You are on page 1of 3

-PHƯƠNG PHÁP TÍNH

CHƯƠNG I: số sấp xỉ-sai số


Δa
SS tuyệt đối : Δa=|a-A| SS tuyệt đối Δa*= |a-a*|+Δa SS tương đối: δ= ¿ a∨¿ ¿

Số có nghĩa: vd (0,0024;1,0700;500;...)
Số chữ số có nghĩa: i≥ log (2 Δa) với i là vị trí trong hệ thâp phân
Vd : a=0,2346457 Δa=10−4 => i≥ log (2 Δa)=-3.69 VẬY a=0,234
n
δf
SS tổng quát u=f( x 1, x 2 x 3... x n) =>Δu=∑ ¿ ∨¿ ¿ Δ x i
i=1 δx

CHƯƠNG 2: phương trình siêu việt [f(x)=0]


Khoảng phân ly nghiệm (a;b)
Giải Tay f(a)×f(b)<0 và f’(x) không đổi dấu
CASIO x=y+1:A=f(x):y=x
¿
SS tổng quát Δx=|X-x*|≤¿ f ( X )∨ m ¿ m=MIN|f’(x)|=(a,b)

PHƯƠNG PHÁP CHIA ĐÔI


A +B A +B
casio x= 2 :y=f(x):Δx≤ n+1
2

PHƯƠNG PHÁP LẬP f(x)=0 => x=φ(x)


L=MAX| φ(x)|≤1 (a,b)
L
Casio y=φ(x):Δx≤ 1−L ∨x n−x n−1∨¿:x=y

Δx(1−L)
Số lần lập n≥log L ¿ x −x ∨¿ ¿
1 0

f ( x0)
PHƯƠNG PHÁP NEWTON f(x)=0 => x= x 0− =φ(x)
f ' ( x0)

f ( x) ¿
Casio y= x− f ' ( x) : Δx=¿ f ( y)∨ m ¿:x=y

CHƯƠNG 3: HỆP PHƯƠNG TRÌNH TUYẾN TÍNH [Ax=B]


GIẢI TRỰC TIẾP
a 11 a12 a13
(a) Ax=B =>LUx=B VD A= a 21 a22 a23 với A23=a11 a32 × a32 a13
a 32 a32 a33

1 0 0 D1 a12 a 13
a21 D2
1 0 0 u23= A32
L= u11 U= D1
a31 A23 D3
l 32= 1 0 0
u11 D2 D2

a 11 a12 a13
(b)Ax=B =>¿T x=B VD A= a 21 a22 a23 =>A=¿T
a 31 a32 a33

Det(A)= a 11 A 11−a12 A12 + a13 A13


√ a11 0 0
a21 D2
L= √ a11
a31
√ D1
A23
0

D3
√ a11
l 32=
√ D1 D2 √ D2

GIẢI GẦN ĐÚNG


Chuẩn ma trận
n
Chuẩn hàng ¿∨A∨¿ ∞=Max ∑ ¿ aij ∨¿ ¿ với 1≤i≤n
j=1

n
Chuẩn cột ¿∨A∨¿ 1=Max ∑ ¿ aij ∨¿ ¿ với 1≤j≤n
i=1

Tính ổn định nghiệm Ax=B


k(A)=cond(A)=||A||׿| A−1|∨¿ ≥ 1là số điều kiện của A (k(A) càn gần 1 HPT càn ổn
định)

(a)LẶP JACOPI Ax=B <=> (D-L-U)x=B


L+U B
=> x= D x+ D
L+U B
T J= ; g=
D D

Điều kiện
n

∑ ¿ aij∨¿ ¿≤¿ aij ∨¿ TRỘI HÀNG => ¿∨T J∨¿ ∞=L<1


i≠ j
j=1

∑ ¿ aij∨¿ ¿≤¿ aij∨¿ TRỘI CỘT => ¿∨T J ∨¿1=L<1


i≠ j
I=1

n ¿ L n n−1
SAI SỐ ¿∨x −x ∨¿ ≤ 1−L ¿∨x −x ∨¿

Δx(1−L)
Số lần lập n≥log L ¿ x −x ∨¿ ¿
1 0

CASIO (T J =MatA; x 0=MatAns;g=MatB) => MatA×MatAns+MatB

(b)LẶP GAUSS-SEIDEL Ax=B <=> (D-L-U)x=B


U B
=> x= D−L x + D−L

T G= ( D−L)−1 U ; g=( D−L)−1B

ĐIỀU KIỆN TƯƠNG TỰ JACOPI


CASIO
L L
xyz:x=A:y=B:z=C:x=ay+bz+c:y=mx+nz+k:z=kx+hy+q: ∨x− A∨¿: ∨ y−B∨¿:
1−L 1−L
L
∨z−C∨¿
1−L

tiến đến sai số sau


Δx(1−L)
Số lần lập n≥log L ¿ x −x ∨¿ ¿
1 0

You might also like