Professional Documents
Culture Documents
CHUONG 3 - Thuy Luc
CHUONG 3 - Thuy Luc
NƯỚC
ĐỀ CƯƠNG
CHAPTER 3: HYDRAULICS
1. PRESSURE
2. PRESSURE TRANSMISSION
3. POWER TRANSMISSION
4. DISPLACEMENT TRANSMISSION
5. PRESSURE TRANSFER
6. FLOW RATE
7. CONTINUITY EQUATION
8. TYPE OF FLOW
9. PRESSURE DROP
10.ENERGY & POWER
3
1
1. PRESSURE
Hydro-mechanics
1. PRESSURE
Hydrostatic pressure
1. PRESSURE
ps = ?
2
1. PRESSURE
1. PRESSURE
Force, area
1. PRESSURE
Example:
3
2. PRESSURE TRANSMISSION
10
2. PRESSURE TRANSMISSION
Example:
11
3. POWER TRANSMISSION
12
4
3. POWER TRANSMISSION
13
3. POWER TRANSMISSION
Example:
1
14
4. DISPLACEMENT TRANSMISSION
15
5
4. DISPLACEMENT TRANSMISSION
16
4. DISPLACEMENT TRANSMISSION
Example:
17
5. PRESSURE TRANSFER
18
6
5. PRESSURE TRANSFER
19
5. PRESSURE TRANSFER
Example:
1 2
20
Áp lực thủy tĩnh: là áp lực tương hỗ giữa các phần của chất lỏng tĩnh hoặc chất
lỏng với vật rắn.
21
7
ÁP SUẤT THỦY TĨNH
2. Áp suất thủy tĩnh ở một điểm bất kỳ trong chất lỏng tĩnh theo mọi
phương đều bằng nhau.
22
23
24
8
ÁP SUẤT THỦY TĨNH
25
26
27
9
ÁP SUẤT THỦY TĨNH
28
29
30
10
ÁP SUẤT THỦY TĨNH
31
32
33
11
ÁP SUẤT THỦY TĨNH
34
35
36
12
6. FLOW RATE
37
6. FLOW RATE
Example:
1
38
7. CONTINUITY EQUATION
39
13
7. CONTINUITY EQUATION
Example:
1
40
7. CONTINUITY EQUATION
41
7. CONTINUITY EQUATION
42
14
7. CONTINUITY EQUATION
43
7. CONTINUITY EQUATION
44
8. TYPE OF FLOW
45
15
8. TYPE OF FLOW
46
8. TYPE OF FLOW
47
8. TYPE OF FLOW
48
16
8. TYPE OF FLOW
Example:
49
8. TYPE OF FLOW
Example:
50
51
17
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
52
53
54
18
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
55
56
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
57
19
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
58
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
59
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
60
20
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
61
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
62
Các yếu tố thủy lực của dòng chất lỏng chuyển động
63
21
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
64
65
66
22
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
67
9. PRESSURE DROP
68
9. PRESSURE DROP
Example:
69
23
9. FRICTION, HEAT, PRESSURE DROP
70
9. PRESSURE DROP
71
9. PRESSURE DROP
Example:
72
24
9. PRESSURE DROP
73
74
Potential energy:
75
25
10. ENERGY & POWER
Motion energy:
76
Motion energy:
77
Power:
78
26
10. ENERGY & POWER
Power:
79
Power:
80
81
27
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
- Năng lượng toàn phần của dòng chảy tại một mặt cắt:
82
83
84
28
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
85
86
87
29
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
Ảnh hưởng của trạng thái chảy đối với tổn thất cột nước:
88
89
90
30
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
91
92
93
31
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
94
95
96
32
THỦY ĐỘNG LỰC HỌC
97
98
99
33
10
0
10
1
10
2
34
10
3
10
4
105
35
106
107
108
36
109
110
111
37
112
113
114
38
115
116
117
39
118
119
120
40
121
122
123
41
124
125
42