Professional Documents
Culture Documents
TUẤN 123 NHÀ ĐÃ BÁN 19032020 2
TUẤN 123 NHÀ ĐÃ BÁN 19032020 2
(Cấu trúc nhà cũ: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền] [Tầ
3/8/2018 86.74.9B Âu Cơ 72 18 4 2
4/9/2018 37 Lê Lai 92 24 4 3
4/25/2018 97 Đường Số 10 55 10 5 2
11/6/2018 86.74.9B Âu Cơ 72 18 4 3
14 3 2.4 2.35
11 10 5.7 5.35
10 3 6.4 5.65
14 3 4 3.86
10 3 4.3 4.06
14 3 4.65 4.55
10 Gò Vấp 2.15 2
Đa Kao 1 16.5
11 3 2.85
9 10 3.8 3.69
3 5.2
10 10 4.2 4.05
4 Tân Bình 2
2 3 7.9 7.7
12 10 4.35 4.1
12 10 1.85 1.76
15 Gò Vấp 3.55
13 3 10.5 10
15 10 2.5 2.4
1 Gò Vấp 4.35
10 Tân Bình 4
10 10 4
8 3 23
3 Gò Vấp 6 5.8
11 10 7 6.65
4 Tân Bình 2
8 3 1.95
13 Bình Thạnh 9 9
13 10 5.1 4.88
14 3 4.3 4.1
Đa Kao 1 13.53
11 10 4.5 4.05
15 10 3.85 3.53
11 10 3.6 3.4
10 10 2.85 2.75
16 Gò Vấp 2.95
12 3 5.5 5.32
17 Gò Vấp 3 2.65
4 3 5.5 5.15
11 3 4.65 4.5
13 3 7.2
11 3 3.25 3.115
3 3 5.5 5.35
5 3 4.3 4
15 10 4.85 3.85
12 3 6.5 5.9
15 10 4.7 4.1
1 Phú Nhuận 4.58 4.54
16 Gò Vấp 5.1 5
7 3 8 7.8
8 3 6.4 5.9
5 Phú Nhuận 17 16
2 5 4.4 4.2
10 3 2.8 2.75
1 3 4.9 4.65
15 10 4.4 4.3
5 11 3.65 3.5
11 Gò Vấp 3.8
9 3 2.7 2.605
12 3 4.9 4.18
12 3 6.5 5.6
4 3 5.8 5.4
9 3 1.27 1.1
14 3 6.2 6
7 3 3.3 3.19
3 Gò Vấp 4.3 3.7
1 Gò Vấp 8.1
4 3 4.1 3.95
14 3 3 2.96
5 Gò Vấp 7 6.8
8 3 4.65 4.45
13 3 7.8 7.3
9/18/2019 Thửa 437 Tờ 173 72 Đất 4 17 1.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình
Tân
9/18/2019 756.50 Đoàn Văn Bơ 58 2 5.6 10.3 16 4
9/19/2019 66.126 Xô Viết Nghệ Tĩnh 40 4 3.5 13 21 Bình Thạnh
9/19/2019 246.46C.12 Hòa Hưng 36 4 3 12 13 10
9/19/2019 310.14.11 Dương Quảng Hàm 46 4 4 10 5 Gò Vấp
9/19/2019 106.21 Nguyễn Lâm 39 3 4 10 3 Bình Thạnh
9/19/2019 543.37 Cách Mạng Tháng Tám 28 3 3.1 9 15 10
9/20/2019 166.5.6 Lê Lợi 58 C4 4.3/6.7 9.4 3 Gò Vấp
9/20/2019 168.3B Xô Viết Nghệ Tĩnh 112 C4 6 18 26 Bình Thạnh
9/20/2019 62.6 Nguyễn Trọng Tuyển 20 3 2.5 8 15 Phú Nhuận
9/20/2019 106A Nguyễn Thượng Hiền 40 3 4 10 1 Gò Vấp
9/21/2019 58.24 Đường 100 Bình Thới 33/39 3 4 9.3 14 11
9/21/2019 38.103CB Lãnh Binh Thăng 34 3 6 6 13 11
9/21/2019 115.62C1 Trần Đình Xu 22 2 2.2/3.7 8 Nguyễn Cư Trinh 1
9/21/2019 191.10 Hồ Học Lãm 75 3 4.1 18 An Lạc Bình Tân
9/21/2019 82.30 Đinh Tiên Hoàng 56 2 2.9/4.5 18 1 Bình Thạnh
9/21/2019 54.31 Đào Duy Anh 62 3 3.8 17 9 Phú Nhuận
9/23/2019 78A Phó Đức Chính 45 5 4.5 10 1 Bình Thạnh
9/23/2019 50.28 Trần Khắc Chân 31 4 3.3 10 Tân Định 1
9/24/2019 29.39 Bùi Văn Thêm 18/21 2 5 4.2 9 Phú Nhuận
9/25/2019 151L Nguyễn Đình Chính 43 4 4 11 11 Phú Nhuận
9/25/2019 18.34.2 Trần Quang Diệu 18 4 3 6 14 3
9/26/2019 34.72G1 Nguyễn Duy 15 2 4 4 3 Bình Thạnh
9/26/2019 36.32.9 Đường D2 (Nguyễn Gia Trí) 145 2 8.2 17.7 25 Bình Thạnh
9/27/2019 6.21B Đề Thám (một phần 6.21) 26 4 2.9/3.1 10 Cầu Ông Lãnh 1
9/27/2019 212.321.19 Nguyễn Văn Nguyễn 45 4 3.3 14 Tân Định 1
9/27/2019 354.7 Phan Văn Trị 80 3 4 20 11 Bình Thạnh
9/29/2019 351.5.27 Lạc Long Quân 43 2 3.5 14 5 11
9/29/2019 475.43.3A Cách Mạng Tháng Tám 10 3 2 5 13 10
9/30/2019 29.6.3 Đường số 3 (số mới 891.31.18 Nguyễn Kiệm) 21 2 3.3 3 Gò Vấp
6.1
9/30/2019 89.3 Khuông Việt 28 3 3.6 9.5 Phú Trung Tân Phú
9/30/2019 220.69C Hoàng Hoa Thám 34 4 3.4 10 5 Bình Thạnh
10/1/2019 144.9.1 Lê Văn Thọ 31 2 5.1 6 11 Gò Vấp
10/1/2019 285.125.11C Cách Mạng Tháng 8 29 4 3 9.5 12 10
10/1/2019 151N Nguyễn Đình Chính 37 4 3/6 8 11 Phú Nhuận
10/1/2019 304.66.8C1 Bùi Đình Tuý 30 2 2.7 10 12 Bình Thạnh
10/2/2019 493A.73.6 Cách Mạng Tháng 8 36 4 5 7.5 13 10
10/2/2019 217.3A Trần Kế Xương 40 2 3.1 13 7 Phú Nhuận
10/3/2019 536.43.84A11 Âu Cơ 33 3 3.3 10 10 Tân Bình
10/3/2019 12.12B ( số cũ 12.11) Hoàng Diệu 35 2 3/4 10 10 Phú Nhuận
10/4/2019 265.7.15 Phạm Ngũ Lão 45 4 5 9 Phạm Ngũ Lão 1
10/5/2019 12.5 Chiến Thắng 46 3 4.1 11 9 Phú Nhuận
10/5/2019 456.58 Cao Thắng 53 3 4 13.5 12 10
10/5/2019 240.21 Cách Mạng Tháng 8 28 5 3 10 10 3
10/5/2019 420.9 Huỳnh Văn Bánh 77 4 4 19.5 14 Phú Nhuận
10/5/2019 385.82 Lê Văn Thọ 41 2 4 10 9 Gò Vấp
10/5/2019 626.2C Sư Vạn Hạnh 19 4 2.5 8 10 10
10/5/2019 47.90 Trần Quốc Toản 82/90 2 3.7 25 8 3
10/5/2019 178.8 Đường số 6 (số cũ 12.8) 45 2 3.5/5.6 8 7 Gò Vấp
10/6/2019 39.22 Vườn Chuối 33 2 3.2 11 4 3
10/6/2019 41.4 Trần Khắc Chân 32 2 3.9/4 8.1 Tân Định 1
10/7/2019 458.26 Lý Thái Tổ 39/42 3 3.7 11 10 10
10/7/2019 28.22.29 Phan Tây Hồ 25 3 4 6.5 7 Phú Nhuận
10/7/2019 5.21 Nghĩa Phát 43 2 3.5/4.5 11 6 Tân Bình
10/8/2019 315.16 Lê Văn Sỹ 77 4 5.5 20 13 3
10/8/2019 76.28A6 Phan Tây Hồ 54 4 3.2/3.7 15 7 Phú Nhuận
10/8/2019 764.7 Nguyễn Kiệm 61 4 5.5 11 4 Phú Nhuận
10/8/2019 181.61.2 Phan Đăng Lưu 41 4 4 9 1 Phú Nhuận
10/8/2019 108.89.9 Trần Văn Quang 27 2 3.2 10 10 Tân Bình
10/8/2019 186.19 Bùi Viện 31 4 3.8/4.9 7 Phạm Ngũ Lão 1
10/9/2019 100.23 Lê Quang Định 36 2 3 12 14 Bình Thạnh
10/9/2019 68.115 Trần Quang Khải 47 4 3.9 12 Tân Định 1
10/9/2019 61.7A Đường số 1 53 3 4 13 10 Tân Bình
10/9/2019 304.16A Phan Đình Phùng 25/36 2 3.5 11 1 Phú Nhuận
10/10/2019 7.14 Bùi Thị Xuân 67 4 4.2 16 2 Tân Bình
10/10/2019 1111.13 Cách Mạng Tháng Tám 51 2 4 12.7 7 Tân Bình
10/10/2019 116.24 Bùi Viện 14 4 3 5 Phạm Ngũ Lão 1
10/10/2019 280.120.15 Bùi Hữu Nghĩa 36 4 3.5 10.5 2 Bình Thạnh
10/10/2019 304.50.2A Nguyễn Thượng Hiền 27 9 2/4.5 3 5 Phú Nhuạn
10/11/2019 73.18 Gò Cẩm Đệm 28 3 3.3 8.5 10 Tân Bình
10/11/2019 664.124 Nguyễn Đình Chiểu 50 5 4 12 3 3
10/11/2019 221E.17 Trần Huy Liệu 28 4 3.5 8 8 Phú Nhuận
10/13/2019 68.183 Trần Quang Khải 15 2 7.5 2 Tân Định 1
10/13/2019 724.11A Điện Biên Phủ 37 2 4 9 10 10
10/13/2019 86.31 Đường 100 Bình Thới 22 3 5 5 14 11
10/14/2019 18.30A Tăng Bạt Hổ 28 3 4 7 11 Bình Thạnh
10/14/2019 327.42 Lãnh Binh Thăng 15 3 3.5 4.5 8 11
10/14/2019 190.27 Phan Văn Trị 13/28 3 2.5 11.2 12 Bình Thạnh
10/14/2019 23.37 Nơ Trang Long18/29 3 3.6 8 7 Bình Thạnh
10/16/2019 346.22.9 Chu Văn An 24 4 4 6 12 Bình Thạnh
10/16/2019 49.6C (số mới 128.2C) Âu Cơ 26 3 4 7 9 Tân Bình
10/17/2019 50.12 Phan Đình Phùng 39 9 4.2/4.35 4 2 Phú Nhuận
10/18/2019 86.31 Đường 100 Bình Thới 22 3 5 5 14 11
10/19/2019 65 Trần Phú 53/68 6 4.2 16 4 5
10/19/2019 343.33I6 Nguyễn Trọng Tuyển 43 2 3 12.5 1 Tân Bình
10/19/2019 71.7.3 Trần Phú 32/44 5 4 11 4 5
10/20/2019 251.81.5 Lê Quang Định 38 4 4.5 9.5 7 Bình Thạnh
10/20/2019 72.33 Nhất Chi Mai 19 5 4.5 4.2 13 tân Bình
10/20/2019 10.92 Kỳ Đồng 24 4 4.5 5.5 9 3
10/21/2019 28.41 Đặng Văn Ngữ 47 2 3.4 13 10 Phú Nhuận
10/21/2019 125.121.5 Đinh Tiên Hoàng 122 C4 7 18 3 Bình Thạnh
10/21/2019 46.41.65 Vườn Chuối 24 4 3 8 4 3
11/18/2019 122.26.10 Trần Bình Trọng (50.444B Nguyễn Bỉnh Khiêm) 33 1 Gò Vấp
2 4/4.2 8
11/18/2019 86.40.4 Thích Quảng Đức 36 5 4.5 8 3 Phú Nhuận
11/18/2019 137.32.7 Lê Văn Sỹ 44 2 3.3 14 13 Phú Nhuận
11/20/2019 268.121 Cư Xá Đường Sắt Lý Thái Tổ 30/43 2 3 15 1 3
11/21/2019 191 Trần Văn Kiểu 70 4 4 17.5 10 6
11/21/2019 336.86A Phan Văn Trị 51/58 2 4.2 14 11 Bình Thạnh
11/23/2019 114.5 Nguyễn Thượng Hiền 41 3 4.7 8.5 1 Gò Vấp
11/21/2019 129.20A Nguyễn Văn Lượng 53 4 4.1 14 10 Gò Vấp
11/21/2019 178.4.10C Phan Đăng Lưu 40 5 3.5 9 3 Phú Nhuận
11/25/2019 21.6F Cầm Bá Thước 32 4 4.5 7.2 7 Phú Nhuận
11/24/2019 55.1 Hà Bá Tường 48 2 13 3.7 12 Tân Bình
11/25/2019 202.47.5 Phạm Văn Hai 45 2 3.5 13/15 5 Tân Bình
11/26/2019 86 Nguyễn Thượng Hiền 70 5 4 17.5 1 Gò Vấp
11/26/2019 493A.95 Cách Mạng Tháng 8 55 4 3.9 15 13 10
11/28/2019 50.16 Đồng Đen 34 4 3.3 11 14 Tân Bình
11/29/2019 2.11 Bùi Thế Mỹ 32 3 4 8 10 Tân Bình
11/29/2019 219.24.1 Đất Thánh 34 3 4.5 7.4 6 Tân Bình
12/1/2019 395.25 Hòa Hảo 15 3 4.5 5 5 10
12/1/2019 16.7 Tân Thành 19 3 3.6 5.3 17 Tân Bình
12/1/2019 192.19 Hồng Lạc 24 2 3 8 11 Tân Bình
12/2/2019 33.2K Nguyễn Công Hoan 35 3 3/3.3 11 7 Phú Nhuận
12/3/2019 405.28.3D Phạm Văn Hai (số mới 154.30.50C) 32 3 3.3 10 3 Tân Bình
12/4/2019 73.2.8 Duy Tân 44 4 3.1 14.5 15 Phú Nhuận
12/5/2019 142.3 Huỳnh Văn Bánh 90 4 5/6.4 16 12 Phú Nhuận
12/5/2019 163.14.58 Tô Hiến Thành 42 4 3.7 12 13 10
12/5/2019 125.25 Đường D1 63 4 4 16 25 Bình Thạnh
12/9/2019 80 Lê Bình 104 5 5 21 4 Tân Bình
11/20/2019 137.29.6 Trần Đình Xu 29 3 3 10 Nguyễn Cư Trinh 1
12/10/2019 106.21 Nguyễn Lâm 39 3 4 10
12/11/2019 235.9 Hoàng Hoa Thám 44/48 5 4.6/5 10 5 Phú Nhuận
12/11/2019 23.1B Lê Trực 110/120 C4 4.1/4.2 29 7 Bình Thạnh
12/13/2019 647.17.10 Lạc Long Quân 26 5 3.5 7.5 10 Tân Bình
12/16/2019 493A.42.16 Cách Mạng Tháng Tám 49 11 4.7 2 13 10
12/16/2019 416.22 Hoà Hảo 33 3 3.6 9.2 5 10
12/16/2019 504.17.25 Bà Hạt 41 2 4.5 9 8 10
12/16/2019 501 Lê Văn Sỹ 30 6 3.5 9 2 Tân Bình
12/16/2019 242.21.25 Nguyễn Thiện Thuật 33 4 3.3 11 3 3
12/16/2019 337 Tôn Đản 25/28 4 3.1 8 15 4
12/17/2019 23.7 Lưu Nhân Chú 51 2 3.95 13 5 Tân Bình
12/17/2019 92.45.56 Xô Viết Nghệ Tĩnh 42 2 4.2 10 21 Bình Thạnh
12/18/2019 457.71 Cách Mạng Tháng 8 120 3 4 30 13 10
12/19/2019 451.24.35 Tô Hiến Thành 50 6 3.5 14.2 14 10
12/20/2019 83.3.3 Phạm Văn Bạch 67 4 5 13 15 Tân Bình
12/20/2019 145.12.22 Nguyễn Thiện Thuật 37 4 3 12.5 1 3
12/21/2019 39 Hồ Biểu Chánh 59 3 7 8.5 13 Phú Nhuận
12/22/2019 116.131.2 Thiên Phước 17 3 4.7/4.9 3.6 9 Tân Bình
12/23/2019 16.72.30 Nguyễn Thiện Thuật 21 4 3 7 2 3
12/25/2019 160.24 Nguyễn Duy Dương 27 3 2/4.2 9 4 10
12/25/2019 354.1D Phan Văn Trị 67/55 2 4.2 16 11 Bình Thạnh
12/26/2019 280.70.11 Bùi Hữu Nghĩa 49 2 3.5 15 2 Bình Thạnh
12/27/2019 1122.22 Quang Trung 39 2 3.8 10 8 Gò Vấp
12/27/2019 633.20 Điện Biên Phủ 30 3 3 10 1 3
12/27/2019 212.D72C Nguyễn Trãi 12/20 2 4 5 Nguyễn Cư Trinh 1
12/27/2019 151.28 Nguyễn Trãi 17/25 2 5.5 4 2 5
12/28/2019 103.27.21 Đường số 2 30/35 2 7 4.3 3 Gò Vấp
12/28/2019 243.18 Hoàng Hoa Thám 36 2 4 9 5 Phú Nhuận
12/28/2019 198.33D Nguyễn Duy Dương 8 2.5 4 3 3 10
12/29/2019 J4 (phía sau) Bửu Long 86 2 6.3 14 15 10
12/29/2019 170.21 Hoà Hưng 36 3 3.4/3.6 10.5 13 10
12/31/2019 40.39 Trần Quang Diệu 52 2 4 13 14 3
12/31/2019 86.15 Trường Chinh 105 4 4/5 25 12 Tân Bình
1/1/2020 40.26 Trần Văn Quang 35 5 5 7 10 Tân Bình
1/2/2020 292.2.14 Bà Hạt 38 2 3.5 11 9 10
1/2/2020 9 Đường Số 6 713 2 17 42 Thảo Điền 2
1/2/2020 49.69 (Địa chỉ mới 77.72) Trần Văn Quang 58 3 4.1 14 10 Tân Bình
1/4/2019 95.31.5 Đường số 4 Cư xá Đô Thành 33 2 3.3 10 4 3
1/6/2020 383 Lê Văn Sỹ 39 5 3.2 12 2 Tân Bình
GIÁ CHÀO (tỷ) GIÁ CHỐT (tỷ)
3.65 3.4
3.85 3.73
7.5 7.3
6.4 5.8
2.55 2.3
7.5 7.5
2.75 2.58
6.8 6.52
2.4 2.1
4.9 4.35
5.85 4.89
4.65 3.8
12.5 9.5
9.6 9.1
9.2 8.7
4.6 4.5
3.65 3.52
4.5 4.1
4.95 4.95
4.37 2.85
1.8 1.55
6.7 6.25
3.45 3.16
8.1 7.68
2.9 2.8
3 2.72
6.5 5.7
4.68 4.68
4.3 4.06
8.85 8.7
2.38 2.36
3.45 3.4
7.6 6.98
8.8 8.45
4.8 4.7
3.2 3.05
6.2 5.81
4.6 4.2
4.65 4.01
5.1 4.55
3.9 3.55
23.5 15.8
3.7 3.68
2.8 2.65
3.3 3.17
3.2 2.9
3.5 3.4
5.5 5.5
5.5 5.18
4.3 4.1
5.6 5.3
5.55 5.5
5.7 5.38
7.3 7.05
6.1 6.04
3.2 2.93
5.8 5.55
6.8 6.4
6.8 6.6
3.9 4.6
4.5 4.38
5.5 5.4
2.65 2.6
3.4 3.18
7.7 7.56
2.55 2.56
2.8 2.68
4.5 4.15
21 19.5
7.2 6.72
8.3 7.9
2.5 2.2
3.2 3.18
7
11.7
5.95 5.95
3.1 2.97
3.1 3.04
10 9.9
5.6 5.45
2.89 2.79
3.4 3.32
5.8 5.3
5.5 5.25
4.6 4.4
3.05 2.88
12 9.9
5.5 4.8
9.2 7.1
4.3 4.1
7.5 7.2
3.75 3.6
2.68 2.4
5.3 5.1
5.2 5.15
3.3 3.2
5 4.6
3.7 3.71
3.1 2.95
4.72 4.5
2.9 2.85
3.85 2.75
6.5 5.7
9.3 8.5
3.2 3.18
5.6 5.4
3.6 3
5.2 5.25
5.3 5
6.9 6.11
4.8 4.65
6.18 5.99
3.3 2.9
6.2 5.9
3.85 3.73
5.7 5.5
5.5 4.8
3 2.83
8.2 7.9
3.2 3
4.6 6.78
3.4 3.35
4.8 4.6
3.1 3.05
6 5.94
11 10.5
4 4.1
5.7 4.05
8.8 8.6
3.2 3
4.1 3.89
5.2 5.06
3.3 3.22
2.3 1.85
6.2 6.3
12 9.73
3.9 3.65
2.9 2.72
5.2 5
5.4 5.2
3.5 3.32
6 5.7
5.8 5.38
5.05 4.96
3.1 2.85
8.5 8.3
2.3 2.18
11.5 11
6 5.32
6.3 6.25
5.5 5.45
3.1 2.88
4.8 4.55
15.5 14.5
5.3 5.23
2.6 2.54
7.7 6.65
3.35 3.01
2.6 2.4
3.05 2.95
5.3 5.06
3.9 3.56
3.7 3.37
3.85 3.66
12 10.5
9 8.7
2.7 2.65
4.68 4.48
5.3 5.05
5 4.9
3.55 3.3
4.45 4.28
5.4 5.1
5.3 4.68
3 2.88
3.4 3.27
6.2 5.85
4.7 3.6
5.4 5.2
5.98 5.65
3.6 3.57
7.5 7.35
4.5 4.06
3.3 3.2
2.98 2.92
5 4.4
3.8 3.73
5.4 4.9
4.05 3.8
3.25 3.2
3.4 3.2
8.5 8.3
4.2 3.95
8.3 7.36
7 6.1
3 2.91
6 5.5
5.9 5.75
4.6 4.55
2.3 2.2
5 4.55
4.7 4.62
5.6 5.5
3.6 3.4
15.5 13.5
9.5 9.35
6.6 6.5
3.5 3.25
8.6 8.15
8.8 8.45
4.3 3.08
7.8 7.55
2.6 2.33
5.35 5.1
8.2 7.95
2.5 2.04
4.2 3.35
9 8.2
5.25 5.05
5.5 5.4
4 3.82
5.5 4.83
4.35 3.98
2.6 2.24
5.3 4.9
11.1 11.1
6.6 6.35
3.1 3.05
8.5 7.6
6.4 5.8
4 3.7
5.8 5.3
3.15 3.1
3.1 3
7.7 7.5
4 3.65
9.4 7.05
3.5 3.3
2.05 1.88
3.25 3.13
3.4 3.28
7.5 7.25
6.7 5.9
3.75 3.69
15 13.3
4.45 4.05
2.72 2.45
3 2.93
5 4.9
3.75 3.58
4.55 4.35
4.2 3.9
4.6 4, 5
4.15 4
15 12
5.2 5
3.95 3.85
2 1.96
3.35 3.23
3.5 3.43
7.5 7.45
4.6 4.5
3.45 3.23
2.35 2.62
3.7 3.4
7.4 7.35
3.2 3
6.7 5.9
3.07 2.95
6.6
3.8 3.85
3.6
5 4.85
6.8 6.6
3.25 3.31
3.5 3.1
2.8 2.33
3.55 3.5
3.4 3.5
8.5 7.72
3.2 2.97
3.6 3.68
4.2 4.1
4.85 4.35
3.1 3.07
4.5 4.43
3.3 3.19
3.3 3.1
5.5 5.3
7.6 7.5
2.5 2.35
16 15.45
6.4 6.2
6.8 6.18
4.5 4.22
4.7 4.32
2.6 2.85
4.3 4.15
4.85 4.2
4.6 4.4
7.8
4.5 4.05
4.45 4.16
3.85 3.8
6.5 6.45
3.45 3.35
4.2 4.12
2.6 2.42
3.05 3.03
2.05 2
8.5 7.9
3.8 3.5
18 17.15
2.85 2.7
4.3 3.85
5.8 5.55
8.3 7.7
4.55 3.91
7 6.9
5.2 4.95
3.35 3.2
6 5.86
3.85 3.63
7.1 6.67
2.55 2.48
6.1 5.5
7.6 6.7
3.9 3.7
3 2.75
3.5
5.1 4.7
4.95 4.83
3 2.86
4.5 4.43
4.65 4.75
5 4.9
4.6 4.6
4.2 4.1
12.9 12.2
4.9 4.6
4.15 4.05
2 1.4
3.75 3.58
5.1 4.75
4.8 4.75
4.8 4.6
4.3 4.2
4.35 4
3.95 3.7
8.7 5.5
2.8 2.6
5.8 5.62
3.55 3.5
5.05 4.85
3.6 2.8
3.3 3.23
5.3 5.05
8.2 8.05
9.6 9.25
3.95 2.74
2.75 2.65
8.2 7.9
2.3 2.3
2.15 2.15
40 24.1
4.8 4.8
6.4 6.2
10 9.5
4.95 4.73
1.35 1.21
2.6 2.15
3.6 3.34
5.25 5.2
3.3 2.5
4.3 3.95
7 6.98
2.65 2.5
4.9 4.65
3.4 2.9
3.6 3.6
3.5 3.5
10.5 10
4.7 4.58
10 9.75
4.5 4.5
11 10.3
4.05 3.64
2.7 2.6
9.2 8.65
3.55 3.35
6.7 6.45
4.6 4.35
5.05 4.62
3.25 3.09
3.5 3.15
17 15
5.6 5.45
8.3 7.95
6.1 5.71
3.3 3.12
8.5 8.39
3.6 3.52
6.75 6.7
7.5 7.05
3.2 3.1
6.8 6.6
4.85 4.55
3.6 3.4
6 5
3 2.85
3.4 3.16
8.5 8.4
6.7 6.2
3.5 3.3
3 2.9
2.9
3.75 3.55
2.72 2.45
2.3 2.15
2.9 2.7
3.2 3.1
2.95 2.85
5.8 5
2.9 2.83
24 23.8
4 3.73
6 4.8
5.65 5.4
3.5 3.33
4.3 4
5.8 6
7.5 7.35
4.2 4.15
4.5 3.13
6.5 6.45
2.3 2.2
9 8.71
9 8.6
7.5 7.2
5 4.8
2.8 2.7
2.7 2.6
2.75 2.5
6.2 6.2
4.5 4.3
5.5 5.35
3.8 3.7
3.5 3.45
3.45 3.32
3.6 3.3
6.35 6.5
6.3 6.5
2.6 2.3
17.5 16.1
10.9 10.6
3.25 3.15
8.2 7.73
5.4 4.9
10.3 9.99
4.3 4
3.2 3.03
6.1 6.45
5.9 5.5
4.5 4.35
13 11.5
4.55 4.42
4.5 4.45
7.8 7.3
7.9 7.68
4.6 4.5
4 3.75
5.5 5.2
14 13.8
9 8.55
4.7 4.38
3.55 3.15
3.1 2.8
2.2 2.31
2.7 2.56
2.9 2.45
3.5 3.43
2.4
5.7 5.41
12 11.7
10.3 9.5
12.5 11.55
26.8 25.5
4.6 4.15
6.9 6.85
12.5 11.65
4.9 4.75
4.75 4.75
6.5 6.21
6 5.75
10.2 10
6 5.43
5 4.8
7 6.85
3.5 3.35
15.5 15
11.5 10.26
7.2 6.95
9 8.6
11 10.2
2.75 2.72
5.6 5.43
3.2 3
6.3 6.12
5.4 4.6
3.55 3.05
4.5 4.68
3
2.95 2.9
3 2.95
3.8 3.6
1.45 1.26
12 12
4.85 4.53
6.9 6.5
11.8 11
4.6 4.2
4.1 3.95
90 62
6.2 6
3.9 3.7
10.2 9.8
NHÀ ĐÃ BÁN NĂM 2020
(Cấu trúc nhà: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Tầng] [Mặt tiền]
(Cấu trúc nhà cũ: [Điạ chỉ] [Diện tích] [Dài] [Mặt tiền]
DẤU THỜI GIAN THÔNG TIN NHÀ
2/6/2020 405.28.3D (số mới 154.30.50C) Phạm Văn Hai 32 3 3.3 10
2/6/2020 331.1G.3 Lê Hồng Phong 13 2 3 4.5
2/7/2020 100.130 Thích Quảng Đức 58 5 7.1 8.1
2/7/2020 161C.27 Lạc Long Quân 36 3 3.5 11
2/10/2020 115.34.6 Trần Đình Xu 29 4 3/4 9
2/10/2020 170.12 Phạm Ngũ Lão 50 4 5.5 9
2/11/2020 59.6 Nghĩa Hòa 48 5 5 9.5
2/11/2020 96.6.13 Lê Thị Riêng 36 4 3.7/3.8
2/11/2020 308.24 Cách Mạng Tháng 8 41 3 3.6 11
2/12/2020 570.15G Sư Vạn Hạnh (một phần 570.15F - 15G) 40 2 3 13.5
2/12/2020 145.18 Lê Quang Định 26 3 3.2 8
2/13/2020 372.30.3 Cách Mạng Tháng 8 109 2 6 18
2/13/2020 40.2.2 Trần Văn Quang 34 2 5.6 6
2/13/2020 103.13 Trần Huy Liệu 47 3 4.3 10
2/13/2020 72.1B Phan Đăng Lưu 15 3 2.6 5.6
2/13/2020 79.2.17 Đường số 2 92/80 3 7 13
2/15/2020 21.6E Bùi Thế Mỹ 32 3 4 7
2/15/2020 211.3 Phùng Văn Cung 33 3 3.3 10
2/16/2020 133.52 Ni Sư Huỳnh Liên 20/23 4 2.5 9
2/16/2020 62.23 Đinh Bộ Lĩnh 81/93 2 4.2 22
2/17/2020 223.5A Thích Quảng Đức 52 4 4 13
2/17/2020 187.15 Hoàng Hoa Thám 53 3 4.1 13
2/17/2020 49.34 Võ Văn Tần 35 4 4 8.7
2/18/2020 18.13 Huỳnh Văn Bánh 45 2 3.8 9.3
2/19/2020 265.7.15 Phạm Ngũ Lão 45 4 5 9
2/20/2020 170.50A Hoàng Văn Thụ 20 3 4.3 4.5
2/20/2020 623.45K Cách Mạng Tháng 8 46 C4 4.41/6.3 9.2
2/20/2020 444.6 Cách Mạng Tháng 8 43 5 3.7 12
2/21/2020 6.54F Đường Số 3 Cư Xá Lữ Gia 53 5 3.9 13.5
2/22/2020 TK28.16 Nguyễn Cảnh Chân 38/44 5 3.5 11/13
2/23/2020 440.2 Nhật Tảo 35 5 3.4 10.3
2/24/2020 63.21 Bà Hạt 24 4 3.4 7
2/24/2020 168.1 Hoàng Hoa Thám 35 3 3.5 10
2/24/2020 106.16 Hoà Hưng 10 4 3.5 3.5
2/25/2020 18.11 Vườn Chuối 42 5 3 14
2/25/2020 182.12A Nguyễn Thượng Hiền 23 4 3.4 7
2/25/2020 64.31Q Hòa Bình 60 3 3.8 16
2/25/2020 28 Trần Hữu Trang 60 6 3.9 15
2/25/2020 77.13 (86.71.9.45) Trường Chinh 65 19 3.3 C4
2/25/2020 463B.51B Cách Mạng Tháng 8 30/34 2 3.8 8.5
2/27/2020 176.10 Trần Quốc Thảo 23 4 5 5
2/27/2020 419.51 Cách Mạng Tháng Tám 36 3 3.4/4 9.6
2/27/2020 86 Nguyễn Thượng Hiền 70 5 4 17.5
2/27/2020 50K Lão Tử 19 3 4 5
2/28/2020 594.34.3 Âu Cơ 35 4 3.7 9.5
2/28/2020 687.9.4 Lạc Long Quân 29 2 3.5 9
2/29/2020 CC số 4.41 (151 - 155 Rivergate Residents) Bến Vân Đồn 38 1
3/1/2020 337A Phan Đình Phùng 14 C4 4 3.5
3/2/2020 164A.3 Nguyễn Văn Trỗi 25/27 2 3 10
3/2/2020 79.11.2 Trần Văn Đang 30 4 3.6 8
3/2/2020 279.45 Huỳnh Văn Bánh 68 12 6 2
3/3/2020 140.80 Phan Văn Trị 32 2 3.5 9
3/4/2020 443.160 Lê Văn Sỹ 30 4 3.6 8.5
3/4/2020 Thửa 1246 Tờ 5 56 Đất 4 14
3/4/2020 212.315 Nguyễn Văn Nguyễn 66 2 4.5/4.8 10
3/5/2020 575.39 (số cũ 575.37) Cách Mạng Tháng 8 29 3 3.8 7.5
3/5/2020 137.20 Trần Đình Xu 33/48 4 3 12
6/7/2020 1036.107 (Số cũ: 368.829) Cách Mạng Tháng Tám 24/38 4 3.5 7/11
6/7/2020 33.24 Tứ Hải (số cũ 21.12.3 Nguyễn Văn Vạn) 13/15 3 2.4 7
10 10 3,14 3,40
4 10 3,00 3,30
10 Tân Bình 3,00 3,20
11 10 4,80 5,30
14 10 7,00 7,35
10 10 5,80 5,80
8 10 6,50 6,80
12 10 5,06 5,40
2 10 2,38 2,65
4 10 3,20 3,30
11 11 1,98 2,10
15 10 2,90 3,05
10 3 3,15 3,50
13 10 6,25 7,20
10 10 4,8 4,80
2 4 1,12 1,50
13 10 3,68 3,80
13 11 10,35 12,00
2 5 8,00 8,70
8 10 5,20 5,35
11 10 3,75 3,90
15 11 4,20 4,35
7 3 12,50 16,50
4 3 5,87 6,20
3 11 3,50 3.7
16 4 3,20 3,45
12 Phú Nhuận 13,00 20,00
7 3 2,92 3,20
2 4 4,94 5,20
6 3 4,83 5,00
9 10 4,50 4,80
13 10 8,05 8,50
7 Phú Nhuận 3,10 3,30
7 3 2,20 2,20
5 11 3,19 3,25
7 3 2,20 2,20
1 10 8,32 8,80
5 10 5,70 5,95
8 11 6.1 6,30
15 10 1,82 1,90
13 10 3,95 4,00
13 10 4,50 5,00
4 3 7,18 7,50
2 3 2,75 3,30
15 10 2,38 2,45
13 10 3,65 4,40
14 10 5,60 5,90
13 10 1,51 1,60
13 11 3,90 4,20
10 Tân Bình 5,70 6,10
9 10 6,55 6,70
2 10 5,60 5,80
12 3 2,40 2,65
13 10 5,40 5,90
4 3 6,00 6,10
5 10 3,70 3,80
9 10 3,80 4,30
5 3 3,60 3,70
7 3 5,30 5,50
2 5 4,10 4,30
4 10 5,95 6,20
13 10 2,80 3,00
11 3 6,00 6,30
10 3 6,43 6,50
11 3 1,20 1,40
11 3 12,90 13,65
10 10 3,93 4,20
10 3 1,00 1,10
13 10 5,60 5,80
13 10 2,52 2,65
8 3 3,25 3,40
18 4 3,15 3,40