Professional Documents
Culture Documents
Mặt Bằng Khu RiviERA Masterise Homes MCP - Typical Floor Plan Riviera - 23.09.2020 - Agents
Mặt Bằng Khu RiviERA Masterise Homes MCP - Typical Floor Plan Riviera - 23.09.2020 - Agents
2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 68.89 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.81 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.02 m2 NSA: 89.01 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằ m mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
A.1005
2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.36 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 74.61 m2 GSA: 71.48 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.33 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰ NG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
A.1505
2 PN / BR
A.05 LOẠI / TYPE 1
1 PN / BR 1 PN / BR
GSA: 73.91 m2
A.06 LOẠI / TYPE 1 A.07 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
A.13 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
A.12 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.98 m2
NSA: 67.34 m2 GSA: 76.31 m2
NSA: 70.08 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
A.03 LOẠI / TYPE 3 A.02 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 3 PN / BR
A.04 LOẠI / TYPE 1 A.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 74.77 m2
N
GSA: 97.49 m2 NSA: 65.19 m2 NSA: 67.84 m2 GSA: 97.50 m2
NSA: 89.34 m2 NSA: 89.33 m2 E
B
A
riviera
A.1803 D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh bởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA B
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER B - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.09 m2
NSA: 67.73 m 2
1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.62 m2 NSA: 66.16 m2
NSA: 66.57 m2
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.53 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.56 m2 NSA: 67.49 m2
NSA: 66.91 m2 N
E
B.804 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
B.1013
TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 10-14
2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.37 m2
GSA: 74.33 m2 GSA: 74.46 m2 GSA: 71.95 m2 NSA: 68.15 m2
NSA: 68.40 m2 NSA: 67.45 m2 NSA: 65.62 m2
B.1002
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2
1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.18 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.78 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2
B.1307
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.45 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 63.65 m2 NSA: 65.93 m2 NSA: 67.83 m2
NSA: 66.91 m2 N
E
B.1205 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
B.1710
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.01 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 91.82 m2
NSA: 67.73 m 2
1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.91 m2 NSA: 46.72 m2 NSA: 66.17 m2
NSA: 67.00 m2
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.95 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.81 m2
NSA: 66.91 m2 N
B.1703 B
E
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
B.1901
3 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 1
GSA: 100.01 m2
NSA: 91.82 m2
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.56 m2
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 3 B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 71.85 m2 GSA: 69.57 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.52 m2 NSA: 65.89 m2 NSA: 63.54 m2 NSA: 67.77 m2
NSA: 66.91 m2 N
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
B.2212 - B.2512
TÒA / TOWER B TẦNG / LEVEL 22 - 30 B.2712 - B.2812
2 PN / BR N
B.13 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.10 LOẠI / TYPE 1 B.11 LOẠI / TYPE 3 B.12 LOẠI / TYPE 3 GSA: 74.38 m2
GSA: 74.38 m2 GSA: 75.26 m2 GSA: 72.05 m2 NSA: 68.69 m2
NSA: 69.20 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 65.75 m2
3 PN / BR
B.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.01 LOẠI / TYPE 3 GSA: 100.03 m2
GSA: 73.98 m2 NSA: 92.48 m2
NSA: 67.73 m 2
1 PN / BR 2 PN / BR
B.08 LOẠI / TYPE 1 B.07 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR
B.09 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.25 m2 GSA: 73.48 m2
GSA: 73.77 m2 NSA: 46.88 m2 NSA: 65.54 m2
NSA: 68.15 m2
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
B.05 LOẠI / TYPE 3 B.04 LOẠI / TYPE 3 B.03 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
B.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 69.35 m2 GSA: 72.13 m2 GSA: 73.91 m2
GSA: 73.38 m2 NSA: 63.89 m2 NSA: 66.16 m2 NSA: 68.31 m2
NSA: 67.45 m2 N
E
B.2403 B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA C
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER C - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER C TẦNG / LEVEL 3 - 9
C.602 2 PN / BR
C.02 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
GSA: 73.97 m2 C.03 LOẠI / TYPE 1
NSA: 67.33 m2 GSA: 73.91 m2
NSA: 67.24 m2
2 PN / BR
C.01 LOẠI / TYPE 3
2 PN / BR 2 PN / BR GSA: 50.92 m2
C.16 LOẠI / TYPE 3 C.17 LOẠI / TYPE 8
NSA: 46.93 m2
GSA: 72.54 m2 GSA: 70.50 m2
NSA: 65.69 m2 NSA: 64.44 m2
C.05
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 9 C.607
2 PN / BR GSA: 72.74 m2
C.15 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.92 m2
NSA: 65.80 m2 C.807
NSA: 67.12 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR
C.06 LOẠI / TYPE 1 C.07 LOẠI / TYPE 3
GSA: 53.91 m 2
GSA: 73.05 m2
NSA: 49.57 m2 NSA: 66.21 m2
3 PN / BR
C.14 LOẠI / TYPE 1
GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
NSA: 91.22 m2 C.08 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.92 m2
2 PN / BR 2 PN / BR NSA: 67.17 m2
C.13 LOẠI / TYPE 3 C.12 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
C.11 LOẠI / TYPE 2 C.10 LOẠI / TYPE 3 C.09 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 95.16 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 97.44 m 2
riviera
NSA: 87.27 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 88.81 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA D
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER D - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 3 - 9
2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.97 m2
2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 70.61 m2
1 PN / BR + NSA: 64.26 m2
D.08 LOẠI / TYPE 1
GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.69 m2
2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9
GSA: 99.38 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.32 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
A
GSA: 97.44 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 95.16 m 2
riviera
NSA: 88.81 m2 NSA: 66.63 m2 NSA: 87.27 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER D TẦNG / LEVEL 10 - 14
2 PN / BR
D.10 LOẠI / TYPE 1
2 PN / BR
D.09 LOẠI / TYPE 1 GSA: 73.95 m2
GSA: 73.92 m2 NSA: 67.38 m2
NSA: 67.29 m2
2 PN / BR
D.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 70.60 m2
D.08
1 PN / BR +
LOẠI / TYPE 1
NSA: 64.21 m2
D.1111
GSA: 50.92 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.12 LOẠI / TYPE 8 D.13 LOẠI / TYPE 3
NSA: 46.92 m2
GSA: 70.50 m 2
GSA: 72.54 m2
NSA: 64.43 m2 NSA: 65.71 m2
2 PN / BR
D.07 LOẠI / TYPE 9
GSA: 72.74 m2 2 PN / BR
D.14 LOẠI / TYPE 1
NSA: 65.81 m2
GSA: 73.91 m2
NSA: 67.13 m2
2 PN / BR 1 PN / BR +
D.05 LOẠI / TYPE 3 D.06 LOẠI / TYPE 1
GSA: 73.05 m 2
GSA: 53.91 m2
NSA: 66.32 m2 NSA: 49.58 m2
3 PN / BR
D.15 LOẠI / TYPE 1
GSA: 99.37 m2
2 PN / BR
D.04 LOẠI / TYPE 1
NSA: 91.20 m2
GSA: 73.92 m2
NSA: 67.66 m2 2 PN / BR 2 PN / BR
D.17 LOẠI / TYPE 3 D.16 LOẠI / TYPE 3
3 PN / BR 2 PN / BR 3 PN / BR E
D.03 LOẠI / TYPE 2 D.02 LOẠI / TYPE 3 D.01 LOẠI / TYPE 2 B
GSA: 95.14 m 2
GSA: 72.87 m 2
GSA: 96.98 m 2 A
NSA: 87.04 m2 NSA: 66.64 m2 NSA: 88.95 m2
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
TÒA E
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TOWER E - T YPICAL FLOOR PLAN
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 2
E1.206
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2
SÂN VƯỜN 10.63 m2 GARDEN AREA 7.91 m2 SÂN VƯỜN 7.91m2 GARDEN AREA 10.63m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.48 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.48 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
2 PN / BR E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 LOẠI / TYPE 1 GSA: 76.14 m 2
GSA: 76.14 m2 E2.08 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 68.54 m2 NSA: 68.54 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 3 - 9
E2.602
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.15 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.76 m2 NSA: 67.15 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 67.60 m2 NSA: 64.53 m2
E2.711
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.23 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.23 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.15 m2 NSA: 66.15 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 68.54 m 2
NSA: 68.54 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 10 - 14
E1.1008
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.14 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 49.14 m2
NSA: 66.44 m2 NSA: 66.44 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.74 m2 NSA: 87.75 m2
E1.1110 E1.1109
E2.1208
N
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
E2.1601
E1.1805 E2.1801 E2.1502
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 67.77 m2 NSA: 64.53 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
E2.1811
1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.24 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.24 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.49 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 63.40 m2 NSA: 46.49 m2
NSA: 66.72 m2 NSA: 66.72 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.14 m2 GSA: 76.14 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.09 m 2
NSA: 69.09 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.75 m2 NSA: 87.75 m2
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 20 - 21
E1.2007
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 64.53 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
1 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 3 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 3 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 51.18 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 51.18 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 46.50 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 46.50 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2
E2.2106
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.09 LOẠI / TYPE 6 E2.10 LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
MẶT BẰNG TẦNG ĐIỂN HÌNH
TYPICAL FLOOR PLAN
N
TÒA / TOWER E TẦNG / LEVEL 22 - 31
2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR 2 PN / BR
E1.04 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E1.07 LOẠI / TYPE 1 E2.01 LOẠI / TYPE 1 2 PN / BR 2 PN / BR E2.04 LOẠI / TYPE 1
E1.05 LOẠI / TYPE 3 E1.06 LOẠI / TYPE 3 E2.02 LOẠI / TYPE 3 E2.03 LOẠI / TYPE 3
GSA: 74.39 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.40 m2 GSA: 74.39 m2
GSA: 71.43 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 74.95 m2 GSA: 71.43 m2
NSA: 67.34 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 68.23 m2 NSA: 67.34 m2
NSA: 64.53 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 67.69 m2 NSA: 64.53 m2
2 PN / BR 2 PN / BR
E1.08 LOẠI / TYPE 3 E2.11 LOẠI / TYPE 3
GSA: 71.67 m 2
GSA: 71.67 m2
NSA: 64.75 m2 NSA: 64.75 m2
1 PN / BR + 2 PN / BR 2 PN / BR 1 PN / BR +
2 PN / BR E1.02 LOẠI / TYPE 2 E1.01 LOẠI / TYPE 3 E2.07 LOẠI / TYPE 3 E2.06 LOẠI / TYPE 2 2 PN / BR
E1.03 LOẠI / TYPE 1 E2.05 LOẠI / TYPE 1
GSA: 54.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 70.17 m2 GSA: 54.17 m2
GSA: 73.87 m2 GSA: 73.87 m2
NSA: 49.16 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 62.76 m2 NSA: 49.16 m2
NSA: 66.71 m2 NSA: 66.71 m2
E1.2411 E1.09
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 6 E2.10
2 PN / BR
LOẠI / TYPE 6
2 PN / BR 2 PN / BR
3 PN / BR
E1.10 LOẠI / TYPE 10 E2.09 LOẠI / TYPE 10 3 PN / BR
E1.11 GSA: 76.15 m2 GSA: 76.15 m2 E2.08
LOẠI / TYPE 1 LOẠI / TYPE 1
GSA: 67.32 m 2 NSA: 69.08 m 2
NSA: 69.08 m 2
GSA: 67.32 m2
GSA: 96.45 m2 NSA: 60.94 m2 NSA: 60.94 m2 GSA: 96.45 m2
NSA: 87.73 m2 NSA: 87.73 m2
E2.2409
N
E
B
A
riviera
D C
Chú thích 1 Phòng Ngủ 2 Phòng Ngủ 3 Phòng Ngủ
Legend 1 Bedroom 2 Bedroom 3 Bedroom
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, b ố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, Ghi chú: Diện tích sử dụng căn hộ sau cùng sẽ được xác minh b ởi đơn vị đo đạc.
không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng. Note: Final usable area to be verified by surveyor.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer - Diện Tích Tim Tường / Gross Saleable Area (GSA)
reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.
- Diện Tích Thông thủy / Net Saleable Area (NSA)
@OfficialMasteriCentrePoint
Lưu ý: Chúng tôi đã nỗ lực và cẩn trọng để hoàn thiện tài liệu này. Tuy nhiên tài liệu chỉ dùng với mục đích tham khảo. Hình ảnh, sơ đồ kỹ thuật, bố trí nội ngoại thất hay thông tin mô tả chỉ nhằm mục đích minh họa, không phải là thông tin hiện thực hay cam kết pháp lý. Thông tin chính thức căn cứ trên hợp đồng.
Disclaimer: whilst every care has been taken to ensure accuracy in the preparation of the information contained herein, no warranties whatsoever are given or legal representation provided in respect thereon. The developer reserves the right to modify information of the development or any part thereof as maybe approved or required by the relevant authorities.