You are on page 1of 135

PCBA Quality Process Audit Checklist

Purpose
This Quality Process Audit (QPA) questionnaires was developed as an audit tools for new and current Supplier.
Raken Auditor would use this document to perform supplier process audit and evaluation.
Supplier could use this questionnaire as self-audit reference and seek for the improvement before audit.

Scope
This QPA could be applied on Supplier.
For the formal supplier's survey, Supplier Survey Questionnaire and Quality Process Audit Checklist will be use
to evaluate supplier's system process.

Scoring
Auditor should perform whole production audit for new supplier survey.
For current supplier, auditor could choice essential station to audit according to supplier status or quality requirement.
There are four probable evaluation results, 0 - No Good, 1- Good,0.5 - have action but no document or have document but no
This file will automatic calculate total score after auditor fill in score. 90 is criterion for approval.
Supplier will be approved if total score equal or over 90, and no any sections score less than 90.
Supplier will be conditional approved if total score 80~90, but one or more section score at 80~90.
Supplier will be rejected if any sections score less than 80.

Self-Assessment
Supplier should have a self-assessment prior to Raken auditor's visit.
Supplier should explain each score to Raken auditor in the pre-meeting and take action for process with poor.

Auditing
Supplier should prepare related document and evidences in advance before/during Raken audit.
Supplier should provide related support and help during Raken on site audit. It will make auditing smoothly.

Revision History
Description Revised Approval
Date Rev.
Of Revision By By

QMS3-0192/FM04/00
ent Supplier.

uality requirement.
t or have document but no action, N/A - Not Applicable, for each questionnaire.

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Quality Process Audit Summary--PCBA


Supplier: Solum Vina Co., Ltd.
Plot B3, Ba Thien II Industrial Park, Thien Ke Ward, Binh Xuyen
Factory Location: District, Vinh Phuc Province, Viet Nam

Audit Date: 20/11/2020


Raken Auditor:
Audit Results: approved

Quality Systems
Quality Records Incoming

Handling, Packaging&Delivery Warehouse

Nonconforming Product Control Document Control

Calibration Supplier Quality Control

Inspection and Test/Status Product Identification & Lot Traceability


Process Control

Max Score Actual Score Actual % Goal %


SECTION
Each Section Each Section Each Section Each Section

1 Quality Systems 21 21 #DIV/0! 100%


2 Incoming 30 30 #DIV/0! 100%
3 Warehouse 19 19 #DIV/0! 100%
4 Document Control 13 13 #DIV/0! 100%
5 Supplier Quality Control 16 16 #DIV/0! 100%
6 Product Identification & Lot Traceability 10 10 #DIV/0! 100%
7 Process Control 233 214 80% 92%
8 Inspection and Test/Status 20 20 #DIV/0! 100%
9 Calibration 8 8 #DIV/0! 100%
10 Nonconforming Product Control 19 19 #DIV/0! 100%
11 Handling, Packaging&Delivery 9 9 #DIV/0! 100%
12 Quality Records 8 8 #DIV/0! 100%
RESULTS 406 387 95.32% 99%

Approved 90%-100%
Conditionally Approved 80%-90%
Not Approved < 80 %

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA 制程Summary Report


Supplier: 东莞搜路研电子有限公司

Factory Location: 东莞东城街道同振路35号2,4,6栋

Audit Date: 2019.03.19

Supplier Auditor: 童华、王红菊

Raken Auditor:

本次评鉴发现缺失
NO Những vấn đề phát hiện trong lần đánh giá này
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
25

项次 Thứ tự 项目 Hạng mục

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

质量系统评鉴 Đánh giá hệ thống


1 chất lượng
制程能力评鉴 Đánh giá năng lực
2 công đoạn sản xuất
Approved
综合结论 Kết luận Conditionally Approved
tổng hợp
Rejected
改善对策应回函日
Ngày trả lời đối sách 改善对策回复负责人 Người phụ trách trả lời đối sách cải
cải tiến

核准:_______________________ 审查:_______________________ 制定:__________

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

CBA 制程Summary Report

本次评鉴发现缺失
g vấn đề phát hiện trong lần đánh giá này

单元目标%
评鉴结果 Kết quả đánh giá % Mục tiêu

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

90%

90%

改善对策回复负责人 Người phụ trách trả lời đối sách cải tiến

审查:_______________________ 制定:___________

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


1.Quality System Requirements
NO. Audit Criterion

供货商是否有文件明文定义,对质量界定其政策,目标与承诺 ?
Has the supplier defined and documented its corporate quality policy, objectives and commitments to quality?
Nhà cung cấp có tài liệu định nghĩa rõ ràng, có quy định chính sách, mục tiêu và lời hứa về chất lượng không?
1.1

供货商是否有程序书,使其保证对质量政策于组织内之各阶层均已被了解,实施并维持 ?
Are procedures in place to ensure this quality policy is understood, implemented and maintained at all levels in the organization?
Nhà cung cấp có bản trình tự, để đảm bảo tất cả các cấp đơn vị trong tổ chức đều hiểu, thực hiện và duy trì chính sách chất lượng
không?
1.2

凡担任会影响产品质量或服务的所有管理,执行以及验证工作人员,其权责与相互关系,供货商是否加以定义?(即程序书,组织结构,质量手册)
Has the supplier defined the responsibility, authority and interrelation of all personnel who manage, perform and verify work that affects
the quality of products, materials or services? (i.e. procedures, organization charts, quality manual)
Nhà cung cấp có thêm định nghĩa rõ ràng về quyền hạn và mối quan hệ lẫn nhau của tất cả những nhân viên quản lý, thực hiện và
kiểm tra có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ không? (như bản trình tự, cơ cấu tổ chức, sổ tay chất lượng)
1.3

供货商是否提供适当的资源以作为内部验证活动? (如检查,测试,监视与产品制程之再审)
Has the supplier provided adequate resources for internal verification activities such as inspection, testing, monitoring and review of
processes and products?
NCC có cung cấp đủ những nguồn lực phù hợp để làm hoạt động kiểm chứng nội bộ như đánh giá lại việc kiểm tra, đo lường, giám sát
và xem xét quá trình và sản phẩm hay không?
1.4

供货商是否指定一管理代表并赋予权责使保证其质量管理系统可以被执行与维持?
Has the supplier appointed a management representative who has responsibility and authority for ensuring that a quality management
system has been implemented and maintained?
NCC có chỉ định đại diện quản lý và giao trách nhiệm để đảm bảo hệ thống quản lý chất lượng của họ được thực hiện và duy trì
không?
1.5

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

供货商是否于适当的期间做管理审查以使质量管理系统得以适切且有效的被执行? (即:质量系统是否符合客户需求?)
Does the supplier conduct management reviews of the suitability and effectiveness of the quality management system at appropriate
intervals? (i.e. does the quality system meet customer requirements?)
NCC có tiến hành xem xét lãnh đạo theo thời gian thích hơp để hệ thống quản lý chất lượng được thực hiện một cách phù hợp và hiệu
quả không? (tức, hệ thống chất lượng có phù hợp với nhu cầu khách hàng?)
1.6

管理审查之记录是否有维持?
Are records maintained of these management reviews?
Ghi chép đánh giá quản lý có được duy trì không?
1.7

供货商是否制定并维护质量系统之程序书与作业指导书?
Has the supplier established and maintained a documented quality system including procedures and work instructions?
NCC có quy định và duy trì bản trình tụ và SOP của hệ thống chất lượng không?
1.8

其程序书与作业指导书是否有效地被执行?
Have the procedures and work instructions been effectively implemented? (i.e. available to all personnel who need them)
Bản trình tự và SOP đó có được thực hiện một cách hiệu quả?
1.9

供货商对内部质量稽核是否有全面性的计划?
Does the supplier carry out a comprehensive system of planned and documented internal quality audits?
NCC có kế hoạch toàn diện đối với việc đánh giá nội bộ?
1.10
供货商对内部质量稽核之验证是否有遵守质量目标,客户/制程需求与ISO条文来作稽核?
Do the internal quality audits verify compliance with quality objectives, customer/process requirements, and ISO elements?
Việc nghiệm chứng đánh giá chất lượng nội bộ của NCC có được tuân thủ theo mục tiêu chất lượng, yêu cầu của khách hàng/sản xuất
1.11 và nội dung ISO khoong?

内部质量稽核之验证是否可证明质量系统有效地被执行 ?
Do the internal quality audits verify effectiveness of the quality systems? (e.g., review SPC data and CLCA status)
Việc nghiệm chứng đánh giá nội bộ có thể chứng minh hệ thống chất lượng được thực hiện hiệu quả không?
1.12
内部质量稽核是按照被稽核作业之状况及重要性活动来排定进度表吗 ?
Are the internal quality audits scheduled on the basis of the status and importance of the activity?
Đánh giá chất lượng nội bộ có là dựa vào tình trạng những nội dung được đánh giá và những hoạt động mang tính quan trọng để sắp
1.13 xếp bảng tiến độ phải không?

内部稽核之结果所引伸出之跟催行动是与程序书一致吗 ?
Are the internal audits and follow-up actions carried out in accordance with documented procedures?
Những hoạt động được chỉ ra trong kết quả đánh giá nội bộ có đồng nhất với bản trình tự không?
1.14

负责该区域之管理人员是适时针对稽核所发现之缺失实行矫正措施吗 ?
Does the management personnel responsible for the area take timely corrective action on the deficiencies found by the audit?
Nhân viên quản lý khu vực phụ trách thực hiện biện pháp cải tiến đối với những lỗi phát hiện khi đánh giá phải không>
1.15

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

对影响产品质量所有人员之训练是否有一系统可鉴定训练需求 ?
Is there a system that identifies training requirements for all personnel affecting the quality of the product?
Việc đào tạo những nhân viên có ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm có phải có hệ thống nắm bắt nhu cầu đào tạo không?
1.16

此训练系统是否可决定人员之工作机能之资格 ?
Does a system exist for determining which personnel are qualified for a job function?
Hệ thống đào tạo này có quyết định tư cách về công việc của nhân viên không?
1.17

是否有一系统可对人员之工作机能做资格的取消与重新核定资格 ?
Is there a system to disqualify and re-qualify personnel in a job function?
Có hệ thống nào có thể hủy hoặc cấp mới tư cách làm việc của nhân viên không?
1.18

训练记录是否有正确的维持 ?
Are accurate training records maintained?
Ghi chép đào tạo có chính xác và được duy trì không/
1.19
是否有一系统评估新产品各试产阶段是否pass?未pass的是否重新试产?
is there a rule to judge the production NPI result passed and approved? Is there a re-trial run for the didn't passed stage?
Có hệ thống nào có thể đánh giá giai đoạn sản xuất thử sản phẩm mới là Pass hay không? Nếu không pass thì có sản xuất thử lại
1.20 không?

是否有一系统评估产品control tun是否pass?未pass的是否重新control run?


is there a rule to judge the production control run? If there is a re-control run when the control fail?
Có hệ thống nào có thể đahs giá control tun sản phẩm là pass hay không? Nếu không pass có control run lại không?
1.21
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


1 5.2: Quality Policy
6.2 Qyality object

1 BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


5.3: Quality organization, Role and Respond

BA-01-01_品质手册 (Quality manual)

1 4.4: Quality management system


and requirements for processes (The sequence and
interaction of processes)

BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


1 9. Performance evaluation
9.1: Monitoring, measurement, analysis and evaluation
9.2: Internal audit

BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


1 5.3: Organizational roles, responsibilities and Authorities.
6). Management representative

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


9.3: Management Review

BA-01-01_品质手册 (Quality manual)


1
9.3: Management Review

BA-01-03: Documentation, record Management Standard


1
3.3: SOP (Level 3)

品质内部审查及5大标准月别诊断 Đánh giá nội bộ chất


1
lượng vaf5 mục tiêu lớn

BA-01-01_品质手册Sổ tay chất lượng


8.2.2
1
质量管理体系内部审查 结果汇报 Báo cáo kết quả đánh giá
nội nộ hệ thống quản lý chất lượng

BA-01-04 内部品质/环境/安全卫生审查 Đánh giá chất


1 lượng/môi trường/an toàn vệ sinh nội bộ
5.1 定期审查 Đánh giá định kỳ (periodic audit)

BA-01-04 内部品质/环境/安全卫生审查 Đánh giá chất


1 lượng/môi trường/an toàn vệ sinh nội bộ
5.1 定期审查, IQA Checklist

BA-01-04 内部品质/环境/安全卫生审查 Đánh giá chất


1 lượng/môi trường/an toàn vệ sinh nội bộ
5.1 定期审查 Đánh giá định kì

BA-01-04 质量管理体系内部审查 结果汇报 Báo cáo kết quả


1
đánh giá nội nộ hệ thống quản lý chất lượng

1 BA-01-04 质量管理体系内部审查 结果汇报 Báo cáo kết quả


đánh giá nội nộ hệ thống quản lý chất lượng

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BA-01-07 教育训练规则 Quy tắc huấn luyện đào tạo

BA-01-07 教育训练规则 Quy tắc huấn luyện đào tạo


1
5.8 效果性审查 Đánh giá tính hiệu quả

BA-01-07 教育训练规则 Quy tắc huấn luyện đào tạo


1
5.6 教育结果评价 Đánh giá kết quả đào tạo

Global-Human Resouce系统
1
Hệ thống Global-Human Resouce

PDM System
1 MVT PASS PORT
If NG, will re-trial

1 LINE QUAL

21 0
21 0
1 #DIV/0!
100% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


2.Incoming
NO. Audit Criterion

2.1 Is there a AQL standard for IQC?

进料检查是否有定义抽样标准?
Kiểm tra NVL đầu vào có tiêu chuẩn về rút kiểm không?

2.2 Is there a sampling transition plan for IQC?

进料检验抽样标准是否执行转换(加严/正常/减量/免检)?
Tiêu chuẩn rút kiểm đầu vào có được thay đổi (chặt/thường/giảm số lượng/miễn kiểm) không?

2.3 Is there relevant standard of SIP and judgement

进料检查是否有明确的作业指导书和判定标准?
Kiểm tra đầu vào có SOP và tiêu chuẩn phán định rõ ràng không?

2.4 If inspector follow SIP to do inspection and record?

进料检查是否依照检验要求做正确的记录?
Kiểm tra đầu vào có ghi chép chính xác theo yêu cầu kiểm tra không/

2.5 if inspector have a professional training and be approved before he/she to do inspection?

进料检查人员上岗前是否经过相关培训和考核合格?
Nhân viên kiểm tra đầu vào trước khi đảm nhiệm vị trí có được đào tạo và thi đạt tiêu chuẩn không?

2.6 Is there revelant calibration/maintain and record for equipment and inspection tools?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

检验的测量工具,仪器设备是否有定期的校验,保养及记录?
Công cụ, thiết bị máy móc để kiểm tra có được hiệu chuẩn, bảo dưỡng và ghi chép lại định kì không?

2.7 Is there a flow for nonconforming productions handling? If supplire follow this rule to do?

不良品的处理流程定义是否清楚,是否有按照其执行?
Định nghĩa về quy trình xử lý hàng NG có rõ ràng, có thực hiện theo quy trình đó không?

2.8 Is there clear mark for each nonconfirming parts differentiate?

不良品有无明确标记(不良现象,料号)并区分?
Hàng lỗi có được đánh dấu rõ ràng (hiện tượng lỗi, mã số NVL) và phân loại không?

2.9 Is there revelant FA/CA and record?

针对IQC判退的问题是否有相关的分析改善及记录
Đối với các vấn đề mà IQC phán định trả lại có tiến hành phân tích cải tiến liên quan và ghi chép lại không/

2.10 Is there revelant IQC reject flow?

是否有明确的判退处理流程?
Có quy trình xử lý trả lại hàng rõ ràng không?

2.11 If supplier follow IQC reject flow to do?

是否针对判退材料依照判退流程执行?
Có thực hiện phán định trả lại nguyên vật liệu theo quy trình không?

2.12 Is there golden samples for IQC inspection?

是否建立进料检查比对样品?
Có so sánh nguyên vật liệu nhập vào với hàng mẫu không?

2.13 Is there version updated for IQC golden samples?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

样品是否正确保存和及时更新?(确保样品时最新版本)
Hàng mẫu có bảo quản chính xác và update kịp thời không? (đảm bảo hàng mẫu là bản mới nhất)

2.14 Is there define different label to identify different IQC judged situations?

针对各种判定状况是否定义不同的张贴标签?
Đối với các tình huống phán định có quy định những tem dán khác nhau không?

2.15 If IQC follow different label rule to identify different IQC judged situations?

是否依照判定要求正确张贴相应标签?
Có dán tem chính xác dựa vào yêu cầu phán định không?

2.16 If all material return to wearhouse need passed IQC inspection?

相关单位原材料退仓库是否经过进料检查再次确认?
Bộ phận liên quan trả nguyên vật liệu về kho có thông qua bộ phận kiểm tra đầu vào xác nhận lại không?

2.17 Is there define different area for each inspection goods?


是否划分不同的区域放置不同检验状态的材料(待检区/检验区/检验Ok区/不良品区)并标识清楚?
Có phân biệt từng khu vực khác nhau đạt nguyên vật liệu có tình trạng kiểm tra khác nhau (kv chờ kiểm/kv kiểm tra/ kv kiểm OK/ kv
hàng NG) và hiển thị rõ ràng không?

2.18 if supplier follow 2.17 item to do?

是否依照区域要求放置材料?
Có đặt để nguyên vật liệu theo đúng yêu cầu của khu vực?

2.19 Is there SI(sourcing inspection) inspection flow?

是否有驻厂检验的流程?
Có quy trình kiểm tra tại xưởng không?

2.20 Is there SI(sourcing inspection) inspection management rule?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否有驻厂检验的管理规范?
Có quy phạm quản lý việc kiểm tra tại xưởng không?

2.21 Is there inspection time control?

是否有进料检查的时间控制?
Có quản lý thời gian kiểm tra đầu vào không?

2.22 Is there MRB flow?

是否有特采(MRB)流程?
Có quy trình MRB không?

2.23 If supplier follow MRB flow to do?

特采动作是否符合MRB流程?
Việc sử dụng đặc biệt có phù hợp với quy trình MRB không?

2.24 Is there ROHS/HF inspection at IQC?

进料检查是否执行管制物质含量检查?
Kiểm tra đầu vào có thực hiện quản lý kiểm tra hàm lượng vật chất không?

2.25 Is there special handling flow for ROHS/HF failure?

针对管制物质含量超标是否有独立的处理流程?
Đối với những nguyên vật liệu có hàm lượng vật chất vượt quá tiêu chuẩn có quy trình xử lý riêng đúng không?

2.26 If supplier inspection ESD sensitive components at EPA area?

ESD敏感材料是否在EPA区域检查?
Nguyên vật liệu nhạy cảm ESD có kiểm tra tại khu vực EPA không?

2.27 If inspector have correct ESD prevention to inspection ESD sensitive component?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

检查ESD敏感材料人员是否做好ESD防护?是否有相关记录?
Nhân viên kiểm tra linh kiện nhạy cảm ESD có làm tốt việc ngăn chặn ESD không? Có ghi chép liên quan không?

2.28 If supplier inspection Temp/humidity sensitive components at Temp/humidity room?

针对温湿度管制材料是否在温湿度管制区域检查?
Đối với những NVL quản lý nhiệt độ, độ ẩm có được kiểm tra tại khu vực quản lý nhiệt độ độ ẩm không?

2.29 Is there proper equipment to control Temp/humidity room?

温湿度管制区域是否有合适的温湿度控制装置?Khu vực quản lý nhiệt độ độ ẩm có có thiết bị quản lý phù hợp không?

2.30 Is there relevant temp/humidity record?

温湿度管制区域是否执行相应的温湿度测量和记录?
Khu vực quản lý nhiệt độ độ ẩm có tiến hành kiểm tra và ghi chéo về nhiệt độ độ ẩm liên quan không?

Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BB-01-06 Incoming inspection procedure


5.3.1 (6)

《BB-01-06 受入检查规则》5.3 受入检查方法5.3.1 抽


1 样方法

BB-01-06 Incoming inspection procedure


5.3.2 & Apendix 5.

1 《受入检查规则》5.3 受入检查方法

Have SOP for each code No. and criteria to


judgement

1 CODE NO作业指导书

Yes. Operator follow SOP and make record:


Incoming inspection record

1 IQC检查成绩书

Yes. Operator received education, take exam passed.

1 现场作业者认证
Yes. Periodic calibration 1 year/ 1 time and keep
calibration report.
BC-01-06 Calibration instruction

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 有校正,校正标签

Yes. Have flow chart and apply in factory


BA-01-06 nonconformity output handling procedure,
apendix 1.

1 《不适合品管理规则》
Yes. Have flow chart and apply in factory
BA-01-06 nonconformity output handling procedure,
Tag NG attach. (Apendix 16, 17)

1 不良品仓库保管

Yes. Have Nonconformance report and


countermeasure for it.

1 业体改善报告

BA-01-06 nonconformity output handling procedure


4.11 (7) Raw material NG handling flow chart.

1 《不适合品管理规则》4.11不适合品处理

BA-01-06 nonconformity output handling procedure

1 針對判退材料依照判退流程執行

Yes. We keep sample and use to compare

1 对比样品,承认样品保留

Yes.

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 样品正确保存及时更新

Yes. Based on inspection result to chop Stamp: Pass,


Reject, ….

1 针对判定状态的张贴标签

Yes. IQC judgement and chop stamp in the incoming


ticket then bring to warehouse to chop stamp for that
LOT

1 针对判定状态的张贴标签

Yes. With return material IQC re-check

1 经过进料检查再次确认

Yes. We layout for 4 kinds: Waiting, on going, OK, NG


with different color (yellow, green, blue, red)

1 待检区/检验区/检验Ok区/不良品区)并标识清楚

Yes. Put material as layout and actual status.

1 依照区域要求放置材料

Yes. Have.

1 有

Yes. Have.

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 有

BB-01-06 Incoming Inspection procedure.


5.9.3 Inspection schedule

1 《受入检查规则》5.9.3检查日程

BC-04-02 MRB instruction

1 BC-04-02_MRB处理指南

Special case, use MRB

1 特采动作符合MRB流程

Yes. XRF test

1 XRF测试

BC-01-08 XRF operating instruction.


Apendix: 6

1 BC-01-08_环境有害物质XRF运营指南

Yes. Static room inspection

1 静电房间检查

Electrostatic inspection record

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 静电点检记录

Temperature and humidity management

1 温湿度管理

Temperature and humidity management

1 温湿度管理

Temperature and humidity check sheet

1 温湿度管理记录

30 0
30 0
1 #DIV/0!
100% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


3.Warehouse
NO. Audit Criterion

3.1 Is there proper material storage control procedure?

是否有相应的材料储存管理作业标准?
Có tiêu chuẩn thao tác quản lý bảo quản nguyên vật liệu tương ứng không?

3.2 If supplier follow 3.1 procude to perform material stroage?

是否依照储存管理标准执行材料存储?
Có bảo quản nguyên vật liệu theo đúng tiêu chuẩn quản lý không?

3.3 If supplier spepearte area for OK/NG parts storage and have clear diffentidentification?

是否执行不良品与良品隔离区域放置并标识清楚?
Có thực hiện để cách li hàng OK và hàng NG, đồng thời đánh dấu rõ ràng không?

3.4 Is there clear quantity control rule?

是否有明确的数量管理规定(进/出数量记录)?
Có quy định quản lý số lượng rõ ràng không? (ghi chép số lượng xuất/nhập)

3.5 if the actual goods quantity meet quantity record?

各库位的材料和显示数量是否一致?
Nguyên vật liệu ở các vị trí và số lượng hiển thị có đồng nhất không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

3.6 Is there define heigh request and implementation for goods storage?

是否有明确的储存高度要求和执行?
Có yêu cầu về độ cao bảo quản rõ ràng không và có thực hiện theo không?

3.7 Is there define FIFO request and implementation for goods storage?

是否有明确的FIFO管理和具体执行?
Có quản lý FIFO và thực hiện cụ thể không?

3.8 Is there define goods storage time request and implementation?

对各材料的储存期限是否有定义和执行?
Có quy định về thời gian bảo quản đối với các nguyên vật liệu không và có thực hiện theo không?

3.9 If the goods be discovered in time when it over storage time?

超过储存期限的材料是否被及时侦测并处理?
Nguyên vật liệu quá hạn bảo quản có được kịp thời phát hiện và xử lý không?

3.10 Is there define a rule for over storage time good manage?

是否有过期材料的管理处理流程?
Có quy trình xử lý nguyên vật liệu quá hạn không?

3.11 If supplier follow3.10 item to do?

过期材料是否依照相应流程处理?
NVL quá hạn có được xử lý theo quy trình tương ứng không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

3.12 If supplier storage Temp/humidity sensitive components at Temp/humidity room?

针对温湿度敏感材料是否执行温湿度管控?
Đối với nguyên liệu nhạy cảm nhiệt độ độ ẩm có thực hiện quản lý về nhiệt độ độ ẩm không?

3.13 Is there proper equipment to control Temp/humidity room?

温湿度管制区域是否有合适的温湿度控制装置?
Khu vực quản lý về nhiệt độ độ ẩm có trang thiết bị quản lý phù hợp không?

3.14 Is there relevant temp/humidity record?

温湿度管制区域是否执行相应的温湿度测量和记录?
Khu vực quản lý nhiệt độ độ ẩm có tiến hành kiểm tra và ghi chép không?

3.15 If supplier implement re-package of vacuumize?

真空包装材料拆封后是否重新真空包装?
Nguyên vật liệu đóng gói chân không sau khi mở túi có đóng chân không lại không?

3.16 Is there time control and record for material unseal to re-seal of vacuumize?

真空材料拆封后重新包装是否有时间控制和记录?
Nguyên vật liệu đóng gói chân không sau khi mở túi rồi đóng chân không lại có được quản lý về thời gian và ghi chép không?

3.17 If supplier storage ESD sensitive components at EPA area?

ESD敏感材料储存是否符合ESD要求?
Việc bảo quản NVl nhạy cảm ESD có phù hợp với yêu cầu về ESD không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

3.18 If release material have correct ESD prevention for ESD sensitive component?

ESD材料分包发料是否符合ESD作业要求?
Xuất nguyên vật liệu ESD có phù hợp với yêu cầu thao tác ESD không?

3.19 Is there special/separate storage area for flammable/corrosive/virose material?

对可然性的、腐蚀性的与有毒性的材料是否适当的储存与隔离 ?
Đối với nguyên vật liệu dễ cháy, ăn mòn và có độc hại có cách li bảo quản không?

Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6: Material store management

1 6.6 材料储藏管理

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6: Material store management

1 6.6 材料储藏管理

BB-05-03_资材管理业务规则
6.3.3 NG material handling

1 6.3.3 不良在库业务处理程序

ERP system

ERP system

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6.2 Height management

1 6.6.2 堆放高度管理

ERP system

BB-05-03_资材管理业务规则
6.3.1 长期在库业务处理程序

BB-05-03_资材管理业务规则
6.3.1 Longtime stock
management

BB-05-03_资材管理业务规则
6.3.1 Longtime stock
management

1
BB-05-03_资材管理业务规则
6.3.1 长期在库业务处理程序
Longtime stock management

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6.4 材料储藏管理

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6 材料储藏管理

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6.4

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6. 5 MSL material

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6. 5 MSL material

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6. 3 MSL material

1 6.6 材料储藏管理

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-05-03_资材管理业务规则
6.6. 3 MSL material

1 6.6 材料储藏管理

生产管理

19 0
19 0
1 #DIV/0!
95% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


4.Document Control
NO. Audit Criterion

Does the supplier have established and documented procedures for:

供货商是否制定文件管制的程序, 为了 :
NCC có quy định trình tự quản lý tài liệu không, như:

4.1 (a) a Quality Manual?

品质手册 Sổ tay chất lượng

4.2 (b) Design documents and technical drawings?

设计文件与技术图面 tài liệu thiết kế và bản vẽ kĩ thuật

4.3 (c) Process control documents?

制程控制文件 Tài liệu quản lý công đoạn sản xuất

4.4 (d) Work instructions?

工作指导书 SOP

4.5 (e) Audit documents?

稽核文件 Tài liệu đánh giá

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

4.6 Do these procedures ensure that pertinent documents are available to personnel at all locations?

上述的这些程序是否可以确保在所有工作场所中,被适当的利用 ?
Những tài liệu trên có thể đảm bảo được sử dụng thích hợp ở trong tất cả các xưởng làm việc không?

4.7 Do these procedures ensure that all obsolete documents are promptly removed from all points of issue or use?
上述的这些程序是否可以确保其过时的文件即刻自所有分发或使用单位移开 ?
Phiên bản cũ của những tài liệu trên có đảm bảo được xóa bỏ ngay lập tức từ các đơn vị được ban hành hoặc sử dụng
không?

4.8 Are quality documents reviewed and approved for adequacy by authorized personnel prior to issue?

质量文件在分发之前是否经授权人员适切的审查与核准 ?
Tài liệu chất lượng trước khi được ban hành có được thông qua sự kiểm tra và phê duyệt của nhân viên được ủy quyền
không?

4.9 Is there a procedure to govern engineering changes?

是否有一程序去管理工程变更 ?
Có quy trình quản lý thay đổi công đoạn không?

4.10 Are engineering changes reviewed and approved by authorized personnel prior to implementation?

工程变更在实施之前,是否经授权人员的审查与核准 ?
Trước khi thay đổi công đoạn, có thông qua sự kiểm tra và phê duyệt của người được ủy quyền không?

4.11 Are the engineering change notifications distributed to all affected functional areas once approved?

工程变更通知在分送至相关单位时是否经再次核准 ?
Khi phát thông báo thay đổi công đoạn đến các đơn vị liên quan có phê chuẩn lại 1 lần nữa không?

4.12 Is there a system to ensure engineering change notifications are being implemented?

是否有一系统可确保其工程变更通知被执行 ?
Có hệ thống nào có thể đảm bảo việc thông báo thay đổi công đoạn được thực hiện không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

4.13 Is there a system to verify the effectiveness of engineering changes?

是否有一系统可验证其工程变更的有效性 ?
Có hệ thống nào có thể kiểm chứng tính hiệu quả của việc thay đổi công đoạn không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BA-01-01 Quality Manual

1 品质手册

On PDM system

品质手册
1 4.2 文件要求
BA-01-03 Documentation and record management
procedure
5.2

标准文件及记录管理规则
1 5.2. 技术标准
BA-01-03 Documentation and record management
procedure
5.3

标准文件及记录管理规则
1 5.3.五大/三大标准
BA-01-03 Documentation and record management
procedure

标准文件及记录管理规则
1 品质标准

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

标准文件及记录管理规则
5.3.五大/三大标准

1 品质内部审查及5大标准月别诊断

Yes

1 品质内部审查及5大标准月别诊断

Yes

1 标准文件及记录管理规则

BB-01-03 Change management procedure 变更点管理


规则

BB-01-03 Change management procedure 变更点管理


规则

BB-01-03 Change management procedure 变更点管理


规则

PCCB

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-01-03 Change management procedure


PCCB变更适用

1
13 0
13 0
1 #DIV/0!
100% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


5.Supplier Quality
NO. Audit Criterion

5.1 Does the supplier have procedures to ensure that purchased product conforms to specified requirements?

是否有一程序可确保所采购的产品符合特定要求 ?
Có quy trình nào có thể đảm bảo tất cả những sản phẩm thu mua đều phù hợp với yêu cầu chỉ định?

5.2 Are subcontractors selected on the basis of their ability to meet subcontract requirements, including quality requirements?
是否根据分包商达成分包合约要求 (包括质量系统)之能力来选择分包商 ?
Có phải căn cứ vào năng lực đạt được yêu cầu hợp đồng cung cấp của nhà thầu phụ (bao gồm cả hệ thống chất lượng) để chọn nhà
thầu phụ không?

5.3 Are up-to-date records kept of acceptable/approved subcontractors?

合格分包商是否保持最新的记录 ?
Nhà thầu phụ có duy trì những hồ sơ ghi chép mới nhất không?

5.4 Does the supplier ensure that the subcontractors' quality system controls are effective?

供货商是否可确保其分包商之质量系统是有效的 ?
Nhà cung cấp có thể đảm bảo hệ thống chất lượng của họ có hiệu quả không?

5.5 Are the records for subcontractor approval properly maintained and kept according to the defined retention period?

分包商之合格记录是否适当的保存且依照所定义之保存期限保存 ?
Ghi chép đạt tiêu chuẩn của nhà thầu phụ có được lưu giữ hợp lý không, hơn nữa có lưu giữ theo thời hạn đã quy định không?

5.6 Does the supplier review and approve purchasing documents for adequacy of specified requirements prior to release?
供货商在采购文件发出前,是否就采购文件之规定要求审查,并核准其适切性 ?
Trước khi ban hành tài liệu mua hàng, nhà cung cấp có đánh giá và phê duyệt tính hợp lý của những yêu cầu quy định trong tài liệu
không?

5.7 Is the customer allowed to verify at source, or upon receipt, that purchased product conformed to specified requirements?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否允许客户至分包商去验证其采购的产品是符合规定要求 ?
Có cho phép khách hàng đến nhà thầu phụ để kiểm chứng linh kiện mà họ mua có phù hợp vớ yêu cầu quy định không?

5.8 Is there a procedure for part qualification? (i.e. tooling qualification, inspection method, inspection quantity, etc.)

对零件的承认是否有一程序 ? (即 工具承认、检验方法、数量 , …等)


Có quy trình về việc phê duyệt linh kiện không? (như phê duyệt công cụ, phương pháp kiểm tra, số lượng,...)

5.9 Are First Article Inspections conducted in a production environment to ensure requirements are met prior to mass production?

在量产之前是否有执行首批检测 , 以确保其生产环境是符合需求 ?
Trước khi sản xuất hàng loạt có tiến hành kiểm tra lô đầu, để đảm bảo môi trường sản xuất phù hợp với yêu cầu?

5.10 If supplier defeine vendor audit plan and follow it to implement?

是否制定供应商稽核计划并按照计划执行稽核?
Có quy định kế hoạch đánh giá nhà cung cấp và dựa vào kế hoạch để đánh giá không?

5.11 Is there define a procude to evaluate vendor level?

是否执行供应商评价机制?
Có thực hiện cơ chế đánh giá nhà cung cấp không?

5.12 Is there clear rule for low rank supplier?

供应商评价中等级低的供应商是否有具体的处理办法?
Có biện pháp xử lý cụ thể đối với nhà cung cấp bị đánh giá hạng thấp không?

5.13 If Supplier SQE to evaluate main vendor process capability?

SQE是否对主要部件供应商的制程能力评估?
SQE có tiến hành đánh giá năng lực sản xuất của nhà cung cấp linh kiện chủ yếu không?

5.14 If supplier to do its vedors' process PPAP approve?

针对主要零部件是否对其供应商量产条件做审核?
Có thực hiện đánh giá điều kiện sản xuất của nhà cung cấp các linh kiện chủ yếu không?

5.15 Is there a procedure for new vendor approve?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否有新供应商评荐和审核的流程并执行?
Có quy trình để đánh giá phê duyệt nhà cung cấp mới không? Có thực hiện theo không?

5.16 Is there a procedure for vendor disqualify?

是否有供应商取消资格的流程并执行?
Có quy trình về tư cách hủy nhà cung cấp không? Có làm theo không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

1 BB-04-02_绿色购买规则

1 BB -04-06_供应商管理规则

1 There are no subcontractors

1 BB -04-06_供应商管理规则

1 There are no subcontractors

1 BB-04-02_绿色购买规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 There are no subcontractors

1 BB -04-06_供应商管理规则

1 LINE QUAL

BB-01-06
III. Supplier audit

BB-01-06
III. Supplier audit
Yes. Have plan and result

1 业体评价每月进行

BB -04-06_供应商管理规则 7.4审查程序
1 BB-01-06 (3.8)

1 QPA审查评估

1 BB -04-06_供应商管理规则 6.1.1评价基准

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB -04-06_供应商管理规则
1 6.2

BB -04-06_供应商管理规则
5.3 & 6.1.5

1
16 0
16 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


6.Product ID and Traceability
NO. Audit Criterion

6.1 Are there procedures defining product identification requirements for all products?

对所有产品之鉴别是否有制定一程序 ?
Có quy định quy trình để xác định tất cả sản phẩm không?

6.2 Are in-stock and in-process materials properly identified and controlled?

库房内与使用中之材料是否有适当的鉴别与控制 ?
Nguyên vật liệu trong kho và trong khi sử dụng có được xác định và quản lý phù hợp không?

6.3 Where traceability is a specified requirement, do individual products or batches have a unique identification?

产品追溯性是必要的,对个别的产品或批次是否有做特有的识别标志 ?
Tính truy xuất của sản phẩm rất quan trọng, có dấu hiệu nhận biết đặc biệt đối với từng sản phẩm hoặc lô hàng không?

6.4 Are assemblies properly marked and tracked through the assembly process to ensure no steps in the process flow are missed?

为了确保生产的流程是没有任何步骤被遗漏, 因此对产品的流程是否有做适当的标识以利追踪 ?
Để đảm bảo quy trình sản xuất không bỏ qua bất kì bước nào, vì vậy có làm đánh dấu để theo dõi không?

6.5 Is there SFIS system to control manufactory process data?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否建立SFIS系统管控相关的制造数据?
Có lập hệ thống SFIS để quản lý số liệu sản xuất liên quan không?

6.6 Is there system to track manufactory raw material vendor and date cord or batch number?

是否有效的机制追踪产品所使用材料的对应供应商和其生产批次?
Có cơ chế nào để theo dõi được nhà cung cấp của nguyên vật liệu mà sản phẩm sử dụng và số lô sản xuất của chúng không?

6.7 Is there a procedure to define the production identification and tracking of the abnormal process(repair/rework/sorting)?

针对异常制造流程材料是否有相应的标识及追踪机制(维修/返工/挑选)?
Đối với nguyên liệu của công đoạn bất thường có đánh dấu tương ứng và theo dõi không? (sửa chữa/rework/sorting)

6.8 If there a fool proof system to avoid process loss?

是否有一个系统去卡关防止相应制造流程的遗漏?
Có hệ thống nào để ngăn chặn việc thiếu công quy trình sản xuất không?

6.9 Is there a procedure to define the production identification of ECN/PCN?

是否针对工程变更/零件变更后产品做不同标识区分辨识?
Có làm đánh dấu phân loại để nhận biết sản phẩm sau khi thay đổi công đoạn/thay đổi linh kiện không?

6.10 Is there a procedure to define the package carton different mark for ECN/PCN change or other update?

针对变更后的产品是否在包装上做区分辨识?
Đối với sản phẩm sau thay đổicó phân loại nhận biết trên bao bì không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BB-10-01 Control Plan setting


management standard.
(Control Plan sheet).

1 CP工程图

MES system and check sheet

MES system and check sheet

1 MES system

MES system

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

ERP system and check sheet

1 MES system

MES system

BB-01-03 Change management


procedure

BB-01-03 Change management


procedure

1
10 0
10 0
1 #DIV/0!

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


7.Process Control
Supplier Self Audit Raken Audit
NO. Audit Criterion
Y=1 N=0 Y=1 N=0

1 7.1 Working Instruction/Standard operation procedure(SMT)

工作指导书/标准作业指导书
Bản hướng dẫn thao tác/ Bản hướng dẫn thao tác tiêu chuẩn

7.1.1 Is there process procedures/flow chart for individul product? 1

是否有单独产品的进程程序/流程图?
Có quy trình/sơ đồ quy trình của từng sản phẩm không?

7.1.2 Are there work instructions for SMT processes? (Solder paste printing, SPI,placement, reflow, AOI) 1

否有SMT制程的工作指导书? (焊膏印刷及SPI ,安置,回流焊)


Có SOP của công đoạn SMT không? (Hàn, in và SPI, lắp ráp, reflow)

7.1.3 Does the work instruction specify: 1

有没有指定工作指导书:
Có SOP chỉ định không:

a.) Machine key parameters? Such as printing speed, pressure 0

机器关键参数?如印刷速度,压力。Tham số liên quan của thiết bị? Như tốc độ in, áp lực

b.) Machine program name and revision? 1

机器程序名称和修订?Tên và Rev chương trình của thiết bị?

c.) Fixtures? (e.g., stencil name, support block)? 1

夹具 (例如,模板的名称,支持块) Kẹp cố định (ví dụ, tên khuôn, miếng đỡ)

d.) Materials? (e.g., solder paste type, glue type, PCB p/n, materials loading sheet document number)? 1

材料 (例如,锡膏类型,胶类,PCB,材料载入表文件编号)
Vật liêu (như, các loại kem hàn, các loại keo, PCB, nguyên vật liệu mang mã số được thể hiện trong tài liệu)

组件极性和位置? (载入中和安置)Cực và vị trí lắp linh kiện ( 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.1.4 Is the working instruction revision controlled and approved by authorized personnel prior to issue? 1

在授权人员核准问题之前是否有对工作指导书修订版的控制?
Trước khi nhân viên được ủy quyền kiểm tra các vấn đề có quản lý bản sửa đổi của SOP không?

7.1.5 Are the changes identified in the document or otherwise? 1

在文件中或其他方式中的这些变化是否确定?Có xác định những thay đổi này trong tài liệu hoặc tron những phương thức khác không?

7.1.6 Is there a master list of these changes?

是否有一个这些变化的主列表?Có bảng list những thay đổi này không? 1

是否所有关键性的制程和参数都有做统计控制 (例: 控制图, Cp/Cpk 研究)


1
Có quản lý việc thống kê những công đoạn và tham số liên quan không? (như: sơ đồ quản lý, nghiên cứu cp/cpk)

7.2 PCB loading

7.2.1 Is the working instructions available to the operator at the station? 1

在每一站工作指导书是否适合操作员?Tại mỗi vị trí SOP có công nhân thao tác không?

7.2.2 Is the PCB part number and revision specified on the work Instruction? 1

工作指导书是否详述了PCB零件编号和修订?SOP có thể hiện mã số và rev của linh kiện PCB không?

7.2.3 Is there a request to wear gloves during PCB handling? 1

在PCB处理过程中是否要求戴上手套?Trong quá trình xử lý PCB có yêu cầu đeo găng tay không?

7.2.4 Is the requirement to control PCB shelf life (after package opened< 24hrs)? 1

控制PCB的保存期限是否有要求(包装打开后<24 小时) ? Có yêu cầu về thời hạn bảo quản PCB không? (Sau khi mở túi < 24h)

7.2.5 Is the PCB loading orientation identified? 1

印刷电路板载入方向是否确定?Có xác nhận phương hướng mạch điện trên PCB không?

7.3 Solder paste Printing

7.3.1 Is the working instructions available to the operator at the station? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

在每一站工作指导书是否适合操作人员?Tại mỗi vị trí SOP có công nhân thao tác không?

7.3.2 Are machine critical parameters such as Speed, Pressure, Snap-off, and separation,stencil specified and controlled? 1

机器的关键参数,如速度,压力,snap-off,分离,模板是否指定和控制的?
Có chỉ định và quản lý tham số liên quan trên thiết bị như tốc độ, áp lực, snap-off, tách rời, mẫu?

7.3.3 Is the PCB part number and revision specified on the work Instruction? 1

在工作指导书上是否详述了PCB零件编号和修订?SOP có thể hiện mã số và rev của linh kiện PCB không?

7.3.4 Is there a system to control solder paste using ? (Solder paste container should indicated 0

withdate and time remove from fridge,date and time available for use, date and time opened for use,

and date and time expires at ambient temperature)

是否有控制焊膏使用的一个系统? (应当指出焊膏容器从冰箱拿出的日期和时间,可以使用日期和时间,

开放可供使用的日期和时间,在室温下到期日期和时间)
Có hệ thống quản lý sử dụng kem hàn không? (thể hiện được thời gian sử dụng của kem hàn từ ngày vaf giờ lấy ra từ trong tủ lạnh,
thời gian sử dụng sau khi mở, thời gian để trong nhiệt độ phòng)

7.3.5 Is there a system to control solder paste storage environment(0-10C)? E.g. record / document 1

是否有控制焊膏存储环境的一个系统( 0 - 10C) ?例如记录/文件


Có hệ thống quản lý môi trường bảo quản kem hàn (0-10C) không? Ví dụ có ghi chép/tài liệu

7.3.6 Is action taken when solder paste environment out of control range? 1

当焊膏环境不在控制范围内是否采取行动?
Khi kem hàn được bảo quản ngoài phạm vi quản lý thì có áp dunghj biện pháp gì không?

7.3.7 Is there a system to control solder paste FIFO?Are the records available at station? 1

是否有控制焊膏的先进先出一个系统 ?这些记录是否在站?
Có hệ thống quản lý FIFO đối với kem hàn không? Những ghi chép quản lý có lưu giữ tại nơi bảo quản không?

7.3.8 Is raken approved solder paste used? (305锡银铜:千柱-M705-GRN360-K2-V/柯仕达costar FS-808A/永安LF-RMAA8F3) 1

是不是raken公司批准使用的锡膏(锡银铜:千住M705/柯仕达coster FS-808A/永安LF-RMAA8F3)?
Có phải công ty Raken phê duyệt loại kem hàn sử dụng không? (Thiếc bạc đồng: qianzhu M705/heshida coster FS-808A/ Yongan LF-
RMAA8F3)?

7.3.9 Is there a requirement to control solder paste stencil life < 2hrs?Are the records available at station? 1

是否有要求控制焊膏模板寿命< 2小时?这些记录可在站?
Có yêu cầu về quản lý tuổi thọ mẫu kem hàn <2h không? Những ghi chép đó có lưu giữ không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.3.10 Is there a validation report of printing/soldering for any printing parameter change? 1

是否有一个印刷/焊接参数的任何变化的审定报告?
Có báo cáo quyết định nào về bất kì thay đổi tham số in/hàn không?

7.3.11 Does stencil thickness & aperture follow raken spec ?Are the records available at station? 1

模板厚度及孔径是否按照乐轩公司的规格?这些记录可在站?
Độ dày mẫu và đường kính lỗ có dựa theo quy cách của công ty Raken không? Có ghi chép tại vị trí làm việc không?

7.3.12 Is the stencil identification traceable to actual built? 1

模板识别是否追溯至实际建造?Việc nhận biết khuôn mẫu có được theo dõi đến khi sản xuất thực tế không?

7.3.13 Is there a document/requirement to check incoming stencil quality (dimensnion/ surface tension) piror to using ? 1

在使用之前是否有一个检查进货模板的一个文件/要求?
Trước khi sử dụng, có tài liệu/ yêu cầu nào kiểm tra mẫu nhập về không?

7.3.14 Is support block used for printing process? 1

支持块是否用于印刷过程?
Khối dùng để support có được sử dụng trong quá trình in không?

7.3.15 Is fiiting check done with assembled board for support block prior to use? (to insure no component damaged) 1

在支持块的组装板使用之前是否做适合的检查? (以保证无组件损坏)
Trước khi sử dụng bản lắp ráp khối hỗ trợ có tiến hành kiểm tra xem có phù hợp không? (để đảm bảo không có sai sót về lắp ráp)

7.3.16 Is there a document/requirement to check support block incoming quality piror to using ? 1

在使用之前是否有检查支持块进料质量的一个文件/要求?
Có tài liệu/yêu cầu nào kiểm tra về chất lượng nguyên vật liệu của khối hỗ trợ trước khi sử dụng không?

7.3.17 Is the off-line automated stencil clean system used? 1

离线自动清洁系统模板是否使用?
Hệ thống vệ sinh khuôn mẫu tự động off line có được sử dụng không?

7.3.18 Is the off-line stencil clean after 4 hrs printing per raken CPP? And recorded? 1

通过乐轩公司的CPP,4小时印刷后脱机模板是否清洁?有记录?
Thông qua CPP của công ty Raken, khuôn mẫu được tháo ra sau 4 tiếng in có đươc vệ sinh không?

7.3.19 Is there a system for carrier/fixture incoming check?Are the records available at station? 1

是否有运输工具/夹具进料检查的一个系统?这些记录可在站?
Có hệ thống kiểm tra đầu vào đối với công cụ/ jig không? Có ghi chép không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.3.20 Is there a system to control stencil life time ? Are the records available at station? 1

是否有控制模板使用期限的一个系统?有记录可在站?
Có hệ thống quản lý thời hạn sử dụng của khuôn không? Có ghi chép không?

7.3.21 Is there a system to control carrier/fixture life time ? 1

是否有控制运输工具/夹具使用期限的一个系统?
Có hệ thóng quản lý thời hạn sử dụng của công cụ/jig không?

7.3.22 Is there a system to control printing squeegee life time? Are the records available at station? 1

是否有控制印刷刮刀使用期限的一个系统?有记录可在站?
Có hệ thống quản lý thời hạn sử dụng của dao in không? Có ghi chép tại vị trí không?

7.3.23 Is mis-printing PCB washed by ultrasonic cleaning system? 1

印刷错误的电路板是否用超声波清洗系统清洗?
Đối với những PCB bị in sai có dùng sóng siêu âm để vệ sinh không?

7.4 Solder Paste Inspection

7.4.1 Is the working instructions available at the station? 1

工作指导书可在站?Tại vị trí làm việc có SOP không?

7.4.2 Is automated solder paste inspection machine used? 1

自动锡膏检查机是否使用?Có sử dụng máy kiểm tra kem hàn tự động không?

7.4.3 Is solder paste thickness,solder volume measured? 1

锡膏厚度是否用锡容积来衡量?Có dùng khối lượng thiếc để đo độ dày kem thiếc không?

7.4.4 Is yield monitored ? What is the frequent? 1

是否产量监测?频率是多少?Có giám sát sản lượng không? Tần suất như thế nào?

7.4.5 Is the yield target defined? 1

产量目标是确定的? Có xác định mục tiêu sản lượng không?

7.4.6 Is action taken with yield below target? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

当产量低于目标时是否采取了行动?Khi sản lượng thấp hơn mục tiêu có áp dụng biện pháp gì không?

7.4.7 Is the solder paste printing measurements under SPC controlled? Is action taken to out of control points? 1

焊膏印刷测量是否在SPC控制下?失去控制点是否采取行动?
Việc kiểm tra in kem hàn được quản lý bằng SPC phải không? Những điểm không được quản lý có hành động gì không?

7.5 Components Placement

7.5.1 Is there a procedure to control the un-used/loose-packed IC ? 1

是否有控制un-used/loose-packed集成电路的一个程序?
Có quy trình quản lý các mạch tích hợp un-used/loose-packed không?

7.5.2 Is the working instructions readily available to the operator at the station? 1

工作指导书是否适合操作人员在每站?
SOP có phù hợp với công nhân thao tác tại từng công đoạn không?

7.5.3 Is there a materials loading table or work instructions which specify:

是否有指定的材料载入表或工作指导书:
Có bảng loading nguyên vật liệu hoặc SOP được chỉ định :

a.) PCB assembly number 1

PCB装配号码 Mã số lắp ráp PCB

b.) Materials part numbers 1

材料零件编号 Mã số linh kiện

c.) Description 1

描述 Mô tả

d.) Reference designators 1

参考designators Designator tham khao

e.) Values 1

价值 Gía trị
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

f.) Feeder location 1

送料机位置 Vị trí feeder

g.) Feeder type 1

送料机的类型 Dạng Feeder

h.) IC and loading tray polarity 1

集成电路和装卸托盘方向 Phương hướng của IC và loading tray

7.5.4 Is there shopfloor to control key parts Datacode/Lot No? Such as Ics, PCB. 1

是否有车间控制关键部件出厂日期/标签号码?如集成电路,印刷电路板。
Có vị trí nào quản lý ngày tháng/mã tem của các linh kiện liên quan không? Ví dụ IC, bản mạch in

7.5.5 Is there Barcode scan check for material loading/change? 1

材料加载/改变是否有条形码扫描检查?Khi tải/thay đổi nguyên vật liệu có scan để kiểm tra không?

7.5.6 Are the program name and revision for chip placement and IC placement machines verified before production starts? 1

在产品开始生产前,是否对安置集成电路芯片和IC机器程序的名称和修订进行验证?
Trước khi bắt đầu sản xuất, có kiểm tra tên và sự sửa đổi chip bản mạch và chương trình máy IC không?

7.5.7 Are the machine settings correct? 1

机器的设置是否正确? Thiết bị có được cài đặt chính xác k?

7.5.8 Is there a system to verify the firt board has been built correctly?Such as testing, components check… 1

是否有验证第一块板的已经做好的一个系统?诸如测试,组件检查…
Có hệ thống nào kiểm tra bảng đầu tiên có làm đúng hay chưa không? Ví dụ test, kiểm tra lắp ráp

7.5.9 Is there a system to verify the location of support pins or vacuum block? 1

是否有验证支持引脚或真空块位置的一个系统?
Có hệ thống nào để xác nhận vị trí của chân dẫn hoặc khốichân không không?

7.5.10 Is the machine bed free from fallout components? 1

机床是否受到零件碎屑的影响? Máy có bị ảnh hưởng bởi các mảnh vụ linh kiện không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.5.11 Is there a system to control reusing of droped ICs? Such as marking and monitor in SMT. 1

是否有控制下降集成电路重用的一个系统?如标记和监测在SMT 。
Có hệ thống kiểm soát việc sử dụng lại các IC giảm không? Ví dụ đánh dấu hoặc giám sát trong SMT?

7.5.12 Are all SMT components machine placed? No manually placed. 1

所有的SMT组件机器是否放置好?没有手动放置。
Tất cả các máy lắp ráp linh kiện trong SMT có được đặt để đúng? Không có đặt thủ công?

7.5.13 Is there a system to control moisture sensitive part? (date and time available for use, 1

date and time opened for use, and date and time expires at ambient temperature)

是否有系统控制防潮敏感零件?(可以使用日期和时间,开放供使用的日期和时间,在室温下的到期日期和时间)
Có hệ thống quản lý linh kiện nhạy cảm độ ẩm không? (ngày và thời gian có thể sử dụng, ngày và thời gian sử dụng sau khi mở, ngày
và thời gian hết hạn khi để trong nhiệt độ phòng)

7.5.14 Are attrition rates for each individual feeder and nozzle monitored? How frequent? (recommend to monitor once/hr) 0

每个送料机和喷嘴的磨损率是否监测?频率是多少? (建议监测一次/小时)
Có giám sát kiểm tra tỉ lệ mài mòn của máy feeder và máy phun không? Tần suất bao nhiêu? (kiến nghị quản lý 1 lần/tiếng)

7.5.15 Is action taken to feeder/nozzle with high attrition rate(>0.1%)? 1

送料机/喷嘴的高磨损率是否采取行动( > 0.1 % ) ?


Khi máy feeder vầ máy phun có tỉ lệ mài mòn cao, thì có áp dụng biện pháp gì không?( > 0.1 % )

7.5.16 Are placment machine droped/rejected chip components scraped? 1

安置机器投下/拒绝芯片组件是否丢弃? Các chip bị máy thả xuống/từ chối có được bỏ đi không?

7.6 Pre-Reflow inspection

7.6.1 Is pre-reflow inspection process set? 1

是否预先设定回流焊检验过程?Có cài đặt trước quy trình kiểm tra hàn lại không?

7.6.2 Is the working instructions available at the station? 1

工作指导书可在站?Có SOP tại vị trí làm việc không?

7.6.3 Is AOI(automated optical inspection) used? 1

AOI (自动光学检测)是否使用? AOI (máy kiểm tra quang học tự động) có được sử dụng không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.6.4 Is yield monitored ? What is the frequent? 1

是否产量监测?频率是多少? Có giám sát sản lượng không? Tần suất bao nhiêu?

7.6.5 Is the yield target defined? 1

产量目标是否确定?Có xác định mục tiêu sản lượng không?

7.6.6 Is action taken with yield below target? 1

产量低于目标是否采取行动?Sản lượng thấp hơn mục tiêu có áp dụng biện pháp gì?

7.7 Reflow

7.7.1 Is there a machine set-up work instruction for the specific product being built? (specify top and bottom 1

oven temperature and conveyor speed, raken profile spec.)

是否有为具体产品正在兴建的一台机器设置工作指导书?
Có xây dựng bản SOP cài đặt thiết bị cho sản phẩm cụ thể không?

7.7.2 Are the machine settings checked by each shift? 1

每班是否都检查机器设置?Mỗi ca đều kiểm tra cài đặt thiết bị phải không?

7.7.3 Is the program name and revision for reflow verified before production starts? 1

产品投产前是否重新核实该计划的名称和修订?
Trươc khi sản xuất sản phẩm có kiểm tra lại tên và sự thay đổi của kế hoạch không?

7.7.4 Is temperature profile measured once per shift ? 1

每一班都测量温度曲线图?Mỗi ca đều kiểm tra nhiệt độ theo sơ đồ đường gấp khúc?

7.7.5 Is temperature profile within raken spec ? e.g. peak temp, time above 217C(follow main chip temperaturepeak), soak time.. 1

是否按乐轩公司的规格测量温度曲线图?例如峰值温度,时间大于217℃ ,浸泡时间..
Có đo nhiệt độ theo sơ đồ đường gấp khúc dựa vào quy cách của công ty Raken không? Ví dụ như nhiệt độ cao nhất, thời gian lớn
hơn 217℃, thời gian ngâm tẩm...

7.7.6 Is Nitrogen reflow oven used and O2 concertration record ? Oxygen concentration is 1000 ppm below. Are the records available at station 0

氮气回流焊炉使用和氧气浓度的是否记录?氧浓度是百万分之低于1000ppm。有记录可在站?
Có ghi chép việc sử dụng lò phản xạ nito và nồng độ oxy không? Nồng độ oxy dưới 1000ppm. Có ghi chép tại công đoạn?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.7.7 Is action taken when temperature profile over spec? 1

温度曲线超过规定是否采取行动?Khi nhiệt độ vượt quá phạm vi có biện pháp gì không?

7.7.8 Is the temperature profile taken with a loaded oven? 1

是否按温度曲线图采取装炉?Có dựa vào sơ đồ gấp khúc nhiệt độ để cài đặt lò?

7.7.9 Is the temperature profile of POSCAP measured and meet Spec by each shift? 1

每班的POSCAP测量是否满足规定的温度曲线图 Việc đo lường POSCAP mỗi ca có đáp ứng thỏa mãn với sơ đồ nhiệt độ?

7.7.10 Is peak temperature below 255C? 1

峰值温度是否低于255C ? Nhiệt độ cao nhất có nhỏ hơn 255C?

7.7.11 Is edge conveyor rails of reflow oven used to reflow boards? 1

边缘输送轨的回流焊炉是否用于回流焊板?Lò hạn tại trục ray băng tải ở bên có phải dùng để thực hiện việc hàn lại không?

7.7.12 Are the oven temperature setting and conveyor speed recorded to the profile? 1

烤箱温度设定和传送带速度是否记录到配置文件?Nhiệt độ cài đặt của lò sấy và tốc độ băng chuyền có được ghi chép vào tài liệu cài đặt không?

7.7.13 Are the thermocouples locations for profile taking defined in working instruction? 1

(Recommend on different package, BGA/QFP/Connector/Chips)

热电偶是否放置在工作指导书文件中指定的位置? (推荐在不同的封装, BGA封装/QFP封装/连接器/芯片)


Cặp nhiệt điện có được đặt tại vị trí chỉ định trong tài liệ SOP không? (như trong các túi khác nhau, túi BGA/túi QFP/ đầu nối/ Chip)

7.7.14 Is there a system to check each reflow carrier/fixture incoming quality prior to using ? 1

是否有检查每个回流焊运输工具/夹具传入之前使用质量的一个系统?
Có hệ thống để kiểm tra chất lượng đầu vào của công cụ/Jig để Reflow không?

7.7.15 Is reflow checker calibrated once per year? 0

回流焊检查校准是每年一次? Mỗi năm hiệu chuẩn lò Reflow 1 lần phải không?

7.7.16 Is there a system to control carrier/fixture life time ? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否有控制运输工具/夹具使用期限的一个系统?
Có hệ thống kiểm tra thời hạn sử dụng của công cụ/Jig không?

7.8 Post- reflow AOI

7.8.1 Is pre-reflow inspection process set? 1

是否预先设定回流焊检查过程?
Có cài đặt trước quy trình kiểm tra hàn lại không?

7.8.2 Is AOI(automated optical inspection) used? 1

AOI是否 (自动光学检测)使用? AOI (máy kiểm tra quang học tự động) có được sử dụng không?

7.8.3 Is the working instructions available at the station? 1

工作指导书可在站?Có SOP tại công đoạn không?

7.8.4 Is yield monitored ? What is the frequent? 1

产量是否监测?频率是多少?Có giám sát sản lượng không? Tần suất bao nhiêu?

7.8.5 Is the yield target defined? 1

产量目标是否确定?Có xác định mục tiêu sản lượng không?

7.8.6 Is action taken with yield below target? 1

产量低于目标是否采取行动? Sản lượng thấp hơn mục tiêu thì có biện pháp gì không?

7.8.7 Is soldering workmanship standard IPC-610D available? 1

是否提供焊接工艺标准的IPC - 610D? Có cung cấp tiêu chuẩn kĩ thuật hàn IPC-610D?

7.8.8 Are soldering workmanship standard equal or better to IPC-610D class2 standards? 1

焊接工序的标准比IPC - 610D class2标准是相同的还是好些? Tiêu chuẩn quy trình hàn giống với tiêu chuẩn IPC-610D class2 hay tốt hơn?

7.8.9 Is there clear indication of PCBA defects? 1

是否有PCBA缺陷的明确指示? Có đánh dấu rõ PCBA bị lỗi?


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.9 X-ray

7.9.1 Is the working instructions available at the station? 1

工作指导书是否在站?SOP có tại công đoạn không?

7.9.2 Is X-ray location specified clearly in working instruction for each project ? 1

每一个项目的X射线的位置是否在工作指导书中明确指示?
Vị trí tia X-ray của từng hạng mục ó phải đều được chỉ rõ trong SOP không?

7.9.3 Is BGA soldering checked by X-ray in mass production at least 1 board per 2 hrs ? 1

X射线的BGA焊接检查在大规模生产是否至少每2个小时1板?
Việc kiểm tra hàn BGA bằng tia X trong quá trình sản xuất hàng loạt được thực hiện ít nhất 2 tiếng 1 tấm phải không?

7.9.4 Is action taken if BGA soldering issue is observed in X-ray? 1

如果X射线的BGA焊接问题被发现是否采取行动?
Khi phát hiện lỗi hàn BGA bằng tia X có áp dụng biện pháp không?

7.10 Equipment Control

7.10.1 Are the tools/fixtures properly identified? 1

工具/夹具是否适当确定?Có xác định đúng công cụ/kẹp không?

7.10.2 Is Cpk of machine done once per year min? Cpk>1.33 (Printing and placement machine) 1

机器的CPK是否每年检查一次?CPK> 1.33 (印刷和贴片机)


CPK của máy móc có phải được kiểm tra mỗi năm 1 lần không? CPK> 1.33 (máy in và máy SMT)

7.10.3 Is action taken if Cpk <1.33? 1

当CPK <1.33是否采取行动?Có áp dụng biện pháp khi CPK <1.33 không?

7.10.4 Is there a weekly, monthly, yearly preventative maintenance plan for all machine? (printing, placement, AOI, reflow oven) 1

是否有一个对所有机器的每周,每月,每年的预防性维护计划?
Có phải có kế hoạch bảo trì mang tính dự phòng theo tuần, theo tháng, theo năm đối với tất cả các thiết bị không?

7.10.5 Is machine preventative maintenance done properly per plan? 1

机器预防性维护是否按计划进行?
Việc bảo trì thiết bị mang tính dư phòng có được thực hiện theo kế hoạch không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.10.6 Is SMT machine in good condition? 1

贴片机是否处于良好状态?Máy SMT trong tình trạng tốt đúng không?

7.10.7 Is action taken when condition machine is no good? 1

当机器的条件不好是否采取行动?Có áp dụng biện pháp khi điều kiện của thiết bị không tốt không?

7.10.8 Is machine maintenance/repair record available on each machine? 1

机器维修/修理是否记录在每台机器?Việc sữa chữa máy móc thiết bị có được ghi chép tại vị trí mỗi máy không?

7.10.9 Is there a system to control nozzle life time? 1

是否有控制喷嘴使用期限的一个系统?Có phải có hệ thống quản lý thời hạn sử dụng vòi phun không?

7.10.10 Is there a system to control feeder life time? 1

是否有控制送料机使用期限的一个系统?Có phải có hệ thống quản lý thời hạn sử dụng của máy feeder không?

7.11 Electronic Assy Document & standard

电子器总成文件及标准 Tài liệu và tiêu chuẩn lắp ráp điện tử

7.11.1 Is PCBA workmanship standard IPC-610D available in SMT plant? 1

PCBA工艺标准IPC-610D是否适用于SMT工厂?
Tiêu chuẩn PCBA IPC-610D được áp dụng cho xưởng SMT phải không?

7.11.2 Is Moisture/Reflow Sensitivity Classification for Surface Mount Devices, IPC/JDECT J-STD-020 available in SMT plant? 1

表面贴装器件的,IPC/ JDECTJ - STD - 020防潮/回流敏感性分类是否适用于SMT工厂?


Việc phân loại tính nhạy cảm độ ẩm của PC/ JDECTJ - STD - 020, thiết bị bề mặt gắn linh kiện có được áp dụng trong xưởng SMT
không?

7.11.3 Is Handling, Packaging, Shipping and Use of Moisture/Reflow Sensitive Surface Mount Devices IPC/JDECT J-STD-033 available in SMT 1

处理,包装,运输和使用水分/流敏感表面贴装器件的IPC / JDECTJ - STD - 033是否适用于SMT工厂?


IPC / JDECTJ - STD - 033 để xử lý, đóng gói, vận chuyển và sử dụng độ ẩm gắn linh kiện trên bề mặt có được sử dụng trong xưởng
SMT không?

7.11.4 Is Requirements for Handling Electrostatic Discharge Sensitive Devices, EIA-625 and MIL-STD-1686 available in SMT plant? 1

处理静电放电敏感设备,EIA- 625和MIL - STD - 1686的要求是否适用于SMT工厂?


Yêu cầu về xử lý thiết bị nhạy cảm phóng tĩnh điện, EIA- 625 và MIL - STD - 1686 có được áp dụng trong xưởng SMT không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.12 Materials Handling & Identification

材料处理及鉴定 Xử lý và nhận biết nguyên vật liệu

7.12.1 Is there a requirement to maintain materials traceability of individual product/batch? 1

是否有要求,保持个别产品/批的材料的可追溯性?
Có yêu cầu duy trì tính truy xuất nguồn gốc của từng sản phẩm/lô hàng không>/

7.12.2 Does the supplier maintain materials traceable of individual product/batch? 1

是否保持材料供应商对个别产品/批的追溯?
Có duy trì theo dõi tính truy xuất từng sản phẩm/lô hàng của nhà cung cấp không?

7.12.3 Are all moisture sensitive materials labeled with opening time, vaild time? 1

是否所有的水分敏感材料都标记开放时间, 有效时间?
Có phải tất cả những nguyên vật liệu nhạy cảm độ ẩm đều được ghi chú thời gian mở gói, thời hạn có hiệu quả không?

7.12.4 Are all ESD sensitive materials stored in anti-static container? 1

所有的静电敏感材料是否储存在防静电容器?
Có phải tất cả những nguyên vật liệu nhạy cảm tĩnh điện đều được bảo quản tại thùng chứa chống tĩnh điện không?

7.12.5 Are the PCBAs properly stored to avoid mixing or damage? 1

以避免混合或损坏PCBAs是否妥善保存? Có phải PCBA được bảo quản đúng cách để tránh bị lẫn hoặc hỏng vỡ không?

7.12.6 Are the non-conformance materials identified, recorded, and segregated? 1

这些不符合材料是否确认,记录,和隔离?
Những nguyên vật liệu không phù hợp có được xác nhận, ghi chép và cách li không?

7.13 Environment Control

环境管控 Quản lý môi trường

7.13.1 Are temperature and humidity monitored once per shift? And recorded? 0

温度和湿度是否每一班监测一次?和记录?Có phải nhiệt độ và độ ẩm được kiểm soát 1 lần mỗi ca, và có ghi chép?

7.13.2 Are there appropriate controls on temperature and humidity?Temp : 25+/-5C, humidity: 40-70%。 1

温度和湿度是否有适当的控制?温度: 25 + / - 5C,湿度: 40-70 %


Nhiệt độ và độ ẩm có phải được kiểm soát hợp lý? Nhiệt độ: 25 + / - 5C , độ ẩm: 40-70 %
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.13.3 Are action taken when temperature or humidity out of control range? 1

当温度或湿度的不在控制范围内是否采取行动?
Khi nhiệt độ độ ẩm vượt quá phạm vị quản lý thì có áp dụng biện pháp không?

7.14 Working Instruction/Standard operation procedure(DIP)

工作指导书/标准作业指导书 Bản hướng dẫn công việc/bản hướng dẫn thao tác tiêu chuẩn

7.14.1 Is process flow chart available for assembly proces? 1

流程图是否适合于组装流程?Sơ đồ quy trình có phù hợp với công đoạn lắp ráp không?

7.14.2 Is there a working instruction for each process/station? 1

是否有工作指导书在每个进程/站?Bản hướng dẫn thao tác có tại mỗi công đoạn/vị trí không?

7.14.3 Does the working instructions sheet clearly specify the machines, equipment, tools, fixtures, and program to be used? 1

工作指导书是否明确的指定了计划使用的机器,设备,工具,夹具?
Bản hướng dẫn thao tác có phải đã chỉ rõ những máy, thiết bị, công cụ, jig được sử dụng không?

7.14.4 Does the work standard specified?

工作标准是否指定? Có quy định tiêu chuẩn làm việc không?

a.) Machine key parameters? Such as flux injection quantity …. 1

是否有机器关键参数?如助焊剂喷量... 。
1
Có tham số liên quan thiết bị không? Như lượng phun flux

b.) Fixtures/tools

夹具/工具 Kẹp/công cụ

c.) Materials name and raken Part No? 1

材料名称和乐轩型号? Tên nguyên vật liệu và Part No của Raken

d.) Components polarity and location? 1

组件极性和位置?Cực và vị trí linh kiện?


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

e.) solder temp, driver torque setting 1

焊接温度,传动力矩设置 Nhiệt độ hàn, cài đặt lực chuyển động

7.14.5 Are the working instruction revision controlled and approved by authorized personnel prior to issue? 1

在授权人员核准问题之前是否有对工作指导书的修订版的控制?
Trước khi nhân viên được ủy quyền phê duyệt, có quản lý bản sửa đổi của SOP không?

7.14.6 Are the changes identified in the document? 1

在文件中这些变化是否确定? Có xác định những thay đổi này trong tài liệu không?

7.14.7 Is there a master list of these changes? 1

是否有一个这些变化的主列表? Có list những thay đổi này không?

7.15 Manual Soldering

手工焊接 Hàn thủ công

7.15.1 Is working instructions available at each assembly process? (product , temperature,time, solder tip is specified) 1

工作指导书是否在每一个组装进程? (指定的产品,温度,时间,焊接提示)
SOP có phải có tại từng công đoạn lắp ráp không? ( sản phẩm chỉ định, nhiệt độ, thời gian, chỉ định hàn)

7.15.2 Is work carried out in accordance with the work standard? 1

工作的执行与工作标准是否一致? Việc thực hiện công việc và tiêu chuẩn có giống nhau không?

7.15.3 Is the work bench in the static-safe area properly grounded? 1

工作台的静态安全区是否妥善的接地?Khu vực cố định của bàn làm việc có được tiếp đất đúng cách?>

7.15.4 Is the manual solder operator certified to do this operation? 1

手工焊接操作员是否认证做此作业?Nhân viên thao tác hàn có được chứng nhận làm công việc này không?

7.15.5 Is the solder iron tip size correct? (Refer to working instructions) 1

焊接烙铁头尺寸是否正确? (参照工作指导书)
Kích thước mũi hàn có chính xác không? ( tham khảo SOP)
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.15.6 Is raken approved (千柱/WSD/costar) solder wire used? 1

使用的(千柱/WSD/costar)焊锡丝是否是乐轩公司批准的?
Thiếc hàn được sử dụng (Qianzhu/WSD/costa) có phải được Raken phê chuẩn không?

7.15.7 Are the criteria for judging defects clearly understood by all operator? (per IPC610) 1

判断缺陷的标准是否被所有操作员清楚的理解? (perIPC610 )
Nhân viên thao tác có hiểu và nắm rõ tiêu chuẩn phán định lỗi không?

7.15.8 Is solder iron actual temperature measued once per shift? 1

是否每一班都测试了焊铁的实际温度?
Có phải mỗi ca đều đo nhiệt độ thực tế của mũi hàn?

7.15.9 Is there a system to control solder iron life time? 1

是否有控制焊接铁使用期限的一个系统?
Có phải có hệ thống quản lý thời hạn sử dụng của mũi hàn không?

当印刷设备,夹具的条件不好是否采取行动?
Khi điều kiện thiết bị in, jig không tốt thì có áp dụng biện pháp không?

7.16 Working Instruction/Standard operation procedure (Wave)

7.16.1 Are the machine set-up instruction and working instructions for the specific product being built available t the operator at 1

the station? (specify preheat temperature ,solder pot temperature, conveyor speed, solder type, and flux type(costar))?

每站为特定商品创建的机器设置指导书和工作指导书是否适合于操作工?
(指定预热温度,焊锅温度,输送带速度,焊接型,助焊剂类型(costar))
Bản hướng dẫn cài đặt thiết bị và ban hướng dẫn công việc được làm cho sản phẩm đặc định tại mỗi công đoạn có phù hợp với công
nhân thao tác không? (nhiệt độ tránh nóng chỉ định, nhiệt độ lò hàn, tốc độ băng chuyền, loại hàn, loại flux (costar))

7.16.2 Are the machine settings checked once per day? 1

是否每天检查一次机器设置? Có phải mỗi ngày kiểm tra thiết bị máy móc 1 lần không?

7.16.3 Are the machine settings checked before production starts? 1

在产品生产前是否检查机器的设置?
Truowac khi sản xuất có kiểm tra cài đặt thiết bị không?

7.16.4 For spray fluxing, are the parameters that control the quantity of flux specified and documented? 1

为了喷雾熔合,控制喷雾的数量的参数是否详述和记录?
Có kiểm soát chi tiết và ghi chép tham số số lượng phun để phun đủ đều không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.16.5 Is the board soldering contact area checked using a glass plate at least every one shift? 1

是否用玻璃板检查焊锡板接触面积至少每一班一次?
Có dùng tấm kính để kiểm tra diện tích tiếp xúc của bảng hàn ít nhát mỗi ca 1 lần không?

7.16.6 For spray fluxing, is there a system to verify condition of spray fluxing? 1

为了喷雾熔合,是否有验证喷雾熔合核实条件的一个系统?Có hệ thống nghiệm chứng điều kiện phun đều không?

7.16.7 For foam fluxing, is not the flux bubble size acceptable? 1

为了泡沫熔合,喷雾气泡尺寸不可以接受的?

7.16.8 For foam fluxing, is the desired board/flux contact area and conveyor speed (dwell time) specified and documented?

为了泡沫熔合,需要的板/通量接触面积和输送速度(驻留时间)是否指定并记录?

7.16.9 For foam fluxing, is the board/flux contact area checked using a glass plate at least every four hours?

为了泡沫熔合,是否使用玻璃板检查板/通量接触面积,至少每4个小时一次?

7.16.10 For foam fluxing, is the board/flux contact area checked on addition of flux or flux thinners?

为了泡沫熔合,是否增加助焊剂或助焊剂稀释剂检查板/喷雾接触面积?

7.16.11 Is the board/solder contact area checked using a glass plate at least every four hours? 1

是否使用玻璃板检查板/焊料接触面积,至少每4个小时一次?
Có dùng tấm kính để kiểm tra diện tích tiếp xúc của bảng hàn ít nhát 4 tiếng 1 lần không?

7.16.12 Is there a temperature profile for the product being built? What is the frequency? (Recommend to take profile min. once per shift) 1

是否有产品正在生产的温度曲线图?频率是多少?Có biểu đồ nhiệt độ đang sản xuất của sp không? Tần suất là bao nhiêu?

7.16.13 Is Apple recommended temperature profile followed? 1

是否遵循raken公司建议的温度曲线图?
Có theo dõi biểu đồ nhiệt độ theo yêu cầu của công ty Raken không?

7.16.14 Are the thermocouples locations for profile taking defined? (Recommend on different package, connector, E-cap, colis) 1

热电偶位置分布是否确定? (推荐在不同的封装,连接器, E-cap, colis )


Vị trí cặp nhiệt điện có chính xác không? (gợi ý ở từng túi khác nahu, đầu nối, E-cap, coil)
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.16.15 Does the preheat set points, the solder temperature, and conveyor speed been recorded for the actual profile? 1

记录预热设定点,焊接温度,输送带速度是否为实际的配置文件?
Có ghi chép tài liệu thực tế về điểm quy định tránh nhiệt, nhiệt độ hàn, tốc độ tải chuyền ko?

7.16.16 Does the temperature profile contain board top side and bottom side thermocouple readings? 1

温度曲线图是否包含顶部和底部热电偶的读数?
Biểu đồ nhiệt độ có bao gồm số liệu cặp nhiệt điện cao nhất và thấp nhất ?

7.16.17 Is the top side Temperature Profile below 150 degrees C? 1

最高温度曲线是否低于150摄氏度?Nhiệt độ cao nhất có phải thấp hơn 150 độ không?

7.16.18 Is SAC305/SAC307(锡银铜(原锡---云锡):云锡/WSD/Costar) raken approved solder bar used for raken projects? 1

用于乐轩项目的SAC305/SAC307(锡银铜(原锡---云锡):WSD/Costar)焊料块是否得到乐轩公司的批准?
Tấm hàn SAC305/SAC307 của hạng mục dùng cho Raken có nhận được sự phê chuẩn của công ty Raken không?

7.16.19 Is raken approved flux used for raken projects? 1

用于乐轩项目的助焊剂是否得到raken公司的批准?
Flux dùng cho Raken có được Raken phê chuẩn không?

7.16.20 Is alloy of wave tank check every month?Spec . : +/- 0.1% 1

波峰槽的合金是否每个月检查一次?规格. : + / - 0.1 %
Hợp kim rãnh sóng có phải được kiểm tra mỗi tháng 1 lần không? Quy cách + / - 0.1 %

7.16.21 Is any calculation formulation for filling alloy element and weight into tank if alloy element over spec? 1

如果合金组件超过规格,是否有填补合金元素和质量入槽的明确计算?
Nếu thành phần hợp kim vượt quá spec, thì có tính toán rõ ràng về việc bổ sung nguyên tố và chất lượng hợp kim vào rãnh không?

7.16.22 Is action taken of alloy of wave tank over spec? 1

波峰槽的合金超过规定是否采取行动?
Khi hợp kim rãnh sóng vượt quá spec thì có áp dụng biện pháp không?

7.16.23 Is there a system to check fixture incoming quality prior to using ? 1

在使用前是否有检查夹具进料质量的一个系统?
Có hệ thống nào kiểm tra chất lượng đầu vào của Fixture trước khi sử dụng không?

7.16.24 Is there a system for fixture buy-off? 1

是否有购买夹具的一个系统?Có hệ thống mua fixture không?


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.16.25 Is there a system to control fixture life time ? 0

是否有控制夹具的使用期限的一个系统?
Có phải có hệ thống quản lý thowuf hạn sử dụng của fixture không?

7.16.26 Is there a fixture Preventative maintenance plan? 0

是否有一个夹具的预防性维护计划?
Có phải có kế hoạch bảo trì mang tính dự phòng đối với fixture không?

7.16.27 Is soldering visual inspection perform after wavesoldering? 1

在波峰焊后是否执行焊锡的肉眼检查?
Sau khi hàn sóng có phải thực hiện kiểm tra ngoại quan bằng mắt không?

7.16.28 Is there a system to identify and record soldering workmanship defect? 1

是否有一个系统来识别和记录焊接工艺缺陷?
Có phải có hệ thống để nhận biết và ghi chép lỗi hàn không?

7.16.29 Is there a regular check for solder alloy taken from wave machine tank ? 1

是否有波峰焊机箱合金焊料的一个定期检查?
Có kiểm tra định kì đối với hợp kim trong rãnh sóng không?

7.17 Wave soldering Inspection

7.17.1 Is the working instructions available at the station? 1

工作指导书可在站?Có SOP tại công đoạn không?

7.17.2 Are soldering workmanship standard equal or better to IPC-610D class2 standards? 1

焊接工序的标准比IPC - 610D class2标准相同或更好?


Tiêu chuẩn hàn giống với tiêu chuẩn IPC-610D class2 hay tốt hơn?

7.17.3 Is AOI(automated optical inspection) used to check wrong part and plarity of E-caps which ICT can not cover? 0

AOI (自动光学检测)是ICT不能检测,用来检查错误部分和 E-caps 的plarity的?


AOI (máy kiểm tra quang học tự động) dùng để kiểm tra những phần lỗi và plarity của E-cap mà ICT không thể kiểm tra đúng không?

7.17.4 Is yield monitored ? What is the frequent? 1

产量是否监测?频率是多少?
Có kiểm soát sản lượng không? Tần suất là bao nhiêu?

7.17.5 Is the yield target defined? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

产量目标是否确定?Có xác định mục tiêu sản lượng không?

7.17.6 Is action taken with yield below target? 1

当产量低于目标是否采取行动?Sản lượng thấp hơn mục tiêu thì có áp dụng biện pháp gì không?

7.17.7 Is there clear indication of defective PCBA ? 1

缺陷的PCBA是否有明确的指示?Đối với PCBA bị lỗi có phải có đánh dấu rõ ràng không?

7.18 Working Instruction/Standard operation procedure(rework)

7.18.1 Is there rework and failure analysis procedures/flow chart for each project? 1

是否有对每一个项目的返工和失效分析程序/流程图?
Có phải có quy trình/sơ đồ quy trình để phân tích rework và lỗi của từng hạng mục?

7.18.2 Is there a procedure to handle FA of FATP returned MLB? 1

是否有处理FATP的FA返回MLB的一个程序?
Có quy trình xử lý trả FA của FATP về MLB phải không?

7.18.3 Is there a procedure to handle FA of field returned MLB? 1

是否有处理FA的产量返回MLB的一个程序?
Có quy trình xử ký trả sản lượng của FA về MLB đúng không?

7.18.4 Is there a procedure to handle NTF PCBA? 1

是否有处理NTF组件的一个程序?Có quy trình xử lý linh kiện lắp ráp NTF đúng không?

7.18.5 Does the working instruction clearly specify the machines, equipment, tools, fixtures, S/W and program to be used? 1

工作指导书是否清楚的指示机器,设备,工具,夹具,S / W的使用程序?
SOP có chỉ định rõ máy móc thiết bị công cụ, fixture, S/W được sử dụng phải khoobg/

7.18.6 Are the rework and failure analysis procedures revision controlled and approved by authorized personnel prior to issue? 1

在授权人员批准问题之前是否有返工和失效分析程序修订版的控制?工作指导书是否清楚的指示机器,设备,工具,夹具,S / W的使用
程序?
Có quản lý phiên bản sửa đổi của quy trình phân tích lỗi và rework trước khi nhân viên được ủy quyền phê duyệt? SOP có chỉ định rõ
máy móc thiết bị công cụ, fixture, S/W được sử dụng phải không?

7.18.7 Are the changes identified in the document or otherwise? 1

在文件中或以其他方式的变化是否确定?
Có nhận định những thay đổi trong tài liệu hoặc trong những phương thức khác không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.18.8 Is there a master list of these changes? 1

是否有一个这些变化的主列表?Có list những thay đổi này không?

7.19 Rework & F.A.

7.19.1 Is the rework working instruction available at the station? 1

重工工作指导书可在站?Có SOP rework tại vị trí không?

7.19.2 Are all the necessary documents available at the rework station? (e.g., schematic, layout, BOM, etc) 1

所有必需文件是否在返修站? (例如,电路图,布局,材料等)
Tất cả những tài liệu cần thiết có phải đều có ở công đoạn rework? (ví dụ Sơ đồ mạch điện, layout, nguyên vật liệu,…)

7.19.3 Is the non-conformance analyzed by appointed person? 1

任命的人是否分析了不良?Nhân viên phụ trách có phân tích lỗi không?

7.19.4 Is action taken for FATP returned MLB? 1

FATP返回MLB是否采取了行动?
Có áp dụng biện pháp cho FATP trả về MLB không?

7.19.5 Is reworked PCBA re-input to test(ICT/Mac-1) and inspection stations? 1

返工PCBA是否重新输入测试( ICT/Mac-1 )和检查站?


PCBA rework có được kiểm tra đầu vào lại ( ICT/Mac-1 ) không, có công đoạn kiểm tra không?

7.19.6 Are failure PCBA repaired within 2 working days? 1

失效的PCBA是否在2个工作日内修复?Đối với PCBA lỗi có phải sẽ được sửa chữa trong vòng 2 ngày?

7.19.7 Is repair recording sheet maintained, correctly filled in, and review on a regular basis? 1

维修记录表是否保存,正确填写,并定期审查?
Bản ghi chép sửa chữa có được lưu lại, điền chính xác và kiểm tra định kì không?

7.19.8 Is there a system to control PCBA rework less than 3 times? 1

是否有控制PCBA返工不少于3次的一个系统?
Có hệ thống quản lý PCBA rework không ít hơn 3 lần không?

7.19.9 Is there a system to forbid BGA reballing process? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否有禁止的BGA reballing进程的一个系统?
Có hệ thống nào để cấm BGA reballing vào công đoạn không?

7.19.10 Is X-ray done for the boards with BGA changed? 1

X-ray 做的板, BGA封装是否改变?Có thay đổi bản mạch đã làm X-ray, đóng gói BGA?

7.19.11 Is repair report reviewed by appinted person? 1

任命的人是否审查了修理报告?
Nhân viên phụ trách có kiểm tra báo cáo sửa hàng không?

7.19.12 Is action plan taken per FA report? 1

通过FA报告是否采取了行动?Thông qua báo cáo FA có áp dụng biện pháp gì không?

7.19.13 Is weekly report reviewed and sent to raken ? 1

是否每周报告审查,并送客户公司?
Có phải kiểm tra báo cáo theo tuần và gửi cho công ty khách hàng không?

7.20 BGA rework

7.20.1 Is there a machine set-up work instruction for the specific product being built? 1

(specify top and bottom oven temperature and nozzle type/size)

是否有为具体的产品设定的机器工作指导书在制定? (指定顶部和底部烤箱的温度和喷嘴类型/大小)
Có đang lập bản hướng dẫn thao tac thiết bị cho sản phẩm cụ thê không? (Chỉ định nhiệt độ lò sấy phía trên, phía dưới và loại/kích
thước của vòi phun)

7.20.2 Is BGA rework machine used for BGA rework? 1

BGA返修机是否使用BGA返工?
Máy rework BGA có được sử dụng để rework BGA không?

7.20.3 Is there individual temperature profile for each BGA ? 1

每个BGA是否都有单独的温度曲线图 ?
Mỗi BGA có phải đều có biểu đồ nhiệt độ riêng không?

7.20.4 Is temperature profile measured once per shift by SMT profile checker? 1

SMT剖面检查温度曲线测量是否每一班一次?
Mỗi ca 1 lần kiểm tra nhiệt độ SMT phải không?

7.20.5 Is action taken when temperature profile over spec? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

温度曲线超过规范是否采取行动?
Có áp dụng biện pháp gì khi nhiệt độ vượt spec không?

7.20.4 Is the rework program name for reflow verified before production starts? 1

在投产前,回流焊核的重工项目名称是否核实?
Có xác nhận tên hạng mục rework hàn trước khi sản xuất không?

7.20.5 Is operator qualified for this operation? 1

操作人员是否有资格去操作?
Công nhân thao tác có đủ tư cách không?

7.20.6 Is there a system to control same BGA rework only one time allowed? 1

是否有控制相同的BGA返修仅一次的一个系统?
Có hệ thống quản lý BGA giống nhau chỉ rewwork 1 lần không?

7.20.7 Is the failed BGA verified in socket test fixture? 1

在插座测试夹具失效的BGA是否核实?
Có xác nhận lại BGA bị lỗi trong fixture test ổ cắm

7.20.8 Is the request of forbiding BGA reballing followed? 1

是否遵循禁止BGAreballing的要求?Có làm theo yêu cầu cấm BGA reballing không?

7.20.9 Is board baked 12hrs @80C prior to rework if board storage over 48 hrs? 1

如果板子存储超过48小时,在重工前板子是否烘烤12小时@80C?
Nếu bảng mạch được để quá 48 tiếng, trước khi rewok có được sấy lại 12 tiếng ở đk 80 độ không?

7.20.10 Is raken approved solder wire used? 1

raken公司批准焊锡丝是否使用?
Có sử dụng sợi thiếc hàn được Raken phê chuẩn không?

7.20.11 Is raken approved flux used? 1

raken公司批准的助焊剂是否使用?
Có sử dụng flux được Raken phê chuẩn không?

7.20.12 Is there a system to check each reflow carrier/fixture incoming quality piror to using ? 1

在使用前是否有检查每个回流焊运输工具/夹具传入质量的一个系统?
Có hệ thống kiểm tra chất lượng đầu vào của công cụ/fixturer trước khi sử dụng không?

7.20.13 Is 100% X-ray requested after BGA reworked MLBs? 1


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
BGA返工MLBs 后是否要求100 % X射线?
Sau khi BGA trả về MLB có yêu cầu 100% X-ray khoog?

7.20.14 Is reflow process of underfilled and glued BGA defined? 1

回流焊过程中underfill胶合的BGA是否确定?
Có xác nhận BGA dán keo underfill trong qua trình hàn không?

7.21 Electronic Assy Document & standard

电子器总成文件及标准

7.21.1 Is PCBA workmanship standard IPC-610D available in plant? 1

在工厂,PCBA工艺的标准IPC-610D是否在?
Tại công xưởng có tiêu chuẩn kĩ thuạt PCBA IPC-610D không?

7.21.2 Is Moisture/Reflow Sensitivity Classification for Surface Mount Devices, IPC/JDECT J-STD-020 available in SMT plant? 1

是否有表面贴装器件,工控机/ JDECTJ - STD - 020的防潮/回流敏感性分类在SMT工厂?


Việc phân loại tính nhạy cảm độ ẩm của PC/ JDECTJ - STD - 020, thiết bị bề mặt gắn linh kiện có được áp dụng trong xưởng SMT
không?

Is Handling, Packaging, Shipping and Use of Moisture/Reflow Sensitive Surface Mount Devices IPC/JDECT J-STD-033 available in
7.21.3 1
SMT plant?

是否有处理,包装,运输和使用水分/流敏感表面贴装器件的IPC / JDECTJ - STD - 033在SMT工厂?


IPC / JDECTJ - STD - 033 để xử lý, đóng gói, vận chuyển và sử dụng độ ẩm gắn linh kiện trên bề mặt có được sử dụng trong xưởng
SMT không?

7.21.4 Is Requirements for Handling Electrostatic Discharge Sensitive Devices, EIA-625 and MIL-STD-1686 available in SMT plant? 1

处理静电放电敏感设备, EIA- 625MIL - STD - 1686的要求是否在在SMT工厂?


Yêu cầu về xử lý thiết bị nhạy cảm phóng tĩnh điện, EIA- 625 và MIL - STD - 1686 có được áp dụng trong xưởng SMT không?

7.22 Materials Handling & Identification

7.22.1 Is there a requirement to maintain materials traceability of individual product/batch? 1

是否保持材料的个别产品/批可追溯性的要求?
Có duy trì yêu cầu theo dõi tính truy xuất của từng sản phẩm/lô hàng không?

7.22.2 Does the supplier maintain materials traceable of individual product/batch? 1

是否保持材料供应商的个别产品/批追溯性?
Có duy trì tính truy xuất sản phẩm/lô hàng của nhà cung cấp không?

7.22.3 Are all moisture sensitive materials labeled with opening time, vaild time? 1

所有水分敏感材料是否都标记开放时间, 有效时间?
Tất cả nguyên vật liệu nhạy cảm độ ẩm đều được đánh dấu thời gian mở túi và thời gian sử dụng phải không?
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

7.22.4 Are all ESD sensitive materials stored in anti-static container? 1

所有静电敏感材料是否都储存在防静电容器?
Tất cả nguyên vật liệu nhạy cảm ESD đều được bảo quản tại thùng chứa chống tĩnh điện phải không?

7.22.5 Are the PCBAs properly stored to avoid mixing or damage? 1

以避免混合或损坏,PCBAs是否妥善保存?
Để tránh lẫn hoặc hoạc, PCBA có phải đêu được bảo quản đúng cách?

7.22.6 Are the non-conformance materials identified, recorded, and segregated? 1

不符合材料是否确认,记录,和隔离?
Có xác nhận, ghi chép và cách li nguyên vật liệu NG không?

7.23 Environment Control

7.34.1 Are temperature and humidity monitored once per shift? And recorded? 1

温度和湿度每班监测一次?和记录?Mỗi ca kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm 1 lần phải không? Có ghi chép không?

7.34.2 Are there appropriate controls on temperature and humidity?Temp : 25+/-5C, humidity: 40-70% 1

是否有适当的控制温度和湿度?温度: 25 + / - 5C,湿度: 40-70 %


Có quản lý nhiệt độ, độ ẩm phù hợp không? Nhiệt độ: 25 + / - 5C,Độ ẩm: 40-70 %

7.34.3 Are action taken when temperature or humidity out of control range? 1

当温度或湿度不在控制范围内是否采取了行动?
Có áp dụng biện pháp gì khi nhiệt độ, độ ẩm vượt spec quản lý không?

Are action taken when temperature or humidity out of control range?ESD ground is OK?Is there ESD ground separate with equipment
7.34.4 1
ground(resister over 100Mohm)?

静电线是否接地良好,静电地是否与设备地分开
Dây tĩnh điện có tiếp đất OK không, khu vực tiếp đất của tĩnh điện và thiết bị có tách nhau không?

223 0
233
95.71% 80%
80% 80%
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Notes and Comments

Control plan

Check actual oke

No have spec to setup parametter for Printer


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Check actual
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Không có label quản lý solder


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Không kiểm tra độ mài mòn của Feeder


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Chưa quản lý nồng độ N2 và O2


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Thiết bị đo lò chưa được hiệu chuẩn


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Không ghi chép nhiệt độ độ ẩm hằng ngày


QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Chưa quản lý

Chưa quản lý

Không sử dụng
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


8.Inspection & Test
NO. Audit Criterion

8.1 Are there documented procedures for defining inspection and test methods?

是否有定义检验和测试方法的程序 ?Có định nghĩa phương pháp kiểm tra và thử nghiệm không?

8.2 Does the supplier ensure that incoming product is not used or processed until it has been inspected and verified as conforming

to specified requirements?

供货商可确保进料之产品在未经检验或验证之前 , 不得加以使用或处理吗 ?
Nhà cung cấp có đảm bảo được rằng sản phẩm trước khi được kiểm tra, thử nghiệm không được phép sử dụng hoặc xử lý không?

8.3 Does the supplier inspect, test and identify product as required by the quality plan or documented procedures?

供货商是否依照质量计划或规章来检验、测试和鉴定产品 ?
Nhà cung cấp có dựa vào kế hoạch chất lượng hoặc tài liệu quy định để kiểm tra, thử nghiệm sản phẩm không?

8.4 Does the supplier utilize final inspection and testing?

供货商供在产品接收与制程之检验有做最终检验与测试吗?
Trước khi sản phẩm được tiếp nhận hoặc sản xuất nhà cung cấp có tiến hành kiểm tra, thử nghiệm lần cuối không?

8.5 Is there revelant calibration and maintain and record for inspection equipment and jig?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

所有检查和测试的仪器设备是否被定期校验和保养并有相应记录?
Có phải tất cả các thiết bị được kiểm tra và thử nghiệm đều thường xuyên được kiểm tra ,bảo trì và ghi chép lại phù hợp?

8.6 If the inspection equipment meet calibration useful-life?

所有检查和测试的仪器设备是否满足校验有效期?
Có phải tất cả các thiết bị được kiểm tra và thử nghiệm đều đáp ứng về thời hạn sử dụng?

8.7 Does the inspection and test process assure outgoing products meet DOA and AFR goals?

所做的检验和测试可保证量产产品之质量符合 DOA 与AFR 目标吗 ?


Việc kiểm tra và thử nghiệm có đảm bảo rằng chất lượng của sản phẩm được sản xuất hàng loạt đáp ứng các mục tiêu của DOA và
AFR không?

8.8 Are there procedures that address product inspection and test status?

对产品检验与测试状态是否有一程序 ?
Có quy trình quản lý tình trạng kiểm tra và kiểm nghiệm sản phẩm không?

8.9 Are there procedures and practices in place to assure product traceability through all stages of production?

是否有程序可保证其产品追踪性 ? Có quy trình đảm bảo sản phẩm được theo dõi không?

Is the conformance or nonconformance of a product’s inspection or test status identified? (by markings, tags, inspection records, test
8.10 software, physical location, etc.)

在检验或测试阶段 , 对良品和不良品是否加以识别?(做记号、卷标、检查纪录、测试软件)
Trong giai đoạn kiểm tra, kiểm nghiệm, có phải hàng NG, OK đều được phân biệt không? (ví dụ ghi mã, dán tem, ghi chép kiểm tra,
phần mềm kiểm tra)

8.11 Does the system assure only material that has passed specified inspections or tests is utilized or sold?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

是否有系统可保证所使用或出售的材料已通过指定的检验与测试 ?
Có phai có hệ thống có thể đảm bảo tất cả những nguyên liệu được sử dụng đều thông qua kiểm tra, kiểm nghiệm không?

8.12 Are there records which give evidence that the product has passed inspection and/or test with defined acceptance criteria?

是否有纪录可证明其产品已通过检验与测试 , 且依照既定的允收标准 ?
Có phải có ghi chép chứng minh được sản phẩm đã thông qua kiểm tra, thử nghiệm không, hơn nữa phù hợp với tiêu chuẩn chấp
nhận?

8.13 Is there reliability test plan fro production?

是否针对产品指定可靠性测试计划?Có phải xây dựng kế hoạch kiểm tra độ tin cậy dựa theo sản phẩm không?

8.14 If supplier follow reliability test plan implemented?

是否依照测试计划执行可靠性测试?Có phải dựa vào kế hoạch kiểm tra tiến hành kiểm tra độ tin cậy không?

8.15 Is there reliability test method improvement base on production quality?

是否根据材料的品质问题改善或优化可靠性测试方法?
Có phải dựa vào vấn đề chất lượng của sản phẩm để cải tiến phương pháp test độ tin cậy không?>

8.16 Is there clear FA/CA for reliability test failure?

针对可靠性测试失败的问题是否提出有效的分析和改善?
Có phải dựa vào lỗi khi test dộ tin cậy để đưa ra phân tích và cải tiến có hiệu quả không?

8.17 If the reliability test standard meet trade demand?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

可靠性测试条件和规范是否满足行业要求?
Điều kiện và quy phạm test độ tin cậy có thỏa mãn yêu cầu không?

8.18 If the reliability test need 3nd party implement? Is there revelant management rule for 3nd party test company?

针对可靠性测试需要委外测试的,是否有相应管理办法?
Đối với việc cần bên thứ 3 test độ tin cậy, có phải có phương pháp quản lý tương ứng không?

8.19 Is there clear reliability demand for ECN/PCN production?

针对材料变更或制造流程变更是否对产品执行可靠性测试?
Có tiến hành test độ tin cậy cho sản phẩm khi có tháy đổi nguyên vật liệu hoặc thay đổi công đoạn không?

8.20 Is there clearly test jig/equipment check rule and check items for incoming receive?

针对测试的治具/设备是否有合理的验收规则和确认项目
Đối với Jig/thiết bị kiểm tra có phải có quy tắc kiểm tra và hạng mục xác nhận không?

Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BC-01-06 Calibration instruction

1 BC-26-06_校正业务指南

BB-01-06 Incoming inspection procedure

1 BB-26-10_受入检查规则

BB-01-06 Incoming inspection procedure BB-26-10_受入检查规则

BB-02-06
Tiêu chuẩn quản lý công đoạn chế tạo
Manufacturing process Management standard

1 BB-15-01_制造工程管理规则

BC-01-06 Calibration instruction

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BC-26-06_校正业务指南

BC-01-06 Calibration instruction

1 BC-26-06_校正业务指南

BC-01-06 Calibration instruction

1 BC-26-06_校正业务指南

BB-02-06
Tiêu chuẩn quản lý công đoạn chế tạo
Manufacturing process Management standard BB-15-01_制造工程管理规则

BB-02-01 Identify traceability management standard BB-26-09_识别追踪性管理规则

BB-02-01 Identify traceability management standard

1 BB-26-09_识别追踪性管理规则

BB-02-01 Identify traceability management standard

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BB-26-09_识别追踪性管理规则

MES

BB-01-09 Reliable business standard

BB-01-09 Reliable business standard

BB-01-09 Reliable business standard

BB-01-09 Reliable business standard

BB-01-09 Reliable business standard

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-01-09 Reliable business standard

BB-01-09 Reliable business standard

Check sheet for equipment daily

20 0
20 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

26-06_校正业务指南

26-10_受入检查规则

26-10_受入检查规则

15-01_制造工程管理规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

26-06_校正业务指南

26-06_校正业务指南

26-06_校正业务指南

15-01_制造工程管理规则

26-09_识别追踪性管理规则

26-09_识别追踪性管理规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

26-09_识别追踪性管理规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


9.Calibration
NO. Audit Criterion

9.1 Are there documented procedures for control of inspection, measuring and test equipment?

对仪器的检验、测量与测试是否有一作业程序 ?
Có quy trình thao tác cho việc kiểm tra, đo lường thiết bị phải không?

9.2 Is equipment verified or re-calibrated at appropriate intervals?

仪器设备的验证或校正是否于适当的期间执行校正 ?
Việc kiểm tra, hiệu chuẩn thiết bị có được thục hiện vào thời gian hợp lý không?

9.3 Is there an official approval control system for all equipment to determine accuracy and precision?

对所有仪器设备的准确度与精密度是否有一控管系统 ?
Có phải có hệ thống quản lý tính chính xác, chuẩn xác của tất cả các thiết bị không?

9.4 Are devices that are exempt from inspection clearly marked as such?

对免校验的仪器是否有清楚的标示 ?
Đối với thiết bị miễn kiểm tra, hiệu chuẩn có phải có đánh dấu rõ ràng không?

9.5 Are the reference devices (standard equipment) used for base-point calibrations (0 point, maker's scale, etc.) correctly

stored, managed and calibrated to NIST standards?

仪器校验之标准件是否正确地储存,管理与校验 ?
Tài liệu tiêu chuẩn về kiểm tra hiệu chuẩn thiết bị có được lưu giữ, quản lý, kiểm tra chính xác không?

9.6 Is an appropriate method set up for storing measuring equipment, tools, and jigs?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

仪器设备、工具之储存是否有一适当的方法 ?
Có phải có phương pháp phù hợp đối với việc bảo quản máy móc thiết bị công cụ không?

9.7 Are measuring and test equipment re-calibrated when found not meeting the requirement?

测量与测试设备当发现未符合校验规格时是否有重新再校验 ?
Đối với các máy móc thiết bị khi được phát hiện không phù hợp với quy cách kiểm tra hiệu chuẩn thì có tiến hành kiểm tra hiệu
chuẩn lại không?

9.8 Is there a process for dispositioning product that has been built/tested with equipment found to be out of calibration?

当发现仪器已超过校验周期是否有一处理产品的程序 ?
Có quy trình xử lý khi phát hiện thiết bị vượt quá thời hạn kiểm tra hiệu chuẩn không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BC-01-06 校正业务指南

Hướng dẫn nghiệp vụ hiệu chuẩn


Calibration Business instruction
1

BC-01-06 校正业务指南

Hướng dẫn nghiệp vụ hiệu chuẩn


1 Calibration Business instruction

BC-01-06 校正业务指南

Hướng dẫn nghiệp vụ hiệu chuẩn


1 Calibration Business instruction

BB-01-11 测定机管理规则_附录9.测定机管理标签
(无校正标签 BB-26-20

Instrument management procedure


1

BB-01-11 测定机管理规则_附录9.测定机管理标签
(无校正标签

Instrument management procedure


1
BB-01-11 测定机管理规则_附录9.测定机管理标签
(无校正标签

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Instrument management procedure


1

BB-01-11_测定机管理规则_5.12.3
1

BB-01-11_测定机管理规则_5.12.4
1
8 0
8 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


10.Nonconforming Product
NO. Audit Criterion

10.1 Are there documented procedures for control of nonconforming material?

对不合格材料的控管是否有程序 ?
Có quy trình quản lý đối với nguyên vật liệu không đạt tiêu chuẩn không?

10.2 Is failure analysis performed on product returned?

对被退回产品是否有执行失败分析 ?
Đối với hàng bị trả về có thực hiện phân tích lỗi không?

10.3 Is there a requirement to issue a Closed Loop Corrective Action (CLCA) for RMA?

RMA 机台是否会发出8D报告 ?
Có báo cáo 8D đối với hàng RMA không?

10.4 Is there a system to feedback failure analysis and action items to relevant departments (including mfg site)?
是否有回馈系统将失败分析与改善项目传递到相关部门(包含制造处) ?
Có phải có hệ thống phản hồi có thể truyền đạt nội dung phân tích lỗi và cải tiến lỗi đến các bộ phận liên quan không? (bao
gồm cả bộ phận sản xuất)

10.5 Are the RMA records kept according to the defined retention period?

RMA 纪录是否有定义保存期限 ?
Trong ghi chép về RMA có quy định thời hạn lưu giữ không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

10.6 Is there a MRB procedure to review the disposition of nonconforming material? (e.g., "use as is", RTV, scrap, rework)

是否有 MRB 程序去审核不合格材料的处理方式 ?


Có phải có quy trình MRB để kiểm tra phương thức xử lý nguyên vật liệu NG không?

10.7 Are the criteria/guidelines for Nonconforming materials disposition defined?

不合格材料之处理是否有标准/指导方针 ?
Việc xử lý NVL NG có phải có tiêu chuẩn/phương châm hướng dẫn không?

10.8 Is the responsibility and authority to review/approve disposition of nonconforming materials defined? (e.g., MRB roster)

不合格材料的处理其审查 / 核准之责任与权责是否加以定义 ?
Có quy định trách nhiệm và quyền hạn kiểm tra/ đánh giá việc xử lý nguyên vật liệu NG không?

10.9 Is there a requirement to issue a CLCA for MRB materials?

MRB 材料是否会发出8D报告 ?
Đối với nguyên vật liệu MRB có báo cáo 8D không?

10.10 Is action taken when progress/implementation of improvement actions is not satisfactory?

当改善的过程或结果不令人满意时会采取其他方案吗 ?
Khi quá trình hoặc kết quả cải tiến không thỏa mãn thì có áp dụng phương án khác không?

10.11 Are all corrective actions and results documented?

所有改善方案与结果是否文件化 ?
Tất cả các phương án và kết quả cải tiến đều có tài liệu ghi chép phải không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

10.12 Is a corrective action request issued in the event a unit fails reliability test?

所有改善行动是否都经过信赖度测试 ?
Có phải tất cả những hoạt động cải tiến đều thông qua kiểm tra độ tin cậy không?

10.13 Are all necessary details included in the corrective action request?

(P/N, lot #, inspection date, lot size, sample size, reject qty, etc.)
改善行动方案是否包含详细资料 ? ( 料号、批号、检验日期、检验批量、检验数量、退货数量...等 )
Phương án hoạt động cải tiến có dữ liệu cụ thể không? (mã NVL, số lô, ngày kiểm tra, số lô kiểm tra, số lượng kiểm tra, số
lượng trả hàng,…)

10.14 Does the corrective action request include short term/preventive action?

改善行动方案是否包含短期与预防性行动 ?
Có phải phương án hoạt động cải tiến bao gồm cả hoạt động trong thời gian ngắn và hoạt động mang tính dự phòng không?

10.15 Does the corrective action request include long term/root cause action? If defect is supplier related, is there any system to

feedback to IQC for actions?


改善行动方案是否包含长期/主要原因的对策 ? 若问题与厂商有关,是否有一机制回馈到IQC?
Phương án hoạt động cải tiến có phải bao gồm cả đối sách lâu dài/ nguyên nhân chính không? Nếu lỗi có liên quan đến nhà
máy, có quy định phản ánh đến IQC không?

10.16 Is there a system to track status of corrective action requests?

改善行动方案是否有追踪系统 ?
Có phải có hệ thống theo dõi hoạt động cải tiến không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

10.17 Are the contents of the responses/corrective actions appropriate to prevent future occurrences?

改善行动方案内容是否能适当的预防未来发生 ?
Nội dung hoạt động cải tiến có phải có thể ngăn chặn việc phát sinh lỗi trong tương lai 1 cách phù hợp không?

10.18 Is the corrective action report reviewed and approved by relevant authorities?

改善行动报告是否经由适当的人员审查与核准 ?
Báo cáo cải tiến có phải được thông qua kiểm tra và phê duyệt của nhân viên có liên quan không?

10.19 Are corrective actions monitored for effectiveness in preventing similar nonconformance?

为了有效的预防相同问题发生其改善行动是否加以监测 ?
Để ngăn chặn 1 cách có hiệu quả việc phát sinh lỗi tương tự, hoạt động cải tiến có được giám sát không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

1 BA-01-06_不适合品管理规则

1 BC-01-10_RMA 指南

1 BC-01-10_RMA 指南

1 BB-10-03_改正及预防措施规则

1 BA-01-03_标准文件及记录管理规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BC-04-02_MRB处理指南

1 BA-01-06_不适合品管理规则

1 BA-01-06_不适合品管理规则

1 BC-04-02_MRB处理指南

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

1 BB-10-07_持续的改善业务规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

1 BB-10-03_改正及预防措施规则

1 BB-10-03_改正及预防措施规则

1 BB-10-03_改正及预防措施规则
19 0
19 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


11.Handing ,Packaging, and Delivery
NO. Audit Criterion

11.1 Are there procedures for handling, storing, packaging and delivery of product?

对产品搬运, 储存, 包装与交货是否有一作业程序 ?


Có quy trình thao tác đối với việc vận chuyển, bảo quản, đóng gói và giao hàng sản phẩm không?

11.2 Does the supplier provide methods and means of handling that prevent damage or deterioration?

供货商是否提供产品搬运方法以预防损伤或变质 ?
NCC có đưa ra phương pháp vận chuyển sản phẩm để tránh bị hỏng hoặc ảnh hưởng chất lượng không?

11.3 Are all ESD-sensitive materials stored in anti-static containers?

所有ESD敏感性材料是否储存在防静电容器内 ?
Tất cả những nguyên vật liệu nhạy cả ESD có phải đều được bảo quản trong thùng chứa chống tĩnh điện không?

11.4 Does the supplier provide secure storage areas to prevent damage or deterioration of product, pending use or delivery?

供货商是否提供安全的储存区域以避免产品在待用或待交货期间损伤或变质 ?
Nhà cung cấp có cung cấp khu vực bảo quản an toàn để tránh hỏng hoặc thay đổi chất lượng sản phẩm trong khi chờ sử dụng
hoặc chờ giao hàng không?

11.5 Are temperature and humidity monitored in these storage areas on a regular basis?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

储存区域之温度与湿度是否加以监测 ? Có theo dõi nhiệt độ, độ ẩm của khu vực bảo quản không?

11.6 Is the condition of product in stock assessed at appropriate intervals in order to detect deterioration?

为了探测变质的事情,对库存品之状况是否于适当的期间加以评估 ?
Để phát hiện được việc chất lượng sản phẩm bị thay đổi, có phải tiến hành đánh giá tình trạng sản phẩm đang bảo quản
không?

11.7 Does the supplier control packing, preservation and marking processes to ensure conformance to specified requirements?

为了确保产品符合指定需求 , 对包装、保存与标示之流程是否加以控制 ?
Để đảm bảo sản phẩm phù hợp với những yêu cầu chỉ định, có kiểm soát quy trình đóng gói, bảo quản và đánh dấu không?

11.8 Is there an arrangement for the protection of the quality of product after final inspection and test?

产品最终的检验与测试后 , 供货商对其质量是否加以防护 ?
Sản phẩm sau khi được kiểm tra, thử nghiệm lần cuối, nhà cung cấp có bảo vệ chất lượng của chúng không?

11.9 Are the materials issued according to FIFO?

材料的进出是否依照 FIFO 管制 ? Có quản lý FIFO đối với việc xuất nhập nguyên vật liệu không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

SoluM Vina

BB-05-02 完制品管理业务规则
3.1 运搬(Handling)
1 3.3 包装(Packaging)
3.4 保存(Preservation)
3.5 交货(Delivery) BB-05-02 Finished good product management standard

BC-05-01 运输业体管理指南
1
2. 运输中重点遵守事项
Transport Industry Management Guide

BB-05-03 资材管理业务规则
1
3.11 防静电管理

BC-05-01 运输业体管理指南
1
3. 产品损坏时的处理规则

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BB-05-03 资材管理业务规则
1
6.6.7 仓库储藏环境点检

1 BB-05-02 完制品管理业务规则

1 BB-05-02 完制品管理业务规则

1 BB-05-02 完制品管理业务规则

BB-05-02完制品管理业务规则
1 完制品/资材管理业务规则
5.3.3 先入先出管理
9 0
9 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

nagement standard

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

PCBA Quality Process Audit Checklist


12.Quality Records
NO. Audit Criterion

12.1 Are there documented procedures for control of quality records?

对质量纪录的控制是否有一作业程序 ?
Có quy trình quản lý hồ sơ chất lượng không?

12.2 Are all quality records identified, indexed, filed, collected, stored, maintained, and disposed after stated period?

是否有在一定时间内对质量纪录做确认,编排, 归档, 收集, 储藏和处理 ?


Có tiến hành xác nhận, sắp xếp, tập hợp, bảo quản và xử lý hồ sơ chất lượng trong thời gian nhất định không?

12.3 Are quality records maintained to demonstrate achievement of the required quality and to demonstrate effective operation of

the Quality System?

质量纪录的保存是否可证明已达成需求的质量以及证明质量系统有效的运作 ?
Việc lưu giữ hồ sơ chất lượng có phải có thể chứng minh chất lượng đã đạt yêu cầu và chứng minh được sự vận hành có hiệu quả
của hệ thống chất lượng không?

12.4 Are pertinent sub-contractor records included in the supplier quality records?

质量纪录是否包括分包商之质量纪录 ?
Hồ sơ chất lượng có bao gồm cả tài liệu chất lượng của nhà cung cấp không?

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

12.5 Are quality records maintained in such a way that they are readily retrievable?

质量记录之保存是否易于取用 ?
Việc bảo quản hồ sơ chất lượng có dễ dàng để sử dụng truy xuất?

12.6 Are quality records stored in such a way that deterioration is minimized and loss is prevented?

质量记录保存环境是否可将恶化程度降至最低并可预防遗失 ?
Môi trường bảo quản hồ sơ chất lượng có phải có thể giảm mức độ hư hỏng và đề phòng mất mát không?

12.7 Have retention times of quality records been established and recorded?

质量纪录之保存期限是否加以规定并记录 ?
Thời hạn bảo quản hồ sơ chất lượng có phải được quy định và ghi chép không?

12.8 Where agreed contractually, are quality records made available for evaluation by customers?

当订定契约时, 是否有可用的质量纪录供客户评估 ?
Khi thực hiện hợp đồng, có phải có sẵn hồ sơ chất lượng để khách hàng đánh giá không?
Maximum Score
Score Obtained
Score Percentage
Pass Percentage

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

Supplier Self Audit Raken Audit


Notes and Comments
Y=1 N=0 Y=1 N=0

BA-01-03 标准文件及记录管
1 理规则
5.8.记录的管理程序 BB-26-01

BA-01-03
1 标准文件及记录管理规则
5.9.文件的保存

BA-01-03
1 标准文件及记录管理规则
3.39记录管理

1 Separate
外包商记录部份作单独管理

QMS3-0192/FM04/00
QUALITY SYSTEMS AUDIT CHECKLIST REV. 0

BA-01-03
标准文件及记录管理规则
1 3.40.识别
3.44.保存及维持
3.45.使用

BA-01-03 标准文件及记录管
1 理规则
3.43.保管

BA-01-03 标准文件及记录管
1 理规则
5.9.文件的保存

Objective evaluation based


1 on the record
根据记录情况客观评价
8 0
8 0
1 #DIV/0!
80% 80%

QMS3-0192/FM04/00
Compatibility Report for Raken QPA checklist for PCBA 190319.xls
Run on 6/5/2019 10:54

If the workbook is saved in an earlier file format or opened in an earlier version


of Microsoft Excel, the listed features will not be available.

Significant loss of functionality # of occurrences

Some cells in this workbook contain data validation rules, which refer to values 18
on other worksheets. These rules won't be saved.
Process Control'!V494:V529

Process Control'!V4:V462

Process Control'!V464

Process Control'!V492

Process Control'!V466

Process Control'!V468

Process Control'!V470

Process Control'!V472

Process Control'!V474

Process Control'!V476

Process Control'!V478

Process Control'!V480

Process Control'!V482

Process Control'!V484

Process Control'!V486

Process Control'!V488

Process Control'!V490

Process Control'!U4:U529
Version

Excel 97-2003

You might also like