần đây 9. deal with~ xử lý
5. refer to~ tham khảo
Câu 59 - 61:
1. out of power~ hết pin 6. public library~ thư viện cộng đồng
2. wall socket~ ổ cắm điện trên tường 7. block~ dãy nhà
3. charge~ sạc 8. hill~ ngọn đồi
4. outlet~ ổ cắm 9. corner~ góc đường
5. occupied~ có người ngồi
Câu 56 - 58:
1. event coordinator~ người điều phố sự 8. ballroom~ phòng khiêu vũ
kiện
2. associate~ cộng sự/nhân viên 9. ceremony~ lễ
3. host~ tổ chức 10. out of town~ ngoài thị trấn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 4
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. national journalist association~ hội 11. quote~ bảng giá


nhà báo quốc gia
5. plan~ lên kế hoạch 12. rate~ giá
6. award banquet~ buổi tiệc trao giải 13. shuttle service~ dịch vụ xe đưa đón
7. guest~ khách 14. to and from~ đến và đi
Câu 53 - 55:
1. look forward to~ mong đợi 9. operate~ hoạt động
2. design plan~ kế hoạch thiết kế 10. single charge~ 1 lần sạc
3. lightweight tablet~ máy tính bảng nhẹ 11. incredible~ không thể tin được

4. feature~ tính năng 12. be excited to~ vui mừng


5. espacially~ đặc biệt 13. by the way~ nhân tiện
6. be pleased with~ hài lòng 14. dinner reservation~ đặt chỗ ăn tối
7. model~ mẫu này 15. favorite singer~ ca sĩ ưa thích
8. battery life~ tuổi thọ pin 16. perform~ biểu diễn
Câu 50 - 52:
1. a couple of~ một vài 8. finished product~ thành phẩm

2. mentor~ cố vấn 9. decide~ quyết định


3. apprenticeship~ việc học nghề 10. offer~ đưa ra
4. go well~ diễn ra tốt đẹp 11. promotion~ sự thăng chức
5. enjoy~ thích 12. complete~ hoàn thành
6. technique~ kỹ thuật 13. part~ phần
7. metal welding~ hàn kim loại
Câu 47 - 49:
1. all right~ được rồi 6. advertising budget~ ngân sách quãng
cáo
2. clothing sale~ doanh số bán quần áo 7. put back~ quay lại
3. customer~ khách hàng 8. prefer~ thích
4. respond~ phản hồi 9. wait on~ đợi
5. semiannual~ nữa năm
Câu 44 - 46:
1. take~ lấy 6. maintenance crew~ đội bảo trì

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 5
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. file~ hồ sơ 7. apparently~ rõ ràng


3. elevator~ thang máy 8. custom made~ làm tùy chỉnh
4. out of order~ hỏng 9. trip~ đi
5. stair~ thang bộ 10. without~ mà không có
Câu 41 - 43:
1. book~ đặt 6. clear sky~ bầu trời trong lành
2. put in~ thực hiện 7. definitely~ chắc chắn
3. in advance~ trước 8. take photo~ chụp ảnh
4. beef~ thịt bò 9. skyline~ đường chân trời
5. by the way~ nhân tiện
Câu 38 - 40:
1. plan~ lên kế hoạch 7. hire~ thuê
2. trade show~ triển lãm thương mại 8. smoothly~ mượt mà, suôn sẻ
3. come up~ phát sinh 9. understand~ hiểu
4. go in~ thay thế 10. be able to~ có thể
5. probably~ có thể 11. instead` thay vào đó
6. arrange~ sắp xếp
Câu 35 - 37:
1. sports news~ bản tin thể thao 10. lost control~ kiểm soát thât baik
2. soccer match~ trận đấu bóng đá 11. ball~ bóng
3. against~ đấu 12. field~ sân
4. game~ trận đấu 13. wet~ ẩm ướt
5. goalkeeper~ thủ môn 14. slippery~ trơn
6. join~ tham gia 15. despite~ mặc dù
7. challenging~ thách thức 16. commercial break~ nghỉ quảng cáo
8. storm~ bão 17. stay tuned~ hãy theo dõi
9. let up~ giảm dần/dừng 18. exciting moments~ khoảnh khắc thú
vị
Câu 32 - 34:
1. got~ đem 8. auto~ xe
2. repair~ sửa 9. fuel~ nhiên liệu
3. shuttle service~ dịch vụ xe đưa đón 10. a bit~ 1 chút
4. charge~ việc tính phí 11. inform~ thông báo

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 6
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. invoice~ hóa đơn 12. ahead of time~ trước


6. pay~ chi trả 13. waive the fee~ bỏ khoản phí
7. cost~ chi phí 14. ride~ đi xe

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 7
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

TEST 2 ETS 2019


Câu 98 - 100:
1. retreat~ đi họp 6. spend~ chi tiêu
2. come out of~ từ 7. expand~ mở rộng
3. concern~ liên quan 8. art section~ phần nghệ thuật
4. chain~ chuỗi 9. reduce~ giảm
5. budget~ ngân sách 10. inventory~ hàng hóa
Câu 95 - 97:
1. passenger~ hành khách 11. boarding zone numbers~ số khu lực
lên cửa máy bay
2. due to~ do 12. boaring pass~ vé lên máy bay
3. inclement weather~ thời tiết khắc 13. zone~ khu
nghiệt
4. cancel~ hủy 14. assign~ chỉ định
5. inconvenience~ bất tiện 15. approach~ tới
6. in order to~ để 16. unload~ dỡ
7. assist~ hỗ trợ 17. luggage~ hành lý
8. alternative~ thay thế 18. retrieve~ lấy
9. travel arrangement~ sắp xếp đi lại 19 patience~ kiên nhẫn
10. counter~ quầy 20. coorperation~ cộng tác
Câu 92 - 94:
1. congratulation~ chúc mừng 7. television commercial~ quảng cáo
truyền hình
2. create~ tạo ra 8. expand~ mở rộng
3. sucessful marketing campaign~ chiến 9. marketing campaign~ chiến dịch tiếp
dịch tiếp thị thành công thị
4. dramatic increase~ tăng đáng kể 10. product~ sản phẩm
5. product's sales~ doanh số bán sản 11. concept~ khái niệm
phẩm
6. launch~ ra mắt 12. in mind~ trong tâm trí
Câu 89 - 91:
1. screening~ chiếu phim 6. problem~ vấn đề
2. film documentary~ phim tài liệu 7. resolve~ giải quyết

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 8
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. projector~ máy chiếu 8. enjoy~ thưởng thức


4. properly~ một cách chính xác 9. delicious meal~ bữa ăn ngon
5. food culture~ văn hóa ấm thực 10. over~ kết thúc
Câu 86 - 88:
1. tour~ chuyến tham quan 10. final product~ sản phẩm cuối cùng
2. manufacturing plant~ nhà máy sản 11. leading~ hàng đầu
xuất
3. scientist~ nhà khoa học 12. energy industry~ công nghiệp năng
lượng
4. engineer~ kỹ sư 13. strive~ cố gắng
5. develop~ phát triển 14. innnovative~ sáng tạo
6. battery~ pin 15. cutting-edge~ hiện đại nhất
7. as well as~ cũng như 16. opportunity~ cơ hội
8. production team~ đội ngũ sản xuất 17. allow~ cho phép
9. manufacture~ sản xuất 18. distract~ mất tập trung
Câu 83 - 85:
1. look over~ xem qua 8. enter~ đưa
2. paperwork~ giấy tờ 9. system~ hệ thống
3. employee~ nhân viên 10. take care of~ xử lý
4. fill out~ điền vào 11. get paid~ được trả tiền
5. tax form~ mẫu thuế 12. on time~ đúng giờ
6. receive~ nhận 13. realize~ nhận ra
7. new-hire orientation~ buổi định 14. interrupt~ gián đoạn
huownsgd ành cho nhân viên mới
Câu 80 - 82:
1. large order~ đơn đặt hàng lớn 7. label~ nhãn
2. glassware~ đồ thủy tinh 8. locate~ xác định vị trí
3. ship~ giao 9. immediately~ ngay lập tức
4. client~ khách hàng 10. client~ khách hàng
5. apparently~ rõ ràng 11. double check~ kiểm tra lại lần nữa
6. put~ dán 12. go though~ kiểm tra/ xem qua
Câu 77 - 79:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 9
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. technology reporter~ phóng viên 8. display~ trưng bày


công nghệ
2. report~ báo cáo 9. unique~ độc đáo
3. live~ trực tiếp 10. revolutionary screen~

4. trade show~ triển lãm thương mại 11. develop~ phát triển
5. throughout~ trong suốt 12. glare-proof material~ vật liệu chống
chói
6. show~ chỉ 13. aisle~ lối đi
7. latest product~ sản phẩm mới nhất
Câu 74 - 76:
1. management office~ văn phòng quản 6. repair person~ thợ sửa chữa

2. apartment~ căn hộ 7. fix~ sửa
3. receive~ nhận được 8. stop by~ ghé qua
4. dishwasher~ máy rửa chén 9. permission~ sự cho phép
5. properly~ đúng 10. absence~ vắng
Câu 71 - 73:
1. sales event~ sự kiện giảm giá 7. submission~ sự nộp tác phẩm
2. held~ tổ chức 8. contest~ cuộc thi
3. art supplies~ vật tư nghệ thuật 9. opportunity~ cơ hội
4. deal~ ưu đãi 10. aspiring artist~ nghệ sĩ đầy tham
vọng
5. brush~ cây cọ 11. work~ tác phẩm
6. canvases~ tranh sơn dầu 12. detail~ chi tiết
Câu 68 - 70:
1. natural history museum~ bảo tàng 6. advertise~ quảng cáo
lịch sử tự nhiên
2. exhibit~ triển lãm 7. side~ mặt
3. fossil~ hóa thạch 8. well-lit~ được chiếu sáng tốt
4. special~ đặc biệt 9. include~ bao gồm
5. get to~ đến 10. admission~ sự vào cửa
Câu 65 - 67:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 10
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. get~ có được 8. definitely~ chắc chắn


2. nice publicity~ sự biết đến/chú ý tốt 9. held~ tổ chức
từ mọi người
3. community festival~ lễ hội cộng đồng 10. be able to~ có thể
4. be in~ tham gia vào 11. holiday~ kỳ nghỉ
5. way~ cách 12. schedule~ lên lịch
6. get~ làm cho 13. jewelry shop~ cửa hàng đồ trang sức
7. customer~ khách hàng 14. hand~ giúp đỡ
15. booth~ quầy
Câu 62 - 64:
1. wood option~ lựa chọn gỗ 8. oak~ gỗ sồi
2. discuss~ thảo luận 9. value~ giá trị
3. kitchen floor~ sàn bếp 10. ash~ tần bì
4. decide~ quyết định 11. maple~gỗ thích
5. choose~ chọn 12. match~ phù hợp
6. dark pine~ gỗ thông màu tối 13. installation~ lắp đặt
7. pattern~ mẫu 14. check~ kiểm tra
Câu 59 - 61:
1. interview~ cuộc phỏng vấn 7. look foward~ mong đợi
2. be eager to~ háo hức 8. expand~ mở rộng
3. plan~ kế hoạch 9. production capability~ khả năng sản
xuất
4. manufacturing plant~ nhà máy sản 10. oversea~ ở nước ngoài
xuất
5. facility~ cơ sở 11. built~ chế tạo/ sản xuất
6. country~ quốc gia 12. plan~ lên kế hoạch
Câu 56 - 58:
1. stop by~ ghé qua 8. equipment~ thiết bị
2. board of director~ hội đồng quản trị 9. assist~ hỗ trợ
3. decide~ quyết định 10. training session~ phiên đào tạo
4. purchase~ mua 11. personnel~ nhân viên = staff
5. security camera~ máy quay an ninh 12. right away~ ngay lập tức
6. deliver~ giao

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 11
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

7. install~ lắp đặt


Câu 53 - 55:
1. solution consulting~ tư vấn giải pháp 11. car traffic~ xe cộ
2. representative~ người đại diện 12. convince~ thuyết phục
3. excited~ phấn khích/ vui mừng 13. participate~ tham gia
4. set up~ thiết lập 14. handle~ giải quyết
5. bike-share propgrame~ chương trình 15. partner~ cộng tác
xe đạp công cộng
6. encourage~ khuyến khích 16. campaign~ chiến dịch
7. resident = citizen~ cư dân 17. produce = create~ tạo ra
8. excercise~ tập thể dục 18. commercial~ quảng cáo
9. as well as~ cũng như 19. community~ cộng đồng
10. reduce~ giảm
Câu 50 - 52:
1. shop~ mua sắm 6. bottle~ chai
2. supermarket~ siêu thị 7. soy sauce~ nước tương
3. loyalty card~ thẻ khách hàng thân 8. belong~ thuộc về
thiết
4. bring~ mang theo 9. pay~ chi trả/thanh toán
5. understand~ hiểu 10. cash or credit~ tiền mặt hoặc thẻ tín
dụng
Câu 47 - 49:
1. order~ đơn đặt hàng 6. way~ cách
2. double~ gấp đôi 7. hire~ thuê
3. uniform~ đồng phục 8. tailor~ thợ may
4. staff~ nhân viên 9. get~ đem
5. deadline~ hạn chót
Câu 44 - 46:
1. travel plan~ kế hoạch đi lại 6. airport~ sân bay
2. industry conference~ hội nghị ngành 7. gone for~ đi
công nghiệp
3. flight~ chuyến bay 8. add up~ tăng dần
4. maybe~ có thể 9. possibility~ khả thi

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 12
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. ride together~ đi xe cùng nhau


Câu 41 - 43:
1. appointment~ cuộc hẹn 7. set up~ thiết lập/tạo
2. have to~ phải 8. patient account~ tài khoản bệnh nhân
3. work calendar~ lịch trình làm việc 9. certainly~ chắc chắn rồi
4. log on~ đăng nhập 10. handout~ tài liệu
5. handle~ xử lý 11. instruction~ sự hướng dẫn
6. registration~ sự đăng ký
Câu 38 - 40:
1. receive~ nhận được 6. contract~ hợp đồng
2. software training~ đào tạo phần mềm 7. rest~ phần còn lại
3. marketing director~ giám đốc tiếp thị 8. free~ rảnh
4. client~ khách hàng 9. look over~ xem qua
5. review~ xem qua
Câu 35 - 37:
1. stage~ sân khẩu 4. band~ ban nhạc
2. arrangement~ sự bố trí 5. would rather~ muốn
3. background lighting~ đèn nền/ánh 6. rehearse~ diễn tập
sáng nền
Câu 32 - 34:
1. review~ xem qua 8. detail~ chi tiết
2. budget report~ báo cáo ngân sách 9. expenditure~ chi tiêu
3. prepare~ chuẩn bị 10. office supply~ vật tư văn phòng
4. want~ muốn 11. itemized~ chia theo từng nhóm
5. make sure~ đảm bảo 12. work on~ xử lý
6. correctly~ chính xác 13. get~ có được
7. overall~ tổng thể

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 13
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

TEST 3
Câu 32 - 34:
1. in charge of~ chịu trách nhiệm 8. aspect~ khía cạnh
2. employee orientation~ buổi định 9. accounting~ kế toán
hướng nhân viên
3. show A around~ chỉ A xung quanh 10. hall~ phòng
4. then~ sau đó 11. as do~ cũng như/tương tự
5. be excited to~ vui mừng 12. at all~ chút nào
6. entertainment industry~ ngành công 13. quiet~ yên tỉnh
nghiệp giải trí
7. whole~ toàn bộ 14. focus on~ tập trung vào
Câu 35 - 37:
1. reserve~ đặt 7. brought~ mang
2. colleague~ đồng nghiệp 8. absolutely~ chắc chắn rồi
3. be in order~ đúng/thích hợp 9. maintenance~ đội bảo trì
4. identification~ giấy tờ tùy thân 10. deliver~ giao
5. all right~ được thôi 11. right away~ ngay lập tức
6. chair~ ghế
Câu 38 - 40:
1. train~ tàu 7. suit~ bộ comle
2. crowd~ đông đúc 8. shirt~ áo
3. football championship~ giải vô địch 9. lecture~ bài giảng
bóng đá
4. empty seat~ chỗ ngồi trống 10. especially~ đặc biệt
5. come with~ đi cùng 11. downtown~ trung tâm thành phố
6. by the way~ nhân tiện
Câu 41 - 43:
1. oven~ lò nướng 8. depart~ khởi hành
2. order~ đặt hàng 9. route~ tuyến đường
3. accidentally~ vô tình 10. bakery~ tiệm bánh
4. left off~ không nằm trong 11. safety inspector~ thanh tra an toàn
5. delivery schedule~ lịch trình giao 12. in time~ đúng giờ
hàng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 14
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

6. caught~ gặp phải 13. pass~ vượt qua


7. oversignt~ sai sót 14. meet~ đáp ứng
Câu 44 - 46:
1. survey~ khảo sát 7. nurse~ y tá
2. health clinic~ phòng khám sức khỏe 8. per~ mỗi
3. one = survey~ khảo sát 9. significant revision~ sửa đổi đáng kể

4. patient~ bệnh nhân 10. scheduling process~ quy trình lên


lịch trình
5. rate~ đánh giá 11. be up to somebody~ chịu trách
nhiệm của ai đó
6. experience~ trải nghiệm 12. decide~ quyết định
Câu 47 - 49:
1. minutes~ biên bản 5. travel expense~ chi phí đi lại
2. part~ phần 6. confusing~ khó hiểu
3. get~ nhận 7. procedure~ quy trình
4. reimburse~ hoàn trả
Câu 50 - 52:
1. guest~ vị khách 8. substitute~ thay thế
2. show~ chương trình 9. ingredient~ thành phần
3. healthy cooking~ nấu ăn tốt cho sức 10. recipe~ công thức nấu ăn
khỏe
4. nutrionist~ nhà dinh dưỡng 11. favorite~ ưa thích
5. got~ đem đến 12. sweet potatoes~ khoai lang
6. trick~ bí quyết 13. white potatoes~ khoai tây
7. nutritious meal~ bữa ăn bổ dưỡng
Câu 53 - 55:
1. to sum up~ cuối cùng, tóm lại 7. opportunity~ cơ hội
2. valuable member~ thành viên quan 8. take on~ đảm nhiệm
trọng
3. consistently~ liên tục 9. responsibility~ trách nhiệm
4. outstanding performance review~ 10. consider~ xem xét
đánh giá hiệu suất làm việc xuất sắc

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 15
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. certainly~ chắc chắn 11. get together~ gặp nhau


6. enjoy~ thích 12. decision~ quyết địn
Câu 56 - 58:
1. training material~ tài liệu đào tạo 7. understand~ hiểu
2. summer intern~ thực tập sinh mùa hè 8. schedule` lịch trình
3. come along~ đến/tiến hành 9. state~ thể hiện = show = indicate
4. by the way~ nhân tiện 10. clearly~ rõ ràng
5. revise~ sửa 11. kind~ loại = type
6. section~ phần 12. terrific~ tuyệt vời = good
Câu 59 - 61:
1. would like to~ muốn 10. sense~ cảm giác
2. agency~ đại lý 11. emphasize~ nhấn mạnh
3. design~ thiết kế 12. throughout~ trong suốt
4. advertising campaign~ chiến dịch 13. appreciate~ cám ơn
quảng cáo
5. moving company~ công ty vận 14. top-notch~ xuất sắc
chuyển
6. concern~ lo ngại 15. effort~ nỗ lực
7. effect~ ảnh hưởng 16. meet expectation~ đáp ứng mong
đợi
8. competition~ sự cạnh tranh 17. area~ khu vực
9. i see~ tôi hiểu 18. claim~ duy trì
Câu 62 - 64:
1. pick~ chọn 7. budget~ ngân sách
2. caterer~ nhà phục vụ đồ ăn thức uống 8. pretty tight~ khá eo hẹp/hạn chế
3. shareholder~ cổ đông 9. lunch~ ăn trưa
4. go smoothly~ diễn ra mượt mà 10. deliver~ giao
5. not yet~ vẫn chưa 11. go with~ chọn
6. quote~ bảng báo giá
Câu 65 - 67:
1. be supposed to~ phải 8. watercolor painting~ tranh màu nước
2. gallery~ phòng trưng bày 9. register~ đăng ký
3. locate~ đặt tại 10. workshop~ hội thảo

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 16
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. pamphlet~ tờ rơi 11. recommend~ đề nghị


5. detail~ chi tiết 12. stair~ thang bộ
6. exhibit~ triển lãm 13. front entrance~ lối vào phía trước
7. workshop~ hội thảo
Câu 68 - 70:
1. hiring plan~ kế hoạch tuyển dụng 6. method~ phương pháp
2. career fair~ hội chợ việc làm 7. explore~ tìm ra
3. spend~ dành 8. possibility~ khả năng
4. fall behind~ không hoàn thành đúng 9. expand~ mở rộng
giờ
5. project~ dự án 10. campaign~ chiến dịch
71 - 73:
1. hope~ hy vọng 10. convention center~ trung tâm hội
nghị
2. enjoy~ thích 11. site visit~ chuyến tham quan địa
điểm
3. conference~ hội nghị 12. arrange~ sắp xếp
4. educational technology~ công nghệ 13. choice~ lựa chọn
giáo dục
5. in addition to~ ngoài ra 14. tour~ tham quan
6. workshop~ hội thảo 15. high school~ trường trung học
7. presentation~ bài thuyết trình 16. laboratory~ phòng thí nghiệm
8. option~ tùy chọn 17. limited seat~ chỗ ngồi hạn chế
9.leave~ rời khỏi 18. entrance~ lối vào
Câu 74 - 76:
1. focus~ tập trung 9. style~ phong cách
2. discussion~ cuộc thảo luận 10. a lot of~ nhiều
3. clothing brand~ thương hiệu quần áo 11. vendor~ nhà cung cấp
4. attract~ thu hút 12. finance~ tài chính
5. mainly~ chủ yếu 13. go over~ xem qua
6. fashion trend~ xu hướng thời trang 14. anticipated cost~ chi phí ước tính
7. feature~ nổi bật 15. profit estimate~ ước tính lợi nhuận
8. prefer~ thích

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 17
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

Câu 77 - 79:
1. seasonal menu~ thực đơn theo mùa 6. syrup flavor~ hương vị xi-rô
2. change~ thay đổi 7. such as~ ví dụ như
3. word~ lời nhắn/tin tức 8. vanilla~ vani
4. corporate headquarter~ trụ sở công ty 9. hazelnut~ hạt phỉ
5. beverage~ đồ uống
Câu 80 - 82:
1. company president~ chủ tịch công ty 10. client database~ cơ sở dữ liệu khách
hàng
2. want~ muốn 11. came up~ đến gần
3. booth~ gian hàng 12. anyway~ dù sao
4. trade fair~ hội chợ thương mại 13. get A together~ tập hợp A lại
5. arrangement~ sắp xếp 14. brainstorm~ suy nghĩ
6. come up with~ gợi ý/đề xuất 15. in the meantime~ trong thời gian
chờ đợi
7. display~ trưng bày 16. contact~ liên hệ
8. really~ thực sự 17. organizer~ nhà tổ chức
9. focus on~ tập trung vào 18. get~ nhận
Câu 83 - 85:
1. reach~ liên hệ 6. offer~ đưa ra
2. customer service~ dịch vụ khách 7. vehicle~ xe
hàng
3. leader~ nhà lãnh đạo 8. oversea~ ở nước ngoài
4. international~ quốc tế 9. provide~ cung cấp
5. announce~ thông báo 10. proof of ownership~ bằng chứng
quyền sở hữu
Câu 86 - 88:
1. volunteer~ tình nguyện 6. have to~ phải
2. costume~ trang phục 7. opening night~ đêm khai mạc/mở
màn
3. production~ tác phẩm 8. outfit~ trang phục
4. play~ vở kịch 9. sewing~ may

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 18
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. character~ nhân vật 10. dress rehearsal~ buổi tổng duyệt


(hóa trang như thật)
Câu 89 - 91:
1. be supposed to~ phải 7. take a while~ lâu/thời trong gian dài
2. renovation~ việc cải tạo 8. lunch~ bữa trưa
3. lobby~ sảnh 9. instead~ thay vào đó
4. transportation~ việc đi lại 10. work for A~ phù hợp với A
5. train station~ trạm tàu 11. project~ dự án
6. suspend~ hoãn lại 12. would like to~ muốn
Câu 92 - 94:
1. invite~ mời 12. solar panel~ tấm năng mặt trời
2. annual planning meeting~ cuộc họp 13. power~ cấp nguồn điện
lập kế hoạch hàng năm
3. glad~ vui mừng 14. facility` cơ sở
4. consider~ xem xét 15. affordable~ phải chăng
5. meet~ đáp ứng 16. clean energy~ năng lượng sạch
6. energy need~ nhu cầu năng lượng 17. sign up~ đăng ký
7. be committed to~ cam kết 18. speech~ bài phát biểu
8. provide~ cung cấp 19. president~ chủ tịch
9. renewable energy~ năng lượng tái tạo 20. receive~ nhận được
10. business~ doanh nghiệp 21. award~ giải thưởng
11. install~ lắp đặt 22. conference~ hội nghị
Câu 95 - 97:
1. want~ muốn 6. voucher~ phiếu
2. participate~ tham gia 7. rating~ đánh giá
3. member survey~ khảo sát thành viên 8. overall~ tổng thể
4. complete~ hoàn thành 9. category~ hạng mục
5. receive~ nhận được
Câu 98 - 100:
1. start - ups~ khởi nghiệp 10. handout~ tài liệu
2. design~ thiết kế 11. feature~ đặc điểm
3. represent~ đại diện 12. phrase~ cụm từ
4. create~ tạo 13. fingertip~ đầu ngón tay

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 19
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. identify~ nhận ra 14. function~ chức năng


6. so~ vì vậy 15. come up with~ đề xuất
7. consider~ xem xét 16. work for~ phù hợp
8. message~ thông điệp 17. packet~ gói
9. communicate~ truyền đạt
TEST 4
Câu 98 - 100:
1. call~ triệu tập 9. complete~ hoàn tất
2. staff meeting~ cuộc hợp nhân viên 10. order~ đơn đặt hàng
3. discuss~ thảo luận 11. shipment~ lô hàng
4. reorganization~ tái tổ chức 12. popular item~ mặt hàng phổ biến
5. warehouse~ nhà kho 13. shelving units~ chiếc kệ
6. average~ trung bình 14. order sation~ khu vực đặt hàng
7. find~ tìm 15. employee louge~ sảnh chờ nhân
viên
8. product~ sản phẩm 16. inventory~ hàng hóa
17. sign-up sheet~ bảng đăng ký
Câu 95 - 97:
1. enjoy~ thích 10. illness~ ốm
2. session~ phiên 11. join~ tham gia
3. convention~ hội nghị 12. substitute~ thay thế
4. development~ phát triển 13. tutorial~ hướng dẫn
5. association~ hiệp hội 14. design~ thiết kế
6. proud~ tự hảo 15. platform software~ phần mềm hệ
thống máy tính
7. include~ bao gồm 16. turn in~ nộp
8. amateur~ nghiệp dư 17. contest~ cuộc thi
9. due to~ do 18. notable presenter~ diễn giả nổi tiếng
Câu 92 - 94:
1. fitness tracker~ Vòng đeo tay theo dõi sức 7. burn~ đốt cháy
khỏe và thể chất
2. effort~ nỗ lực 8. display~ thể hiện
3. wrist~ cổ tay 9. interrup~ gián đoạn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 20
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. worn around~ đeo quanh 10. workout~ tập luyện


5. wearable device~ thiết bị có thể đeo 11. reduce~giảm
được
6. heart rate~ nhịp tim 12. debut~ lần đầu tiên ra mắt
Câu 89 - 91:
1. spot~ điểm 7. cuisine~ ẩm thực
2. special reason~ lý do đặc biệt 8. delicious~ ngon
3. spectacular view~ quang cảnh ngoạn 9. port town~ thị trấn cảng
mục
4. area~ khu vực 10. trade` giao dịch
5. across~ băng qua 11. merchant~ thương gia
6. town~ thị trấn 12. goods~ hàng hóa
Câu 86 - 88:
1. city official~ viên chức thành phố 6. due to~ do
2. fund-raising concert~ buổi hòa nhạc 7. attendance~ số lượn người tham gia
gây quỹ
3. raise~ thu 8. donation~ quyên góp
4. fund~ tài trợ/cấp tiền cho 9. downtown~ trung tâm thành chố
5. even though~ mặc dù 10. reschedule~ dời lịch
Câu 83 - 85:
1. attend~ tham gia 8. strategy~ chiến lược
2. business seminar~ hội thảo kinh 9. as~ bởi vì
doanh
3. be excited to~ vui mừng 10. seminar volunteer~ người tình
nguyện
4. introduce~ giới thiệu 11. collect~ thu
5. specialize in~ chuyên về 12. throughout~ trong suốt
6. international~ quốc tế 13. without~ mà không có
7. tax preparation~ chuẩn bị thuế
Câu 80 - 82:
1. instructor~ người hướng dẫn 7. intermediate~ trung cấp
2. pottery class~ lớp nghề đồ gốm 8. enjoy~ thích
3. dirty~ bẩn 9. space~ chỗ

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 21
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. get~ làm 10. bowl~ bát


5. apron~ tạp dề 11. work~ tác phẩm
6. introductory class~ lớp cơ bản 12. inspire~ truyền cảm hứng
Câu 77 - 79:
1. innovation~ sự đổi mới 7. type~ loại
2. business news~ bản tin kinh doanh 8. brake~ phanh
3. automobile industry~ ngành công 9. lightweight material~ vật liệu nhẹ
nghiệp ô tô
4. manufactuer~ nhà sản xuất 10. ordinary~ bình thường
5. part~ linh kiện/phụ tùng 11. demonstrate~ giới thiệu
6. invent~ phát minh 12. trade show~ triển lãm thương mại
Câu 74 - 76:
1. staffing transition~ chuyển đổi nhân 5. invoice~ hóa đơn
sự
2. plan~ kế hoạch 6. decide~ quyết định
3. take over~ đảm nhiệm 7. review~ xét duyệt
4. job responsibility~ trách nhiệm công 8. process~ quy trình
việc
Câu 71 - 73:
1. award~ nhận được 7. incorporate~ kết hợp/cộng tác
2. contract~ hợp đồng 8. based on~ dựa theo
3. aircraft~ máy bay 9. pass~ phát/trao
4. call for~ yêu cầu 10. determine~ xác định
5. rotate~ xoay 11. way~ cách
6. specification~ thông số kỹ thuật 12. project~ dự án
Câu 68 - 70:
1. concern~ lo ngại 8. technician~ kỹ thuật viê
2. pasta production~ việc sản xuất mì 9. blade~ lưỡi dao
ống
3. according to~ theo như 10. fill~ đáp ứng
4. production line~ dây chuyền sản xuất 11. order~ đơn đặt hàng
5. capacity~ công suất 12. produce~ sản xuất
6. output~ sản lượng 13. on time~ đúng tiến độ

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 22
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

7. shut down~ tắt


Câu 65 - 67:
1. take a look~ xem qua 9. renovate~ cải tạo
2. receive~ nhận được 10. apprearance~ diện mạo
3. review~ đánh giá 11. improve~ cải thiện
4. definitely~ chắc chắn 12. rating~ đánh giá
5. areas~ khu vực 13. consultant~ người tư vấn
6. work on~ giải quyết 14. advice~ lời khuyên
7. attract~ thu hút 15. deal with~ giải quyết
8. customer~ khách hàng 16. want~ muốn
Câu 62 - 64:
1. close to~ gần 5. charge~ tính phí
2. airport~ sân bay 6. extra fee~ phụ phí
3. put gas~ đổ xăng/nhiên liệu 7. pick up~ mua
Câu 59 - 61:
1. mention~ nói 6. project~ dự án
2. hire~ nhân viên 7. check with~ nói chuyện
3. a lot~ nhiều 8. badge~ thẻ
4. update~ cập nhật 9. take care of~ xử lý/lo liệu
5. training document~ tài liệu đào tạo 10. right away~ ngay lập tức
Câu 56 - 58:
1. practice~ thực hiện 8. intend to~ dự định
2. presentation~ bài thuyết trình 9. reach~ tiếp cận
3. marketing campaign~ chiến dịch tiếp 10. base~ cơ sở
thị
4. appreciate~ cảm kích 11. social media~ phương tiện truyền
thông xã hội
5. comment~ bình luận/ý kiến 12. include~ bao gồm
6. client~ khách hàng 13. go over~ xem qua
7. emphasize~ nhấn mạnh 14. revision~ sự sửa đổi
Câu 53 - 55:
1. subcription~ sự đăng ký 4. let A check~ để A kiểm tra
2. issue~ ấn bản 5. expire~ hết hạn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 23
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. wonder~ thắc mắc 6. promotional sales~ đợt giảm giá


khuyến mãi
Câu 50 - 52:
1. follow-up~ tiếp theo/sau đây 7. mark~ đánh dấu
2. install~ lắp đặt/xây dựng 8. spot~ chỗ
3. parking area~ khu vực đỗ xe 9. be supposed to~ phải
4. smooth~ mượt mà 10. section~ phần
5. behind~ đằng sau 11. behind schedule~ chậm tiến độ
6. stripe~ đường viền
Câu 47 - 49:
1. stop by~ ghé qua 8. turn in~ nộp
2. interview~ phỏng vấn 9. go over~ xem qua
3. chemistry major~ người chuyên 10. overview~ tổng quan
ngành hóa học
4. internship~ đợt thực tập 11. experiment~ thí nghiệm
5. top pick~ sự lựa chọn hàng đầu 12. mention~ đề cập
6. fill out~ điền vào 13. orientation~ buổi định hướng
7. time sheet~ bảng chấm công 14. postpone~ hoãn lại
Câu 44 - 46:
1. be about to~ sẽ 4. deliver~ giao
2. cater~ phục vụ 5. set up~ chuẩn bị
3. supplier~ nhà cung cấp 6. on the way~ trên đường đi
Câu 41 - 43:
1. wonder~ tự hỏi 7. come up~ sắp tới
2. suggestion~ sự đề xuất 8. record~ lưu lại
3. specific need~ nhu cầu cụ thể 9. experience~ trải nghiệm
4. spend~ chi tiêu 10. basic~ cơ bản
5. vacation~ kì nghĩ 11. in that case~ trong trường hợp này
6. a couple of~ 1 vài 12. operate~ điều khiển
Câu 38 - 40:
1. would like to~ muốn 7. performance~ cuộc biểu diễn
2. symphony orchestra~ dàn nhạc giao 8. venue~ địa điểm
hưởng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 24
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. perform~ biểu diễn 9. guest~ khách


4. box office~ phòng bán vé 10. show~ chương trình
5. times~ lần 11. lunch~ bữa ăn trưa
6. brochure~ tài liệu/quảng cáo 12. detail~ chi tiết
Câu 35 - 37:
1. dentistry~ nha khoa 6. all right~ ổn
2. appointment~ cuộc hẹn 7. appreciate~ cám kích
3. wonder~ tự hỏi 8. workshop~ hội thảo
4. be able to~ có thể 9. concern~ lo lắng
5. schedule~ lên lịch 10. in time~ đúng giờ
Câu 32 - 34:
1. pardon~ thứ lỗi 2. overhead rack~ giá trên cao

TEST 5
Câu 98 - 100:
1. attention~ xin chú ý 8. voucher~ phiếu
2. passenger~ hành khách 9. domestic~ trong nước

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 25
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. available~ có sẵn 10. round-trip~ khứ hồi


4. take~ bắt 11. schedule~ lên lịch
5. flight~ chuyến bay 12. board~ lên máy bay
6. customer service desk~ bàn dịch vụ 13. jet bridge~ cầu lên máy bay
khách hàng
7. right away~ ngay lập tức 14. patience~ kiên nhẫn
Câu 95 - 97:
1. channel~ kênh 10. project~ dự án
2. mayor~ thị trưởng 11. detour sign~ biển báo đường vòng
3. held~ tổ chức 12. post~ dán
4. press conference~ cuộc họp báo 13. be able to~ có thể
5. announce~ thông báo 14. access~ đi vào
6. plan~ kế hoạch 15. hire~ thuê
7. repair~ sửa chữa 16. roadwork~ việc làm đường
8. damaged road~ đường bị hư hỏng 17. description~ sự mô t
9. mayor~ thị trưởng
Câu 92 - 94:
1. be going to~ sẽ
2. power failure~ mất điện 10. operational~ hoạt động
3. electricity~ điện 11. helpdesk phone~ điện thoại trợ giúp
4. down for~ mất 12. as~ khi
5. trouble~ rắc rối 13. come in~ đến
6. server~ máy chủ 14. rest~ phần còn lại
7. reschedule~ dời lại lịch 15. work orders~ lệnh công tác
8. videoconference~ hội nghi qua video
Câu 89 - 91:
1. would like to~ muốn 10. deal with~ giải quyế
2. introduce~ giới thiệu 11. client interaction~ tương tác khách
hàng
3. lead~ dẫn dắt 12. retail environment~ môi trường bán
lẻ
4. customer service training~ đào tạo 13. focus~ tập trung
dịch vụ khách hàng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 26
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. employee~ nhân viên 14. build~ xây dựng


6. educate~ đào tạo 15. customer loyalty~ sự thân thiết
khách hàng
7. staff~ nhân viên 16. switch off~ tắt
8. strategy~ chiến lược 17. distraction~ sự mất tập trung
9. insight~ hiểu biết
Câu 86 - 88:
1. would like to~ muốn 6. entire team~ toàn đội nhóm
2. work station~ văn phòng làm việc 7. pack~ gói
3. space~ không gian 8. belonging~ hành lý/đồ đạc
4. break room~ phòng nghỉ ngơi 9. arrange~ sắp xếp
5. convenitent~ thuận tiện 10. set up~ cài đặt
Câu 83 - 85:
1. carry~ mang lại 9. sales associate~ nhân viên bán hàng
2. brand~ thương hiệu 10. familiar~ quen thuộc
3. exercise machines~ máy tập thể dục 11. product~ sản phẩm
4. selection~ tuyển tập 12. brochure~ tài liệu
5. include~ bao gồm 13. description~ sự mô tả
6. equipment~ thiết bị 14. look over~ xem qua
7. treadmill~ máy chạy bộ 15. representative~ người đại diện
8. stationary bike~ xe đạp cố định 16. manufacturer~ nhà sản xuất
Câu 80 - 82:
1. plan~ lên kế hoạcz 5. private~ riêng
2. reception~ tiệc chiêu đãi 6. dining room~ phòng ăn
3. decide~ quyết định 7. colleague~ đồng nghiệp
4. reserve~ đặt 8. space~ chỗ
Câu 77 - 79:
1. go over~ xem qua 6. hand out~ phát
2. registration/~ sự đăng ký 7. packet~ gói
3. it strategy conference~ hội nghị chiến 8. contain~ chứa
luoc công nghệ thông tin
4. lobby~ sảnh 9. name tag~ thẻ tên
5. material~ tài liệu 10. identification~ chứng minh thư

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 27
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

Câu 74 - 76:
1. clinic~ phòng khám 6. experience~ kinh nghiệm
2. patient~ bệnh nhân 7. identify~ nhận dạng
3. transition~ chuyển đổi 8. issues~ ván đề
4. patient record~ hồ sơ bệnh nhân 9. address~ giải quyết
5. schedule~ lên lịch
Câu 71 - 73:
1. order~ đặt hàng 7. price range~ mức/tầm giá
2. one= desk~ 8. consider~ cân nhắc
3. glass top~ mặt kính 9. purchase~ mua
4. run into~ gặp phải 10. instead~ thay vào đó
5. out of stock~ hết hàng 11. reach~ liên hệ
6. manufacturer~ nhà sản xuất

Câu 68 - 70:
1. parking area~ khu vực đỗ xe 6. decide~ quyết định
2. in front of~ trước 7. in the meantime~ trong lúc chờ đợi
3. research lab~ phòng thí nghiệm 8. be supposed to~ sẽ phải
nghiên cứu
4. construction~ việc xây dựng 9. west~ phía tây
5. rest~ phần còn lại 10. icy~ đóng băng
Câu 65 - 67:
1. purchase~ mua 6. take a look~ xem qua
2. digital camera~ máy ảnh kỹ thuật số 7. chart~ biểu đồ
3. preview~ xem trước 8. according to~ theo như
4. error code~ mã lỗi 9. battery power~ nguồn pin
5. display~ thể hiện
Câu 62 - 64:
1. purchase~ mua 6. as long as~ miễn là
2. opening~ khai trương 7. set~ bộ
3. offer~ đưa ra 8. be able to~ có thể
4. wonder~ tự hỏi/thắc mắc 9. deliver~ giao

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 28
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. large order~ đơn đặt hàng lớn


Câu 59 - 61:
1. lunch~ ăn trưa 7. a bit far away~ xa 1 chút
2. would like to~ muốn 8. enough~ đủ
3. join~ tham gia 9. town hall~ tòa thị chính
4. chance~ cơ hội 10. beat~ tránh
5. socialize with~ giao tiếp với 11. rush~ vội
6. colleague~ đồng nghiệp
Câu 56 - 58:
1. policy~ chính sách 6. retrieve~ lấy
2. board~ lên 7. station~ trạm
3. without~ mà không 8. self serve kiosk~ quầy tự phục vụ
4. paper ticket~ vé giấy 9. follow~ làm theo
5. receive~ nhận 10. actually~ thật sự
Câu 50 - 52:
1. follow up~ tìm hiểu/hỏi 6. definitely~ chắc chắn
2. hotel stay~ chỗ ở khách sạn 7. description~ sự mô tả
3. travel agency~ đại lý du lịch 8. misleading~ gây hiểu nhầm
4. in the heart of~ trung tâm 9. change~ thay đổi
5. ride~ lái xe 10. fare~ tiền
Câu 47 - 49:
1. design~ thiết kế 7. orginal idea~ ý tưởng ban đầu
2. library~ thư viện 8. room~ chỗ
3. put~ đặt 9. upstair~ trên lầu
4. floor plan~ sơ đồ tầng 10. so that~ để
5. chance~ cơ hội 11. lobby~ sảnh
6. elevator~ thang máy
Câu 44 - 46:
1. apparently~ rõ ràng 6. supply~ cung ứng
2. impressed~ ấn tượng 7. paper product~ sản phẩm giấy
3. really~ thực sự 8. creative~ sáng tạo
4. thank to~ nhờ vào 9. appreciate~ đánh giá cao
5. decide~ quyết định 10. ability~ khả năng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 29
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

Câu 41 - 43:
1. catering order~ đơn đặt hàng cung cấp 5. lunch~ ăn trưa
đồ ăn thức uống
2. retirement~ cuộc về hưu 6. meat~ thịt
3. deliver~ giao 7. seating chart~ sơ đồ chỗ ngồi
4. set up~ chuẩn bị
Câu 38 - 40:
1. commercial~ quảng cáo thương mại 3. to be honest~ thành thật mà nói
2. produce~ tạo ra 4. check with~ nói chuyện
Câu 35 - 37:
1. promotion~ sự thăng chức 6. office supplies~ phòng cung ứng
2. position~ vị trí 7. pack~ gói
3. at the moment~ tại thời điểm này 8. accumulated~ tích tụ
4. personal belongings~ đồ dùng cá 9. tape~ dây cuốn
nhân
5. took inventory~ kiểm tra hàng hóa
Câu 32 - 34:
1. have to~ phải 6. instead~ thay vào đó
2. change~ thay đổi 7. reroute~ đổi tuyến đường
3. delivery address~ địa chỉ giao hàng 8. shipping agent~ nhân viên giao hàng
4. package~ kiện hàng 9. hold~ giữ
5. delay~ hoãn lại 10. arrive~ đến

TEST 6
Câu 98 – 100:
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 30
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. human resources~ phòng nhân sự 7. step out of~ đi ra ngoài/rời khỏi


2. ask A a big favor~ nhờ A một sự giúp 8. appointment~ cuộc hẹn
đỡ lớn
3. job candidate~ ứng cử viên xin việc 9. be able to~ có thể
4. come in~ tới 10. cover~ làm thay
5. interview~ phỏng vấn 11. forward~ chuyển
6. turn out~ hóa ra 12. cover letter~ thư xin việc
Câu 95 - 97:
1. business~ việc kinh doanh/làm ăn 8. uptown~ ở khu phố trên
2. great~ tốt 9. central~ trung tâm
3. receive~ nhận được 10. neighborhood~ khu vực
4. inquire~ câu hỏi 11. residential~ có khu dân cư/nhà ở
5. food delivery~ giao thức ăn 12. put/get the word out~ nói mọi người
biết
6. offer~ đưa ra 13. advertise~ quảng cáo
7. although~ mặc dù 14. service~ dịch vụ
Câu 92 - 94:
1. coming in~ đến 7. mention~ đề cập/nói
2. market analyst position~ vị trí phân 8. relocate~ chuyển vị trí
tích thị trường
3. be impressed with~ ấn tượng 9. confident~ tự tin
4. work experience~ kinh nghiệm làm 10. living~ sống
việc
5. would like to~ muốn 11. looking forward to~ mong đợi
6. offer~ đưa ra 12. keep in mind~ hãy ghi nhớ
Câu 89 - 91:
1. alright~ được rồi 7. of course~ tất nhiên
2. agenda~ lịch trình 8. organization~ tổ chức
3. sales meeting~ cuộc họp bán hàng 9. consider~ xem xét
4. quarterly report~ báo cáo hàng quý 10. targeting~ nhắm tới
5. contract~ ký kết hợp đồng 11. find out~ tìm hiểu
6. client~ khách hàng 12. potential client~ khách hàng tiềm
năng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 31
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

Câu 86 - 88:
1. interactive~ tương tác 5. interact~ tương tác
2. exhibit~ triển lãm 6. explain~ giải thích
3. feature~ có/bao gồm 7. work~ hoạt động
4. show A~ chỉ cho A 8. in advance~ trước
9. packed~ rất đông đúc

Câu 83 - 85:
1. turn in~ bật 9. permanently~ vĩnh viễn
2. health show~ chương trình sức khỏe 10. I worked~ tôi đã thành công
3. lower~ giảm 11. in fact~ thực tế
4. sugar intake~ lượng đường 12. behavior~ hành vi
5. resist~ chống lại/ cưỡng lại 13. setting goal~ thiết lập mục tiêu
6. sweet snack~ đồ ăn nhẹ ngọt 14. piece of paper~ mẫu giấy
7. eating program~ chương trình ăn 15. eating habit~ thói quen ăn uống
uống
8. cravings~ thèm ăn 16. change~ thay đổi
Câu 80 - 82:
1. initiative~ sáng kiến 8. product~ sản phẩm
2. leading manufacturer~ nhà sản xuất 9. environmentally friendly way~ cách
hàng đầu thân thiện môi trường
3. electronic accessory~ phụ kiện điện 10. entirely~ toàn bộ
tử
4. commitment~ cam kết 11. material~ vật liệu
5. sustainability~ bền vững 12. commercial break~ nghỉ quảng cáo
6. announce~ thông báo 13. representative~ người đại diện
7. package~ gói 14. inspire~ truyền cảm hứng
Câu 77 - 79:
1. productive~ hiệu quả 7. office~ văn phòng
2. staff meeting~ cuộc họp nhân viên 8. looking forward~ mong đợi
3. sugestion~ lời đề xuất 9. construction work~ việc xây dựng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 32
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. team building event~ sự kiện xây 10. roof~ mái nhà


dựng đội nhóm
5. decide~ quyết định 11. contractor~ nhà thầu
6. organize~ tổ chức 12. project~ dự án
Câu 74 - 76:
1. coach~ huấn luyện viên 4. court reservation~ đặt sân
2. basketball team~ đội bóng rổ 5. get to~ tới
3. schedule~ lịch trình 6. chance~ cơ hội
Câu 71 - 73:
1. dicuss~ thảo luận 8. assignment~ nhiệm vụ
2. issue~ vấn đề 9. look into~ tìm kiếm
3. travel magazine~ tạp chí du lịch 10. provide~ cung cấp
4. focus on~ tập trung 11. accommodation~ chỗ ở
5. budget~ ngân sách 12. public transportation~ giao thông
công cộng
6. application~ ứng dụng 13. assign~ giao
7. vacation~ kỳ nghỉ

Câu 68 - 70:
1. chart~ biểu đồ 6. certain food~ thực phẩm nhất định
2. post~ dán 7. productive~ năng suất
3. break room~ phòng nghỉ 8. offer~ đưa ra
4. nutritional program~ chương trình 9. healthier~ tốt cho sức khỏe hơn
dinh dưỡng
5. promote~ quảng bá 10. submit~ nộp
Câu 65 - 67:
1. deliver~ giao 7. lead to~ dẫn tới
2. load~ một lượng lớn 8. showroom~ phòng rưng bày

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 33
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. business~ doanh nghiệp 9. instead~ thay vào đó


4. build~ chế tạo 10. guide~ hướng dẫn
5. loading dock~ bến tàu tải hàng 11. recognize~ nhận ra
6. entrance~ lối vào 12. yellow coat~ áo khoát màu vàng
Câu 62 - 64:
1. sign up~ đăng ký
2. license~ giấy phép
3. expensive~ đắt
4. pay~ chi trả
5. vacation~ nghỉ mát
Câu 59 - 61:
1. client~ khách hàng 5. detail~ chi tiết
2. tour~ tham quan 6. by the way~ nhân tiện
3. facility~ cơ sở 7. notice~ nhận ra
4. attend~ tham gia 8. contract~ hợp đồng
Câu 56- 58:
1. since~ bởi vì 5. opinion~ ý kiến
2. line~ dòng 6. product~ sản phẩm
3. organic shampoo~ sapoo sạch 7. potential customer~ khách hàng tiềm
năng
4. market research~ nghiên cứu thị 8. charge~ tính phí
trường
Câu 53 - 55:
1. landscaping~ cảnh quan 5.project~ dự án
2. patio area~ khu vực sân 6. damage~ hư hại
3. behind~ đằng sau 7. material~ vật liệu
4. space~ không gian 8. go over~ xem qua
Câu 50 - 52:
1. appointment~ cuộc hẹn 5. khám
2. miss`~ bở lỡ 6. as well as~ cũng như
3. delay~ trễ 7. file~ hồ sơ
4. check~ kiểm tra
Câu 47 - 49:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 34
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. let A know~ nói A biết 4. generate~ tạo ra


2. although~ mặc dù 5. completely~ hoàn toàn
3. raw number~ số liệu thô 6. delay~ chậm trễ
Câu 44 - 46:
1. plan~ kế hoạch 4. decide~ quyết định
2. houseware store~ cửa hàng đồ gia 5. board of director~ hội đồng quản trị
dụng
3. item~ mặt hàng
Câu 41 - 43:
1. bought~ mua 5. receive~ nhận được
2. unfortunately~ thật không may 6. receipt~ hóa đơn
3. policy~ chính sách 7. exchange~ đổi
4. as long as~ miễn là 8. in stock~ còn hàng
Câu 38 - 40:
1. check out~ thanh toán/trả phòng 4. pay~ chi trả
2. parking spot~ bãi đổ xe 5. schedule~ lên lịch
3. ended up~ cuối cùng 6. expand~ mở rộng
Câu 35 - 37:
1. stops~ điểm dừng 3. pass~ vé
2. concerned~ lo ngại 4. around~ khắp
Câu 32 - 34:
1. gallery~ phòng trưng bày 7. keep up with~ để thực hiện
2. tidy~ gọn gàng 8. sweeping~ quét dọn
3. lately~ gần đây 9. dusting~ phủi bụi
4. artwork~ tác phẩm nghệ thuật 10. display~ trưng bày
5. focus on~ tập trung 11. cleaning service~ dịch vụ dọn dẹp
6. cleaning~ dọn dẹp 12. bring this up~ nói đến điều này

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 35
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

TEST 7
Câu 32 - 34:
1. preparation~ sự chuẩn bị 8. way~ cách
2.come along~ diễn ra 9. rest~ phần còn lại
3. sculpture exhibit~ triển lãm điêu khắc 10. list of things~ danh sách những thứ
4. a little bit behind~ chậm tiến độ 1 chút 11. set up~ sắp xếp
5. loan~ cho mượn 12. piece~ tác phẩm
6. shipment~ lô hàng 13. upload~ tải
7. delay~ trì hoãn 14. complete display~ trưng bày hoàn
chỉnh
Câu 35 - 37:
1. ask for~ yêu cầu 6. take my shift~ làm thay cho cho tôi
2. order~ đơn hàng 7. dentist appointment~ cuộc hẹn nha sĩ
3. fries~ khoai tây chiên 8. baseball game~ trận bóng chày
4. took order~ ghi món 9. no problem~ không sao đâu
5. by the way~ nhân tiện

Câu 38 – 40:
Câu 41 - 43:
1. return~ trả lại 5. receipt~ biên lai
2. lamp~ đèn 6. afraid~ e rằng
3. bought~ mua 7. in-store credit~ phiếu đổi hàng
4. a couple of~ 1 vài
Câu 44 - 46:
1. update~ cung cấp thông tin 6. agree~ thỏa thuận
2. discussion~ cuộc thảo luận 7. reject~ từ chối
3. legal team~ nhóm tư vấn pháp lý 8. propose~ đề xuất

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 36
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. company merger~ sáp nhập công ty 9. schedule~ lên lịch


5. trouble~ rác rối 10. come up with~ đưa ra/đề xuất
Câu 47 - 49:
1. hiring manager~ quản lý tuyển dụng 7. enjoy~ thích
2. interview~ phỏng vấn 8. quit~ nghỉ
3. sales associate position~ vị trí nhân 9. cummute~ đi lại
viên bán hàng
4. be excited about~ háo hức 10. understand~ hiểu
5. possibility~ có thể 11. go through~ trải qua
6. favorite~ yêu thích 12. have to~ phải
Câu 50 - 52:
1. pick up~ lấy 5. let A check~ để A kiểm tra
2. allergy medication~ thuốc dị ứng 6. popular~ ưa chuộng
3. recommend~ đề xuất 7. guess~ nghỉ
4. kind~ loại 8. put aside for A~ để dành cho A
Câu 53 - 55:
1. work on~ tiến hành/lên đơn 7. catalog~ danh mục
2. office supply order~ đơn đặt hàng văn 8. change~ thay đổi
phòng phẩm
3. be able to~ có thể 9. realize~ nhận ra
4. look A over~ xem qua A 10. bring~ mang
5. submit~ nộp 11. right away~ ngay lập tức
6. supplier~ nhà cung cấp 12. business trip~ chuyến đi công tác
Câu 56 - 58:
1. incentive program~ chương trình 7. invlove~ liên quan
khích lệ
2. one = program~ chương trình 8. compensation~ khoản thù lao
3. definitely~ chắc chắn 9. earn~ kiếm được
4. be eager to~ háo hức 10. additional vacation time~ thêm thời
gian kì nghỉ
5. reward~ phần thưởng 11. be able to~ có thể
6. kind~ loại 12. guidance~ hướng dẫn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 37
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

Câu 59 - 61:
1. campaign~ chiến dịch 7. setting~ bối cảnh
2. develop~ phát triển 8. interrupt~gians đoạn
3. commercial~ quảng cáo 9. suddenly~ đột nhiên
4. preliminary idea~ ý tưởng sơ bộ 10. quiet~ mất tiếng
5. join~ tham gia 11. malfunction~ lỗi
6. concept~ nội dung 12. switch~ đổi
Câu 62 - 64:
1. order~ đặt hàng 6. celebrate~ kỷ niệm
2. cake~ bánh 7. release~ phát hành
3. certainly~ chắc chắn 8. theme~ có chủ đề
4. special~ đặc biệt 9. decorate~ trang trí
5. publish house~ nhà xuất bản 10. list~ liệt kê
Câu 65 - 67:
1. be excited to~ háo hức/vui mừng 6. cover~ đưa tin
2. festival~ lễ hội 7. set up~ chuẩn bị
3. favorite~ yêu thích 8. chef~ đầu bếp
4. glad~ vui 9. approach~ tới
5. magazine editor~ biên tập tạp chí 10. roundabout~ bùng binh
Câu 68 - 70:
1.lock properly~ khóa không đúng cách 6. fix~ sửa
2. major~ lớn 7. enter~ đi vào
3. security concern~ vấn đề bảo mật 8. visitor'badge~ thẻ khách mời
4. understand~ hiểu 9. at all times~ mọi lúc
5. head over~ tới
Câu 71 - 73:
1. local news~ phần tin tức địa phương 7. dramatic~ gây ấn tượng
2. renovation~ việc cải tạo 8. architectual work~ công trình kiến
trúc
3. addition~ bổ sung 9. official~ các quan chức
4. be designed~ được thiết kế 10. expect~ mong đợi
5. be famous for~ nổi tiếng 11. town resident~ cư dân thị trấn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 38
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

6. column and arches~ cột trụ và mái


vòm
Câu 74 - 76:
1. announce~ thông báo 9. cuiling~ trần nhà
2. air-conditioning system~ hệ thống 10. mess~ lộn xộn
điều hòa không khí
3. install~ lắp đặt 11. plastic sheet~ tấm nhựa
4. investment~ đầu tư 12. cover~ bao phũ
5. ultimately~ cuối cùng 13. work space~ không gian chỗ làm
6. comfortable~ thoải mái 14. yours = your plastic sheet~
7. anyway~ vả lại 15. mail room~ phòng thư
8. drilling~ khoan 16. leave~ rời khỏi
Câu 77 - 79:
1. call~ triệu tập 8. contract~ hợp đồng
2. demonstrate~ giải thích 9. sign~ ký
3. manage~ quản lý 10. assure~ đảm bảo
4. client contract~ hợp đồng khách hàng 11. official~ chính thức
5. be able to~ có thể 12. swicht~ đổi
6. create~ tạo 13. pay close attention~ hãy hết sức chú
ý
7. client account~ tài khoản khách hàng 14. manual~ sổ hướng dẫn
Câu 80 - 82:
1. tutorial~ bài hướng dẫn 7. shipping label~ nhãn vận chuyển
2. create~ tạo ra 8. afflix~ dán
3. understand~ thấu hiểu 9. padded envelope~ tấm đệm bong
bóng
4. discard~ loại bỏ/tháo 10. package~ kiện hàng
5. hard drive~ ổ cứng 11. post office~ bưu điện
6. inside~ bên trong 12. purchase~ mua hàng
Câu 83 - 85:
1. plan~ kế hoạch 9. conduct~ tiến hành
2. product~ sản phẩm 10. find~ tìm thấy
3. decide~ quyết định 11. prefer~ thích

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 39
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. branch out~ mở rộng kinh doanh 12. beverage~ đồ uống


5. line~ dòng 13. confident~ tự tin
6. organic juice~ nước ép tự nhiên 14. not yet~ vẫn chưa
7. natural ingredient~ thành phần tự 15. submit~ nộp
nhiên
8. flavor~ hương vị
Câu 86 - 88:
1. customer service issues~ vấn đề dịch 9. late delivery~ giao hàng trễ
vụ khách hàng
2. paper production~ việc sản xuất giấy 10. fulfill~ đáp ứng
3. steadily~ đều đặn 11. on time~ đúng hạn
4. increase~ tăng 12. cost~ tốn kém
5. according to~ theo như 13. definitely~ chắc chắn
6. survey result~ kết quả khảo sát 14. resolve~ giải quyết
7. quality~ chất lượng 15. issue~ vấn đề
8. client~ khách hàng 16. be familiar~ quen thuộc

Câu 89 - 91:
1. office supply store~ cửa hàng văn 5. pretty far~ khá xa
phòng phẩm
2. unfortunately~ thật không may 6. by the way~ nhân tiện
3. sold-out~ bán hết 7. follow up~ liên quan
4. town~ thị trấn 8. job candidate~ ứng cử viên công việc
Câu 92 - 95:
1. request~ yêu cầu 8. screen~ màn ảnh
2. firm~ công ty 9. star~ ngôi sao
3. recommendation~ lời khuyên 10. social media~ phương tiện truyền
thông xã hội
4. based on~ dựa trên 11. notice~ nhận ra
5. trend fashion~ xu hướng thời trang 12. celebrity~ người nổi tiếng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 40
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

6. decision~ quyết định 13. outfit~ trang phục


7. cloth~ quần áo 14. collection~ bộ sưu tập
Câu 95 - 97:
1. financial adviser~ người cố vấn tài 8. meet~ đáp ứng
chính
2. construction work~ công việc xây 9. mean~ có nghĩa
dựng
3. over budget~ vượt quá ngân sách 10. no longer~ không còn
4. electrical work~ hệ thống điện 11. afford~ đủ khả năng chi trả
5. pay~ chi trả 12. offer~ đưa ra
6. contractor~ nhà thầu 13. recurring~ định kỳ
7. in order to~ để 14. promotional material~ tài liệu quảng
cáo
Câu 98 - 100:
1. concern~ lo 5. strategy meeting~ cuộc họp chiến
lược
2. staff~ nhân viên 6. do A a favor~ giúp đỡ A
3. project~ dự án 7. approval~ sự chấp thuận
4. get together~ tập hợp

TEST 8
Câu 32 - 34:
1. delivery~ việc giao hàng 7. stuck~ kẹt/xa lầy
2. purchase~ mua 8. mud~ bùn
3. be supposed to~ được cho 9. work site~ công trường xây dựng
4. under construction~ đang được xây 10. look like~ có vẻ như
dựng
5. truck~ xe tải 11. make it out to~ giao nó tới
6. deliver~ giao 12. flooring samples~ mẫu sàn nhà
Câu 35 - 37:
1. employee~ nhân viên 5. ready to go~ xong
2. set up~ chuẩn bị 6. projector~ máy chiếu

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 41
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

3. manual~ tài liệu hướng dẫn 7. frustrating~ bực mình thật


4. binder~ kẹp giấy 8. downstair~ cầu thang
Câu 38 - 40:
1. be excited to~ háo hức 9. customer~ khách hàng
2. work on~ bắt đầu làm 10. right place~ đúng chỗ
3. campaign~ chiến dịch 11. introduce~ giới thiệu
4. wind-resistant~ chống gió 12. scriptwriter~ biên kịch
5. be made of~ làm từ 13. get to~ bắt tay
6. material~ vật liệu 14. develop~ phát triển
7. commercial~ quảng cáo 15. timeline~ một kế hoạch
8. highlight~ làm nổi bật 16. on schedule~ kịp tiến độ
17. whole process~ toàn bộ quá trình
Câu 41 - 43:
1. be interested in~ quan tâm 6. instead of~ thay vì
2. join~ tham gia 7. pay~ chi trả
3. plan~ kế hoạch 8. qualify for~ đủ điều kiện
4. regularly~ thường xuyên 9. of cource~ tất nhiên
5. get~ đăng ký
Câu 44 - 46:
1. dental appointment~ cuộc hẹn nha 5. file~ hồ sơ
khoa
2. patient~ bệnh nhân 6. go ahead~ đến
3. fill out~ điền vào 7. schedule~ sắp xếp
4. follow-up appointment~ tái khám 8. client~ khách hàng
Câu 47 - 49:
1. property~ bất động sản 6. renovate~ cải tạo
2. glad~ vui mừng 7. benefit~ lợi ích
3. make it ~ tới được 8. come with~ có
4. office space~ không gian văn phòng 9. drive to work~ lái xe đi làm
5. Show A around~ dẫn A đi vòng
quanh
Câu 50 - 52:
1. sales figure~ số liệu bán hàng 9. stage~ giai đoạn

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 42
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. especially~ đặc biệt 10. sewing assembly line~ dây chuyền


sản xuất may vá
3. dress~ váy 11. finishing touches~ bước hoàn thiện
4. release~ tung ra 12. production~ việc sản xuất
5. trouble~ rắc rối 13. receive~ nhận
6. keep up with~ theo kịp 14. job openings~ cơ hội việc làm
7. hire~ thuê 15. go back through~ xem lại
8. a couple of~ 1 vài 16. promising candidate~ ứng cử viên
đầy hứa hẹn
Câu 53 - 55:
1. delivery truck driver~ tài xế xe tải giao 6. be supposed to~ phải
hàng
2. retirement program~ chương trình về 7. shift~ ca làm việc
hưu
3. session~ phiên 8. benefit section~ phần lợi ích
4. informational~ cung cấp thông tin 9. confusing~ rất khó hiểu
5. opportunity~ cơ hội
Câu 56 - 58:
1. let A know~ nói A biết 6. invoice~ hóa đơn
2. submit~ nộp 7. payment cycle~ kỳ thanh toán
3. sculpture exhibit~ triển lãm điêu khắc 8. as soon as~ ngay khi
4. purchase~ mua 9. by the way~ nhân tiện
5. issue~ ấn bản 10. urban street~ đường phố đô thị
Câu 59 - 61:
1. finalize~ hoàn tất 8. wet~ ẩm ướt
2. schedule~ lịch trình 9. except~ ngoại trừ
3. company pinic~ chuyến dã ngoại 10. assistant~ trợ lý
4. interdepartmental~ giữa các bộ phận 11. catering order~ đơn hàng phục vụ
5. softball game~ trận đấu bóng mềm 12. bring~ mang
6. be supposed to~ được cho là 13. caterer~ nhà cung cấp
7. ground~ mặt đất 14. delivery time~ thời gian giao hàng
Câu 62 - 64:
1. plant exhibit~ triển lãm thực vật 7. accommodate~ đáp ứng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 43
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. prefer~ thích 8. assign~ giao


3. booth assignment~ chỉ định gian 9. corner~ góc
hàng
4. exhibit~ triển lãm 10. food court~ khu ẩm thực
5. tropical plant~ cây nhiệt đới 11. identification~ giấy tờ tùy thân
6. expose~ tiếp xúc 12. get in~ tới
Câu 65 - 67:
1. come on in~ mời vào 8. in particular~ nói riêng
2. proposal~ đề xuất 9. high demand~ nhu cầu cao
3. expand~ mở rộng 10. brand~ thương hiệu
4. variety~ sự đa dạng 11. claim~ chiếm
5. attract~ thu hút 12. market share` thị phần
6. customer~ khách hàng 13. handy~ trên tay
7. athletic shoes~ giày thể thao
Câu 68 - 70:
1. previous accounting experience~ kinh 5. set up~ lắt đặt
nghiệm kế toán trước đó
2. videoconference~ hội nghị qua video 6. live~ sống
3. in that case~ trong trường hợp này 7. oversea~ ở nước ngoài
4. equipment~ thiết bị

Câu 98 - 100:
1. update~ thay mới 7. database~ cơ sở dữ liệu
2. recently~ gần đây 8. outdate~ lỗi thời
3. security~ đảm bảo 9. stop by~ ghé qua
4. bar code~ mã vạch 10. taken~ chụp
5. id badge~ thẻ nhận dạng 11. place the order~ đặt hàng
6. option~ phương án
Câu 95 - 97:
1. come to visit~ đến thăm 4. vacation~ kì nghỉ
2. change of plan~ thay đổi kế hoạch 5. travel~ đi du lịch
3. trade show~ triển lãm thương mại 6. exhibit~ triển lãm
Câu 92 - 94:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 44
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. stand~ đứng 8. exciting chance~ cơ hội thú vị


2. outside~ bên ngoài 9. main control room~ phòng điều khiển
chính
3. gate~ cửa 10. distribute~ phân phối
4. power plant~ nhà máy điện 11. community~ cộng đồng
5. generate~ tạo ra 12. in addition to~ bên cạnh
6. guided tours~ chuyến tham gian có 13. sponsor~ tài trợ
người hướng dẫn
7. offer~ đưa ra 14. conserve energy~ bảo tồn năng
lượng
Câu 89 - 91:
1. automotive company~ công ty ô tô 8. headset~ tai nghe
2. tour~ chuyến tham quan 9. container~ thùng chứa
3. assembly line~ dây chuyền lắp ráp 10. loud~ ồn
4. so~ để 11. ear~ tai
5. overview~ cái nhìn tổng quan 12. head out to~ tới
6. manufacturing process~ quy trình sản 13. patio~ sân trong
xuất
7. put on~ đeo 14. arrange~ sắp xếp
Câu 86 – 88:
Câu 83 - 85:
1. attend~ tham gia 9. balanced~ cân bằng
2. expo~ triển lãm 10. emphasize~ nhấn mạnh
3. be excited to~ hào hứng 11. healthy meal~ bữa ăn tốt cho sức
khỏe
4. introduce~ giới thiệu 12. entire menu~ toàn bộ thực đơn
5. keynote speaker~ diễn giả chính 13. reflect~ phản ánh
6. executive chef~ bếp trưởng 14. belief~ niềm tin
7. popular~ nổi tiếng 15. cooking demonstration~ hướng dẫn
nấu ăn
8. passion~niềm đam mê
Câu 80 - 82:
1. factory~ nhà máy 8. appropriate~ thích hợp

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 45
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. update~ cập nhật 9. jacket~ áo khoát


3. plan~ kế hoạch 10. detail~ chi tiết
4. executive~ người điều hành 11. as for~ về phía
5. evaluate~ đánh giá 12. transportation~ việc đi lại
6. fabric~ vải 13. traffic~ giao thông
7. product~ tạo ra
Câu 77 - 79:
1. lauch~ tung ra 5. template~ mẫu
2. hire~ thuê 6. instruction~ hướng dẫn
3. graphic designer~ nhà thiết kế đồ họa 7. easy to follow~ dễ dàng làm theo
4. builder~ công cụ thiết kế
Câu 74 - 76:
1. join~ tham gia 5. sulpture garden~ vườn điêu khắc
2. by~ cạnh 6. mural~ bức tranh tường
3. as~ khi 7. neighborhood~ khu vực
4. look like~ có vẽ
Câu 71 - 73:
1. lates sales report~ báo cáo doanh số 7. recommend~ đề nghị
bán hàng mới nhất
2. bottled tea~ trà đóng chai 8. hire~ thuê
3. appear~ có vẽ 9. work on~ làm
4. advertising campaign~ chiến dịch 10. sign~ ký
quảng cáo
5. deserve~ xứng đáng 11. long term contract~ hợp đồng dài
hạn
6. credit~ được khen ngợi

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 46
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

TEST 9
Câu 98 - 100:
1. arrive~ đến 7. get back~ quay trở lại
2. opening~ khai trương 8. wonder~ tự hỏi
3. branch office~ văn phòng chi nhánh 9. available~ rãnh
4. want~ muốn 10. so that~ vì vậy
5. dicuss~ thảo luận 11. midmorning~ giữa buổi sáng
6. sales strategy~ chiến lược bán hàng 12. work for A~ phù hợp với A
Câu 95 - 97:
1. tour~ chuyến du ngoạn 8. shut down~ đóng
2. market district~ khu chợ 9. emergency repairs~ sửa chữa khẩn
cấp
3. now that~ bây giờ 10. view~ khung cảnh
4. explore~ khám phá 11. boat~ thuyền
5. area~ khu vực 12. suggest~ đề nghị
6. be able to~ có thể 13. statue~ bức tượng
7. locate~ nằm 14. take picture~ chụp ảnh
Câu 92 - 94:
1. take advantage of~ tận dụng 8. position~ chỗ đứng
2. employment service~ dịch vụ việc 9. workforce~ lượng lượng lao động
làm
3. offer~ đưa ra 10. mark calendar~ đánh dấu lịch
4. get ahead~ tiến xa hơn 11. job seminar~ hội thảo việc làm
5. professional development~ phát triển 12. journey~ hành trình
chuyên môn
6. appointment~ cuộc hẹn 13. toward~ hướng tới
7. career advisor~ cố vấn nghề nghiệp 14. satisfying career~ sự nghiệp vừa ý
Câu 89 - 91:
1. glad~ vui mừng 10. once~ ngay khi
2. attend~ tham gia 11. serve~ phục vụ
3. thank to~ nhờ vào 12. meal~ bữa ăn
4. investor~ nhà đầu tư 13. prepare~ chuẩn bị

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 47
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. financing~ việc tài trợ 14. elegant dinner~ bữa ăn tối sang trọng
6. convince~ thuyết phục 15. dish~ món ăn
7. business~ doanh nghiệp 16. comforatble~ thoải mái
8. worth~ đáng giá 17. entire stay~ toàn bộ thời gian lưu trú
9. investment~ đầu tư
Câu 86 - 88:
1. stumbled~ khám phá 7. be interested in~ quan tâm
2. story~ câu chuyện 8. issue~ ấn bản
3. impress~ ấn tượng 9. set up~ lên
4. writing style~ phong cách viết 10. appointment~ cuộc hẹn
5. writing samples~ mẫu bài viết 11. keep in mind~ hãy ghi nhớ
6. publish~ xuất bản 12. construction site~ công trường xây
dựng
Câu 83 - 85:
1. travel bag~ túi sách du lịch 7. list~ có cả
2. order~ đặt hàng 8. shoulder~ vai
3. receive~ nhận được 9. business trip~ chuyến đi công tác
4. strap~ dây đeo 10. client~ khách hàng
5. missing~ bị thiếu 11. as soon as possible~ ngay khi có
thể/càng sớm càng tốt
6. verify~ xác minh 12. apartment~ căn hộ
Câu 80 - 82:
1. local news~ phần tin tức địa phương 10. job growth~ sự tăng trưởng việc làm
2. city govenment~ chính quyền thành 11. area~ khu vực
phố
3. consider~ xem xét 12. proposed~ được đề xuất
4. convert~ chuyển đổi 13. meet~ đáp ứng
5. dowtown~ trung tâm thành phố 14. green place~ không gian xanh
6. public park~ công viên công cộng 15. controversy~ tranh cải
7. housing development~ khu phát triển 16. debate~ cuộc tranh luận
nhà ở
8. population~ dân số 17. apparently~ rõ ràng

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 48
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

9. due to~ do 18. attendance~ số lượng người tham


gia
Câu 77 - 79:
1. stop by~ ghé qua 9. engineering~ thiết kế
2. booth~ gian hàng 10. be proud to~ tự hảo
3. enjoy~ thích 11. design~ thiết kế
4. bicycle convention~ hội nghị xe đạp 12. foldable bike~ xe đạp có thể gấp lại
5. purchase~ mua 13. unique~ độc đáo
6. innovative design~ thiết kế sáng tạo 14. lighweight~ nhẹ
7. last stop~ điểm dừng cuối cùng 15. packpack~ ba lô
8. plan~ lên kế hoạch
Câu 74 - 76:
1. tire~ mệt mõi 8. function~ chức ăn
2. dinning experience~ trải nghiệm ăn 9. book~ đặt
uống
3. change~ đổi gió 10. catering service~ dịch vụ ăn uống
4. area~ khu vực 11. customer~ khách ahngf
5. live music~ nhạc sống 12. join~ tham gia
6. perform~ biểu diễn 13. loyalty program~ chương trình
khách hàng thân thiết
7. delicious dish~ món ăn ngon 14. brand-new~ hoàn toàn mới
Câu 71 - 73:
1. announce~ thông báo 7. staff~ nhân viên
2. offer~ đưa ra 8. on-site~ tại đây
3. exercise class~ lớp tập thể dục 9. three times~ 3 lần
4. research~ nghiên cứu 10. complete~ hoàn thành
5. employee productivity~ năng suất 11. registration form~ mẫu đơn đăng ký
nhân viên
6. organize~ tổ chức

Câu 68 - 70:
1. really~ thật sự 8. software program~ chương trình phần
mềm

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 49
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. be pleased with~ hài lòng với 9. accounting~ kế toán


3. way~ cách 10. update expenses~ cập nhật chi phí
4. jewelry business~ doanh nghiệp đồ 11. paid for~ chi trả
trang sức
5. grow~ phát triển 12. amount~ số tiền
6. sales~ doanh số bán hàng 13. expense category~ doanh mục chi
phí
7. wonder~ tự hỏi 14. change~ thay đổi
Câu 65 - 67:
1. stuck~ kẹt 7. maintenance workers~ nhân viên bảo
trì
2. heavy traffic~ giao thông đông đúc 8. came by~ ghé qua
3. reception desk~ bàn tiếp tân 9. task~ nhiệm vụ
4. guest~ khách 10. top priority~ ưu tiên hàng đầu
5. check out~ trả phòng 11. hand out~ trao
6. by the way~ nhân tiện 12. storage room~ nhà kho
Câu 62 - 64:
1. excuse me~ xin lỗi 4. terminal~ ga sân bay
2. gate~ cửa 5. capital~ chữ hoa
3. flight~ chuyến bay 6. trouble~ khó khăn
Câu 59 - 61:
1. expand~ mở rộng 8. analyze~ phân tích
2. region~ khu vực 9. data~ dữ liệu
3. strategic business unit~ bộ phận kinh 10. based on~ dựa trên
doanh chiến lược
4. determine~ xác định 11. search trends~ xu hướng nghiên cứu
5. focus~ tập trung 12. potential region~ khu vực tiềm năng
6. global marketing campaigns~ chiến 13. product~ sản phẩm
dịch tiếp thị toàn cầu
7. update~ thông tin mới nhất 14. realize~ nhận thấy
15. demand~ nhu cầu
Câu 56- 58:
1. work on~ viết 6. car~ toa

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 50
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. enjoy~ thích 7. material~ tài liệu


3. tour~ chuyến tham quan 8. editor~ biên tập viên
4. assembly plant~ nhà máy lắp ráp 9. a wider variety of~ nhiều
5. assemble~ lắp ráp

Câu 53 - 55:
1. finish~ hoàn thành 11. be able to~ có thể
2. prototype~ bản nguyên mẫu 12. way` cách
3. including~ bao gồm 13. unnecessary steps~ bước không cần
thiết
4. testing result~ kết quả kiểm tra 14. process~ quy trình
5. cost~ chi phí 15. keep up with~ bắt kịp
6. estimate~ ước tính 16. competitor~ đối thủ cạnh tranh
7. production~ việc sản xuất 17. release~ phát hành
8. rest~ phần còn lại 18. approval~ sự chấp thuận
9. by the way~ nhân tiện 19. project~ dự án
10. surprise~ ngạc nhiên
Câu 50 - 52:
1. station~ chỗ làm việc 8. type of business~ loại doanh nghiệp
2. material~ tài liệu 9. sign up~ đăng ký
3. solar panel~ tấm pin mặt trời 10. quota~ chỉ tiêu
4. be excited to~ hào hứng 11. meet~ đáp ứng
5. potential client~ khách hàng tiềm 12. couple of~ 1 vài
năng
6. switch~ chuyển sang 13. offer~ đưa ra
Câu 47 - 49:
1. bought~ mua 8. qualify~ đủ điều kiện
2. electric saw~ máy cưa chạy bằng điện 9. warranty~ bảo hành
3. exchange~ đổi 10. valid~ có giá trị
4. one = saw~ 11. came with~ đi cùng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 51
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

5. detail~ chi tiết 12. mechanic~ thợ máy


6. purchase~ việc mua hàng 13. fix~ sửa
7. tool~ thiết bị 14. power tool~ thiết bị chạy bằng điện
Câu 44 - 46:
1. introduce~ giới thiệu 4. be excited to~ háo hức
2. architect~ kiến trúc sư 5. priority~ sự ưu tiên
3. remodeling plan~ kế hoạch tu sửa 6. seating capacity~ sức chứa chỗ ngồi
Câu 41 - 43:
1. vacation~ kì nghỉ 6. parking meters~ đồng hồ đậu xe
2. planning commision~ ủy ban lên kế 7. mobile application~ ứng dụng điện
hoạch thoại
3. pay for~ chi trả 8. remotely~ từ xa
4. business district~ khu vực thương mại 9. ran out of time~ hết thời gian
5. digital` kỹ thuật số

Câu 38 - 40:
1. employee cafeteria~ căn tin nhân 5. settle~ quen/thích nghi
viên
2. move~ chuyển chỗ 6. apartment~ căn hộ
3. glad~ vui 7. ophthalmologist~ bác sĩ nhãn khoa
4. neighborhood~ khu phố 8. business card~ bưu thiếp
Câu 35 - 37:
1. bother~ làm phiền 6. chance~ cơ hội
2. schedule~ lên lịch 7. set up~ lắp đặt
3. projector~ máy chiếu 8. by the way~ nhân tiện
4. request~ yêu cầu 9. process~ quy trình
5. it department~ bộ phận công nghệ
thông tin
Câu 32 - 34:
1. possible~ có thể 5. let A know~ nói A biết

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 52
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

2. stocking~ cung cấp 6. inventory~ hàng tồn kho


3. granola bar~ thanh kẹo đậu phộng 7. product~ sản phẩm
4. favorite~ sự ưa thích

TEST 10

Câu 32 - 34:
1. medical center~ trung tâm y tế 5. mistake~ lỗi
2. receive~ nhận được 6. record~ hồ sơ
3. bill~ hóa đơn 7. technical difficulty~ khó khăn kỹ
thuật
4. paid~ chi trả
Câu 35 - 37:
1. cater~ phục vụ 6. decorating~ trang trí
2. available to work~ rãnh để đi làm 7. be glad to~ rất vui
3. dessert~ món tráng miệng 8. order form~ mẫu đơn đặt hàng
Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 53
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. actually~ thật sự 9. bride and groom~ cô dâu và chú rễ


5. wedding cake~ bánh cưới
Câu 38 - 40:
1. apartment~ căn hộ 6. close to~ gần
2. whether~ liệu 7. furniture~ đồ nội thất
3. rent~ thuê 8. fit~ phù hợp
4. unit~ căn hộ 9. be willing to~ sẵn sàng
5. kitchen~ nhà bếp 10. reduce~ giảm

Câu 41 - 43:
1. just~ vừa 4. tour leader certificate~ chứng chỉ
trưởng đoàn du lịch
2. ground~ khu đất 5. came in` tới
3. not yet~ vẫn chưa 6. through~ qua
Câu 44 - 46:
1. leave for~ chuẩn bị tới 4. traffic~ giao thông
2. trade show~ triển lãm thương mại 5. highway~ đường cao tốc
3. load~ chất
Câu 47 - 49:
1. reservation~ đặt chỗ 4. arrive~ đến
2. inspect~ kiểm tra 5. somewhere~ ở đâu đó
3. inspector~ thanh tra viên 6. place~ nằm
7. run into~ gặp
Câu 50 - 52:
1. casual-wear collection~ bộ sưu tập 5. in-house~ ở tạp chí
thường phục
2. be going to~ sẽ 6. on staff~ ở đội ngũ nhân viên
3. feature~ xuất hiện 7. handle~ xử lý
4. issue~ ấn bản
Câu 53 - 55:
1. really~ thật sự 5. probably~ có thể
2. bunch~ nhóm 6. summary~ bản tóm tắt
3. reps~ người đại diện 7. earning~ thu nhập

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 54
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. join~ tham gia 8. regional~ khu vực


Câu 56 - 58:
1. technician~ kỹ thuật viên 5. function~ hoạt động
2. parking space~ bãi đổ xe 6. be supposed to~ sẽ phải
3. block~ dãy nhà 7. conduct~ tiến hành
4. light~ đèn

Câu 59 - 61:
1. potential client~ khách hàng tiềm 6. sensitive client information~ thông tin
năng khách hàng nhạy cảm

2. real estate agency~ đại lý bất động 7. dispose of~ xử lý


sản
3. transfer~ chuyển máy 8. shredding truck~ xe tải xé tài liệu
4. agent~ nhân viên 9. collect~ thu
5. get rid of~ bỏ 10. shred~ xé
Câu 62 - 64:
1. become~ trở thành 5. personal trainer~ huấn luyện viên
riêng
2. flight attendant~ tiếp viên hàng 6. appointment~ cuộc hẹn
không
3. route~ tuyến bay 7. fill out~ điền vào
4. in mind~ suy nghĩ
Câu 65 - 67:
1. adjustable desk~ bàn có thể điều chỉnh 4. carry~ bán
2. one = desk~ bàn 5. straight ahead~ đi thẳng
3. stand~ đứng
Câu 68 - 70:
1. get together~ gặp nhau 5. amount~ số lượng
2. pretty well~khá ổn 6. going into~ mở
3. travel~ đi lại 7. business~ công ty
4. oversea~ ở nước ngoài
Câu 71 - 73:

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 55
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

1. inform~ thông báo 6. itemized bill~ hóa đơn được ghi từng
khoản
2. printing order~ đơn hàng in 7. request~ yêu cầu
3. be ready for~ đã sẵn sàng 8. appreciate~ cảm kích
4. pickup~ lấy 9. fill out~ điền vào
5. business hours~ giờ làm việc 10. business~ công ty

Câu 74 - 76:
1. need~ cần 10. soft~ nát/mềm
2. prep cook~ đầu bếp chuẩn bị món ăn 11. unacceptable~ không thể chấp nhận
được
3. for a second~ trong giây lát 12. cook~ đầu bếp
4. receive~ nhận được 13. serve~ phục vụ
5. customer complaint~ khiếu nại từ 14. poor quality~ kém chất lượng
khách hàng
6. apparently~ rõ ràng 15. sort~ sắp xếp
7. scliced vegetable~ rau thái lát 16. throw out~ vứt đi
8. go in~ đi kèm 17. fresh~ tươi
9. brown~ bị úa
Câu 77 - 79:
1. all right~ được rồi 8. practice~ thực hiện
2. conclude~ kết thúc 9. complimentary~ miễn phí
3. group training~ đào tạo nhóm 10. principle~ nguyên tắc
4. strategy~ chiến lược 11. consider~ cân nhắc
5. heard~ nghe 12. sign up~ đăng ký
6. response~ phản hồi 13. coach~ đào tạo
7. role-play~ quá trình nhập vai/đóng
vai
Câu 80 - 82:
1. local news~ phần tin tức địa phương 7. be excited about~ hào hứng
2. crowd~ đám đông 8. match~ trận đấu
3. gathering~ tụ tập 9. game~ trận đấu

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 56
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

4. stadium~ sân vận động 10. traffic~ xe cộ


5. championship coccer match~ trận đấu 11. public transporation~ phương tiện
bóng đá vô địch giao thông công cộng
6. fan~ người hâm mộ 12. forcast~ dự báo
Câu 83 - 85:
1. real estate~ công ty bất động sản 9. area~ khu vực
2. understand~ hiểu 10. probably~ có thể
3. interested in~ quan tâm 11. relatively quickly~ tương đối nhanh
chóng
4. put A for sale~ đem A đi bán 12. unfortunately~ thật không may
5. step~ bước 13. town~ thị trấn
6. process~ quy trình 14. go on vacation~ đi nghỉ mát
7. property~ căn nhà 15. be able to~ có thể
8. potentially~ tiềm năng
Câu 86 - 88:
1. a couple of~ 1 vài 7. coat~ áo khoát
2. break room~ phòng giải lao 8. keep in mind~ hãy ghi nhớ
3. a lot of~ nhiều 9. ought to~ phải
4. staff~ nhân viên 10. neat~ gọn gàng
5. leave~ để 11. personal belongings~ đồ dùng cá
nhân
6. personal items~ đồ dùng cá nhân 12. shift~ ca làm
Câu 89 - 91:
1. join~ tham gia 13. plant and animal~ thực vật và động vật
2. tour~ chuyến tham quan 14. draw~ lấy
3. art exhibit~ triển lãm 15. inspiration~ cảm hứng
nghệ thuật
4. feature~ có 16. nature~ thiên nhiên
5. work~ tác phẩm 17. while~ trong khi
6. specialize in~ chuyên về 18. exhibit~ triển lãm
7. make mosaic~ tạo gạch 19. provide~ cung cấp
khảm
8. craft~ chế tác 20. front desk~ bàn tiếp tân

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 57
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

9. tile~ gạch 21. pick up~ nhận được


10. notice~ nhận ra 22. postcard~ bưu thiếp
11. subject~ chủ đề 23. famous~ nổi tiếng
12. artwork~ tác phẩm
nghệ thuật
Câu 92 - 94:
1. farewell party~ buổi tiệc chia tay 8. customer need~ nhu cầu khách hàng
2. entire~ toàn bộ 9. sales~ doanh số
3. miss~ không 10. cosmetic~ mỹ phẩm
4. appreciate~ cảm kích/đánh giá cao 11. transfer~ chuyển
5. positive attitude~ thái độ tích cực 12. branch office~ chi nhánh văn phòng
6. ability~ khả năng 13. keep in touch~ liên lạc
7. understand~ thấu hiểu
Câu 95 - 97:
1. briefly discuss~ thảo luận ngắn gọn 9. be able to~ có thể
2. progress~ quá trình 10. change~ thay đổi
3. develop~ phát triển 11. weight~ trọng lượng
4. handheld~ cầm tay 12. feature~ tính năng/điểm
5. device~ thiết bị 13. work on~ tập trung
6. employee~ nhân viên 14. brainstorming session~ phiên thảo
luận đưa ra ý kiến
7. prototype~ bản nguyên mẫu/mẫu thử 15. final decision~ quyết định cuối cùng
8. appearance~ diện mạo

Câu 98 - 100:
1. retreat~ sự kiện/chuyến đi chơi 8. spot~ chỗ
2. hike~ đi bộ đường dài 9. lunch~ ăn trưa
3. trail~ con đường 10. team-building activity~ hoạt động
xây dựng đội nhóm
4. recommend~ khuyên 11. split~ chia thành
5. view~ khung cảnh 12. hand out~ phát
6. entire~ toàn bộ 13. water bottles~ chai nước

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 58
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/
Người soạn: Quân Minh VOCA ETS 2019 | TOEIC PRACTICE CLUB

7. nature preserve~ khu bảo tồn thiên


nhiên

Nguồn động lực Dành tặng riêng cho các thành viên nhóm Toeic Practice Club 59
Các bạn tham gia Group để cập nhật thêm nhiều tài liệu hữu ích khác
Tham gia ngay: www.fb.com/groups/Toeictuhoc/

You might also like