You are on page 1of 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KÝ THUẬT ĐÁP ÁN ĐỀ THI CUỐI HK2-NH19-20

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Môn: Cơ kỹ thuật


KHOA ĐẠO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO Mã môn học: ENME130620
Đề số/Mã đề: 01 Đáp án có 02 trang

Câu1 1,50 đ
a)  ⃗ = (600. sin 30 ⃗ + 600 cos 30 ⃗) = (300⃗ + 520⃗) 0,75 đ
 ⃗= − ⃗+ ⃗ = (−0,6 )⃗ + (0,8 )⃗
b)  ⃗ = ⃗ + ⃗ = (300 − 0,6 )⃗ + (520 + 0,8 )⃗ 0,50 đ
c)  ⃗ hướng theo chiều dương trục Oy <=> = 300 − 0,6 =0 0,25 đ
<=> = 500
 = = 520 + 0,8 = 520 + 0,8.500 = 920
Câu2 1,50 đ
a)  A(1,8;0;0) m ; B(0;1,2;3,6) m => ⃗ = (−1,8; 1,2; 3,6) 0,50 đ
= (−1,8) + (1,2) + (3,6) = 4,2
⃗ −1,8 1,2 3,6
⃗= . = 720. ⃗ + 720. ⃗ + 720. ⃗
4,2 4,2 4,2
⃗ = −309⃗ + 206⃗ + 617 ⃗
b)  C(0;0;0) m ; D(0;2,4;1,8) m => ⃗ = (0; 2,4; 1,8) 0,50 đ
= (0) + (2,4) + (1,8) = 3

⃗= = 0,8⃗ + 0,6 ⃗
c) 0 0,8 0,6 0,50 đ
 ( ) = ⃗. ⃗x ⃗ = 1,8 0 0 = −666 .
−309 206 617
Câu 3 1,50 đ
 Sơ đồ GPLK 0,50 đ
F1 F2
2m 4m

XB
A YA B
YB
3m 6m

 = 6.3 = 9 ; = 6.6 = 18 0,75 đ


 ∑ = 0 => =0
 ∑ = 0 => (9 kN). (7 m) + (18 kN). (4 m) − . (6 )=0
 ∑ = 0 => + − 9 − 18 =0
 Kết quả: =0 ; = 22,5 ; = 4,5 0,25 đ
Câu 4 2,00 đ
a)  Sơ đồ GPLK cho cán máy ABC C 1,00 đ
AB = 127 mm ; BC = 1016 mm 100 N

60o
B NB
30o
XA A
YA
Trang 1/2
b)  ∑ = 0 => (−100 N). (1016 mm) + (N ). (127 mm. sin 30) = 0 0,50 đ
=> N = 1600
Lực ép do con lăn tác dụng lên thanh thép có trị số 1600 N, ngược chiều NB
c)  ∑ = 0 => − 1600 + 100. cos 30 = 0 0,50 đ
=> = 1513,4
 ∑ = 0 => − 100. sin 30 = 0
=> = 50
Câu 5 2,50 đ
a)  Tâm vận tốc tức thời P 1,00 đ
C
a

B P
ω
VB
30o D
a = 0,5 m
30o
A VA = 10 m/s
b) / 0,75 đ
 = = , .
= 23,1 /
c)  = . = 23,1.0,5. sin 30 = 5,8 / 0,75 đ
Câu 5 1,00 đ
 Động năng: = 0 (Cơ hệ đứng yên) 0,50 đ
= ( ) = 6,4
 Công của ngoại lực: 0,25 đ
∑ = . = (100 ). (20.1,2. ) = 2400 = 7536

YO

XO

mg
 Áp dụng định lý động năng: 0,25 đ
− =∑ => = 34,3 /

Ghi chú: Sinh viên có lời giải khác đáp án nhưng đúng vẫn cho điểm tối đa.
--- HẾT ---

Trang 2/2

You might also like