Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Vat Tu
Phan Tich Vat Tu
2 AE.26314 Xây gạch chỉ tường chắn bằng vữa xi măng mác m3
75
:A24.0031 Đá hộc m3
:A24.0010 Đá 4x6 m3
5 AE.26314 Xây gạch chỉ tường rãnh bằng vữa xi măng mác 75 m3
:A24.0008 Đá 1x2 m3
8 AF.17213 Bê tông thân rãnh các loại Vữa mác 200, Đá 1x2 m3
:A24.0008 Đá 1x2 m3
:A24.0418 Gỗ ván m3
:A24.0054 Đinh kg
:A24.0031 Đá hộc m3
:A24.0010 Đá 4x6 m3
16 AE.11215 Xây đá hộc đầu cống bằng vữa xi măng mác 100 m3
:A24.0031 Đá hộc m3
:A24.0010 Đá 4x6 m3
17 AC.11112 Đóng cọc tre gia cố móng cống, chiều dài cọc 100m2
2.5m
:A24.0418 Gỗ ván m3
19 AE.26314 Xây gạch chỉ rãnh nối bằng vữa xi măng mác 75 m3
:A24.0010 Đá 4x6 m3
:A24.0008 Đá 1x2 m3
:A24.0008 Đá 1x2 m3
:A24.0418 Gỗ ván m3
:A24.0054 Đinh kg
150.00
180.00
45.00
258.00
141,900.00
27,495.06
93.65
22,337.64
168.00
201.60
9.58
27,168.42
76.91
18,345.60
213.36
256.03
64.01
547.06
300,880.80
58,299.75
198.56
47,364.11
313.02
62,870.67
166.37
293.07
53,198.26
152.21
62,570.55
68.60
133.64
28,581.61
245.97
86,224.78
118.25
221.36
46,642.06
21.82
21,928.10
467.36
10.41
10.51
7.80
51.01
182.07
1,942.00
3,738.74
10.58
2,524.60
2.52
0.31
0.40
2,981.90
24,692.88
72.01
17,831.77
7.24
8.69
2.17
1.67
2.00
0.10
27.69
33.23
1.58
4,477.61
12.68
3,023.53
28.21
2,962.47
44.01
0.27
8.78
10.53
2.63
25.64
14,100.35
2,732.13
9.31
2,219.65
12.83
2,575.90
6.82
12.01
2,179.61
4.42
1,818.18
1.99
3.88
830.53
6.21
2,176.56
2.98
5.59
1,177.38
0.84
847.22
18.06
4.75
4.80
3.56
23.28
83.08
40.00
77.01
0.22
52.00
58.04
480.58
1.40
347.05