You are on page 1of 10

1/5

LỊCH GIẢNG THỰC TẬP Y3 NĂM HỌC 2020 – 2021


ÁP DỤNG TỪ 24/8/2020 ĐẾN 4/12/2020
Đối tượng: BSĐK; YHCT, YHDP

Bài/Thứ/ngày Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Giảng lý thuyết
Bài Ngày 24/8 25/8 26/8 27/8 28/8
Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
SÁNG BSCKII. Đào BSCKII. Đào ThS Nguyễn Ths Đặng Đức
Thị Luận Thị Luận Hà Mỹ Thịnh
PGS.TS. Lê Trung Thọ
1 Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
CHIỀU ThS Nguyễn Hà ThS Trần Ths Đặng Đức
Mỹ Ngọc Minh Thịnh
Ngày 31/8 1/9 2/9 3/9 4/9
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3 ThS Trần Đức Hưởng
SÁNG BSCKII. Đào ThS Nguyễn Hà Ths Đặng Đức ThS Trần
Thị Luận Mỹ Thịnh Ngọc Minh
Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
CHIỀU BSCKII. Đào ThS Nguyễn Ths Đặng Đức
Thị Luận Hà Mỹ Thịnh
Ngày 7/9 8/9 9/9 10/9 11/9
Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4 PGS.TS. Lê Trung Thọ
SÁNG Ths Đặng Đức ThS Nguyễn Hà BSCKII. Đào Ths Đặng Đức ThS Trần Đức Hưởng
Thịnh Mỹ Thị Luận Thịnh
2 Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
CHIỀU BSCKII. Đào ThS Trần ThS Nguyễn
Thị Luận Ngọc Minh Hà Mỹ
Ngày 14/9 15/9 16/9 17/9 18/9
2/5

Bài/Thứ/ngày Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Giảng lý thuyết
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ1+3 ThS Trần Đức Hưởng
SÁNG BSCKII. Đào ThS Nguyễn Hà ThS Trần Ths Đặng Đức PGS.TS Bùi Thị Mỹ Hạnh
Thị Luận Mỹ Ngọc Minh Thịnh PGS.TS. Lê Trung Thọ

Tổ13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
CHIỀU ThS Trần Ngọc BSCKII. Đào ThS Nguyễn
Minh Thị Luận Hà Mỹ

Ngày 21/9 22/9 23/9 24/9 25/9


Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
SÁNG BSCKII. Đào ThS Nguyễn BSCKII. Đào Ths Đặng
Thị Luận Hà Mỹ Thị Luận Đức Thịnh TS Nguyễn Thúy Hương
Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8 PGS.TS. Bùi Thị Mỹ Hạnh
3 CHIỀU ThS Trần Ngọc Ths Đặng Đức ThS Nguyễn
Minh Thịnh Hà Mỹ
Ngày 28/9 29/9 30/09 1/10 2/10
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3
SÁNG ThS Trần Ths Đặng Đức ThS Trần ThS Nguyễn TS Nguyễn Thúy Hương
Ngọc Minh Thịnh Ngọc Minh Hà Mỹ PGS.TS. Bùi Thị Mỹ Hạnh
Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7 ThS Đào Thị Luận
CHIỀU ThS Nguyễn Ths Đặng Đức Ths Đặng
Hà Mỹ Thịnh Đức Thịnh
Ngày 5/10 6/10 7/10 8/10 09/10
Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
SÁNG ThS Trần ThS Nguyễn Ths Đặng Đức Ths Đặng PGS.TS. Bùi Thị Mỹ Hạnh
Ngọc Minh Hà Mỹ Thịnh Đức Thịnh ThS Đào Thị Luận
3/5

Ngày 21/9 22/9 23/9 24/9 25/9


Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
4 CHIỀU ThS Nguyễn ThS Trần Ths Đặng
Hà Mỹ Ngọc Minh Đức Thịnh
Ngày 12/10 13/10 14/10 15/10 16/10
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3
SÁNG ThS Nguyễn ThS Trần Ngọc BSCKII. Đào BSCKII. Đào
Hà Mỹ Minh Thị Luận Thị Luận
CHIỀU Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
Ths Đặng Đức ThS Trần ThS Nguyễn
Thịnh Ngọc Minh Hà Mỹ

Ngày 19/10 20/10 21/11 22/10 23/10


Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
SÁNG BSCKII. Đào ThS Nguyễn ThS Trần ThS Trần
Thị Luận Hà Mỹ Ngọc Minh Ngọc Minh
Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
5 CHIỀU ThS Nguyễn Ths Đặng Đức Ths Đặng
Hà Mỹ Thịnh Đức Thịnh
Ngày 26/10 27/10 28/10 29/10 30/10
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3
SÁNG ThS Nguyễn ThS Trần Ngọc ThS Nguyễn Ths Đặng
Hà Mỹ Minh Hà Mỹ Đức Thịnh
Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
CHIỀU BSCKII. Đào BSCKII. Đào Ths Đặng
Thị Luận Thị Luận Đức Thịnh
Ngày 2/11 3/11 4/11 5/11 6/11
4/5

Ngày 19/10 20/10 21/11 22/10 23/10


SÁNG Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
BSCKII. Đào Ths Đặng Đức ThS Nguyễn ThS Trần
Thị Luận Thịnh Hà Mỹ Ngọc Minh
6 Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
CHIỀU BSCKII. Đào ThS Nguyễn Ths Đặng
Thị Luận Hà Mỹ Đức Thịnh
Ngày 9/11 10/11 11/11 12/11 13/11
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3
SÁNG ThS Trần BSCKII. Đào ThS Trần Ths Đặng
Ngọc Minh Thị Luận Ngọc Minh Đức Thịnh
Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
CHIỀU Ths Đặng Đức ThS Nguyễn BSCKII. Đào
Thịnh Hà Mỹ Thị Luận
5/5

7
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu
16/11 17/11 18/11 19/11 20/11
Tổ 24 Tổ 10+12 Tổ 17+18 Tổ 2+4
ThS Nguyễn Ths Đặng Đức ThS Nguyễn BSCKII. Đào
Hà Mỹ Thịnh Hà Mỹ Thị Luận
Tổ 14+16 Tổ 22 Tổ 6+8
BSCKII. Đào Ths Đặng Đức ThS Trần
Thị Luận Thịnh Ngọc Minh
23/11 24/11 25/11 26/11 27/11
Tổ 23+25 Tổ 9+11 Tổ 19+20 Tổ 1+3
Ths Đặng Đức BSCKII. Đào Ths Đặng Đức ThS Trần
Thịnh Thị Luận Thịnh Ngọc Minh
Tổ 13+15 Tổ 21 Tổ 5+7
ThS Nguyễn ThS Trần BSCKII. Đào
Hà Mỹ Ngọc Minh Thị Luận
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu
30/11 1/12 2/12 3/12 4/12
Tổ 23+24+25 Tổ 9+10+11+12 Tổ Tổ 1+2+3+4
LỊCH THI Ths Đặng BSCKII. Đào 17+18+19+20 ThS Nguyễn
Đức Thịnh Thị Luận ThS Trần Hà Mỹ
Ngọc Minh
Tổ Tổ 21+22 Tổ 5+6+7+8
13+14+15+16 ThS Trần Ths Đặng
ThS Nguyễn Ngọc Minh Đức Thịnh
Hà Mỹ
6/5

7
Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu
GHI CHÚ:
- Mỗi bài thực tập sinh viên có một điểm lượng giá, nghỉ buổi nào 0 điểm buổi đó.
- Điểm chuyên cần là điểm trung bình của 6 bài kiểm tra và chiếm tỷ trọng bằng 15% điểm môn học.
- Điểm thi thực hành chiếm tỷ trọng bằng 35% điểm môn học.
- Điểm thi lý thuyết chiếm tỷ trọng bằng 50% điểm môn học.
- Điểm trung bình môn = 15% điểm chuyên cần+35% điểm thi thực hành+ 50% điểm thi lý thuyết
- Thời gian bắt đầu học thực tập trên phòng kính hiển vi: 8.00 (sáng) và 1.30 (chiều)
7/5
8/5

Danh sách tiêu bản thực tập Giải phẫu bệnh Y 3


Năm học 2020-2021

Bài 1: ( từ 24/8 đến 4/9)


Bài 4: ( từ 5/10 đến 16/10)
1.1. Mô hạt
4.1. Loét dạ dày
1.2. Viêm ruột thừa cấp
4.2. Ung thư biểu mô tuyến dạ dày
1.3. Bệnh Goutte
4.3. Ung thư biểu mô tế bào nhẫn của dạ dày
1.4. Viêm lao
4.4. Ung thư biểu mô tuyến đại tràng
Bài 2: ( từ 7/9 đến 18/9)
Bài 5: ( từ 19/10 đến 30/10)
2.1. U nhú tế bào vảy lành tính.
5.1. Xơ gan
2.2. Ung thư biểu mô vảy sừng hóa
5.2. Ung thư biểu mô đường mật trong gan
2.3. U tuyến đa hình tuyến nước bọt
5.3. Ung thư biểu mô tế bào gan
2.4. Ung thư biểu mô di căn hạch
5.4. Quá sản nốt tuyến tiền liệt
Bài 3: ( từ 21/9 đến 2/10))
Bài 6: ( từ 2/11 đến 13/11)
3.1. Ung thư biểu mô tuyến phế quản
6.1. U lympho Hodgkin typ hỗn hợp tế bào
3.2. Ung thư biểu mô vảy phế quản
6. 2. U lympho không Hodgkin
3.3. Ung thư biểu mô vảy cổ tử cung
6.3. Bướu keo tuyến giáp trạng.
3.4. Ung thư biểu mô màng đệm (Choriocarcinoma)
6.4. Ung thư biểu mô ống xâm nhập của tuyến vú.
Bài 7: Ôn tập ( từ 16/11 đến 27/11)
9/5

Ngày
GIÁO VỤ ĐẠI HỌC TRƯỞNG BỘ MÔN

BSCKII. Đào Thị Luận

Nơi gửi:
1. Phòng Quản lý Đào tạo Đại học ĐHY Hà Nội
2. Giáo vụ khối Y3 (2020-2021)
3. Các cán bộ bộ môn GPB
4. Phòng Kính hiển vi
5. Lưu tại Bộ môn
10/5

You might also like