Professional Documents
Culture Documents
Book 3
Book 3
Bảng 1
Tên thuốc Doanh số (Triệu)
Doanh số nhỏ nhất Cefaclor #N/A
Doanh số lớn nhất Cefaclor 600
BẢNG 1
TT Mã thuốc Tên thuốc Nước SX Số lượng (Hộp) Đơn giá bán Thành tiền Phí vận chuyển
1 VCE1 Cefalexin Việt Nam 200 80000 16000000 480000
2 EZN1 Zinnat Anh 150 170000 25500000 765000
3 EAU2 Augmentin Anh 80 160000 12800000 256000
4 EZNU1 Zinnat Anh 70 170000 11900000 357000
5 VCE1 Cefalexin Việt Nam 120 80000 9600000 288000
6 EZN2 Zinnat Anh 60 170000 10200000 204000
7 PAM2 Amoxicillin Pháp 50 90000 4500000 90000
BẢNG 2
Mã Tên thuốc Đơn giá bán Số lần bán Tổng tiền bán
ZN Zinnat 170000 3 48926000
AU Augmentin 160000 1 13056000
AM Amoxicillin 90000 1 4590000
CE Cefalexin 80000 2 26368000
BẢNG 3
Mã E P V
Nước SX Anh Pháp Việt Nam
Tổng thành tiền
16480000
26265000
13056000
12257000
9888000
10404000
4590000
BẢNG KÊ NHẬP THUỐC
Mã thuốc Tên thuốc Ngày nhập Tháng Số lượng Đơn giá Thành tiền
OM214 Omega 3 10/1/2017 10 214 130 27820
ZN420 Zinnat 8/4/2017 8 420 180 75600
FT216 Futaton 8/6/2017 8 216 200 43200
OM214 Omega 3 10/1/2017 10 214 130 27820
ZN420 Zinnat 8/4/2017 8 420 180 75600
FT216 Futaton 10/1/2017 10 216 220 47520
FT216 Futaton 8/4/2017 8 216 200 43200
OM214 Omega 3 9/6/2017 9 214 125 26750
ZN420 Zinnat 9/7/2017 9 420 160 67200