You are on page 1of 10

STT MÃ HIỆU MSVT TÊN CÔNG VIỆC HAO PHÍ VẬT TƯ ĐƠN VỊ

1 AK.98120 Làm lớp đá đệm móng tường chắn m3

:A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3

:A24.0180 Cát vàng m3

2 AE.26314 Xây gạch chỉ tường chắn bằng vữa xi măng mác m3
75

:A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3

:A24.0524 Nước lít

3 AE.11215 Xây đá hộc cửa cống, vữa xi măng mác 100 m3

:A24.0031 Đá hộc m3

:A24.0010 Đá 4x6 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0524 Nước lít

4 AK.98120 Làm lớp đá dăm đệm móng cống m3

:A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3

:A24.0180 Cát vàng m3

5 AE.26314 Xây gạch chỉ tường rãnh bằng vữa xi măng mác 75 m3

:A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3

:A24.0524 Nước lít

6 AF.11111 Bê tông lót móng tường chắn mác 100 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3


:A24.0010 Đá 4x6 m3

:A24.0524 Nước lít

7 AG.11414 Bê tông tấm đan nắp rãnh, mác 250 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0008 Đá 1x2 m3

:A24.0524 Nước lít

8 AF.17213 Bê tông thân rãnh các loại Vữa mác 200, Đá 1x2 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0008 Đá 1x2 m3

:A24.0524 Nước lít

9 AG.13211 Cốt thép tấm đan nắp rãnh tấn

:A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg

:A24.0293 Dây thép kg

10 AF.81421 Ván khuôn làm bê tông rãnh 100m2

:A24.0418 Gỗ ván m3

:A24.0405 Gỗ đà, chống m3

:A24.0054 Đinh kg

:A24.0056 Đinh đỉa cái

11 AG.42121 Lắp dựng tấm đan nắp rãnh cái

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0524 Nước lít

12 AG.31311 Ván khuôn bê tông tấm đan 100m2

:A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3


:A24.0054 Đinh kg

13 AK.21234 Trát rãnh vữa xi măng mác 75 dày 2cm m2

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3

:A24.0524 Nước lít

14 AK.98120 Đá dăm đệm đầu cống m2

:A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3

:A24.0180 Cát vàng m3

15 AE.12120 Xếp đá khan đầu cống m3

:A24.0031 Đá hộc m3

:A24.0010 Đá 4x6 m3

16 AE.11215 Xây đá hộc đầu cống bằng vữa xi măng mác 100 m3

:A24.0031 Đá hộc m3

:A24.0010 Đá 4x6 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0524 Nước lít

17 AC.11112 Đóng cọc tre gia cố móng cống, chiều dài cọc 100m2
2.5m

:A24.0226 Cọc tre 2,5m m

:A24.0183 Cây chống cây

:A24.0418 Gỗ ván m3

18 AK.98120 Đá dăm đệm đáy rãnh nối m2

:A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3

:A24.0180 Cát vàng m3

19 AE.26314 Xây gạch chỉ rãnh nối bằng vữa xi măng mác 75 m3

:A24.0383 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên


:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3

:A24.0524 Nước lít

20 AF.11111 Bê tông lót móng rãnh nối mác 100 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0010 Đá 4x6 m3

:A24.0524 Nước lít

21 AG.11414 Bê tông tấm đan rãnh nối mác 250 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0008 Đá 1x2 m3

:A24.0524 Nước lít

22 AF.17213 Bê tông cổ ga rãnh nối mác 200 m3

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0008 Đá 1x2 m3

:A24.0524 Nước lít

23 AF.63210 Cốt thép hố ga tấn

:A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg

:A24.0293 Dây thép kg

24 AF.81421 Ván khuôn hố ga 100m2

:A24.0418 Gỗ ván m3

:A24.0405 Gỗ đà, chống m3

:A24.0054 Đinh kg

:A24.0056 Đinh đỉa cái


25 AG.42121 Lắp dựng tấm đan hố ga cái

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0180 Cát vàng m3

:A24.0524 Nước lít

26 AK.21234 Trát hố ga bằng vữa xi măng mác 75, dày 2cm m2

:A24.0797 Xi măng PC30 kg

:A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3

:A24.0524 Nước lít


KHỐI LƯỢNG

150.00

180.00

45.00

258.00

141,900.00

27,495.06

93.65

22,337.64

168.00

201.60

9.58

27,168.42

76.91

18,345.60

213.36

256.03

64.01

547.06

300,880.80

58,299.75

198.56

47,364.11

313.02

62,870.67

166.37
293.07

53,198.26

152.21

62,570.55

68.60

133.64

28,581.61

245.97

86,224.78

118.25

221.36

46,642.06

21.82

21,928.10

467.36

10.41

10.51

7.80

51.01

182.07

1,942.00

3,738.74

10.58

2,524.60

2.52

0.31
0.40

2,981.90

24,692.88

72.01

17,831.77

7.24

8.69

2.17

1.67

2.00

0.10

27.69

33.23

1.58

4,477.61

12.68

3,023.53

28.21

2,962.47

44.01

0.27

8.78

10.53

2.63

25.64

14,100.35
2,732.13

9.31

2,219.65

12.83

2,575.90

6.82

12.01

2,179.61

4.42

1,818.18

1.99

3.88

830.53

6.21

2,176.56

2.98

5.59

1,177.38

0.84

847.22

18.06

4.75

4.80

3.56

23.28

83.08
40.00

77.01

0.22

52.00

58.04

480.58

1.40

347.05

You might also like