You are on page 1of 7

Prepared by:

T.Dat Project / D Án: 506-CT37


Th c Hi n:
Checked by:
H.Hai Date / Ngày: Oct 5, 2017
Ki m Tra:

CARPARK VENTILATION / THÔNG GIÓ BÃI Đ U XE


CT37
Car Park Ventilation - Basement (Supply & Exhaust)
Thông Gió Bãi Đậu Xe - Tầng Hầm (Cấp & Hút)
Condition Level Area Height of Room System Air Flow Total CMH Total (m3/s) Shaft Area (m2) Exhaust Louvre Area (m2) Supply Louvre Area (m2)
Trường Hợp Tầng Diện Tích Chiều Cao Thông Thủy Số Lần Trao Đổi Gió Lưu Lượng m3/h Lưu Lượng (m3/s) Diện Tích Trục (m2) Diện Tích Cửa Gió Thải (m2) Diện Tích Cửa Gió Cấp (m2)
Normal Basement 2
2870.00 3.90 6.00 18.66
Bình Thường Hầm 2 67158.00
3.73 18.66 12.44
Fire Basement 2
2870.00 3.90 10.00 31.09
Cháy Hầm 2 111930.00
Normal Basement 1
2500.00 3.90 6.00 16.25
Bình Thường Hầm 1 58500.00
3.25 16.25 0.00
Fire Basement 1
2500.00 3.90 10.00 27.08
Cháy Hầm 1 97500.00
Total/Tổng 8.38 34.91 12.44

Note / Ghi Chú:


1. Shaft area are sized @5m/s in normal ventilation & @10m/s in Fire
1. Diện tích trục được tính với vận tốc 5m/s khi thông gió bình thường & 10m/s trong trường hợp cháy
2. Exhaust air louvre area sized 40% free are @2.5m/s @ neck louver in Normal
2. Diện tích cửa gió thải được tính với vận tốc 2.5m/s và diện tích hiệu dụng 40% khi thông gió bình thường
3.Supply air louvre area sized 40% free area @2.5m/s in Normal
3. Diện tích cửa gió cấp được tính với vận tốc 2.5m/2 và diện tích hiệu dụng 40% khi thông gió bình thường

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 1 of 7
Prepared by:
T.Dat Project / D Án: 506-CT37
Th c Hi n:
Checked by:
H.Hai Date / Ngày: Oct 5, 2017
Ki m Tra:

PRESSURIZATION SYSTEM / H TH NG T O ÁP
CT7
Room Axis (D-1) (Under ground Floor)
Buồng Đệm Thang Bộ Trục (D-1) (Tầng Hầm)
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Stair Buffer (B2) 1 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 0.059
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (B2) Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
1 Single-leaf opening outwards from a pressurized space 0.02 50 0.117 0.117
Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
Fire Stair Buffer (B1) 1 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 0.059
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (B1) Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
1 Single-leaf opening outwards from a pressurized space 0.02 50 0.117 0.117
Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
TOTAL / TỔNG 0.352
SELECTION / CHỌN 0.360

Lift Lobby Axis (C/D-1) (Under ground Floor)


Sảnh Thang Máy Trục (C/D-1) (Tầng Hầm )
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Lift Lobby (B2) 4 Lift landing door 0.06 50 0.352 1.409
Cháy Sảnh Thang Máy (B2) Cửa Thang Máy
1 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh
0 Single-leaf 0.01 50 0.059 0.000
Cửa 1 Cánh
Fire Lift Lobby Retail (B1) 4 Lift landing door 0.06 50 0.352 1.409
Cháy Sảnh Thang Máy (B1) Cửa Thang Máy
1 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh
0 Single-leaf 0.01 50 0.059 0.000
Cửa 1 Cánh
MAX./FLOOR/ LỚN 1.585
NHẤT CỦA TẦNG
SELECTION / CHỌN 1.600

Lift Lobby Axis (D/E-1) (Under ground Floor)


Sảnh Thang Máy Trục (D/E-1) (Tầng Hầm )
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Lift Lobby (B2) 1 Lift landing door 0.06 50 0.352 0.352
Cháy Sảnh Thang Máy (B2) Cửa Thang Máy
1 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh
Fire Lift Lobby Retail (B1) 1 Lift landing door 0.06 50 0.352 0.352
Cháy Sảnh Thang Máy (B1) Cửa Thang Máy
1 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh
MAX./FLOOR/ LỚN 1.056
NHẤT CỦA TẦNG
SELECTION / CHỌN 1.060

Lift Lobby Axis (D-1)


Sảnh Thang Máy Trục (D-1)
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Lift Lobby (L1-Roof) 31 Lift landing door 0.06 50 0.352 10.916
Cháy Sảnh Thang Máy (L1-Roof) Cửa Thang Máy
31 Double-leaf 0.03 50 0.176 5.458
Cửa 2 Cánh
MAX./FLOOR/ LỚN 16.374
NHẤT CỦA TẦNG
SELECTION / CHỌN 16.430

Staircase (Single stair) - Staircase Pressurisation (D-1)


Thang Bộ - Điều Áp Buồng Thang Bộ (D-1)
Condition Level Number of open Height Width Type of Door Number of Floors/1 Total area of open door Leakage area of Total Leakage Area of doors Max Different Pressure between Total Air Flow
Trường Hợp Tầng doors Chiều Cao Cửa Chiều Rộng Loại Cửa stairwell (incluse open (final door) (m2) Door (exclude open door) Staircase & Corridor when final Lưu Lượng Tổng
Số Cửa Mở (m) Cửa door) Tổng Diện Tích Cửa Mở Diện Tích Rò 1 Cửa Tổng Diện Tích Rò (Không Tính Cửa door is closed (m3/s)
(m) Tổng Số Tầng (m2) (m2) Mở) Chênh Áp Giữa Thang Bộ &
(m2) Hành lang Khi Các Cửa Đóng
Fire (Ground-Roof) 2 2.15 0.9 Single-leaf opening into a 31 3.87 0.01 0.29 20 15.441
Cháy pressurized space
Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian
Điều Áp

SELECTION / CHỌN 15.750


RELIEF AIR FLOW / GIÓ XẢ 13.937

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 2 of 7
CT3
Stair Buffer Room Axis (C-1) (Under ground Floor)
Buồng Đệm Thang Bộ Trục (C-1) (Tầng Hầm)
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Stair Buffer (B2) 1 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 0.059
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (B2) Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
1 Double-leaf opening outwards from a pressurized space 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
Fire Stair Buffer (B2) 1 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 0.059
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (B2) Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
1 Double-leaf opening outwards from a pressurized space 0.03 50 0.176 0.176
Cửa 2 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
TOTAL / TỔNG 0.470
SELECTION / CHỌN 0.480

Lift Lobby Axis (C-1) (Under ground Floor)


Sảnh Thang Máy Trục (C-1) (Tầng Hầm )
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Lift Lobby (B2) 4 Lift landing door 0.06 50 0.352 1.409
Cháy Sảnh Thang Máy (B2) Cửa Thang Máy
2 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.352
Cửa 2 Cánh
Fire Lift Lobby Retail (B1) 4 Lift landing door 0.06 50 0.352 1.409
Cháy Sảnh Thang Máy (B1) Cửa Thang Máy
2 Double-leaf 0.03 50 0.176 0.352
Cửa 2 Cánh
MAX./FLOOR/ LỚN 1.761
NHẤT CỦA TẦNG
SELECTION / CHỌN 1.780

Lift Lobby Axis (D-1)


Sảnh Thang Máy Trục (D-1)
Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Lift Lobby (L1-Roof) 24 Lift landing door 0.06 50 0.352 8.451
Cháy Sảnh Thang Máy (L1-Roof) Cửa Thang Máy
24 Double-leaf 0.03 50 0.176 4.226
Cửa 2 Cánh
MAX./FLOOR/ LỚN 12.677
NHẤT CỦA TẦNG
SELECTION / CHỌN 12.720

Staircase (Single stair) - Staircase Pressurisation (D-1) -CT3


Thang Bộ - Điều Áp Buồng Thang Bộ (D-1) -CT3
Condition Level Number of open Height Width Type of Door Number of Floors/1 Total area of open door Leakage area of Total Leakage Area of doors Max Different Pressure between Total Air Flow
Trường Hợp Tầng doors Chiều Cao Cửa Chiều Rộng Loại Cửa stairwell (incluse open (final door) (m2) Door (exclude open door) Staircase & Corridor when final Lưu Lượng Tổng
Số Cửa Mở (m) Cửa door) Tổng Diện Tích Cửa Mở Diện Tích Rò 1 Cửa Tổng Diện Tích Rò (Không Tính Cửa door is closed (m3/s)
(m) Tổng Số Tầng (m2) (m2) Mở) Chênh Áp Giữa Thang Bộ &
(m2) Hành lang Khi Các Cửa Đóng
Fire (Ground-Roof) 2 2.15 0.9 Single-leaf opening into a 0 3.87 0.01 -0.02 20 14.291
Cháy pressurized space
Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian
Điều Áp

SELECTION / CHỌN 14.900


RELIEF AIR FLOW / GIÓ XẢ 14.900

Stair Buffer Room Axis (B-9) (Level1-Technical)


Condition Level Number of Type of Door Leakage area Max Different Pressure between Leakage air thru doors Total / Lưu Lượng Tổng QT
Trường Hợp Tầng leakage air thru Loại Cửa of Door (m2) Staircase & Corridor when final door (m3/s) (m3/s)
doors Diện Tích Rò is closed Tổng Lưu Lượng Gió Rò
Số Cửa Của Cửa (m2) Chênh Áp Giữa Thang Bộ & Hành Qua Cửa (m3/s)
lang Khi Các Cửa Đóng
Fire Stair Buffer (Level 1) 1 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 0.059
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (Tầng 1) Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
2 Single-leaf opening outwards from a pressurized space 0.02 50 0.117 0.235
Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
Fire Stair Buffer (Level 2-Technical) 22 Single-leaf opening into a pressurized space 0.01 50 0.059 1.291
Cháy Buồng Đệm Thang Bộ (Tầng 2- Cửa 1 Cánh Mở Vào Không Gian Điều Áp
Tầng Kỹ Thuật) 22 Single-leaf opening outwards from a pressurized space 0.02 50 0.117 2.582
Cửa 1 Cánh Mở Ra Không Gian Điều Áp
TOTAL / TỔNG 4.167
SELECTION / CHỌN 4.260

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 3 of 7
Prepared by: Project / D
T.Dat 506-CT37
Th c Hi n: Án:
Checked by:
H.Hai Date / Ngày: Oct 5, 2017
Ki m Tra:

SMOKE EXHAUST SYSTEM


H TH NG HÚT KHÓI

Corridor Smoke - CT3


Hút Khói Hành Lang - CT3
Condition
Level / Tầng Total number of floors / Tổng Số Tầng 24
Trường Hợp
Level 1-Roof Smoke air temperature (at door) / Nhiệt Độ Khói t= 300 (oC)
Width W (m) 0.9 (m)
Door size / Kích Thước Cửa
Height H (m) 2.15 (m)
Door factor (Refer Table L.1 of Appendix L TCVN5687-
2010)
n= 0.51
Hệ Số Cửa (Tham Khảo Phụ Lục L.1 Phụ Lục L
TCVN5687-2010)
Width W1 (m) 0.70 (m)
Smoke motorised valve size / Kích Thước Van Ngăn Khói
Height H1 (m) 0.35 (m)
Smoke motorised valve area / Diện Tích Van Ngăn Khói Av 0.25 (m2)
Number of closed smoke motorised valve in fire
condition 23
Số Van Ngăn Khói Đóng Trong Trường Hợp Cháy
Differential pressure inside and outside of smoke
motorised valve ∆P 50.00 (Pa)
Chênh Áp Suất Trong Và Ngoài Van Ngăn Khói
Fire Mass Flow Rate / Lưu Lượng Khối Lượng G = 3420 x W x n x H1.5 4,949 (kg/h)
Density of smoke air / Mật Độ Khói ρa = 353 / (273 + t) 0.616 (kg/m3)
Volume of Flow Rate / Lưu Lượng Thể Tích Q1 = G / ρa 2,231 (L/s)
Volume of Infiltration Flow Rate / Lưu Lượng Gió Rò Q2=(40.3*(Av*∆P)^0.5) / ρa 1,463 (L/s)

Hệ số K lấy bằng 0.004 đối với ống gió cấp K, lấy bằng
K 0.012
0.012 đối với ống gió bình thường
Tổng chiều dài đường ống gió L 96.8 m
Đường kính ống gió tại điểm đấu nối với quạt Dv 1.00 m
Đường kính trung bình của đoạn ống gió (S là chu vi tiết diện ống gió) Dm = 0.32S 0.832 m
Áp suất tĩnh dư p 450.0 Pa
Tốc độ gió tại điểm đấu nối với quạt v 8.0 m/s
Lượng gió rò rỉ tính theo % lưu lượng hữu ích của hệ
ρ= 1.1*K*L*Dm*(p^0.67)/(Dv^2)*v 13.83 %
thống (đối với ống chữ nhật thì hệ số thêm vào 1.1)
Total Volume of Smoke Flow Rate / Tổng Lưu Lượng Q=Q1+Q2+ρ*(Q1+Q2) 4,205 (L/s)

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 4 of 7
Corridor Smoke - CT7
Hút Khói Hành Lang - CT7
Condition
Level / Tầng Total number of floors / Tổng Số Tầng 31
Trường Hợp
Level 1-Roof Smoke air temperature (at door) / Nhiệt Độ Khói t= 300 (oC)
Width W (m) 0.9 (m)
Door size / Kích Thước Cửa
Height H (m) 2.15 (m)
Door factor (Refer Table L.1 of Appendix L TCVN5687-
2010)
n= 0.51
Hệ Số Cửa (Tham Khảo Phụ Lục L.1 Phụ Lục L
TCVN5687-2010)
Width W1 (m) 0.70 (m)
Smoke motorised valve size / Kích Thước Van Ngăn Khói
Height H1 (m) 0.35 (m)
Smoke motorised valve area / Diện Tích Van Ngăn Khói Av 0.25 (m2)
Number of closed smoke motorised valve in fire
condition 30
Số Van Ngăn Khói Đóng Trong Trường Hợp Cháy
Differential pressure inside and outside of smoke
motorised valve ∆P 50.00 (Pa)
Chênh Áp Suất Trong Và Ngoài Van Ngăn Khói
1.5
Fire Mass Flow Rate / Lưu Lượng Khối Lượng G = 3420 x W x n x H 4,949 (kg/h)
Density of smoke air / Mật Độ Khói ρa = 353 / (273 + t) 0.616 (kg/m3)
Volume of Flow Rate / Lưu Lượng Thể Tích Q1 = G / ρa 2,231 (L/s)
Volume of Infiltration Flow Rate / Lưu Lượng Gió Rò Q2=(40.3*(Av*∆P)^0.5) / ρa 1,908 (L/s)

Hệ số K lấy bằng 0.004 đối với ống gió cấp K, lấy bằng
K 0.012
0.012 đối với ống gió bình thường
Tổng chiều dài đường ống gió L 96.8 m
Đường kính ống gió tại điểm đấu nối với quạt Dv 1.00 m
Đường kính trung bình của đoạn ống gió (S là chu vi tiết diện ống gió) Dm = 0.32S 0.832 m
Áp suất tĩnh dư p 450.0 Pa
Tốc độ gió tại điểm đấu nối với quạt v 8.0 m/s
Lượng gió rò rỉ tính theo % lưu lượng hữu ích của hệ
ρ= 1.1*K*L*Dm*(p^0.67)/(Dv^2)*v 13.83 %
thống (đối với ống chữ nhật thì hệ số thêm vào 1.1)
Total Volume of Smoke Flow Rate / Tổng Lưu Lượng Q=Q1+Q2+ρ*(Q1+Q2) 4,712 (L/s)

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 5 of 7
Refuse room Extract / Hút Rác
Ceiling Height System Air Flow Selected Total
Condition Area / Diện Tích Total / Lưu Lượng No. of Floor
Level Chiều Cao Trần Số Lần Trao Đổi Gió Chọn Tổng
Trường Hợp (m2) (l/s) Số Tầng
(m) (ACH) (l/s) (l/s)
Normal
B1-L29 3.3 3.2 8 23.47 32 25 800
Bình Thường
Normal
B2 - Central Trash 23 3.2 10 204.44 1 215 215
Bình Thường
TOTAL / TỔNG 1015

Commercial & Service


Fire Zone (Max
Ceiling Height System Air Flow 500m2 /Zone) Selected Total
Condition Area / Diện Tích Total / Lưu Lượng
Level / Tầng Chiều Cao Trần Số Lần Trao Đổi Gió Vùng Cháy (Tối Chọn Tổng
Trường Hợp (m2) (l/s)
(m) (ACH) đa 500m2 / (l/s) (l/s)
Vùng Cháy)
Level 4 (Restaurant)
Fire / Cháy Tầng 4 (Nhà hàng) 775 3.5 10 7535 2 3767 3767

Level 4 (Conference)
Fire / Cháy Tầng 4 (Hội trường) 325 4.5 10 4063 1 4063 4063

Space Eng Calc Sheet - 506 - CT37 - Stair Pressurisation, Carpark ventilation and Smoke Extract - Rev B.xls 6 of 7
Prepared by:
T.Dat Project / D Án: 503-CT37
Th c Hi n:
Checked by:
H.Hai Date / Ngày: Oct 5, 2017
Ki m Tra:

MECHANICAL VENTILATION THÔNG GIÓ C KHÍ

Room No. Areas Serving Location Area / Di n Tích Ceiling height Factor Air change Air flow Flow Selection LOUVER axb Equip. No.
Chi u Cao Tr n S L n Lưu Lưu Lư ng C a Gió Thi t B
Trao Đ i Lư ng
Gió
T ng / Phòng Ch c Năng Phòng V Trí (m2) (m) L/s/m2 (L/s) (L/s) F(m2) GRILL
ACH

Fire Pump Room / Phòng Bơm Chữa Cháy Basement 1 / Hầm 1 57.0 3.7 10 586 l/s 600 0.400
Domestic Pump Room / Phòng Bơm SH Basement 1 / Hầm 1 50.0 3.7 10 514 l/s 520 0.347
Basement Generator / Phòng Máy Phát Basement 1 / Hầm 1 168.0 3.7 12 2,072 l/s 2,100 1.400
Tầng Hầm MV Switch Gear Transformer Basement 1 / Hầm 1 26.0 3.7 534 l/s
20
Phòng Máy Biến Thế 3,400 2.267
(1600+2000)KVA*0.94 3,384 l/s
MV / Phòng tủ Điện Basement 1 / Hầm 1 88.0 3.7 20 1,809 l/s 1,800 1.200
MSB / Phòng tủ Điện chính Basement 1 / Hầm 1 15.0 3.7 20 308 l/s 300 0.200
STP/ XLNT Basement 1 / Hầm 1 35.0 3.7 15 540 l/s 400 0.267
Level 1 / Tầng 1
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Right) Level 1 / Tầng 1 17.0 2.7 10 170 l/s 170 0.28
Handicap Toilet/ Phòng Vệ Sinh ((Right) Level 1 / Tầng 1 5.0 2.7 10 50 l/s 50
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Right) Level 1 / Tầng 1 13.0 2.7 10 130 l/s 130
Level 3 / Tầng 3
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Left) Level 3 / Tầng 3 14.0 2.7 25l/s /unit 150 l/s 160 0.23
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Left) Level 3 / Tầng 3 13.0 2.7 10 130 l/s 130
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Right) Level 3 / Tầng 3 17.0 2.7 10 170 l/s 170 0.28
Handicap Toilet/ Phòng Vệ Sinh ((Right) Level 3 / Tầng 3 5.0 2.7 10 50 l/s 50
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Right) Level 3 / Tầng 3 13.0 2.7 10 130 l/s 130
Kitchen/ Bếp Level 3 / Tầng 3 234.0 3 30 5,850 l/s 6,000 4.800
Storage 1/Kho 1 Level 3 / Tầng 3 11.0 2.8 10 86 l/s 100 0.067
Storage 2/Kho 2 Level 3 / Tầng 3 25.0 2.8 10 194 l/s 200 0.133
Level 3M / Tầng 3M
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Left) Level 3M / Tầng 3M 14.0 2.7 10 140 l/s 140 0.24
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Left) Level 3M / Tầng 3M 16.0 2.7 10 160 l/s 160
Storage 1/Kho 1 Level 3M / Tầng 3M 70.0 2.8 10 544 l/s 540 0.360
Storage 2/Kho 2 Level 3M / Tầng 3M 39.0 2.8 10 303 l/s 300 0.200
Storage 2/Kho 2 Level 3M / Tầng 3M 39.0 2.8 10 303 l/s 300 0.200
Storage 3/Kho 3 Level 3M / Tầng 3M 55.0 2.8 10 428 l/s 430 0.287
Storage 4/Kho 4 Level 3M / Tầng 3M 19.0 2.8 10 148 l/s 150 0.100
Storage 5/Kho 5 Level 3M / Tầng 3M 70.0 2.8 10 544 l/s 540 0.360
Pump Room/Phòng Bơm Hồ Bơi Level 3M / Tầng 3M 20.0 2.8 10 156 l/s 160 0.107
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Right) Level 3M / Tầng 3M 34.0 2.7 10 340 l/s 340 0.47
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Right) Level 3M / Tầng 3M 25.0 2.7 10 250 l/s 250
Level 4 / Tầng 4
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Left) Level 4 / Tầng 4 15.0 2.7 10 150 l/s 150 0.23
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Left) Level 4 / Tầng 4 14.0 2.7 10 140 l/s 140
Storage 1/Kho 1 Level 4 / Tầng 4 6.0 2.8 10 47 l/s 50 0.033
Male Toilet/ Phòng Vệ Sinh Nam (Right) Level 4 / Tầng 4 12.0 2.7 10 120 l/s 120 0.17
Female Toilet / Phòng Vệ Sinh Nữ (Right) Level 4 / Tầng 4 9.0 2.7 10 90 l/s 90
Male Changing Rm/ Phòng thay Đồ Nam (Right) Level 4 / Tầng 4 19.0 2.8 10 190 l/s 190 0.30
Female Changing Rm/ Phòng thay Đồ Nữ (Right) Level 4 / Tầng 4 19.0 2.8 10 190 l/s 190
Engine Room Floor/ Tầng Phòng máy
CT7 - Engine Room Engine Room Floor/ Tầng Phòng máy 90.0 2.7 20 1,350 l/s 1,350
Heat Rejection ( 1x4kW+4x3kW) 1,695 l/s 1,700 1.360
CT3 - Engine Room Engine Room Floor/ Tầng Phòng máy 90.0 2.7 20 1,350 l/s 1,350
Heat Rejection ( 1x4kW+3x3kW) 1,377 l/s 1,400 1.120

7 of 7

You might also like