You are on page 1of 24

MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH

PHÂN KHU RIVIERA


RIVIERA ZONE - T YPICAL FLOOR PLAN
TÒA A
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER A - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 3 - 9 A.708 A.609


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.29 m2
NSA: 65.71 m2 NSA: 63.40 m2

2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 66.58 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.48 m2 NSA: 47.07 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 68.89 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.81 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 89.01 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằ m mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 10 - 14


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 69.90 m2 GSA: 72.53 m2 NSA: 68.48 m2
NSA: 63.31 m2 NSA: 65.78 m2

A.1005
2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 67.29 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.51 m2 NSA: 47.09 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.36 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 74.61 m2 GSA: 71.48 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.33 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰ NG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER A TẦNG / LEVEL 15 - 18


N
2 PN / BR 2 PN / BR
A.08 LOẠI / TYPE 1 A.11 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR
A.09 LOẠI / TYPE 3 A.10 LOẠI / TYPE 3
GSA: 73.52 m2 GSA: 74.68 m2
NSA: 66.96 m 2 GSA: 72.50 m2 GSA: 69.97 m2 NSA: 68.48 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 63.40 m2

A.1505
2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1

NSA: 67.29 m2 GSA: 53.21 m2 GSA: 52.27 m2


NSA: 48.48 m2 NSA: 47.07 m2

2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.77 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
A.1803 D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA B
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER B - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 3 - 9 B.812


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.34 m2 GSA: 71.50 m2 GSA: 74.72 m2 NSA: 68.40 m2
NSA: 68.08 m2 NSA: 64.75 m2 NSA: 67.71 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.09 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.62 m2 NSA: 66.16 m2
NSA: 66.57 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.53 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.56 m2 NSA: 67.49 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B.804 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

B.1013
TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 10-14
2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.33 m2 GSA: 74.46 m2 GSA: 71.95 m2 NSA: 68.15 m2
NSA: 68.40 m2 NSA: 67.45 m2 NSA: 65.62 m2

B.1002
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.78 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2

B.1307

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.45 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 63.65 m2 NSA: 65.93 m2 NSA: 67.83 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B.1205 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 15-18 B.1512


2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.34 m2 GSA: 71.47 m2 GSA: 74.69 m2 NSA: 68.19 m2
NSA: 68.40 m2 NSA: 64.91 m2 NSA: 67.91 m2

B.1710
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.72 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.81 m2
NSA: 66.91 m2 N

B.1703 B
E

A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 19 B.1909


2 PN / BR N
B.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.07 LOẠI / TYPE 1 B.08 LOẠI / TYPE 3 B.09 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.39 m2 GSA: 75.26 m2 GSA: 72.02 m2 NSA: 68.19 m2
NSA: 68.70 m2 NSA: 67.44 m2 NSA: 65.43 m2

B.1901
3 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 1

GSA: 100.01 m2
NSA: 91.82 m2

2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.91 m2
NSA: 67.56 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 3 B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.89 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.77 m2
NSA: 66.91 m2 N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

B.2212 - B.2512
TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 22 - 30 B.2712 - B.2812
2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.38 m2 GSA: 75.26 m2 GSA: 72.05 m2 NSA: 68.69 m2
NSA: 69.20 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.75 m2

3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.48 m2
NSA: 67.73 m 2

1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.77 m2 NSA: 46.88 m2 NSA: 65.54 m2
NSA: 68.15 m2

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.13 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.38 m2 NSA: 63.89 m2 NSA: 66.16 m2 NSA: 68.31 m2
NSA: 67.45 m2 N

E
B.2403 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA C
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER C - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 3 - 9
C.602 2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.97 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.91 m2
NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3

C.716 GSA: 70.61 m2


NSA: 64.26 m2 1 PN / BR +
C.04 LOẠI / TYPE 1

2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.93 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 64.44 m2

C.05
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 9 C.607
2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.92 m2
NSA: 65.80 m2 C.807
NSA: 67.12 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3

GSA: 53.91 m 2
GSA: 73.05 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 66.21 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
NSA: 91.22 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 73.92 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.17 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3

GSA: 75.49 m2 GSA: 71.86 m2


NSA: 68.50 m2 NSA: 65.45 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.16 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 97.44 m 2
riviera
NSA: 87.27 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 88.81 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA D
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER D - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 3 - 9

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.97 m2

D.309 GSA: 73.91 m 2 NSA: 67.33 m2


NSA: 67.24 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.26 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1

GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.69 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

D.407 GSA: 72.74 m2


D.14
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.80 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.12 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.21 m2 NSA: 49.57 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.92 m2
NSA: 67.32 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.86 m2 GSA: 75.49 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 68.50 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.44 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.16 m 2
riviera
NSA: 88.81 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 87.27 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 10 - 14

2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.95 m2
GSA: 73.92 m2 NSA: 67.38 m2
NSA: 67.29 m2

2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 70.60 m2

D.08
1 PN / BR +
LOẠI / TYPE 1
NSA: 64.21 m2
D.1111
GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.71 m2

2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9

GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.81 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.13 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.32 m2 NSA: 49.58 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1

GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2

GSA: 73.92 m2
NSA: 67.66 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.89 m2 GSA: 72.31 m2


NSA: 65.45 m2 NSA: 65.71 m2

3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B

GSA: 95.14 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 96.98 m 2 A
NSA: 87.04 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 88.95 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA E
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER E - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 2

E1.206
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2

SÂN VƯỜN 10.63 m2 GARDEN AREA 7.91 m2 SÂN VƯỜN 7.91m2 GARDEN AREA 10.63m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

4.09m2 SÂN VƯỜN GARDEN AREA 4.09m2

SÂN VƯỜN 7.68 m


2
GARDEN AREA 7.60 m2 SÂN VƯỜN 7.60m2 GARDEN AREA 7.68m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.48 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.48 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2

E1.201 SÂN VƯỜN 13.28 m2


SÂN VƯỜN
32.81 m2
GARDEN AREA
32.81 m2
GARDEN AREA 13.28 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
2 PN / BR E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 LOẠI / TYPE 1 GSA: 76.14 m 2
GSA: 76.14 m2 E2.08 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 68.54 m2 NSA: 68.54 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 3 - 9

E2.602
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2

E2.711
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 68.54 m 2
NSA: 68.54 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 10 - 14

E1.1104 E1.1305 E1.1207


2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E2.1102 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 74.15 m2 GSA: 72.24 m2 GSA: 72.24 m2 GSA: 74.15 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 67.06 m2 NSA: 65.24 m2 NSA: 65.24 m2 NSA: 67.06 m2

E1.1008
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.14 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 49.14 m2
NSA: 66.44 m2 NSA: 66.44 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.74 m2 NSA: 87.75 m2

E1.1110 E1.1109
E2.1208
N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 15 - 18


E2.1501 N

E2.1601
E1.1805 E2.1801 E2.1502
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

E2.1811

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.24 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.24 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.72 m2 NSA: 66.72 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 20 - 21

E1.2007
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.18 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.18 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.50 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 46.50 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2

E2.2106
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN

N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 22 - 31

2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 64.53 m2

2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3

GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2

1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.16 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 49.16 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2

E1.2411 E1.09
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 6 E2.10
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2

E2.2409
N

E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
@OfficialMasteriCentrePoint

Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.

You might also like