You are on page 1of 5

BẢNG THANH TOÁN TIẾN SÁCH

TT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG LOẠI HÀNG TÊN HÀNG


1 V12X1 45 1 Vở học sinh
2 K56F2 23 2 Sách kỹ thuật
3 H23D1 189 1 Hồ sơ các loại
4 V12L2 200 2 Vở học sinh
5 G45F2 300 2 Sách giáo khoa
6 N12F2 234 2 Sách nghệ thuật
7 T12D1 235 1 Sách kinh tế

BẢNG TỔNG HỢP


LOẠI HÀNG TỔNG SL TỔNG TIỀN
1 469 7,783,850
2 958 7,809,743

BẢNG % PHỤ THU


KÝ HIỆU D F L X
% PHỤ THU 0.10% 0.30% 1.20% 1.10%

CÂU 7:

SỐ LƯỢNG MÃ HÀNG
Điều kiện
>=200 V*
G*

TT MÃ HÀNG SỐ LƯỢNG LOẠI HÀNG TÊN HÀNG


4 V12L2 200 2 Vở học sinh
5 G45F2 300 2 Sách giáo khoa

CÂU 8:

Hồ sơ các loại Sách giáo khoa Sách kinh tế Sách kỹ thuật


Tổng 189 300 235 23

CÂU 9:
{=SUM()}
Hồ sơ các loại Sách giáo khoa Sách kinh tế Sách kỹ thuật
1 567,567 0 7,057,050 0
2 0 3,009,000 0 0

{=SUM(IF())}
Hồ sơ các loại Sách giáo khoa Sách kinh tế Sách kỹ thuật
1 567,567 0 7,057,050 0
2 0 3,009,000 0 0
OÁN TIẾN SÁCH BẢNG GIÁ

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN PHỤ THU TỔNG TIỀN
HÀNG
3,500 157,500 1,733 159,233 G
19,000 437,000 1,311 438,311 H
3,000 567,000 567 567,567 K
3,000 600,000 7,200 607,200 N
10,000 3,000,000 9,000 3,009,000 T
16,000 3,744,000 11,232 3,755,232 V
30,000 7,050,000 7,050 7,057,050

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN PHỤ THU TỔNG TIỀN


3,000 600,000 7,200 607,200
10,000 3,000,000 9,000 3,009,000

Sách nghệ thuật Vở học sinh


234 245

Sách nghệ thuật Vở học sinh


0 0
3,755,232 607,200

Sách nghệ thuật Vở học sinh


0 0
3,755,232 607,200
BẢNG GIÁ
TÊN HÀNG GIÁ 1 GIÁ 2
Sách giáo khoa 10,500 10,000
Hồ sơ các loại 3,000 2,500
Sách kỹ thuật 20,000 19,000
Sách nghệ thuật 18,000 16,000
Sách kinh tế 30,000 27,000
Vở học sinh 3,500 3,000

You might also like